So sánh nokia 7 plus vs x7 năm 2024

Thông số tổng quan Hình ảnh

So sánh nokia 7 plus vs x7 năm 2024

Nokia X7 (Nokia 7.1 Plus) RAM 4GB (ROM Tiếng Việt)

So sánh nokia 7 plus vs x7 năm 2024

Nokia X6 (Nokia 6.1 Plus) RAM 4GB (ROM Tiếng Việt)

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm

Giá Khuyến mại

Tặng Gậy Selfie + Ốp Lưng + Cường Lực + Túi chống nước khi mua hàng

Tặng ngay phiếu giảm giá 100.000đ khi mua hàng

Hỗ trợ mua dán cường lực 5D full màn với giá 90.000đ

Hỗ trợ mua "Cường lực 5D full màn + Ốp Lưng + Tai nghe cao cấp" với 200.000đ

Hỗ trợ mua sạc Pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ

Tặng Gậy Selfie + Ốp Lưng + Cường Lực + Túi chống nước khi mua hàng

Tặng ngay phiếu giảm giá 100.000đ khi mua hàng

Hỗ trợ mua dán cường lực 5D full màn với giá 90.000đ

Hỗ trợ mua "Cường lực 5D full màn + Ốp Lưng + Tai nghe cao cấp" với 200.000đ

Hỗ trợ mua sạc Pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ

Màn hình Công nghệ màn hình IPS LCD capacitive touchscreen IPS LCD capacitive touchscreen Độ phân giải 1080 x 2280 pixels 1080 x 2280 pixels, 19:9 ratio Màn hình rộng 6.18 inches 5.8 inch Mặt kính cảm ứng Điện dung đa điểm Điện dung đa điểm Camera Camera sau Dual : 12 MP, f/1.8, 1/2.55\", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS 13 MP Dual: 16 MP (f/2.0, 1.0µm, giro-EIS) + 5 MP (f/2.2, 1.2µm) Camera trước 20 MP, f/2.0, 0.9µm 16 MP (f/2.0, 1.0µm) Đèn Flash dual-LED dual-tone flash dual-LED dual-tone flash Chụp ảnh nâng cao Zeiss optics, dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR Quay phim 2160p@30fps, 1080p@30fps (gyro-EIS) 1080p@30fps Videocall Có Có Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3500 mAh battery 3060 mAh battery Loại pin Non-removable Li-Ion Non-removable Li-Ion Công nghệ pin Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo) Android 8.1 (Oreo) Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 (10 nm) Qualcomm SDM636 Snapdragon 636 Tốc độ CPU Octa-core (2x2.2 GHz 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver) Octa-core 1.8 GHz Kryo 260 Chip đồ họa (GPU) Adreno 616 Adreno 509 Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 64/128 GB, 4 GB RAM 4GB Bộ nhớ trong Thẻ nhớ ngoài microSD microSD Kết nối Mạng di động Sim Nano-SIM, dual stand-by Hybrid Dual SIM Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS Bluetooth 5.0, A2DP, LE 5.0, A2DP, LE Cổng kết nối/sạc Jack tai nghe 3.5mm 3.5mm Kết nối khác 2.0, Type-C 1.0 reversible connector 2.0, Type-C 1.0 reversible connector Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối thẳng đứng Nguyên khối thẳng đứng Chất liệu Khung nhôm và mặt kính cao cấp Khung kim loại, mặt kính cao cấp Kích thước 154.8 x 75.8 x 8 mm 147.2 x 71 x 8 mm Trọng lượng 178 g 153 g Tiện ích Bảo mật nâng cao Ghi âm Hỗ trợ Hỗ trợ Radio Hỗ trợ qua App Không Xem phim MP4/H.264 player MP4/H.264 player Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+/FLAC player MP3/WAV/eAAC+/FLAC player