Nghiệp vụ buồng phòng tiếng Anh là gì
Show
Trong quá trình làm việc, nhân viên bộ phận buồng phòng sẽ thường xuyên gặp các thuật ngữ buồng phòng, đặc biệt là tiếng Anh. Vì vậy, trang bị và hiểu biết tất cả những thuật ngữ này sẽ giúp nhân viên hoạt động phục vụ khách hàng tốt nhất. Bộ phận housekeeping có thể ít giao tiếp với khách hàng thường xuyên, nhưng khi giải thích các thắc mắc cho khách hàng không rõ ràng, họ sẽ không hài lòng, đặc biệt đối với khách hàng nước ngoài. Do đó, ở các khách sạn cao cấp, từng nhân viên trong bộ phận buồng phòng cần am hiểu các thuật ngữ này. Các thuật ngữ tiếng Anh trong buồng phòng1. Các thuật ngữ tiếng Anh trong buồng phòng
2. Thuật ngữ viết tắt trong buồng phòng
3. Các từ vựng về đồ dùng, thiết bị, vật dụng trong buồng phòng
- Bedside table: Bàn cạnh giường - Coffee table: Bàn tròn - Dressing table: Bàn trang điểm - Telephone: Điện thoại - Reading lamp: Đèn bàn - Chandeliers: Đèn chùm - Standing lamp: Đèn để bàn đứng - Wall lamp: Đèn tường - Dimmer: Nút vặn đèn - Bed: Giường - Bed base: Hộp giường - Chair: Ghế - Shelf: Kệ - Luggage rack: Kệ đặt hành lý - Wardrobe: Tủ đựng quần áo - Safety box: Két an toàn - Air conditioner (A.C): Máy lạnh - Bathrobe: Áo choàng - Hanger: Móc áo - Pillow: Gối - Pillow case: Vỏ gối - Mattress: Nệm - Bed sheet: Lót giường - Drap: Ga giường - Bedspread/ bed cover: Tấm phủ - Slippers: Dép đi trong phòng - Barrier matting: Thảm chùi chân - Caddy: Khay đựng đồ chuyên dụng - Drawer: Ngăn kéo - Cabinet towel: Khăn lau tay - Key hole: Ổ cắm thẻ - Door knob: Tay nắm cửa - Latch: Chốt gài cửa - Minibar: Tủ lạnh nhỏ - Kettle: Bình đun nước - Tea set: Bộ tách trà - Basket: Giỏ rác - Underline: Bao lót giỏ rác - Safe key: Chìa khóa két sắt - Ashtray: Gạt tàn - Match: Diêm - Opener: Đồ khui bia - Coaster: Lót ly - Highball glass: Ly cao - Tumbler: Ly thấp - Laundry bill/ Voucher: Hóa đơn giặt là - Laundry bag: Túi đựng đồ giặt - Guest Comment: Phiếu góp ý - Bill Minibar/ Voucher: Phiếu thanh toán Có thể nói, ngành du lịch, khách sạn, nhà hàng đòi hỏi yêu cầu về ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh rất cao.Các nhân viên đến quản lý, dù làm việc ở bất kì bộ phận nào cũng cần rèn luyện cho mình khả năng ngoại ngữ, vốn kiến thức về tiếng Anh nhất định. Đối với bộ phận housekeeping, nắm bắt rõ các thuật ngữ buồng phòng sẽ hỗ trợ rất tốt cho nhân viên trong quá trình làm việc, giải đáp thắc mắc cho khách hàng.
Thuật Ngữ Tiếng Anh Buồng Phòng admin | Đăng lúc 15:38 - 18/09/2021
Thuật ngữ tiếng Anh buồng phòng bao gồm các thuật ngữ chỉ chức vụ, thuật ngữ chỉ tác vụ, thuật ngữ nghiệp vụ và một số từ vựng về đồ dùng và thiết bị trong phòng khách. Các thuật ngữ buồng phòng thường là tên viết tắt của cụm từ tiếng Anh, khi học các bạn nên học cả cụm từ thay vì chỉ nhớ từ viết tắt.
Thuật ngữ buồng phòng là những từ ngữ biểu thị khái niệm đặc trưng của nghề buồng phòng. Các thuật ngữ buồng phòng thường là những từ viết tắt của tiếng Anh, nhân viên buồng phòng nắm rõ thuật ngữ sẽ có nhiều thuận lợi trong công việc. 1. Thuật ngữ tiếng Anh chỉ chức vụ buồng phòng
2. Thuật ngữ tiếng Anh chỉ tác vụ buồng phòng
3. Thuật ngữ tiếng Anh nghiệp vụ buồng phòng
4. Từ vựng về đồ dùng và thiết bị trong phòng
|