Ngày hội “Sóng xanh - hạn chế rác thải nhựa” trong đoàn viên, thanh niên
Hưởng ứng phát động của Thủ tướng Chính phủ về chống rác nhựa trên toàn quốc, Trung ương Đoàn kêu gọi người dân hạn chế sử dụng đồ dùng bằng nhựa và tăng thêm mảng xanh cho đô thị, cho các khu dân cư và nơi làm việc, sáng 19-3 tại chung cư Ruby, TP Thanh Hoá, Ban Thường vụ Tỉnh đoàn đã tổ chức ngày hội “Sóng xanh - hạn chế rác thải nhựa” trong đoàn viên, thanh niên” năm 2022.
19/06/2022
Hệ chất lượng cao:
1 | Sư phạm Toán học | 7140209 | [A00]: Toán-Lý-Hóa [A01]: Toán-Lý-T.Anh [A02]: Toán-Lý-Sinh [D07]: Toán-Hóa-T.Anh | 20 |
2 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | [A00]: Toán-Lý-Hóa [A01]: Toán-Lý-T.Anh [A02]: Toán-Lý-Sinh [C01]: Văn-Toán-Lý | 20 |
3 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | [C00]: Văn-Sử-Địa [D01]: Văn-Toán-T.Anh [C03]: Văn-Toán-Sử [C04]: Văn-Toán-Địa | 20 |
4 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | [C00]: Văn-Sử-Địa [C03]: Văn-Toán-Sử [D14]: Văn-Sử-T.Anh | 20 |
Hệ đại trà:
I | Các ngành đào tạo đại học | 1590 | ||
1 | Sư phạm Toán học | 7140209 | [A00]: Toán-Lý-Hóa [A01]: Toán-Lý-T.Anh [A02]: Toán-Lý-Sinh [D07]: Toán-Hóa-T.Anh | 30 |
2 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | [A00]: Toán-Lý-Hóa [A01]: Toán-Lý-T.Anh [A02]: Toán-Lý-Sinh [C01]: Văn-Toán-Lý | 20 |
3 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | [A00]: Toán-Lý-Hóa [B00]: Toán-Hóa-Sinh [D07]: Toán-Hóa-T.Anh | 20 |
4 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | [B00]: Toán-Hóa-Sinh [D03]: Toán-Sinh-Văn [D08]: Toán-Sinh-T.Anh | 20 |
5 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | [C00]: Văn-Sử-Địa [D01]: Văn-Toán-T.Anh [C03]: Văn-Toán-Sử [C04]: Văn-Toán-Địa | 30 |
6 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | [C00]: Văn-Sử-Địa [C03]: Văn-Toán-Sử [D14]: Văn-Sử-T.Anh | 20 |
7 | Sư phạm Địa lí | 7140219 | [A00]: Toán-Lý-Hóa [C00]: Văn-Sử-Địa [C04]: Văn-Toán-Địa [C20]: Văn-Địa-GD công dân | 20 |
8 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | [A01]: Toán-Lý-T.Anh [D01]: Văn-Toán-T.Anh [D90]: Toán-KHTN-T.Anh [D96]: Toán-KHXH-T.Anh | 70 |
9 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | [A00]: Toán-Lý-Hóa [C00]: Văn-Sử-Địa [D01]: Văn-Toán-T.Anh [M00]: Văn-Toán-Năng khiếu [Đọc diễn cảm và Hát] | 100 |
10 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | [M00]: Văn-Toán-Năng khiếu [Đọc diễn cảm và Hát] | 120 |
11 | [*]Giáo dục thể chất | 7140206 | [T00]: Toán-Sinh-Năng khiếu [Bật xa tại chỗ và chạy 100m] | 40 |
12 | Kế toán | 7340301 | [A00]: Toán-Lý-Hóa [D01]: Văn-Toán-T.Anh [C01]: Văn-Toán-Lý [C02]: Văn- Toán-Hóa | 130 |
13 | [*]Quản trị kinh doanh | 7340101 | [A00]: Toán-Lý-Hóa [D01]: Văn-Toán-T.Anh [C01]: Văn-Toán-Lý [C02]: Văn- Toán-Hóa | 80 |
14 | [*]Tài chính-Ngân hàng | 7340201 | [A00]: Toán-Lý-Hóa [D01]: Văn-Toán-T.Anh [C01]: Văn-Toán-Lý [C02]: Văn- Toán-Hóa | 40 |
15 | Luật | 7380101 | [A00]: Toán-Lý-Hóa [C00]: Văn-Sử-Địa [D01]: Văn-Toán-T.Anh [C14]: Văn-Toán-GD công dân | 80 |
16 | [*]Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | [A00]: Toán-Lý-Hóa [A01]: Toán-Lý-T.Anh [A02]: Toán-Lý-Sinh [B00]: Toán-Hóa-Sinh | 40 |
17 | [*]Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | [A00]: Toán-Lý-Hóa [A01]: Toán-Lý-T.Anh [A02]: Toán-Lý-Sinh [B00]: Toán-Hóa-Sinh | 30 |
18 | [*]Kỹ thuật điện | 7520201 | [A00]: Toán-Lý-Hóa [A01]: Toán-Lý-T.Anh [A02]: Toán-Lý-Sinh [B00]: Toán-Hóa-Sinh | 40 |
19 | [*]Công nghệ thông tin | 7480201 | [A00]: Toán-Lý-Hóa [A01]: Toán-Lý-T.Anh [D07]: Toán-Hóa-T.Anh [D90]: Toán-KHTN-T.Anh | 70 |
20 | [*]Nông học [định hướng công nghệ cao] | 7620109 | [A00]: Toán-Lý-Hóa [B00]: Toán-Hóa-Sinh [B03]: Toán-Sinh-Văn [D08]: Toán-Sinh-T.Anh | 40 |
21 | [*]Bảo vệ thực vật | 7620112 | [A00]: Toán-Lý-Hóa [B00]: Toán-Hóa-Sinh [B03]: Toán-Sinh-Văn [D08]: Toán-Sinh-T.Anh | 40 |
22 | [*]Lâm học | 7620201 | [A00]: Toán-Lý-Hóa [B00]: Toán-Hóa-Sinh [B03]: Toán-Sinh-Văn [D08]: Toán-Sinh-T.Anh | 40 |
23 | [*]Chăn nuôi [Chăn nuôi-Thú y] | 7620105 | [A00]: Toán-Lý-Hóa [B00]: Toán-Hóa-Sinh [B03]: Toán-Sinh-Văn [D08]: Toán-Sinh-T.Anh | 50 |
24 | [*]Nuôi trồng thủy sản | 7620301 | [A00]: Toán-Lý-Hóa [B00]: Toán-Hóa-Sinh [B03]: Toán-Sinh-Văn [D08]: Toán-Sinh-T.Anh | 40 |
40 | [*]Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | [A00]: Toán-Lý-Hóa [D01]: Văn-Toán-T.Anh [C01]: Văn-Toán-Lý [C02]: Văn- Toán-Hóa | 40 |
26 | [*]Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | [A00]: Toán-Lý-Hóa [C00]: Văn-Sử-Địa [C04]: Văn-Toán-Địa [C09]: Văn-Lý-Địa | 40 |
27 | [*]Quản lý đất đai | 7850103 | [A00]: Toán-Lý-Hóa [A01]: Toán-Lý-T.Anh [B00]: Toán-Hóa-Sinh [D01]: Văn-Toán-T.Anh | 40 |
28 | [*]Kinh tế | 7310101 | [A00]: Toán-Lý-Hóa [D01]: Văn-Toán-T.Anh [C01]: Văn-Toán-Lý [C02]: Văn- Toán-Hóa | 30 |
29 | [*]Xã hội học [định hướng Công tác xã hội] | 7310301 | [C00]: Văn-Sử-Địa [D01]: Văn-Toán-T.Anh [C14]: Văn-Toán-GD công dân [C19]: Văn-Sử-GD công dân | 40 |
30 | [*]Việt Nam học [định hướng Quản lý Du lịch-Khách sạn] | 7220113 | [C00]: Văn-Sử-Địa [D01]: Văn-Toán-T.Anh [C14]: Văn-Toán-GD công dân [C19]: Văn-Sử-GD công dân | 50 |
31 | [*]Du lịch | 7810101 | [C00]: Văn-Sử-Địa [D01]: Văn-Toán-T.Anh [C14]: Văn-Toán-GD công dân [C19]: Văn-Sử-GD công dân | 40 |
32 | [*]Tâm lý học [định hướng Quản trị nhân sự] | 7310401 | [A00]: Toán-Lý-Hóa [C00]: Văn-Sử-Địa [D01]: Văn-Toán-T.Anh [C14]: Văn-Toán-GD công dân | 50 |
33 | [*]Ngôn ngữ Anh | 7220201 | [A01]: Toán-Lý-T.Anh [D01]: Văn-Toán-T.Anh [D90]: Toán-KHTN-T.Anh [D96]: Toán-KHXH-T.Anh | 40 |
II | Các ngành đào tạo cao đẳng | 200 | ||
1 | [*]Giáo dục Mầm non | 5140201 | [M00]: Văn-Toán-Năng khiếu [Đọc diễn cảm và Hát] | 50 |
2 | [*]Giáo dục Tiểu học | 5140202 | [A00]: Toán-Lý-Hóa [C00]: Văn-Sử-Địa [D01]: Văn-Toán-T.Anh [M00]: Văn-Toán-Năng khiếu [Đọc diễn cảm và Hát] | 30 |
3 | [*]SP Tiếng Anh | 5140231 | [A01]: Toán-Lý-T.Anh [D01]: Văn-Toán-T.Anh [D90]: Toán-KHTN-T.Anh [D96]: Toán-KHXH-T.Anh | 30 |
4 | [*]Kế toán | 6340301 | [A00]: Toán-Lý-Hóa [D01]: Văn-Toán-T.Anh [C01]: Văn-Toán-Lý [C02]: Văn- Toán-Hóa | 30 |
5 | [*]Quản trị kinh doanh | 6340404 | [A00]: Toán-Lý-Hóa [D01]: Văn-Toán-T.Anh [C01]: Văn-Toán-Lý [C02]: Văn- Toán-Hóa | 30 |
6 | [*]Công nghệ thông tin | 6480201 | [A00]: Toán-Lý-Hóa [A01]: Toán-Lý-T.Anh [D07]: Toán-Hóa-T.Anh [D90]: Toán-KHTN-T.Anh | 30 |