Vì sao phải viết abstract trong luận văn
Ngày đăng:
26/03/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
162
Bạn đang xem: Cách viết abstract Chữ Abstract trong tiếng Anh thật ra có nguồn từ tiếng Latin, với ab có nghĩa là phía ngoài, và trahere có nghĩa là rút ra. Do đó, abstract có thể hiểu nôm na là rút những nét chính ra ngoài. Trong thực tế, abstract hay bản tóm tắt, như tên gọi, là một văn bản lược giản những nội dung chính của một bài báo. Do đó, bản tóm lược phải là một văn bản độc lập, hiểu theo nghĩa người đọc không cần đọc toàn bộ bài báo mà vẫn nắm được mục tiêu nghiên cứu, phương pháp, kết quả chính, và kết luận của công trình nghiên cứu.Do đó, bản tóm tắt đóng vai trò quan trọng. Thật vậy, cứ 500 người đọc bản tóm tắt thì chỉ có 1 người đọc toàn văn bài báo. Tổng biên tập tập san JAMA từng nói rằng bản tóm tắt là một văn bản rất quan trọng, nhưng thường được viết rất dở. Tất cả những thông tin trên phải được viết trong vòng 250 đến 300 từ (tùy theo qui định của tập san). Viết bản tóm lược cho tốt, do đó, là một thách thức đáng kể. Cái gì cũng cần phải có nguyên tắc, và soạn bản tóm tắt cũng không phải là một ngoại lệ. Dưới đây tôi trình bày 5 nguyên tắc để viết bản tóm tắt: cái mới, tầm quan trọng, chứng cứ, ngắn gọn, và trong sáng.Nguyên tắc 1: cái mới.Tâm lí độc giả khoa học thường hay chú ý đến cái mới. Khi đọc một bài báo họ tự hỏi có cái gì mới trong bài báo này. Do đó, tác giả cần phải nghĩ đến điểm gì mới của bài báo, và điểm mới này phải được viết ra ngay trong bản tóm tắt. Có thể bắt đầu ở phần bối cảnh (background), với một câu văn như:"Trabecular bone score has emerged as an important predictor of fragility fracture, but factors underlying the individual differences in TBS have not been explored. In this study, we sought to determine the genetic contribution to the variation of TBS in the general population."Một ví dụ khác:"It has been widely assumed that for a given BMI, Asians have higher percent body fat (PBF) than whites, and that the BMI threshold for defining obesity in Asians should be lower than the threshold for whites. This study sought to test this assumption by comparing the PBF between US white and Vietnamese women."Trong câu trên, chúng ta thấy tác giả chỉ ra ngay cái khoảng trống tri thức về TBS ngay từ câu đầu tiên. Câu thứ hai chính là mục tiêu của nghiên cứu. Chỉ cần ngắn gọn như thế là có thể thu hút người đọc. Nguyên tắc 2: tầm quan trọng.Những độc giả y khoa thuờng quan tâm đến cái tiếng Anh gọi là "significance" hay tầm quan trọng của nghiên cứu. Họ hỏi "Nghiên cứu này có làm thay đổi nhận thức của tôi, hay có làm thay đổi thực hành lâm sàng?" Do đó, tác giả cần phải nghĩ đến cái gì là quan trọng trong công trình nghiên cứu. Cái quan trọng có thể liên quan đến -- nhưng không nhất thiết phải là -- cái mới. Ví dụ như bài báo về khám phá 56 gen có liên quan đến loãng xương (Nat Genet 2012), các tác giả viết như sau:"These findings shed light on the genetic architecture and pathophysiological mechanisms underlying BMD variation and fracture susceptibility."hay như bài báo về kháng thuốc ở bệnh nhân ICU, tác giả viết:"These data indicated that critically ill patients on ventilator in Vietnam were at disturbingly high risk of antimicrobial resistance".Cách viết ngắn gọn đó nói lên cái tầm ảnh hưởng của phát hiện được trình bày trong abstract.Nguyên tắc 3: chứng cứ.Một bản abstract tốt là phải có thông tin định lượng, và kết luận dựa trên thông tin đó. Nếu kết quả cho thấy mối liên quan có ý nghĩa lâm sàng mà kết luận cho rằng không có ý nghĩa lâm sàng là rất không nên. Chẳng hạn như bài báo gần đây trên JAMA về ảnh hưởng của calcium và vitamin D (CaD) trên ung thư, phần kết quả tác giả ghi nhận rằng bổ sung CaD giảm nguy cơ ung thư 30% (Lappe et al, JAMA 2017), nhưng khi kết luận thì họ viết:"supplementation with vitamin D3 and calcium compared with placebo did not result in a significantly lower risk of all-type cancer at 4 years."Lại có nhiều bản abstract được viết ra với lời kết luận thiếu chứng cứ hay không hợp với chứng cứ. Đó là một điều … tối kị. Chẳng hạn như nghiên cứu phát hiện mối liên hệ giữa hút thuốc lá và ung thư, thì tác giả lại kết luận rằng nếu cấm hút thuốc lá thì sẽ ngăn ngừa ung thư. Lại có những kiến nghị theo sau mỗi bài báo. Nếu nghiên cứu chỉ phát hiện mối liên quan, tác giả chỉ có thể bàn về mối liên quan, chứ không thể nói gì về ngăn ngừa do chưa có chứng cứ về can thiệp.Nguyên tắc 4: ngắn gọn.Bản abstract là một văn bản rất … hà tiện. Số chữ có giới hạn (thường 100 đến 300 chữ), nhưng phải phản ảnh nội dung của một công trình nghiên cứu có khi kéo dài đến 10 năm. Do đó, cần phải tập cách viết ngắn gọn, sao cho không có chữ nào là thừa và cũng không có chữ nào thiếu. Nghĩ đến bản tóm tắt như là một chapeau của giới báo chí, tức chỉ vài chữ mà độc giả nắm được nội dung chính của bài báo. Xem thêm: Cách Không Nhận Mail Từ Facebook, Chặn Mail Từ Facebook, Tôi Không Nhận Được Thông Báo Qua Email Về Tài |