Ý nghĩa của từ shy là gì:
shy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ shy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa shy mình
3 [∫ai]|tính từ|nội động từ shied|danh từ|ngoại động từ shied|Tất cảtính từ nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn [về người]to be shy of doing something dè dặt không mu [..] |
0 Tính từ diễn tả sự mắc cỡ, ngượng ngùng, mặt ửng đỏ, ngưòi nóng lên. |
3 Nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn. | : ''to be '''shy''' of doing something'' — dè dặt không muốn làm việc gì | Khó tìm, khó thấy, khó nắm. | Thiếu; mất. | : ''I'm '''shy [..] |
[phát âm có thể chưa chuẩn] | |
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ shy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shy tiếng Anh nghĩa là gì.
shy /ʃai/* tính từ- nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn=to be shy of doing something+ dè dặt không muốn làm việc gì- khó tìm, khó thấy, khó nắm- [từ lóng] thiếu; mất=I'm shy 3d+ tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng* danh từ- sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né- [thông tục] sự ném, sự liệng!to have a shy at thtục- cố bắn trúng [mục tiêu]; cố lấy cho được [cái gì]- thử chế nhạo [ai]* động từ- nhảy sang một bên, né, tránh- [thông tục] ném, liệng
- readmissions tiếng Anh là gì?
- refractor tiếng Anh là gì?
- steadied tiếng Anh là gì?
- skimping tiếng Anh là gì?
- fractions tiếng Anh là gì?
- ploughman tiếng Anh là gì?
- electron beam current tiếng Anh là gì?
- immemorially tiếng Anh là gì?
- euchromosome tiếng Anh là gì?
- messenger tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của shy trong tiếng Anh
shy có nghĩa là: shy /ʃai/* tính từ- nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn=to be shy of doing something+ dè dặt không muốn làm việc gì- khó tìm, khó thấy, khó nắm- [từ lóng] thiếu; mất=I'm shy 3d+ tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng* danh từ- sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né- [thông tục] sự ném, sự liệng!to have a shy at thtục- cố bắn trúng [mục tiêu]; cố lấy cho được [cái gì]- thử chế nhạo [ai]* động từ- nhảy sang một bên, né, tránh- [thông tục] ném, liệng
Đây là cách dùng shy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
shy /ʃai/* tính từ- nhút nhát tiếng Anh là gì? bẽn lẽn tiếng Anh là gì? e thẹn=to be shy of doing something+ dè dặt không muốn làm việc gì- khó tìm tiếng Anh là gì? khó thấy tiếng Anh là gì? khó nắm- [từ lóng] thiếu tiếng Anh là gì? mất=I'm shy 3d+ tôi thiếu ba đồng tiếng Anh là gì? tôi mất ba đồng* danh từ- sự nhảy sang một bên tiếng Anh là gì? sự tránh tiếng Anh là gì? sự né- [thông tục] sự ném tiếng Anh là gì? sự liệng!to have a shy at thtục- cố bắn trúng [mục tiêu] tiếng Anh là gì? cố lấy cho được [cái gì]- thử chế nhạo [ai]* động từ- nhảy sang một bên tiếng Anh là gì? né tiếng Anh là gì? tránh- [thông tục] ném tiếng Anh là gì?liệng
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈʃɑɪ/
Hoa Kỳ[ˈʃɑɪ]
Tính từSửa đổi
shy /ˈʃɑɪ/
- Nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn. to be shy of doing something — dè dặt không muốn làm việc gì
- Khó tìm, khó thấy, khó nắm.
- [Từ lóng] Thiếu; mất. I'm shy 3d — tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng
Danh từSửa đổi
shy /ˈʃɑɪ/
- Sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né.
- [Thông tục] Sự ném, sự liệng.
Thành ngữSửa đổi
- to have a shy at thtục:
- Cố bắn trúng [mục tiêu]; cố lấy cho được [cái gì].
- Thử chế nhạo [ai].
Động từSửa đổi
shy /ˈʃɑɪ/
- Nhảy sang một bên, né, tránh.
- [Thông tục] Ném, liệng.
Chia động từSửa đổi
shy
to shy | |||||
shying | |||||
shied | |||||
shy | shy hoặc shiest¹ | shies hoặc shieth¹ | shy | shy | shy |
shied | shied hoặc shiedst¹ | shied | shied | shied | shied |
will/shall²shy | will/shallshy hoặc wilt/shalt¹shy | will/shallshy | will/shallshy | will/shallshy | will/shallshy |
shy | shy hoặc shiest¹ | shy | shy | shy | shy |
shied | shied | shied | shied | shied | shied |
weretoshy hoặc shouldshy | weretoshy hoặc shouldshy | weretoshy hoặc shouldshy | weretoshy hoặc shouldshy | weretoshy hoặc shouldshy | weretoshy hoặc shouldshy |
— | shy | — | let’s shy | shy | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]