Thép biện pháp tiếng Anh là gì

abrahams coneskhuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông
accelerator/əkˈsel.ə.reɪ.tər/, [earlystrength admixture] phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông
acid-resisting concretebê tông chịu axit
actual loadtải trọng thực, tải trọng có ích
additional loadtải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm
aerated concretebê tông xốp/ tổ ong
after anchoringsau khi neo xong cốt thép dự ứng lực
agglomerate-foam conc.bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ
air-entrained concretebê tông có phụ gia tạo bọt
air-placed concretebê tông phun
allowable loadtải trọng cho phép
alloy steelthép hợp kim
alternate loadtải trọng đổi dấu
anchor slidingđộ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
anchorage lengthchiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
angle barthép góc
angle brace[angle tie in the scaffold] thanh giằng góc ở giàn giáo
antisymmetrical loadtải trọng phản đối xứng
apex loadtải trọng ở nút [giàn]
architectural concretebê tông trang trí
area of reinforcementdiện tích cốt thép
armoured concretebê tông cốt thép
arrangement of longitudinal reinforcement cut-outbố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
arrangement of reinforcementbố trí cốt thép
articulated girderdầm ghép
asphaltic concretebê tông atphan
assumed loadtải trọng giả định, tải trọng tính toán
atmospheric corrosion resistant steelthép chống rỉ do khí quyển
average loadtải trọng trung bình
axial loadtải trọng hướng trục
axle loadtải trọng lên trục
bagbao tải [để dưỡng hộ bê tông]
bag of cementbao xi măng
balance beamđòn cân; đòn thăng bằng
balanced loadtải trọng đối xứng
balancing loadtải trọng cân bằng
ballast concretebê tông đá dăm
bar[reinforcing bar] thanh cốt thép
basement of tamped concretemóng [tầng ngầm] làm bằng cách đổ bê tông
basic loadtải trọng cơ bản
beam of constant depthdầm có chiều cao không đổi bedding móng cống
beam reinforced in tension and compressiondầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén
beam reinforced in tension onlydầm chỉ có cốt thép chịu kéo
bearable loadtải trọng cho phép
bed loadtrầm tích đáy
before anchoringtrước khi neo cốt thép dự ứng lực
bending loadtải trọng uốn
bent-up barcốt thép uốn nghiêng lên
best loadcông suất khi hiệu suất lớn nhất [tuabin]
bituminous concretebê tông atphan
bond beamdầm nối
bonded tendoncốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông
bored pilecọc khoan nhồi
bottom lateralthanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn
bottom reinforcementcốt thép bên dưới [của mặt cắt]
bow girderdầm cong
bowstring girdergiàn biên cong
box beamdầm hình hộp
box girderdầm hộp
braced girdergiàn có giằng tăng cứng
braced memberthanh giằng ngang
bracinggiằng gió
bracing beamdầm tăng cứng
bracket loadtải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
brake beamđòn hãm, cần hãm
brake loadtải trọng hãm
breaking loadtải trọng phá hủy
breast beamtấm tì ngực; [đường sắt] thanh chống va,
breeze concretebê tông bụi than cốc
brickgạch
brick girderdầm gạch cốt thép
brick walltường gạch
bricklayer[brickmason] thợ nề
bricklayers hammer[brick hammer] búa thợ nề
bricklayers labourer[builders labourer] phụ nề, thợ phụ nề
bricklayers toolscác dụng cụ của thợ nề
bridge beamdầm cầu
broad flange beamdầm có cánh bản rộng [dầm i, t]
broken concretebê tông dăm, bê tông vỡ
buckling loadtải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc
buffer beamthanh chống va, thanh giảm chấn [tàu hỏa]
builders hoistmáy nâng dùng trong xây dựng
building sitecông trường xây dựng
building site latrinenhà vệ sinh tại công trường xây dựng
build-up girderdầm ghép
built up sectionthép hình tổ hợp
bumper beamthanh chống va, thanh giảm chấn [tàu hỏa], dầm đệm
bunched beamchùm nhóm
buried concretebê tông bị phủ đất
bursting concrete stressứng suất vỡ tung của bê tông
bush-hammered concretebê tông được đàn bằng búa
cable dispositionbố trí cốt thép dự ứng lực
camber beamdầm cong, dầm vồng
cantilever arched girderdầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn
cantilever beamdầm công xôn, dầm chìa
capacitive loadtải dung tính [điện]
capping beamdầm mũ dọc
carbon steelthép các bon [thép than]
carcasekhung sườn [kết cấu nhà]
cased beamdầm thép bọc bê tông
castđổ bê tông [sự đổ bê tông]
cast concretebê tông đúc 8
cast in many stage phrasesđổ bê tông theo nhiều giai đoạn
cast in placeđúc bê tông tại chỗ
cast in situ place concretebê tông đúc tại chỗ
cast in situ structure[slab, beam, column] kết cấu đúc bê tông tại chỗ [dầm, bản,cột]
cast steelthép đúc
castellated beamdầm thủng
castelled sectionthép hình bụng rỗng
casting schedulethời gian biểu của việc đổ bê tông
cast-in-place[posttensioned bridge] cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ
cast-in-place bored pilecọc khoan nhồi đúc tại chỗ
cast-in-place concrete caissongiếng chìm bê tông đúc tại chỗ
cast-in-place concrete pilecọc đúc bê tông tại chỗ
cast-in-situ flat place slabbản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ
cathode beamchùm tia catôt, chum tia điện tử
cellar window[basement window] các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm
cellular concretebê tông tổ ong
cellular girderdầm rỗng lòng
cementxi măng
cement concretebê tông xi măng
center spiral/ˈsen.tər ˈspaɪə.rəl/, lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép
centre point loadtải trọng tập trung
centric loadtải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục
centrifugal loadtải trọng ly tâm
changing loadtải trọng thay đổi
channel sectionthép hình chữ u
checking concrete qualitykiểm tra chất lượng bê tông
chilled steelthép đã tôi
chimneyống khói [lò sưởi]
chimney bondcách xây ống khói
chopped beamtia đứt đoạn
chuting concretebê tông lỏng
cinder concretebê tông xỉ
circulating loadtải trọng tuần hoàn
clarke beamdầm ghép bằng gỗ
closure jointmối nối hợp long [đoạn hợp long]
coatingvật liệu phủ để bảo vệ cốt thép dưl khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng cap
cobble concretebê tông cuội sỏi
cold rolled steelthép cán nguội
collapse loadtải trọng phá hỏng, tải trọng
collapsible beamdầm tháo lắp được
collar beamdầm ngang, xà ngang; thanh giằng [vì kèo]
combination beamdầm tổ hợp, dầm ghép
combined loadtải trọng phối hợp
commercial concretebê tông trộn sẵn
composite beamdầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp
composite loadtải trọng phức hợp
composite steel and concrete structurekết cấu liên hợp thép bê tông cốt thép
compound beamdầm hỗn hợp
compound girderdầm ghép
compremed concrete zonevùng bê tông chịu nén
compression reinforcementcốt thép chịu nén
compressive loadtải trọng nén
concentrated loadtải trọng tập trung
concretebê tông
concrete age at prestressing timetuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực
concrete aggregate[sand and gravel] cốt liệu bê tông [cát và sỏi]
concrete base coursecửa sổ tầng hầm
concrete compositionthành phần bê tông
concrete coverbê tông bảo hộ [bên ngoài cốt thép]
concrete floorsàn bê tông
concrete hingechốt bê tông
concrete mixer[gravity mixer] máy trộn bê tông
concrete proportioningcông thức pha trộn bê tông
concrete stress at tendon levelứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực
concrete surface treatmentxử lý bề mặt bê tông
concrete test hammersúng bật nảy để thử cường độ bê tông
concrete thermal treatmentxử lý nhiệt cho bê tông
concrete unit weight[density of concrete] trọng lượng riêng bê tông
concrete-filled pipe pilecọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng
condition of curingđiều kiện dưỡng hộ bê tông
conjugate beamdầm trang trí, dầm giả
connect by hingenối khớp
connected loadtải trọng liên kết
connectionghép nối
connection strand by strandnối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau
connectorneo [của dầm thép liên hợp bản btct]
constant loadtải trọng không đổi, tải trọng tĩnh
construction successive stage[các] giai đoạn thi công nối tiếp nhau
continuous beamdầm liên tục
continuous concretebê tông liền khối
continuous girderdầm liên tục
continuous loadtải trọng liên tục; tải trọng phân bố đều
contractors name platebiển ghi tên nhà thầu
controlling beamtia điều khiển
convergent beamchùm hội tụ
copper clad steelthép mạ đồng
corner connectorneo kiểu thép góc
corroded reinforcementcốt thép đã bị rỉ
couplermối nối cáp dự ứng lực kéo sau
coupleurbộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau
couplingnối cốt thép dự ứng lực
cover[boards] for the staircase tấm che lồng cầu thang
cover platebản thép phủ [ở phần bản cánh dầm thép]
cover-meter[rebar locator] máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép
cover-meter, rebar locatormáy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép 1
cover-platebản nối ốp, bản má
cracked concrete sectionmặt cắt bê tông đã bị nứt
cracking loadtải trọng phá hủy, tải trọng gây nứt
crane beamdầm cần trục
crane girdergiá cần trục; giàn cần trục
crane loadsức nâng của cần trục, trọng tải của cần trục
crippling loadtải trọng phá hủy
critical loadtải trọng tới hạn
cross beamdầm ngang, xà ngang
cross girderdầm ngang
crushing loadtải trọng nghiền, tải trọng nén vỡ
crushing machinemáy nén mẫu thử bê tông
curb girderđá vỉa; dầm cạp bờ
cure to cure, curingdưỡng hộ bê tông mới đổ xong
curingbảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng
curing temperaturenhiệt độ dưỡng hộ bê tông
cutting machinemáy cắt cốt thép
cyclic loadtải trọng tuần hoàn
cyclopean concretebê tông đá hộc
cylinder[test cylinder] mẫu thử bê tông hình trụ
dead loadtĩnh tải
dead weight loadtĩnh tải
de-aerated concretebê tông [đúc trong] chân không
deck girdergiàn cầu
deck plate girderdầm bản thép có đường xe chạy trên
deep foundationmóng sâu
deformed bar, deformed reinforcementcốt thép có gờ [cốt thép gai]
deformed reinforcementcốt thép có độ dính bám cao [có gờ]
demand loadtải trọng yêu cầu
dense concretebê tông nặng
depth of beamchiều cao dầm depth chiều cao
design loadtải trọng tính toán, tải trọng thiết kế
dile splicingnối dài cọc
direct-acting loadtải trọng tác động trực tiếp
discontinuous loadtải trọng không liên tục
disposable loadtải trọng có ích
distributed loadtải trọng phân bố
distribution reinforcementcốt thép phân bố
divergent beamchùm phân kỳ
double anglethép góc ghép thành hình t
double strut trussed beamdầm tăng cứng hai trụ chống
draw beamdầm nâng, cần nâng
drawbar loadlực kéo ở móc
dry concretebê tông trộn khô, vữa bê tông cứng
dry gunitingphun bê tông khô
ductống chứa cốt thép dự ứng lực
dummy loadtải trọng giả
during stressing operationtrong quá trình kéo căng cốt thép
dynamic loadtải trọng động lực học
early strength concretebê tông hóa cứng nhanh
eccentric loadtải trọng lệch tâm
effective depth at the sectionchiều cao có hiệu
efflorescence/ˌef.ləˈres.əns/, mố mầu trên bề mặt bê tông
elastic limit loadtải trọng giới hạn đàn hồi
elastomeric bearinggối cao su
end girderdầm gối tường
english bondxếp mạch kiểu anh
english cross bond[saint andrews cross bond] cách xây chéo kiểu anh
epingle pincốt thép găm [để truyền lực cắt trượt như neo]
equalizing beamđòn cân bằng
equipment for the distribution of concretethiết bị phân phối bê tông
equivalent loadtải trọng tương đương
erection reinforcementcốt thép thi công
even loadtải trọng đều, tải trọng phân bố đều
excess concretevữa bê tông phân lớp
expanded slag concretebê tông xỉ nở
exposed concretebê tông mặt ngoài[công trình]
exposed reinforcementcốt thép lộ ra ngoài
external prestressed concretebê tông cốt thép dự ứng lực ngoài
failing loadtải trọng phá hủy
fan beamchum tia hình quạt
fascia beamdầm có cánh
fascia girderdầm biên
feeder skipthùng tiếp liệu
fencebờ rào, tường rào
fender beamdầm chắn
fibrous concretebê tông sợi
fictitious loadtải trọng ảo
field connectionmối nối ở hiện trường
field connection use high strength boltmối nối ở hiện trường bằng bu lông cường độ cao
fine concretebê tông mịn
first coursehàng /lớp gạch đầu tiên
first floor[second floor nếu là tiếng anh mỹ] lầu một [tiếng nam], tầng hai [tiếng bắc]
fish-bellied beamdầm phình giữa, dầm bụng cá [để có sức bền đều]
fix the ends of reinforcementgiữ cố định đầu cốt thép
fixation on the formgiữ cho cố định vào ván khuôn
fixed beamdầm ngàm hai đầu, dầm cố định
fixed loadtải trọng cố định, tải trọng không đổi
flange reinforcementcốt thép bản cánh
flanged beamdầm có bản cánh, dầm có gờ; dầm chữ i
flat barthép dẹt
flat pratt girderdầm flat phẳng
flexible sheathống mềm [chứa cáp, thép dưl]
floatbàn xoa
floated concrete[vữa] bê tông nhão/bê tông chảy lỏng
floor beamdầm sàn
fluctuating loadtải trọng dao động
fly-ash concretebê tông bụi tro
foam concretebê tông bọt
footingbệ móng forces on parapets lực lên lan can
formván khuôn gluing of steel plate dán bản thép
form exterior facebề mặt ván khuôn
form removaldỡ ván khuôn
form vibratorđầm cạnh [rung ván khuôn]
fouilk, bouchonbê tông bịt đáy [của móng cáp cọc, của giếng, của hố]
foundationmóng
foundation beamdầm móng foundation material vật liệu của móng
foundation girderdầm móng
foundation soilđất nền bên dưới móng
frame girdergiàn khung
free beamdầm tự do
fresh concretebê tông tươi [mới trộn xong]
front beamdầm trước
full loadtải trọng toàn phần
galvanised steelthép mạ kẽm
gas concretebê tông xốp
gatecửa
glass concretebê tông thủy tinh
glass-reinforced conc.bê tông cốt thủy tinh
glavel concretebê tông [cốt liệu] sỏi
glazed concretebê tông trong
gradecấp [của bê tông, của ]
grade of concretecấp của bê tông
grade of reinforcementcấp của cốt thép
gradually applied loadsự chất tải tăng dần
granolithic concretebê tông granit
grating beamdầm ghi lò
gravity loadtải trọng bản thân, tự trọng
gravity mixer[concrete mixer] máy trộn bê tông
green concretebê tông mới đổ
gross loadtải trọng tổng, tải trọng toàn phần
ground floortầng trệt [tiếng nam], tầng một [tiếng bắc] [hoặc first floor nếu là tiếng anh mỹ]
groutingphun vữa lấp lòng ống chứa cốt thép dự ứng lực
guard boardtấm chắn, tấm bảo vệ
gunned concretebê tông phun
gusset platebản nút, bản tiết điểm
gust load[hàng không] tải trọng khi gió giật
gypsum concretebê tông thạch cao
h- beamdầm chữ h
half- beamdầm nửa
half-latticed girdergiàn nửa mắt cáo
hammer beamdầm hẫng, dầm chìa, dầm công xôn
hanging beamdầm treo
hard rock concretebê tông [cốt liệu] đá cứng
hard steelthép cứng
hardened concretebê tông đã đông cứng
haydite concretebê tông keramit
head beamdầm mũ cọc
heading bondcách xây hàng ngang [gạch xây ngang]
heading coursehàng, lớp xây ngang
heaped concretebê tông chưa đầm
heat loadtải trọng do nhiệt
heat-resistant concretebê tông chịu nhiệt
heavy concretebê tông nặng
heavy weight concretebê tông nặng
high beamđèn rọi xa, chùm sáng rọi xa
high densityống bằng polyetylen mật độ cao
high slump concretebê tông chảy
high strength concretebê tông cường độ cao
high strength steelthép cường độ cao
high tech work techniquecông trình kỹ thuật cao
high tensile steelthép cường độ cao
high yield steelthép đàn hồi cao
highest flood levelmức nước lũ cao nhất
high-strength materialvật liệu cường độ cao
hinged beamdầm đòn gánh, dầm quay quanh bản lề ở giữa
hinged cantilever girderdầm đỡ ghép bản lề
hinged girderdầm ghép bản lề
hold beamdầm khô [dầm tàu ở chỗ khô]
holelỗ thủng, lỗ khoan
hollow block walltường xây bằng gạch lỗ [gạch rỗng]
hollow sectionthép hình rỗng
hookmóc câu [ở đầu cốt thép]
hoop reinforcementcốt thép đặt theo vòng tròn
hooped concretebê tông cốt thép vòng
hose[hosepipe] ống nước chú thích ở đây là loại ống mềm như dạng ống nhựa dùng để rửa xe ấy
hot rolled steelthép cán nóng
hot-laid asphaltic conc.bê tông atphan đúc nóng
hot-mixed asphaltic concbê tông atphan trộn nóng
hydraulic concretebê tông thủy công
i- beamdầm chữ i
i- girderdầm chữ i independent girder dầm phụ, dầm rồi
impact loadtải trọng va đập
imposed loadtải trọng đặt vào
impulsive loadtải trọng va đập, tải trọng xung
inclined barcốt thép nghiêng
incompletely compacted cbê tông đầm chưa đủ
increment loadtải trọng phụ
indivisible loadtải trọng không chia nhỏ được
inductive loadtải trọng cảm ứng
initial loadtải trọng ban đầu
in-situ concretebê tông đổ tại chỗ
instantaneous loadtải trọng tức thời
insulating concretebê tông cách nhiệt
intermittent loadtải trọng gián đoạn
internal prestressed concretebê tông cốt thép dự ứng lực trong
internal vibratorđầm trong [vùi vào hỗn hợp bê tông] 2
ion beamchùm ion
irregularly distributed loadtải trọng phân bố không đều
jacking endđiểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích
jacking forcelực kích [để kéo căng cốt thép]
jamb/dʒæm/, đố dọc cửa, thanh đứng khuôn cửa
job-placed concretebê tông đổ tại chỗ
joggle beamdầm ghép mộng
joint beamthanh giằng, thanh liên kết
junior beamdầm bản nhẹ
king post girderdầm tăng cứng một trụ
laddercái thang
laminated beamdầm thanh
laminated steelthép cán
landing beamchùm sáng dẫn hướng hạ cánh
lapmối nối chồng lên nhau của cốt thép
laser beamchùm tia laze
lateral bracinghệ giằng liên kết của dàn
lateral loadtải trọng ngang
latrinenhà vệ sinh
lattice beamdầm lưới, dầm mắt cáo
lattice girdergiàn mắt cáo
laying on trowelbàn san vữa
lean concrete[low grade concrete] bê tông nghèo
ledgerthanh ngang, gióng ngang [ở giàn giáo]
levelingcao đạc
levelling instrumentmáy cao đạc [máy thủy bình]
levelling pointđiểm cần đo cao độ
lifting beamdầm nâng tải
ligature, tiedây thép buộc
light beamchùm tia sáng
light loadtải trọng nhẹ
light weight concretebê tông nhẹ
light-weight concretebê tông nhẹ
lime concretebê tông vôi
limit loadtải trọng giới hạn
linearly varying loadtải trọng biến đổi tuyến tính
lintel[window head] lanh tô cửa sổ
liquid concretebê tông lỏng
live loadtải trọng động; hoạt tải
load due to own weighttải trọng do khối lượng bản thân;
load due to windtải trọng do gió;
load in bulkchất thành đống;
load on axletải trọng lên trục;
load outgiảm tải, dỡ tải;
load per unit lengthtải trọng trên một đơn vị chiều dài
load upchất tải
location of the concrete compressive resultantđiểm đặt hợp lực nén bê tông
longitudinal beamdầm dọc, xà dọc
longitudinal girderdầm dọc, xà dọc
longitudinal reinforcementcốt thép dọc
loosely spread concretebê tông chưa đầm, bê tông đổ dối
loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strandsmất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi kéo căng các cáp
loss due to concrete shrinkagemất mát do co ngót bê tông
lost due to relaxation of prestressing steelmất mát do từ biến bê tông
low alloy steelthép hợp kim thấp
low relaxation steelthép có độ tự chùng rất thấp
low slump concretevữa bê tông có độ sụt hình nón thấp, vữa bê tông khô
lower reinforcement layerlớp cốt thép bên dưới
low-grade concrete resistancebê tông mác thấp
lump loadsự chất tải đã kết tảng; tải vón cục; tải trọng tập trung
machine-placed concretebê tông đổ bằng máy
main beamdầm chính; chùm [tia] chính
main girderdầm chính, dầm cái; xà chính, xà cái
main reinforcement parallel to trafficcốt thép chủ song song hướng xe chạy
main reinforcement perpendicular to trafficcốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy
malletcái vồ [thợ nề]
masonry bondscác cách xây
mass concretebê tông liền khối, bê tông không cốt thép
matched loadtải trọng được thích ứng
matured concretebê tông đã cứng
medium relaxation steelcốt thép có độ tự chùng bình thường
member with minimum reinforcementcấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu
metal shellvỏ thép
method of concrete curingphương pháp dưỡng hộ bê tông
middle girderdầm giữa, xà giữa
midship beamdầm giữa tàu
mild steelthép non [thép than thấp]
minor loadtải trọng sơ bộ [trong máy thử độ cứng]
miscellaneous loadtải trọng hỗn hợp
mix proportiontỷ lệ pha trộn hỗn hợp bê tông
mixer operatorcông nhân đứng máy trộn vữa bê tông
mixing drumtrống trộn bê tông
mobile loadtải trọng di động
modular ratiotỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tông
momentary loadtải trọng trong thời gian ngắn, tải trọng tạm thời
monolithic concretebê tông liền khối
mortarvữa
mortar pan[mortar trough, mortar tub] thùng vữa
mortar troughchậu vữa
most efficient loadcông suất khi hiệu suất lớn nhất [tuabin]
movable castingthiết bị di động đổ bê tông
movable form, traveling formván khuôn di động
movable loadtải trọng di động
movable rest beamdầm có gối tựa di động
moving loadtải trọng động
multispan beamdầm nhiều nhịp
nailable concretebê tông đóng đinh được
needle beamdầm kim
net loadtải trọng có ích, trọng lượng có ích
non reactive loadtải trọng không gây phản lực, tải thuần trở [điện]
non-central loadtải trọng lệch tâm
non-fines concretebê tông hạt thô
non-prestressed reinforcementkhông dự ứng lực
non-uniform beamdầm tiết diện không đều
normal loadtải trọng bình thường
normal relaxation steel/ˈnɔː.məl ˌriː.lækˈseɪ.ʃən stiːl/, thép có độ tự chùng thông thường
normal weight concretecốt thép thường [không dự ứng lực]
no-slump concretebê tông cứng [bê tông có độ sụt=0]
oblique angled loadtải trọng xiên, tải trọng lệch
of laminated steelbằng thép cán
off-form concretebê tông trong ván khuôn
operating loadtải trọng làm việc
optimum loadtải trọng tối ưu
ordinary structural concretebê tông trọng lượng thông thường
oscillating loadtải [trọng] dao động
outside cellar stepscửa sổ buồng công trình phụ
overall depth of memberchiều cao toàn bộ của cấu kiện
overlap/ˌəʊ.vəˈlæp/, nối chồng
over-reinforced concretebê tông có quá nhiều cốt thép
panel girderdầm tấm, dầm panen
parabolic girderdầm dạng parabôn
parallel girderdầm song song
parapet/ˈpær.ə.pet/, thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu [tay vịn lan cancầu]
partial loadtải trọng từng phần
partial prestressingkéo căng cốt thép từng phần
pay loadtải trọng có ích
peak loadtải trọng cao điểm
perforated cylindrical anchor headđầu neo hình trụ có khoan lỗ
perfume concretetinh dầu hương liệu
perimeter of barchu vi thanh cốt thép
periodic loadtải trọng tuần hoàn
permanent loadtải trọng không đổi; tải trọng thường xuyên
permeable concretebê tông không thấm
permissible loadtải trọng cho phép
phantom loadtải trọng giả
pile bottom levelcao độ chân cọc
pile foundationmóng cọc
pile shoe/paɪl ʃuː/, phần bọc thép gia cố mũi cọc
plain barthép trơn
plain concretebê tông không cốt thép, bê tông thường
plain concrete, unreinforced concretebê tông không cốt thép
plain girderdầm khối
plain round barcốt thép tròn trơn
plane girderdầm phẳng
plank platform/plæŋk ˈplæt.fɔːm/, [board platform] sàn lát ván
plaster/ˈplɑː.stər/, thạch cao
plaster concretebê tông thạch cao
plastic concretebê tông dẻo
plate/pleɪt/, thép bản
plate bearinggối bản thép
plate girderdầm phẳng, dầm tấm
plate loadtải anôt
plate steel/pleɪt stiːl/, thép bản
platform railing/ˈplæt.fɔːm ˈreɪ.lɪŋ/, lan can/tay vịn sàn [bảo hộ lao động]
plumb bob[plummet] dây dọi, quả dọi [bằng chì]
plywood/ˈplaɪ.wʊd/, gỗ dán [ván khuôn]
point loadtải trọng tập trung
pony girderdầm phụ
poor concretebê tông nghèo, bê tông gày
porosity/pɔːˈrɒs.ə.ti/, độ xốp rỗng [của bê tông]
portland cement concretebê tông xi măng pooclan
portland-cement, portland concretebê tông ximăng
post-stressed concretebê tông ứng lực sau
post-tensioned concretebê tông ứng lực sau
posttensioning[apres betonage] phương pháp kéo căng sau khi đổ bê tông
precast concretebê tông đúc sẵn
precast concrete pilecọc bê tông đúc sẵn
precasting yardxưởng đúc sẵn kết cấu bê tông
prefabricated concretebê tông đúc sẵn
prepact concretebê tông đúc từng khối riêng
pressure loadtải trọng nén
prestressed concretebê tông cốt thép dự ứng lực
prestressed concrete pilecọc bê tông cốt thép dự ứng lực
prestressed girderdầm dự ứng lực
prestressing bedbệ kéo căng cốt thép dự ứng lực
prestressing by stageskéo căng cốt thép theo từng giai đoạn
prestressing steelthép dự ứng suất
prestressing steel, cablecốt thép dự ứng lực
prestressing teel strandcáp thép dự ứng lực
prestressing timethời điểm kéo căng cốt thép
pretensioning[avant betonage] phương pháp kéo căng trước khi đổ bê tông
printing beam[máy tính] chùm tia in
proof loadtải trọng thử
protection against corrosion/prəˈtek.ʃən əˈɡenst kəˈrəʊ.ʒən/, bảo vệ cốt thép chống rỉ
protective concrete coverlớp bê tông bảo hộ
pulsating loadtải trọng mạch động
pumice concretebê tông đá bọt
pump concretebê tông bơm
pumping concretebê tông bơm
put in the reinforcement caseđặt vào trong khung cốt thép
putlog[putlock] thanh giàn giáo, thanh gióng
quaking concretebê tông dẻo
quality concretebê tông chất lượng cao
quiescent loadtải trọng tĩnh
racking backđầu chờ xây
racking loadtải trọng dao động
radial loadtải trọng hướng kính
radio beam[-frequency] chùm tần số vô tuyến điện
railing/ˈreɪ.lɪŋ/, lan can trên cầu
railing loadtải trọng lan can
rammed concretebê tông đầm
rated loadtải trọng danh nghĩa
ratio of non- prestressing tension reinforcementtỷ lệ hàm lượng cốt thép thườngtrong mặt cắt
ratio of prestressing steeltỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực
ready-mixed concretebê tông trộn sẵn
rebound number/ˌriːˈbaʊnd ˈnʌm.bər/, số bật nảy trên súng thử bê tông
reedle vibratorđầm dùi [để đầm bê tông]
refractory concretebê tông chịu nhiệt
reinforced concretebê tông cốt thép thường
reinforced concrete beamdầm bê tông cốt thép
reinforced concrete bridgecầu bê tông cột thép thường
reinforced concrete lintellanh tô bê tông cốt thép
reinforcement groupnhóm cốt thép
removable gatecửa tháo rời được shutter cốp pha
removal of the concrete coverbóc lớp bê tông bảo hộ
resistive loadtải thuần trở, tải ômic
restrained beamdầm ngàm hai đầu
retarderphụ gia chậm hóa cứng bê tông
retempered concretebê tông trộn lại
reversal loadtải trọng đổi dấu
ribbed plate/rɪbd pleɪt/, thép bản có gân
rich concretebê tông giàu, bê tông chất lượng cao
ridge beamđòn nóc
riveted girderdầm ghép tán đinh
rolled steelthép cán
roof beamdầm mái
round hollow sectionthép hình tròn rỗng
round steel tube/raʊnd stiːl tjuːb/, ống thép hình tròn
rubbed concretebê tông mài mặt
rubber bearing, neoprene bearinggối cao su
rubble concretebê tông đá hộc
rupture limit of the prestressed steelgiới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lực
rush-hour loadtải trọng trong giờ cao điểm
safe loadtải trọng an toàn, tải trọng cho phép
sand concretebê tông cát
sand-blasted concretebê tông mài bóng bề mặt
sandlight weight concretebê tông nhẹ có cát
scaffold pole/ˈskæf.əʊld pəʊl/, [scaffold standard] cọc giàn giáo
scaffolding joint with chain[lashing, whip, bond] mối nối giàn giáo bằng xích [dây chằng buộc, dây cáp]
scale beamđòn cân
scanning beamchùm tia quét
scattered beamchùm tán xạ
secondary beamdầm trung gian
secondary girderdầm phụ
segmental girderdầm cánh biên trên cong
segregating concretevữa bê tông phân lớp
segregationphân tầng khi đổ bê tông
semi-fixed girderdầm cố định một đầu
service loadtải trọng sử dụng, tải trọng có ích
setting loadtải trọng khi lắp ráp
shallow beamdầm thấp
shape steel/ʃeɪp stiːl/, thép hình
shear carried by concretelực cắt do phần bê tông chịu
shear loadlực cắt
shear reinforcement/ʃɪər ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép chịu cắt
sheet pile/ʃiːt paɪl/, cọc ván, cọc ván thép
shock loadtải trọng va chạm
signboard[billboard] bảng báo hiệu
silicon steel/ˈsɪl.ɪ.kən stiːl/, thép silic
single non central loadtải trọng tập trung không đúng tâm
single wine, individual wiresợi đơn lẻ [cốt thép sợi]
site fencetường rào công trường
site hut[site office ] lán [công trường]
skin reinforcement/skɪn ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép phụ đặt gần sát bề mặt
slab reinforced in both directionsbản đặt cốt thép hai hướng
slab reinforcement/slæb ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép bản mặt cầu
slag concretebê tông xỉ
slender beamdầm mảnh
sliding agentchất bôi trơn cốt thép dự ứng lực
sliding formván khuôn trượt
slump/slʌmp/, độ sụt [hình nón] của bê tông
small girderdầm con; xà con
snow loadtải trọng [do] tuyết
socle beamdầm hẫng; dầm công xôn
socle girderdầm công xôn
solid web girderdầm khối
spacing of prestressing steelkhoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lực
spalled concretebê tông đã bị tách lớp [bị bóc lớp]
span/depth ratiotỷ lệ chiều dài nhịp trên chiều cao dầm
specified rated loadtải trọng danh nghĩa
spiral reinforced columncột có cốt thép xoắn ốc
spiral reinforcement/ˈspaɪə.rəl ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép xoắn ốc
spirit levelống ni vô của thợ xây
splice/splaɪs/, nối ghép, nối dài ra
splice plat, scabbản nối phủ
splicing methodphương pháp nối cọc
split beamdầm ghép, dầm tổ hợp
sprayed concretebê tông phun
sprayed concrete, shotcrete,bê tông phun
spring beamdầm đàn hồi
square hollow sectionthép hình vuông rỗng
stack of bricksđống gạch, chồng gạch
stacked shutter boards[lining boards] đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha
stainless steelthép không gỉ
stamped concretebê tông đầm
standard brickgạch tiêu chuẩn
static loadtĩnh tải
steady loadtải trọng ổn định
steamed concretebê tông đã bốc hơi nước
steel/stiːl/, thép
steel concretebê tông cốt thép
steel elongationđộ dãn dài của cốt thép
steel h pile/stiːl eɪtʃ paɪl/, cọc thép hình h
steel percentage/stiːl pəˈsen.tɪdʒ/, hàm lượng thép trong bê tông cốt thép
steel pipe filled withống thép nhồi bê tông
steel pipe pile/stiːl paɪp paɪl/, [tubular steel pile] cọc ống thép
steel stress at jacking endứng suất thép ở đầu kích kéo căng
steel with particular propertiesthép có tính chất đặc biệt
stiff concretevữa bê tông cứng, vữa bê tông đặc
stiffened anglesneo bằng thép góc có sườn tăng cường
stiffening girderdầm cứng
stirrup,link,lateral tiecốt thép đai [dạng thanh]
stone concretebê tông đá dăm
straight reinforcement/streɪt ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép thẳng
straining beamthanh giằng, thanh kéo
strengthening reinforcementcốt thép tăng cường thêm
strengthening steelthép tăng cường
stress at anchorages after seatingứng suất cốt thép dự ứng lực ở sát neo sau khi tháo kích
stretching bondcách xây hàng dài [gạch xây dọc]
stretching coursehàng, lớp xây dọc
structural hollow sectionthép hình rỗng làm kết cấu
structural section/ˈstrʌk.tʃər.əl ˈsek.ʃən/, thép hình xây dựng
structural steel/ˈstrʌk.tʃər.əl stiːl/, thép kết cấu
strutting beamdầm ngang, xà ngang; thanh giằng [vì kèo]
stud shear connectorneo kiểu đinh [của dầm thép liên hợp bê tông]
successive/səkˈses.ɪv/, nối tiếp nhau
sudden loadtải trọng đột ngột, sự chất tải đột ngột, sự chất tải đột biến
suddenly applied loadtải trọng tác dụng đột biến
superelevationsiêu cao
superimposed loadtải trọng phụ thêm
supporting beamdầm đỡ, xà đỡ
surcharge loadsự quá tải
surface loadtải trọng bề mặt
suspension girderdầm treo
sustained loadtải trọng tác động lâu dài
symmetrical loadtải trọng đối xứng, sự chất tải đối xứng
t- beamdầm chữ t
t- girderdầm chữ t tee girder dầm chữ t
tail loadtải trọng lên đuôi [máy bay]
tamped concretebê tông đầm
tampingđầm bê tông cho chặt
tangential loadtải trọng tiếp tuyến
tar concretebê tông nhựa đường
tensile loadtải trọng kéo đứt
tensile strength at days agecường độ chịu kéo của bê tông ở ngày
tension reinforcement/ˈten.ʃən ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép chịu kéo
tension zone in concretekhu vực chịu kéo của bê tông
tensioning[tensioning operation] công tác kéo căng cốt thép
terminating loadtải trọng đặt ở đầu mút [dầm]
test cube, cubemẫu thử khối vuông bê tông
test loadtải trọng thử
thick lead pencilbút chì đầu đậm [dùng để đánh dấu]
through beamdầm liên tục, dầm suốt
tilting loadtải trọng lật đổ torque load tải trọng xoắn 18
to extend reinforcementkéo dài cốt thép
top beamdầm sàn; dầm đỉnh
top lateralthanh giằng chéo ở mọc thượng của dàn
top lateral strutthanh giằng ngang ở mọc thượng của dàn
top reinforcement/tɒp ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép bên trên [của mặt cắt]
tosboukhoan
total angular change of tendon profile from anchor to point xtổng các góc uốn nghiêng của cốt thép dự ứng lực ở khoảng cách x kể từ
total angular change of tendon profile from jaching end to point xtổng các góc uốn của đường trục cốt thép dự ứng lực từ đầu kích đến
total loadtải trọng toàn phần, tải trọng tổng
traction loadtải trọng kéo
traffic loadtải trọng chuyên chở
transient loadtải trọng ngắn hạn, tải trọng nhất thời
transit-mix concretebê tông trộn trên xe
transverse beamdầm ngang, đà ngang
transverse reinforcement/trænzˈvɜːs ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép ngang
transversely loaded beamdầm chịu tải trọng ngang
trass concretebê tông puzolan
trellis girdergiàn mắt cáo
tremie concretebê tông đổ dưới nước
trial loadtải trọng thử
trough girderdầm chữ u, dầm lòng máng
trowel/traʊəl/, cái bay thợ nề
trussed beamdầm giàn, dầm mắt cáo
trussed girderdầm vượt suốt; giàn vượt suốt
tubular girderdầm ống
tuned plate loadtải điều hướng [trong mạch anôt]
twist step of a cablebước xoắn của sợi thép trong bó xoắn
ultimate loadtải trọng giới hạn
unbalanced loadtải trọng không cân bằng
unbonded tendoncốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tông
uncracked concrete sectionmặt cắt bê tông chưa bị nứt
unfilled tubular steel pilecọc ống thép không lấp lòng
uniform beamdầm tiết diện không đổi, dầm [có] mặt cắt đều
uniform loadtải trọng đều
unit loadtải trọng riêng, tải trọng trên đơn vị diện tích
up loadtải trọng thẳng đứng lên trên [lực nâng]
upper floortầng trên
useful loadtải trọng có ích
utility room doorcửa buồng công trình phụ
utility room window/juːˈtɪl.ɪ.ti ruːm ˈwɪn.dəʊ/, cửa sổ buồng công trình phụ
vacuum concretebê tông chân không
variable loadtải trọng biến đổi
varying loadtải trọng biến đổi
vertical clearancechiều cao tịnh không
vertical-tieneo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhau
viaduct/ˈvaɪə.dʌkt/, cầu có trụ cao
vibrated concretebê tông đầm rung
vierendeel girdergiàn vierenddeel [giàn bỉ]
wall beamdầm tường
warren girdergiàn biên // mạng tam giác
water cured concretebê tông dưỡng hộ trong nước
weathering steel[need not be painted] thép chịu thời tiết [không cần sơn]
web girdergiàn lưới thép, dầm đặc
web reinforcement/web ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép trong sườn dầm
welded plate girderdầm bản thép hàn
welded wire fabric[welded wire mesh] lưới cốt thép sợi hàn
wet concretevữa bê tông dẻo
wet gunitingphun bê tông ướt
wheel loadáp lực lên bánh xe
wheelbarrow/ˈwiːlˌbær.əʊ/, xe cút kít, xe đẩy tay
whole beamdầm gỗ
wind beamxà chống gió
wind bracinggiằng gió
wind loadtải trọng [do] gió
window ledgengưỡng [bậu] cửa sổ
wooden beamxà gồ, dầm gỗ
work platform/wɜːk ˈplæt.fɔːm/, [working platform] bục kê để
workable concretebê tông dễ đổ
working beamđòn cân bằng; xà vồ [để đập quặng]
working loadtải trọng làm việc
writing beamtia viết
yield point stress of prestressing steelứng suất đàn hồi của cốt thép dự ứng lực
yield strength of rein forcement in compressioncường độ đàn hồi của thép lúc nén
yield strength of reinforcement in tensioncường độ đàn hồi của thép lúc kéo
z- beamdầm chữ z
zonolite concretebê tông zônôlit [bê tông ko thấm nước]
UNDERGROUND WORKSCấu kiện Ngầm
Ground, ground levelMặt đất
Underground structureKết cấu Ngầm
Drainage systemHệ thống thoát nước
DrainMương hoặc ống thoát nước
Rainwater sewerCống thoát nước mưa
SewerỐng cống
CulvertỐng cống lớn, thường là BTCT
SewerageHệ thống cống
Sewer appurtenancesCấu kiện kèm theo ống
Sewer pipeỐng cống
Catch pitHố ga
SumpHố nước thải
ManholeHố thăm
Inspection chamberHố thăm
Valve chamberHố van lớn
Diversion chamberHố đổi dòng chảy nước thải
Diversion valveVan đổi dòng chảy
Septic tankHố xí tự hoại
CesspoolHố tiêu nước thải [không xử lý]
Seepage pitHố thấm nước thải đã xử lý
Concrete encasementKhối bê tông bảo vệ ống
Junction boxHố nối cáp Ngầm
Earth/ ground lightning protection pitHố chống sấm sét
Sand betLớp đệm cát
Hard-core layerLớp đệm gạch lót
PileCọc, cừ
Cajuput pile; cajeput pileCừ tràm
Reinforced concrete pileCừ BTCT
Metal pipe pileCừ ống thép
Sheet metal pileCừ bản thép
CaissonCọc nhồi, buồng kín thi công dưới nước
Wick drainCọc bấc thấm [thoát nước theo phương đứng]
Barrette pileCọc nhồi mặt cắt chữ nhật
Pile capMóng liên kết các đầu cọc
Diaphragm wallTường bao tầng hầm bằng Bê tông cốt thép BTCT
FoundationMóng
FootingMóng cột độc lập
Strap footingMóng băng
Strap footing beamDầm móng băng
Strip footingMóng dài, móng tường
Raft foundation = Mat foundationMóng bè
StumpCổ cột [ từ móng lên đà kiềng ]
Ground beamĐà kiềng
SCAFFOLDING
ScaffoldMột bộ khung giàn giáo đủ bộ
Scaffolding1. Giống Scaffold ; 2. Hệ thống giàn giáo
Single scaffoldMột khung giàn đơn
Một scaffolding có 2 single scafolds
Steel scaffoldingBộ giàn giáo sắt [thép]
Scaffold towerBộ tháp giàn giáo sắt
Diagonal brace [of a scaffold ]Giằng chéo [của một bộ khung giàn]
Scaffold platformTấm bản théo trên bộ khung giàn
Castor wheelBánh xe chân giàn
PropThanh chống đứng giàn giáo
Base plateTấm đế dưới thanh chống
Steel tube; steel pipeỐng sắt [thép]
UprightThanh đứng
LedgerThanh ngang
TransomThanh ngang
Wood scaffoldingGiàn giáo gỗ
Wood propCây chống gỗ
Wood foot-plate/ sole plateTấm ván đặt trên giàn giáo gỗ
a-shape wood ladderThang gỗ chữ A
standard single scaffold dimensionsKích thước một khung giàn đơn tiêu chuẩn
[width 1.220m; height 1.700m] [ chiều rộng 1.220m; chiều cao 1.700m]
Standard length of a scaffold setChiều dài của một bộ khung giàn giáo tiêu chuẩn
[either 1.830m or 1.600m] [hoặc là 1.830m hoặc là 1.600m]
Coupler for upright tubeMăng sông nối ống chống đứng
Joint pin for upright tubeChốt bộ nối ống chống đứng
Guard railLan can thành giàn
Cat ladderThang kỹ thuật, thang đơn giản
RungThanh thép tròn bậc thang của thang kỹ thuật

Video liên quan

Chủ Đề