Video hướng dẫn giải - a closer look 2 – unit 5. natural wonders of viet nam - tiếng anh 6 – global success

[Danh từ được gạch dưới là đếm được hay không đếm được? Viết C [đếm được] hoặc U [không đếm được]].

Video hướng dẫn giải

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4
  • Bài 5
  • Từ vựng

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Grammar

Countable and uncountable nouns

[Ngữ pháp: Danh từ đếm được và không đếm được]

1.Is the underlined noun countable or uncountable? Write C [countable] or U [uncountable].

[Danh từ được gạch dưới là đếm được hay không đếm được? Viết C [đếm được] hoặc U [không đếm được]].

1. The children are very tired after adayof fun.

[Bọn trẻ rất mệt sau một ngày vui chơi.]

2. Be careful! Thewateris deep.

[Hãy cẩn thận! Nước sâu đó.]

3. My mother uses realbutterin the cakes she bakes.

[Mẹ tôi sử dụng bơ thật khi nướng bánh.]

4. Remember to bring the necessary travelitems.

[Nhớ mang theo những vật dụng cần thiết khi đi du lịch.]

5. - How about meeting in the canteen for sometea? - Sure. What time?

[- Gặp nhau ở căng tin uống trà nhé? Được thôi. Mấy giờ?]

Phương pháp giải:

- day: ngày

- water: nước

- butter: bơ

- items: dụng cụ

- tea: trà

Lời giải chi tiết:

1. C

2. U

3. U

4. C

5. U

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2.Choose the correct option for each sentence.

[Chọn đáp án đúng cho mỗi câu.]

1. I have___________questions to ask you.

A. a fewB. a little

2. Australia is very nice. It has___________natural wonders.

A. muchB. many

3. This is a difficult lesson, so only___________students can understand it.

A. a fewB. many

4. It is a very dry area. They don't have___________rain in summer.

A. a little B. much

5. We've got very___________time beforeour train leaves. We must hurry up!

A. little B. much

Phương pháp giải:

- a few + danh từ số nhiều: một ít

- many + danh từ số nhiều: nhiều

- little/ a little + danh từ không đếm được: một chút

- much + danh từ không đếm được: nhiều

Lời giải chi tiết:

1. A

2. B

3. A

4. B

5. A

1. I havea fewquestions to ask you.

[Tôi có một vài câu hỏi muốn hỏi bạn.]

2. Australia is very nice. It hasmanynatural wonders.

[Nước Úc rất tốt đẹp. Nó có nhiều kỳ quan thiên nhiên.]

3. This is a difficult lesson, so onlya fewstudents can understand it.

[Đây là một bài khó nên chỉ một số ít học sinh có thể hiểu được.]

4. It is a very dry area. They don't havemuchrain in summer.

[Đó là một khu vực rất khô. Họ không có nhiều mưa vào mùa hè.]

5. We've got verylittletime beforeour train leaves. We must hurry up!

[Chúng ta chỉ còn rất ít thời gian trước khi chuyến tàu khởi hành. Chúng ta phải nhanh lên!]

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3.Fill each blank witha, any,some, much, ormany.

[Điền vào mỗi chỗ trống với a, any, some, much, hoặc many.]

1. How__________books are there in your bag?

2. There isn't__________milk in the fridge.

3. How__________sugar do you need foryour tea, Mum?

4. We need to buy__________newfurniture for the house.

5. There is__________big cave in this area.

Phương pháp giải:

- a + danh từ số ít: một

- any + danh từ số nhiều/ danh từ không đếm được; thường dùng trong câu phủ định/ nghi vấn.

- some + danh từ số nhiều/ danh từ không đếm được; thường dùng trong câu khẳng định.

- much + danh từ không đếm được; thường dùng trong câu phủ định/ nghi vấn

- many + danh từ số nhiều; thường dùng trong câu phủ định/ nghi vấn

Lời giải chi tiết:

1. many

2. any

3. much

4. some

5. a

1. Howmanybooks are there in your bag?

[Có bao nhiêu cuốn sách trong cặp của bạn?]

2. There isn'tanymilk in the fridge.

[Không còn tý sữa nào trong tủ lạnh.]

3. Howmuchsugar do you need foryour tea, Mum?

[Mẹ cần bao nhiêu đường cho cốc trà của mẹ ạ?]

4. We need to buysomenewfurniture for the house.

[Chúng tôi cần mua một số đồ nội thất mới cho ngôi nhà.]

5. There isabig cave in this area.

[Có một hang động lớn trong khu vực này.]

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Modal verb: must/ mustnt

[Động từ khuyết thiếu: phái/ không được]

4.Fill each blank withmustormustn't.

[Điền vào mỗi chỗ trống với must hoặc mustnt.]

1. You_________leave the hotel room before 12 o'clock.

2. You_________make lots of noise in the museum.

3. My mum says you_________always tell the truth.

4. You know you_________go to bed with your shoes on.

5. I want to speak English better. I_________practise more.

Phương pháp giải:

- must + V: phải

- mustnt + V: không được

Lời giải chi tiết:

1. must

2. mustn't

3. must

4. mustn't

5. must

1. Youmustleave the hotel room before 12 o'clock.

[Bạn phải rời khỏi phòng khách sạn trước 12 giờ.]

2. Youmustn'tmake lots of noise in the museum.

[Bạn không được gây ồn ào ở viện bảo tàng.]

3. My mum says youmustalways tell the truth.

[Mẹ tôi nói rằng con phải luôn luôn nói sự thật.]

4. You know youmustn'tgo to bed with your shoes on.

[Bạn biết rằng bạn không được mang giày đi ngủ mà.]

5. I want to speak English better. Imustpractise more.

[Tôi muốn nói tiếng Anh tốt hơn. Tôi phải luyện tập nhiều hơn nữa.]

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5.Read the classroom rules below.Write some more rules for youand your classmates.

[Đọc quy định trong lớp học bên dưới. Viết một số quy định cho em và các bạn trong lớp của em.]

1. We must arrive on time.

[Chúng ta phải đến đúng giờ.]

2. We mustn't pick flowers in the school garden.

[Chúng ta không được hái hoa trong vườn trường.]

3. We must...........................

4. We mustn't ......................

5. .........................................

Lời giải chi tiết:

1. We must arrive school on time.

[Chúng ta phải đến trường đúng giờ.]

2. We mustn't get out of class before breaktime.

[Chúng ta không được ra khỏi lớp trước giờ giải lao.]

3. We must raise our hands when we want to ask questions in classroom.

[Chúng ta phải giơ tay khi muốn đặt câu hỏi trong lớp học.]

4. We musn't gossip in class.

[Chúng tôi không nói chuyện phiếm trong lớp.]

5. We must be gentle with each other.

[Chúng ta phải đối xử tốt với nhau.]

6. We mustn't eat during lesson.

[Chúng ta không được ăn trong giờ học.]

Từ vựng

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề