abrahams cones | khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông |
accelerator | /əkˈsel.ə.reɪ.tər/, [earlystrength admixture] phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông |
acid-resisting concrete | bê tông chịu axit |
actual load | tải trọng thực, tải trọng có ích |
additional load | tải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm |
aerated concrete | bê tông xốp/ tổ ong |
after anchoring | sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực |
agglomerate-foam conc. | bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ |
air-entrained concrete | bê tông có phụ gia tạo bọt |
air-placed concrete | bê tông phun |
allowable load | tải trọng cho phép |
alloy steel | thép hợp kim |
alternate load | tải trọng đổi dấu |
anchor sliding | độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép |
anchorage length | chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép |
angle bar | thép góc |
angle brace | [angle tie in the scaffold] thanh giằng góc ở giàn giáo |
antisymmetrical load | tải trọng phản đối xứng |
apex load | tải trọng ở nút [giàn] |
architectural concrete | bê tông trang trí |
area of reinforcement | diện tích cốt thép |
armoured concrete | bê tông cốt thép |
arrangement of longitudinal reinforcement cut-out | bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm |
arrangement of reinforcement | bố trí cốt thép |
articulated girder | dầm ghép |
asphaltic concrete | bê tông atphan |
assumed load | tải trọng giả định, tải trọng tính toán |
atmospheric corrosion resistant steel | thép chống rỉ do khí quyển |
average load | tải trọng trung bình |
axial load | tải trọng hướng trục |
axle load | tải trọng lên trục |
bag | bao tải [để dưỡng hộ bê tông] |
bag of cement | bao xi măng |
balance beam | đòn cân; đòn thăng bằng |
balanced load | tải trọng đối xứng |
balancing load | tải trọng cân bằng |
ballast concrete | bê tông đá dăm |
bar | [reinforcing bar] thanh cốt thép |
basement of tamped concrete | móng [tầng ngầm] làm bằng cách đổ bê tông |
basic load | tải trọng cơ bản |
beam of constant depth | dầm có chiều cao không đổi bedding móng cống |
beam reinforced in tension and compression | dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén |
beam reinforced in tension only | dầm chỉ có cốt thép chịu kéo |
bearable load | tải trọng cho phép |
bed load | trầm tích đáy |
before anchoring | trước khi neo cốt thép dự ứng lực |
bending load | tải trọng uốn |
bent-up bar | cốt thép uốn nghiêng lên |
best load | công suất khi hiệu suất lớn nhất [tuabin] |
bituminous concrete | bê tông atphan |
bond beam | dầm nối |
bonded tendon | cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông |
bored pile | cọc khoan nhồi |
bottom lateral | thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn |
bottom reinforcement | cốt thép bên dưới [của mặt cắt] |
bow girder | dầm cong |
bowstring girder | giàn biên cong |
box beam | dầm hình hộp |
box girder | dầm hộp |
braced girder | giàn có giằng tăng cứng |
braced member | thanh giằng ngang |
bracing | giằng gió |
bracing beam | dầm tăng cứng |
bracket load | tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn |
brake beam | đòn hãm, cần hãm |
brake load | tải trọng hãm |
breaking load | tải trọng phá hủy |
breast beam | tấm tì ngực; [đường sắt] thanh chống va, |
breeze concrete | bê tông bụi than cốc |
brick | gạch |
brick girder | dầm gạch cốt thép |
brick wall | tường gạch |
bricklayer | [brickmason] thợ nề |
bricklayers hammer | [brick hammer] búa thợ nề |
bricklayers labourer | [builders labourer] phụ nề, thợ phụ nề |
bricklayers tools | các dụng cụ của thợ nề |
bridge beam | dầm cầu |
broad flange beam | dầm có cánh bản rộng [dầm i, t] |
broken concrete | bê tông dăm, bê tông vỡ |
buckling load | tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc |
buffer beam | thanh chống va, thanh giảm chấn [tàu hỏa] |
builders hoist | máy nâng dùng trong xây dựng |
building site | công trường xây dựng |
building site latrine | nhà vệ sinh tại công trường xây dựng |
build-up girder | dầm ghép |
built up section | thép hình tổ hợp |
bumper beam | thanh chống va, thanh giảm chấn [tàu hỏa], dầm đệm |
bunched beam | chùm nhóm |
buried concrete | bê tông bị phủ đất |
bursting concrete stress | ứng suất vỡ tung của bê tông |
bush-hammered concrete | bê tông được đàn bằng búa |
cable disposition | bố trí cốt thép dự ứng lực |
camber beam | dầm cong, dầm vồng |
cantilever arched girder | dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn |
cantilever beam | dầm công xôn, dầm chìa |
capacitive load | tải dung tính [điện] |
capping beam | dầm mũ dọc |
carbon steel | thép các bon [thép than] |
carcase | khung sườn [kết cấu nhà] |
cased beam | dầm thép bọc bê tông |
cast | đổ bê tông [sự đổ bê tông] |
cast concrete | bê tông đúc 8 |
cast in many stage phrases | đổ bê tông theo nhiều giai đoạn |
cast in place | đúc bê tông tại chỗ |
cast in situ place concrete | bê tông đúc tại chỗ |
cast in situ structure | [slab, beam, column] kết cấu đúc bê tông tại chỗ [dầm, bản,cột] |
cast steel | thép đúc |
castellated beam | dầm thủng |
castelled section | thép hình bụng rỗng |
casting schedule | thời gian biểu của việc đổ bê tông |
cast-in-place | [posttensioned bridge] cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ |
cast-in-place bored pile | cọc khoan nhồi đúc tại chỗ |
cast-in-place concrete caisson | giếng chìm bê tông đúc tại chỗ |
cast-in-place concrete pile | cọc đúc bê tông tại chỗ |
cast-in-situ flat place slab | bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ |
cathode beam | chùm tia catôt, chum tia điện tử |
cellar window | [basement window] các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm |
cellular concrete | bê tông tổ ong |
cellular girder | dầm rỗng lòng |
cement | xi măng |
cement concrete | bê tông xi măng |
center spiral | /ˈsen.tər ˈspaɪə.rəl/, lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép |
centre point load | tải trọng tập trung |
centric load | tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục |
centrifugal load | tải trọng ly tâm |
changing load | tải trọng thay đổi |
channel section | thép hình chữ u |
checking concrete quality | kiểm tra chất lượng bê tông |
chilled steel | thép đã tôi |
chimney | ống khói [lò sưởi] |
chimney bond | cách xây ống khói |
chopped beam | tia đứt đoạn |
chuting concrete | bê tông lỏng |
cinder concrete | bê tông xỉ |
circulating load | tải trọng tuần hoàn |
clarke beam | dầm ghép bằng gỗ |
closure joint | mối nối hợp long [đoạn hợp long] |
coating | vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép dưl khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng cap |
cobble concrete | bê tông cuội sỏi |
cold rolled steel | thép cán nguội |
collapse load | tải trọng phá hỏng, tải trọng |
collapsible beam | dầm tháo lắp được |
collar beam | dầm ngang, xà ngang; thanh giằng [vì kèo] |
combination beam | dầm tổ hợp, dầm ghép |
combined load | tải trọng phối hợp |
commercial concrete | bê tông trộn sẵn |
composite beam | dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp |
composite load | tải trọng phức hợp |
composite steel and concrete structure | kết cấu liên hợp thép bê tông cốt thép |
compound beam | dầm hỗn hợp |
compound girder | dầm ghép |
compremed concrete zone | vùng bê tông chịu nén |
compression reinforcement | cốt thép chịu nén |
compressive load | tải trọng nén |
concentrated load | tải trọng tập trung |
concrete | bê tông |
concrete age at prestressing time | tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực |
concrete aggregate | [sand and gravel] cốt liệu bê tông [cát và sỏi] |
concrete base course | cửa sổ tầng hầm |
concrete composition | thành phần bê tông |
concrete cover | bê tông bảo hộ [bên ngoài cốt thép] |
concrete floor | sàn bê tông |
concrete hinge | chốt bê tông |
concrete mixer | [gravity mixer] máy trộn bê tông |
concrete proportioning | công thức pha trộn bê tông |
concrete stress at tendon level | ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực |
concrete surface treatment | xử lý bề mặt bê tông |
concrete test hammer | súng bật nảy để thử cường độ bê tông |
concrete thermal treatment | xử lý nhiệt cho bê tông |
concrete unit weight | [density of concrete] trọng lượng riêng bê tông |
concrete-filled pipe pile | cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng |
condition of curing | điều kiện dưỡng hộ bê tông |
conjugate beam | dầm trang trí, dầm giả |
connect by hinge | nối khớp |
connected load | tải trọng liên kết |
connection | ghép nối |
connection strand by strand | nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau |
connector | neo [của dầm thép liên hợp bản btct] |
constant load | tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh |
construction successive stage | [các] giai đoạn thi công nối tiếp nhau |
continuous beam | dầm liên tục |
continuous concrete | bê tông liền khối |
continuous girder | dầm liên tục |
continuous load | tải trọng liên tục; tải trọng phân bố đều |
contractors name plate | biển ghi tên nhà thầu |
controlling beam | tia điều khiển |
convergent beam | chùm hội tụ |
copper clad steel | thép mạ đồng |
corner connector | neo kiểu thép góc |
corroded reinforcement | cốt thép đã bị rỉ |
coupler | mối nối cáp dự ứng lực kéo sau |
coupleur | bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau |
coupling | nối cốt thép dự ứng lực |
cover | [boards] for the staircase tấm che lồng cầu thang |
cover plate | bản thép phủ [ở phần bản cánh dầm thép] |
cover-meter | [rebar locator] máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép |
cover-meter, rebar locator | máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép 1 |
cover-plate | bản nối ốp, bản má |
cracked concrete section | mặt cắt bê tông đã bị nứt |
cracking load | tải trọng phá hủy, tải trọng gây nứt |
crane beam | dầm cần trục |
crane girder | giá cần trục; giàn cần trục |
crane load | sức nâng của cần trục, trọng tải của cần trục |
crippling load | tải trọng phá hủy |
critical load | tải trọng tới hạn |
cross beam | dầm ngang, xà ngang |
cross girder | dầm ngang |
crushing load | tải trọng nghiền, tải trọng nén vỡ |
crushing machine | máy nén mẫu thử bê tông |
curb girder | đá vỉa; dầm cạp bờ |
cure to cure, curing | dưỡng hộ bê tông mới đổ xong |
curing | bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng |
curing temperature | nhiệt độ dưỡng hộ bê tông |
cutting machine | máy cắt cốt thép |
cyclic load | tải trọng tuần hoàn |
cyclopean concrete | bê tông đá hộc |
cylinder | [test cylinder] mẫu thử bê tông hình trụ |
dead load | tĩnh tải |
dead weight load | tĩnh tải |
de-aerated concrete | bê tông [đúc trong] chân không |
deck girder | giàn cầu |
deck plate girder | dầm bản thép có đường xe chạy trên |
deep foundation | móng sâu |
deformed bar, deformed reinforcement | cốt thép có gờ [cốt thép gai] |
deformed reinforcement | cốt thép có độ dính bám cao [có gờ] |
demand load | tải trọng yêu cầu |
dense concrete | bê tông nặng |
depth of beam | chiều cao dầm depth chiều cao |
design load | tải trọng tính toán, tải trọng thiết kế |
dile splicing | nối dài cọc |
direct-acting load | tải trọng tác động trực tiếp |
discontinuous load | tải trọng không liên tục |
disposable load | tải trọng có ích |
distributed load | tải trọng phân bố |
distribution reinforcement | cốt thép phân bố |
divergent beam | chùm phân kỳ |
double angle | thép góc ghép thành hình t |
double strut trussed beam | dầm tăng cứng hai trụ chống |
draw beam | dầm nâng, cần nâng |
drawbar load | lực kéo ở móc |
dry concrete | bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng |
dry guniting | phun bê tông khô |
duct | ống chứa cốt thép dự ứng lực |
dummy load | tải trọng giả |
during stressing operation | trong quá trình kéo căng cốt thép |
dynamic load | tải trọng động lực học |
early strength concrete | bê tông hóa cứng nhanh |
eccentric load | tải trọng lệch tâm |
effective depth at the section | chiều cao có hiệu |
efflorescence | /ˌef.ləˈres.əns/, mố mầu trên bề mặt bê tông |
elastic limit load | tải trọng giới hạn đàn hồi |
elastomeric bearing | gối cao su |
end girder | dầm gối tường |
english bond | xếp mạch kiểu anh |
english cross bond | [saint andrews cross bond] cách xây chéo kiểu anh |
epingle pin | cốt thép găm [để truyền lực cắt trượt như neo] |
equalizing beam | đòn cân bằng |
equipment for the distribution of concrete | thiết bị phân phối bê tông |
equivalent load | tải trọng tương đương |
erection reinforcement | cốt thép thi công |
even load | tải trọng đều, tải trọng phân bố đều |
excess concrete | vữa bê tông phân lớp |
expanded slag concrete | bê tông xỉ nở |
exposed concrete | bê tông mặt ngoài[công trình] |
exposed reinforcement | cốt thép lộ ra ngoài |
external prestressed concrete | bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài |
failing load | tải trọng phá hủy |
fan beam | chum tia hình quạt |
fascia beam | dầm có cánh |
fascia girder | dầm biên |
feeder skip | thùng tiếp liệu |
fence | bờ rào, tường rào |
fender beam | dầm chắn |
fibrous concrete | bê tông sợi |
fictitious load | tải trọng ảo |
field connection | mối nối ở hiện trường |
field connection use high strength bolt | mối nối ở hiện trường bằng bu lông cường độ cao |
fine concrete | bê tông mịn |
first course | hàng /lớp gạch đầu tiên |
first floor | [second floor nếu là tiếng anh mỹ] lầu một [tiếng nam], tầng hai [tiếng bắc] |
fish-bellied beam | dầm phình giữa, dầm bụng cá [để có sức bền đều] |
fix the ends of reinforcement | giữ cố định đầu cốt thép |
fixation on the form | giữ cho cố định vào ván khuôn |
fixed beam | dầm ngàm hai đầu, dầm cố định |
fixed load | tải trọng cố định, tải trọng không đổi |
flange reinforcement | cốt thép bản cánh |
flanged beam | dầm có bản cánh, dầm có gờ; dầm chữ i |
flat bar | thép dẹt |
flat pratt girder | dầm flat phẳng |
flexible sheath | ống mềm [chứa cáp, thép dưl] |
float | bàn xoa |
floated concrete | [vữa] bê tông nhão/bê tông chảy lỏng |
floor beam | dầm sàn |
fluctuating load | tải trọng dao động |
fly-ash concrete | bê tông bụi tro |
foam concrete | bê tông bọt |
footing | bệ móng forces on parapets lực lên lan can |
form | ván khuôn gluing of steel plate dán bản thép |
form exterior face | bề mặt ván khuôn |
form removal | dỡ ván khuôn |
form vibrator | đầm cạnh [rung ván khuôn] |
fouilk, bouchon | bê tông bịt đáy [của móng cáp cọc, của giếng, của hố] |
foundation | móng |
foundation beam | dầm móng foundation material vật liệu của móng |
foundation girder | dầm móng |
foundation soil | đất nền bên dưới móng |
frame girder | giàn khung |
free beam | dầm tự do |
fresh concrete | bê tông tươi [mới trộn xong] |
front beam | dầm trước |
full load | tải trọng toàn phần |
galvanised steel | thép mạ kẽm |
gas concrete | bê tông xốp |
gate | cửa |
glass concrete | bê tông thủy tinh |
glass-reinforced conc. | bê tông cốt thủy tinh |
glavel concrete | bê tông [cốt liệu] sỏi |
glazed concrete | bê tông trong |
grade | cấp [của bê tông, của ] |
grade of concrete | cấp của bê tông |
grade of reinforcement | cấp của cốt thép |
gradually applied load | sự chất tải tăng dần |
granolithic concrete | bê tông granit |
grating beam | dầm ghi lò |
gravity load | tải trọng bản thân, tự trọng |
gravity mixer | [concrete mixer] máy trộn bê tông |
green concrete | bê tông mới đổ |
gross load | tải trọng tổng, tải trọng toàn phần |
ground floor | tầng trệt [tiếng nam], tầng một [tiếng bắc] [hoặc first floor nếu là tiếng anh mỹ] |
grouting | phun vữa lấp lòng ống chứa cốt thép dự ứng lực |
guard board | tấm chắn, tấm bảo vệ |
gunned concrete | bê tông phun |
gusset plate | bản nút, bản tiết điểm |
gust load | [hàng không] tải trọng khi gió giật |
gypsum concrete | bê tông thạch cao |
h- beam | dầm chữ h |
half- beam | dầm nửa |
half-latticed girder | giàn nửa mắt cáo |
hammer beam | dầm hẫng, dầm chìa, dầm công xôn |
hanging beam | dầm treo |
hard rock concrete | bê tông [cốt liệu] đá cứng |
hard steel | thép cứng |
hardened concrete | bê tông đã đông cứng |
haydite concrete | bê tông keramit |
head beam | dầm mũ cọc |
heading bond | cách xây hàng ngang [gạch xây ngang] |
heading course | hàng, lớp xây ngang |
heaped concrete | bê tông chưa đầm |
heat load | tải trọng do nhiệt |
heat-resistant concrete | bê tông chịu nhiệt |
heavy concrete | bê tông nặng |
heavy weight concrete | bê tông nặng |
high beam | đèn rọi xa, chùm sáng rọi xa |
high density | ống bằng polyetylen mật độ cao |
high slump concrete | bê tông chảy |
high strength concrete | bê tông cường độ cao |
high strength steel | thép cường độ cao |
high tech work technique | công trình kỹ thuật cao |
high tensile steel | thép cường độ cao |
high yield steel | thép đàn hồi cao |
highest flood level | mức nước lũ cao nhất |
high-strength material | vật liệu cường độ cao |
hinged beam | dầm đòn gánh, dầm quay quanh bản lề ở giữa |
hinged cantilever girder | dầm đỡ ghép bản lề |
hinged girder | dầm ghép bản lề |
hold beam | dầm khô [dầm tàu ở chỗ khô] |
hole | lỗ thủng, lỗ khoan |
hollow block wall | tường xây bằng gạch lỗ [gạch rỗng] |
hollow section | thép hình rỗng |
hook | móc câu [ở đầu cốt thép] |
hoop reinforcement | cốt thép đặt theo vòng tròn |
hooped concrete | bê tông cốt thép vòng |
hose | [hosepipe] ống nước chú thích ở đây là loại ống mềm như dạng ống nhựa dùng để rửa xe ấy |
hot rolled steel | thép cán nóng |
hot-laid asphaltic conc. | bê tông atphan đúc nóng |
hot-mixed asphaltic conc | bê tông atphan trộn nóng |
hydraulic concrete | bê tông thủy công |
i- beam | dầm chữ i |
i- girder | dầm chữ i independent girder dầm phụ, dầm rồi |
impact load | tải trọng va đập |
imposed load | tải trọng đặt vào |
impulsive load | tải trọng va đập, tải trọng xung |
inclined bar | cốt thép nghiêng |
incompletely compacted c | bê tông đầm chưa đủ |
increment load | tải trọng phụ |
indivisible load | tải trọng không chia nhỏ được |
inductive load | tải trọng cảm ứng |
initial load | tải trọng ban đầu |
in-situ concrete | bê tông đổ tại chỗ |
instantaneous load | tải trọng tức thời |
insulating concrete | bê tông cách nhiệt |
intermittent load | tải trọng gián đoạn |
internal prestressed concrete | bê tông cốt thép dự ứng lực trong |
internal vibrator | đầm trong [vùi vào hỗn hợp bê tông] 2 |
ion beam | chùm ion |
irregularly distributed load | tải trọng phân bố không đều |
jacking end | điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích |
jacking force | lực kích [để kéo căng cốt thép] |
jamb | /dʒæm/, đố dọc cửa, thanh đứng khuôn cửa |
job-placed concrete | bê tông đổ tại chỗ |
joggle beam | dầm ghép mộng |
joint beam | thanh giằng, thanh liên kết |
junior beam | dầm bản nhẹ |
king post girder | dầm tăng cứng một trụ |
ladder | cái thang |
laminated beam | dầm thanh |
laminated steel | thép cán |
landing beam | chùm sáng dẫn hướng hạ cánh |
lap | mối nối chồng lên nhau của cốt thép |
laser beam | chùm tia laze |
lateral bracing | hệ giằng liên kết của dàn |
lateral load | tải trọng ngang |
latrine | nhà vệ sinh |
lattice beam | dầm lưới, dầm mắt cáo |
lattice girder | giàn mắt cáo |
laying on trowel | bàn san vữa |
lean concrete | [low grade concrete] bê tông nghèo |
ledger | thanh ngang, gióng ngang [ở giàn giáo] |
leveling | cao đạc |
levelling instrument | máy cao đạc [máy thủy bình] |
levelling point | điểm cần đo cao độ |
lifting beam | dầm nâng tải |
ligature, tie | dây thép buộc |
light beam | chùm tia sáng |
light load | tải trọng nhẹ |
light weight concrete | bê tông nhẹ |
light-weight concrete | bê tông nhẹ |
lime concrete | bê tông vôi |
limit load | tải trọng giới hạn |
linearly varying load | tải trọng biến đổi tuyến tính |
lintel | [window head] lanh tô cửa sổ |
liquid concrete | bê tông lỏng |
live load | tải trọng động; hoạt tải |
load due to own weight | tải trọng do khối lượng bản thân; |
load due to wind | tải trọng do gió; |
load in bulk | chất thành đống; |
load on axle | tải trọng lên trục; |
load out | giảm tải, dỡ tải; |
load per unit length | tải trọng trên một đơn vị chiều dài |
load up | chất tải |
location of the concrete compressive resultant | điểm đặt hợp lực nén bê tông |
longitudinal beam | dầm dọc, xà dọc |
longitudinal girder | dầm dọc, xà dọc |
longitudinal reinforcement | cốt thép dọc |
loosely spread concrete | bê tông chưa đầm, bê tông đổ dối |
loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands | mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi kéo căng các cáp |
loss due to concrete shrinkage | mất mát do co ngót bê tông |
lost due to relaxation of prestressing steel | mất mát do từ biến bê tông |
low alloy steel | thép hợp kim thấp |
low relaxation steel | thép có độ tự chùng rất thấp |
low slump concrete | vữa bê tông có độ sụt hình nón thấp, vữa bê tông khô |
lower reinforcement layer | lớp cốt thép bên dưới |
low-grade concrete resistance | bê tông mác thấp |
lump load | sự chất tải đã kết tảng; tải vón cục; tải trọng tập trung |
machine-placed concrete | bê tông đổ bằng máy |
main beam | dầm chính; chùm [tia] chính |
main girder | dầm chính, dầm cái; xà chính, xà cái |
main reinforcement parallel to traffic | cốt thép chủ song song hướng xe chạy |
main reinforcement perpendicular to traffic | cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy |
mallet | cái vồ [thợ nề] |
masonry bonds | các cách xây |
mass concrete | bê tông liền khối, bê tông không cốt thép |
matched load | tải trọng được thích ứng |
matured concrete | bê tông đã cứng |
medium relaxation steel | cốt thép có độ tự chùng bình thường |
member with minimum reinforcement | cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu |
metal shell | vỏ thép |
method of concrete curing | phương pháp dưỡng hộ bê tông |
middle girder | dầm giữa, xà giữa |
midship beam | dầm giữa tàu |
mild steel | thép non [thép than thấp] |
minor load | tải trọng sơ bộ [trong máy thử độ cứng] |
miscellaneous load | tải trọng hỗn hợp |
mix proportion | tỷ lệ pha trộn hỗn hợp bê tông |
mixer operator | công nhân đứng máy trộn vữa bê tông |
mixing drum | trống trộn bê tông |
mobile load | tải trọng di động |
modular ratio | tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tông |
momentary load | tải trọng trong thời gian ngắn, tải trọng tạm thời |
monolithic concrete | bê tông liền khối |
mortar | vữa |
mortar pan | [mortar trough, mortar tub] thùng vữa |
mortar trough | chậu vữa |
most efficient load | công suất khi hiệu suất lớn nhất [tuabin] |
movable casting | thiết bị di động đổ bê tông |
movable form, traveling form | ván khuôn di động |
movable load | tải trọng di động |
movable rest beam | dầm có gối tựa di động |
moving load | tải trọng động |
multispan beam | dầm nhiều nhịp |
nailable concrete | bê tông đóng đinh được |
needle beam | dầm kim |
net load | tải trọng có ích, trọng lượng có ích |
non reactive load | tải trọng không gây phản lực, tải thuần trở [điện] |
non-central load | tải trọng lệch tâm |
non-fines concrete | bê tông hạt thô |
non-prestressed reinforcement | không dự ứng lực |
non-uniform beam | dầm tiết diện không đều |
normal load | tải trọng bình thường |
normal relaxation steel | /ˈnɔː.məl ˌriː.lækˈseɪ.ʃən stiːl/, thép có độ tự chùng thông thường |
normal weight concrete | cốt thép thường [không dự ứng lực] |
no-slump concrete | bê tông cứng [bê tông có độ sụt=0] |
oblique angled load | tải trọng xiên, tải trọng lệch |
of laminated steel | bằng thép cán |
off-form concrete | bê tông trong ván khuôn |
operating load | tải trọng làm việc |
optimum load | tải trọng tối ưu |
ordinary structural concrete | bê tông trọng lượng thông thường |
oscillating load | tải [trọng] dao động |
outside cellar steps | cửa sổ buồng công trình phụ |
overall depth of member | chiều cao toàn bộ của cấu kiện |
overlap | /ˌəʊ.vəˈlæp/, nối chồng |
over-reinforced concrete | bê tông có quá nhiều cốt thép |
panel girder | dầm tấm, dầm panen |
parabolic girder | dầm dạng parabôn |
parallel girder | dầm song song |
parapet | /ˈpær.ə.pet/, thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu [tay vịn lan cancầu] |
partial load | tải trọng từng phần |
partial prestressing | kéo căng cốt thép từng phần |
pay load | tải trọng có ích |
peak load | tải trọng cao điểm |
perforated cylindrical anchor head | đầu neo hình trụ có khoan lỗ |
perfume concrete | tinh dầu hương liệu |
perimeter of bar | chu vi thanh cốt thép |
periodic load | tải trọng tuần hoàn |
permanent load | tải trọng không đổi; tải trọng thường xuyên |
permeable concrete | bê tông không thấm |
permissible load | tải trọng cho phép |
phantom load | tải trọng giả |
pile bottom level | cao độ chân cọc |
pile foundation | móng cọc |
pile shoe | /paɪl ʃuː/, phần bọc thép gia cố mũi cọc |
plain bar | thép trơn |
plain concrete | bê tông không cốt thép, bê tông thường |
plain concrete, unreinforced concrete | bê tông không cốt thép |
plain girder | dầm khối |
plain round bar | cốt thép tròn trơn |
plane girder | dầm phẳng |
plank platform | /plæŋk ˈplæt.fɔːm/, [board platform] sàn lát ván |
plaster | /ˈplɑː.stər/, thạch cao |
plaster concrete | bê tông thạch cao |
plastic concrete | bê tông dẻo |
plate | /pleɪt/, thép bản |
plate bearing | gối bản thép |
plate girder | dầm phẳng, dầm tấm |
plate load | tải anôt |
plate steel | /pleɪt stiːl/, thép bản |
platform railing | /ˈplæt.fɔːm ˈreɪ.lɪŋ/, lan can/tay vịn sàn [bảo hộ lao động] |
plumb bob | [plummet] dây dọi, quả dọi [bằng chì] |
plywood | /ˈplaɪ.wʊd/, gỗ dán [ván khuôn] |
point load | tải trọng tập trung |
pony girder | dầm phụ |
poor concrete | bê tông nghèo, bê tông gày |
porosity | /pɔːˈrɒs.ə.ti/, độ xốp rỗng [của bê tông] |
portland cement concrete | bê tông xi măng pooclan |
portland-cement, portland concrete | bê tông ximăng |
post-stressed concrete | bê tông ứng lực sau |
post-tensioned concrete | bê tông ứng lực sau |
posttensioning | [apres betonage] phương pháp kéo căng sau khi đổ bê tông |
precast concrete | bê tông đúc sẵn |
precast concrete pile | cọc bê tông đúc sẵn |
precasting yard | xưởng đúc sẵn kết cấu bê tông |
prefabricated concrete | bê tông đúc sẵn |
prepact concrete | bê tông đúc từng khối riêng |
pressure load | tải trọng nén |
prestressed concrete | bê tông cốt thép dự ứng lực |
prestressed concrete pile | cọc bê tông cốt thép dự ứng lực |
prestressed girder | dầm dự ứng lực |
prestressing bed | bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực |
prestressing by stages | kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn |
prestressing steel | thép dự ứng suất |
prestressing steel, cable | cốt thép dự ứng lực |
prestressing teel strand | cáp thép dự ứng lực |
prestressing time | thời điểm kéo căng cốt thép |
pretensioning | [avant betonage] phương pháp kéo căng trước khi đổ bê tông |
printing beam | [máy tính] chùm tia in |
proof load | tải trọng thử |
protection against corrosion | /prəˈtek.ʃən əˈɡenst kəˈrəʊ.ʒən/, bảo vệ cốt thép chống rỉ |
protective concrete cover | lớp bê tông bảo hộ |
pulsating load | tải trọng mạch động |
pumice concrete | bê tông đá bọt |
pump concrete | bê tông bơm |
pumping concrete | bê tông bơm |
put in the reinforcement case | đặt vào trong khung cốt thép |
putlog | [putlock] thanh giàn giáo, thanh gióng |
quaking concrete | bê tông dẻo |
quality concrete | bê tông chất lượng cao |
quiescent load | tải trọng tĩnh |
racking back | đầu chờ xây |
racking load | tải trọng dao động |
radial load | tải trọng hướng kính |
radio beam | [-frequency] chùm tần số vô tuyến điện |
railing | /ˈreɪ.lɪŋ/, lan can trên cầu |
railing load | tải trọng lan can |
rammed concrete | bê tông đầm |
rated load | tải trọng danh nghĩa |
ratio of non- prestressing tension reinforcement | tỷ lệ hàm lượng cốt thép thườngtrong mặt cắt |
ratio of prestressing steel | tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực |
ready-mixed concrete | bê tông trộn sẵn |
rebound number | /ˌriːˈbaʊnd ˈnʌm.bər/, số bật nảy trên súng thử bê tông |
reedle vibrator | đầm dùi [để đầm bê tông] |
refractory concrete | bê tông chịu nhiệt |
reinforced concrete | bê tông cốt thép thường |
reinforced concrete beam | dầm bê tông cốt thép |
reinforced concrete bridge | cầu bê tông cột thép thường |
reinforced concrete lintel | lanh tô bê tông cốt thép |
reinforcement group | nhóm cốt thép |
removable gate | cửa tháo rời được shutter cốp pha |
removal of the concrete cover | bóc lớp bê tông bảo hộ |
resistive load | tải thuần trở, tải ômic |
restrained beam | dầm ngàm hai đầu |
retarder | phụ gia chậm hóa cứng bê tông |
retempered concrete | bê tông trộn lại |
reversal load | tải trọng đổi dấu |
ribbed plate | /rɪbd pleɪt/, thép bản có gân |
rich concrete | bê tông giàu, bê tông chất lượng cao |
ridge beam | đòn nóc |
riveted girder | dầm ghép tán đinh |
rolled steel | thép cán |
roof beam | dầm mái |
round hollow section | thép hình tròn rỗng |
round steel tube | /raʊnd stiːl tjuːb/, ống thép hình tròn |
rubbed concrete | bê tông mài mặt |
rubber bearing, neoprene bearing | gối cao su |
rubble concrete | bê tông đá hộc |
rupture limit of the prestressed steel | giới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lực |
rush-hour load | tải trọng trong giờ cao điểm |
safe load | tải trọng an toàn, tải trọng cho phép |
sand concrete | bê tông cát |
sand-blasted concrete | bê tông mài bóng bề mặt |
sandlight weight concrete | bê tông nhẹ có cát |
scaffold pole | /ˈskæf.əʊld pəʊl/, [scaffold standard] cọc giàn giáo |
scaffolding joint with chain | [lashing, whip, bond] mối nối giàn giáo bằng xích [dây chằng buộc, dây cáp] |
scale beam | đòn cân |
scanning beam | chùm tia quét |
scattered beam | chùm tán xạ |
secondary beam | dầm trung gian |
secondary girder | dầm phụ |
segmental girder | dầm cánh biên trên cong |
segregating concrete | vữa bê tông phân lớp |
segregation | phân tầng khi đổ bê tông |
semi-fixed girder | dầm cố định một đầu |
service load | tải trọng sử dụng, tải trọng có ích |
setting load | tải trọng khi lắp ráp |
shallow beam | dầm thấp |
shape steel | /ʃeɪp stiːl/, thép hình |
shear carried by concrete | lực cắt do phần bê tông chịu |
shear load | lực cắt |
shear reinforcement | /ʃɪər ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép chịu cắt |
sheet pile | /ʃiːt paɪl/, cọc ván, cọc ván thép |
shock load | tải trọng va chạm |
signboard | [billboard] bảng báo hiệu |
silicon steel | /ˈsɪl.ɪ.kən stiːl/, thép silic |
single non central load | tải trọng tập trung không đúng tâm |
single wine, individual wire | sợi đơn lẻ [cốt thép sợi] |
site fence | tường rào công trường |
site hut | [site office ] lán [công trường] |
skin reinforcement | /skɪn ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép phụ đặt gần sát bề mặt |
slab reinforced in both directions | bản đặt cốt thép hai hướng |
slab reinforcement | /slæb ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép bản mặt cầu |
slag concrete | bê tông xỉ |
slender beam | dầm mảnh |
sliding agent | chất bôi trơn cốt thép dự ứng lực |
sliding form | ván khuôn trượt |
slump | /slʌmp/, độ sụt [hình nón] của bê tông |
small girder | dầm con; xà con |
snow load | tải trọng [do] tuyết |
socle beam | dầm hẫng; dầm công xôn |
socle girder | dầm công xôn |
solid web girder | dầm khối |
spacing of prestressing steel | khoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lực |
spalled concrete | bê tông đã bị tách lớp [bị bóc lớp] |
span/depth ratio | tỷ lệ chiều dài nhịp trên chiều cao dầm |
specified rated load | tải trọng danh nghĩa |
spiral reinforced column | cột có cốt thép xoắn ốc |
spiral reinforcement | /ˈspaɪə.rəl ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép xoắn ốc |
spirit level | ống ni vô của thợ xây |
splice | /splaɪs/, nối ghép, nối dài ra |
splice plat, scab | bản nối phủ |
splicing method | phương pháp nối cọc |
split beam | dầm ghép, dầm tổ hợp |
sprayed concrete | bê tông phun |
sprayed concrete, shotcrete, | bê tông phun |
spring beam | dầm đàn hồi |
square hollow section | thép hình vuông rỗng |
stack of bricks | đống gạch, chồng gạch |
stacked shutter boards | [lining boards] đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha |
stainless steel | thép không gỉ |
stamped concrete | bê tông đầm |
standard brick | gạch tiêu chuẩn |
static load | tĩnh tải |
steady load | tải trọng ổn định |
steamed concrete | bê tông đã bốc hơi nước |
steel | /stiːl/, thép |
steel concrete | bê tông cốt thép |
steel elongation | độ dãn dài của cốt thép |
steel h pile | /stiːl eɪtʃ paɪl/, cọc thép hình h |
steel percentage | /stiːl pəˈsen.tɪdʒ/, hàm lượng thép trong bê tông cốt thép |
steel pipe filled with | ống thép nhồi bê tông |
steel pipe pile | /stiːl paɪp paɪl/, [tubular steel pile] cọc ống thép |
steel stress at jacking end | ứng suất thép ở đầu kích kéo căng |
steel with particular properties | thép có tính chất đặc biệt |
stiff concrete | vữa bê tông cứng, vữa bê tông đặc |
stiffened angles | neo bằng thép góc có sườn tăng cường |
stiffening girder | dầm cứng |
stirrup,link,lateral tie | cốt thép đai [dạng thanh] |
stone concrete | bê tông đá dăm |
straight reinforcement | /streɪt ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép thẳng |
straining beam | thanh giằng, thanh kéo |
strengthening reinforcement | cốt thép tăng cường thêm |
strengthening steel | thép tăng cường |
stress at anchorages after seating | ứng suất cốt thép dự ứng lực ở sát neo sau khi tháo kích |
stretching bond | cách xây hàng dài [gạch xây dọc] |
stretching course | hàng, lớp xây dọc |
structural hollow section | thép hình rỗng làm kết cấu |
structural section | /ˈstrʌk.tʃər.əl ˈsek.ʃən/, thép hình xây dựng |
structural steel | /ˈstrʌk.tʃər.əl stiːl/, thép kết cấu |
strutting beam | dầm ngang, xà ngang; thanh giằng [vì kèo] |
stud shear connector | neo kiểu đinh [của dầm thép liên hợp bê tông] |
successive | /səkˈses.ɪv/, nối tiếp nhau |
sudden load | tải trọng đột ngột, sự chất tải đột ngột, sự chất tải đột biến |
suddenly applied load | tải trọng tác dụng đột biến |
superelevation | siêu cao |
superimposed load | tải trọng phụ thêm |
supporting beam | dầm đỡ, xà đỡ |
surcharge load | sự quá tải |
surface load | tải trọng bề mặt |
suspension girder | dầm treo |
sustained load | tải trọng tác động lâu dài |
symmetrical load | tải trọng đối xứng, sự chất tải đối xứng |
t- beam | dầm chữ t |
t- girder | dầm chữ t tee girder dầm chữ t |
tail load | tải trọng lên đuôi [máy bay] |
tamped concrete | bê tông đầm |
tamping | đầm bê tông cho chặt |
tangential load | tải trọng tiếp tuyến |
tar concrete | bê tông nhựa đường |
tensile load | tải trọng kéo đứt |
tensile strength at days age | cường độ chịu kéo của bê tông ở ngày |
tension reinforcement | /ˈten.ʃən ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép chịu kéo |
tension zone in concrete | khu vực chịu kéo của bê tông |
tensioning | [tensioning operation] công tác kéo căng cốt thép |
terminating load | tải trọng đặt ở đầu mút [dầm] |
test cube, cube | mẫu thử khối vuông bê tông |
test load | tải trọng thử |
thick lead pencil | bút chì đầu đậm [dùng để đánh dấu] |
through beam | dầm liên tục, dầm suốt |
tilting load | tải trọng lật đổ torque load tải trọng xoắn 18 |
to extend reinforcement | kéo dài cốt thép |
top beam | dầm sàn; dầm đỉnh |
top lateral | thanh giằng chéo ở mọc thượng của dàn |
top lateral strut | thanh giằng ngang ở mọc thượng của dàn |
top reinforcement | /tɒp ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép bên trên [của mặt cắt] |
tosbou | khoan |
total angular change of tendon profile from anchor to point x | tổng các góc uốn nghiêng của cốt thép dự ứng lực ở khoảng cách x kể từ |
total angular change of tendon profile from jaching end to point x | tổng các góc uốn của đường trục cốt thép dự ứng lực từ đầu kích đến |
total load | tải trọng toàn phần, tải trọng tổng |
traction load | tải trọng kéo |
traffic load | tải trọng chuyên chở |
transient load | tải trọng ngắn hạn, tải trọng nhất thời |
transit-mix concrete | bê tông trộn trên xe |
transverse beam | dầm ngang, đà ngang |
transverse reinforcement | /trænzˈvɜːs ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép ngang |
transversely loaded beam | dầm chịu tải trọng ngang |
trass concrete | bê tông puzolan |
trellis girder | giàn mắt cáo |
tremie concrete | bê tông đổ dưới nước |
trial load | tải trọng thử |
trough girder | dầm chữ u, dầm lòng máng |
trowel | /traʊəl/, cái bay thợ nề |
trussed beam | dầm giàn, dầm mắt cáo |
trussed girder | dầm vượt suốt; giàn vượt suốt |
tubular girder | dầm ống |
tuned plate load | tải điều hướng [trong mạch anôt] |
twist step of a cable | bước xoắn của sợi thép trong bó xoắn |
ultimate load | tải trọng giới hạn |
unbalanced load | tải trọng không cân bằng |
unbonded tendon | cốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tông |
uncracked concrete section | mặt cắt bê tông chưa bị nứt |
unfilled tubular steel pile | cọc ống thép không lấp lòng |
uniform beam | dầm tiết diện không đổi, dầm [có] mặt cắt đều |
uniform load | tải trọng đều |
unit load | tải trọng riêng, tải trọng trên đơn vị diện tích |
up load | tải trọng thẳng đứng lên trên [lực nâng] |
upper floor | tầng trên |
useful load | tải trọng có ích |
utility room door | cửa buồng công trình phụ |
utility room window | /juːˈtɪl.ɪ.ti ruːm ˈwɪn.dəʊ/, cửa sổ buồng công trình phụ |
vacuum concrete | bê tông chân không |
variable load | tải trọng biến đổi |
varying load | tải trọng biến đổi |
vertical clearance | chiều cao tịnh không |
vertical-tie | neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhau |
viaduct | /ˈvaɪə.dʌkt/, cầu có trụ cao |
vibrated concrete | bê tông đầm rung |
vierendeel girder | giàn vierenddeel [giàn bỉ] |
wall beam | dầm tường |
warren girder | giàn biên // mạng tam giác |
water cured concrete | bê tông dưỡng hộ trong nước |
weathering steel | [need not be painted] thép chịu thời tiết [không cần sơn] |
web girder | giàn lưới thép, dầm đặc |
web reinforcement | /web ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép trong sườn dầm |
welded plate girder | dầm bản thép hàn |
welded wire fabric | [welded wire mesh] lưới cốt thép sợi hàn |
wet concrete | vữa bê tông dẻo |
wet guniting | phun bê tông ướt |
wheel load | áp lực lên bánh xe |
wheelbarrow | /ˈwiːlˌbær.əʊ/, xe cút kít, xe đẩy tay |
whole beam | dầm gỗ |
wind beam | xà chống gió |
wind bracing | giằng gió |
wind load | tải trọng [do] gió |
window ledge | ngưỡng [bậu] cửa sổ |
wooden beam | xà gồ, dầm gỗ |
work platform | /wɜːk ˈplæt.fɔːm/, [working platform] bục kê để |
workable concrete | bê tông dễ đổ |
working beam | đòn cân bằng; xà vồ [để đập quặng] |
working load | tải trọng làm việc |
writing beam | tia viết |
yield point stress of prestressing steel | ứng suất đàn hồi của cốt thép dự ứng lực |
yield strength of rein forcement in compression | cường độ đàn hồi của thép lúc nén |
yield strength of reinforcement in tension | cường độ đàn hồi của thép lúc kéo |
z- beam | dầm chữ z |
zonolite concrete | bê tông zônôlit [bê tông ko thấm nước] |
UNDERGROUND WORKS | Cấu kiện Ngầm |
Ground, ground level | Mặt đất |
Underground structure | Kết cấu Ngầm |
Drainage system | Hệ thống thoát nước |
Drain | Mương hoặc ống thoát nước |
Rainwater sewer | Cống thoát nước mưa |
Sewer | Ống cống |
Culvert | Ống cống lớn, thường là BTCT |
Sewerage | Hệ thống cống |
Sewer appurtenances | Cấu kiện kèm theo ống |
Sewer pipe | Ống cống |
Catch pit | Hố ga |
Sump | Hố nước thải |
Manhole | Hố thăm |
Inspection chamber | Hố thăm |
Valve chamber | Hố van lớn |
Diversion chamber | Hố đổi dòng chảy nước thải |
Diversion valve | Van đổi dòng chảy |
Septic tank | Hố xí tự hoại |
Cesspool | Hố tiêu nước thải [không xử lý] |
Seepage pit | Hố thấm nước thải đã xử lý |
Concrete encasement | Khối bê tông bảo vệ ống |
Junction box | Hố nối cáp Ngầm |
Earth/ ground lightning protection pit | Hố chống sấm sét |
Sand bet | Lớp đệm cát |
Hard-core layer | Lớp đệm gạch lót |
Pile | Cọc, cừ |
Cajuput pile; cajeput pile | Cừ tràm |
Reinforced concrete pile | Cừ BTCT |
Metal pipe pile | Cừ ống thép |
Sheet metal pile | Cừ bản thép |
Caisson | Cọc nhồi, buồng kín thi công dưới nước |
Wick drain | Cọc bấc thấm [thoát nước theo phương đứng] |
Barrette pile | Cọc nhồi mặt cắt chữ nhật |
Pile cap | Móng liên kết các đầu cọc |
Diaphragm wall | Tường bao tầng hầm bằng Bê tông cốt thép BTCT |
Foundation | Móng |
Footing | Móng cột độc lập |
Strap footing | Móng băng |
Strap footing beam | Dầm móng băng |
Strip footing | Móng dài, móng tường |
Raft foundation = Mat foundation | Móng bè |
Stump | Cổ cột [ từ móng lên đà kiềng ] |
Ground beam | Đà kiềng |
SCAFFOLDING | |
Scaffold | Một bộ khung giàn giáo đủ bộ |
Scaffolding | 1. Giống Scaffold ; 2. Hệ thống giàn giáo |
Single scaffold | Một khung giàn đơn |
Một scaffolding có 2 single scafolds |
Steel scaffolding | Bộ giàn giáo sắt [thép] |
Scaffold tower | Bộ tháp giàn giáo sắt |
Diagonal brace [of a scaffold ] | Giằng chéo [của một bộ khung giàn] |
Scaffold platform | Tấm bản théo trên bộ khung giàn |
Castor wheel | Bánh xe chân giàn |
Prop | Thanh chống đứng giàn giáo |
Base plate | Tấm đế dưới thanh chống |
Steel tube; steel pipe | Ống sắt [thép] |
Upright | Thanh đứng |
Ledger | Thanh ngang |
Transom | Thanh ngang |
Wood scaffolding | Giàn giáo gỗ |
Wood prop | Cây chống gỗ |
Wood foot-plate/ sole plate | Tấm ván đặt trên giàn giáo gỗ |
a-shape wood ladder | Thang gỗ chữ A |
standard single scaffold dimensions | Kích thước một khung giàn đơn tiêu chuẩn |
[width 1.220m; height 1.700m] [ chiều rộng 1.220m; chiều cao 1.700m] |
Standard length of a scaffold set | Chiều dài của một bộ khung giàn giáo tiêu chuẩn |
[either 1.830m or 1.600m] [hoặc là 1.830m hoặc là 1.600m] |
Coupler for upright tube | Măng sông nối ống chống đứng |
Joint pin for upright tube | Chốt bộ nối ống chống đứng |
Guard rail | Lan can thành giàn |
Cat ladder | Thang kỹ thuật, thang đơn giản |
Rung | Thanh thép tròn bậc thang của thang kỹ thuật |