Thảm tập gym tiếng anh là gì
Tại phòng gym, chúng ta có thể gặp người trẻ, người già, người Việt và cả người nước ngoài nữa. Vậy bạn đã có đủ vốn tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym để thoải mái trò chuyện chưa? Biết đâu từ những lời mở đầu, bạn lại có thể tìm được “nửa kia” là một anh/chị Tây ở đó. Cùng đọc bài viết sau của Hack Não nhé! Show
Mục lục I. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ở phòng gymBắt đầu hành trình “xách đít” lên đi tập gym thôi nào! Hãy tưởng tượng bạn tới một phòng gym nước ngoài “xịn xò” nhé. Sau đây là các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym thông dụng cho bạn. 1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym – Đăng ký tậpBước đầu tiên chính là đi tìm hiểu về phòng gym và đăng ký tập. Bạn có thể sử dụng một số mẫu câu sau đây nhé.
II. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp ở phòng gymPhần từ vựng tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym sau đây sẽ cung cấp cho bạn thêm từ về các bài tập luyện, các dụng cụ phổ biến khi đi tập gym, giúp bạn dễ dàng ghép vào các mẫu câu nha. 1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym – Các bài tậpĐể dễ dàng trao đổi với huấn luyện viên cũng như các bạn tập hơn thì dưới đây là từ vựng tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym về các bài tập danh cho bạn: Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaFitness/ˈfɪtnəs/Các môn thể dụcExercise/ˈɛksərˌsaɪz/Bài tậpGym/ʤɪm/Phòng tập thể dụcAerobic/ɛˈroʊbɪk/Thể dục nhịp điệuCardio/ˈkɑrdioʊ/Bài tập tốt cho hệ tim mạchWorkout/ˈwɜrˌkaʊt/Tập luyệnTraining/ˈtreɪnɪŋ/Đào tạo, huấn luyệnPush up/pʊʃ ʌp/Chống đẩyPull up/pʊl ʌp/Lên xàPlanks/plæŋks/Đo sànSquat/skwɑt/Bài tập ngồi xổmWeight lifting/weɪt/ /ˈlɪftɪŋ/Nâng tạCrunch/krʌnʧ/Gập bụngNeck/nɛk/Cơ cổShoulder (Deltoids)/ˈʃoʊldər/Cơ vai, cơ Delta.Traps (Trapezius)/træps/Cơ cầu vai, nối 2 bờ vai.Biceps/ˈbaɪˌsɛps/Cơ tay trước (chuột)Forearms/fɔˈrɑrmz/Cơ cẳng tayChest/ʧɛst/Cơ ngựcAbs (Abdominal)/ˈeɪˈbiˈɛs/Cơ bụngQuads (Quadricep)/kwɑdz/Cơ đùi trước2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym – Các dụng cụỞ phòng gym, chúng ta thường sẽ thay nhau sử dụng các cơ sở vật chất, các dụng cụ như máy chạy, túi đấm bốc, các loại tạ,… Cùng Hack Não học trước từ vựng tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym về các dụng cụ tập luyện nha. Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaTreadmill/ˈtrɛdˌmɪl/Máy chạyBarbell/ˈbɑrˌbɛl/Tạ đònDumbbell/ˈdʌmˌbɛl/Tạ đơnKettle Bell/ˈkɛtəl/ /bɛl/ChuôngExercise Ball/ˈɛksərˌsaɪz/ /bɔl/Bóng tậpPunching Bag/ˈpʌnʧɪŋ/ /bæg/Túi đấm bốcBar/bɑr/XàParallel Bar Dip/ˈpɛrəˌlɛl/ /bɑr/ /dɪp/Xà képJump Rope/ʤʌmp/ /roʊp/Nhảy dâyPersonal Trainer/ˈpɜrsɪnɪl ˈtreɪnər/Huấn Luyện ViênLocker Room/ˈlɑkər rum/Tủ đồMat/mæt/ThảmExercise Bike/ˈɛksərˌsaɪz baɪk/Xe đạp thể dụcRowing Machine/ˈroʊɪŋ məˈʃin/Máy chèo thuyềnLeg Press Machine/lɛg prɛs məˈʃin/Máy đạp chânHack Squat Machine/hæk skwɑt məˈʃin/Máy tập đùiLeg Extension Machine/lɛg ɪkˈstɛnʃən məˈʃin/Máy tập đùiCalf Machine/kæf məˈʃin/Máy tập bắp chânLeg Adduction/Abduction MachineMáy tập đùi trong/ngoàiLat Pull Down Machine/lɑt/ /pʊl/ /daʊn/ /məˈʃin/Máy tập cơ xôPec Deck MachinePec /dɛk/ /məˈʃin/Máy tập ngực, tay sauCables and Pulleys/ˈkeɪbəlz/ /ænd/ /ˈpʊliz/Máy kéo cáp và ròng rọcXem thêm: Trọn bộ tiếng Anh giao tiếp ngành nail 3. Cụm từ sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp ở phòng gymDưới đây là một số cụm từ dài hơn có thể bạn sẽ bắt gặp trong các trường hợp tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym. Cùng xem nha!
Ví dụ Phuong is in a very good shape after 3 months of working out.
Ví dụ I think Duc doesn’t need to go to the gym. He looks like a bag of bones.
Ví dụ Huong is always full of beans! She works 8 hours a day and still goes to the gym everyday.
Ví dụ If you want to be fit as a fiddle, you need to work out and eat healthy.
Ví dụ Do you want to have huge muscles? Pump iron!
Ví dụ If you want to join the Model Competition this summer, you need to be on a crash diet.
Ví dụ I’m ready to drop now. I have held a blank for… 10 seconds.
Ví dụ Minh has crunched 50 times, he should stop and recharge his battery. Xem thêm: Top 100+ câu thả thính bằng tiếng Anh cực hay mới nhất III. Hội thoại tiếng Anh giao tiếp ở phòng gymHack Não sẽ giúp bạn hình dung ra tình huống giao tiếp dễ hơn bằng hội thoại tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym dưới đây nha! Hội thoại 1:Staff: Hello! Welcome to Cali Fitness. How can I help you? Dịch Nhân viên: Xin chào! Chào mừng bạn đến với Cali Fitness. Tôi có thể giúp gì bạn? Hội thoại 2:PT: Hi, I’m Jack. I’m a personal trainer here. Are you new here? Dịch: PT: Xin chào, tôi là Jack. Tôi là một huấn luyện viên cá nhân ở đây. Bạn là người mới ở đây? Hội thoại 3:Huyen: Excuse me, can I use this rowing machine in turn? Dịch: Huyền: Xin lỗi, tôi có thể sử dụng chiếc máy chèo thuyền này sau bạn được không? IV. Kết bàiQua bài viết này, Hack Não cung cấp cho bạn các mẫu câu và từ vựng phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp ở phòng gym. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn thoải mái và tự tin khi tới phòng gym tập luyện nha. |