So sánh đàn s750 s770 s950 s970

PSR-S950 Kích thước Chiều rộng 1,002 mm [39 7/16″] Chiều cao 148 mm [5 13/16″] Độ sâu 437 mm [17 3/16″] Trọng lượng Trọng lượng 11.5 kg [25 lbs., 6 oz.] Bàn phím Số phím 61 Loại Organ Phím đàn cảm ứng theo lực đánh Hard 2, Hard 1, Medium, Soft 1, Soft 2 Các Bộ Điều Khiển Khác Nút điều khiển độ cao Yes Biến điệu Yes Đa đệm 126 banks x 4 Pads Hiển thị Loại Color LCD Kích cỡ 5.7 inch [320 x 240 dots TFT QVGA ] Màu sắc Color Độ tương phản – Ngôn ngữ English, German, French, Spanish, Italian Bảng điều khiển Ngôn ngữ English Tạo Âm Công nghệ Tạo Âm AWM Stereo Sampling Đa âm Số đa âm [Tối đa] 128 Cài đặt sẵn Số giọng 786 Voices + 33 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices + GM2 + GS [for song playback] Giọng Đặc trưng 62 Super Articulation Voices, 23 Mega Voices, 27 Sweet! Voices, 64 Cool! Voices, 39 Live! Voices, 20 Organ Flutes! Có thể mở rộng Giọng mở rộng Yes [approx. 64 MB max.] Chỉnh sửa Voice Set Phần Right 1, Right 2, Left Tính tương thích XG, XF, GS, GM, GM2 Loại Tiếng Vang 44 Presets + 3 User Thanh 106 Presets + 3 User DSP DSP 1: 295 Presets + 3 User, DSP 2-4: 295 Presets + 10 User EQ Master 5 Presets + 2 User EQ Part 28 Parts [Right 1, Right 2, Left, Multi Pad, Style x 8, Song x 16] Biến tấu Mic Noise Gate x 1, Compressor x 1, 3Band EQ x 1 Hòa Âm Giọng Số lượng cài đặt sẵn 44 Số cài đặt người dùng 10 Hiệu Ứng Giọng 23 Cài đặt sẵn Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn 408 Tiết tấu đặc trưng 25 +Audio, 1 FreePlay, 350 Pro, 32 Session Phân ngón Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard Kiểm soát Tiết Tấu INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 Các đặc điểm khác Bộ tìm nhạc 2,500 Records Cài đặt một nút nhấn [OTS] 4 for each Style Style File Format [Định Dạng Tệp Tiết Tấu] Style File Format, Style File Format GE Có thể mở rộng Tiết tấu mở rộng Yes Tiết tấu âm mở rộng Yes [approx. 64 MB max.] Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 5 Thu âm Số lượng bài hát Unlimited [depending on USB flash memory capacity] Số lượng track 16 Dung Lượng Dữ Liệu approx. 300 KB/Song Chức năng thu âm Quick Recording, Multi Recording, Step Recording Định dạng dữ liệu tương thích Phát lại SMF [Format 0 & 1], XF Thu âm SMF [Format 0] Đăng ký Số nút 8 presets/bank [unlimited number of banks, depending on USB flash memory capacity] Kiểm soát Registration Sequence, Freeze Bài học//Hướng dẫn Bài học//Hướng dẫn Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn [PAT] Yes Demo/Giúp đỡ Diễn tập Yes Đầu thu âm USB Phát lại .wav, .mp3 Thu âm .wav USB Audio Giàn trãi thời gian Yes Chuyển độ cao Yes Hủy giọng Yes Kiểm soát toàn bộ Bộ đếm nhịp Yes Dãy Nhịp Điệu 5 – 500, Tap Tempo Dịch giọng -12 – 0 – +12 Tinh chỉnh 414.8 – 440 – 466.8 Hz Nút quãng tám Yes Loại âm giai 9 Presets Tổng hợp Direct Access Yes Chức năng hiển thị chữ Yes Tùy chỉnh ảnh nền Main, Lyrics Giọng Bộ tạo giọng Yes Hòa âm//Echo Yes Panel Sustain Yes Đơn âm/Đa âm Yes Thông tin giọng Yes Tiết tấu Bộ tạo tiết tấu Yes Bộ Đề Xuất Tiết Tấu Yes Thông tin OTS Yes Bài hát Bộ tạo bài hát Yes Chức năng hiển thị điểm Yes Chức năng hiển thị lời bài hát Yes Đa đệm Bộ tạo đa đệm Yes Lưu trữ Bộ nhớ trong approx. 6.7 MB Đĩa ngoài USB Flash Memory, etc. [via USB to DEVICE] Bộ nhớ trong [ Cho Gói Mở Rộng] approx. 64 MB Kết nối DC IN 16V Tai nghe Yes BÀN ĐẠP CHÂN [optional] Switch or Volume x 2 Micro Yes MIDI In/Out AUX IN Yes NGÕ RA [R, L/L+R] VIDEO OUT Yes USB TO DEVICE Yes USB TO HOST Yes Ampli 15 W x 2 Loa 13 cm + 2.5 cm dome tweeter [x 2] Nguồn điện PA-300C or an equivalent recommended by Yamaha Tiêu thụ điện 16 W Chức năng Tự động Tắt Nguồn Yes Phụ kiện kèm sản phẩm AC Adaptor PA-300C Cài đặt sẵn Số dãy Đa Đệm 126 banks x 4 Pads Audio Liên kết Yes PSR-S770 Thân Màu sắc Metallic Dark Grey Kích thước Chiều rộng 1002 mm Chiều cao 148 mm Độ sâu 437 mm Trọng lượng Trọng lượng 11.1 kg Bàn phím Số phím 61 Loại Organ, Initial Touch Phím đàn cảm ứng theo lực đánh Hard1, Hard2, Medium, Soft1, Soft2 Các Bộ Điều Khiển Khác Núm điều khiển 2 [assignable] Hiển thị Loại TFT Color Wide VGA LCD Kích cỡ 7 inch Màu sắc Color Ngôn ngữ English, German, French, Spanish, Italian Bảng điều khiển Ngôn ngữ English Các Bộ Điều Khiển Khác Nút điều khiển độ cao Yes Biến điệu Yes Tạo Âm Công nghệ tạo âm AWM Stereo Sampling Đa âm Số đa âm [Tối đa] 128 Cài đặt sẵn Số giọng 830 Voices + 36 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices Giọng Đặc trưng 67 S.Art!, 23 Mega Voices, 27 Sweet! Voices, 64 Cool! Voices, 71 Live! Voices, 20 Organ Flutes! Tính tương thích XG Yes GS Yes [for Song playback] GM Yes GM2 Yes Có thể mở rộng Giọng mở rộng Yes [approx. 160MB max.] Chỉnh sửa Voice Set Phần Right 1, Right 2, Left Loại Tiếng Vang 52 Presets + 3 User Thanh 106 Presets + 3 User DSP 295 Presets + 10 User Bộ nén Master 5 Presets + 5 User EQ Master 5 Presets + 2 User EQ Part 27 parts Khác Mic/Guitar effects: Noise Gate x 1, Compressor x 1, 3Band EQ x 1 Hợp âm rời [Arpeggio] Yes Cài đặt sẵn Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn 360 Tiết tấu đặc trưng 322 Pro Styles, 27 Session Styles, 10 DJ Styles, 1 Free Play Phân ngón Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard Kiểm soát Tiết Tấu INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 Các đặc điểm khác Bộ tìm nhạc 1,200 Records Cài đặt một nút nhấn [OTS] 4 for each Style Có thể mở rộng Tiết tấu mở rộng Yes Tính tương thích Style File Format, Style File Format GE Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 5 Sample Songs Thu âm Số lượng bài hát Unlimited [depends on the drive capacity] Số lượng track 16 Dung Lượng Dữ Liệu approx. 300 KB/Song Chức năng thu âm Quick Recording, Multi Recording, Step Recording Định dạng dữ liệu tương thích Phát lại SMF [Format 0 & 1], XF Thu âm SMF [Format 0] Cài đặt sẵn Số dãy Đa Đệm 188 banks x 4 Pads Âm thanh Liên kết Yes Đăng ký Số nút 8 Kiểm soát Registration Sequence, Freeze Bài học//Hướng dẫn Bài học//Hướng dẫn Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn [PAT] Yes Demo/Giúp đỡ Diễn tập Yes Kiểm soát toàn bộ Bộ đếm nhịp Yes Dãy Nhịp Điệu 5 – 500, Tap Tempo Dịch giọng -12 – 0 – +12 Tinh chỉnh 414.8 – 440 – 466.8 Hz Nút quãng tám Yes Loại âm giai 9 types Tổng hợp Truy cập trực tiếp Yes Chức năng hiển thị chữ Yes Tùy chỉnh ảnh nền Yes Âm sắc Hòa âm//Echo Yes [with Arpeggio] Bảng điều khiển Yes Đơn âm/Đa âm Yes Thông tin giọng Yes Phong cách Bộ tạo tiết tấu Yes Bộ gợi ý phong cách Yes Thông tin OTS Yes Bài hát Bộ tạo bài hát Yes Chức năng hiển thị điểm Yes Chức năng hiển thị lời bài hát Yes Đa đệm Bộ tạo đa đệm Yes Trình ghi / phát âm thanh Thời gian ghi [tối đa] 80 minutes/Song Thu âm .wav [WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo] Phát lại .wav [WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo], .mp3 [MPEG-1 Audio Layer-3: 44.1/48.0 kHz sample rate, 64-320 kbps and variable bit rate, mono/streo] Giàn trãi thời gian Yes Chuyển độ cao Yes Xóa âm Yes Lưu trữ Bộ nhớ trong approx. 13 MB Đĩa ngoài USB Flash Memory [via USB to DEVICE] Kết nối Tai nghe Yes BÀN ĐẠP CHÂN 1 [SUSTAIN], 2 [ARTICULATION], Function Assignable Micro Microphone/Guitar x 1 MIDI IN, OUT AUX IN Stereo mini jack LINE OUT L/L+R, R USB TO DEVICE Yes USB TO HOST Yes Ampli 15 W x 2 Loa 13 cm x 2 + 5 cm x 2 Bộ nguồn PA-300C or an equibalent recommended by Yamaha Tiêu thụ điện 19 W Chức năng Tự động Tắt Nguồn Yes Phụ kiện kèm sản phẩm Owner’s Manual, Online Member Product Registration, Music Rest, AC Adaptor[may not be include depending on your area. Check with your Yamaha dealer.]

Chủ Đề