Ý nghĩa của từ khóa: nuts
English | Vietnamese |
nuts
|
* tính từ
- dở hơi - lẩn thẩn - say mê - say đắm |
English | Vietnamese |
nuts
|
bi ; bé ; bình ; bị khùng ; bực bội ; câu điên ; cơn ; củ ; dở hơi hết rồi ; dở hơi nặng ; dở hơi ; gàn dở ; gì bằng ; ham ăn thật đấy ; hâm ; hóa điên ; hạch ; hạt dẻ thôi mà ; hạt dẻ ; hạt ; khách mới này ; khó chịu ; khùng ; kẻ gàn dở thôi ; loạn mất rồi ; làm ; lên cơn điên ; mê muội ; mê ; mất trí rồi ; mất trí ; mất trí ấy mà ; mất trí ấy ; mẹ ; một thằng điên vậy ; nghĩ tôi ; ngốc ; nhiên hiếm có ; nhiên ; những hạt ; những quả hạch ; nutz ; nên lẩn thẩn ; nổi cơn điên ; nổi giận ; nổi khùng ; nổi điên ; phát khùng luôn ; phát điên lên ; phát điên ; qua ̉ ha ̣ ch ; quả hạch ; quấy rối ; say đắm ; tôi ; tệ như ; tệ ; tử bột ; với tôi ; áh ; ăn hạnh nhân ; điên khùng ; điên lên rồi ; điên lên ; điên mất ; điên rồ ; điên rồi ; điên thật rồi ; điên ; điên à ; điên điên ; đậu ; đồ điên ; ́ ; ́ điên ;
|
nuts
|
bi ; bé ; bình ; bị khùng ; bực bội ; câu điên ; cơn ; củ ; dở hơi hết rồi ; dở hơi nặng ; dở hơi ; gàn dở ; gì bằng ; ham ăn thật đấy ; hâm ; hóa điên ; hạch ; hạt dẻ thôi mà ; hạt dẻ ; hạt ; khoe ; khách mới này ; khó chịu ; khùng ; kẻ gàn dở thôi ; loạn mất rồi ; làm ; lên cơn điên ; mê muội ; mê ; mất trí rồi ; mất trí ; mất trí ấy mà ; mất trí ấy ; mẹ ; một thằng điên vậy ; nghĩ tôi ; ngốc ; nhiên hiếm có ; nhiên ; những hạt ; những quả hạch ; nutz ; nên lẩn thẩn ; nổi cơn điên ; nổi giận ; nổi khùng ; nổi điên ; phát khùng luôn ; phát điên lên ; phát điên ; qua ̉ ha ̣ ch ; quả hạch ; quấy rối ; say đắm ; tệ như ; tệ ; tử bột ; áh ; ăn hạnh nhân ; điên khùng ; điên lên rồi ; điên lên ; điên mất ; điên rồ ; điên rồi ; điên thật rồi ; điên ; điên à ; điên điên ; đậu ; đồ điên ; ́ điên ;
|
English | English |
nuts; around the bend; balmy; barmy; bats; batty; bonkers; buggy; cracked; crackers; daft; dotty; fruity; haywire; kookie; kooky; loco; loony; loopy; nutty; round the bend; wacky; whacky
|
informal or slang terms for mentally irregular
|
English | Vietnamese |
betel-nut
|
* danh từ
- quả cau |
butterfly-nut
|
* danh từ
- [kỹ thuật] tai hồng |
check-nut
|
* danh từ
- [kỹ thuật] đai ốc hãm |
earth-nut
|
* danh từ [thực vật học]
- nấm cục, nấm tơruyp - lạc; cây lạc =earth-nut oil+ dầu lạc |
gall-nut
|
* danh từ
- mụn cây, vú lá |
ground-nut
|
* danh từ
- lạc |
hazel-nut
|
* danh từ
- quả phỉ |
ivory-nut
|
* tính từ
- [thực vật học] quả dừa ngà |
monkey-nut
|
* danh từ
- lạc |
nut-brown
|
* tính từ
- nâu sẫm |
nut-oil
|
* danh từ
- dầu hạt phỉ |
nut-tree
|
* danh từ
- [thực vật học] cây phỉ |
oak-nut
|
* danh từ
- [thực vật học] vú lá sồi |
oil-nut
|
* danh từ
- [thực vật học] hạt thầu dầu |
screw-nut
|
* danh từ
- [kỹ thuật] đai ốc |
areca nut
|
* danh từ
- quả cau |
fly-nut
|
* danh từ
- đai ốc tai hồng |
ginger-nut
|
* danh từ
- bánh có vị gừng |
lock-nut
|
* danh từ
- ốc hãm |
nut-case
|
* danh từ
- kẻ gàn bướng, kẻ điên rồ |
nut-house
|
* danh từ
- nhà thương điên, bệnh viện tâm thần |
nuts
|
* tính từ
- dở hơi - lẩn thẩn - say mê - say đắm |
nutting
|
* danh từ
- vụ/mùa thu hoạch quả hạch |
pistachio nut
|
* danh từ
- quả hồ trăn |
wing-nut
|
* danh từ
- ốc tai hồng [đai ốc có hai cánh để có thể vặn bằng ngón tay cái và một ngón tay vào đinh ốc hoặc bu lông] |