Ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh lớp 10
Show
Bắt đầu từ lớp 10, các bạn học sinh sẽ phải học những chủ đề khó hơn, và nhiều từ vựng phải ghi nhớ hơn. Tài liệu tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 dưới đây sẽ giúp các bạn ghi nhớ từ vựng theo các chủ đề một cách bài bản và đầy đủ nhất. Xem thêm: tiếng anh cho người bắt đầu Download Now: Tài liệu ngữ pháp tiếng Anh Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF………. Một ngày trong cuộc sống của….
UNIT 2:SCHOOL TALKS –Những buổi nói chuyện ở trường
UNIT 3: PEOPLE’S BACKGROUND– Lí lịch con người
UNIT 4 tiếng Anh lớp 10: SPECIAL EDUCATION – Giáo dục đặc biệt
UNIT 5. TECHNOLOGY AND YOU – Công nghệ và bạn
UNIT 6. AN EXCURSION – Một chuyến du ngoạn
UNIT 7 trong tiếng Anh lớp 10. THE MASS MEDIA – Phương tiện truyền thông đại chúng
UNIT 8. THE STORY OF MY VILLAGE – Chuyện làng tôi
UNIT 9. UNDERSEA WORLD – Thế giới dưới biển
UNIT 10 trong tiếng Anh lớp 10: CONSERVATION – Bảo tồn
UNIT 11: NATIONAL PARKS – Công viên quốc gia
UNIT 12: MUSIC – Âm nhạc
UNIT 13: FILMS AND CINEMA – Phim và điện ảnh
UNIT 14. THE WORLD CUP – Cúp thế giới
UNIT 15 trong tiếng Anh lớp 10: CITIES – Các thành phố1.The Empire [’empaiə] State Building : tòa nhà văn phòng New York. 2.The United Nations Headquarters [‘hed’kwɔ:təz]: trụ sở liên hợp quốc 3.Times Square [‘taimz,skweə] : quảng trường thời đại 4.Central Park: [‘sentrəl, pɑ:k]: công viên trung tâm 5.well-known (a) [‘Wel ‘noun]: nổi tiếng 6.state (n) [steit]: bang 7.at the point [pɔint]: tại nơi, tại điểm 8.mingle [‘miηgl] (v) (with sth): hòa tan 9.harbour (n) [‘hɑ:bə]: cảng 10.metropolitan (a) [,metrə’pɔlitən]: thuộc về thủ đô, đô thị 11.region (n) [‘ri:dʒən]: khu vực 12.population (n) [,pɔpju’lei∫n]: dân số 13.found (v) [faund]: thành lập 14.take over (v) [‘teik’ouvə]: tiếp quản 15.finance (n) [fai’næns]: tài chính 16.characterise (v) [‘kæriktəraiz]: nét đặc trưng 17.The Statue of liberty (n): tượng Nữ thần tự do. 18.art gallery (n) [ɑ:t,’gæləri]: phong trưng bày nghệ thuật 19.orginally (adv) [ə’ridʒnəli]: bắt đầu, ban đầu 20.communication (n) [kə,mju:ni’kei∫n]: thông tin liên lạc. 21.national holiday (n) [‘næ∫nəl,’hɔlədi]: ngày nghỉ lễ cả nước 22.transport (n) [‘trænspɔ:t] : giao thông 23.reserved (a) [ri’zə:vd]: dè dặt, kín đáo. 24.A.D. ( anno domini) : sau công nguyên 25.B.C. ( before christ): trước công nguyên 26.be situated [‘sitjueitid] (a): nằm ở 27.be famous [‘feiməs] for (sth) (a): nổi tiếng bến bởi cái gì 28.historic (a) [his’tɔrik]: lịch sử 29.cathedral (n) [kə’θi:drəl]: thánh đường, nhà thờ lớn 30.House of Parliament (n): tòa nghị viện 31.ideal (a) [ai’diəl]: lí tưởng 32.get away [ə’wei] from (sth): tránh xa UNIT 16 cuối cùng trong tiếng Anh lớp 10: HISTORICAL PLACES – Địa danh lịch sử
Bài viết này đã tổng hợp Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 một cách đầy đủ nhất. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh. Bạn đang tìm một trung tâm tiếng Anh uy tín và đảm bảo chất lượng giảng dạy? Jaxtina English Center - lựa chọn đúng nhất dành riêng cho bạn! |