Rub in là gì

Thông tin thuật ngữ rub tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

rub
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ rub

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rub tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rub trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rub tiếng Anh nghĩa là gì.

rub /rʌb/

* danh từ
- sự cọ xát, sự chà xát
- sự lau, sự chải
=to give the horse a good rub+ chải thật kỹ con ngựa
- [thể dục,thể thao] chỗ đất gồ ghề [làm chệch quả cầu lăn]
- sự khó khăn, sự cản trở
=there's the rub+ khó khăn là ở chỗ đó
- đá mài [[cũng] rub stone]

* ngoại động từ
- cọ xát, chà xát; xoa, xoa bóp
=rub something dry+ chà xát cái gì cho khô đi
=to rub one's hands [together]+ xoa tay
=to rub oil into someone+ xoa bóp dầu cho ai
- lau, lau bóng, đánh bóng
- xát mạnh lên giấy can để nổi bật [hình vẽ...]
- nghiền, tán
=to rub something to power+ nghiền cái gì thành bột

* nội động từ
- cọ, chà xát
- mòn rách, xơ ra [quần áo...], xước [da]
- [thể dục,thể thao] chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề [quả cầu lăn]
!to rub along
- len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn
- giải quyết được khó khăn, xoay xở được
=to manage to rub along+ tìm cách xoay xở được
- sống tương đối hoà thuận với nhau; thông cảm với nhau
=they rub along together+ họ sống thông cảm với nhau [tương đối hoà thuận với nhau]
!to rub away
- cọ mòn, cọ xơ ra
- xoa bóp cho hết [đau]
- xoá sạch, lau sạch, chùi sạch, tẩy sạch
!to rub down
- chà xát; chải [mình ngựa]
- xoa bóp; lau mình [sau khi tắm]
- mài nhẵn, đánh nhẵn
!to rub in [into]
- xoa bóp cho thấm [dầu cao, thuốc bóp...]
- [nghĩa bóng] nhồi nhét vào, bức ép; nhấn mạnh, nói đi nói lại
=the lesson needs rubbing in+ bài náy bắt buộc phải học thuộc
=don't rub it in+ đừng nhắc đi nhắc lại chuyện đó
!to rub off
- lau sạch, chùi sạch, xoá sạch, tẩy sạch
- làm sầy, làm xước
=to rub one's skin off+ làm xước da
!to rub out
!to rub off
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] khử, thủ tiêu, giết
=to be rubbed out by the gangsters+ bị bọn cướp thủ tiêu đi
!to rub through
- xát qua [một cái sàng, cái rây]
!to rub up
- lau bóng, đánh bóng
- ôn luyện lại, làm nhớ lại
=to rub up one's memory+ nhớ lại
=to rub up one's English+ ôn luyện lại tiếng Anh
- nghiền nhỏ rồi trộn [sôcôla, bột màu...] bánh thánh
!to rub elbows with someone
- [xem] elbow
!to rub somebody up the wrong way
- làm trái ý ai, chọc tức ai

Thuật ngữ liên quan tới rub

  • uncontented tiếng Anh là gì?
  • rheumatologies tiếng Anh là gì?
  • unban tiếng Anh là gì?
  • setup tiếng Anh là gì?
  • electron covalent bond tiếng Anh là gì?
  • childlessness tiếng Anh là gì?
  • deck-bridge tiếng Anh là gì?
  • cordwain tiếng Anh là gì?
  • moans tiếng Anh là gì?
  • triangular tiếng Anh là gì?
  • poikilocytes tiếng Anh là gì?
  • noiseful tiếng Anh là gì?
  • toaster tiếng Anh là gì?
  • brood-hen tiếng Anh là gì?
  • sovietization tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rub trong tiếng Anh

rub có nghĩa là: rub /rʌb/* danh từ- sự cọ xát, sự chà xát- sự lau, sự chải=to give the horse a good rub+ chải thật kỹ con ngựa- [thể dục,thể thao] chỗ đất gồ ghề [làm chệch quả cầu lăn]- sự khó khăn, sự cản trở=there's the rub+ khó khăn là ở chỗ đó- đá mài [[cũng] rub stone]* ngoại động từ- cọ xát, chà xát; xoa, xoa bóp=rub something dry+ chà xát cái gì cho khô đi=to rub one's hands [together]+ xoa tay=to rub oil into someone+ xoa bóp dầu cho ai- lau, lau bóng, đánh bóng- xát mạnh lên giấy can để nổi bật [hình vẽ...]- nghiền, tán=to rub something to power+ nghiền cái gì thành bột* nội động từ- cọ, chà xát- mòn rách, xơ ra [quần áo...], xước [da]- [thể dục,thể thao] chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề [quả cầu lăn]!to rub along- len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn- giải quyết được khó khăn, xoay xở được=to manage to rub along+ tìm cách xoay xở được- sống tương đối hoà thuận với nhau; thông cảm với nhau=they rub along together+ họ sống thông cảm với nhau [tương đối hoà thuận với nhau]!to rub away- cọ mòn, cọ xơ ra- xoa bóp cho hết [đau]- xoá sạch, lau sạch, chùi sạch, tẩy sạch!to rub down- chà xát; chải [mình ngựa]- xoa bóp; lau mình [sau khi tắm]- mài nhẵn, đánh nhẵn!to rub in [into]- xoa bóp cho thấm [dầu cao, thuốc bóp...]- [nghĩa bóng] nhồi nhét vào, bức ép; nhấn mạnh, nói đi nói lại=the lesson needs rubbing in+ bài náy bắt buộc phải học thuộc=don't rub it in+ đừng nhắc đi nhắc lại chuyện đó!to rub off- lau sạch, chùi sạch, xoá sạch, tẩy sạch- làm sầy, làm xước=to rub one's skin off+ làm xước da!to rub out!to rub off- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] khử, thủ tiêu, giết=to be rubbed out by the gangsters+ bị bọn cướp thủ tiêu đi!to rub through- xát qua [một cái sàng, cái rây]!to rub up- lau bóng, đánh bóng- ôn luyện lại, làm nhớ lại=to rub up one's memory+ nhớ lại=to rub up one's English+ ôn luyện lại tiếng Anh- nghiền nhỏ rồi trộn [sôcôla, bột màu...] bánh thánh!to rub elbows with someone- [xem] elbow!to rub somebody up the wrong way- làm trái ý ai, chọc tức ai

Đây là cách dùng rub tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rub tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

rub /rʌb/* danh từ- sự cọ xát tiếng Anh là gì?
sự chà xát- sự lau tiếng Anh là gì?
sự chải=to give the horse a good rub+ chải thật kỹ con ngựa- [thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao] chỗ đất gồ ghề [làm chệch quả cầu lăn]- sự khó khăn tiếng Anh là gì?
sự cản trở=there's the rub+ khó khăn là ở chỗ đó- đá mài [[cũng] rub stone]* ngoại động từ- cọ xát tiếng Anh là gì?
chà xát tiếng Anh là gì?
xoa tiếng Anh là gì?
xoa bóp=rub something dry+ chà xát cái gì cho khô đi=to rub one's hands [together]+ xoa tay=to rub oil into someone+ xoa bóp dầu cho ai- lau tiếng Anh là gì?
lau bóng tiếng Anh là gì?
đánh bóng- xát mạnh lên giấy can để nổi bật [hình vẽ...]- nghiền tiếng Anh là gì?
tán=to rub something to power+ nghiền cái gì thành bột* nội động từ- cọ tiếng Anh là gì?
chà xát- mòn rách tiếng Anh là gì?
xơ ra [quần áo...] tiếng Anh là gì?
xước [da]- [thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao] chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề [quả cầu lăn]!to rub along- len lỏi qua được tiếng Anh là gì?
lách lên một cách khó khăn- giải quyết được khó khăn tiếng Anh là gì?
xoay xở được=to manage to rub along+ tìm cách xoay xở được- sống tương đối hoà thuận với nhau tiếng Anh là gì?
thông cảm với nhau=they rub along together+ họ sống thông cảm với nhau [tương đối hoà thuận với nhau]!to rub away- cọ mòn tiếng Anh là gì?
cọ xơ ra- xoa bóp cho hết [đau]- xoá sạch tiếng Anh là gì?
lau sạch tiếng Anh là gì?
chùi sạch tiếng Anh là gì?
tẩy sạch!to rub down- chà xát tiếng Anh là gì?
chải [mình ngựa]- xoa bóp tiếng Anh là gì?
lau mình [sau khi tắm]- mài nhẵn tiếng Anh là gì?
đánh nhẵn!to rub in [into]- xoa bóp cho thấm [dầu cao tiếng Anh là gì?
thuốc bóp...]- [nghĩa bóng] nhồi nhét vào tiếng Anh là gì?
bức ép tiếng Anh là gì?
nhấn mạnh tiếng Anh là gì?
nói đi nói lại=the lesson needs rubbing in+ bài náy bắt buộc phải học thuộc=don't rub it in+ đừng nhắc đi nhắc lại chuyện đó!to rub off- lau sạch tiếng Anh là gì?
chùi sạch tiếng Anh là gì?
xoá sạch tiếng Anh là gì?
tẩy sạch- làm sầy tiếng Anh là gì?
làm xước=to rub one's skin off+ làm xước da!to rub out!to rub off- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ] khử tiếng Anh là gì?
thủ tiêu tiếng Anh là gì?
giết=to be rubbed out by the gangsters+ bị bọn cướp thủ tiêu đi!to rub through- xát qua [một cái sàng tiếng Anh là gì?
cái rây]!to rub up- lau bóng tiếng Anh là gì?
đánh bóng- ôn luyện lại tiếng Anh là gì?
làm nhớ lại=to rub up one's memory+ nhớ lại=to rub up one's English+ ôn luyện lại tiếng Anh- nghiền nhỏ rồi trộn [sôcôla tiếng Anh là gì?
bột màu...] bánh thánh!to rub elbows with someone- [xem] elbow!to rub somebody up the wrong way- làm trái ý ai tiếng Anh là gì?
chọc tức ai

Video liên quan

Chủ Đề