moiday.com
Trang chủ
Check Phone
Mã số thuế
Token
Top List
Hỏi Đáp
Check Web
Check Phone
Mã số thuế
Top List
Thép biện pháp tiếng Anh là gì
Ngày đăng:
14/01/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
32
abrahams cones
khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông
accelerator
/əkˈsel.ə.reɪ.tər/, (earlystrength admixture) phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông
acid-resisting concrete
bê tông chịu axit
actual load
tải trọng thực, tải trọng có ích
additional load
tải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm
aerated concrete
bê tông xốp/ tổ ong
after anchoring
sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực
agglomerate-foam conc.
bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ
air-entrained concrete
bê tông có phụ gia tạo bọt
air-placed concrete
bê tông phun
allowable load
tải trọng cho phép
alloy steel
thép hợp kim
alternate load
tải trọng đổi dấu
anchor sliding
độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
anchorage length
chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
angle bar
thép góc
angle brace
(angle tie in the scaffold) thanh giằng góc ở giàn giáo
antisymmetrical load
tải trọng phản đối xứng
apex load
tải trọng ở nút (giàn)
architectural concrete
bê tông trang trí
area of reinforcement
diện tích cốt thép
armoured concrete
bê tông cốt thép
arrangement of longitudinal reinforcement cut-out
bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
arrangement of reinforcement
bố trí cốt thép
articulated girder
dầm ghép
asphaltic concrete
bê tông atphan
assumed load
tải trọng giả định, tải trọng tính toán
atmospheric corrosion resistant steel
thép chống rỉ do khí quyển
average load
tải trọng trung bình
axial load
tải trọng hướng trục
axle load
tải trọng lên trục
bag
bao tải (để dưỡng hộ bê tông)
bag of cement
bao xi măng
balance beam
đòn cân; đòn thăng bằng
balanced load
tải trọng đối xứng
balancing load
tải trọng cân bằng
ballast concrete
bê tông đá dăm
bar
(reinforcing bar) thanh cốt thép
basement of tamped concrete
móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
basic load
tải trọng cơ bản
beam of constant depth
dầm có chiều cao không đổi bedding móng cống
beam reinforced in tension and compression
dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén
beam reinforced in tension only
dầm chỉ có cốt thép chịu kéo
bearable load
tải trọng cho phép
bed load
trầm tích đáy
before anchoring
trước khi neo cốt thép dự ứng lực
bending load
tải trọng uốn
bent-up bar
cốt thép uốn nghiêng lên
best load
công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)
bituminous concrete
bê tông atphan
bond beam
dầm nối
bonded tendon
cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông
bored pile
cọc khoan nhồi
bottom lateral
thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn
bottom reinforcement
cốt thép bên dưới (của mặt cắt)
bow girder
dầm cong
bowstring girder
giàn biên cong
box beam
dầm hình hộp
box girder
dầm hộp
braced girder
giàn có giằng tăng cứng
braced member
thanh giằng ngang
bracing
giằng gió
bracing beam
dầm tăng cứng
bracket load
tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
brake beam
đòn hãm, cần hãm
brake load
tải trọng hãm
breaking load
tải trọng phá hủy
breast beam
tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va,
breeze concrete
bê tông bụi than cốc
brick
gạch
brick girder
dầm gạch cốt thép
brick wall
tường gạch
bricklayer
(brickmason) thợ nề
bricklayers hammer
(brick hammer) búa thợ nề
bricklayers labourer
(builders labourer) phụ nề, thợ phụ nề
bricklayers tools
các dụng cụ của thợ nề
bridge beam
dầm cầu
broad flange beam
dầm có cánh bản rộng (dầm i, t)
broken concrete
bê tông dăm, bê tông vỡ
buckling load
tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc
buffer beam
thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)
builders hoist
máy nâng dùng trong xây dựng
building site
công trường xây dựng
building site latrine
nhà vệ sinh tại công trường xây dựng
build-up girder
dầm ghép
built up section
thép hình tổ hợp
bumper beam
thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm
bunched beam
chùm nhóm
buried concrete
bê tông bị phủ đất
bursting concrete stress
ứng suất vỡ tung của bê tông
bush-hammered concrete
bê tông được đàn bằng búa
cable disposition
bố trí cốt thép dự ứng lực
camber beam
dầm cong, dầm vồng
cantilever arched girder
dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn
cantilever beam
dầm công xôn, dầm chìa
capacitive load
tải dung tính (điện)
capping beam
dầm mũ dọc
carbon steel
thép các bon (thép than)
carcase
khung sườn (kết cấu nhà)
cased beam
dầm thép bọc bê tông
cast
đổ bê tông (sự đổ bê tông)
cast concrete
bê tông đúc 8
cast in many stage phrases
đổ bê tông theo nhiều giai đoạn
cast in place
đúc bê tông tại chỗ
cast in situ place concrete
bê tông đúc tại chỗ
cast in situ structure
(slab, beam, column) kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản,cột)
cast steel
thép đúc
castellated beam
dầm thủng
castelled section
thép hình bụng rỗng
casting schedule
thời gian biểu của việc đổ bê tông
cast-in-place
(posttensioned bridge) cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ
cast-in-place bored pile
cọc khoan nhồi đúc tại chỗ
cast-in-place concrete caisson
giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
cast-in-place concrete pile
cọc đúc bê tông tại chỗ
cast-in-situ flat place slab
bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ
cathode beam
chùm tia catôt, chum tia điện tử
cellar window
(basement window) các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm
cellular concrete
bê tông tổ ong
cellular girder
dầm rỗng lòng
cement
xi măng
cement concrete
bê tông xi măng
center spiral
/ˈsen.tər ˈspaɪə.rəl/, lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép
centre point load
tải trọng tập trung
centric load
tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục
centrifugal load
tải trọng ly tâm
changing load
tải trọng thay đổi
channel section
thép hình chữ u
checking concrete quality
kiểm tra chất lượng bê tông
chilled steel
thép đã tôi
chimney
ống khói (lò sưởi)
chimney bond
cách xây ống khói
chopped beam
tia đứt đoạn
chuting concrete
bê tông lỏng
cinder concrete
bê tông xỉ
circulating load
tải trọng tuần hoàn
clarke beam
dầm ghép bằng gỗ
closure joint
mối nối hợp long (đoạn hợp long)
coating
vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép dưl khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng cap
cobble concrete
bê tông cuội sỏi
cold rolled steel
thép cán nguội
collapse load
tải trọng phá hỏng, tải trọng
collapsible beam
dầm tháo lắp được
collar beam
dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo)
combination beam
dầm tổ hợp, dầm ghép
combined load
tải trọng phối hợp
commercial concrete
bê tông trộn sẵn
composite beam
dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp
composite load
tải trọng phức hợp
composite steel and concrete structure
kết cấu liên hợp thép bê tông cốt thép
compound beam
dầm hỗn hợp
compound girder
dầm ghép
compremed concrete zone
vùng bê tông chịu nén
compression reinforcement
cốt thép chịu nén
compressive load
tải trọng nén
concentrated load
tải trọng tập trung
concrete
bê tông
concrete age at prestressing time
tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực
concrete aggregate
(sand and gravel) cốt liệu bê tông (cát và sỏi)
concrete base course
cửa sổ tầng hầm
concrete composition
thành phần bê tông
concrete cover
bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)
concrete floor
sàn bê tông
concrete hinge
chốt bê tông
concrete mixer
(gravity mixer) máy trộn bê tông
concrete proportioning
công thức pha trộn bê tông
concrete stress at tendon level
ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực
concrete surface treatment
xử lý bề mặt bê tông
concrete test hammer
súng bật nảy để thử cường độ bê tông
concrete thermal treatment
xử lý nhiệt cho bê tông
concrete unit weight
(density of concrete) trọng lượng riêng bê tông
concrete-filled pipe pile
cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng
condition of curing
điều kiện dưỡng hộ bê tông
conjugate beam
dầm trang trí, dầm giả
connect by hinge
nối khớp
connected load
tải trọng liên kết
connection
ghép nối
connection strand by strand
nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau
connector
neo (của dầm thép liên hợp bản btct)
constant load
tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh
construction successive stage
(các) giai đoạn thi công nối tiếp nhau
continuous beam
dầm liên tục
continuous concrete
bê tông liền khối
continuous girder
dầm liên tục
continuous load
tải trọng liên tục; tải trọng phân bố đều
contractors name plate
biển ghi tên nhà thầu
controlling beam
tia điều khiển
convergent beam
chùm hội tụ
copper clad steel
thép mạ đồng
corner connector
neo kiểu thép góc
corroded reinforcement
cốt thép đã bị rỉ
coupler
mối nối cáp dự ứng lực kéo sau
coupleur
bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau
coupling
nối cốt thép dự ứng lực
cover
(boards) for the staircase tấm che lồng cầu thang
cover plate
bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép)
cover-meter
(rebar locator) máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép
cover-meter, rebar locator
máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép 1
cover-plate
bản nối ốp, bản má
cracked concrete section
mặt cắt bê tông đã bị nứt
cracking load
tải trọng phá hủy, tải trọng gây nứt
crane beam
dầm cần trục
crane girder
giá cần trục; giàn cần trục
crane load
sức nâng của cần trục, trọng tải của cần trục
crippling load
tải trọng phá hủy
critical load
tải trọng tới hạn
cross beam
dầm ngang, xà ngang
cross girder
dầm ngang
crushing load
tải trọng nghiền, tải trọng nén vỡ
crushing machine
máy nén mẫu thử bê tông
curb girder
đá vỉa; dầm cạp bờ
cure to cure, curing
dưỡng hộ bê tông mới đổ xong
curing
bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng
curing temperature
nhiệt độ dưỡng hộ bê tông
cutting machine
máy cắt cốt thép
cyclic load
tải trọng tuần hoàn
cyclopean concrete
bê tông đá hộc
cylinder
(test cylinder) mẫu thử bê tông hình trụ
dead load
tĩnh tải
dead weight load
tĩnh tải
de-aerated concrete
bê tông (đúc trong) chân không
deck girder
giàn cầu
deck plate girder
dầm bản thép có đường xe chạy trên
deep foundation
móng sâu
deformed bar, deformed reinforcement
cốt thép có gờ (cốt thép gai)
deformed reinforcement
cốt thép có độ dính bám cao (có gờ)
demand load
tải trọng yêu cầu
dense concrete
bê tông nặng
depth of beam
chiều cao dầm depth chiều cao
design load
tải trọng tính toán, tải trọng thiết kế
dile splicing
nối dài cọc
direct-acting load
tải trọng tác động trực tiếp
discontinuous load
tải trọng không liên tục
disposable load
tải trọng có ích
distributed load
tải trọng phân bố
distribution reinforcement
cốt thép phân bố
divergent beam
chùm phân kỳ
double angle
thép góc ghép thành hình t
double strut trussed beam
dầm tăng cứng hai trụ chống
draw beam
dầm nâng, cần nâng
drawbar load
lực kéo ở móc
dry concrete
bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng
dry guniting
phun bê tông khô
duct
ống chứa cốt thép dự ứng lực
dummy load
tải trọng giả
during stressing operation
trong quá trình kéo căng cốt thép
dynamic load
tải trọng động lực học
early strength concrete
bê tông hóa cứng nhanh
eccentric load
tải trọng lệch tâm
effective depth at the section
chiều cao có hiệu
efflorescence
/ˌef.ləˈres.əns/, mố mầu trên bề mặt bê tông
elastic limit load
tải trọng giới hạn đàn hồi
elastomeric bearing
gối cao su
end girder
dầm gối tường
english bond
xếp mạch kiểu anh
english cross bond
(saint andrews cross bond) cách xây chéo kiểu anh
epingle pin
cốt thép găm (để truyền lực cắt trượt như neo)
equalizing beam
đòn cân bằng
equipment for the distribution of concrete
thiết bị phân phối bê tông
equivalent load
tải trọng tương đương
erection reinforcement
cốt thép thi công
even load
tải trọng đều, tải trọng phân bố đều
excess concrete
vữa bê tông phân lớp
expanded slag concrete
bê tông xỉ nở
exposed concrete
bê tông mặt ngoài(công trình)
exposed reinforcement
cốt thép lộ ra ngoài
external prestressed concrete
bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài
failing load
tải trọng phá hủy
fan beam
chum tia hình quạt
fascia beam
dầm có cánh
fascia girder
dầm biên
feeder skip
thùng tiếp liệu
fence
bờ rào, tường rào
fender beam
dầm chắn
fibrous concrete
bê tông sợi
fictitious load
tải trọng ảo
field connection
mối nối ở hiện trường
field connection use high strength bolt
mối nối ở hiện trường bằng bu lông cường độ cao
fine concrete
bê tông mịn
first course
hàng /lớp gạch đầu tiên
first floor
(second floor nếu là tiếng anh mỹ) lầu một (tiếng nam), tầng hai (tiếng bắc)
fish-bellied beam
dầm phình giữa, dầm bụng cá (để có sức bền đều)
fix the ends of reinforcement
giữ cố định đầu cốt thép
fixation on the form
giữ cho cố định vào ván khuôn
fixed beam
dầm ngàm hai đầu, dầm cố định
fixed load
tải trọng cố định, tải trọng không đổi
flange reinforcement
cốt thép bản cánh
flanged beam
dầm có bản cánh, dầm có gờ; dầm chữ i
flat bar
thép dẹt
flat pratt girder
dầm flat phẳng
flexible sheath
ống mềm (chứa cáp, thép dưl)
float
bàn xoa
floated concrete
(vữa) bê tông nhão/bê tông chảy lỏng
floor beam
dầm sàn
fluctuating load
tải trọng dao động
fly-ash concrete
bê tông bụi tro
foam concrete
bê tông bọt
footing
bệ móng forces on parapets lực lên lan can
form
ván khuôn gluing of steel plate dán bản thép
form exterior face
bề mặt ván khuôn
form removal
dỡ ván khuôn
form vibrator
đầm cạnh (rung ván khuôn)
fouilk, bouchon
bê tông bịt đáy (của móng cáp cọc, của giếng, của hố)
foundation
móng
foundation beam
dầm móng foundation material vật liệu của móng
foundation girder
dầm móng
foundation soil
đất nền bên dưới móng
frame girder
giàn khung
free beam
dầm tự do
fresh concrete
bê tông tươi (mới trộn xong)
front beam
dầm trước
full load
tải trọng toàn phần
galvanised steel
thép mạ kẽm
gas concrete
bê tông xốp
gate
cửa
glass concrete
bê tông thủy tinh
glass-reinforced conc.
bê tông cốt thủy tinh
glavel concrete
bê tông (cốt liệu) sỏi
glazed concrete
bê tông trong
grade
cấp (của bê tông, của )
grade of concrete
cấp của bê tông
grade of reinforcement
cấp của cốt thép
gradually applied load
sự chất tải tăng dần
granolithic concrete
bê tông granit
grating beam
dầm ghi lò
gravity load
tải trọng bản thân, tự trọng
gravity mixer
(concrete mixer) máy trộn bê tông
green concrete
bê tông mới đổ
gross load
tải trọng tổng, tải trọng toàn phần
ground floor
tầng trệt (tiếng nam), tầng một (tiếng bắc) (hoặc first floor nếu là tiếng anh mỹ)
grouting
phun vữa lấp lòng ống chứa cốt thép dự ứng lực
guard board
tấm chắn, tấm bảo vệ
gunned concrete
bê tông phun
gusset plate
bản nút, bản tiết điểm
gust load
(hàng không) tải trọng khi gió giật
gypsum concrete
bê tông thạch cao
h- beam
dầm chữ h
half- beam
dầm nửa
half-latticed girder
giàn nửa mắt cáo
hammer beam
dầm hẫng, dầm chìa, dầm công xôn
hanging beam
dầm treo
hard rock concrete
bê tông (cốt liệu) đá cứng
hard steel
thép cứng
hardened concrete
bê tông đã đông cứng
haydite concrete
bê tông keramit
head beam
dầm mũ cọc
heading bond
cách xây hàng ngang (gạch xây ngang)
heading course
hàng, lớp xây ngang
heaped concrete
bê tông chưa đầm
heat load
tải trọng do nhiệt
heat-resistant concrete
bê tông chịu nhiệt
heavy concrete
bê tông nặng
heavy weight concrete
bê tông nặng
high beam
đèn rọi xa, chùm sáng rọi xa
high density
ống bằng polyetylen mật độ cao
high slump concrete
bê tông chảy
high strength concrete
bê tông cường độ cao
high strength steel
thép cường độ cao
high tech work technique
công trình kỹ thuật cao
high tensile steel
thép cường độ cao
high yield steel
thép đàn hồi cao
highest flood level
mức nước lũ cao nhất
high-strength material
vật liệu cường độ cao
hinged beam
dầm đòn gánh, dầm quay quanh bản lề ở giữa
hinged cantilever girder
dầm đỡ ghép bản lề
hinged girder
dầm ghép bản lề
hold beam
dầm khô (dầm tàu ở chỗ khô)
hole
lỗ thủng, lỗ khoan
hollow block wall
tường xây bằng gạch lỗ (gạch rỗng)
hollow section
thép hình rỗng
hook
móc câu (ở đầu cốt thép)
hoop reinforcement
cốt thép đặt theo vòng tròn
hooped concrete
bê tông cốt thép vòng
hose
(hosepipe) ống nước chú thích ở đây là loại ống mềm như dạng ống nhựa dùng để rửa xe ấy
hot rolled steel
thép cán nóng
hot-laid asphaltic conc.
bê tông atphan đúc nóng
hot-mixed asphaltic conc
bê tông atphan trộn nóng
hydraulic concrete
bê tông thủy công
i- beam
dầm chữ i
i- girder
dầm chữ i independent girder dầm phụ, dầm rồi
impact load
tải trọng va đập
imposed load
tải trọng đặt vào
impulsive load
tải trọng va đập, tải trọng xung
inclined bar
cốt thép nghiêng
incompletely compacted c
bê tông đầm chưa đủ
increment load
tải trọng phụ
indivisible load
tải trọng không chia nhỏ được
inductive load
tải trọng cảm ứng
initial load
tải trọng ban đầu
in-situ concrete
bê tông đổ tại chỗ
instantaneous load
tải trọng tức thời
insulating concrete
bê tông cách nhiệt
intermittent load
tải trọng gián đoạn
internal prestressed concrete
bê tông cốt thép dự ứng lực trong
internal vibrator
đầm trong (vùi vào hỗn hợp bê tông) 2
ion beam
chùm ion
irregularly distributed load
tải trọng phân bố không đều
jacking end
điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích
jacking force
lực kích (để kéo căng cốt thép)
jamb
/dʒæm/, đố dọc cửa, thanh đứng khuôn cửa
job-placed concrete
bê tông đổ tại chỗ
joggle beam
dầm ghép mộng
joint beam
thanh giằng, thanh liên kết
junior beam
dầm bản nhẹ
king post girder
dầm tăng cứng một trụ
ladder
cái thang
laminated beam
dầm thanh
laminated steel
thép cán
landing beam
chùm sáng dẫn hướng hạ cánh
lap
mối nối chồng lên nhau của cốt thép
laser beam
chùm tia laze
lateral bracing
hệ giằng liên kết của dàn
lateral load
tải trọng ngang
latrine
nhà vệ sinh
lattice beam
dầm lưới, dầm mắt cáo
lattice girder
giàn mắt cáo
laying on trowel
bàn san vữa
lean concrete
(low grade concrete) bê tông nghèo
ledger
thanh ngang, gióng ngang (ở giàn giáo)
leveling
cao đạc
levelling instrument
máy cao đạc (máy thủy bình)
levelling point
điểm cần đo cao độ
lifting beam
dầm nâng tải
ligature, tie
dây thép buộc
light beam
chùm tia sáng
light load
tải trọng nhẹ
light weight concrete
bê tông nhẹ
light-weight concrete
bê tông nhẹ
lime concrete
bê tông vôi
limit load
tải trọng giới hạn
linearly varying load
tải trọng biến đổi tuyến tính
lintel
(window head) lanh tô cửa sổ
liquid concrete
bê tông lỏng
live load
tải trọng động; hoạt tải
load due to own weight
tải trọng do khối lượng bản thân;
load due to wind
tải trọng do gió;
load in bulk
chất thành đống;
load on axle
tải trọng lên trục;
load out
giảm tải, dỡ tải;
load per unit length
tải trọng trên một đơn vị chiều dài
load up
chất tải
location of the concrete compressive resultant
điểm đặt hợp lực nén bê tông
longitudinal beam
dầm dọc, xà dọc
longitudinal girder
dầm dọc, xà dọc
longitudinal reinforcement
cốt thép dọc
loosely spread concrete
bê tông chưa đầm, bê tông đổ dối
loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands
mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi kéo căng các cáp
loss due to concrete shrinkage
mất mát do co ngót bê tông
lost due to relaxation of prestressing steel
mất mát do từ biến bê tông
low alloy steel
thép hợp kim thấp
low relaxation steel
thép có độ tự chùng rất thấp
low slump concrete
vữa bê tông có độ sụt hình nón thấp, vữa bê tông khô
lower reinforcement layer
lớp cốt thép bên dưới
low-grade concrete resistance
bê tông mác thấp
lump load
sự chất tải đã kết tảng; tải vón cục; tải trọng tập trung
machine-placed concrete
bê tông đổ bằng máy
main beam
dầm chính; chùm (tia) chính
main girder
dầm chính, dầm cái; xà chính, xà cái
main reinforcement parallel to traffic
cốt thép chủ song song hướng xe chạy
main reinforcement perpendicular to traffic
cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy
mallet
cái vồ (thợ nề)
masonry bonds
các cách xây
mass concrete
bê tông liền khối, bê tông không cốt thép
matched load
tải trọng được thích ứng
matured concrete
bê tông đã cứng
medium relaxation steel
cốt thép có độ tự chùng bình thường
member with minimum reinforcement
cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu
metal shell
vỏ thép
method of concrete curing
phương pháp dưỡng hộ bê tông
middle girder
dầm giữa, xà giữa
midship beam
dầm giữa tàu
mild steel
thép non (thép than thấp)
minor load
tải trọng sơ bộ (trong máy thử độ cứng)
miscellaneous load
tải trọng hỗn hợp
mix proportion
tỷ lệ pha trộn hỗn hợp bê tông
mixer operator
công nhân đứng máy trộn vữa bê tông
mixing drum
trống trộn bê tông
mobile load
tải trọng di động
modular ratio
tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tông
momentary load
tải trọng trong thời gian ngắn, tải trọng tạm thời
monolithic concrete
bê tông liền khối
mortar
vữa
mortar pan
(mortar trough, mortar tub) thùng vữa
mortar trough
chậu vữa
most efficient load
công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)
movable casting
thiết bị di động đổ bê tông
movable form, traveling form
ván khuôn di động
movable load
tải trọng di động
movable rest beam
dầm có gối tựa di động
moving load
tải trọng động
multispan beam
dầm nhiều nhịp
nailable concrete
bê tông đóng đinh được
needle beam
dầm kim
net load
tải trọng có ích, trọng lượng có ích
non reactive load
tải trọng không gây phản lực, tải thuần trở (điện)
non-central load
tải trọng lệch tâm
non-fines concrete
bê tông hạt thô
non-prestressed reinforcement
không dự ứng lực
non-uniform beam
dầm tiết diện không đều
normal load
tải trọng bình thường
normal relaxation steel
/ˈnɔː.məl ˌriː.lækˈseɪ.ʃən stiːl/, thép có độ tự chùng thông thường
normal weight concrete
cốt thép thường (không dự ứng lực)
no-slump concrete
bê tông cứng (bê tông có độ sụt=0)
oblique angled load
tải trọng xiên, tải trọng lệch
of laminated steel
bằng thép cán
off-form concrete
bê tông trong ván khuôn
operating load
tải trọng làm việc
optimum load
tải trọng tối ưu
ordinary structural concrete
bê tông trọng lượng thông thường
oscillating load
tải (trọng) dao động
outside cellar steps
cửa sổ buồng công trình phụ
overall depth of member
chiều cao toàn bộ của cấu kiện
overlap
/ˌəʊ.vəˈlæp/, nối chồng
over-reinforced concrete
bê tông có quá nhiều cốt thép
panel girder
dầm tấm, dầm panen
parabolic girder
dầm dạng parabôn
parallel girder
dầm song song
parapet
/ˈpær.ə.pet/, thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu (tay vịn lan cancầu)
partial load
tải trọng từng phần
partial prestressing
kéo căng cốt thép từng phần
pay load
tải trọng có ích
peak load
tải trọng cao điểm
perforated cylindrical anchor head
đầu neo hình trụ có khoan lỗ
perfume concrete
tinh dầu hương liệu
perimeter of bar
chu vi thanh cốt thép
periodic load
tải trọng tuần hoàn
permanent load
tải trọng không đổi; tải trọng thường xuyên
permeable concrete
bê tông không thấm
permissible load
tải trọng cho phép
phantom load
tải trọng giả
pile bottom level
cao độ chân cọc
pile foundation
móng cọc
pile shoe
/paɪl ʃuː/, phần bọc thép gia cố mũi cọc
plain bar
thép trơn
plain concrete
bê tông không cốt thép, bê tông thường
plain concrete, unreinforced concrete
bê tông không cốt thép
plain girder
dầm khối
plain round bar
cốt thép tròn trơn
plane girder
dầm phẳng
plank platform
/plæŋk ˈplæt.fɔːm/, (board platform) sàn lát ván
plaster
/ˈplɑː.stər/, thạch cao
plaster concrete
bê tông thạch cao
plastic concrete
bê tông dẻo
plate
/pleɪt/, thép bản
plate bearing
gối bản thép
plate girder
dầm phẳng, dầm tấm
plate load
tải anôt
plate steel
/pleɪt stiːl/, thép bản
platform railing
/ˈplæt.fɔːm ˈreɪ.lɪŋ/, lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động)
plumb bob
(plummet) dây dọi, quả dọi (bằng chì)
plywood
/ˈplaɪ.wʊd/, gỗ dán (ván khuôn)
point load
tải trọng tập trung
pony girder
dầm phụ
poor concrete
bê tông nghèo, bê tông gày
porosity
/pɔːˈrɒs.ə.ti/, độ xốp rỗng (của bê tông)
portland cement concrete
bê tông xi măng pooclan
portland-cement, portland concrete
bê tông ximăng
post-stressed concrete
bê tông ứng lực sau
post-tensioned concrete
bê tông ứng lực sau
posttensioning
(apres betonage) phương pháp kéo căng sau khi đổ bê tông
precast concrete
bê tông đúc sẵn
precast concrete pile
cọc bê tông đúc sẵn
precasting yard
xưởng đúc sẵn kết cấu bê tông
prefabricated concrete
bê tông đúc sẵn
prepact concrete
bê tông đúc từng khối riêng
pressure load
tải trọng nén
prestressed concrete
bê tông cốt thép dự ứng lực
prestressed concrete pile
cọc bê tông cốt thép dự ứng lực
prestressed girder
dầm dự ứng lực
prestressing bed
bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực
prestressing by stages
kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn
prestressing steel
thép dự ứng suất
prestressing steel, cable
cốt thép dự ứng lực
prestressing teel strand
cáp thép dự ứng lực
prestressing time
thời điểm kéo căng cốt thép
pretensioning
(avant betonage) phương pháp kéo căng trước khi đổ bê tông
printing beam
(máy tính) chùm tia in
proof load
tải trọng thử
protection against corrosion
/prəˈtek.ʃən əˈɡenst kəˈrəʊ.ʒən/, bảo vệ cốt thép chống rỉ
protective concrete cover
lớp bê tông bảo hộ
pulsating load
tải trọng mạch động
pumice concrete
bê tông đá bọt
pump concrete
bê tông bơm
pumping concrete
bê tông bơm
put in the reinforcement case
đặt vào trong khung cốt thép
putlog
(putlock) thanh giàn giáo, thanh gióng
quaking concrete
bê tông dẻo
quality concrete
bê tông chất lượng cao
quiescent load
tải trọng tĩnh
racking back
đầu chờ xây
racking load
tải trọng dao động
radial load
tải trọng hướng kính
radio beam
(-frequency) chùm tần số vô tuyến điện
railing
/ˈreɪ.lɪŋ/, lan can trên cầu
railing load
tải trọng lan can
rammed concrete
bê tông đầm
rated load
tải trọng danh nghĩa
ratio of non- prestressing tension reinforcement
tỷ lệ hàm lượng cốt thép thườngtrong mặt cắt
ratio of prestressing steel
tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực
ready-mixed concrete
bê tông trộn sẵn
rebound number
/ˌriːˈbaʊnd ˈnʌm.bər/, số bật nảy trên súng thử bê tông
reedle vibrator
đầm dùi (để đầm bê tông)
refractory concrete
bê tông chịu nhiệt
reinforced concrete
bê tông cốt thép thường
reinforced concrete beam
dầm bê tông cốt thép
reinforced concrete bridge
cầu bê tông cột thép thường
reinforced concrete lintel
lanh tô bê tông cốt thép
reinforcement group
nhóm cốt thép
removable gate
cửa tháo rời được shutter cốp pha
removal of the concrete cover
bóc lớp bê tông bảo hộ
resistive load
tải thuần trở, tải ômic
restrained beam
dầm ngàm hai đầu
retarder
phụ gia chậm hóa cứng bê tông
retempered concrete
bê tông trộn lại
reversal load
tải trọng đổi dấu
ribbed plate
/rɪbd pleɪt/, thép bản có gân
rich concrete
bê tông giàu, bê tông chất lượng cao
ridge beam
đòn nóc
riveted girder
dầm ghép tán đinh
rolled steel
thép cán
roof beam
dầm mái
round hollow section
thép hình tròn rỗng
round steel tube
/raʊnd stiːl tjuːb/, ống thép hình tròn
rubbed concrete
bê tông mài mặt
rubber bearing, neoprene bearing
gối cao su
rubble concrete
bê tông đá hộc
rupture limit of the prestressed steel
giới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lực
rush-hour load
tải trọng trong giờ cao điểm
safe load
tải trọng an toàn, tải trọng cho phép
sand concrete
bê tông cát
sand-blasted concrete
bê tông mài bóng bề mặt
sandlight weight concrete
bê tông nhẹ có cát
scaffold pole
/ˈskæf.əʊld pəʊl/, (scaffold standard) cọc giàn giáo
scaffolding joint with chain
(lashing, whip, bond) mối nối giàn giáo bằng xích (dây chằng buộc, dây cáp)
scale beam
đòn cân
scanning beam
chùm tia quét
scattered beam
chùm tán xạ
secondary beam
dầm trung gian
secondary girder
dầm phụ
segmental girder
dầm cánh biên trên cong
segregating concrete
vữa bê tông phân lớp
segregation
phân tầng khi đổ bê tông
semi-fixed girder
dầm cố định một đầu
service load
tải trọng sử dụng, tải trọng có ích
setting load
tải trọng khi lắp ráp
shallow beam
dầm thấp
shape steel
/ʃeɪp stiːl/, thép hình
shear carried by concrete
lực cắt do phần bê tông chịu
shear load
lực cắt
shear reinforcement
/ʃɪər ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép chịu cắt
sheet pile
/ʃiːt paɪl/, cọc ván, cọc ván thép
shock load
tải trọng va chạm
signboard
(billboard) bảng báo hiệu
silicon steel
/ˈsɪl.ɪ.kən stiːl/, thép silic
single non central load
tải trọng tập trung không đúng tâm
single wine, individual wire
sợi đơn lẻ (cốt thép sợi)
site fence
tường rào công trường
site hut
(site office ) lán (công trường)
skin reinforcement
/skɪn ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép phụ đặt gần sát bề mặt
slab reinforced in both directions
bản đặt cốt thép hai hướng
slab reinforcement
/slæb ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép bản mặt cầu
slag concrete
bê tông xỉ
slender beam
dầm mảnh
sliding agent
chất bôi trơn cốt thép dự ứng lực
sliding form
ván khuôn trượt
slump
/slʌmp/, độ sụt (hình nón) của bê tông
small girder
dầm con; xà con
snow load
tải trọng (do) tuyết
socle beam
dầm hẫng; dầm công xôn
socle girder
dầm công xôn
solid web girder
dầm khối
spacing of prestressing steel
khoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lực
spalled concrete
bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp)
span/depth ratio
tỷ lệ chiều dài nhịp trên chiều cao dầm
specified rated load
tải trọng danh nghĩa
spiral reinforced column
cột có cốt thép xoắn ốc
spiral reinforcement
/ˈspaɪə.rəl ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép xoắn ốc
spirit level
ống ni vô của thợ xây
splice
/splaɪs/, nối ghép, nối dài ra
splice plat, scab
bản nối phủ
splicing method
phương pháp nối cọc
split beam
dầm ghép, dầm tổ hợp
sprayed concrete
bê tông phun
sprayed concrete, shotcrete,
bê tông phun
spring beam
dầm đàn hồi
square hollow section
thép hình vuông rỗng
stack of bricks
đống gạch, chồng gạch
stacked shutter boards
(lining boards) đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha
stainless steel
thép không gỉ
stamped concrete
bê tông đầm
standard brick
gạch tiêu chuẩn
static load
tĩnh tải
steady load
tải trọng ổn định
steamed concrete
bê tông đã bốc hơi nước
steel
/stiːl/, thép
steel concrete
bê tông cốt thép
steel elongation
độ dãn dài của cốt thép
steel h pile
/stiːl eɪtʃ paɪl/, cọc thép hình h
steel percentage
/stiːl pəˈsen.tɪdʒ/, hàm lượng thép trong bê tông cốt thép
steel pipe filled with
ống thép nhồi bê tông
steel pipe pile
/stiːl paɪp paɪl/, (tubular steel pile) cọc ống thép
steel stress at jacking end
ứng suất thép ở đầu kích kéo căng
steel with particular properties
thép có tính chất đặc biệt
stiff concrete
vữa bê tông cứng, vữa bê tông đặc
stiffened angles
neo bằng thép góc có sườn tăng cường
stiffening girder
dầm cứng
stirrup,link,lateral tie
cốt thép đai (dạng thanh)
stone concrete
bê tông đá dăm
straight reinforcement
/streɪt ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép thẳng
straining beam
thanh giằng, thanh kéo
strengthening reinforcement
cốt thép tăng cường thêm
strengthening steel
thép tăng cường
stress at anchorages after seating
ứng suất cốt thép dự ứng lực ở sát neo sau khi tháo kích
stretching bond
cách xây hàng dài (gạch xây dọc)
stretching course
hàng, lớp xây dọc
structural hollow section
thép hình rỗng làm kết cấu
structural section
/ˈstrʌk.tʃər.əl ˈsek.ʃən/, thép hình xây dựng
structural steel
/ˈstrʌk.tʃər.əl stiːl/, thép kết cấu
strutting beam
dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo)
stud shear connector
neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bê tông)
successive
/səkˈses.ɪv/, nối tiếp nhau
sudden load
tải trọng đột ngột, sự chất tải đột ngột, sự chất tải đột biến
suddenly applied load
tải trọng tác dụng đột biến
superelevation
siêu cao
superimposed load
tải trọng phụ thêm
supporting beam
dầm đỡ, xà đỡ
surcharge load
sự quá tải
surface load
tải trọng bề mặt
suspension girder
dầm treo
sustained load
tải trọng tác động lâu dài
symmetrical load
tải trọng đối xứng, sự chất tải đối xứng
t- beam
dầm chữ t
t- girder
dầm chữ t tee girder dầm chữ t
tail load
tải trọng lên đuôi (máy bay)
tamped concrete
bê tông đầm
tamping
đầm bê tông cho chặt
tangential load
tải trọng tiếp tuyến
tar concrete
bê tông nhựa đường
tensile load
tải trọng kéo đứt
tensile strength at days age
cường độ chịu kéo của bê tông ở ngày
tension reinforcement
/ˈten.ʃən ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép chịu kéo
tension zone in concrete
khu vực chịu kéo của bê tông
tensioning
(tensioning operation) công tác kéo căng cốt thép
terminating load
tải trọng đặt ở đầu mút (dầm)
test cube, cube
mẫu thử khối vuông bê tông
test load
tải trọng thử
thick lead pencil
bút chì đầu đậm (dùng để đánh dấu)
through beam
dầm liên tục, dầm suốt
tilting load
tải trọng lật đổ torque load tải trọng xoắn 18
to extend reinforcement
kéo dài cốt thép
top beam
dầm sàn; dầm đỉnh
top lateral
thanh giằng chéo ở mọc thượng của dàn
top lateral strut
thanh giằng ngang ở mọc thượng của dàn
top reinforcement
/tɒp ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép bên trên (của mặt cắt)
tosbou
khoan
total angular change of tendon profile from anchor to point x
tổng các góc uốn nghiêng của cốt thép dự ứng lực ở khoảng cách x kể từ
total angular change of tendon profile from jaching end to point x
tổng các góc uốn của đường trục cốt thép dự ứng lực từ đầu kích đến
total load
tải trọng toàn phần, tải trọng tổng
traction load
tải trọng kéo
traffic load
tải trọng chuyên chở
transient load
tải trọng ngắn hạn, tải trọng nhất thời
transit-mix concrete
bê tông trộn trên xe
transverse beam
dầm ngang, đà ngang
transverse reinforcement
/trænzˈvɜːs ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép ngang
transversely loaded beam
dầm chịu tải trọng ngang
trass concrete
bê tông puzolan
trellis girder
giàn mắt cáo
tremie concrete
bê tông đổ dưới nước
trial load
tải trọng thử
trough girder
dầm chữ u, dầm lòng máng
trowel
/traʊəl/, cái bay thợ nề
trussed beam
dầm giàn, dầm mắt cáo
trussed girder
dầm vượt suốt; giàn vượt suốt
tubular girder
dầm ống
tuned plate load
tải điều hướng (trong mạch anôt)
twist step of a cable
bước xoắn của sợi thép trong bó xoắn
ultimate load
tải trọng giới hạn
unbalanced load
tải trọng không cân bằng
unbonded tendon
cốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tông
uncracked concrete section
mặt cắt bê tông chưa bị nứt
unfilled tubular steel pile
cọc ống thép không lấp lòng
uniform beam
dầm tiết diện không đổi, dầm (có) mặt cắt đều
uniform load
tải trọng đều
unit load
tải trọng riêng, tải trọng trên đơn vị diện tích
up load
tải trọng thẳng đứng lên trên (lực nâng)
upper floor
tầng trên
useful load
tải trọng có ích
utility room door
cửa buồng công trình phụ
utility room window
/juːˈtɪl.ɪ.ti ruːm ˈwɪn.dəʊ/, cửa sổ buồng công trình phụ
vacuum concrete
bê tông chân không
variable load
tải trọng biến đổi
varying load
tải trọng biến đổi
vertical clearance
chiều cao tịnh không
vertical-tie
neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhau
viaduct
/ˈvaɪə.dʌkt/, cầu có trụ cao
vibrated concrete
bê tông đầm rung
vierendeel girder
giàn vierenddeel (giàn bỉ)
wall beam
dầm tường
warren girder
giàn biên // mạng tam giác
water cured concrete
bê tông dưỡng hộ trong nước
weathering steel
(need not be painted) thép chịu thời tiết (không cần sơn)
web girder
giàn lưới thép, dầm đặc
web reinforcement
/web ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép trong sườn dầm
welded plate girder
dầm bản thép hàn
welded wire fabric
(welded wire mesh) lưới cốt thép sợi hàn
wet concrete
vữa bê tông dẻo
wet guniting
phun bê tông ướt
wheel load
áp lực lên bánh xe
wheelbarrow
/ˈwiːlˌbær.əʊ/, xe cút kít, xe đẩy tay
whole beam
dầm gỗ
wind beam
xà chống gió
wind bracing
giằng gió
wind load
tải trọng (do) gió
window ledge
ngưỡng (bậu) cửa sổ
wooden beam
xà gồ, dầm gỗ
work platform
/wɜːk ˈplæt.fɔːm/, (working platform) bục kê để
workable concrete
bê tông dễ đổ
working beam
đòn cân bằng; xà vồ (để đập quặng)
working load
tải trọng làm việc
writing beam
tia viết
yield point stress of prestressing steel
ứng suất đàn hồi của cốt thép dự ứng lực
yield strength of rein forcement in compression
cường độ đàn hồi của thép lúc nén
yield strength of reinforcement in tension
cường độ đàn hồi của thép lúc kéo
z- beam
dầm chữ z
zonolite concrete
bê tông zônôlit (bê tông ko thấm nước)
UNDERGROUND WORKS
Cấu kiện Ngầm
Ground, ground level
Mặt đất
Underground structure
Kết cấu Ngầm
Drainage system
Hệ thống thoát nước
Drain
Mương hoặc ống thoát nước
Rainwater sewer
Cống thoát nước mưa
Sewer
Ống cống
Culvert
Ống cống lớn, thường là BTCT
Sewerage
Hệ thống cống
Sewer appurtenances
Cấu kiện kèm theo ống
Sewer pipe
Ống cống
Catch pit
Hố ga
Sump
Hố nước thải
Manhole
Hố thăm
Inspection chamber
Hố thăm
Valve chamber
Hố van lớn
Diversion chamber
Hố đổi dòng chảy nước thải
Diversion valve
Van đổi dòng chảy
Septic tank
Hố xí tự hoại
Cesspool
Hố tiêu nước thải (không xử lý)
Seepage pit
Hố thấm nước thải đã xử lý
Concrete encasement
Khối bê tông bảo vệ ống
Junction box
Hố nối cáp Ngầm
Earth/ ground lightning protection pit
Hố chống sấm sét
Sand bet
Lớp đệm cát
Hard-core layer
Lớp đệm gạch lót
Pile
Cọc, cừ
Cajuput pile; cajeput pile
Cừ tràm
Reinforced concrete pile
Cừ BTCT
Metal pipe pile
Cừ ống thép
Sheet metal pile
Cừ bản thép
Caisson
Cọc nhồi, buồng kín thi công dưới nước
Wick drain
Cọc bấc thấm (thoát nước theo phương đứng)
Barrette pile
Cọc nhồi mặt cắt chữ nhật
Pile cap
Móng liên kết các đầu cọc
Diaphragm wall
Tường bao tầng hầm bằng Bê tông cốt thép BTCT
Foundation
Móng
Footing
Móng cột độc lập
Strap footing
Móng băng
Strap footing beam
Dầm móng băng
Strip footing
Móng dài, móng tường
Raft foundation = Mat foundation
Móng bè
Stump
Cổ cột ( từ móng lên đà kiềng )
Ground beam
Đà kiềng
SCAFFOLDING
Scaffold
Một bộ khung giàn giáo đủ bộ
Scaffolding
1. Giống Scaffold ; 2. Hệ thống giàn giáo
Single scaffold
Một khung giàn đơn
Một scaffolding có 2 single scafolds
Steel scaffolding
Bộ giàn giáo sắt (thép)
Scaffold tower
Bộ tháp giàn giáo sắt
Diagonal brace (of a scaffold )
Giằng chéo (của một bộ khung giàn)
Scaffold platform
Tấm bản théo trên bộ khung giàn
Castor wheel
Bánh xe chân giàn
Prop
Thanh chống đứng giàn giáo
Base plate
Tấm đế dưới thanh chống
Steel tube; steel pipe
Ống sắt (thép)
Upright
Thanh đứng
Ledger
Thanh ngang
Transom
Thanh ngang
Wood scaffolding
Giàn giáo gỗ
Wood prop
Cây chống gỗ
Wood foot-plate/ sole plate
Tấm ván đặt trên giàn giáo gỗ
a-shape wood ladder
Thang gỗ chữ A
standard single scaffold dimensions
Kích thước một khung giàn đơn tiêu chuẩn
(width 1.220m; height 1.700m) ( chiều rộng 1.220m; chiều cao 1.700m)
Standard length of a scaffold set
Chiều dài của một bộ khung giàn giáo tiêu chuẩn
(either 1.830m or 1.600m) (hoặc là 1.830m hoặc là 1.600m)
Coupler for upright tube
Măng sông nối ống chống đứng
Joint pin for upright tube
Chốt bộ nối ống chống đứng
Guard rail
Lan can thành giàn
Cat ladder
Thang kỹ thuật, thang đơn giản
Rung
Thanh thép tròn bậc thang của thang kỹ thuật
Đọc tiếp
Hỏi Đáp
Là gì
Học Tốt
Tiếng anh
Reply
4
0
Chia sẻ
Quảng Cáo
Có thể bạn quan tâm
10 năm ta hóa thành vượn từ bao giờ năm 2024
4 ngày trước
. bởi
StaunchDamsel
Giải vở bài tập toán 4 tập 2 trang 22 năm 2024
4 ngày trước
. bởi
SuccessiveMythology
Soạn ngữ văn lớp 6 bài nhân hóa trang 56 năm 2024
4 ngày trước
. bởi
GentleFunctionality
Thi công nội thất văn phòng chuyên nghiệp năm 2024
4 ngày trước
. bởi
BottomTherapy
Bài làm trong toán nâng cao lớp 5 năm 2024
4 ngày trước
. bởi
SensitiveHappiness
Các lỗi hay bị cảnh sát giao thông bắt năm 2024
5 ngày trước
. bởi
BumperMaintenance
Top 10 clip hot nhất mạng 2023 phần 8 năm 2024
5 ngày trước
. bởi
PrimaryMutation
Bài tập tiếng anh lớp 8 unit 4 số 1 năm 2024
5 ngày trước
. bởi
ManipulativeBacklash
Kdl đại nam tới đồng nam đi xe buyt nào năm 2024
5 ngày trước
. bởi
ImplausibleHierarchy
13.20.00 jam inside top cover hp 5200 năm 2024
5 ngày trước
. bởi
Two-roomVerification
Toplist được quan tâm
#1
Top 2 bài tập mạch chỉnh lưu bán kỳ 2023
7 tháng trước
#2
Top 9 thuốc tẩy quần áo có độc không 2023
7 tháng trước
#3
Top 9 hợp đồng mua bán xe ô to giữa công ty và công ty 2023
7 tháng trước
#4
Top 9 số electron trong các nguyên tử sau đây lần lượt là 2023
7 tháng trước
#5
Top 7 những tấm gương thất bại là mẹ thành công ở việt nam thời xưa 2023
7 tháng trước
#6
Top 7 lời bài hát mưa trên cuộc tình tiếng hoa 2023
7 tháng trước
#7
Top 8 toán 8 bài 4 luyện tập trang 16 2023
7 tháng trước
#8
Top 8 lịch sử trái đất chia thành các đại theo thời gian từ trước đên nay là 2023
7 tháng trước
#9
Top 10 trẻ sơ sinh 14 tuần tuổi biết làm gì 2023
7 tháng trước
Quảng cáo
Xem Nhiều
View dont start under top bar ios 11 năm 2024
1 tuần trước
. bởi
InterstateEarnestness
Top 10 xe máy bán chạy nhất năm 2023 năm 2024
3 ngày trước
. bởi
FeudalAssociation
Tập làm văn lớp 2 học kỳ 1 năm 2024
1 tuần trước
. bởi
FloralLarceny
Bài tập giảm phân nguyên phân lơ p 11 năm 2024
1 tuần trước
. bởi
CapableAltercation
Lỗi không gửi được tin nhắn trên huawei năm 2024
1 tuần trước
. bởi
EfficientBarrier
Giới hạn của dãy số toán 11 nâng cao năm 2024
6 ngày trước
. bởi
SubstituteAssignment
Karaoke ngày nào cũng thế ngày nào cũng vậy năm 2024
1 tuần trước
. bởi
ReducedSchism
Mã số thuế nhà hàng dạ lan 2 thanh hóa năm 2024
1 tuần trước
. bởi
SwirlingSolemnity
7 5 2023 real và barca đá ở sân nào năm 2024
3 ngày trước
. bởi
PenetratingFusion
Đề thi giữa học kì môn toán lớp 4 năm 2024
1 ngày trước
. bởi
AbortiveSpectre
Quảng cáo
Bản quyền © 2021
moiday.com
Inc.