Primary nghĩa là gì trong tiếng anh

primary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: primary


Phát âm : /'praiməri/

Your browser does not support the audio element.

+ tính từ

  • nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên
    • primary rocks
      đá nguyên sinh
  • gốc, nguyên, căn bản
    • the primary meaning of a word
      nghĩa gốc của một từ
  • sơ đẳng, sơ cấp
    • primary school
      trường sơ cấp
    • primary education
      giáo dục sơ đẳng
    • primary particle
      [vật lý] hạt sơ cấp
  • chủ yếu, chính, bậc nhất
    • the primary aim
      mục đích chính
    • primary stress
      trọng âm chính
    • the primary tenses
      [ngôn ngữ học] những thời chính [hiện tại, tương lai, quá khứ]
    • of primary importance
      quan trọng bậc nhất
  • [địa lý,địa chất] [thuộc] đại cổ sinh
  • primary battery
    • [điện học] bộ pin
  • primary meeting [assembly]
    • hội nghị tuyển lựa ứng cử viên

+ danh từ

  • điều đầu tiên
  • điều chính, điều chủ yếu, điều căn bản
  • [hội họa] màu gốc
  • [thiên văn học] hành tinh sơ cấp [hành tinh xoay quanh mặt trời]
  • hội nghị tuyển lựa ứng cử viên
  • [địa lý,địa chất] đại cổ sinh

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    basal elementary elemental chief[a] main[a] primary[a] principal[a] master[a] primary coil primary winding primary feather primary quill primary election

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "primary"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "primary":
    primary primer
  • Những từ có chứa "primary":
    closed primary direct primary indirect primary primary
  • Những từ có chứa "primary" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    sơ đẳng giáo viên ngũ sắc giáo học sơ nhiễm tiểu học sơ cấp vỡ lòng mống

Lượt xem: 1176

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ primary trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ primary tiếng Anh nghĩa là gì.

primary /'praiməri/* tính từ- nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên=primary rocks+ đá nguyên sinh- gốc, nguyên, căn bản=the primary meaning of a word+ nghĩa gốc của một từ- sơ đẳng, sơ cấp=primary school+ trường sơ cấp=primary education+ giáo dục sơ đẳng=primary particle+ [vật lý] hạt sơ cấp- chủ yếu, chính, bậc nhất=the primary aim+ mục đích chính=primary stress+ trọng âm chính=the primary tenses+ [ngôn ngữ học] những thời chính [hiện tại, tương lai, quá khứ]=of primary importance+ quan trọng bậc nhất- [địa lý,địa chất] [thuộc] đại cổ sinh!primary battery- [điện học] bộ pin!primary meeting [assembly]- hội nghị tuyển lựa ứng cử viên* danh từ- điều đầu tiên- điều chính, điều chủ yếu, điều căn bản- [hội họa] màu gốc- [thiên văn học] hành tinh sơ cấp [hành tinh xoay quanh mặt trời]- hội nghị tuyển lựa ứng cử viên- [địa lý,địa chất] đại cổ sinh

primary- nguyên thuỷ, nguyên sơ

- weak p. nguyên sơ yếu


  • agastric tiếng Anh là gì?
  • train-staff tiếng Anh là gì?
  • finalize tiếng Anh là gì?
  • counting tiếng Anh là gì?
  • podgiest tiếng Anh là gì?
  • novitiate tiếng Anh là gì?
  • flat-out tiếng Anh là gì?
  • type-founder tiếng Anh là gì?
  • handbook tiếng Anh là gì?
  • squarrous tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của primary trong tiếng Anh

primary có nghĩa là: primary /'praiməri/* tính từ- nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên=primary rocks+ đá nguyên sinh- gốc, nguyên, căn bản=the primary meaning of a word+ nghĩa gốc của một từ- sơ đẳng, sơ cấp=primary school+ trường sơ cấp=primary education+ giáo dục sơ đẳng=primary particle+ [vật lý] hạt sơ cấp- chủ yếu, chính, bậc nhất=the primary aim+ mục đích chính=primary stress+ trọng âm chính=the primary tenses+ [ngôn ngữ học] những thời chính [hiện tại, tương lai, quá khứ]=of primary importance+ quan trọng bậc nhất- [địa lý,địa chất] [thuộc] đại cổ sinh!primary battery- [điện học] bộ pin!primary meeting [assembly]- hội nghị tuyển lựa ứng cử viên* danh từ- điều đầu tiên- điều chính, điều chủ yếu, điều căn bản- [hội họa] màu gốc- [thiên văn học] hành tinh sơ cấp [hành tinh xoay quanh mặt trời]- hội nghị tuyển lựa ứng cử viên- [địa lý,địa chất] đại cổ sinhprimary- nguyên thuỷ, nguyên sơ- weak p. nguyên sơ yếu

Đây là cách dùng primary tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ primary tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

primary /'praiməri/* tính từ- nguyên thuỷ tiếng Anh là gì? đầu tiếng Anh là gì? đầu tiên=primary rocks+ đá nguyên sinh- gốc tiếng Anh là gì? nguyên tiếng Anh là gì? căn bản=the primary meaning of a word+ nghĩa gốc của một từ- sơ đẳng tiếng Anh là gì? sơ cấp=primary school+ trường sơ cấp=primary education+ giáo dục sơ đẳng=primary particle+ [vật lý] hạt sơ cấp- chủ yếu tiếng Anh là gì? chính tiếng Anh là gì? bậc nhất=the primary aim+ mục đích chính=primary stress+ trọng âm chính=the primary tenses+ [ngôn ngữ học] những thời chính [hiện tại tiếng Anh là gì? tương lai tiếng Anh là gì? quá khứ]=of primary importance+ quan trọng bậc nhất- [địa lý tiếng Anh là gì?địa chất] [thuộc] đại cổ sinh!primary battery- [điện học] bộ pin!primary meeting [assembly]- hội nghị tuyển lựa ứng cử viên* danh từ- điều đầu tiên- điều chính tiếng Anh là gì? điều chủ yếu tiếng Anh là gì? điều căn bản- [hội họa] màu gốc- [thiên văn học] hành tinh sơ cấp [hành tinh xoay quanh mặt trời]- hội nghị tuyển lựa ứng cử viên- [địa lý tiếng Anh là gì?địa chất] đại cổ sinhprimary- nguyên thuỷ tiếng Anh là gì?

nguyên sơ- weak p. nguyên sơ yếu

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • tính từ

    nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên

    primary rocks

    đá nguyên sinh

  • gốc, nguyên, căn bản

    the primary meaning of a word

    nghĩa gốc của một từ

  • sơ đẳng, sơ cấp

    primary school

    trường sơ cấp

    primary education

    giáo dục sơ đẳng

    primary particle

    [vật lý] hạt sơ cấp

  • chủ yếu, chính, bậc nhất

    the primary aim

    mục đích chính

    primary stress

    trọng âm chính

    the primary tenses

    [ngôn ngữ học] những thời chính [hiện tại, tương lai, quá khứ]

    of primary importance

    quan trọng bậc nhất

  • [địa lý,địa chất] [thuộc] đại cổ sinh

  • danh từ

    điều đầu tiên

  • điều chính, điều chủ yếu, điều căn bản

  • [hội họa] màu gốc

  • [thiên văn học] hành tinh sơ cấp [hành tinh xoay quanh mặt trời]

  • hội nghị tuyển lựa ứng cử viên

  • [địa lý,địa chất] đại cổ sinh

    Cụm từ/thành ngữ

    primary battery

    [điện học] bộ pin

    primary meeting [assembly]

    hội nghị tuyển lựa ứng cử viên

    Từ gần giống

    indirect primary

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Liên hệ hỗ trợ: 0983.024.114

    Video liên quan

    Chủ Đề