- Học từ vựng tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
- Từ vựng tiếng Anh về Các loại thịt cơ bản
Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi
- 1.chicken
/ˈtʃɪkɪn/ thịt gà
- 2.turkey
/ˈtɜːrki/ thịt gà tây
- 3.pork
/pɔːrk/ thịt lợn
- 4.beef
/biːf/ thịt bò
- 5.lamb
thịt cừu
- 6.fish
/fɪʃ/ cá
- 7.seafood
/ˈsiːfuːd/ hải sản
- 8.ham
/hæm/ thịt dăm-bông
- 9.burger
/ˈbɜːrɡər/ thịt băm viên
- 10.sausage
/ˈsɒsɪdʒ/ xúc xích
- 11.steak
/steɪk/ thịt bít tết
- 12.chop
/tʃɒp/ thịt sườn
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này
Likewise, the brisket broth is prepared using the same method, using the same secondary ingredients to remove any bad odors that might persist.
The founder of the intelligent exam preparation platform, Prep, Mr. Tú, brings over 10 years of teaching and exam preparation experience, aiding thousands of students in achieving high scores in the IELTS exam. Additionally, Mr. Tú Phạm serves as a consultant for programs of the British Council and is a speaker at numerous premier events, programs, and seminars in the field of education.
Chủ đề thực phẩm, nấu nướng là một chủ đề phổ biến được ứng dụng nhiều trong đời sống hằng ngày. Không ngoại lệ, thịt [Meat] là một trong những khẩu phần chính trong chế độ ăn của hầu hết mọi người. Để phân biệt được các loại thịt đa dạng, người học cần biết tên các loại thịt trong tiếng Anh.
Key takeaways:
Từ vựng về tên các loại thịt trong tiếng Anh:
- tên thịt theo con vật: pork, beef, chicken, lamb,…
- tên thịt theo mẫu cắt: rib, loin, brisket,…
- tên thịt theo cách chế biến: sausage, bacon, steak,….
Đoạn hội thoại về chủ đề thịt tại cửa hàng bán thịt giữa người bán và người mua
Đoạn văn về chủ đề thịt
Tên các loại thịt trong tiếng Anh
Tên thịt của con vật
Thịt được phân theo 3 loại chính là:
- Red meat [thịt gia súc: bò, lợn, …],
- White meat hay poultry [thịt gia cầm: gà, vịt,…]
- Seafood [hải sản: cá, tôm, cua,…]
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
beef
n
/biːf/
thịt bò
chicken
n
/ˈtʃɪkɪn/
thịt gà
duck
n
/dʌk/
thịt vịt
fish
n
/fɪʃ/
cá
goat
n
/ɡoʊt/
thịt dê
goose
n
/ɡuːs/
thịt ngỗng
lamb
n
/læm/
thịt cừu
mutton
n
/ˈmʌtən/
thịt cừu già
pork
n
/pɔːrk/
thịt lợn [thịt heo]
seafood
n
/ˈsiːfuːd/
hải sản
turkey
n
/ˈtɜːrki/
thịt gà tây
veal
n
/viːl/
thịt bê
venison
n
/ˈvɛnɪsən/
thịt hươu
wild boar
n
/ˌwaɪld ˈbɔː[r]/
thịt lợn rừng
Tên thịt theo mẫu thịt được cắt ra
Thịt thường được cắt ra theo từng bộ phận của con vật vì vậy tiếng Anh cũng có tên gọi riêng cho từng mẫu thịt.
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
beef tripe
n
/biːf traɪp/
lá sách bò
brisket
n
/ˈbrɪskɪt/
ức
cutlet
n
/ˈkʌtlət/
thịt cốc-lết
fat
adj
/fæt/
mỡ
filet
n
/ˈfiːleɪ/
thịt phi lê
ham
n
/hæm/
thịt đùi
lean
adj
/liːn/
nạc
pork side
n
/pɔːrk saɪd/
thịt ba chỉ heo
rib
n
/rɪb/
sườn
rib-eye
n
/ˈrɪbaɪ/
nạc lưng [bò]
shoulder blade
n
/ˈʃoʊldər bleɪd/
thịt nạc vai
spare rib
n
/speər rɪb/
sườn non
tenderloin [loin]
n
/ˈtɛndərˌlɔɪn/
thịt thăn
trotter
n
/ˈtrɒtər/
móng giò
Tên thịt theo cách chế biến
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
sausage
n
/ˈsɒsɪdʒ/
xúc xích
steak
n
/steɪk/
bít tết
bacon
n
/ˈbeɪkən/
thịt lợn xông khói
meatball
n
/ˈmiːtbɔːl
thịt viên
Chinese sausage
n
/ˌtʃaɪˈniːz ˈsɒsɪdʒ/
lạp xưởng
Xem thêm:
- Từ vựng về ô nhiễm môi trường
- Từ vựng về các mùa trong năm
- Từ vựng chuyên ngành Thú y
Đoạn hội thoại tiếng anh về chủ đề thịt
In a butcher shop [Trong một cửa hàng thịt]
Customer [C]: Good morning! I'm hosting a dinner party this weekend, and I'd like to get some fresh meat for the occasion.
→ [Khách hàng: Xin chào, tôi sắp tổ chức một buổi tiệc tối cuối tuần này và tôi muốn một ít thịt tươi cho dịp này.]
Butcher [B]: Good morning! Sure, we have a variety of options. What type of meat are you looking for?
→ [Người bán thịt: Chào! Được rồi, chúng tôi có rất nhiều sự lựa chọn. Qúy khách đang tìm loại thịt nào vậy?]
C: I'm thinking of getting some beef and chicken. Can you recommend some cuts that are good for grilling?
→ [Tôi nghĩ tôi sẽ chọn một ít thịt bò và thịt gà. Bạn có đề xuất cho tôi một vài lát cắt phù hợp để nướng không?]
B: Of course! For beef, I'd suggest our ribeye or tenderloin steaks. They are tender and flavorful when grilled. And for chicken, our boneless, skinless chicken breasts are perfect for grilling too.
→ [Chắc chắn rồi! Về thịt bò thì tôi muốn giới thiệu bít tết sườn hoặc bít tết nạc lưng của cửa hàng chúng tôi. Chúng mềm và có mùi thơm khi nướng. Đối với thịt gà, ức gà không da, không xương cũng rất phù hợp để nướng.]
C: Sounds delicious! I'll take a few of each. Oh, and do you have any specials today?
→ [Nghe có vẻ ngon đấy! Tôi sẽ lấy mỗi thứ một ít. À, bạn có gì đặc biệt hôm nay không?]
B: Yes, we do! We have a special on our marinated pork chops. They're pre-seasoned and ready to cook. Would you like to give them a try?
→ [Có ạ. Chúng tôi có món sườn heo ướp đặc biệt. Chúng đã được tẩm gia vị trước và sẵn sàng để nấu. Qúy khách có muốn thử không ạ?]
C: That sounds great! I'll take a few of those as well.
→ [Nghe hay đấy! Tôi cũng sẽ lấy một ít]
B: Perfect! Is there anything else I can help you with?
→ [Tuyệt vời. Tôi có thể giúp gì cho bạn được nữa không?]
C: Do you have any lean ground turkey?
→ [Bạn có con gà tây nạc nào không?]
B: Yes, we do. It's right here. How much would you like?
→ [Vâng. chúng tôi có. Đây ạ. Qúy khách muốn bao nhiêu nhỉ? ]
C: I'll take half a kilogram, please.
→ [Tôi sẽ lấy nửa kí]
B: Here you go.
→ [Của quý khách đây ạ]
C: That should be all for today. Thanks for your help!
→ [Chừng đấy đã đủ cho hôm nay rồi. Cảm ơn bạn nhé!]
B: You're welcome! Enjoy your dinner party, and don't hesitate to come back if you need anything else
→ [Không có gì ạ! Thưởng thức bữa tiệc tối của bạn và đừng ngần ngại quay lại nếu bạn cần bất cứ điều gì khác.]
Đoạn văn về chủ đề thịt
There are various types of meat favored in the culinary world, each distinguished by its unique flavor and cooking methods. Beef, one of the most popular meats, offers a diverse range of cuts such as tenderloin, rib, and brisket. These cuts present a rich taste and tender texture when grilled, roasted, or stewed to perfection.
Có nhiều loại thịt được ưa chuộng trong thế giới ẩm thực, mỗi loại được phân biệt bởi hương vị và phương pháp nấu nướng độc đáo. Thịt bò, một trong những loại thịt phổ biến nhất, có nhiều loại thịt khác nhau như thăn, sườn và ức. Những vết cắt này có hương vị đậm đà và kết cấu mềm khi nướng, quay hoặc hầm đến mức hoàn hảo.
Pork, renowned for its versatility, provides a wide array of parts like pork loin, shoulder, belly, and ham. From succulent pork chops to crispy bacon, pork delights taste buds with both sweet and savory dishes.
Dịch nghĩa:
Thịt lợn, nổi tiếng với tính linh hoạt, cung cấp nhiều loại phần như thăn lợn, vai, bụng và giăm bông. Từ những miếng thịt heo mọng nước đến thịt xông khói giòn rụm, thịt heo làm hài lòng vị giác với cả món ngọt và món mặn.
Chicken, a lean and healthy option, presents various parts like chicken breasts, thighs and wings. These parts are ideal for grilling, roasting, or frying, allowing for countless delicious chicken recipes.
Thịt gà, một lựa chọn nhiều nạc và tốt cho sức khỏe, có nhiều bộ phận khác nhau như ức gà, đùi và cánh. Những bộ phận này rất lý tưởng để nướng, quay hoặc chiên, cho phép tạo ra vô số công thức nấu gà ngon.
Lamb, with its distinctive taste, offers cuts like lamb leg, shoulder, loin, and ribs. Lamb dishes, often seasoned with herbs and spices, are a delight in Mediterranean and Middle Eastern cuisines.
Thịt cừu, với hương vị đặc biệt, cung cấp các phần thịt như đùi, vai, thăn và sườn cừu. Các món thịt cừu, thường được tẩm ướp với các loại thảo mộc và gia vị, là một món ăn ngon trong ẩm thực Địa Trung Hải và Trung Đông.
Depending on culinary preferences and cultural influences, these meats are transformed into delectable dishes that cater to a wide range of tastes. Meat, a vital source of nutrition, continues to enrich our culinary experiences with its enticing flavors and varied cooking possibilities.
Tùy thuộc vào sở thích ẩm thực và ảnh hưởng văn hóa, những loại thịt này được chế biến thành những món ăn ngon lành phục vụ cho nhiều khẩu vị khác nhau. Thịt, một nguồn dinh dưỡng quan trọng, tiếp tục làm phong phú trải nghiệm ẩm thực của chúng ta với hương vị hấp dẫn và khả năng nấu nướng đa dạng.
Hiện nay, Anh ngữ ZIM đang tổ chức các khóa học English Foundation cam kết đầu ra Zero-risk giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có nền tảng vững về từ vựng – ngữ pháp – phát âm để có thể diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình, đọc/nghe hiểu được ý chính, hiểu và vận dụng các cấu trúc câu ngữ pháp tiếng anh cơ bản,…. Tham khảo ngay khoá học để biết thêm thông tin chi tiết nhé!
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp cho người học theo tên của con vật, mẫu thịt được cắt ra và tên thịt theo cách chế biến. Tác giả mong muốn người học có thể gọi đúng tên các loại thịt và áp dụng đúng trong chủ đề thực phẩm, nấu nướng.
Nguồn tham khảo
"Meat and Poultry Vocabulary." EnglishClub - Learn or Teach English Today, www.englishclub.com/vocabulary/food-meats.php.
Thịt bò trong Tiếng Anh đọc như thế nào?
Chúng ta cùng học từ vựng về các loại thịt thường được dùng để chế biến các món ăn nhé!.
Thịt bò: beef..
Thịt heo: pork..
Thịt gà: chicken..
Thịt vịt: duck..
Thịt trâu: buffalo meat..
Thịt dê Tiếng Anh đọc là gì?
Thịt được phân theo 3 loại chính là:.
Thịt dịch Tiếng Anh là gì?
Thịt trong tiếng Anh sẽ được nói chung chung là "meat", tuy nhiên bạn có biết thịt bò, thịt xá xíu, lạp xưởng,...
LAMP là thịt gì?
Đặc điểm nổi bật của nạc mông cừu Úc – Lamp chump Nạc mông cừu - Lamb Chump là loại thịt từ chỗ phần thắt lưng chạm đến phần đầu chân sau. Nó có thể được cắt thành ba miếng nhỏ hơn - hai miếng đầu phần chóp và một miếng cuối phần chóp.