Từ mới tiếng anh lớp 3

Chương trình học tiếng Anh lớp 3 cung cấp cho các bạn học sinh rất nhiều từ vựng tiếng Anh thú vị thuộc những chủ đề gần gũi trong đời sống như chào hỏi, gia đình, màu sắc, thiên nhiên… Ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 sẽ giúp các bạn nhỏ hệ thống lại toàn bộ từ vựng đã học và ghi nhớ từ lâu hơn. Cùng Monkey tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!

Ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề chào hỏi

Từ vựng tiếng Anh chủ đề chào hỏi rất quan trọng với các bạn học sinh lớp 3. Có vốn từ vựng chủ đề này, con sẽ tự tin hơn khi giao tiếp và mạnh dạn chào hỏi người khác bằng tiếng Anh.

Dưới đây là một số từ vựng chủ đề này để ba mẹ và bé tham khảo:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Hi

/haɪ/

Xin chào!

Hello

/həˈləʊ/

Xin chào!

Nice

/naɪs/

Vui

Goodbye

/ˌɡʊdˈbaɪ/

Tạm biệt

Meet

/miːt/

Gặp gỡ

Thanks

/θæŋks/

Cảm ơn

Fine

/faɪn/

Khỏe/ tốt

Miss

/mɪs/

Cô/ bà

Mr

/ˈmɪstə[r]/

Ông/ ngài

Từ vựng tiếng Anh lớp chủ đề màu sắc

Màu sắc là chủ đề ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 không thể thiếu của các bạn học sinh. Biết được những từ vựng chủ đề này, con sẽ dễ dàng mô tả các đối tượng [người, vật] trong cuộc sống, là vốn từ vựng quan trọng trong các bài viết tiếng Anh.

Từ vựng về chủ đề màu sắc phổ biến: 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Pink

/piɳk/

Hồng

Blue

/blu:/

Xanh da trời

Orange

/’ɔrindʤ/

Màu cam

Green

/gri:n/

Xanh lá cây

Red

/red/

Đỏ

Purple

/’pə:pl/

Tím

Black

/blæk/

Đen

Grey

/grei/

Xám

White

/wait/

Trắng

Brown

/braun/

Nâu

Cinnamon

/ ´sinəmən/

Vàng nâu

Light blue

/lait bluː/

Xanh da trời nhạt

Light green

/lait griːn /

Xanh lá cây nhạt

Dark blue

/dɑ:k bluː/

Xanh da trời đậm

Beige

/beɪʒ/

Màu be

Bright red

/brait red /

Đỏ tươi

Ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề từ miêu tả

Làm thế nào để các bạn học sinh lớp 3 mô tả bạn này xinh đẹp, bạn kia dễ thương, bạn này hơi gầy, bạn kia hơi mập một chút?... Để làm được điều này, con cần có vốn từ vựng miêu tả tiếng Anh cơ bản.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Old

/ould/

Già

Young

/jʌɳ/

Trẻ

Fat

/fæt/

Béo

Ugly

/’ʌgli/

Xấu

thin

/θin/

Gầy

Big

/big/

To lớn

Long

/lɔɳ/

Dài

Clever

/ˈklev.ər /

Khéo léo

Stupid

/ˈstuː.pɪd/

Ngốc nghếch

Intelligent

/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/

Thông minh

Lazy

ˈleɪ.zi/

Lười nhác

Diligent

/ˈdɪl.ɪ.dʒənt/

Chăm chỉ

Kind

/kaɪnd/

Tốt bụng

Beautiful 

/ˈbjuː.tɪ.fəl/

Xinh đẹp

Graceful

/ˈgreɪs.fəl/

Duyên dáng

Pretty

/ˈprɪt.i/

Xinh đẹp

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề trường lớp

 Trường lớp là chủ đề quen thuộc với bất kì bạn học sinh nào. Mọi đồ vật như cái bảng, cái bàn, chiếc tẩy… đều nằm trong tầm mắt hàng ngày của trẻ nên các từ vựng tiếng Anh chủ đề này cũng rất dễ ghi nhớ.

Từ vựng phổ biến về chủ đề trường lớp cho bé:  

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Classroom

/ˈklɑːs.ruːm/

Lớp học

Ruler

/’ru:lə/

Thước kẻ

Bag

/bæg/

Cặp sách

Board

/ˈtʃɔːk.bɔːd/

Bảng viết

Chair

/tʃeər/

Cái ghế

Canteen

kænˈtiːn/

Căng tin

Desk

/desk/

Cái bàn

Library

/ˈlaɪ.brər.i/

Thư viện

Locker

/ˈlɒk.ər/

Tủ đồ

Laboratory

/ləˈbɒr.ə.tər.i/

Phòng thí nghiệm

Schoolyard

/ˈskuːl.jɑːd/

Sân trường

Pupil

/’pju:pl/

Học sinh

Teacher

/’ti:tʃə/

Giáo viên

Ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề vị trí

Phân biệt vị trí trong tiếng Anh cũng là một trong những chủ đề học quan trọng với các bạn học sinh lớp 3. Biết được ý nghĩa của từng từ chỉ vị trí giúp các bạn nhỏ mô tả đúng vị trí của đối tượng muốn nói đến.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

On

/ɔn/

Bên trên

In

/in/

Bên trong

Under

/’ʌndə/

Bên dưới

Next to

/nekst/

Bên cạnh

Left

left/

Bên trái

Right

/rait/

Bên phải

Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình

Những từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình khá đơn giản và rất gần gũi với các bạn nhỏ. Đây là những từ vựng cần thiết để các bạn học sinh lớp 3 giao tiếp hàng ngày cũng như hoàn thành các bài viết tiếng Anh trên lớp.

Một số từ vựng phổ biến về chủ đề gia đình: 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Grandparents

/ˈɡrænpeərənt/

Ông bà [nói chung]

Grandmother

/ˈɡrænmʌðə[r]/

Grandfather

/ˈɡrænfɑːðə[r]/

Ông

Uncle

/ˈʌŋkl/

Bác/ cậu/ chú

Aunt

/ɑːnt/

Cô/ dì

Cousin 

/ˈkʌzn/

Anh/ chị em họ

Parents

/ˈpeərənt/

Ba mẹ

Father

/ˈfɑːðə[r]/

Bố

Mother

/ˈmʌðə[r]/

Mẹ

Sibling

/ˈsɪblɪŋ/

Anh chị em ruột

Child

/tʃaɪld/

Con cái

Daughter

/ˈdɔːtə[r]/

Con gái

Son 

/sʌn/ 

Con trai

Ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề con vật 

Những từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật dưới đây rất gần gũi với cuộc sống hàng ngày của các bạn nhỏ. Cùng Monkey tìm hiểu ngay!

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Cat

/kæt/

Con mèo

Bird

/bɜːd/

Con chim

Dog

/dɒɡ/

Con chó

Horse

/hɔːs/

Con ngựa

Fish

/fɪʃ/

Mouse

/maʊs/

Chuột

Chicken

/ˈtʃɪkɪn/

Duck

/dʌk/

Vịt

Cow

/kaʊ/

Con bò cái

Dove

/dəv/

Bồ câu

Parrot

/pærət/

Con vẹt

Ôn tập từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật hoang dã

Đây là những từ vựng tiếng Anh thông dụng mà các bạn nhỏ gặp rất nhiều trong các bộ phim hoạt hình, khi đi thăm sở thú ngoài đời thực…

Tên một số loài động vật hoang dã được Monkey tổng hợp trong bảng dưới đây:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Lion

/ˈlaɪən/

Sư tử

Bear

/beə/

Gấu

Hippopotamus

/hɪpəˈpɒtəməs/

Con hà mã

Elephant

/ˈɛlɪfənt/

Con voi

Rhinoceros

/raɪˈnɒsərəs/

Con tê giác

Giraffe 

/ʤɪˈrɑːf/

Hươu cao cổ

Zebra

/ˈziːbrə/

Ngựa vằn

Wolf

/wʊlf/

Sói

Hare

/hɜr/

Thỏ rừng

Donkey

/ˈdɒŋki/

Con lừa

Panda

/ˈpændə/

Gấu trúc

Kangaroo

/kæŋgəˈru/

Chuột túi

Ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề hoạt động thường ngày

Những hoạt động thường ngày của bé như xem tivi, đá bóng, nghe nhạc… được thể hiện bằng những từ nào trong tiếng Anh?

Cùng Monkey tìm hiểu ngay!

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Play football

/plei//’futbɔ:l/

Đá bóng

Play badminton

/’bædmintən/

Chơi cầu lông

Play basketball

/’ba:skitbɔ:l/

Chơi bóng rổ

Read book

/ri:d//buk/

Đọc sách

Swim

/swim/

Bơi lội

Walk

/wɔ:k/

Đi bộ

Dance

/dɑ:ns/

Nhảy

Listen to music

/’lisn//’mju:zik/

Nghe nhạc

Sing

/siɳ/

Hát

Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoa quả

Những loại trái cây gắn với bữa ăn hàng ngày sẽ giúp con ghi nhớ từ vựng vô cùng dễ dàng. Bố mẹ hãy tận dụng những tính huống trong đời sống thực tế như khi đi chợ, siêu thị, khi chuẩn bị bữa ăn… để cùng con ôn luyện những từ vựng chủ đề trái cây này nhé.

Các từ vựng phổ biến về chủ đề hoa quả: 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Avocado

/¸ævə´ka:dou/

Orange

/ɒrɪndʒ/

Cam

Apple

’æpl/

Táo

Grape

/greɪp/

Nho

Banana

/bə’nɑ:nə/

Chuối

Starfruit

/’stɑ:r.fru:t/

Khế

Pineapple

/’pain,æpl/

Dứa [thơm]

Kiwi fruit

/’ki:wi:fru:t/

Trái kiwi

Mandarin

’mændərin/

Quýt

Kumquat

/’kʌmkwɔt/

Quất

Lemon

/´lemən/

Chanh

Papaya

/pə´paiə/

Đu đủ

Durian

/´duəriən/

Sầu riêng

Jackfruit

/’dʒæk,fru:t/

Mít

Plum

/plʌm/

Mận

Coconut

/’koukənʌt

Dừa

Peach

/pitʃ/

Đào

Pear

/peə/

Lychee

/’li:tʃi:/

Vải

Strawberry

/ˈstrɔ:bəri/

Dâu tây

Xem thêm: 4 sách luyện nghe tiếng Anh lớp 3 hay nhất, giúp bé cải thiện kỹ năng nghe nhanh chóng

Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ chơi

Những món đồ chơi giống như những người bạn của trẻ. Những từ vựng tiếng Anh chủ đề này chắc chắn sẽ thu hút sự chú ý của bất kì bạn nhỏ nào.

Dưới đây là từ vựng tiếng Anh một số món đồ chơi phổ biến với trẻ:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Balloon

/bəˈluːn/

Bóng bay

Plane

/pleɪn/

Máy bay

Boat

/bəʊt/

Thuyền

Chess

/tʃes/

Cờ

Clown

/klaʊn/

Chú hề

Dice

/daɪs/

Súc sắc

Domino

/ˈdɒmɪnəʊ/

Quân cờ đô mi nô

Kite

/kaɪt/

Diều

Puzzle

/ˈpʌzl/

Trò chơi ghép hình

Robot

/ˈrəʊbɒt/

Rô bốt

Truck

/trʌk/

Xe tải

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề cơ thể con người

Hệ thống từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể giúp bé dễ dàng gọi tên các bộ phận trên cơ thể người, sử dụng những từ vựng linh hoạt khi mô tả một ai đó…

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh thú vị về chủ đề này để ba mẹ và bé tham khảo:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Face

/feɪs/

Mặt

Mouth

/maʊθ/

Miệng

Chin

/ʧɪn/

Cằm

Neck

/nɛk/

Cổ

Shoulder

/ˈʃəʊldə/

Bờ vai

Chest

/ʧɛst/

Ngực

Elbow

/ˈɛlbəʊ/

Khuỷu tay

Arm

/ɑ:m/

Cánh tay

Thigh

/θaɪ/

Bắp đùi

Buttocks

/ˈbʌtəks/

Mông

Waist

/weɪst/

Thắt lưng

Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo

Chủ đề quần áo siêu thú vị với những từ tiếng Anh dễ học, dễ nhớ. Các bạn nhỏ hãy cùng Monkey ôn tập những từ vựng dưới đây nhé!

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Uniform 

/’junifɔm/

đồng phục

Sneaker 

/sniːkə/

Giày thể thao

Boots

/buːts/

Bốt

Sandals

/sændlz/

Dép xăng đan

Hat

/Hæt/

Beret

/ˈbɛreɪ/

Mũ nồi

Sweatshirt

/ˈswetʃɜːt/

Áo nỉ

Raincoat

/ˈreɪnkəʊt/

Áo mưa

Dress

/drɛs/

Váy liền

Gloves

/ɡlʌv/

Găng tay

Jeans

/ji:n/

Quần bò

Pants

pænts

Quần âu

Scarf

/skɑːrf/

Khăn quàng

Skirt

/skɜːrt/

Chân váy

Shorts

/ʃɔ:t/

Quần soóc

T-shirt 

/’ti:’∫ə:t/

Áo thun ngắn tay

Training suit

’treiniηsjut/

Bộ đồ tập

Underwear

/’ʌndəweə/

Đồ lót

Briefs

/briːfs/

Quần đùi

Stockings

/’stɔkiη/

Tất da chân

Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông

Ba mẹ có thể cho con ôn tập những từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông qua hình ảnh hay những bài hát chủ đề này.

Cùng Monkey ôn tập lại những từ vựng tiếng Anh chủ đề này ngay bên dưới:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Bicycle

/ˈbaɪsɪkl/

Xe đạp

Motorcycle

/ˈməʊtəsaɪkl/

Xe máy

Car

/kɑː[r]/

Ô tô

Truck

/trʌk/

Xe tải

Van

/væn/

Xe tải nhỏ

Bus

bʌs/

Xe buýt

Taxi

/ˈtæksi/

Taxi

Coach

/kəʊtʃ/

Xe khách

Boat

bəʊt/

Thuyền

Airplane

/ˈeəpleɪn/

Máy bay

Glider

/ˈɡlaɪdə[r]/

Tàu lượn

Helicopter

/ˈhelɪkɒptə[r]/

Trực thăng

Ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề các loại phòng, đồ đạc trong nhà

Cũng tương tự như những chủ đề trên, các loại phòng, đồ đạc trong nhà cũng vô cùng gần gũi với các bạn học sinh lớp 3. Ba mẹ đừng quên tận dụng ưu thế này để giúp con ôn luyện từ vựng dễ dàng hơn nhé!

Các loại phòng trong tiếng Anh:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Attic

/ˈætɪk/

Gác mái

Balcony

/bælkəni/

Ban công

Bath room

/ˈbɑːθrʊm/

Phòng tắm

Bedroom

/ˈbedruːm/

Phòng ngủ

Garage 

/ˈɡær.ɑːʒ/

Nhà để xe

Shed

/ ʃɛd/

Nhà kho

Toilet

/ˈtɔɪlət/

Nhà vệ sinh

Các loại đồ dùng trong nhà:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Alarm clock

/əˈlɑːmˈklɒk/

Đồng hồ báo thức

Bed

/bɛd/

Giường ngủ

Armchair

/ˈɑːmˈʧeə/ 

Ghế bành

Bookcase

/ˈbʊkkeɪs/

Tủ sách

Buffet

/ˈbʌfɪt/

Tủ đựng bát đĩa

Coat hanger

/ˈkəʊtˈhæŋə/

Móc treo quần áo

Broom

/bɹuːm/

Chổi

Drapes 

/dreip/

Rèm cửa

Vase

/veɪs/

Bình hoa

Rug

/rʌɡ/

Thảm lau chân

Sheet

/ʃiːt/

Ga trải giường

Mop

mɒp/

Cây lau nhà

Cách ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 hiệu quả cho bé

Có phương pháp đồng hành cùng con đúng đắn, ba mẹ sẽ giúp bé ghi nhớ từ vựng hiệu quả nhất. Dưới đây là một vài gợi ý từ Monkey ba mẹ có thể tham khảo:

  • Ghi nhớ theo chủ đề: Học theo chủ đề giúp các bạn nhỏ hệ thống từ vựng tiếng Anh một cách dễ dàng, bé tiếp thu nhanh và ghi nhớ từ lâu hơn. Đây cũng là cách học được nhiều chuyên gia ngôn ngữ khuyên dùng.

  • Học với Flashcard, hình ảnh tranh minh họa: Học tiếng Anh qua Flashcard với sự kết hợp hình ảnh và từ vựng trong mỗi tấm thẻ giúp kích thích não bộ và tăng khả năng ghi nhớ từ vựng của trẻ. Phương pháp học tiếng Anh này cũng rất linh động, trẻ có thể học ở bất cứ đâu.

  • Học từ vựng toàn diện: Khi tiếp cận với một từ mới, ba mẹ hãy hướng dẫn con học để biết cả mặt chữ, phát âm chuẩn và cách sử dụng từ đó như thế nào. Học từ vựng toàn diện giúp các bạn nhỏ ghi nhớ từ lâu hơn và biết cách sử dụng từ linh hoạt trong cuộc sống hàng ngày.

  • Ôn tập từ vựng hàng ngày: Ba mẹ hãy tận dụng mọi tình huống, hoạt động trong cuộc sống hàng ngày để cùng con ôn luyện từ vựng. Ví dụ như khi cùng con đến quầy bán hoa quả ở siêu thị, ba mẹ hãy cho con gọi tên các loại quả bằng tiếng Anh có ở đó…

Monkey Junior là ứng dụng giúp bé học từ vựng tiếng Anh toàn diện với nhiều ưu điểm nổi bật chắc chắn là công cụ hữu ích giúp các bạn học sinh lớp 3 nâng trình từ vựng tiếng Anh tại nhà. Monkey Junior có thể hỗ trợ việc học từ vựng của bé như thế nào?

  • Học từ vựng toàn diện: Monkey Junior dạy trẻ học từ vựng toàn diện từ nhận diện mặt chữ, biết nghĩa của từ, cách phát âm, cách viết từ đó ra sao và sử dụng từ đó trong những tình huống, hoàn cảnh nào trong cuộc sống. Mỗi mục đích học được hỗ trợ bởi những game giáo dục khác nhau.

  • Hứng thú học xuyên suốt: Monkey Junior lấy các hoạt động game tương tác để kích thích sự hào hứng cho trẻ và tăng hiệu quả học tập. Đặc biệt, ở mỗi độ tuổi khác nhau thì độ khó của game cũng khác nhau, giúp trẻ được học theo đúng trình độ của mình.

  • Phát âm chuẩn nhờ sự hỗ trợ của công nghệ trí tuệ nhân tạo AI: Khi học từ mới, trẻ sẽ được nghe giọng đọc trong app từ người bản xứ sau đó đọc theo. Công nghệ trí tuệ nhân tạo [AI] sẽ ghi âm, phân tích và chấm điểm để giúp con biết âm nào mình đã phát âm đúng, âm nào phát âm sai cần cải thiện.

  • Cá nhân hóa bài học theo sở thích, độ tuổi: Monkey Junior cho phép trẻ chọn chủ đề yêu thích. AI sẽ phân tích các hoạt động trẻ tương tác trong bài học để đưa ra hoạt động học phù hợp tiếp theo, đảm bảo sự hứng thú trong quá trình học của trẻ.

Ba mẹ hãy tải và cho bé trải nghiệm miễn phí ứng dụng Monkey Junior để ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 ngay TẠI ĐÂY. Monkey luôn sẵn sàng đồng hành cùng ba mẹ giúp bé chinh phục tiếng Anh dễ dàng nhất!

Video liên quan

Chủ Đề