Turn a blind eye nghĩa là gì năm 2024
said to be in allusion to Nelson, who lifted a telescope to his blind eye at the Battle of Copenhagen (1801), thus not seeing the signal to ‘discontinue the action’ExamplesWe cannot continue to turn a blind eye or ear and pretend that all is well when many people are hurting and yearning for help. Show Keep an eye on: Ngay cả khi cá nhân đang bận rộn với công việc, họ cũng nên chú ý, theo dõi đến những thứ khác.
Keep an eye onPhiên âm: /kiːp ən aɪ ɒn/ Nghĩa: Để ý, theo dõi hoặc chăm sóc một cái gì đó hoặc một ai đó. Người ta chưa biết chính xác nguồn gốc của cụm từ này, nhưng có những suy đoán rằng nó bắt nguồn từ Anh vào thế kỷ 16. Cụm từ này xuất phát từ thực tế là mọi người thường tập trung toàn bộ tinh thần, hoặc “cả hai mắt” vào công việc trước mắt. Do đó, “keep an eye on” có nghĩa là ngay cả khi cá nhân đang bận rộn với công việc, họ cũng chú ý đến những thứ khác. Ví dụ:
Ứng dụng trong IELTS Speaking:
Xem thêm: idiom chủ đề Advertisement Turn a blind eye (to something)
Thành ngữ này được cho là xuất phát từ trận chiến Copenhagen (1801), khi đó Đô đốc Horatio Nelson, người phụ trách thứ hai của hạm đội Anh, được ra lệnh rút lui nhưng ông lại đưa kính thiên văn nên đôi mắt bị mù để giả vờ không nhìn thấy tín hiệu của tàu chiến chỉ huy. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để diễn tả hành động nhắm mắt làm ngơ, giả vờ không biết, cố tình bỏ qua một điều gì đó mà người nói biết là sai trái hoặc bất hợp pháp. Ví dụ:
Ứng dụng trong IELTS Speaking:
Xem thêm: 7 idioms dễ bị sử dụng sai trong IELTS Speaking An eye for an eye
Nguồn gốc của thành ngữ này có thể bắt nguồn từ luật lệ cổ xưa của Babylon, Israel và các nền văn minh khác. Ví dụ nổi tiếng nhất là Bộ luật Hammurabi, một bộ luật được vua Babylon Hammurabi viết vào khoảng năm 1750 trước Công nguyên. Thành ngữ này thường được dùng để biểu thị ý tưởng rằng những người phạm tội nên bị trừng phạt theo cách mà họ xúc phạm hoặc làm hại người khác. Ví dụ:
Ứng dụng trong IELTS Speaking:
See eye to eye (with someone)
Thành ngữ này xuất phát từ Kinh Thánh. Theo thời gian, cụm từ này được phát triển để biểu thị sự đồng thuận hoặc hài hòa trong ý kiến và quan điểm. Người học có thể sử dụng thành ngữ này trong câu để diễn tả sự thống nhất hoặc bất đồng giữa hai hay nhiều người.
Ứng dụng trong IELTS Speaking:
Xem thêm: Idioms about Tea Eagle eye
Thành ngữ này bắt nguồn từ đôi mắt sắc bén của chim ưng. Hiện nay, thành ngữ này thường được dùng để miêu tả người có khả năng quan sát sắc bén, ngay cả những chi tiết nhỏ. Ví dụ:
Ứng dụng trong IELTS Speaking:
(Một tình huống mà tôi phải chú ý đến chi tiết là khi tôi phải viết một bài nghiên cứu cho khóa học tại trường đại học của mình. Điều này đã xảy ra vào học kỳ trước và bài báo nói về tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần. Tôi đã phải nghiên cứu, phân tích và viết rất nhiều cho bài báo này. Tôi phải chú ý đến chi tiết, chẳng hạn như tìm nguồn đáng tin cậy, trích dẫn chính xác, sắp xếp các lập luận của mình, sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và chính xác cũng như hiệu đính bài viết của mình. Tôi nghĩ tôi đã rất tinh ý để phát hiện bất kỳ sai sót hoặc điểm mâu thuẫn nào trong bài viết và tôi đã sửa chúng trước khi gửi. Bằng cách chú ý đến các chi tiết, tôi đã có thể tạo ra một bài viết hay và được nghiên cứu kỹ lưỡng, đáp ứng được yêu cầu và mong đợi của giáo sư.) Bài luyện tập các idioms với eyeĐiền thành ngữ thích hợp vào chỗ trống. Một thành ngữ có thể sử dụng 2 lần.
1. The teacher decided to_______ to the students' minor misbehavior during the field trip. 2. Fortunately, the project team members____ on the project's objectives and timeline. 3. While I'm away on vacation, could you please_____ my plants to make sure they get enough water? 4. Some people argue that the legal system should follow the principle of_____ when dealing with serious crimes. 5. The editor had an______ for grammar and punctuation errors in the manuscript. 6. The security guard_____ on the surveillance cameras to ensure the safety of the building. 7. The two negotiators were unable to______ on the terms of the agreement, leading to a prolonged discussion. 8. The manager chose to______ to the employee's occasional tardiness because of their excellent work performance. Đáp án: 1-b, 2-d, 3-a, 4-c, 5-e, 6-a, 7-d, 8-b Tổng kếtBài viết trên đã tổng hợp các idioms với eye thông dụng, đi kèm nghĩa, ví dụ và ứng dụng trong IELTS Speaking. Hy vọng qua những kiến thức này, người học sẽ có thể ứng dụng linh hoạt các thành ngữ kể trên. Ngoài ra, nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ diễn đàn Zim Helper để được giải đáp chi tiết. Turn The Blind Eye là gì?Nhắm mắt làm ngơ, giả vờ không biết, cố tình bỏ qua. Theo từ điểm Cambridge, “turn a blind eye” được định nghĩa là “to ignore something that you know is wrong”. Blind nghĩa là gì trong tiếng Việt?Đui mù. (Nghĩa bóng) Không nhìn thấy, không thấy được. Mù quáng. Không có lối ra, cụt (ngõ... ). To see Eye to Eye là gì?TRANG: Thành ngữ SEE EYE TO EYE có một từ mới là EYE, đánh vần là E-Y-E nghĩa là con mắt. SEE EYE TO EYE không có nghĩa là nhìn thẳng vào mắt người nào, mà nó có nghĩa là hoàn toàn đồng ý, hay có cùng quan điểm với một người khác. |