Tỷ giá ngoại tệ là gì

  • Trang chủ
  • Công cụ & tiện ích
  • Tỷ giá

Tỷ giá hối đoái

Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam [Techcombank] cung cấp bảng tỷ giá hối đoái, tỷ giá bình quân liên ngân hàng được cập nhật liên tục theo giờ trong ngày. Khách hàng sẽ nhanh chóng theo dõi được sự thay đổi của tỷ giá Đô La, tỷ giá Euro, tỷ giá Yên Nhật,trong hôm nay. Để tra cứu tỷ giá ngoại tệ của những ngày trước đó, xin quý khách vui lòng lựa chọn thời gian trong bảng dưới đây.

Lọc tỉ giá theo ngày tháng

Tỷ giá hối đoái cập nhật ngày 02/02/2022

TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI
Loại tiềnTỷ giá muaTỷ giá bán
Tiền mặt/sécChuyển khoản
AUD15,30015,56416,195
[tỷ giá Đô Úc]
CAD17,21117,48318,116
[tỷ giá Đô Canada]
CHF23,71724,06524,711
[tỷ giá Franc Thụy Sĩ]
CNY3,3903,720
[tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc]
EUR24,62424,92525,973
[tỷ giá Euro]
GBP29,57229,94430,896
[tỷ giá Bảng Anh]
HKD2,7752,980
[tỷ giá Đô Hồng Kông]
JPY189.6192.89202.24
[tỷ giá đồng Yên Nhật]
KRW25
[tỷ giá Won Korean]
MYR5,2305,580
[tỷ giá tiền Malaysia]
SGD16,18716,45417,086
[tỷ giá Đô Singapore]
THB593656709
[tỷ giá Bat Thái Lan]
USD [1,2]22,413
[tỷ giá Đô la Mỹ]
USD [5,10,20]22,465
[tỷ giá Đô la Mỹ]
USD [50,100]22,51022,50522,810
[tỷ giá Đô la Mỹ]
TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ23,099
TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND22,40623,792
Tỷ giá kỳ hạn USDTham chiếu
Kỳ hạn [ngày]Tỷ giá muaTỷ giá bán
322,50922,821
722,51622,831
3022,56622,930
9022,64123,088
18022,72023,365
36022,89023,928
Tham chiếu
Tỷ giá vàng6,100,0006,300,000
02/02/2022
3 Tháng6 Tháng12 Tháng
000
0.302710.529570.93457
LIBOR EUR
LIBOR USD
Tỷ giá được cập nhật lúc 02/02/2022 08:01:03 và chỉ mang tính chất tham khảo.
[Nguồn từ Bloomberg]
Về đầu trang Chia sẻ In

Video liên quan

Chủ Đề