Từ có 5 chữ cái mà chữ cái thứ hai là một năm 2022

Từ vựng tiếng Anh là nền tảng cho các kỹ năng khác phát triển. Việc tích lũy một lượng từ vựng nhất định cho bản thân là điều quan trọng và vô cùng cần thiết. Hãy cùng theo chân 4Life English Center [e4Life.vn] tìm hiểu ngay những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A qua bài viết dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ A

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A có 2 chữ cái

  • At: tại
  • As: như

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ A gồm 3 chữ cái

  • Add: thêm vào
  • Age: tuổi tác
  • And: và
  • Art: nghệ thuật, mỹ thuật
  • Aid: sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
  • Ask: hỏi
  • Any: bất kì
  • Ago: trước đây
  • Air: không khí, bầu không khí, không gian
  • Arm: cánh tay; vũ trang, trang bị
  • Act: hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
  • Aim: mục tiêu, ý định

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ A gồm 4 chữ cái

  • Area: khu vực, địa điểm
  • Aunt: cô
  • Alow: ôi chao
  • Army: quân đội
  • Away: xa cách, rời xa
  • Acid: axit
  • Also: cũng, cũng vậy, cũng thế
  • Atom: nguyên tử
  • Auto: tự động
  • Ally: nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia
  • Able: có năng lực, có tài

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ A gồm 5 chữ cái

  • Apple: quả táo
  • Angel: thiên thần
  • Ankle: mắt cá chân
  • Alive: sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
  • Actor: diễn viên
  • Agree: đồng ý, tán thành
  • About: khoảng
  • Apart: qua một bên
  • Admit: thừa nhận
  • Adapt: tra, lắp vào
  • Again: lại, nữa, lần nữa
  • After: sau đó
  • Along: dọc theo
  • Abuse: lộng hành, lạm dụng
  • Adult: trưởng thành
  • Angry: tức giận
  • Above: ở trên
  • Amuse: làm cho vui, thích
  • Alter: thay đổi, biến đổi, sửa đổi
  • Annoy: chọc tức, làm bực mình
  • Ahead: trước, về phía trước
  • Agent: đại lý, tác nhân
  • Awful: kinh khủng
  • Allow: cho phép, để cho
  • Alarm: báo động, báo nguy
  • Arise: xuất hiện, nảy ra
  • Among: ở giữa
  • Anger: sự tức giận
  • Argue: chứng tỏ, chỉ rõ
  • Angle: góc
  • Alone: một mình, cô đơn
  • Aloud: lớn tiếng
  • Arrow: tên, mũi tên
  • Aware: nhận thức
  • Adopt: nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
  • Aspect: vẻ bề ngoài, diện mạo
  • Avoid: tránh xa
  • Awake: làm thức dậy
  • Award: phần thưởng

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ A gồm 6 chữ cái

  • Animal: động vật
  • Author: tác giả
  • Autumn: muà thu
  • August: tháng tám
  • Admire: khâm phục, thán phục
  • Answer: sự trả lời, trả lời
  • Artist: nghệ sĩ
  • Amount: số tiền
  • Across: qua, ngang qua
  • Anyone: bất cứ ai
  • Arrest: bắt giữ, sự bắt giữ
  • Appear: xuất hiện
  • Afraid: sợ hãi, hoảng sợ
  • Appeal: sự kêu gọi, lời kêu gọi
  • Actual: thực tế, có thật
  • Always: luôn luôn
  • Accuse: tố cáo, buộc tội, kết tội
  • Anyway: thế nào cũng được
  • Around: xung quanh
  • Agency: tác dụng, lực; môi giới, trung gian
  • Advice: lời khuyên
  • Acting: diễn xuất
  • Access: lối, cửa, đường vào
  • Absorb: thu hút, lôi cuốn
  • Afford: có thể, có đủ khả năng, điều kiện
  • Active: tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
  • Absent: vắng mặt, nghỉ
  • Affair: công việc
  • Annual: hàng năm, từng năm
  • Affect: làm ảnh hưởng, tác động đến
  • Accent: trọng âm, dấu trọng âm
  • Arrive: đến, tới nơi
  • Action: hành động
  • Attack: tấn công, sự tấn công
  • Almost: hầu như, gần như
  • Adjust: sửa lại cho đúng, điều chỉnh
  • Accept: chấp nhận, chấp thuận
  • Abroad: ra nước ngoài, ngoài trời
  • Assist: giúp đỡ, tham dự, có mặt
  • Assure: đảm bảo, cam đoan
  • Attach: gắn, dán, trói, buộc
  • Attend: dự, có mặt

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ A gồm 7 chữ cái

  • Ability: có khả năng
  • Assumed: giả định
  • Achieve: đạt được
  • Another: khác
  • Appoint: bổ nhiệm, chỉ định
  • Account: tài khoản
  • Awkward: vụng về, lung túng
  • Average: trung bình cộng
  • Address: địa chỉ, đề địa chỉ
  • Amazing: kinh ngạc, sửng sốt
  • Absence: sự vắng mặt
  • Alcohol: rượu cồn
  • Airport: sân bay, phi trường
  • Against: chống lại
  • Ancient: xưa, cổ
  • Attempt: cố gắng, nỗ lực
  • Anxiety: mối lo âu, sự lo lắng
  • Already: đã sẵn sàng
  • Abandon: bỏ, từ bỏ
  • Article: bài báo

7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ A gồm 8 chữ cái

  • Actually: thực ra
  • Academic: thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
  • Activity: hoạt động
  • Accepted: chấp thuận
  • Although: mặc dù
  • Analysis: sự phân tích
  • Anything: bất cứ điều gì
  • Absolute: tuyệt đối, hoàn toàn
  • Adequate: đầy, đầy đủ
  • Approach: tiếp cận
  • Anywhere: bất cứ nơi đâu
  • Anything: bất cứ việc gì, vật gì
  • Accurate: đúng đắn, chính xác
  • Addition: thêm vào
  • Ambition: hoài bão, khát vọng
  • Approval: sự tán thành, đồng ý
  • Acquired: mua
  • Alphabet: bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản
  • Aircraft: máy bay, khí cầu
  • Accident: tai nạn, rủi ro
  • Achieved: đã đạt được
  • Attitude: thái độ, quan điểm
  • Attorney: người được ủy quyền

8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ A gồm 9 chữ cái

  • Analytics: phân tích
  • Accompany: đồng hành
  • Available: có sẵn
  • Advantage: lợi thế
  • Assistant: phụ tá
  • Allowance: trợ cấp
  • Ambulance: xe cứu thương
  • Attention: sự chú ý
  • Afternoon: buổi chiều
  • Abandoned: bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
  • Apartment: căn hộ, chung cư
  • Anonymous: vô danh

9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ A gồm 10 chữ cái

  • Appearance: xuất hiện
  • Ammunition: đạn dược
  • Assessment: thẩm định, lượng định, đánh giá
  • Affordable: giá cả phải chăng
  • Attractive: hấp dẫn
  • Accounting: kế toán
  • Anticipate: thấy trước, chặn trước
  • Atmosphere: khí quyển
  • Aggressive: xâm lược, hung hăng
  • Appreciate: thấy rõ, nhận thức
  • Admiration: sự khâm phục
  • Acceptance: chấp thuận
  • Accidental: tình cờ, bất ngờ
  • Afterwards: sau này, về sau, rồi thì, sau đấy
  • Absolutely: tuyệt đối, hoàn toàn
  • Assistance: hỗ trợ
  • Adaptation: sự thích nghi

10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ A gồm 11 chữ cái

  • Anniversary: kỉ niệm
  • Advertising: quảng cáo
  • Achievement: thành tích, thành tựu
  • Attribution: sự biểu hiện, sự tượng trưng
  • Aquaculture: nuôi trồng thủy sản
  • Accommodate: cung cấp, chứa đựng
  • Advancement: thăng tiến
  • Acknowledge: công nhận, thừa nhận
  • Assemblyman: người trong hội đồng
  • Alternative: sự lựa chọn, lựa chọn
  • Aggravation: làm tăng thêm

11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ A gồm 12 chữ cái

  • Articulation: sự khớp nối
  • Architecture: ngành kiến trúc
  • Accidentally: tình cờ, ngẫu nhiên
  • Announcement: sự thông báo
  • Appendicular: hình thấu kính
  • Appreciative: đánh giá cao

12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ A gồm 13 chữ cái

  • Authoritarian: độc tài
  • Administrator: người quản lý
  • Administrated: quản lý
  • Advertisement: quảng cáo
  • Appropriation: chiếm đoạt

13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ A gồm 14 chữ cái

  • Accomplishment: thành quả
  • Afforestations: trồng rừng
  • Accommodations: chỗ ở
  • Administration: sự quản trị
  • Accountability: trách nhiệm
  • Apocalypticism: thuyết khải huyền

14. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ A gồm 15 chữ cái

  • Acknowledgments: sự nhìn nhận
  • Atherosclerosis: xơ vữa động mạch
  • Associationists: những người theo chủ nghĩa
  • Apprenticeships: học việc
  • Anticompetitive: phản cạnh tranh

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A. Hy vọng với lượng từ vựng mà 4Life English Center [e4Life.vn] đề cập sẽ giúp bạn trang bị thêm những công cụ để bạn có thể dễ dàng hơn trong việc sử dụng tiếng Anh sau này!

Đánh giá bài viết

[Total: 18 Average: 4.6]

Josh Wardle đã tạo ra Wordle, một trò chơi trong đó bạn phải dự đoán một từ năm chữ cái trong sáu thử nghiệm. Như bạn có thể biết, sau mỗi lần đoán, bạn nhận được xác nhận theo kiểu gạch màu, cho biết những chữ cái nào ở vị trí thích hợp và ở những nơi khác của từ chính xác. Mỗi ngày có một từ khóa trả lời độc đáo chính xác cho tất cả mọi người. Ngoài ra, có thể có những ngày bạn nhận được một chữ cái là chữ cái thứ 2 trong câu trả lời của bạn. Vì vậy, trong những ngày như vậy, ở đây, danh sách của chúng tôi về tất cả 5 từ có chữ cái với chữ cái thứ hai [thứ 2] trong Wordle.“A” as the 2nd letter in your answer. So for such days, here’s our list of all the 5 letter words with the second [2nd] letter A in Wordle.

Wordle: 5 chữ cái có chữ cái thứ hai [thứ 2]

Dưới đây là tất cả các từ 5 chữ cái với chữ cái thứ hai [thứ 2] trong Wordle:

Từ ngữ DÁN
THỊT LỢN MUỐI XÔNG KHÓITHÓI QUENPasty
Huy hiệuLông
TỆMột nửaSân hiên
BagelTiện dụngPatsy
Rộng thùng thìnhVUI MỪNGPatty
THỢ LÀM BÁNHHardyTẠM NGỪNG
BalerHẬU CUNGNgười được trả tiền
GÀNHarpyNgười trả tiền
Tầm thườngHarryRabbi
BanjoTHÔ RÁPĐiên cuồng
Sà lanSỰ VỘI VÀNGTay đua
Nam tướcVỘI VÀNGRadar
Cơ bảnNởBán kính
NỀN TẢNGGhétĐÀI
HÚNG QUẾÁm ảnhNHIỀU MƯA
LÒNG CHẢOHauteNUÔI
NỀN TẢNGTRÚ ẨNRajah
Hương vịSỰ TÀN PHÁTẬP HỢP
LÔ HÀNGCÂY PHỈRalph
TắmĐI CHƠIRamen
BatonJazzyTrang trại
BattyKappaRandy
BawdyNGHIỆP CHƯỚNGPHẠM VI
BayouCHÈO XUỒNGNHANH
ÂM MƯUNHÃN MÁCHiếm hơn
CabbyNHÂN CÔNGMánh khóe
CabinĐầyTỈ LỆ
CÁPLÒ NỒIRATTY
CACAOLAGERRaven
Bộ nhớ cacheCÂY THƯƠNGRayon
Xương rồngLàngDAO CẠO
CaddyVe áoTHẬT ĐÁNG BUỒN
CADETTRÔI ĐIAn toàn hơn
LồngLỚNThánh
CairnẤu trùngRAU XÀ LÁCH
CON LẠC ĐÀDÂY CỘT NGỰASally
CameoCHỐT CỬASalon
CON KÊNHSAUĐIỆU SALSA
CỤC KẸOMáy tiệnMặn
KHÔN NGOANLatteSALVE
XuồngCƯỜISalvo
CanonLỚPCát
CaperMacawSaner
CaputBẬC NAM NHISAPPY
CaratVĩ môHỖN LÁO
Hàng hóaThưa bàSatin
CarolĐiên cuồngSatyr
MANGXÃ HỘI ĐENNƯỚC XỐT
KHẮC CHẠMMA THUẬTXẤC XƯỢC
ĐẲNG CẤPDUNG NHAMPhòng tắm hơi
CHỤP LẤYBẮPÁP CHẢO
Phục vụCHÍNHHƯƠNG THƠM
CattyNhà sản xuấtSavoy
CaulkMamboHIỂU
GÂY RAMammaTabby
CavilMammyBÀN
BỐTRUYỆNĐiều cấm kỵ
HẰNG NGÀYMangeNGẤM NGẦM
SẢN PHẨM BƠ SỮAXOÀIKhó khăn
DaisyMangyTaffy
DallyHưng cảmTAINT
NHẢYPHẤN KHÍCHLẤY
TháiĐàn ôngNgười nhận
Mốc thời gianTrang viênKIẾM ĐIỂM
DauntCÂY PHONGTalon
HĂNG HÁITHÁNG BATamer
CHIM ƯNGKẾT HÔNTango
SỚMĐầm lầyRối
TRÁI ĐẤTMasonCôn
Giá vẽMASSETapir
ĂnCUỘC THI ĐẤUChậm trễ
Người ănMateyTarot
FableMaoveNẾM THỬ
MặtCHÂM NGÔNNGON
MỜ NHẠTCÓ LẼTatty
NÀNG TIÊNThị trưởngChế nhạo
SỰ TIN TƯỞNGNadirTAWNY
SAINGÂY THƠMƠ HỒ
SI MÊBẢO MẪUValet
FannyMũiCÓ GIÁ TRỊ
Trò hềBẨN THỈUGiá trị
GÂY TỬ VONGTự nhiênGIÁ TRỊ
BÉOHải quânVAN NƯỚC
LỖILỖ RỐNHOÀN HẢO
Động vậtOakenHơi
ỦNG HỘLúaHầm
LỖI LẦMPaganVuant
GailySƠNKỲ QUẶC
GAME THỦNhạt hơnWafer
GammaBại liệtCUỘC ĐÁNH CÁ
ÂM GIAIBảng điều khiểnToa xe
GassyHOẢNG LOẠNTHẮT LƯNG
XA HOAPansyTừ bỏ
Thước đoGiáo hoàngWaltz
Hốc hácGIẤYWarty
GAIParerCHẤT THẢI
GavelParkaĐỒNG HỒ
GawkyParryNƯỚC
GayerPhân tích cú phápLUNG LAY
GaylyBỮA TIỆCSáp
GazerMỲ ỐNGTHUYỀN BUỒM

Vì vậy, đây là tất cả các từ 5 chữ cái với chữ cái thứ hai [thứ 2] trong Wordle. Trong trường hợp điều này đã giúp bạn ra ngoài, đừng quên khám phá nội dung của Wordle Guide trên Gamer TWEAK!Wordle Guides content on Gamer Tweak!

5 chữ cái với chữ cái thứ hai là gì?

Từ năm chữ cái với 'A' là chữ cái thứ hai để thử Wordle..
aahed..
aalii..
aargh..
aarti..
baaed..
baals..
babas..
babel..

Những từ nào có chữ cái thứ hai a?

5 chữ cái có chữ cái thứ hai - trò chơi wordle giúp đỡ..
bacon..
badge..
badly..
bagel..
baggy..
baker..
baler..
balmy..

5 chữ cái nào có một từ nào?

5 chữ cái bắt đầu bằng A..
aahed..
aalii..
aargh..
abaca..
abaci..
aback..
abaft..
abamp..

Một từ 5 chữ cái có AR trong đó là gì?

Gợi ý: Sử dụng mẫu tìm kiếm nâng cao dưới đây để có kết quả chính xác hơn.... 5 chữ cái bắt đầu bằng ar ..

Chủ Đề