Phân phối chương trình tiếng anh lớp 3 của bộ

Cuốn sách "Phân phối chương trình dạy và học tiếng anh lớp 3[theo chương trình và sách giáo khoa mới] giúp các thầy cô giáo tham khảo và bố trí các tiết học phù hợp.

CLICK LINK DOWNLOAD SÁCH TẠI ĐÂY.

Thẻ từ khóa: [PDF] Phân phối chương trình dạy và học tiếng anh lớp 3, Phân phối chương trình dạy và học tiếng anh lớp 3, Phân phối chương trình dạy và học tiếng anh lớp 3 pdf, Phân phối chương trình dạy và học tiếng anh lớp 3 ebook, Tải sách Phân phối chương trình dạy và học tiếng anh lớp 3

Tiếng Anh 3 – Phân phối Chương trình

Phân phối chương trình được thiết kế theo khung chương trình và sách giáo khoa mới cung cấp nội dung cụ thể theo kế hoạch 4 tiết/ tuần; 2 tiết/ tuần; 3 tiết/ tuần; với số lượng tiết thực dạy, số tiết ôn tập, kiểm tra, tiết dự phòng được phân bố rõ ràng theo từng học kì. Bảng phân phối chương trình linh động, đáp ứng điều kiện giảng dạy thực tế tại từng đơn bị trường học. 

Kế hoạch dạy học tiếng Anh 3 Kết nối tri thức - Global Success

Phân phối chương trình tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức với cuộc sống năm 2022 - 2023 dưới đây nằm trong bộ tài liệu Giáo án tiếng Anh lớp 3 bộ Kết nối tri thức với cuộc sống do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Phân phối chương trình dạy và học môn tiếng Anh 3 Global Success giúp quý thầy cô lên khung chương trình & giáo án bài giảng môn tiếng Anh lớp 3 Global Success hiệu quả.

Tiếng Anh 3 – Global Success – Sách học sinh được sử dụng trong dạy và học tiếng Anh ở lớp 3 với thời lượng 4 tiết / tuần [140 tiết cho một năm học gồm 35 tuần].

Sách gồm:

− 1 Starter [Đơn vị bài mở đầu, để phân biệt học sinh đã học tiếng Anh với các em chưa học]

− 20 Units [Đơn vị bài học]

− 4 Review & Fun time [Đơn vị ôn tập và Giờ học vui, sau mỗi 5 đơn vị bài học]

Kế hoạch dạy và học:

− 1 tiết [làm quen với chương trình và sách giáo khoa và các tài liệu bổ trợ liên quan trên mạng cho sách Tiếng Anh 3]

− 3 tiết [Starter]

− 6 tiết / Unit - đơn vị bài học x 20 = 120 tiết

− 3 tiết / Review & Fun time - bài ôn tập x 4 = 12 tiết

− Kiểm tra và chữa bài = 4 tiết

Tổng số = 140 tiết

Học kì I: 18 tuần x 4 tiết/ tuần = 72 tiết.

Tuần

Tiết

Bài/ Unit

Nội dung chi tiết


Sách học sinh

Tuần 1


1


2

3

4




STARTER

STARTER

STARTER

Làm quen với Chương trình và sách giáo khoa Tiếng Anh 3 và các tài liệu bổ trợ liên quan trên mạng

A. Numbers

B. The Alphabet

C. Fun Time




Trang 7

Trang 8

Trang 9

Tuần 2

5

6

7

8

UNIT 1

UNIT 1

UNIT 1

UNIT 1

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Trang 10

Trang 11

Trang 12

Trang 13

Tuần 3

9

10

11

12

UNIT 1

UNIT 1

UNIT 2

UNIT 2

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Trang 14

Trang 15

Trang 16

Trang 17

Tuần 4

13

14

15

16

UNIT 2

UNIT 2

UNIT 2

UNIT 2

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Trang 18

Trang 19

Trang 20

Trang 21

Tuần 5

17

18

19

20

UNIT 3

UNIT 3

UNIT 3

UNIT 3

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Trang 22

Trang 23

Trang 24

Trang 25

Tuần 6

21

22

23

24

UNIT 3

UNIT 3

UNIT 4

UNIT 4

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Trang 26

Trang 27

Trang 28

Trang 29

Tuần 7

25

26

27

28

UNIT 4

UNIT 4

UNIT 4

UNIT 4

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Trang 30

Trang 31

Trang 32

Trang 33

Tuần 8

29

30

31

32

UNIT 5

UNIT 5

UNIT 5

UNIT 5

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Trang 34

Trang 35

Trang 36

Trang 37

Tuần 9

33

34

35

36

UNIT 5

UNIT 5

REVIEW 1

REVIEW 1

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Activity 1 - 2

Activity 3 - 5

Trang 38

Trang 39

Trang 40

Trang 41

Tuần 10

37

38

39

40

FUN TIME

UNIT 6

UNIT 6

UNIT 6

Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Trang 42 - 43

Trang 44

Trang 45

Trang 46

Tuần 11

41

42

43

44

UNIT 6

UNIT 6

UNIT 6

UNIT 7

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Trang 47

Trang 48

Trang 49

Trang 50

Tuần 12

45

46

47

48

UNIT 7

UNIT 7

UNIT 7

UNIT 7

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Trang 51

Trang 52

Trang 53

Trang 54

Tuần 13

49

50

51

52

UNIT 7

UNIT 8

UNIT 8

UNIT 8

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Trang 55

Trang 56

Trang 57

Trang 58

Tuần 14

53

54

55

56

UNIT 8

UNIT 8

UNIT 8

UNIT 9

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Trang 59

Trang 60

Trang 61

Trang 62

Tuần 15

57

58

59

60

UNIT 9

UNIT 9

UNIT 9

UNIT 9

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Trang 63

Trang 64

Trang 65

Trang 66

Tuần 16

61

62

63

64

UNIT 9

UNIT 10

UNIT 10

UNIT 10

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Trang 67

Trang 68

Trang 69

Trang 70

Tuần 17

65

66

67

68

UNIT 10

UNIT 10

UNIT 10

REVIEW 2

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Activity 1 - 2

Trang 71

Trang 72

Trang 73

Trang 74

Tuần 18

69

70

71

72

REVIEW 2

FUN TIME

Activity 3 – 5

Activity 1 - 3

Kiểm tra Học kì 1

Chữa bài

Trang 75

Trang 76 - 77

Học kì II: 17 tuần x 4 tiết/ tuần = 68 tiết.

Tuần

Tiết

Bài/ Unit

Nội dung chi tiết


Sách học sinh

Tuần 19

73

74

75

76

UNIT 11

UNIT 11

UNIT 11

UNIT 11

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Trang 6

Trang 7

Trang 8

Trang 9

Tuần 20

77

78

79

80

UNIT 11

UNIT 11

UNIT 12

UNIT 12

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Trang 10

Trang 11

Trang 12

Trang 13

Tuần 21

81

82

83

84

UNIT 12

UNIT 12

UNIT 12

UNIT 12

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Trang 14

Trang 15

Trang 16

Trang 17

Tuần 22

85

86

87

88

UNIT 13

UNIT 13

UNIT 13

UNIT 13

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Trang 18

Trang 19

Trang 20

Trang 21

Tuần 23

89

90

91

92

UNIT 13

UNIT 13

UNIT 14

UNIT 14

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Trang 22

Trang 23

Trang 24

Trang 25

Tuần 24

93

94

95

96

UNIT 14

UNIT 14

UNIT 14

UNIT 14

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Trang 26

Trang 27

Trang 28

Trang 29

Tuần 25

97

98

99

100

UNIT 15

UNIT 15

UNIT 15

UNIT 15

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Trang 30

Trang 31

Trang 32

Trang 33

Tuần 26

101

102

103

104

UNIT 15

UNIT 15

REVIEW 2

REVIEW 2

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Activity 1 - 2

Activity 3 - 5

Trang 34

Trang 35

Trang 36

Trang 37

Tuần 27

105

106

107

108

FUN TIME

UNIT 16

UNIT 16

UNIT 16

Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Trang 38 - 39

Trang 40

Trang 41

Trang 42

Tuần 28

109

110

111

112

UNIT 16

UNIT 16

UNIT 16

UNIT 17

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Trang 43

Trang 44

Trang 45

Trang 46

Tuần 29

113

114

115

116

UNIT 17

UNIT 17

UNIT 17

UNIT 17

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Trang 47

Trang 48

Trang 49

Trang 50

Tuần 30

117

118

119

120

UNIT 17

UNIT 18

UNIT 18

UNIT 18

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Trang 51

Trang 52

Trang 53

Trang 54

Tuần 31

121

122

123

124

UNIT 18

UNIT 18

UNIT 18

UNIT 19

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Trang 55

Trang 56

Trang 57

Trang 58

Tuần 32

125

126

127

128

UNIT 19

UNIT 19

UNIT 19

UNIT 19

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Trang 59

Trang 60

Trang 61

Trang 62

Tuần 33

129

130

131

132

UNIT 19

UNIT 20

UNIT 20

UNIT 20

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Lesson 1 – Activity 1 - 3

Lesson 1 – Activity 4 - 6

Lesson 2 – Activity 1 - 3

Trang 63

Trang 64

Trang 65

Trang 66

Tuần 34

133

134

135

136

UNIT 20

UNIT 20

UNIT 20

REVIEW 4

Lesson 2 – Activity 4 - 6

Lesson 3 – Activity 1 - 3

Lesson 3 – Activity 4 - 6

Activity 1 – 2

Trang 67

Trang 68

Trang 69

Trang 70

Tuần 35

137

138

139

140

REVIEW 4

FUN TIME

Activity 3 – 5

Activity 1 – 3

Kiểm tra Học kì 2

Chữa bài

Trang 71

Trang 72 - 73

Mỗi đơn vị bài học [Unit] được dạy trong 6 tiết.

Tiết 1: Lesson 1

1. Look, listen and repeat.

2. Listen, point and say.

3. Let’s talk.

Tiết 2: Lesson 1

4. Listen and circle/ tick/ number.

5. Reading & writing qua các dạng khác nhau như Look, complete and read./ Read and complete./ v.v.[để đưa vào sử dụng các cấu trúc trọng tâm mới trong Lesson 1.]

6. Let’s sing/ play.

Tiết 3: Lesson 2

1. Look, listen and repeat.

2. Listen, point and say.

3. Let’s talk.

Tiết 4: Lesson 2

4. Listen and number/ tick.

5. Reading & writing qua các dạng khác nhau như Look, complete/ match/ circle and read. [để đưa vào sử dụng các cấu trúc trọng tâm mới trong Lesson 2.]

6. Let’s play./ Let’s sing.

Tiết 5: Lesson 3

1. Listen and repeat.

2. Listen and circle.

3. Let’s chant.

Tiết 6: Lesson 3

4. Reading qua các dạng khác nhau như Read and match/ tick/ complete/ v.v. [để tổng hợp các cấu trúc trọng tâm mới trong Lesson 1 & 2.]

5. Writing qua các dạng khác nhau như Read and complete/ Answer the questions/ Write the answers/ v.v.]

6. Project

Mỗi đơn vị bài ôn tập [Review] và giờ học vui [Fun time] được thực hiện trong 3 tiết:

Tiết 1 & 2: REVIEW

1. Listen and tick.

2. Listen and number.

3. Reading gồm các dạng như: Read and match.

4. Writing gồm các dạng: Read and complete.

5. Speaking tiếp nối các hoạt động đọc và viết gồm:
Ask and answer.

Tiết 3: FUN TIME

1. Do the puzzle.

2. Quiz time

3. CLIL [Content and Language Integrated Learning]

Trên đây là Nội dung chương trình học tiếng Anh 3 sách Kết nối tri thức với cuộc sống năm 2022 - 2023.

Video liên quan

Chủ Đề