© 2017 Công Ty Cổ Phần Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận
170E Phan Đăng Lưu, P.3, Q.Phú Nhuận, TP.Hồ Chí Minh
ĐT: 028 39951703 - Fax: 028 3995 1702
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: 0300521758.
Tổng đài hỗ trợ [08:00-21:00, miễn phí gọi]
Gọi mua: 1800545457 [phím 1]
Khiếu nại: 1800545457 [phím 2]
Xem 135,036
Cập nhật thông tin chi tiết về Kim Cương Hột Xoàn 4Ly5 Giá Bao Nhiêu Pnj 2022? 4 Mẫu Đẹp Nhất mới nhất ngày 26/07/2022 trên website Sansangdethanhcong.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 135,036 lượt xem.
--- Bài mới hơn ---
Kim cương hột xoàn là gì?
Kim cương được biết đến là một trong 2 dạng hình thù của cacbon. Kim cương có độ cứng cao và khả năng khúc xạ rất tốt nên được ứng dụng trong rất nhiều ngành công nghiệp, trong đó có ngành công nghiệp kim hoàn.
Kim cương hột xoàn chính là những viên kim cương đã được khai thác và chế tác thành những viên kim cương có độ hoàn mỹ, tinh xảo hơn. Để tạo ra một viên kim cương hột xoàn, người thợ đá quý đã tốn không ít công sức cho sự mài dũa, chế tác, chính vì vậy mà giá thành của những viên kim cương hột xoàn bao giờ cũng đắt hơn so với một viên kim cương thông thường.
Kim cương hột xoàn hiện nay tuy có giá rất đắt đỏ nhưng lại rất được nhiều người tiêu dùng lựa chọn để đính vào nhẫn hay mặt dây chuyền… Sự xuất hiện của loại đá quý này trên trang sức giúp cho chủ sở hữu nó thêm sang chảnh, quý phái hơn rất nhiều so với những loại trang sức thông thường.
Hột xoàn 4ly5 là gì?
Đơn vị đo kích thước của hột xoàn được tính bằng milimet và được gọi tắt là ly, còn trọng lượng sẽ được tính bằng đơn vị carat giống như bất kỳ một loại trang sức nào khác. Thông thường, với một viên hột xoàn đã được tính toán chi ly và kỹ lưỡng thì có thể chuẩn hóa từ kích thước sang trọng lượng một cách dễ dàng.
Hiện nay trong ngành kim hoàn có rất nhiều loại hột xoàn có kích thước từ nhỏ đến lớn. Có những loại hột xoàn có kích thước từ 1 ly, 2 ly đến loại cao hơn là 10 ly, 11 ly… tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng và sự phù hợp khi đính vào trang sức.
Làm sao để phân biệt được kim cương thật – giả
Hà hơi để kiểm tra
Khi đi mua kim cương hột xoàn, cách đơn giản nhất để bạn phân biệt đó là đặt viên kim cương lên trước miệng và hà hơi vào. Nếu khi bạn hà hơi mạnh mà vẫn không thấy có hiện tượng hơi hay đọng sương gì trên viên kim cương thì đó là thật.
Còn nếu viên kim cương đó bị mờ đi trong vài giây rồi mới trong lại thì bạn nên xem xét thật kỹ. Một viên kim cương thật có khả năng phân tán nhiệt rất nhanh nên dù bạn có hà hơi như thế nào nó cũng luôn sáng bóng.
Sử dụng kính lúp chuyên ngành
Thông thường, những viên kim cương thật sẽ có những hạt khoáng nhỏ li ti hoặc có sự thay đổi màu sắc nhẹ do được khai thác thật nên chúng có những chi tiết không hoàn hảo. Chính vì vậy, dựa vào đây bạn có thể dùng đến kính lúp chuyên ngành để kiểm tra viên kim cương thật hay giả. Bởi những viên kim cương nhân tạo sẽ luôn luôn được hoàn hảo và đạt được sự đồng nhất về tất cả các tính chất.
Một viên kim cương thật sẽ cho khúc xạ ánh sáng rất mạnh nên nó sẽ luôn sáng và rực rỡ. Bạn cũng có thể dựa vào độ khúc xạ để kiểm tra kim cương bằng cách vẽ một dấu chấm trên mặt giấy rồi đặt viên kim cương lên. Đối với một viên kim cương thật bạn sẽ không thể nhìn được dấu chấm. Nhưng với những viên đá khá thì bạn có thể nhìn được vòng tròn phản chiếu trên mặt viên đá.
Kiểm tra thông qua tính chất vật lý
Bạn kiểm tra viên kim cương bằng cách thả nó vào một ly nước. Một viên kim cương thật sẽ chìm xuống đáy ly bởi cấu trúc dày đặc làm cho khối lượng riêng của nó lớn. Còn những viên kim cương giả sẽ nổi lơ lửng ở giữa dòng nước.
Hột xoàn 4ly5 PNJ có giá bao nhiêu?
PNJ hiện nay là trung tâm kim hoàn lớn và tải dài trên khắp cả nước. Mọi người đều quan tâm và dành sự tín nhiệm rất lớn đối với tang sức của PNJ. Không chỉ có nhiều mẫu mã, kiểu dáng mà trang sức PNJ luôn luôn được đảm bảo cao nhất về mặt chất lượng. KHi mua trang sức tạo PNJ, hầu như tất cả mọi người đều không phải lo về tuổi vàng hay chất lượng của đá quý vì nó luôn được tải qua những khâu kiểm tra chất lượng rất nghiêm ngặt của PNJ.
- Hột xoàn PNJ 4ly5 nước D, trọng lượng 0.35 carat, độ sạch IF có giá 29,610.000 triệu đồng.
- Hột xoàn PNJ 4ly5 nước D, trọng lượng 0.34 carat, độ sạch IF có giá 29,339.280 triệu đồng.
- Hột xoàn PNJ 4ly5 nước D, trọng lượng 0.34 carat, độ sạch VVS2 có giá 20,91.740 triệu đồng.
- Hột xoàn PNJ 4ly5 nước E, trọng lượng 0.35 carat, độ sạch VVS1 có giá 21,385.000 triệu
- Hột xoàn PNJ 4ly5 nước E, trọng lượng 0.33 carat, độ sạch VS1 có giá 19,154.50 triệu đồng.
- đồng.
- Hột xoàn PNJ 4ly5 nước E, trọng lượng 0.32 carat, độ sạch VVS1 có giá 20,920.640 triệu đồng.
- Hột xoàn PNJ 4ly5 nước E, trọng lượng 0.32 carat, độ sạch VVS2 có giá 19,491.840 triệu đồng.
- Hột xoàn PNJ 4ly5 nước F, trọng lượng 0.33 carat, độ sạch VVS2 có giá 18,728.325 triệu đồng.
- Hột xoàn PNJ 4ly5 nước F, trọng lượng 0.33 carat, độ sạch VS1 có giá 17,914.050 triệu đồng.
Trong đó:
- Nước D, E, F: chính là màu sắc của viên kim cương, đây là những loại kim cương không màu.
- Độ sạch: IF là hoàn toàn tinh khiết, VVS1 là khuyết tật nhỏ cấp 1, VVS2 là bao thể rất nhỏ cấp 2, VS1 là bao thể nhỏ cấp 1, VS2 là bao thể nhỏ cấp 2.
Nhẫn kim cương hột xoàn
Ngày nay, hột xoàn được sử dụng để gắn vào các loại nhẫn vàng với nhiều kiểu dáng và kích cỡ khác nhau để tăng thêm tính thẩm mỹ cũng như giá trị của chiếc nhẫn. Thay vì một chiếc nhẫn thông thường chỉ có giá trị từ 5-10 triệu tùy vào lượng vàng thì khi nó được gắn hột xoàn, giá trị của nó tăng lên từ vài chục đến vài trăm triệu là chuyện bình thường
Bông tai kim cương vàng trắng
Rất nhiều loại bông tai có kiểu dáng khác nhau được đính thêm kim cương hột xoàn để tăng thêm độ lấp lánh cũng như sang trọng và quý phái cho người sử dụng nó. Kim cương càng thêm sáng bóng và đẹp khi được gắn vào những đôi bông tai vàng trắng nên rất được nhiều người lựa chọn.
Dây cổ kim cương
Dây cổ hay dây chuyền là món trang sức được rất nhiều chị em phụ nữ sử dụng. Ngoài những loại dây cổ trơn thông thường thì người ta còn sử dụng những loại dây cổ có đính kim cương hột xoàn. Hột xoàn làm tăng giá trị thẩm mỹ cũng như độ sang trọng của sợi dây.
Lắc tay kim cương
Ngoài những món trang sức như dây cổ, nhẫn, bông tai thì lắc tay cũng được đính kim cương tùy theo yêu cầu của khách hàng. Những món trang sức có đính kim cương mang lại cho người sử dụng nó một sự sang trọng và quý phái hơn rất nhiều so với những loại trang sức vàng thông thường
Bài viết kim cương hột xoàn 4ly5 giá bao nhiêu PNJ có lẽ đã giúp bạn nhiều trong việc lựa chọn mua một viên kim cương rồi phải không nào? Hy vọng những chia sẻ từ bài viết sẽ giúp ích cho bạn nhiều.
--- Bài cũ hơn ---
Bạn đang xem bài viết Kim Cương Hột Xoàn 4Ly5 Giá Bao Nhiêu Pnj 2022? 4 Mẫu Đẹp Nhất trên website Sansangdethanhcong.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!
Xem 79,893
Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Hột Xoàn 4 Ly Rưỡi Giá Bao Nhiêu mới nhất ngày 26/07/2022 trên website Misshutech.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Hột Xoàn 4 Ly Rưỡi Giá Bao Nhiêu để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 79,893 lượt xem.
Giá các sản phẩm dưới đây là kim cương tự nhiên dạng viên tròn [rời], không phải là kim cương tấm hay kim cương nhân tạo, bảng giá được cập nhật chính thức từ website của các công ty niêm yết.
Tại thị trường kim cương trong nước hôm nay, ghi nhận tại thời điểm lúc 05:21 ngày 27/07/2022, giá kim cương viên tự nhiên, hình dạng tròn, có giấy kiểm định GIA, kích thước đa dạng được Tập đoàn vàng bạc đá quý DOJI [//doji.vn] niêm yết cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 05:21 - 27/07/2022 | ||||
6.3 | 1.00 | D | VVS1 | 510,805,000 |
6.5 | 1.05 | D | VVS1 | 567,686,000 |
8.1 | 2.01 | E | FL | 2,142,514,000 |
8.1 | 1.90 | D | FL | 2,877,989,000 |
6.3 | 1.01 | D | VVS1 | 471,714,000 |
6.3 | 1.01 | D | VVS2 | 390,493,000 |
6.3 | 1.00 | E | IF | 483,950,000 |
6.3 | 1.00 | F | IF | 394,000,000 |
6.3 | 1.01 | F | VS2 | 288,831,000 |
7.2 | 1.42 | D | VVS1 | 805,893,000 |
7.2 | 1.50 | E | VVS2 | 652,560,000 |
7.2 | 1.50 | D | VS1 | 628,577,000 |
8.1 | 2.01 | E | VVS2 | 1,468,621,000 |
8.1 | 1.90 | F | VVS2 | 1,382,224,000 |
8.1 | 1.90 | E | VS2 | 1,216,149,000 |
9.0 | 2.60 | F | VVS1 | 2,691,491,000 |
9.0 | 2.76 | E | VVS1 | 2,990,870,000 |
6.5 | 1.06 | D | FL | 691,474,000 |
6.0 | 0.74 | E | VVS1 | 222,033,000 |
6.0 | 0.82 | E | VVS2 | 200,223,000 |
6.8 | 1.22 | E | VVS1 | 499,916,000 |
5.0 | 0.50 | D | VS1 | 65,122,000 |
5.0 | 0.46 | E | VS2 | 59,945,000 |
5.8 | 0.73 | D | VS2 | 129,018,000 |
4.5 | 0.34 | D | VVS2 | 29,515,000 |
4.5 | 0.35 | D | VVS2 | 29,515,000 |
4.5 | 0.35 | F | IF | 29,690,000 |
4.5 | 0.36 | F | IF | 29,690,000 |
4.5 | 0.36 | E | VVS2 | 28,950,000 |
4.5 | 0.33 | E | VVS2 | 28,950,000 |
5.4 | 0.62 | D | VS2 | 74,757,000 |
5.4 | 0.6 | E | VS1 | 76,272,000 |
5.4 | 0.6 | E | VS1 | 76,272,000 |
5.4 | 0.6 | E | VVS1 | 98,820,000 |
5.4 | 0.6 | F | VS1 | 73,674,000 |
5.4 | 0.6 | F | VS1 | 73,674,000 |
5.4 | 0.6 | F | VVS1 | 91,370,000 |
5 | 0.5 | D | VS2 | 60,163,000 |
5 | 0.5 | E | IF | 71,783,000 |
6 | 0.8 | E | VS2 | 153,541,000 |
6.3 | 1.01 | F | VVS1 | 385,920,000 |
4.5 | 0.34 | F | VVS2 | 27,889,000 |
4.5 | 0.35 | F | VVS2 | 27,889,000 |
4.5 | 0.35 | F | VVS2 | 27,889,000 |
4.5 | 0.35 | F | VVS2 | 27,889,000 |
6.3 | 1 | F | VVS1 | 385,920,000 |
4.5 | 0.36 | D | VS1 | 25,978,000 |
4.5 | 0.36 | D | VS1 | 25,978,000 |
6 | 0.75 | D | VS1 | 169,992,000 |
6 | 0.78 | D | VS1 | 169,992,000 |
6 | 0.8 | D | VVS1 | 238,122,000 |
6 | 0.81 | D | VVS2 | 209,757,000 |
6 | 0.76 | E | VVS1 | 222,033,000 |
6 | 0.85 | E | VVS1 | 222,033,000 |
6 | 0.76 | E | VVS1 | 222,033,000 |
6 | 0.8 | F | IF | 221,516,000 |
6 | 0.76 | F | IF | 221,516,000 |
6 | 0.85 | F | VS1 | 149,796,000 |
6 | 0.78 | F | VS2 | 144,446,000 |
6 | 0.8 | F | VVS1 | 208,486,000 |
6 | 0.8 | F | VVS2 | 195,455,000 |
6.3 | 1.01 | D | VS1 | 334,396,000 |
6.3 | 1 | D | VS1 | 334,396,000 |
6.3 | 1 | D | VS1 | 334,396,000 |
6.3 | 1 | D | VVS1 | 471,714,000 |
6.3 | 1 | D | VVS1 | 471,714,000 |
6.3 | 1 | D | VVS1 | 471,714,000 |
6.3 | 1 | D | VVS1 | 471,714,000 |
6.3 | 1 | E | VS1 | 318,472,000 |
6.3 | 1 | E | VS1 | 318,472,000 |
6.3 | 1.01 | E | VVS1 | 395,931,000 |
6.3 | 1 | E | VVS1 | 395,931,000 |
6.3 | 1 | E | VVS1 | 395,931,000 |
6.3 | 1 | E | VVS1 | 395,931,000 |
6.3 | 1 | F | VVS1 | 385,920,000 |
6.3 | 1 | F | VVS1 | 385,920,000 |
6.8 | 1.2 | D | VVS1 | 570,260,000 |
6.8 | 1.15 | D | VVS1 | 570,260,000 |
6.8 | 1.16 | E | VS1 | 398,473,000 |
6.8 | 1.21 | E | VS1 | 398,473,000 |
6.8 | 1.16 | F | VVS1 | 456,712,000 |
6.8 | 1.2 | F | VVS1 | 456,712,000 |
5.4 | 0.6 | D | IF | 119,850,000 |
5.4 | 0.6 | D | IF | 119,850,000 |
5.4 | 0.6 | D | IF | 119,850,000 |
5.4 | 0.62 | D | VS1 | 79,470,000 |
5.4 | 0.6 | D | VS2 | 74,757,000 |
5.4 | 0.6 | D | VVS1 | 105,758,000 |
5.4 | 0.6 | D | VVS1 | 105,758,000 |
5.4 | 0.62 | D | VVS2 | 95,521,000 |
5.4 | 0.61 | E | IF | 109,200,000 |
5.4 | 0.6 | E | IF | 109,200,000 |
5.4 | 0.6 | E | IF | 109,200,000 |
5.4 | 0.61 | E | IF | 109,200,000 |
5.4 | 0.6 | E | VVS1 | 98,820,000 |
5.4 | 0.59 | E | VVS2 | 92,350,000 |
5.4 | 0.6 | E | VVS2 | 92,350,000 |
5.4 | 0.57 | F | VS1 | 73,674,000 |
5.4 | 0.57 | F | VS1 | 73,674,000 |
5.4 | 0.62 | F | VVS1 | 91,370,000 |
5.4 | 0.61 | F | VVS1 | 91,370,000 |
5.4 | 0.6 | F | VVS2 | 87,560,000 |
7.2 | 1.36 | F | VVS2 | 609,079,000 |
7.2 | 1.5 | F | VVS2 | 609,079,000 |
6 | 0.81 | F | IF | 221,516,000 |
6 | 0.8 | E | VS2 | 153,541,000 |
6 | 0.8 | E | VS2 | 153,541,000 |
7.2 | 1.51 | D | VS1 | 628,577,000 |
7.2 | 1.51 | D | VS2 | 561,392,000 |
6.3 | 1.00 | E | VVS2 | 383,932,000 |
4.5 | 0.34 | E | VS2 | 22,878,000 |
4.5 | 0.34 | E | VS1 | 24,170,000 |
4.5 | 0.35 | D | VS2 | 24,617,000 |
4,5 | 0.35 | D | VS2 | 24,617,000 |
4.5 | 0.35 | D | VS2 | 24,617,000 |
4.5 | 0.35 | D | VS2 | 24,617,000 |
4.5 | 0.36 | D | VS2 | 24,617,000 |
4.5 | 0.37 | D | VS1 | 25,978,000 |
4.5 | 0.35 | F | VVS2 | 27,889,000 |
4.5 | 0.35 | F | VVS1 | 28,890,000 |
4.5 | 0.34 | E | VVS2 | 28,950,000 |
4.5 | 0.34 | E | VVS2 | 28,950,000 |
4.5 | 0.36 | E | VVS2 | 28,950,000 |
4.5 | 0.35 | F | IF | 29,690,000 |
4.5 | 0.33 | F | IF | 29,690,000 |
4.5 | 0.35 | F | IF | 29,690,000 |
4.5 | 0.33 | E | VVS1 | 30,030,000 |
5.7 | 0.72 | E | VVS1 | 153,264,000 |
5.4 | 0.60 | E | VVS1 | 98,820,000 |
5.4 | 0.60 | E | VVS2 | 92,350,000 |
5.4 | 0.62 | E | VVS2 | 92,350,000 |
5.4 | 0.58 | F | VVS2 | 87,560,000 |
5.4 | 0.60 | F | VVS2 | 87,560,000 |
6.0 | 0.82 | E | VVS2 | 200,223,000 |
6.2 | 0.90 | E | VVS2 | 286,951,000 |
6.3 | 1.00 | D | VVS2 | 390,493,000 |
6.3 | 1.00 | F | VVS2 | 363,546,000 |
6.3 | 1.00 | F | VVS2 | 363,546,000 |
6.8 | 1.17 | E | VVS1 | 499,916,000 |
5.0 | 0.46 | D | VS2 | 60,163,000 |
5.0 | 0.46 | E | VS2 | 59,945,000 |
5.7 | 0.70 | F | VS1 | 114,386,000 |
5.8 | 0.75 | E | VS2 | 125,138,000 |
4.8 | 0.4 | F | VVS1 | 42,187,000 |
4.8 | 0.41 | F | IF | 46,970,000 |
4.8 | 0.42 | D | VVS2 | 47,177,000 |
5.0 | 0.46 | F | VS1 | 59,163,000 |
5.0 | 0.5 | D | VS2 | 60,163,000 |
5.0 | 0.5 | F | VVS2 | 61,370,000 |
5.1 | 0.5 | F | VVS2 | 64,849,000 |
5.1 | 0.5 | F | VVS2 | 64,849,000 |
5.0 | 0.5 | F | VVS2 | 64,849,000 |
5.0 | 0.5 | F | VVS1 | 62,346,000 |
5.0 | 0.5 | E | VVS2 | 63,701,000 |
5.1 | 0.51 | E | VVS2 | 67,096,000 |
5.1 | 0.52 | F | VVS1 | 68,017,000 |
5.1 | 0.51 | F | VVS1 | 62,346,000 |
5.1 | 0.5 | F | VVS1 | 68,017,000 |
5.1 | 0.5 | F | VVS1 | 68,017,000 |
5.0 | 0.5 | F | VVS1 | 68,017,000 |
5.0 | 0.45 | F | IF | 68,528,000 |
5.0 | 0.46 | E | VVS1 | 64,107,000 |
5.0 | 0.5 | E | VVS1 | 64,107,000 |
5.1 | 0.52 | F | IF | 72,324,000 |
5.1 | 0.51 | E | VVS1 | 73,341,000 |
5.1 | 0.51 | E | VVS1 | 73,341,000 |
5.1 | 0.52 | E | VVS1 | 73,341,000 |
5.1 | 0.5 | E | VVS1 | 73,341,000 |
5.1 | 0.5 | E | VVS1 | 73,341,000 |
5.3 | 0.55 | F | VVS2 | 74,484,000 |
5.3 | 0.58 | F | VVS2 | 74,484,000 |
5.4 | 0.62 | D | VS2 | 74,757,000 |
5.3 | 0.58 | E | VVS2 | 75,489,000 |
5.3 | 0.57 | E | VVS2 | 75,489,000 |
5.3 | 0.57 | F | VVS1 | 77,370,000 |
5.4 | 0.6 | F | VVS2 | 87,560,000 |
5.4 | 0.6 | F | VVS2 | 87,560,000 |
5.4 | 0.6 | F | VVS2 | 87,560,000 |
5.4 | 0.6 | F | VVS2 | 87,560,000 |
5.4 | 0.6 | F | VVS2 | 87,560,000 |
5.1 | 0.51 | E | IF | 78,221,000 |
5.4 | 0.6 | F | VVS1 | 91,370,000 |
5.4 | 0.6 | F | VVS1 | 91,370,000 |
5.4 | 0.6 | F | VVS1 | 91,370,000 |
5.4 | 0.6 | D | VS1 | 79,470,000 |
5.4 | 0.63 | E | VVS2 | 92,350,000 |
5.4 | 0.62 | E | VVS2 | 92,350,000 |
5.4 | 0.61 | E | VVS2 | 92,350,000 |
5.4 | 0.6 | E | VVS2 | 92,350,000 |
5.4 | 0.6 | E | VVS2 | 92,350,000 |
5.4 | 0.61 | E | VVS2 | 92,350,000 |
5.4 | 0.6 | E | VVS2 | 92,350,000 |
5.2 | 0.51 | D | VVS2 | 82,852,000 |
5.4 | 0.58 | E | VVS1 | 83,581,000 |
5.3 | 0.58 | E | VVS1 | 83,581,000 |
5.3 | 0.57 | E | VVS1 | 83,581,000 |
5.3 | 0.55 | E | VVS1 | 83,581,000 |
5.3 | 0.57 | D | VVS2 | 84,257,000 |
5.3 | 0.59 | D | VVS2 | 84,257,000 |
5.3 | 0.57 | D | VVS2 | 84,257,000 |
- Kim cương viên 6.3 ly [1.00 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 510,805,000 đồng
- Kim cương viên 6.5 ly [1.05 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 567,686,000 đồng
- Kim cương viên 8.1 ly [2.01 carat], nước E, độ tinh khiết FL có giá bán 2,142,514,000 đồng
- Kim cương viên 8.1 ly [1.90 carat], nước D, độ tinh khiết FL có giá bán 2,877,989,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1.01 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 471,714,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1.01 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 390,493,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1.00 carat], nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 483,950,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1.00 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 394,000,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1.01 carat], nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 288,831,000 đồng
- Kim cương viên 7.2 ly [1.42 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 805,893,000 đồng
- Kim cương viên 7.2 ly [1.50 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 652,560,000 đồng
- Kim cương viên 7.2 ly [1.50 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 628,577,000 đồng
- Kim cương viên 8.1 ly [2.01 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 1,468,621,000 đồng
- Kim cương viên 8.1 ly [1.90 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 1,382,224,000 đồng
- Kim cương viên 8.1 ly [1.90 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 1,216,149,000 đồng
- Kim cương viên 9.0 ly [2.60 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 2,691,491,000 đồng
- Kim cương viên 9.0 ly [2.76 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 2,990,870,000 đồng
- Kim cương viên 6.5 ly [1.06 carat], nước D, độ tinh khiết FL có giá bán 691,474,000 đồng
- Kim cương viên 6.0 ly [0.74 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 222,033,000 đồng
- Kim cương viên 6.0 ly [0.82 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 200,223,000 đồng
- Kim cương viên 6.8 ly [1.22 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 499,916,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly [0.50 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 65,122,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly [0.46 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 59,945,000 đồng
- Kim cương viên 5.8 ly [0.73 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 129,018,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.34 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 29,515,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 29,515,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 29,690,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.36 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 29,690,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.36 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 28,950,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.33 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 28,950,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.62 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 74,757,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 76,272,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 76,272,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 98,820,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 73,674,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 73,674,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 91,370,000 đồng
- Kim cương viên 5 ly [0.5 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 60,163,000 đồng
- Kim cương viên 5 ly [0.5 carat], nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 71,783,000 đồng
- Kim cương viên 6 ly [0.8 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 153,541,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1.01 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 385,920,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.34 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 27,889,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 27,889,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 27,889,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 27,889,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 385,920,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.36 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 25,978,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.36 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 25,978,000 đồng
- Kim cương viên 6 ly [0.75 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 169,992,000 đồng
- Kim cương viên 6 ly [0.78 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 169,992,000 đồng
- Kim cương viên 6 ly [0.8 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 238,122,000 đồng
- Kim cương viên 6 ly [0.81 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 209,757,000 đồng
- Kim cương viên 6 ly [0.76 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 222,033,000 đồng
- Kim cương viên 6 ly [0.85 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 222,033,000 đồng
- Kim cương viên 6 ly [0.76 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 222,033,000 đồng
- Kim cương viên 6 ly [0.8 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 221,516,000 đồng
- Kim cương viên 6 ly [0.76 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 221,516,000 đồng
- Kim cương viên 6 ly [0.85 carat], nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 149,796,000 đồng
- Kim cương viên 6 ly [0.78 carat], nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 144,446,000 đồng
- Kim cương viên 6 ly [0.8 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 208,486,000 đồng
- Kim cương viên 6 ly [0.8 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 195,455,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1.01 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 334,396,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 334,396,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 334,396,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 471,714,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 471,714,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 471,714,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 471,714,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 318,472,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 318,472,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1.01 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 395,931,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 395,931,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 395,931,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 395,931,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 385,920,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 385,920,000 đồng
- Kim cương viên 6.8 ly [1.2 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 570,260,000 đồng
- Kim cương viên 6.8 ly [1.15 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 570,260,000 đồng
- Kim cương viên 6.8 ly [1.16 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 398,473,000 đồng
- Kim cương viên 6.8 ly [1.21 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 398,473,000 đồng
- Kim cương viên 6.8 ly [1.16 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 456,712,000 đồng
- Kim cương viên 6.8 ly [1.2 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 456,712,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 119,850,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 119,850,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 119,850,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.62 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 79,470,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 74,757,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 105,758,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 105,758,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.62 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 95,521,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.61 carat], nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 109,200,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 109,200,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 109,200,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.61 carat], nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 109,200,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 98,820,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.59 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.57 carat], nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 73,674,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.57 carat], nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 73,674,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.62 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 91,370,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.61 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 91,370,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
- Kim cương viên 7.2 ly [1.36 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 609,079,000 đồng
- Kim cương viên 7.2 ly [1.5 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 609,079,000 đồng
- Kim cương viên 6 ly [0.81 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 221,516,000 đồng
- Kim cương viên 6 ly [0.8 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 153,541,000 đồng
- Kim cương viên 6 ly [0.8 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 153,541,000 đồng
- Kim cương viên 7.2 ly [1.51 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 628,577,000 đồng
- Kim cương viên 7.2 ly [1.51 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 561,392,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1.00 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 383,932,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.34 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 22,878,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.34 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 24,170,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng
- Kim cương viên 4,5 ly [0.35 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.36 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.37 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 25,978,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 27,889,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 28,890,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.34 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 28,950,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.34 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 28,950,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.36 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 28,950,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 29,690,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.33 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 29,690,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 29,690,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.33 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 30,030,000 đồng
- Kim cương viên 5.7 ly [0.72 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 153,264,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.60 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 98,820,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.60 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.62 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.58 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.60 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
- Kim cương viên 6.0 ly [0.82 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 200,223,000 đồng
- Kim cương viên 6.2 ly [0.90 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 286,951,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1.00 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 390,493,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1.00 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 363,546,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1.00 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 363,546,000 đồng
- Kim cương viên 6.8 ly [1.17 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 499,916,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly [0.46 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 60,163,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly [0.46 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 59,945,000 đồng
- Kim cương viên 5.7 ly [0.70 carat], nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 114,386,000 đồng
- Kim cương viên 5.8 ly [0.75 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 125,138,000 đồng
- Kim cương viên 4.8 ly [0.4 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 42,187,000 đồng
- Kim cương viên 4.8 ly [0.41 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 46,970,000 đồng
- Kim cương viên 4.8 ly [0.42 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 47,177,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly [0.46 carat], nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 59,163,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly [0.5 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 60,163,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly [0.5 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 61,370,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly [0.5 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 64,849,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly [0.5 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 64,849,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly [0.5 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 64,849,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly [0.5 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 62,346,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly [0.5 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 63,701,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly [0.51 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 67,096,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly [0.52 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 68,017,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly [0.51 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 62,346,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly [0.5 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 68,017,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly [0.5 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 68,017,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly [0.5 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 68,017,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly [0.45 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 68,528,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly [0.46 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 64,107,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly [0.5 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 64,107,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly [0.52 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 72,324,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly [0.51 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 73,341,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly [0.51 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 73,341,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly [0.52 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 73,341,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly [0.5 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 73,341,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly [0.5 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 73,341,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly [0.55 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 74,484,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly [0.58 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 74,484,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.62 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 74,757,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly [0.58 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 75,489,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly [0.57 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 75,489,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly [0.57 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 77,370,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly [0.51 carat], nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 78,221,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 91,370,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 91,370,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 91,370,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 79,470,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.63 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.62 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.61 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.61 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
- Kim cương viên 5.2 ly [0.51 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 82,852,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.58 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 83,581,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly [0.58 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 83,581,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly [0.57 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 83,581,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly [0.55 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 83,581,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly [0.57 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 84,257,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly [0.59 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 84,257,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly [0.57 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 84,257,000 đồng
Tương tự, theo bảng giá kim cương trực tuyến trên website của Công ty vàng bạc đá quý Phú Nhuận - PNJ [//pnj.com.vn] lúc 05:21 ngày 27/07 được niêm yết để tham khảo các thông tin về sản phẩm kim cương viên tự nhiên như sau [PNJ không cập nhật giá thường xuyên trên hệ thống website, bạn cần đến các chi nhánh của PNJ để cập nhật bảng giá chính xác nhất]
Cập nhật lúc 05:21 - 27/07/2022 | ||||
DD1103050.1042043 | 4.30 | F | VS1 | Liên hệ |
DD1102021.3063063 | 6.30 | E | IF/FL | Liên hệ |
DD1103050.0036036 | 3.60 | F | VS1 | Liên hệ |
DD1103030.0036036 | 3.60 | F | VVS1 | Liên hệ |
DD1101030.3090090 | 9.00 | D | VVS1 | Liên hệ |
DD1104030.1056057 | 5.70 | G | VVS1 | Liên hệ |
DD1102030.3045046 | 4.60 | E | VVS1 | Liên hệ |
DD1103050.1038038 | 3.80 | F | VS1 | Liên hệ |
DD1102030.3047047 | 4.70 | E | VVS1 | Liên hệ |
DD1101020.3040040 | 4.00 | D | IF/FL | Liên hệ |
DD1101050.1040040 | 4.00 | D | VS1 | Liên hệ |
DD1103050.3048048 | 4.80 | F | VS1 | Liên hệ |
DD1104070.1048048 | 4.80 | G | SI1 | Liên hệ |
DD1104030.1044045 | 4.50 | G | VVS1 | Liên hệ |
DD1103050.2045045 | 4.50 | F | VS1 | Liên hệ |
DD1103050.1049049 | 4.90 | F | VS1 | Liên hệ |
DD1101050.3049049 | 4.90 | D | VS1 | Liên hệ |
DD1103050.3049049 | 4.90 | F | VS1 | Liên hệ |
DD1101020.3049049 | 4.90 | D | IF/FL | Liên hệ |
DD1104031.1080080 | 8.00 | G | VVS1 | Liên hệ |
DD1103030.1054055 | 5.50 | F | VVS1 | Liên hệ |
DD1101030.3054055 | 5.50 | D | VVS1 | Liên hệ |
DD1103020.1042042 | 4.20 | F | IF/FL | Liên hệ |
DD1104030.3050050 | 5.00 | G | VVS1 | Liên hệ |
DD1103030.3055055 | 5.50 | F | VVS1 | Liên hệ |
DD1103030.3056056 | 5.60 | F | VVS1 | Liên hệ |
DD1102030.1056056 | 5.60 | E | VVS1 | Liên hệ |
DD1104050.1050050 | 5.00 | G | VS1 | Liên hệ |
DD1103070.2050050 | 5.00 | F | SI1 | Liên hệ |
DD1103050.1050050 | 5.00 | F | VS1 | Liên hệ |
DD1102030.1059060 | 6.00 | E | VVS1 | Liên hệ |
DD1103030.1059060 | 6.00 | F | VVS1 | Liên hệ |
DD1103030.3059060 | 6.00 | F | VVS1 | Liên hệ |
DD1104030.3060060 | 6.00 | G | VVS1 | Liên hệ |
DD1102050.1042043 | 4.30 | E | VS1 | Liên hệ |
DD1103050.1050051 | 5.10 | F | VS1 | Liên hệ |
DD1102050.2043043 | 4.30 | E | VS1 | Liên hệ |
DD1104030.1050051 | 5.10 | G | VVS1 | Liên hệ |
DD1102030.3060061 | 6.10 | E | VVS1 | Liên hệ |
DD1102050.3061061 | 6.10 | E | VS1 | Liên hệ |
DD1104030.1051051 | 5.10 | G | VVS1 | Liên hệ |
DD1103050.3051051 | 5.10 | F | VS1 | Liên hệ |
DD1104030.1061061 | 6.10 | G | VVS1 | Liên hệ |
DD1102030.1051052 | 5.20 | E | VVS1 | Liên hệ |
DD1101070.2052052 | 5.20 | D | SI1 | Liên hệ |
DD1103030.3062062 | 6.20 | F | VVS1 | Liên hệ |
DD1102070.2052052 | 5.20 | E | SI1 | Liên hệ |
DD1103030.1062063 | 6.30 | F | VVS1 | Liên hệ |
DD1104020.1084085 | 8.50 | G | IF/FL | Liên hệ |
DD1105030.1088088 | 8.80 | H | VVS1 | Liên hệ |
DD1101050.3063063 | 6.30 | D | VS1 | Liên hệ |
DD1102031.1063063 | 6.30 | E | VVS1 | Liên hệ |
DD1102030.1063063 | 6.30 | E | VVS1 | Liên hệ |
DD1102020.3053053 | 5.30 | E | IF/FL | Liên hệ |
DD1102050.1044044 | 4.40 | E | VS1 | Liên hệ |
DD1103070.2053053 | 5.30 | F | SI1 | Liên hệ |
DD1102030.1065065 | 6.50 | E | VVS1 | Liên hệ |
DD1102030.3065066 | 6.60 | E | VVS1 | Liên hệ |
DD1104030.3054054 | 5.40 | G | VVS1 | Liên hệ |
DD1103050.1054054 | 5.40 | F | VS1 | Liên hệ |
DD1102050.3053054 | 5.40 | E | VS1 | Liên hệ |
DD1103050.3042042 | 4.20 | F | VS1 | Liên hệ |
Cũng trong ngày hôm nay [27/07], tại khu vực Hà Nội, Công ty Phú Cường Diamond [//kimcuonggia.vn] niêm yết bảng giá kim cương viên có giấy kiểm định GIA cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 05:22 - 27/07/2022 | ||||
4.45 | 0.31 | F | VS2 | 16,538,500 |
4.50 | 0.32 | E | VS1 | 21,800,000 |
4.50 | 0.33 | D | IF | 30,566,250 |
4.50 | 0.33 | D | VVS1 | 26,853,750 |
4.50 | 0.33 | D | VVS1 | 26,853,750 |
4.56 | 0.33 | E | VS1 | 21,656,250 |
4.50 | 0.33 | E | VVS1 | 24,642,750 |
4.51 | 0.33 | E | VVS2 | 23,611,500 |
4.51 | 0.33 | E | VVS2 | 23,388,750 |
4.50 | 0.34 | D | IF | 33,813,000 |
4.55 | 0.34 | D | VS2 | 19,380,000 |
4.51 | 0.34 | D | VVS1 | 26,877,000 |
4.54 | 0.34 | E | VS2 | 19,992,000 |
4.50 | 0.34 | E | VVS1 | 24,650,000 |
4.54 | 0.35 | D | VS2 | 19,950,000 |
4.50 | 0.35 | D | VVS1 | 26,853,750 |
4.52 | 0.35 | D | VVS2 | 24,867,500 |
4.51 | 0.35 | D | VVS2 | 24,613,750 |
4.50 | 0.35 | D | VVS2 | 24,360,000 |
4.56 | 0.35 | E | VS1 | 21,875,000 |
4.51 | 0.35 | E | VVS2 | 23,625,000 |
4.51 | 0.35 | E | VVS2 | 23,625,000 |
4.51 | 0.35 | F | IF | 24,937,500 |
4.51 | 0.35 | F | IF | 24,937,500 |
4.64 | 0.37 | F | VVS1 | 27,195,000 |
4.63 | 0.38 | D | IF | 33,345,000 |
4.80 | 0.40 | E | VVS2 | 36,300,000 |
4.83 | 0.40 | D | VVS1 | 39,900,000 |
4.81 | 0.40 | D | VVS1 | 39,900,000 |
4.81 | 0.40 | E | VVS1 | 38,880,000 |
4.81 | 0.40 | F | VVS2 | 33,480,000 |
4.89 | 0.42 | F | IF | 40,824,000 |
4.93 | 0.44 | D | IF | 56,925,000 |
4.88 | 0.44 | E | VVS1 | 41,184,000 |
5.00 | 0.46 | E | VS2 | 41,687,500 |
5.01 | 0.46 | E | VS1 | 52,900,000 |
5.02 | 0.47 | D | IF | 69,724,500 |
5.01 | 0.50 | E | VVS1 | 59,625,000 |
5.07 | 0.50 | D | VVS2 | 61,750,000 |
5.12 | 0.50 | D | VVS2 | 61,750,000 |
5.15 | 0.50 | D | VVS2 | 61,750,000 |
5.16 | 0.50 | E | VS1 | 56,350,000 |
5.20 | 0.50 | E | VS2 | 53,750,000 |
5.34 | 0.56 | E | VS1 | 66,332,000 |
5.38 | 0.57 | D | VS2 | 64,125,000 |
5.45 | 0.57 | E | VS1 | 67,516,500 |
5.36 | 0.58 | D | VS2 | 65,250,000 |
5.42 | 0.58 | E | VVS2 | 74,602,500 |
5.42 | 0.59 | D | VVS2 | 84,370,000 |
5.40 | 0.60 | D | SI1 | 58,140,000 |
5.40 | 0.60 | E | SI1 | 55,620,000 |
5.40 | 0.60 | E | VVS2 | 69,825,000 |
5.40 | 0.60 | E | VVS2 | 74,602,500 |
5.41 | 0.60 | E | VVS2 | 74,602,500 |
5.41 | 0.60 | F | VS2 | 64,575,000 |
5.50 | 0.60 | E | VVS2 | 82,320,000 |
5.51 | 0.60 | D | SI1 | 61,560,000 |
5.52 | 0.60 | D | VVS1 | 89,610,000 |
5.41 | 0.61 | D | IF | 104,615,000 |
5.54 | 0.61 | F | VS2 | 68,777,500 |
5.48 | 0.62 | E | VVS2 | 81,266,500 |
5.54 | 0.62 | D | SI1 | 64,790,000 |
5.56 | 0.63 | D | SI1 | 65,835,000 |
5.67 | 0.67 | D | SI1 | 69,696,750 |
5.66 | 0.70 | D | VS1 | 97,650,000 |
5.66 | 0.70 | D | VS1 | 99,820,000 |
5.66 | 0.70 | E | VVS2 | 106,400,000 |
5.66 | 0.70 | E | VVS2 | 106,400,000 |
5.67 | 0.70 | E | VVS2 | 106,400,000 |
5.68 | 0.70 | E | VS2 | 93,100,000 |
5.68 | 0.70 | E | VVS2 | 109,760,000 |
5.69 | 0.70 | F | VS2 | 85,050,000 |
5.78 | 0.70 | D | VS1 | 97,650,000 |
5.84 | 0.70 | D | VS1 | 109,585,000 |
5.68 | 0.71 | F | VS1 | 94,430,000 |
5.81 | 0.80 | D | VS2 | 106,200,000 |
6.02 | 0.83 | E | VS2 | 127,820,000 |
6.08 | 0.83 | D | IF | 213,144,000 |
6.02 | 0.84 | D | IF | 217,728,000 |
6.03 | 0.85 | F | VVS2 | 147,772,500 |
6.21 | 0.90 | D | VVS2 | 227,700,000 |
6.20 | 0.91 | E | VS1 | 167,895,000 |
6.23 | 0.92 | D | VS1 | 216,407,000 |
6.35 | 0.93 | D | VS1 | 218,759,250 |
- Kim cương viên 4.45 ly [0.31 carat], nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 16,538,500 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly [0.32 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 21,800,000 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly [0.33 carat], nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 30,566,250 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly [0.33 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 26,853,750 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly [0.33 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 26,853,750 đồng
- Kim cương viên 4.56 ly [0.33 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 21,656,250 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly [0.33 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 24,642,750 đồng
- Kim cương viên 4.51 ly [0.33 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 23,611,500 đồng
- Kim cương viên 4.51 ly [0.33 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 23,388,750 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly [0.34 carat], nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 33,813,000 đồng
- Kim cương viên 4.55 ly [0.34 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 19,380,000 đồng
- Kim cương viên 4.51 ly [0.34 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 26,877,000 đồng
- Kim cương viên 4.54 ly [0.34 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 19,992,000 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly [0.34 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 24,650,000 đồng
- Kim cương viên 4.54 ly [0.35 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 19,950,000 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly [0.35 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 26,853,750 đồng
- Kim cương viên 4.52 ly [0.35 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 24,867,500 đồng
- Kim cương viên 4.51 ly [0.35 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 24,613,750 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly [0.35 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 24,360,000 đồng
- Kim cương viên 4.56 ly [0.35 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 21,875,000 đồng
- Kim cương viên 4.51 ly [0.35 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 23,625,000 đồng
- Kim cương viên 4.51 ly [0.35 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 23,625,000 đồng
- Kim cương viên 4.51 ly [0.35 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 24,937,500 đồng
- Kim cương viên 4.51 ly [0.35 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 24,937,500 đồng
- Kim cương viên 4.64 ly [0.37 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 27,195,000 đồng
- Kim cương viên 4.63 ly [0.38 carat], nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 33,345,000 đồng
- Kim cương viên 4.80 ly [0.40 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 36,300,000 đồng
- Kim cương viên 4.83 ly [0.40 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 39,900,000 đồng
- Kim cương viên 4.81 ly [0.40 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 39,900,000 đồng
- Kim cương viên 4.81 ly [0.40 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 38,880,000 đồng
- Kim cương viên 4.81 ly [0.40 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 33,480,000 đồng
- Kim cương viên 4.89 ly [0.42 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 40,824,000 đồng
- Kim cương viên 4.93 ly [0.44 carat], nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 56,925,000 đồng
- Kim cương viên 4.88 ly [0.44 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 41,184,000 đồng
- Kim cương viên 5.00 ly [0.46 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 41,687,500 đồng
- Kim cương viên 5.01 ly [0.46 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 52,900,000 đồng
- Kim cương viên 5.02 ly [0.47 carat], nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 69,724,500 đồng
- Kim cương viên 5.01 ly [0.50 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 59,625,000 đồng
- Kim cương viên 5.07 ly [0.50 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 61,750,000 đồng
- Kim cương viên 5.12 ly [0.50 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 61,750,000 đồng
- Kim cương viên 5.15 ly [0.50 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 61,750,000 đồng
- Kim cương viên 5.16 ly [0.50 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 56,350,000 đồng
- Kim cương viên 5.20 ly [0.50 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 53,750,000 đồng
- Kim cương viên 5.34 ly [0.56 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 66,332,000 đồng
- Kim cương viên 5.38 ly [0.57 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 64,125,000 đồng
- Kim cương viên 5.45 ly [0.57 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 67,516,500 đồng
- Kim cương viên 5.36 ly [0.58 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 65,250,000 đồng
- Kim cương viên 5.42 ly [0.58 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 74,602,500 đồng
- Kim cương viên 5.42 ly [0.59 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 84,370,000 đồng
- Kim cương viên 5.40 ly [0.60 carat], nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 58,140,000 đồng
- Kim cương viên 5.40 ly [0.60 carat], nước E, độ tinh khiết SI1 có giá bán 55,620,000 đồng
- Kim cương viên 5.40 ly [0.60 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 69,825,000 đồng
- Kim cương viên 5.40 ly [0.60 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 74,602,500 đồng
- Kim cương viên 5.41 ly [0.60 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 74,602,500 đồng
- Kim cương viên 5.41 ly [0.60 carat], nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 64,575,000 đồng
- Kim cương viên 5.50 ly [0.60 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 82,320,000 đồng
- Kim cương viên 5.51 ly [0.60 carat], nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 61,560,000 đồng
- Kim cương viên 5.52 ly [0.60 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 89,610,000 đồng
- Kim cương viên 5.41 ly [0.61 carat], nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 104,615,000 đồng
- Kim cương viên 5.54 ly [0.61 carat], nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 68,777,500 đồng
- Kim cương viên 5.48 ly [0.62 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 81,266,500 đồng
- Kim cương viên 5.54 ly [0.62 carat], nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 64,790,000 đồng
- Kim cương viên 5.56 ly [0.63 carat], nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 65,835,000 đồng
- Kim cương viên 5.67 ly [0.67 carat], nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 69,696,750 đồng
- Kim cương viên 5.66 ly [0.70 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 97,650,000 đồng
- Kim cương viên 5.66 ly [0.70 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 99,820,000 đồng
- Kim cương viên 5.66 ly [0.70 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 106,400,000 đồng
- Kim cương viên 5.66 ly [0.70 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 106,400,000 đồng
- Kim cương viên 5.67 ly [0.70 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 106,400,000 đồng
- Kim cương viên 5.68 ly [0.70 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 93,100,000 đồng
- Kim cương viên 5.68 ly [0.70 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 109,760,000 đồng
- Kim cương viên 5.69 ly [0.70 carat], nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 85,050,000 đồng
- Kim cương viên 5.78 ly [0.70 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 97,650,000 đồng
- Kim cương viên 5.84 ly [0.70 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 109,585,000 đồng
- Kim cương viên 5.68 ly [0.71 carat], nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 94,430,000 đồng
- Kim cương viên 5.81 ly [0.80 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 106,200,000 đồng
- Kim cương viên 6.02 ly [0.83 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 127,820,000 đồng
- Kim cương viên 6.08 ly [0.83 carat], nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 213,144,000 đồng
- Kim cương viên 6.02 ly [0.84 carat], nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 217,728,000 đồng
- Kim cương viên 6.03 ly [0.85 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 147,772,500 đồng
- Kim cương viên 6.21 ly [0.90 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 227,700,000 đồng
- Kim cương viên 6.20 ly [0.91 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 167,895,000 đồng
- Kim cương viên 6.23 ly [0.92 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 216,407,000 đồng
- Kim cương viên 6.35 ly [0.93 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 218,759,250 đồng
Lúc 05:22 ngày 27/07/2022, sản phẩm kim cương tự nhiên của Công ty Cổ phần TGKC – Thành viên Tập đoàn DOJI [//thegioikimcuong.vn] niêm yết giá bán online trên website cụ thể như sau:
Giá Kim Cương 3ly6. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
D | 18,095,000 17,190,000 | 15,792,000 15,002,000 | 15,322,000 14,556,000 | 13,066,000 12,413,000 | 12,643,000 12,011,000 |
E | 17,625,000 16,744,000 | 15,322,000 14,556,000 | 14,852,000 14,109,000 | 12,643,000 12,011,000 | 12,267,000 11,654,000 |
F | 17,155,000 16,297,000 | 14,852,000 14,109,000 | 14,382,000 13,663,000 | 12,267,000 11,654,000 | 11,891,000 11,296,000 |
Giá Kim Cương 4ly1. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
D | 28,576,000 27,147,000 | 24,111,000 22,905,000 | 23,218,000 22,057,000 | 20,116,000 19,110,000 | 19,411,000 18,440,000 |
E | 27,683,000 26,299,000 | 23,218,000 22,057,000 | 22,325,000 21,209,000 | 19,411,000 18,440,000 | 18,659,000 17,726,000 |
F | 26,790,000 25,451,000 | 22,325,000 21,209,000 | 21,432,000 20,360,000 | 18,659,000 17,726,000 | 17,907,000 17,012,000 |
Giá Kim Cương 4ly5. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
D | 37,880,000 35,986,000 | 32,730,000 31,094,000 | 29,515,000 28,039,000 | 25,978,000 24,679,000 | 24,617,000 23,386,000 |
E | 33,680,000 31,996,000 | 30,030,000 28,529,000 | 28,950,000 27,503,000 | 24,170,000 22,962,000 | 22,878,000 21,734,000 |
F | 29,690,000 28,206,000 | 28,890,000 27,446,000 | 27,889,000 26,495,000 | 22,438,000 21,316,000 | 21,582,000 20,503,000 |
Giá Kim Cương 5ly4. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
D | 119,850,000 113,858,000 | 105,758,000 100,470,000 | 95,521,000 90,745,000 | 79,470,000 75,497,000 | 74,757,000 71,019,000 |
E | 109,200,000 103,740,000 | 98,820,000 93,879,000 | 92,350,000 87,733,000 | 76,272,000 72,458,000 | 68,568,000 65,140,000 |
F | 97,988,000 93,089,000 | 91,370,000 86,802,000 | 87,560,000 83,182,000 | 73,674,000 69,990,000 | 67,166,000 63,808,000 |
Giá Kim Cương 6ly. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
D | 281,424,000 267,353,000 | 238,122,000 226,216,000 | 209,757,000 199,269,000 | 169,992,000 161,492,000 | 157,821,000 149,930,000 |
E | 235,182,000 223,423,000 | 222,033,000 210,931,000 | 200,223,000 190,212,000 | 157,821,000 149,930,000 | 153,541,000 145,864,000 |
F | 221,516,000 210,440,000 | 208,486,000 198,062,000 | 195,455,000 185,682,000 | 149,796,000 142,306,000 | 144,446,000 137,224,000 |
Giá Kim Cương 6ly3 [1CT]. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
D | 533,014,000 511,693,000 | 471,714,000 452,845,000 | 390,493,000 374,873,000 | 334,396,000 321,020,000 | 314,590,000 302,006,000 |
E | 483,950,000 464,592,000 | 395,931,000 380,094,000 | 383,932,000 368,575,000 | 318,472,000 305,733,000 | 307,105,000 294,821,000 |
F | 394,000,000 378,240,000 | 385,920,000 370,483,000 | 363,546,000 349,004,000 | 294,725,000 279,989,000 | 288,831,000 274,389,000 |
Giá Kim Cương 6ly8. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
D | 653,561,000 627,419,000 | 570,260,000 547,450,000 | 479,801,000 460,609,000 | 440,249,000 422,639,000 | 426,090,000 409,046,000 |
E | 523,831,000 502,878,000 | 499,916,000 479,919,000 | 425,304,000 408,292,000 | 398,473,000 382,534,000 | 343,965,000 330,206,000 |
F | 480,732,000 461,503,000 | 456,712,000 438,444,000 | 414,326,000 397,753,000 | 379,642,000 364,456,000 | 340,647,000 327,021,000 |
Giá Kim Cương 7ly2. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
D | 874,650,000 839,664,000 | 805,893,000 773,657,000 | 661,380,000 634,925,000 | 628,577,000 603,434,000 | 561,392,000 538,936,000 |
E | 752,662,000 722,556,000 | 706,211,000 677,963,000 | 652,560,000 626,458,000 | 560,557,000 538,135,000 | 550,034,000 528,033,000 |
F | 677,592,000 650,488,000 | 648,241,000 622,311,000 | 609,079,000 584,716,000 | 543,996,000 522,236,000 | 499,493,000 479,513,000 |
Giá Kim Cương 8ly1. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
D | 2,502,599,000 2,402,495,000 | 2,085,605,000 2,002,181,000 | 1,704,701,000 1,636,513,000 | 1,435,429,000 1,378,012,000 | 1,259,055,000 1,208,693,000 |
E | 1,863,056,000 1,788,534,000 | 1,651,145,000 1,585,099,000 | 1,468,621,000 1,409,876,000 | 1,293,724,000 1,241,975,000 | 1,216,149,000 1,167,503,000 |
F | 1,585,295,000 1,521,883,000 | 1,512,578,000 1,452,075,000 | 1,382,224,000 1,326,935,000 | 1,248,293,000 1,198,361,000 | 1,183,830,000 1,136,477,000 |
Giá Kim Cương 9ly [