Quỹ khen thưởng và phúc lợi tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng Tiếng Anh Kinh Tế dành cho các bạn làm Kế Toán. ​ 1. Revenue: thu nhập

2. Interest: tiền lãi Sum at 5% interest: Ai hay ra ngân hàng ngoại thương gửi tiền thì sẽ hiểu

3. Withdraw: rút tiền ra To withdraw a sum of money: đi ra quỹ tiết kiệm mà quên câu này thì người ta chắc tưởng mình định đến để cướp nhà băng

4. Offset: sự bù đáp thiệt hại He put up his prices to offset the increased cost of materials: Khi nguyên liệu tăng giá thì nhớ làm theo cách này

5. Treasurer: thủ quỹ The treasurer misappropriated the company's funds: Trong vụ xử bọn tham ô thì các quan toà sẽ phải nói như vậy

6. Turnover: doanh số, doanh thu The estimated annual turnover of my company is 6 milion $: ước gì mà điều này thành sự thật

7. Inflation: sự lạm phát Government is chiefly concerned with controlling inflation: Nhà nước tất nhiên là quan tâm đến vấn đề này rồi

8. Surplus: thặng dư Surplus wealth: chủ nghĩa tư bản sống được là nhờ cái này đây

9. Liability: khoản nợ, trách nhiệm Ltd là viết tắt của chữ gì ấy nhỉ?

10. Depreciation: khấu hao

Financial policies: chính sách tài chính.

- Home/ Foreign maket: thị trường trong nước/ ngoài nước - Foreign currency: ngoại tệ - Circulation and distribution of commodity: lưu thông phân phối hàng hoá - Price_ boom: việc giá cả tăng vọt - Hoard/ hoarder: tích trữ/ người tích trữ - Moderate price: giá cả phải chăng - Monetary activities: hoạt động tiền tệ - Speculation/ speculator: đầu cơ/ người đầu cơ - Dumping: bán phá giá - Economic blockade: bao vây kinh tế - Guarantee: bảo hành - Insurance: bảo hiểm - Embargo: cấm vận - Account holder: chủ tài khoản - Conversion: chuyển đổi (tiền, chứng khoán) - Tranfer: chuyển khoản - Agent: đại lý, đại diện - Customs barrier: hàng rào thuế quan - Invoice: hoá đơn - Mode of payment: phuơng thức thanh toán - Financial year: tài khoá - Joint venture: công ty liên doanh - Instalment: phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền - Mortage: cầm cố, thế nợ - Share: cổ phần - Shareholder: người góp cổ phần - Earnest money: tiền đặt cọc - Payment in arrear: trả tiền chậm - Confiscation: tịch thu - Preferential duties: thuế ưu đãi

National economy: kinh tế quốc dân

- Economic cooperation: hợp tác kinh tế - International economic aid: viện trợ kinh tế quốc tế - Embargo: cấm vận - Macro-economic: kinh tế vĩ mô - Micro-economic: kinh tế vi mô - Planned economy: kinh tế kế hoạch - Market economy: ktế thị trường - Unregulated and competitive market: thị trường cạnh tranh không bị điều tiết - Regulation: sự điều tiết - The openness of the economy: sự mở cử của nền kinh tế - Rate of economic growth: tốc độ tăng trưởng kinh tế - Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm - Capital accumulation: sự tích luỹ tư bản - Indicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi ktế - Distribution of income: phân phối thu nhập - Real national income: thu nhập qdân thực tế - Per capita income: thu nhập bình quân đầu người - Gross National Product (GNP): Tổng sản phẩm qdân - Gross Dosmetic Product (GDP): tổng sản phẩm quốc nội - Supply and demand cung và cầu - Potential demand : nhu cầu tiềm tàng - Effective demand: nhu cầu thực tế - Purchasing power sức mua - Active/ brisk demand : lượng cầu nhiều - Managerial skill: kỹ năng quản lý - Effective longer-run solution: giải pháp lâu dài hữu hiệu - Undertaking: công việc kinh doanh

- Joint stock company: công ty cổ phần - National firms: các công ty quốc gia - Transnational corporations: Các công ty siêu quốc gia - Holding company: công ty mẹ - Affiliated/ Subsidiary company: công ty con - Co-operative: hợp tác xã - Sole agent: đại lý độc quyền - Fixed capital: vốn cố định - Floating/ Working/ Circulating/ liquid capital: vốn luân chuyển - Amortization/ Depreciation: khấu hao

Abstract an account: lược kê kế toán Accepted bill: hối phiếu thụ nhận Baby bond: trái phiếu Date a contract back:dề ngày lùi một khế ước Bills receivable: phiếu khoán thu, hối phiếu cần thu khi đáo hạn Work trade: mậu dịch quốc tế Yeild: hoa lợi, lợi suất( maybe similar meaning with "profit") Sag: sự sụt giá Sagging of the market:sự sa sút của thị trường.

Lãi lỗ - Income statement Các khoản giảm trừ - Revenue deductions Chi phí bán hàng - Sales expenses Chi phí bất thường - Extraordinary expenses Chi phí hoạt động tài chính - Expenses for financial activities Chi phí quản lý doanh nghiệp - General and administrative expenses Doanh thu thuần - Net revenue Doanh thu tổng - Gross revenue Giá vốn bán hàng - Cost of goods sold Giảm giá bán hàng - Sales rebates Hàng bán bị trả lại - Sales returns Lợi nhuận bất thường - Extraordinary profit Lợi nhuận thuần - Net profit Lợi nhuận tổng - Gross profit Lợi nhuận trước thuế - Profit before taxes Lợi nhuận từ hoạt động SXKD - Operating profit Lợi nhuận từ hoạt động tài chính - Profit from financial activities Thu nhập bất thường - Extraordinary income Thu nhập hoạt động tài chính - Income from financial activities Thuế thu nhập doanh nghiệp - Income taxes Bảng cân đối kế toán - Balance sheet

Tài sản - Assets ​ Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - Long-term financial assets Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - Short-term investments Các khoản phải thu - Receivables Các khoản phải thu khác - Other receivables Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn - Long-term mortgages, collateral, deposits Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn - Short-term mortgages, collateral, deposits Chi phí chờ kết chuyển - Deferred expenses Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang - Work in progress Chi phí trả trước - Prepaid expenses Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - Construction in progress Chi sự nghiệp - Non-business expenditures Công cụ, dụng cụ trong kho - Instruments and tools Đầu tư chứng khoán dài hạn - Long-term security investments Đầu tư chứng khoán ngắn hạn - Short-term security investments Đầu tư ngắn hạn khác - Other short-term investments Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - Provision for devaluation of stocks Hàng gửi đi bán - Goods in transit for sale Hàng hoá tồn kho - Merchandise inventory Hàng mua đang đi trên đường - Purchased goods in transit Hàng tồn kho - Inventory Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình - Depreciation of fixed assets Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính - Depreciation of leased fixed assets Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình - Depreciation of intangible fixed assets Nguyên giá tài sản cố định hữu hình - Fixed asset costs Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính - Leased fixed asset costs Nguyên giá tài sản cố định vô hình - Intangible fixed asset costs Nguyên liệu, vật liệu tồn kho - Raw materials Phải thu của khách hàng - Receivables from customers

Tạm ứng - Advances to employees Tài sản cố định - Fixed assets Tài sản cố định hữu hình - Tangible fixed assets Tài sản cố định thuê tài chính - Leased fixed assets Tài sản cố định và đầu tư dài hạn - Non-current assets Tài sản cố định vô hình - Intangible fixed assets Tài sản lưu động khác - Other current assets Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn - Current assets Thành phẩm tồn kho - Finished goods

Tiền đang chuyển - Cash in transit Tiền gửi ngân hàng - Cash at bank Tiền mặt - Cash Tiền mặt tại quỹ - Cash in hand Tổng cộng tài sản - Total assets Trả trước ngưòi bán - Advanced payments to suppliers Nợ phải trả - Liabilities Chi phí phải trả - Accrued expenses Người mua trả tiền trước - Deferred revenue

Nợ dài hạn - Long-term liabilities Nợ dài hạn khác - Other long-term liabilities Nợ dài hạn đến hạn trả - Current portion of long-term liabilities Nợ khác - Other payables Nợ ngắn hạn - Short-term liabilities Phải trả các đơn vị nội bộ - Intra-company payables Phải trả cho người bán - Trade creditors Phải trả công nhân viên - Payables to employees Tài sản thừa chờ xử lý - Surplus of assets awaiting resolution Thuế và các khoản phải nộp nhànước - Taxes and other payables to the State budget Vay dài hạn - Long-term borrowings Vay ngắn hạn - Short-term borrowings Nguồn vốn chủ sở hữu - Owners' equity Chênh lệch tỷ giá - Exchange rate differences Cổ phiếu quỹ - Treasury stock Lợi nhuận chưa phân phối - Retained earnings ​ Nguồn kinh phí, quỹ khác - Other funds Nguồn kinh phí sự nghiệp - Non-business expenditure source Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay - Non-business expenditure source, current year Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước - Non-business expenditure source, last year Nguồn vốn kinh doanh - Stockholders' equity Quỹ đầu tư phát triển - Investment and development fund Quỹ dự trữ - Reserve fund Quỹ khen thưởng và phúc lợi - Welfare and reward fund Vốn và quỹ - Equity and funds Tổng cộng nguồn vốn - Total liabilities and owners' equity General Financial Terms Chỉ số tài chính - Financial ratios Đơn vị tính: triệu đồng - Figures in: millions VND

Tài chính - Financials

Capital - vốn Capitalism - chủ nghiã tư bản Classical school - trường phái cổ điển New classical school - trường phái tân cổ điển Distribution - phân phối Redistribution - tái phân phối (dùng trong kinh tế phát triển) Promotion campaign - chiến dịch tiếp thị Infrastructure - cơ sở hạ tầng Asset - tài sản Econometrics - kinh tế lượng Growth - tăng trưởng Poverty attack- tấn công đói nghèo Human resources department- bộ phận nhân sự Research and development department - bộ phận nghiên cứu phát triển Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán - kinh tế Net profit - lãi ròng Margin profit - lãi biên Fixed cost - chi phí cố định Constant price - giá cố định (để tính giá thực tế khi có lạm phát) National account - tài khoản

Từ vựng Tiếng Anh Kinh Tế chuyên ngành Kế Toán XNK.

Quỹ khen thưởng và phúc lợi tiếng anh là gì năm 2024