Quần áo ngủ tiếng anh là gì năm 2024

Như các bạn đã biết, may mặc là một ngày đang rất rất phát triển tại Việt Nam. Hàng may mặc của Việt Nam đã được xuất khẩu ra rất nhiều nước trên thế giới và bạn có thể tìm thấy rất nhiều thường hiệu nổi tiếng của Việt Nam có chi nhánh tại nước ngoài. Chỉ với những ví dụ đơn giản vậy thôi, bạn đã hiểu việc học chuyên ngành và từ vựng tiếng Anh ngành may mặc có ý nghĩa như thế nào nếu như bạn muốn mở rộng thị trường và phát triển không chỉ tại Việt Nam mà còn nhiều nước trên thế giới. Để tiếp tục cung cấp tới các bạn danh sách từ vựng tiếng Anh ngành may rất cần thiết, aroma xin gửi đến các bạn các từ vựng về mẫu đồ bộ may mặc ở nhà trong bài viết sau đây.

  • Từ vựng tiếng Anh cho công nhân viên ngành may
  • Tiếng Anh chuyên ngành thiết kế may mặc

Quần áo ngủ tiếng anh là gì năm 2024

Các mẫu đồ bộ may mặc ở nhà thường gặp nhưng có rất nhiều loại, khác nhau về kiểu dáng, mẫu mã, chất vải. Các từ vựng tiếng Anh ngành may sau đây sẽ giúp bạn tìm hiểu điều đó:

  1. undershirt /ˈʌn.də.ʃɜːt/: áo lót
  2. robe /roub/: áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp…)
  3. boxer shorts /ˈbɒk.səʳ ʃɔːts/: quần lót ống rộng
  4. t-shirt /‘ti:’∫ə:t/: áo phông
  5. athletic supporter /æθ.ˈle.tɪk səˈpɔː.təʳ/: khố đeo (dành cho các vận động viên thể dục thể thao
  6. tight /taits/: quần chật ống; áo nịt (quần bó sát người che hông, chân và bàn chân của phụ nữ)
  7. underpants /ˈʌn.də.pænts/: quần lót nam giới
  8. pump /pʌmp/: giày mềm nhẹ (để khiêu vũ..)
  9. pantyhose /ˈpæn.ti.həʊz/: tất quần
  10. loafer /‘loufə/: giầy da
  11. stockings /ˈstɒk.ɪŋs/: bít tất dài
  12. heels /hi:ls/: dày cao gót
  13. long johns /lɒŋ ˈdʒɒns/: quần dài (mặc bên trong để giữ ấm)
  14. underwear /ʌndəweə/ n : đồ lót
  15. half slip /hɑːf slɪp/: váy ngủ (không liền áo)
  16. full slip /ful slip/ (n): váy lót (mặc từ vai xuống)
  17. camisole /ˈkæm.ɪ.səʊl/: áo 2 dây
  18. stockings /´stɔkiη/ (n): vớ dài
  19. (bikini) panties /bɪˈkiː.ni/, /ˈpæn.tiz/: quần lót phụ nữ
  20. half slip /hɑ:f slip/ (n): váy lót (mặc từ bụng xuống)
  21. briefs /briːfs/: quần lót của phụ nữ hoặc nam giới
  22. garter belt /ˈgɑː.təʳ belt/ – dây giữ tất đùi
  23. bra /brɑː/: áo ngực của phụ nữ
  24. night –dress /nait dres/ (US nightgown) (n): váy ngủ
  25. girdle /ˈgɜː.dļ/: đồ lót dài mặc bên trong của phụ nữ
  26. dressing gown /dresiɳ gaun/ (US robe) (n): áo choàng
  27. knee socks /niː sɒks/: tất dài đến đầu gối
  28. pajamas /pɪˈdʒɑː.məz/: bộ đồ ngủ
  29. socks /sɒks/: tất chân
  30. bathrobe /ˈbɑːθ.rəʊb/: áo choàng tắm
  31. slippers /ˈslɪp.ərz/: dép đi trong nhà
  32. nightgown /ˈnaɪt.gaʊn/: váy ngủ
  33. leotard /‘li:ətɑ:d/: danh từ quần áo nịt
  34. sneakers /‘sni:kəz/: giày đế trượt
  35. moccasin /‘mɔkəsin/ (n): da đanh (của thổ dân Bắc-mỹ)

Hi vọng danh sách các từ vựng về mau đo bo may mac o nha trên có thể giúp các bạn có thêm chút thú vị trong thời gian học tiếng Anh chuyên ngành may. Bạn hãy tiếp tục tìm hiểu về tu vung tieng anh nganh may sẽ có trong bài học tiếp theo.

TiếngAnh123.Com - a product of BeOnline Co., Ltd. (Cty TNHH Hãy Trực Tuyến)

Giấy phép ĐKKD số: 0102852740 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội. Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội học tiếng Anh trực tuyến số: 549/GP-BTTTT cấp bởi Bộ Thông tin & Truyền thông. Địa chỉ: số nhà 13, ngõ 259/9 phố Vọng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Tel: 02473080123 - 02436628077 Chính sách bảo mật thông tin | Quy định sử dụng

Chuyển sang sử dụng phiên bản cho:

Mobile Tablet

Quần áo ngủ tiếng anh là gì năm 2024

Tôi đã kiệt sức sau một ngày dài làm việc nên tôi chỉ thay bộ đồ ngủ và lao thẳng lên giường mà không hề ăn tối.

I was exhausted from a long day at work so I just slipped into my pyjama and went straight to bed without eating dinner.

Để chỉ trang phục mặc ngủ chúng ta có thể dùng 2 từ: - đồ ngủ (pyjama): He stood barefoot in his flannel trousers and pajama, studying their moves. (Anh ấy đứng chân trần trong chiếc quần dạ và áo ngủ, nghiên cứu các bước đi của họ.) - quần áo ngủ (sleepwear): Some babies cannot settle in synthetic sleepwear. (Một số trẻ không thể mặc quần áo ngủ sợi tổng hợp.)

What is ""đồ ngủ"" in American English and how to say it?

More "Thêm từ về quần áo" Vocabulary in American English

Example sentences

American EnglishHe wore his most comfortable pyjamas to bed.

How to say ""đồ ngủ"" in American English and in 45 More languages.

Castilian Spanishel pijama

Brazilian Portugueseo pijama

European Portugueseo pijama

Other interesting topics in American English


Ready to learn American English?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.

Learn more words like "pajamas" with the app.

Try Drops

Drops Courses