Top hột xoàn 4ly giá bao nhiêu năm 2022

© 2017 Công Ty Cổ Phần Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận

170E Phan Đăng Lưu, P.3, Q.Phú Nhuận, TP.Hồ Chí Minh
ĐT: 028 39951703 - Fax: 028 3995 1702

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: 0300521758.

Tổng đài hỗ trợ [08:00-21:00, miễn phí gọi]

Gọi mua: 1800545457 [phím 1]


Khiếu nại: 1800545457 [phím 2]

Xem 135,036

Cập nhật thông tin chi tiết về Kim Cương Hột Xoàn 4Ly5 Giá Bao Nhiêu Pnj 2022? 4 Mẫu Đẹp Nhất mới nhất ngày 26/07/2022 trên website Sansangdethanhcong.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 135,036 lượt xem.

--- Bài mới hơn ---

  • Hột Xoàn 3 Carat Giá Bao Nhiêu?
  • Phân Biệt Đồ Công Nghệ Cũ, Điện Thoại Like New, Hàng Dựng, Hàng Fake, Hàng Trả Bảo Hành
  • Hàng Like New Là Gì Và Những Điều Bạn Cần Biết
  • Phân Biệt Các Loại Vạch Kẻ Đường Và Ý Nghĩa Của Chúng Để Tránh Bị Phạt Oan
  • Cách Phân Biệt Các Loại Vạch Kẻ Đường Để Tránh Bị Phạt
  • Kim cương hột xoàn là gì?

    Kim cương được biết đến là một trong 2 dạng hình thù của cacbon. Kim cương có độ cứng cao và khả năng khúc xạ rất tốt nên được ứng dụng trong rất nhiều ngành công nghiệp, trong đó có ngành công nghiệp kim hoàn.

    Kim cương hột xoàn chính là những viên kim cương đã được khai thác và chế tác thành những viên kim cương có độ hoàn mỹ, tinh xảo hơn. Để tạo ra một viên kim cương hột xoàn, người thợ đá quý đã tốn không ít công sức cho sự mài dũa, chế tác, chính vì vậy mà giá thành của những viên kim cương hột xoàn bao giờ cũng đắt hơn so với một viên kim cương thông thường.

    Kim cương hột xoàn hiện nay tuy có giá rất đắt đỏ nhưng lại rất được nhiều người tiêu dùng lựa chọn để đính vào nhẫn hay mặt dây chuyền… Sự xuất hiện của loại đá quý này trên trang sức giúp cho chủ sở hữu nó thêm sang chảnh, quý phái hơn rất nhiều so với những loại trang sức thông thường.

    Hột xoàn 4ly5 là gì?

    Đơn vị đo kích thước của hột xoàn được tính bằng milimet và được gọi tắt là ly, còn trọng lượng sẽ được tính bằng đơn vị carat giống như bất kỳ một loại trang sức nào khác. Thông thường, với một viên hột xoàn đã được tính toán chi ly và kỹ lưỡng thì có thể chuẩn hóa từ kích thước sang trọng lượng một cách dễ dàng.

    Hiện nay trong ngành kim hoàn có rất nhiều loại hột xoàn có kích thước từ nhỏ đến lớn. Có những loại hột xoàn có kích thước từ 1 ly, 2 ly đến loại cao hơn là 10 ly, 11 ly… tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng và sự phù hợp khi đính vào trang sức.

    Làm sao để phân biệt được kim cương thật – giả

    Hà hơi để kiểm tra

    Khi đi mua kim cương hột xoàn, cách đơn giản nhất để bạn phân biệt đó là đặt viên kim cương lên trước miệng và hà hơi vào. Nếu khi bạn hà hơi mạnh mà vẫn không thấy có hiện tượng hơi hay đọng sương gì trên viên kim cương thì đó là thật.

    Còn nếu viên kim cương đó bị mờ đi trong vài giây rồi mới trong lại thì bạn nên xem xét thật kỹ. Một viên kim cương thật có khả năng phân tán nhiệt rất nhanh nên dù bạn có hà hơi như thế nào nó cũng luôn sáng bóng.

    Sử dụng kính lúp chuyên ngành

    Thông thường, những viên kim cương thật sẽ có những hạt khoáng nhỏ li ti hoặc có sự thay đổi màu sắc nhẹ do được khai thác thật nên chúng có những chi tiết không hoàn hảo. Chính vì vậy, dựa vào đây bạn có thể dùng đến kính lúp chuyên ngành để kiểm tra viên kim cương thật hay giả. Bởi những viên kim cương nhân tạo sẽ luôn luôn được hoàn hảo và đạt được sự đồng nhất về tất cả các tính chất.

    Một viên kim cương thật sẽ cho khúc xạ ánh sáng rất mạnh nên nó sẽ luôn sáng và rực rỡ. Bạn cũng có thể dựa vào độ khúc xạ để kiểm tra kim cương bằng cách vẽ một dấu chấm trên mặt giấy rồi đặt viên kim cương lên. Đối với một viên kim cương thật bạn sẽ không thể nhìn được dấu chấm. Nhưng với những viên đá khá thì bạn có thể nhìn được vòng tròn phản chiếu trên mặt viên đá.

    Kiểm tra thông qua tính chất vật lý

    Bạn kiểm tra viên kim cương bằng cách thả nó vào một ly nước. Một viên kim cương thật sẽ chìm xuống đáy ly bởi cấu trúc dày đặc làm cho khối lượng riêng của nó lớn. Còn những viên kim cương giả sẽ nổi lơ lửng ở giữa dòng nước.

    Hột xoàn 4ly5 PNJ có giá bao nhiêu?

    PNJ hiện nay là trung tâm kim hoàn lớn và tải dài trên khắp cả nước. Mọi người đều quan tâm và dành sự tín nhiệm rất lớn đối với tang sức của PNJ. Không chỉ có nhiều mẫu mã, kiểu dáng mà trang sức PNJ luôn luôn được đảm bảo cao nhất về mặt chất lượng. KHi mua trang sức tạo PNJ, hầu như tất cả mọi người đều không phải lo về tuổi vàng hay chất lượng của đá quý vì nó luôn được tải qua những khâu kiểm tra chất lượng rất nghiêm ngặt của PNJ.

    • Hột xoàn PNJ 4ly5 nước D, trọng lượng 0.35 carat, độ sạch IF có giá 29,610.000 triệu đồng.
    • Hột xoàn PNJ 4ly5 nước D, trọng lượng 0.34 carat, độ sạch IF có giá 29,339.280 triệu đồng.
    • Hột xoàn PNJ 4ly5 nước D, trọng lượng 0.34 carat, độ sạch VVS2 có giá 20,91.740 triệu đồng.
    • Hột xoàn PNJ 4ly5 nước E, trọng lượng 0.35 carat, độ sạch VVS1 có giá 21,385.000 triệu
    • Hột xoàn PNJ 4ly5 nước E, trọng lượng 0.33 carat, độ sạch VS1 có giá 19,154.50 triệu đồng.
    • đồng.
    • Hột xoàn PNJ 4ly5 nước E, trọng lượng 0.32 carat, độ sạch VVS1 có giá 20,920.640 triệu đồng.
    • Hột xoàn PNJ 4ly5 nước E, trọng lượng 0.32 carat, độ sạch VVS2 có giá 19,491.840 triệu đồng.
    • Hột xoàn PNJ 4ly5 nước F, trọng lượng 0.33 carat, độ sạch VVS2 có giá 18,728.325 triệu đồng.
    • Hột xoàn PNJ 4ly5 nước F, trọng lượng 0.33 carat, độ sạch VS1 có giá 17,914.050 triệu đồng.

    Trong đó:

    • Nước D, E, F: chính là màu sắc của viên kim cương, đây là những loại kim cương không màu.
    • Độ sạch: IF là hoàn toàn tinh khiết, VVS1 là khuyết tật nhỏ cấp 1, VVS2 là bao thể rất nhỏ cấp 2, VS1 là bao thể nhỏ cấp 1, VS2 là bao thể nhỏ cấp 2.

    Nhẫn kim cương hột xoàn

    Ngày nay, hột xoàn được sử dụng để gắn vào các loại nhẫn vàng với nhiều kiểu dáng và kích cỡ khác nhau để tăng thêm tính thẩm mỹ cũng như giá trị của chiếc nhẫn. Thay vì một chiếc nhẫn thông thường chỉ có giá trị từ 5-10 triệu tùy vào lượng vàng thì khi nó được gắn hột xoàn, giá trị của nó tăng lên từ vài chục đến vài trăm triệu là chuyện bình thường

    Bông tai kim cương vàng trắng

    Rất nhiều loại bông tai có kiểu dáng khác nhau được đính thêm kim cương hột xoàn để tăng thêm độ lấp lánh cũng như sang trọng và quý phái cho người sử dụng nó. Kim cương càng thêm sáng bóng và đẹp khi được gắn vào những đôi bông tai vàng trắng nên rất được nhiều người lựa chọn.

    Dây cổ kim cương

    Dây cổ hay dây chuyền là món trang sức được rất nhiều chị em phụ nữ sử dụng. Ngoài những loại dây cổ trơn thông thường thì người ta còn sử dụng những loại dây cổ có đính kim cương hột xoàn. Hột xoàn làm tăng giá trị thẩm mỹ cũng như độ sang trọng của sợi dây.

    Lắc tay kim cương

    Ngoài những món trang sức như dây cổ, nhẫn, bông tai thì lắc tay cũng được đính kim cương tùy theo yêu cầu của khách hàng. Những món trang sức có đính kim cương mang lại cho người sử dụng nó một sự sang trọng và quý phái hơn rất nhiều so với những loại trang sức vàng thông thường

    Bài viết kim cương hột xoàn 4ly5 giá bao nhiêu PNJ có lẽ đã giúp bạn nhiều trong việc lựa chọn mua một viên kim cương rồi phải không nào? Hy vọng những chia sẻ từ bài viết sẽ giúp ích cho bạn nhiều.

    --- Bài cũ hơn ---

  • Hột Xoàn Và Kim Cương Có Gì Giống Và Khác Nhau? Cái Nào Đắt Tiền Hơn?
  • Cách Phân Biệt Kim Cương Và Đá Quý Tự Nhiên
  • Kim Cương Nước Nào Đẹp Nhất Để Làm Trang Sức?
  • Cách Phân Biệt Kim Cương Nhân Tạo Và Kim Cương Tự Nhiên
  • Phân Biệt Kim Cương Moissanite Và Kim Cương
  • Bạn đang xem bài viết Kim Cương Hột Xoàn 4Ly5 Giá Bao Nhiêu Pnj 2022? 4 Mẫu Đẹp Nhất trên website Sansangdethanhcong.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!

    Xem 79,893

    Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Hột Xoàn 4 Ly Rưỡi Giá Bao Nhiêu mới nhất ngày 26/07/2022 trên website Misshutech.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Hột Xoàn 4 Ly Rưỡi Giá Bao Nhiêu để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 79,893 lượt xem.


    Giá các sản phẩm dưới đây là kim cương tự nhiên dạng viên tròn [rời], không phải là kim cương tấm hay kim cương nhân tạo, bảng giá được cập nhật chính thức từ website của các công ty niêm yết.

    Tại thị trường kim cương trong nước hôm nay, ghi nhận tại thời điểm lúc 05:21 ngày 27/07/2022, giá kim cương viên tự nhiên, hình dạng tròn, có giấy kiểm định GIA, kích thước đa dạng được Tập đoàn vàng bạc đá quý DOJI [//doji.vn] niêm yết cụ thể như sau:

    Kích Thước [Ly]CaratNước [Màu Sắc]Độ Tinh KhiếtGiá Bán [Đồng]
    Cập nhật lúc 05:21 - 27/07/2022
    6.3 1.00 D VVS1 510,805,000
    6.5 1.05 D VVS1 567,686,000
    8.1 2.01 E FL 2,142,514,000
    8.1 1.90 D FL 2,877,989,000
    6.3 1.01 D VVS1 471,714,000
    6.3 1.01 D VVS2 390,493,000
    6.3 1.00 E IF 483,950,000
    6.3 1.00 F IF 394,000,000
    6.3 1.01 F VS2 288,831,000
    7.2 1.42 D VVS1 805,893,000
    7.2 1.50 E VVS2 652,560,000
    7.2 1.50 D VS1 628,577,000
    8.1 2.01 E VVS2 1,468,621,000
    8.1 1.90 F VVS2 1,382,224,000
    8.1 1.90 E VS2 1,216,149,000
    9.0 2.60 F VVS1 2,691,491,000
    9.0 2.76 E VVS1 2,990,870,000
    6.5 1.06 D FL 691,474,000
    6.0 0.74 E VVS1 222,033,000
    6.0 0.82 E VVS2 200,223,000
    6.8 1.22 E VVS1 499,916,000
    5.0 0.50 D VS1 65,122,000
    5.0 0.46 E VS2 59,945,000
    5.8 0.73 D VS2 129,018,000
    4.5 0.34 D VVS2 29,515,000
    4.5 0.35 D VVS2 29,515,000
    4.5 0.35 F IF 29,690,000
    4.5 0.36 F IF 29,690,000
    4.5 0.36 E VVS2 28,950,000
    4.5 0.33 E VVS2 28,950,000
    5.4 0.62 D VS2 74,757,000
    5.4 0.6 E VS1 76,272,000
    5.4 0.6 E VS1 76,272,000
    5.4 0.6 E VVS1 98,820,000
    5.4 0.6 F VS1 73,674,000
    5.4 0.6 F VS1 73,674,000
    5.4 0.6 F VVS1 91,370,000
    5 0.5 D VS2 60,163,000
    5 0.5 E IF 71,783,000
    6 0.8 E VS2 153,541,000
    6.3 1.01 F VVS1 385,920,000
    4.5 0.34 F VVS2 27,889,000
    4.5 0.35 F VVS2 27,889,000
    4.5 0.35 F VVS2 27,889,000
    4.5 0.35 F VVS2 27,889,000
    6.3 1 F VVS1 385,920,000
    4.5 0.36 D VS1 25,978,000
    4.5 0.36 D VS1 25,978,000
    6 0.75 D VS1 169,992,000
    6 0.78 D VS1 169,992,000
    6 0.8 D VVS1 238,122,000
    6 0.81 D VVS2 209,757,000
    6 0.76 E VVS1 222,033,000
    6 0.85 E VVS1 222,033,000
    6 0.76 E VVS1 222,033,000
    6 0.8 F IF 221,516,000
    6 0.76 F IF 221,516,000
    6 0.85 F VS1 149,796,000
    6 0.78 F VS2 144,446,000
    6 0.8 F VVS1 208,486,000
    6 0.8 F VVS2 195,455,000
    6.3 1.01 D VS1 334,396,000
    6.3 1 D VS1 334,396,000
    6.3 1 D VS1 334,396,000
    6.3 1 D VVS1 471,714,000
    6.3 1 D VVS1 471,714,000
    6.3 1 D VVS1 471,714,000
    6.3 1 D VVS1 471,714,000
    6.3 1 E VS1 318,472,000
    6.3 1 E VS1 318,472,000
    6.3 1.01 E VVS1 395,931,000
    6.3 1 E VVS1 395,931,000
    6.3 1 E VVS1 395,931,000
    6.3 1 E VVS1 395,931,000
    6.3 1 F VVS1 385,920,000
    6.3 1 F VVS1 385,920,000
    6.8 1.2 D VVS1 570,260,000
    6.8 1.15 D VVS1 570,260,000
    6.8 1.16 E VS1 398,473,000
    6.8 1.21 E VS1 398,473,000
    6.8 1.16 F VVS1 456,712,000
    6.8 1.2 F VVS1 456,712,000
    5.4 0.6 D IF 119,850,000
    5.4 0.6 D IF 119,850,000
    5.4 0.6 D IF 119,850,000
    5.4 0.62 D VS1 79,470,000
    5.4 0.6 D VS2 74,757,000
    5.4 0.6 D VVS1 105,758,000
    5.4 0.6 D VVS1 105,758,000
    5.4 0.62 D VVS2 95,521,000
    5.4 0.61 E IF 109,200,000
    5.4 0.6 E IF 109,200,000
    5.4 0.6 E IF 109,200,000
    5.4 0.61 E IF 109,200,000
    5.4 0.6 E VVS1 98,820,000
    5.4 0.59 E VVS2 92,350,000
    5.4 0.6 E VVS2 92,350,000
    5.4 0.57 F VS1 73,674,000
    5.4 0.57 F VS1 73,674,000
    5.4 0.62 F VVS1 91,370,000
    5.4 0.61 F VVS1 91,370,000
    5.4 0.6 F VVS2 87,560,000
    7.2 1.36 F VVS2 609,079,000
    7.2 1.5 F VVS2 609,079,000
    6 0.81 F IF 221,516,000
    6 0.8 E VS2 153,541,000
    6 0.8 E VS2 153,541,000
    7.2 1.51 D VS1 628,577,000
    7.2 1.51 D VS2 561,392,000
    6.3 1.00 E VVS2 383,932,000
    4.5 0.34 E VS2 22,878,000
    4.5 0.34 E VS1 24,170,000
    4.5 0.35 D VS2 24,617,000
    4,5 0.35 D VS2 24,617,000
    4.5 0.35 D VS2 24,617,000
    4.5 0.35 D VS2 24,617,000
    4.5 0.36 D VS2 24,617,000
    4.5 0.37 D VS1 25,978,000
    4.5 0.35 F VVS2 27,889,000
    4.5 0.35 F VVS1 28,890,000
    4.5 0.34 E VVS2 28,950,000
    4.5 0.34 E VVS2 28,950,000
    4.5 0.36 E VVS2 28,950,000
    4.5 0.35 F IF 29,690,000
    4.5 0.33 F IF 29,690,000
    4.5 0.35 F IF 29,690,000
    4.5 0.33 E VVS1 30,030,000
    5.7 0.72 E VVS1 153,264,000
    5.4 0.60 E VVS1 98,820,000
    5.4 0.60 E VVS2 92,350,000
    5.4 0.62 E VVS2 92,350,000
    5.4 0.58 F VVS2 87,560,000
    5.4 0.60 F VVS2 87,560,000
    6.0 0.82 E VVS2 200,223,000
    6.2 0.90 E VVS2 286,951,000
    6.3 1.00 D VVS2 390,493,000
    6.3 1.00 F VVS2 363,546,000
    6.3 1.00 F VVS2 363,546,000
    6.8 1.17 E VVS1 499,916,000
    5.0 0.46 D VS2 60,163,000
    5.0 0.46 E VS2 59,945,000
    5.7 0.70 F VS1 114,386,000
    5.8 0.75 E VS2 125,138,000
    4.8 0.4 F VVS1 42,187,000
    4.8 0.41 F IF 46,970,000
    4.8 0.42 D VVS2 47,177,000
    5.0 0.46 F VS1 59,163,000
    5.0 0.5 D VS2 60,163,000
    5.0 0.5 F VVS2 61,370,000
    5.1 0.5 F VVS2 64,849,000
    5.1 0.5 F VVS2 64,849,000
    5.0 0.5 F VVS2 64,849,000
    5.0 0.5 F VVS1 62,346,000
    5.0 0.5 E VVS2 63,701,000
    5.1 0.51 E VVS2 67,096,000
    5.1 0.52 F VVS1 68,017,000
    5.1 0.51 F VVS1 62,346,000
    5.1 0.5 F VVS1 68,017,000
    5.1 0.5 F VVS1 68,017,000
    5.0 0.5 F VVS1 68,017,000
    5.0 0.45 F IF 68,528,000
    5.0 0.46 E VVS1 64,107,000
    5.0 0.5 E VVS1 64,107,000
    5.1 0.52 F IF 72,324,000
    5.1 0.51 E VVS1 73,341,000
    5.1 0.51 E VVS1 73,341,000
    5.1 0.52 E VVS1 73,341,000
    5.1 0.5 E VVS1 73,341,000
    5.1 0.5 E VVS1 73,341,000
    5.3 0.55 F VVS2 74,484,000
    5.3 0.58 F VVS2 74,484,000
    5.4 0.62 D VS2 74,757,000
    5.3 0.58 E VVS2 75,489,000
    5.3 0.57 E VVS2 75,489,000
    5.3 0.57 F VVS1 77,370,000
    5.4 0.6 F VVS2 87,560,000
    5.4 0.6 F VVS2 87,560,000
    5.4 0.6 F VVS2 87,560,000
    5.4 0.6 F VVS2 87,560,000
    5.4 0.6 F VVS2 87,560,000
    5.1 0.51 E IF 78,221,000
    5.4 0.6 F VVS1 91,370,000
    5.4 0.6 F VVS1 91,370,000
    5.4 0.6 F VVS1 91,370,000
    5.4 0.6 D VS1 79,470,000
    5.4 0.63 E VVS2 92,350,000
    5.4 0.62 E VVS2 92,350,000
    5.4 0.61 E VVS2 92,350,000
    5.4 0.6 E VVS2 92,350,000
    5.4 0.6 E VVS2 92,350,000
    5.4 0.61 E VVS2 92,350,000
    5.4 0.6 E VVS2 92,350,000
    5.2 0.51 D VVS2 82,852,000
    5.4 0.58 E VVS1 83,581,000
    5.3 0.58 E VVS1 83,581,000
    5.3 0.57 E VVS1 83,581,000
    5.3 0.55 E VVS1 83,581,000
    5.3 0.57 D VVS2 84,257,000
    5.3 0.59 D VVS2 84,257,000
    5.3 0.57 D VVS2 84,257,000

    • Kim cương viên 6.3 ly [1.00 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 510,805,000 đồng
    • Kim cương viên 6.5 ly [1.05 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 567,686,000 đồng
    • Kim cương viên 8.1 ly [2.01 carat], nước E, độ tinh khiết FL có giá bán 2,142,514,000 đồng
    • Kim cương viên 8.1 ly [1.90 carat], nước D, độ tinh khiết FL có giá bán 2,877,989,000 đồng
    • Kim cương viên 6.3 ly [1.01 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 471,714,000 đồng
    • Kim cương viên 6.3 ly [1.01 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 390,493,000 đồng
    • Kim cương viên 6.3 ly [1.00 carat], nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 483,950,000 đồng
    • Kim cương viên 6.3 ly [1.00 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 394,000,000 đồng
    • Kim cương viên 6.3 ly [1.01 carat], nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 288,831,000 đồng
    • Kim cương viên 7.2 ly [1.42 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 805,893,000 đồng
    • Kim cương viên 7.2 ly [1.50 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 652,560,000 đồng
    • Kim cương viên 7.2 ly [1.50 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 628,577,000 đồng
    • Kim cương viên 8.1 ly [2.01 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 1,468,621,000 đồng
    • Kim cương viên 8.1 ly [1.90 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 1,382,224,000 đồng
    • Kim cương viên 8.1 ly [1.90 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 1,216,149,000 đồng
    • Kim cương viên 9.0 ly [2.60 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 2,691,491,000 đồng
    • Kim cương viên 9.0 ly [2.76 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 2,990,870,000 đồng
    • Kim cương viên 6.5 ly [1.06 carat], nước D, độ tinh khiết FL có giá bán 691,474,000 đồng
    • Kim cương viên 6.0 ly [0.74 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 222,033,000 đồng
    • Kim cương viên 6.0 ly [0.82 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 200,223,000 đồng
    • Kim cương viên 6.8 ly [1.22 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 499,916,000 đồng
    • Kim cương viên 5.0 ly [0.50 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 65,122,000 đồng
    • Kim cương viên 5.0 ly [0.46 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 59,945,000 đồng
    • Kim cương viên 5.8 ly [0.73 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 129,018,000 đồng
    • Kim cương viên 4.5 ly [0.34 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 29,515,000 đồng
    • Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 29,515,000 đồng
    • Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 29,690,000 đồng
    • Kim cương viên 4.5 ly [0.36 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 29,690,000 đồng
    • Kim cương viên 4.5 ly [0.36 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 28,950,000 đồng
    • Kim cương viên 4.5 ly [0.33 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 28,950,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.62 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 74,757,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 76,272,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 76,272,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 98,820,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 73,674,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 73,674,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 91,370,000 đồng
    • Kim cương viên 5 ly [0.5 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 60,163,000 đồng
    • Kim cương viên 5 ly [0.5 carat], nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 71,783,000 đồng
    • Kim cương viên 6 ly [0.8 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 153,541,000 đồng
    • Kim cương viên 6.3 ly [1.01 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 385,920,000 đồng
    • Kim cương viên 4.5 ly [0.34 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 27,889,000 đồng
    • Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 27,889,000 đồng
    • Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 27,889,000 đồng
    • Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 27,889,000 đồng
    • Kim cương viên 6.3 ly [1 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 385,920,000 đồng
    • Kim cương viên 4.5 ly [0.36 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 25,978,000 đồng
    • Kim cương viên 4.5 ly [0.36 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 25,978,000 đồng
    • Kim cương viên 6 ly [0.75 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 169,992,000 đồng
    • Kim cương viên 6 ly [0.78 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 169,992,000 đồng
    • Kim cương viên 6 ly [0.8 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 238,122,000 đồng
    • Kim cương viên 6 ly [0.81 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 209,757,000 đồng
    • Kim cương viên 6 ly [0.76 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 222,033,000 đồng
    • Kim cương viên 6 ly [0.85 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 222,033,000 đồng
    • Kim cương viên 6 ly [0.76 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 222,033,000 đồng
    • Kim cương viên 6 ly [0.8 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 221,516,000 đồng
    • Kim cương viên 6 ly [0.76 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 221,516,000 đồng
    • Kim cương viên 6 ly [0.85 carat], nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 149,796,000 đồng
    • Kim cương viên 6 ly [0.78 carat], nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 144,446,000 đồng
    • Kim cương viên 6 ly [0.8 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 208,486,000 đồng
    • Kim cương viên 6 ly [0.8 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 195,455,000 đồng
    • Kim cương viên 6.3 ly [1.01 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 334,396,000 đồng
    • Kim cương viên 6.3 ly [1 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 334,396,000 đồng
    • Kim cương viên 6.3 ly [1 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 334,396,000 đồng
    • Kim cương viên 6.3 ly [1 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 471,714,000 đồng
    • Kim cương viên 6.3 ly [1 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 471,714,000 đồng
    • Kim cương viên 6.3 ly [1 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 471,714,000 đồng
    • Kim cương viên 6.3 ly [1 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 471,714,000 đồng
    • Kim cương viên 6.3 ly [1 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 318,472,000 đồng
    • Kim cương viên 6.3 ly [1 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 318,472,000 đồng
    • Kim cương viên 6.3 ly [1.01 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 395,931,000 đồng
    • Kim cương viên 6.3 ly [1 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 395,931,000 đồng
    • Kim cương viên 6.3 ly [1 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 395,931,000 đồng
    • Kim cương viên 6.3 ly [1 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 395,931,000 đồng
    • Kim cương viên 6.3 ly [1 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 385,920,000 đồng
    • Kim cương viên 6.3 ly [1 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 385,920,000 đồng
    • Kim cương viên 6.8 ly [1.2 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 570,260,000 đồng
    • Kim cương viên 6.8 ly [1.15 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 570,260,000 đồng
    • Kim cương viên 6.8 ly [1.16 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 398,473,000 đồng
    • Kim cương viên 6.8 ly [1.21 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 398,473,000 đồng
    • Kim cương viên 6.8 ly [1.16 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 456,712,000 đồng
    • Kim cương viên 6.8 ly [1.2 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 456,712,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 119,850,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 119,850,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 119,850,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.62 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 79,470,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 74,757,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 105,758,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 105,758,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.62 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 95,521,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.61 carat], nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 109,200,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 109,200,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 109,200,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.61 carat], nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 109,200,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 98,820,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.59 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.57 carat], nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 73,674,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.57 carat], nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 73,674,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.62 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 91,370,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.61 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 91,370,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
    • Kim cương viên 7.2 ly [1.36 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 609,079,000 đồng
    • Kim cương viên 7.2 ly [1.5 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 609,079,000 đồng
    • Kim cương viên 6 ly [0.81 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 221,516,000 đồng
    • Kim cương viên 6 ly [0.8 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 153,541,000 đồng
    • Kim cương viên 6 ly [0.8 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 153,541,000 đồng
    • Kim cương viên 7.2 ly [1.51 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 628,577,000 đồng
    • Kim cương viên 7.2 ly [1.51 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 561,392,000 đồng
    • Kim cương viên 6.3 ly [1.00 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 383,932,000 đồng
    • Kim cương viên 4.5 ly [0.34 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 22,878,000 đồng
    • Kim cương viên 4.5 ly [0.34 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 24,170,000 đồng
    • Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng
    • Kim cương viên 4,5 ly [0.35 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng
    • Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng
    • Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng
    • Kim cương viên 4.5 ly [0.36 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng
    • Kim cương viên 4.5 ly [0.37 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 25,978,000 đồng
    • Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 27,889,000 đồng
    • Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 28,890,000 đồng
    • Kim cương viên 4.5 ly [0.34 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 28,950,000 đồng
    • Kim cương viên 4.5 ly [0.34 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 28,950,000 đồng
    • Kim cương viên 4.5 ly [0.36 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 28,950,000 đồng
    • Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 29,690,000 đồng
    • Kim cương viên 4.5 ly [0.33 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 29,690,000 đồng
    • Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 29,690,000 đồng
    • Kim cương viên 4.5 ly [0.33 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 30,030,000 đồng
    • Kim cương viên 5.7 ly [0.72 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 153,264,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.60 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 98,820,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.60 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.62 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.58 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.60 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
    • Kim cương viên 6.0 ly [0.82 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 200,223,000 đồng
    • Kim cương viên 6.2 ly [0.90 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 286,951,000 đồng
    • Kim cương viên 6.3 ly [1.00 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 390,493,000 đồng
    • Kim cương viên 6.3 ly [1.00 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 363,546,000 đồng
    • Kim cương viên 6.3 ly [1.00 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 363,546,000 đồng
    • Kim cương viên 6.8 ly [1.17 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 499,916,000 đồng
    • Kim cương viên 5.0 ly [0.46 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 60,163,000 đồng
    • Kim cương viên 5.0 ly [0.46 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 59,945,000 đồng
    • Kim cương viên 5.7 ly [0.70 carat], nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 114,386,000 đồng
    • Kim cương viên 5.8 ly [0.75 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 125,138,000 đồng
    • Kim cương viên 4.8 ly [0.4 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 42,187,000 đồng
    • Kim cương viên 4.8 ly [0.41 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 46,970,000 đồng
    • Kim cương viên 4.8 ly [0.42 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 47,177,000 đồng
    • Kim cương viên 5.0 ly [0.46 carat], nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 59,163,000 đồng
    • Kim cương viên 5.0 ly [0.5 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 60,163,000 đồng
    • Kim cương viên 5.0 ly [0.5 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 61,370,000 đồng
    • Kim cương viên 5.1 ly [0.5 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 64,849,000 đồng
    • Kim cương viên 5.1 ly [0.5 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 64,849,000 đồng
    • Kim cương viên 5.0 ly [0.5 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 64,849,000 đồng
    • Kim cương viên 5.0 ly [0.5 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 62,346,000 đồng
    • Kim cương viên 5.0 ly [0.5 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 63,701,000 đồng
    • Kim cương viên 5.1 ly [0.51 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 67,096,000 đồng
    • Kim cương viên 5.1 ly [0.52 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 68,017,000 đồng
    • Kim cương viên 5.1 ly [0.51 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 62,346,000 đồng
    • Kim cương viên 5.1 ly [0.5 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 68,017,000 đồng
    • Kim cương viên 5.1 ly [0.5 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 68,017,000 đồng
    • Kim cương viên 5.0 ly [0.5 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 68,017,000 đồng
    • Kim cương viên 5.0 ly [0.45 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 68,528,000 đồng
    • Kim cương viên 5.0 ly [0.46 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 64,107,000 đồng
    • Kim cương viên 5.0 ly [0.5 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 64,107,000 đồng
    • Kim cương viên 5.1 ly [0.52 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 72,324,000 đồng
    • Kim cương viên 5.1 ly [0.51 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 73,341,000 đồng
    • Kim cương viên 5.1 ly [0.51 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 73,341,000 đồng
    • Kim cương viên 5.1 ly [0.52 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 73,341,000 đồng
    • Kim cương viên 5.1 ly [0.5 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 73,341,000 đồng
    • Kim cương viên 5.1 ly [0.5 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 73,341,000 đồng
    • Kim cương viên 5.3 ly [0.55 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 74,484,000 đồng
    • Kim cương viên 5.3 ly [0.58 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 74,484,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.62 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 74,757,000 đồng
    • Kim cương viên 5.3 ly [0.58 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 75,489,000 đồng
    • Kim cương viên 5.3 ly [0.57 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 75,489,000 đồng
    • Kim cương viên 5.3 ly [0.57 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 77,370,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
    • Kim cương viên 5.1 ly [0.51 carat], nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 78,221,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 91,370,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 91,370,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 91,370,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 79,470,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.63 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.62 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.61 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.61 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
    • Kim cương viên 5.2 ly [0.51 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 82,852,000 đồng
    • Kim cương viên 5.4 ly [0.58 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 83,581,000 đồng
    • Kim cương viên 5.3 ly [0.58 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 83,581,000 đồng
    • Kim cương viên 5.3 ly [0.57 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 83,581,000 đồng
    • Kim cương viên 5.3 ly [0.55 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 83,581,000 đồng
    • Kim cương viên 5.3 ly [0.57 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 84,257,000 đồng
    • Kim cương viên 5.3 ly [0.59 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 84,257,000 đồng
    • Kim cương viên 5.3 ly [0.57 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 84,257,000 đồng

    Tương tự, theo bảng giá kim cương trực tuyến trên website của Công ty vàng bạc đá quý Phú Nhuận - PNJ [//pnj.com.vn] lúc 05:21 ngày 27/07 được niêm yết để tham khảo các thông tin về sản phẩm kim cương viên tự nhiên như sau [PNJ không cập nhật giá thường xuyên trên hệ thống website, bạn cần đến các chi nhánh của PNJ để cập nhật bảng giá chính xác nhất]

    Mã Sản Phẩm [SKU]Kích Thước [Ly]Nước [Màu Sắc]Độ Tinh KhiếtGiá Bán
    Cập nhật lúc 05:21 - 27/07/2022
    DD1103050.1042043 4.30 F VS1 Liên hệ
    DD1102021.3063063 6.30 E IF/FL Liên hệ
    DD1103050.0036036 3.60 F VS1 Liên hệ
    DD1103030.0036036 3.60 F VVS1 Liên hệ
    DD1101030.3090090 9.00 D VVS1 Liên hệ
    DD1104030.1056057 5.70 G VVS1 Liên hệ
    DD1102030.3045046 4.60 E VVS1 Liên hệ
    DD1103050.1038038 3.80 F VS1 Liên hệ
    DD1102030.3047047 4.70 E VVS1 Liên hệ
    DD1101020.3040040 4.00 D IF/FL Liên hệ
    DD1101050.1040040 4.00 D VS1 Liên hệ
    DD1103050.3048048 4.80 F VS1 Liên hệ
    DD1104070.1048048 4.80 G SI1 Liên hệ
    DD1104030.1044045 4.50 G VVS1 Liên hệ
    DD1103050.2045045 4.50 F VS1 Liên hệ
    DD1103050.1049049 4.90 F VS1 Liên hệ
    DD1101050.3049049 4.90 D VS1 Liên hệ
    DD1103050.3049049 4.90 F VS1 Liên hệ
    DD1101020.3049049 4.90 D IF/FL Liên hệ
    DD1104031.1080080 8.00 G VVS1 Liên hệ
    DD1103030.1054055 5.50 F VVS1 Liên hệ
    DD1101030.3054055 5.50 D VVS1 Liên hệ
    DD1103020.1042042 4.20 F IF/FL Liên hệ
    DD1104030.3050050 5.00 G VVS1 Liên hệ
    DD1103030.3055055 5.50 F VVS1 Liên hệ
    DD1103030.3056056 5.60 F VVS1 Liên hệ
    DD1102030.1056056 5.60 E VVS1 Liên hệ
    DD1104050.1050050 5.00 G VS1 Liên hệ
    DD1103070.2050050 5.00 F SI1 Liên hệ
    DD1103050.1050050 5.00 F VS1 Liên hệ
    DD1102030.1059060 6.00 E VVS1 Liên hệ
    DD1103030.1059060 6.00 F VVS1 Liên hệ
    DD1103030.3059060 6.00 F VVS1 Liên hệ
    DD1104030.3060060 6.00 G VVS1 Liên hệ
    DD1102050.1042043 4.30 E VS1 Liên hệ
    DD1103050.1050051 5.10 F VS1 Liên hệ
    DD1102050.2043043 4.30 E VS1 Liên hệ
    DD1104030.1050051 5.10 G VVS1 Liên hệ
    DD1102030.3060061 6.10 E VVS1 Liên hệ
    DD1102050.3061061 6.10 E VS1 Liên hệ
    DD1104030.1051051 5.10 G VVS1 Liên hệ
    DD1103050.3051051 5.10 F VS1 Liên hệ
    DD1104030.1061061 6.10 G VVS1 Liên hệ
    DD1102030.1051052 5.20 E VVS1 Liên hệ
    DD1101070.2052052 5.20 D SI1 Liên hệ
    DD1103030.3062062 6.20 F VVS1 Liên hệ
    DD1102070.2052052 5.20 E SI1 Liên hệ
    DD1103030.1062063 6.30 F VVS1 Liên hệ
    DD1104020.1084085 8.50 G IF/FL Liên hệ
    DD1105030.1088088 8.80 H VVS1 Liên hệ
    DD1101050.3063063 6.30 D VS1 Liên hệ
    DD1102031.1063063 6.30 E VVS1 Liên hệ
    DD1102030.1063063 6.30 E VVS1 Liên hệ
    DD1102020.3053053 5.30 E IF/FL Liên hệ
    DD1102050.1044044 4.40 E VS1 Liên hệ
    DD1103070.2053053 5.30 F SI1 Liên hệ
    DD1102030.1065065 6.50 E VVS1 Liên hệ
    DD1102030.3065066 6.60 E VVS1 Liên hệ
    DD1104030.3054054 5.40 G VVS1 Liên hệ
    DD1103050.1054054 5.40 F VS1 Liên hệ
    DD1102050.3053054 5.40 E VS1 Liên hệ
    DD1103050.3042042 4.20 F VS1 Liên hệ

    Cũng trong ngày hôm nay [27/07], tại khu vực Hà Nội, Công ty Phú Cường Diamond [//kimcuonggia.vn] niêm yết bảng giá kim cương viên có giấy kiểm định GIA cụ thể như sau:

    Kích Thước [Ly]CaratNước [Màu Sắc]Độ Tinh KhiếtGiá Bán [Đồng]
    Cập nhật lúc 05:22 - 27/07/2022
    4.45 0.31 F VS2 16,538,500
    4.50 0.32 E VS1 21,800,000
    4.50 0.33 D IF 30,566,250
    4.50 0.33 D VVS1 26,853,750
    4.50 0.33 D VVS1 26,853,750
    4.56 0.33 E VS1 21,656,250
    4.50 0.33 E VVS1 24,642,750
    4.51 0.33 E VVS2 23,611,500
    4.51 0.33 E VVS2 23,388,750
    4.50 0.34 D IF 33,813,000
    4.55 0.34 D VS2 19,380,000
    4.51 0.34 D VVS1 26,877,000
    4.54 0.34 E VS2 19,992,000
    4.50 0.34 E VVS1 24,650,000
    4.54 0.35 D VS2 19,950,000
    4.50 0.35 D VVS1 26,853,750
    4.52 0.35 D VVS2 24,867,500
    4.51 0.35 D VVS2 24,613,750
    4.50 0.35 D VVS2 24,360,000
    4.56 0.35 E VS1 21,875,000
    4.51 0.35 E VVS2 23,625,000
    4.51 0.35 E VVS2 23,625,000
    4.51 0.35 F IF 24,937,500
    4.51 0.35 F IF 24,937,500
    4.64 0.37 F VVS1 27,195,000
    4.63 0.38 D IF 33,345,000
    4.80 0.40 E VVS2 36,300,000
    4.83 0.40 D VVS1 39,900,000
    4.81 0.40 D VVS1 39,900,000
    4.81 0.40 E VVS1 38,880,000
    4.81 0.40 F VVS2 33,480,000
    4.89 0.42 F IF 40,824,000
    4.93 0.44 D IF 56,925,000
    4.88 0.44 E VVS1 41,184,000
    5.00 0.46 E VS2 41,687,500
    5.01 0.46 E VS1 52,900,000
    5.02 0.47 D IF 69,724,500
    5.01 0.50 E VVS1 59,625,000
    5.07 0.50 D VVS2 61,750,000
    5.12 0.50 D VVS2 61,750,000
    5.15 0.50 D VVS2 61,750,000
    5.16 0.50 E VS1 56,350,000
    5.20 0.50 E VS2 53,750,000
    5.34 0.56 E VS1 66,332,000
    5.38 0.57 D VS2 64,125,000
    5.45 0.57 E VS1 67,516,500
    5.36 0.58 D VS2 65,250,000
    5.42 0.58 E VVS2 74,602,500
    5.42 0.59 D VVS2 84,370,000
    5.40 0.60 D SI1 58,140,000
    5.40 0.60 E SI1 55,620,000
    5.40 0.60 E VVS2 69,825,000
    5.40 0.60 E VVS2 74,602,500
    5.41 0.60 E VVS2 74,602,500
    5.41 0.60 F VS2 64,575,000
    5.50 0.60 E VVS2 82,320,000
    5.51 0.60 D SI1 61,560,000
    5.52 0.60 D VVS1 89,610,000
    5.41 0.61 D IF 104,615,000
    5.54 0.61 F VS2 68,777,500
    5.48 0.62 E VVS2 81,266,500
    5.54 0.62 D SI1 64,790,000
    5.56 0.63 D SI1 65,835,000
    5.67 0.67 D SI1 69,696,750
    5.66 0.70 D VS1 97,650,000
    5.66 0.70 D VS1 99,820,000
    5.66 0.70 E VVS2 106,400,000
    5.66 0.70 E VVS2 106,400,000
    5.67 0.70 E VVS2 106,400,000
    5.68 0.70 E VS2 93,100,000
    5.68 0.70 E VVS2 109,760,000
    5.69 0.70 F VS2 85,050,000
    5.78 0.70 D VS1 97,650,000
    5.84 0.70 D VS1 109,585,000
    5.68 0.71 F VS1 94,430,000
    5.81 0.80 D VS2 106,200,000
    6.02 0.83 E VS2 127,820,000
    6.08 0.83 D IF 213,144,000
    6.02 0.84 D IF 217,728,000
    6.03 0.85 F VVS2 147,772,500
    6.21 0.90 D VVS2 227,700,000
    6.20 0.91 E VS1 167,895,000
    6.23 0.92 D VS1 216,407,000
    6.35 0.93 D VS1 218,759,250

    • Kim cương viên 4.45 ly [0.31 carat], nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 16,538,500 đồng
    • Kim cương viên 4.50 ly [0.32 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 21,800,000 đồng
    • Kim cương viên 4.50 ly [0.33 carat], nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 30,566,250 đồng
    • Kim cương viên 4.50 ly [0.33 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 26,853,750 đồng
    • Kim cương viên 4.50 ly [0.33 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 26,853,750 đồng
    • Kim cương viên 4.56 ly [0.33 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 21,656,250 đồng
    • Kim cương viên 4.50 ly [0.33 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 24,642,750 đồng
    • Kim cương viên 4.51 ly [0.33 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 23,611,500 đồng
    • Kim cương viên 4.51 ly [0.33 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 23,388,750 đồng
    • Kim cương viên 4.50 ly [0.34 carat], nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 33,813,000 đồng
    • Kim cương viên 4.55 ly [0.34 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 19,380,000 đồng
    • Kim cương viên 4.51 ly [0.34 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 26,877,000 đồng
    • Kim cương viên 4.54 ly [0.34 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 19,992,000 đồng
    • Kim cương viên 4.50 ly [0.34 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 24,650,000 đồng
    • Kim cương viên 4.54 ly [0.35 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 19,950,000 đồng
    • Kim cương viên 4.50 ly [0.35 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 26,853,750 đồng
    • Kim cương viên 4.52 ly [0.35 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 24,867,500 đồng
    • Kim cương viên 4.51 ly [0.35 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 24,613,750 đồng
    • Kim cương viên 4.50 ly [0.35 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 24,360,000 đồng
    • Kim cương viên 4.56 ly [0.35 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 21,875,000 đồng
    • Kim cương viên 4.51 ly [0.35 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 23,625,000 đồng
    • Kim cương viên 4.51 ly [0.35 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 23,625,000 đồng
    • Kim cương viên 4.51 ly [0.35 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 24,937,500 đồng
    • Kim cương viên 4.51 ly [0.35 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 24,937,500 đồng
    • Kim cương viên 4.64 ly [0.37 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 27,195,000 đồng
    • Kim cương viên 4.63 ly [0.38 carat], nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 33,345,000 đồng
    • Kim cương viên 4.80 ly [0.40 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 36,300,000 đồng
    • Kim cương viên 4.83 ly [0.40 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 39,900,000 đồng
    • Kim cương viên 4.81 ly [0.40 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 39,900,000 đồng
    • Kim cương viên 4.81 ly [0.40 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 38,880,000 đồng
    • Kim cương viên 4.81 ly [0.40 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 33,480,000 đồng
    • Kim cương viên 4.89 ly [0.42 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 40,824,000 đồng
    • Kim cương viên 4.93 ly [0.44 carat], nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 56,925,000 đồng
    • Kim cương viên 4.88 ly [0.44 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 41,184,000 đồng
    • Kim cương viên 5.00 ly [0.46 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 41,687,500 đồng
    • Kim cương viên 5.01 ly [0.46 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 52,900,000 đồng
    • Kim cương viên 5.02 ly [0.47 carat], nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 69,724,500 đồng
    • Kim cương viên 5.01 ly [0.50 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 59,625,000 đồng
    • Kim cương viên 5.07 ly [0.50 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 61,750,000 đồng
    • Kim cương viên 5.12 ly [0.50 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 61,750,000 đồng
    • Kim cương viên 5.15 ly [0.50 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 61,750,000 đồng
    • Kim cương viên 5.16 ly [0.50 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 56,350,000 đồng
    • Kim cương viên 5.20 ly [0.50 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 53,750,000 đồng
    • Kim cương viên 5.34 ly [0.56 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 66,332,000 đồng
    • Kim cương viên 5.38 ly [0.57 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 64,125,000 đồng
    • Kim cương viên 5.45 ly [0.57 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 67,516,500 đồng
    • Kim cương viên 5.36 ly [0.58 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 65,250,000 đồng
    • Kim cương viên 5.42 ly [0.58 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 74,602,500 đồng
    • Kim cương viên 5.42 ly [0.59 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 84,370,000 đồng
    • Kim cương viên 5.40 ly [0.60 carat], nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 58,140,000 đồng
    • Kim cương viên 5.40 ly [0.60 carat], nước E, độ tinh khiết SI1 có giá bán 55,620,000 đồng
    • Kim cương viên 5.40 ly [0.60 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 69,825,000 đồng
    • Kim cương viên 5.40 ly [0.60 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 74,602,500 đồng
    • Kim cương viên 5.41 ly [0.60 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 74,602,500 đồng
    • Kim cương viên 5.41 ly [0.60 carat], nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 64,575,000 đồng
    • Kim cương viên 5.50 ly [0.60 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 82,320,000 đồng
    • Kim cương viên 5.51 ly [0.60 carat], nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 61,560,000 đồng
    • Kim cương viên 5.52 ly [0.60 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 89,610,000 đồng
    • Kim cương viên 5.41 ly [0.61 carat], nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 104,615,000 đồng
    • Kim cương viên 5.54 ly [0.61 carat], nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 68,777,500 đồng
    • Kim cương viên 5.48 ly [0.62 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 81,266,500 đồng
    • Kim cương viên 5.54 ly [0.62 carat], nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 64,790,000 đồng
    • Kim cương viên 5.56 ly [0.63 carat], nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 65,835,000 đồng
    • Kim cương viên 5.67 ly [0.67 carat], nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 69,696,750 đồng
    • Kim cương viên 5.66 ly [0.70 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 97,650,000 đồng
    • Kim cương viên 5.66 ly [0.70 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 99,820,000 đồng
    • Kim cương viên 5.66 ly [0.70 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 106,400,000 đồng
    • Kim cương viên 5.66 ly [0.70 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 106,400,000 đồng
    • Kim cương viên 5.67 ly [0.70 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 106,400,000 đồng
    • Kim cương viên 5.68 ly [0.70 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 93,100,000 đồng
    • Kim cương viên 5.68 ly [0.70 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 109,760,000 đồng
    • Kim cương viên 5.69 ly [0.70 carat], nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 85,050,000 đồng
    • Kim cương viên 5.78 ly [0.70 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 97,650,000 đồng
    • Kim cương viên 5.84 ly [0.70 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 109,585,000 đồng
    • Kim cương viên 5.68 ly [0.71 carat], nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 94,430,000 đồng
    • Kim cương viên 5.81 ly [0.80 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 106,200,000 đồng
    • Kim cương viên 6.02 ly [0.83 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 127,820,000 đồng
    • Kim cương viên 6.08 ly [0.83 carat], nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 213,144,000 đồng
    • Kim cương viên 6.02 ly [0.84 carat], nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 217,728,000 đồng
    • Kim cương viên 6.03 ly [0.85 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 147,772,500 đồng
    • Kim cương viên 6.21 ly [0.90 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 227,700,000 đồng
    • Kim cương viên 6.20 ly [0.91 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 167,895,000 đồng
    • Kim cương viên 6.23 ly [0.92 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 216,407,000 đồng
    • Kim cương viên 6.35 ly [0.93 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 218,759,250 đồng

    Lúc 05:22 ngày 27/07/2022, sản phẩm kim cương tự nhiên của Công ty Cổ phần TGKC – Thành viên Tập đoàn DOJI [//thegioikimcuong.vn] niêm yết giá bán online trên website cụ thể như sau:

    Giá Kim Cương 3ly6. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

    Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
    D18,095,000
    17,190,000
    15,792,000
    15,002,000
    15,322,000
    14,556,000
    13,066,000
    12,413,000
    12,643,000
    12,011,000
    E17,625,000
    16,744,000
    15,322,000
    14,556,000
    14,852,000
    14,109,000
    12,643,000
    12,011,000
    12,267,000
    11,654,000
    F17,155,000
    16,297,000
    14,852,000
    14,109,000
    14,382,000
    13,663,000
    12,267,000
    11,654,000
    11,891,000
    11,296,000

    Giá Kim Cương 4ly1. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

    Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
    D28,576,000
    27,147,000
    24,111,000
    22,905,000
    23,218,000
    22,057,000
    20,116,000
    19,110,000
    19,411,000
    18,440,000
    E27,683,000
    26,299,000
    23,218,000
    22,057,000
    22,325,000
    21,209,000
    19,411,000
    18,440,000
    18,659,000
    17,726,000
    F26,790,000
    25,451,000
    22,325,000
    21,209,000
    21,432,000
    20,360,000
    18,659,000
    17,726,000
    17,907,000
    17,012,000

    Giá Kim Cương 4ly5. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

    Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
    D37,880,000
    35,986,000
    32,730,000
    31,094,000
    29,515,000
    28,039,000
    25,978,000
    24,679,000
    24,617,000
    23,386,000
    E33,680,000
    31,996,000
    30,030,000
    28,529,000
    28,950,000
    27,503,000
    24,170,000
    22,962,000
    22,878,000
    21,734,000
    F29,690,000
    28,206,000
    28,890,000
    27,446,000
    27,889,000
    26,495,000
    22,438,000
    21,316,000
    21,582,000
    20,503,000

    Giá Kim Cương 5ly4. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

    Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
    D119,850,000
    113,858,000
    105,758,000
    100,470,000
    95,521,000
    90,745,000
    79,470,000
    75,497,000
    74,757,000
    71,019,000
    E109,200,000
    103,740,000
    98,820,000
    93,879,000
    92,350,000
    87,733,000
    76,272,000
    72,458,000
    68,568,000
    65,140,000
    F97,988,000
    93,089,000
    91,370,000
    86,802,000
    87,560,000
    83,182,000
    73,674,000
    69,990,000
    67,166,000
    63,808,000

    Giá Kim Cương 6ly. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

    Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
    D281,424,000
    267,353,000
    238,122,000
    226,216,000
    209,757,000
    199,269,000
    169,992,000
    161,492,000
    157,821,000
    149,930,000
    E235,182,000
    223,423,000
    222,033,000
    210,931,000
    200,223,000
    190,212,000
    157,821,000
    149,930,000
    153,541,000
    145,864,000
    F221,516,000
    210,440,000
    208,486,000
    198,062,000
    195,455,000
    185,682,000
    149,796,000
    142,306,000
    144,446,000
    137,224,000

    Giá Kim Cương 6ly3 [1CT]. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

    Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
    D533,014,000
    511,693,000
    471,714,000
    452,845,000
    390,493,000
    374,873,000
    334,396,000
    321,020,000
    314,590,000
    302,006,000
    E483,950,000
    464,592,000
    395,931,000
    380,094,000
    383,932,000
    368,575,000
    318,472,000
    305,733,000
    307,105,000
    294,821,000
    F394,000,000
    378,240,000
    385,920,000
    370,483,000
    363,546,000
    349,004,000
    294,725,000
    279,989,000
    288,831,000
    274,389,000

    Giá Kim Cương 6ly8. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

    Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
    D653,561,000
    627,419,000
    570,260,000
    547,450,000
    479,801,000
    460,609,000
    440,249,000
    422,639,000
    426,090,000
    409,046,000
    E523,831,000
    502,878,000
    499,916,000
    479,919,000
    425,304,000
    408,292,000
    398,473,000
    382,534,000
    343,965,000
    330,206,000
    F480,732,000
    461,503,000
    456,712,000
    438,444,000
    414,326,000
    397,753,000
    379,642,000
    364,456,000
    340,647,000
    327,021,000

    Giá Kim Cương 7ly2. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

    Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
    D874,650,000
    839,664,000
    805,893,000
    773,657,000
    661,380,000
    634,925,000
    628,577,000
    603,434,000
    561,392,000
    538,936,000
    E752,662,000
    722,556,000
    706,211,000
    677,963,000
    652,560,000
    626,458,000
    560,557,000
    538,135,000
    550,034,000
    528,033,000
    F677,592,000
    650,488,000
    648,241,000
    622,311,000
    609,079,000
    584,716,000
    543,996,000
    522,236,000
    499,493,000
    479,513,000

    Giá Kim Cương 8ly1. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

    Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
    D2,502,599,000
    2,402,495,000
    2,085,605,000
    2,002,181,000
    1,704,701,000
    1,636,513,000
    1,435,429,000
    1,378,012,000
    1,259,055,000
    1,208,693,000
    E1,863,056,000
    1,788,534,000
    1,651,145,000
    1,585,099,000
    1,468,621,000
    1,409,876,000
    1,293,724,000
    1,241,975,000
    1,216,149,000
    1,167,503,000
    F1,585,295,000
    1,521,883,000
    1,512,578,000
    1,452,075,000
    1,382,224,000
    1,326,935,000
    1,248,293,000
    1,198,361,000
    1,183,830,000
    1,136,477,000

    Giá Kim Cương 9ly [

    Chủ Đề