Nguyên tố số 51 trong bảng tuần hoàn hóa học năm 2024
Nguyên tố 51 trong Bảng tuần hoàn hóa học chính là nguyên tố Antimon. Đặc điểm, tính chất, ứng dụng ra sao? Cùng Admin tìm hiểu Antimon ngay trong bài chia sẻ dưới đây nhé! Show Xem thêm:
Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học là một bảng có thứ tự được sắp xếp của các nguyên tố hóa học theo thứ tự tăng dần của số hiệu nguyên tử của chúng. Bảng này được sử dụng để tổ chức và phân loại các nguyên tố hóa học và cung cấp cho chúng ta thông tin về tính chất hóa học của các nguyên tố này. Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học được tạo ra và phát triển bởi các nhà khoa học người Nga Mendeleev và người Anh Moseley vào khoảng giữa thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Trên thực tế, không hề có một định nghĩa nào từ trước đến nay nói về định nghĩa hay khái niệm bảng tuần hóa. Các em có thể ghi nhớ đơn giản, đây là bảng sắp xếp các nguyên tố hóa học theo quy tắc sau:
Nguyên tố 51 trong Bảng tuần hoàn hóa học chính là nguyên tố Antimon. Nguyên tố 51 trong Bảng tuần hoàn hóa học là gì? – Ký hiệu hóa học: Sb. – Nguyên tử khối: 121,75g/mol. – Số đơn vị điện tích hạt nhân: Z = 51. – Độ âm điện: 2,05. – Cấu hình: [Kr] 4d105s25p3. – Vị trí: Ô số 51; Chu kỳ 5; Nhóm VA. – Có 5e lớp ngoài cùng. Cấu hình electron lớp ngoài cùng là ns2np3. Nguyên tố 51 là Antimon (Sb) có các đặc tính vật lý và hóa học như sau: Đặc tính vật lý
Đặc tính của Nguyên tố 51 Đặc tính hóa họcSố oxi hóa phổ biến: -3, +3, +5
Tóm lại, Antimon là một nguyên tố phi kim, có tính chất khử mạnh và được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Một số tính chất cụ thể như sau
Ở điều kiện thời Antimon không bị biến đổi. Như vậy, Sb không có phản ứng hóa học với Oxi. Khi Antimon tác dụng với phi kim: – Dạng bột, cháy trong khí Cl2 tạo ra TriClorua. 2Sb + 3Cl2 à 2SbCl3 – Ngoài ra Sb còn có thể phản ứng với Br2; I2; S; … trong điều kiện nhiệt độ cao (đun nóng). 2Sb + 3Br2 à 2SbBr3 2Sb + 3I2 à 2SbI3 Khi Antimon tác dụng với kim loại Thông thường, Antimon chỉ có thể tác dụng được với các kim loại kiềm, kiềm thổ hoặc một số kim loại thông thường như Mg, Zn, … tạo ra Antimonua kim loại (sản phẩm này sẽ dễ bị phân hủy trong axit). 2Sb + 3Mg à Mg3Sb2. 2Sb + 3Zn à Zn3Sb2. Khi Antimon tác dụng với axit Sb sẽ không tan trong dung dịch axit loãng mà nó chỉ có thể tan trong axit đặc, cụ thể: 3Sb + 5HNO3(đặc) à 3HsbO3 + 5NO2 + H2O. Nguyên tố antimon (hay còn gọi là antimonit, Antimony) là một kim loại xám-bạc, có số hiệu nguyên tử là 51 và ký hiệu hóa học là Sb. Antimon có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống và công nghiệp, như sau: Ứng dụng của Nguyên tố 51 trong bảng tuần hoàn
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng antimon là một chất độc và có thể gây hại đến sức khỏe nếu không được sử dụng đúng cách. Antimon (Sb) có thể được sản xuất bằng phương pháp đốt khí antimonit (Sb2S3) trong không khí. Phương pháp điều chế Antimon Đầu tiên, antimonit được nghiền thành bột và đưa vào lò đốt với khí oxi (O2) để chuyển đổi thành antimon trioxit (Sb2O3): 2Sb2S3 + 9O2 → 2Sb2O3 + 6SO2 Tiếp theo, antimon trioxit được đưa vào lò nung kèm với than cốc để tạo ra antimon kim loại: 2Sb2O3 + 3C → 4Sb + 3CO2 Antimon cũng có thể được điều chế bằng cách phản ứng giữa axit clohidric (HCl) và hợp chất antimon (III) sulfua (Sb2S3): Sb2S3 + 6HCl → 2SbCl3 + 3H2S Sau đó, antimon (III) clorua (SbCl3) được khử bằng natri (Na) để tạo ra antimon kim loại: SbCl3 + 3Na → Sb + 3NaCl Quá trình điều chế antimon từ antimonit cũng được sử dụng để sản xuất hợp chất antimon khác, chẳng hạn như antimon oxit (Sb2O4) và antimon clorua (SbCl3). Antimon có thể được điều chế bằng phương pháp khử oxit của antimonit (Sb2S3) bằng cacbon. Quá trình điều chế như sau:
Ngoài ra, antimon cũng có thể được chiết từ quặng sunfua antimon bằng phương pháp điện phân hoặc phương pháp nung chảy. Tuy nhiên, phương pháp khử bằng cacbon được sử dụng phổ biến hơn vì nó đơn giản và tiết kiệm chi phí. Bên cạnh kiến thức học được trong sách vở, câu thần chú 51 trong bảng tuần hoàn hóa học còn được xem như một sự châm biếm để công kích người khác. Nguyên tố thứ 51 trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học quan trọng nhất là antimon (stivium), còn được gọi là Sb. Stibi là nguyên tố hóa học được ký hiệu là Sb và số nguyên tử 51. Ở Trung Quốc, Sb thường được sử dụng để nguyền rủa mọi người trên internet. Trong đó, Sb được đọc là Shabi = 傻逼, có nghĩa là đần độn, đần độn. Tóm lại, nguyên tố 51 trong bảng tuần hoàn hóa học là antimon - Nguyên tố quan trọng có nhiều ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ sản xuất hóa chất, công nghiệp điện tử, ngành y tế, sản xuất vật liệu chống cháy, sản xuất mực in đến sản xuất sản phẩm gốm sứ. Trên đây là một số vấn đề liên quan đến nguyên tố thứ 51 của bảng tuần hoàn hóa học. Hy vọng đây sẽ là nguồn tư liệu hữu ích cho quá trình nghiên cứu và làm việc của các bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần thêm thông tin. Các em có thể comment để Admin biết nhé! Chúc may mắn được điểm cao môn Hóa với những thông tin trên! Nguyên tố 51 trong tuần hoàn hóa học là gì?Nguyên tố 51 trong tuần hoàn hoá học được gọi là Antimôn (Antimony) với ký hiệu hóa học là Sb. Được phát hiện vào thế kỷ thứ 15, Antimôn có tính chất kim loại và thuộc nhóm 15 trong bảng tuần hoàn. nhiệt và có tính chất đàn hồi như các kim loại khác. Bảng nguyên tố hóa học Sb là gì?Antimon là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn có ký hiệu Sb. Antimon là một kim loại màu bạc, có độ dẫn điện thấp và ánh kim loại. Nó được tìm thấy trong tự nhiên bao gồm khoáng chất sulfua antimonit và stibnit. Nguyên tố số Nam Một trong bảng tuần hoàn hóa học là gì?Nguyên tố 51 trong bảng tuần hoàn hóa học được đặt tên là Antimông (Antimony), có ký hiệu hóa học là Sb và số nguyên tử là 51. Nó là một kim loại cực kỳ hiếm có và khó khai thác, thường được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng khoáng sản sulfua antimonit. Antimon nghĩa là gì?Antimon (Sb) là kim loại màu trắng như bạc, có độ cứng trung bình, dễ gẫy, tỷ trọng là 6,7, nóng chảy ở nhiệt độ 630oC, sôi ở nhiệt độ 1625oC, không tan trong nước. Trong thiên nhiên, antimon kết hợp với nhiều nguyên tố. Quặng Sb phổ biến nhất là stibinit (SbS3), valentinit (Sb2O3) và senamontit Sb2O5). |