So sánh camera lumia 830 vs s7 năm 2024

Như vậy, Microsoft và Nokia vừa trình làng thành viên mới nhất của gia đình Lumia - Lumia 830. Thiết bị sẽ chạy hệ điều hành Windows Phone phiên bản 8.1 với bản cập nhật mới nhất là Lumia Denim. Bản cập nhật này sẽ đi kèm với một phiên bản Lumia Camera mới giúp cải thiện hiệu suất máy ảnh và tăng cường trải nghiệm hình ảnh cho người dùng.

So sánh camera lumia 830 vs s7 năm 2024

Lumia 830 chính là chiếc điện thoại mỏng nhất trong dòng Lumia hiện nay với độ dày chỉ 8,5mm và nặng 150 gram. Sản phẩm được thiết kế với khung viền bằng nhôm sang trọng, vỏ sau đượ làm từ chất liệu polycarbonate nhiều màu sắc (trắng, đen, cam, xanh...) giống như hầu hết những model Lumia khác. Đặc biệt, Lumia 830 cũng được trang bị máy ảnh có độ phân giải 10 megapixel cùng công nghệ chụp ảnh PureView độc quyền của Nokia. Thêm vào đó, ống kính của máy ảnh là loại ống kính quang học Zeiss được tích hợp mô đun chống rung (OIS) mỏng nhất của công ty hiện nay, chính điều này đã làm cho Lumia 830 mỏng hơn rất nhiều so với những người tiền nhiệm như Lumia 930.

Những thông tin khác về cấu hình của Lumia 830 gồm có một màn hình cảm ứng 5 inch với độ phân giải 720p và được bảo vệ bằng kính cường lực Gorilla Glass 3, sử dụng vi xử lí lõi tứ Snapdragon 400 tốc độ 1.2 GHz, pin có dung lượng 2100 mAh.

Xin mời các bạn xem những hình ảnh thực tế của chiếc điện thoại Lumia 830 do Mai Nguyên ghi lại tại IFA 2014 Berlin (Đức)

Không chỉ mỏng trong dòng Lumia mà Lumia 830 còn có thiết kế ấn tượng so với các thiết bị cùng phân khúc đi cùng camera PureView với giá bán khoảng 9 triệu đồng.

So sánh camera lumia 830 vs s7 năm 2024

Nokia Lumia 830 gây chú ý với ngoại hình đẹp, camera công nghệ PureView. Ảnh: TheVerge.

Tại IFA năm nay, Microsoft đã trình làng hai mẫu điện thoại mới trong đó Lumia 830 gây chú ý khi có ngoại hình giống Lumia 930 nhưng mỏng chỉ 8,5 mm - ấn tượng nhất trong các smartphone dòng Lumia.

Lumia 830 sở hữu khung viền kim loại chắc chắn, kiểu dáng vuông vức với chất lượng hoàn thiện tỉ mỉ. Kích thước các cạnh máy là 139,4 x 70,7 x 8,5 mm và nặng 150 gram. So với độ mỏng 9,8 mm trên Lumia 930, rõ ràng thiết kế trên “người em” Lumia 830 đã được cải hiện đáng kể. Ngoài ra điện thoại mới của Microsoft còn cho phép tháo mặt sau để lắp pin thay vì gắn liền như Lumia 930.

Có thiết kế cao cấp nhưng Lumia 830 hướng đến phân khúc tầm trung khi sử dụng chip Snapdragon 400, RAM 1 GB. Phần cứng này tương đương Galaxy S5 Mini, LG G3s, Moto G, HTC One Mini 2 hay Desire 610. Khi so sánh độ mỏng trong nhóm thiết bị này, điện thoại của Microsoft tỏ ra nổi bật hơn cả.

So sánh camera lumia 830 vs s7 năm 2024

So sánh kích thước tương quan giữa Lumia 830 và các thiết bị cùng phân khúc.

Lumia 830 là sản phẩm đầu tiên thực hiện tham vọng của Microsoft là đưa công nghệ PureView lên các thiết bị giá thấp. Máy tích hợp camera 10 megapixel, không nhiều “chấm” bằng Lumia 930 hay 1020 nhưng là độ phân giải hợp lý đối với một thiết bị tầm trung. Ngoài ra bản cập nhập Lumia Denim và Lumia Camera được cài đặt sẵn trên điện thoại Lumia 830 mang đến trải nghiệm chụp ảnh tốt hơn, quay video 4K, tốc độ giữa các lần chụp và thời gian khởi động camera nhanh hơn.

Lumia 830 có các màu xanh, cam, xam và trắng, bắt đầu được bán ngay trong tháng 9 với giá 330 euro, tương đương 9 triệu đồng.

3G Bands: UMTS 1900 / 2100 / 850 / 900 MHz2G Bands: GSM 1800 / 1900 / 850 / 900 MHz 3G Speed: HSDPA 42.2 Mbit/s ?, HSUPA 5.76 Mbit/s ?GPRS:Available EDGE:Available... Read More4G Bands:TD-LTE 2600(band 38) / 2300(band 40) / 2500(band 41) / 1900(band 39) FD-LTE 2100(band 1) / 1800(band 3) / 2600(band 7) / 900(band 8) / 700(band 28) / 1900(band 2) / 1700(band 4) / 850(band 5) / 700(band 13) / 700(band 17) / 850(band 18) / 850(band 19) / 800(band 20) / 1900(band 25) / 850(band 26)3G Bands: UMTS 1900 / 2100 / 850 / 900 MHz2G Bands: GSM 1800 / 1900 / 850 / 900 MHz 4G Speed: 50 Mbit/s ? 450 Mbit/s ? (LTE category 9)3G Speed: HSDPA 42.2 Mbit/s ?, HSUPA 5.76 Mbit/s ?GPRS:Available EDGE:Available

Nokia Lumia 830 vs. Samsung Galaxy S7

  • 5" (1280x720) IPS LCD
  • 1GB Snapdragon 400 SoC 16GB Storage
  • 10-MP 1 Rear Camera
  • 2200 mAh
  • 5.1" (2560x1440) Super AMOLED
  • 4GB Snapdragon 820/ Exynos 8 SoC 128GB Storage
  • 12-MP, f/1.7, OIS 1 Rear Camera
  • 3000 mAh W-Charge

Specifications HighlightsProduct NameLumia 830Galaxy S7ProductLumia 830 (Launched 2014-09-01), Price: 382 USDGalaxy S7 (Launched 2016-02-21), Price: 350 USD at AmazonDisplay5" 1280x720 IPS LCD 5.1" 2560x1440 Super AMOLED Rear Camera(s)

  • 10-MP (Primary)
  • 26mm 12-MP f/1.7 (Primary) +OIS Selfie Camera(s)
  • 0.9-MP
  • 5-MP Computing
  • Snapdragon 400 SoC
  • 1GB RAM
  • 16GB Storage
  • MicroSD (128GB max.)
  • Snapdragon 820/ Exynos 8 SoC
  • 4GB RAM
  • 128GB Storage
  • MicroSD (200GB max.) Battery2200 mAh3000 mAh, Wireless ChargingDesignIP Rating, 150g (5.3oz), 139.4x70.7x8.5 mm (5.49 x 2.78 x 0.33 inches)IP68, 152g (5.4oz), 142.4 x 69.6 x 7.9 mm (5.61 x 2.74 x 0.31 inches)Price (Market)$382$350

Galaxy S7 Industrial Design

DisplayProduct NameLumia 830Galaxy S7TypeIPS LCDSuper AMOLEDDiagonal (inches)5"5.1"Display/Body Ratio69.9%72.3%Resolution1280x7202560x1440Sharpness (PPI)294 PPI576 PPIDisplay Glass TypeGorilla Glass 3Gorilla Glass 4Features

  • Multitouch
  • Multitouch
  • Tweakable Resolution Color Depth24 bit (16,777,216 Colors)24 bit (16,777,216 Colors)

Primary CameraProduct NameLumia 830Galaxy S7Megapixel10-MP12-MPAperturef/1.7Focal Length (35mm) 26mmSensor SizeSmallAutofocus Features

  • Phase Detection
  • Contrast
  • Dual-Pixel Phase Detection Hardware Features
  • Flash
  • Autofocus
  • OIS
  • Flash
  • HDR Photo
  • HDR Video Video Resolutions
  • 1080p/30fps
  • 2160p/30fps
  • 1440p/30fps
  • 1080p/60fps
  • 1080p/30fps
  • 720p/30fps
  • 480p/30fps

BatteryProduct NameLumia 830Galaxy S7Battery TypeLi-IonLi-IonBattery Capacity (mAh)2200 mAh3000 mAhBattery Features

  • Fast Charge
  • Wireless Charging Integrated Talk Time12 hours22 hoursMusic Playback Time78 hours62 hoursComputingProduct NameLumia 830Galaxy S7Processor BrandQualcommQualcommProcessor NameSnapdragon 400Snapdragon 820/ Exynos 8Processor ModelMSM8996Processor # Cores48Main Processor Frequency (GHz)1.2 GHzquad-core 2.3 & quad-core 1.6 GHzRAM Options1GB4GBInternal Storage Options16GB128GBMemory Card TypeMicroSDMicroSDMem. Card Max. Size128GB200GBOperating System + VersionWindows 8.1Android 6.0CommunicationsProduct NameLumia 830Galaxy S7LTE Category (Download)LTE CAT4 150 MbpsLTE CAT9 452 MbpsModem Features
  • GPRS
  • EDGE
  • LTE
  • GPRS
  • EDGE
  • LTE WiFi Speed
  • a
  • b
  • g
  • n
  • a
  • b
  • g
  • n
  • ac WiFi Features
  • Hotspot
  • Dual-band
  • Hotspot
  • Dual-band
  • WiFi Direct Bluetooth VersionBluetooth 4.0Bluetooth 4.2Bluetooth Features
  • A2DP
  • BT LE
  • BT EDR
  • A2DP
  • BT LE NFC Features
  • NFC Supported
  • NFC Supported Connector TypeMicro USBMicro USBConnector Features
  • USB OTG SAR US Head0.87 W/KgSAR US Body0.83 W/KgSAR EU Head0.46 W/KgSAR EU Body0.59 W/KgSim Card 0Product NameLumia 830Galaxy S7NameSIM0SIM0SIM TypeNano SIMNano SIMMultimediaProduct NameLumia 830Galaxy S7Multimedia Features
  • Daydream VR
  • IR
  • Java Audio Alerts
  • VIBRATION
  • MP3
  • WAV
  • VIBRATION
  • MP3
  • WAV Speaker channelsMonoAudio Features
  • Loudspeaker
  • 3.5mm Port
  • Phone Noise Cancellation
  • FM Radio
  • Loudspeaker
  • 3.5mm Port
  • Phone Noise Cancellation Audio Formats
  • MP3
  • WAV
  • WMA
  • MP3
  • WAV
  • FLAC
  • WMA Video Formats
  • MP4
  • WMV
  • H.264
  • MP4
  • DIVX
  • XVID
  • WMV
  • H.264 Sensors
  • Accelerometer
  • Compass
  • GPS
  • A-GPS
  • GLONASS
  • Gyroscope
  • Proximity
  • Accelerometer
  • Barometer
  • Compass
  • GPS
  • A-GPS
  • GLONASS
  • Gyroscope
  • Heart Rate
  • Proximity

Nokia Lumia 830 vs. Samsung Galaxy S7 Specs & Speed Benchmarks

Geekbench 4 Single

Higher is better

Geekbench 4 Multi

Higher is better

3DMark Slingshot 3.1

Higher is better

3DMark Unlimited Icestorm

Higher is better

GFXBench Manhattan (Offscr.)

Higher is better

GFXBench Manhattan 3.1 (Offscr.)

Higher is better

GFXBench T-Rex (Offscr.)

Higher is better

Battery Capacity (mAh)

Higher is better

Battery Charge Speed (mAh/mn)

Higher is better