Rip tiếng Việt la gì

/ July 21, 2022 /

Nghĩa của từ viết tắt rip bạn thường thấy trên facebook, voz, xem hoặc các trang web chế ảnh có nghĩa là: rest in peace dịch sang tiếng việt là: an nghĩ trong hòa bình (chết)

RIP viết tắt của chữ gì?

RIP là từ viết tắt của từ Rest In Peace trong tiếng Anh.

Còn RIP trong tiếng Latin là requiescat in pace hoặc requiescant in pace.

Rip tiếng Việt la gì

Dịch ra tiếng Việt thì từ RIP, R.I.P hay Rest In Peace có nghĩa là yên nghỉ,  an giấc nghìn thu. Nếu bạn là tín đồ của phim thì hãy thử nhớ lại trên các tấm bia mộ thường sẽ từ RIP hoặc R.I.P trên đó.

RIP trên facebook, haivl, xem.vn có nghĩa là gì?

Do vậy từ RIP mà bạn thường thấy trên facebook chính là lời nhắn gửi đến người đã mất với ý nghĩa là hãy yên nghỉ hoặc an giấc nghìn thu. Ở Việt Nam thì từ RIP cũng có thể xem như lời chia buồn.

Ngoài ra từ RIP còn có thể hiểu 1 nghĩa khác là nén lại. Bạn sẽ gặp các dạng như Game rip, dvd rip…. Đây là có nghĩa là game, dvd đã được nén lại để giảm dung lượng bằng những cách khác nhau.

tu khoa

  • rip co nghia la gi
  • rip viet tat chu gi

Posted in: Hài Trấn Thành Tagged with: rip

RIP là gì, là từ viết tắt của từ gì?  Từ RIP trên bia mộ, voz hay facebook có nghĩa là gì? Hãy để ngôi nhà kiến thức giải đáp thắc mắc này cho bạn.

Có thể bạn quan tâm: Ship COD là gì - Thẻ Visa là gìFacebook là gì hoặc ATSM là gì

RIP là từ viết tắt của từ Rest In Peace trong tiếng Anh. Còn RIP trong tiếng Latin là requiescat in pace hoặc requiescant in pace. Dịch ra tiếng Việt thì từ RIP, R.I.P hay Rest In Peace có nghĩa là yên nghỉ,  an giấc nghìn thu.

Nếu bạn là tín đồ của phim thì hãy thử nhớ lại trên các tấm bia mộ thường sẽ từ RIP hoặc R.I.P trên đó.

Rip tiếng Việt la gì

Do vậy từ RIP mà bạn thường thấy trên facebook chính là lời nhắn gửi đến người đã mất với ý nghĩa là hãy yên nghỉ hoặc an giấc nghìn thu. Ở Việt Nam thì từ RIP cũng có thể xem như lời chia buồn.

Ngoài ra từ RIP còn có thể hiểu 1 nghĩa khác là nén lại. Bạn sẽ gặp các dạng như Game rip, dvd rip.... Đây là có nghĩa là game, dvd đã được nén lại để giảm dung lượng bằng những cách khác nhau. Như cắt giảm bớt chất lượng hình ảnh, âm thanh chẳng hạn.

Một số từ liên quan đến RIP:

Rip nick là gì, facebook bị rip là gì hay Rip nick facebook là gì?

Đây là trò đi báo cáo 1 tài khoản nào đó. Để cho tài khoản đó bị khóa. Thường là tài khoản Facebook. Mấy hacker tự xưng Việt Nam hay làm trò này lắm.

Rip nick thì ảnh hưởng khác nhiều đó với những người dùng tài khoản đó làm phương tiện liên lạc. Nói chung, Facebook quản lý vụ tài khoản như hạch. Thích là khóa tài khoản.

Game full rip là gì?

Là 1 bản cài đặt game được người khác nén lại. Cho nhẹ hơn so với bản gốc. Có khi là lượt bỏ 1 số thứ không quan trọng.

Giao thức định tuyến rip, rip protocol control là gì là gì?

RIP ở giao thức đây là viết của từ  Routing Information Protocol trong tiếng Anh. Đây là một giao thức định tuyến bên trong miền sử dụng thuật toán định tuyến distance-vector.

RIP được dùng trên Internet và phổ biến trên môi trường NetWare như phương thức trao đổi thông tin định tuyến giữa các bộ định tuyến.

Hy vọng qua bài viết Từ RIP có nghĩa là gì, là viết tắt của từ gìđã giúp bạn giải đáp được RIP là gì. Cám ơn các bạn đã dành thời gian để đọc bài viết này. Đón đọc bài viết kỳ tiếp QTQĐ là gì?.

/rip/

Thông dụng

Danh từ

Con ngựa còm, con ngựa xấu

Người chơi bời phóng đãng

Chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau)

Sự xé, sự xé toạc ra

Vết rách, vết xé dài

( RIP) (viết tắt) của tiếng Latin requiescat/requiescant in pace yên nghỉ, an giấc nghìn thu (trên các mộ bia.. cầu cho ông, bà..)

Ngoại động từ

Xé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng
to rip out the liningbóc toạc lớp lót ra to have one's belly ripped upbụng bị rách thủng

Chẻ, xẻ dọc (gỗ...)

Dỡ ngói (mái nhà)

( + up) gợi lại, khơi lại
to rip up the pastgợi lại quá khứ to rip up a sorrowgợi lại mối buồn to rip up an old quarelkhơi lại mối bất hoà cũ

Nội động từ

Rách ra, toạc ra, nứt toạc ra

Chạy hết tốc lực
to let the car ripđể cho ô tô chạy hết tốc lực to rip alongchạy hết tốc lực to rip offxé toạc ra, bóc toạc ra to rip putxé ra, bóc ra

Thốt ra
to rip out with a cursethốt ra một câu chửi rủa let her (it) rip(thông tục) đừng hãm tốc độ; cứ để cho chạy hết tốc độ

Đừng can thiệp vào, đừng dính vào

Đừng ngăn cản, đừng cản trở
let things ripcứ để cho mọi sự trôi đi, không việc gì mà phải lo

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

chỗ nước xoáy (do triều lên và xuống gặp nhau)

vết đứt dài

Kỹ thuật chung

chặt đứt

chẻ

chỗ đứt

chỗ gãy

đường nứt

Kinh tế

chỗ nứt

vỏ thuốc lá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
burst , claw , cleave , fray , frazzle , gash , hack , lacerate , rend , rive , score , shred , slash , slit , split , run , bolt , bucket , bustle , dart , dash , festinate , flash , fleet , flit , fly , haste , hasten , hurry , hustle , pelt , race , rocket , sail , scoot , scour , shoot , speed , sprint , tear , trot , whirl , whisk , whiz , wing , zip , zoom , belittle , cut , estuary , rent , sunder , torn

phrasal verb
blister , drub , excoriate , flay , lash , scarify , scathe , scorch , score , scourge , slap , slash , filch , pilfer , purloin , snatch , thieve , fleece , overcharge

Từ trái nghĩa