Vicinity có nghĩa là gì

Ý nghĩa của từ vicinity là gì:

vicinity nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ vicinity Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vicinity mình


0

  0


Sự lân cận, sự tiếp cận. | Vùng lân cận. | : ''Hanoi and its '''vicinity''''' — Hà nội và vùng lân cận | : ''in the '''vicinity''' of'' — ở gần | Quan hệ gần g� [..]



Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vicinity/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vicinity/ tiếng Anh nghĩa là gì.


  • wedding-ring tiếng Anh là gì?
  • incriminating tiếng Anh là gì?
  • microbicides tiếng Anh là gì?
  • sewerage tiếng Anh là gì?
  • stubborness tiếng Anh là gì?
  • Debt conversion tiếng Anh là gì?
  • practicer tiếng Anh là gì?
  • grittiest tiếng Anh là gì?
  • prothoracic tiếng Anh là gì?
  • orientates tiếng Anh là gì?
  • distension tiếng Anh là gì?
  • gallicisms tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vicinity/ trong tiếng Anh

vicinity/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ vicinity/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Đây là cách dùng vicinity/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vicinity/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

Không tìm thấy từ vicinity/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vicinity trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vicinity tiếng Anh nghĩa là gì.

vicinity /vi'siniti/* danh từ- sự lân cận, sự tiếp cận- vùng lân cận= Hanoi and its vicinity+ Hà nội và vùng lân cận=in the vicinity of+ ở gần- quan hệ gần gũi

vicinity- lân cận in the v. of... gần ...

- v. of a point lân cận của một điểm


  • apolitically tiếng Anh là gì?
  • nourishment tiếng Anh là gì?
  • blackmailers tiếng Anh là gì?
  • circinate tiếng Anh là gì?
  • stone-fence tiếng Anh là gì?
  • actinomorphous tiếng Anh là gì?
  • 7-bit ASCII code tiếng Anh là gì?
  • procrastinated tiếng Anh là gì?
  • diphtheritis tiếng Anh là gì?
  • abstractedness tiếng Anh là gì?
  • floccose tiếng Anh là gì?
  • unloosed tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vicinity trong tiếng Anh

vicinity có nghĩa là: vicinity /vi'siniti/* danh từ- sự lân cận, sự tiếp cận- vùng lân cận= Hanoi and its vicinity+ Hà nội và vùng lân cận=in the vicinity of+ ở gần- quan hệ gần gũivicinity- lân cận in the v. of... gần ...- v. of a point lân cận của một điểm

Đây là cách dùng vicinity tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vicinity tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

vicinity /vi'siniti/* danh từ- sự lân cận tiếng Anh là gì?
sự tiếp cận- vùng lân cận= Hanoi and its vicinity+ Hà nội và vùng lân cận=in the vicinity of+ ở gần- quan hệ gần gũivicinity- lân cận in the v. of... gần ...- v. of a point lân cận của một điểm

*danh từ
 sự gần nhau về quan hệ hoặc về không gian
 two restaurants in close vicinity
 hai nhà hàng ở gần nhau
 vùng phụ cận, vùng lân cận
 Hanoi and its vicinity
 Hà nội và vùng lân cận
 in the vicinity [of something]
 ở vùng xung quanh, ở vùng lân cận
 there isn"t a good school in the [immediate] vicinity
 ở vùng quanh đây không có lấy một trường học tốt
 crowds gathering in the vicinity of Trafalgar Square
 đám đông đang tụ tập ở vùng lân cận Quảng trường Trafalgar
 a population in the vicinity of 100000
 dân số xấp xỉ 100000 người

Bạn đang xem: Vicinity là gì

vicinityn.1] the close, immediate vicinity 2] in the vicinity [in the immediate vicinity of the school]
vicinity▸ noun1
she lives in the vicinity: NEIGHBOURHOOD, surrounding area, locality, locale, [local] area, district, region, quarter, zone; environs, surroundings, precincts; N. Amer. vicinage; informal neck of the woods.2[archaic]the forest"s vicinity to the dockyards.: Seeproximity.Phrases■ in the vicinity of AROUND, about, nearly, circa, approaching, roughly, something like, more or less; in the region of, in the neighbourhood of, near to, close to; Brit. getting on for.
vicinity of a point: lân cận của một điểm
vicinity zone of point: vùng lân cận điểm
vicinity zone of point: vùng lân cận điểm
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
vicinity [in the vicinity of]
■ địa phận [thuộc địa phận của]

Xem thêm: Tiểu Sử Bà Tân Vlog Cao Bao Nhiêu, Bà Tân Vlog Cao Bao Nhiêu

* danh từ - sự lân cận, sự tiếp cận - vùng lân cận Hanoi and its vicinity ~ Hà nội và vùng lân cận in the vicinity of ~ ở gần - quan hệ gần gũi
vicinity■ noun [plural vicinities
] the area near or surrounding a particular place or person. ⁃ archaic proximity. OriginC16: from L. vicinitas, from vicinus "neighbour".
noun a surrounding or nearby region [ Freq. 4]
- the plane crashed in the vicinity of Asheville- it is a rugged locality- he always blames someone else in the immediate neighborhood- I will drop in on you the next time I am in this neck of the woods • Syn: locality , neighborhood , neighbourhood , neck of the woods• Derivationally related forms: neighbour [for: neighbourhood ], neighbor [for: neighborhood ], local [for: locality ], vicinal Hypernyms: section Hyponyms: gold coast , "hood , place , proximity , scenery Instance Hyponyms: Left Bank , Latin Quarter , Montmartre , Right Bank , Charlestown

Video liên quan

Chủ Đề