Video hướng dẫn giải
- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Từ vựng
Bài 1
Video hướng dẫn giải
Grammar
Countable and uncountable nouns
[Ngữ pháp: Danh từ đếm được và không đếm được]
1.Is the underlined noun countable or uncountable? Write C [countable] or U [uncountable].
[Danh từ được gạch dưới là đếm được hay không đếm được? Viết C [đếm được] hoặc U [không đếm được]].
1. The children are very tired after adayof fun.
[Bọn trẻ rất mệt sau một ngày vui chơi.]
2. Be careful! Thewateris deep.
[Hãy cẩn thận! Nước sâu đó.]
3. My mother uses realbutterin the cakes she bakes.
[Mẹ tôi sử dụng bơ thật khi nướng bánh.]
4. Remember to bring the necessary travelitems.
[Nhớ mang theo những vật dụng cần thiết khi đi du lịch.]
5. - How about meeting in the canteen for sometea? - Sure. What time?
[- Gặp nhau ở căng tin uống trà nhé? Được thôi. Mấy giờ?]
Phương pháp giải:
- day: ngày
- water: nước
- butter: bơ
- items: dụng cụ
- tea: trà
Lời giải chi tiết:
1. C |
2. U |
3. U |
4. C |
5. U |
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2.Choose the correct option for each sentence.
[Chọn đáp án đúng cho mỗi câu.]
1. I have___________questions to ask you.
A. a fewB. a little
2. Australia is very nice. It has___________natural wonders.
A. muchB. many
3. This is a difficult lesson, so only___________students can understand it.
A. a fewB. many
4. It is a very dry area. They don't have___________rain in summer.
A. a little B. much
5. We've got very___________time beforeour train leaves. We must hurry up!
A. little B. much
Phương pháp giải:
- a few + danh từ số nhiều: một ít
- many + danh từ số nhiều: nhiều
- little/ a little + danh từ không đếm được: một chút
- much + danh từ không đếm được: nhiều
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. B |
3. A |
4. B |
5. A |
1. I havea fewquestions to ask you.
[Tôi có một vài câu hỏi muốn hỏi bạn.]
2. Australia is very nice. It hasmanynatural wonders.
[Nước Úc rất tốt đẹp. Nó có nhiều kỳ quan thiên nhiên.]
3. This is a difficult lesson, so onlya fewstudents can understand it.
[Đây là một bài khó nên chỉ một số ít học sinh có thể hiểu được.]
4. It is a very dry area. They don't havemuchrain in summer.
[Đó là một khu vực rất khô. Họ không có nhiều mưa vào mùa hè.]
5. We've got verylittletime beforeour train leaves. We must hurry up!
[Chúng ta chỉ còn rất ít thời gian trước khi chuyến tàu khởi hành. Chúng ta phải nhanh lên!]
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3.Fill each blank witha, any,some, much, ormany.
[Điền vào mỗi chỗ trống với a, any, some, much, hoặc many.]
1. How__________books are there in your bag?
2. There isn't__________milk in the fridge.
3. How__________sugar do you need foryour tea, Mum?
4. We need to buy__________newfurniture for the house.
5. There is__________big cave in this area.
Phương pháp giải:
- a + danh từ số ít: một
- any + danh từ số nhiều/ danh từ không đếm được; thường dùng trong câu phủ định/ nghi vấn.
- some + danh từ số nhiều/ danh từ không đếm được; thường dùng trong câu khẳng định.
- much + danh từ không đếm được; thường dùng trong câu phủ định/ nghi vấn
- many + danh từ số nhiều; thường dùng trong câu phủ định/ nghi vấn
Lời giải chi tiết:
1. many |
2. any |
3. much |
4. some |
5. a |
1. Howmanybooks are there in your bag?
[Có bao nhiêu cuốn sách trong cặp của bạn?]
2. There isn'tanymilk in the fridge.
[Không còn tý sữa nào trong tủ lạnh.]
3. Howmuchsugar do you need foryour tea, Mum?
[Mẹ cần bao nhiêu đường cho cốc trà của mẹ ạ?]
4. We need to buysomenewfurniture for the house.
[Chúng tôi cần mua một số đồ nội thất mới cho ngôi nhà.]
5. There isabig cave in this area.
[Có một hang động lớn trong khu vực này.]
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Modal verb: must/ mustnt
[Động từ khuyết thiếu: phái/ không được]
4.Fill each blank withmustormustn't.
[Điền vào mỗi chỗ trống với must hoặc mustnt.]
1. You_________leave the hotel room before 12 o'clock.
2. You_________make lots of noise in the museum.
3. My mum says you_________always tell the truth.
4. You know you_________go to bed with your shoes on.
5. I want to speak English better. I_________practise more.
Phương pháp giải:
- must + V: phải
- mustnt + V: không được
Lời giải chi tiết:
1. must |
2. mustn't |
3. must |
4. mustn't |
5. must |
1. Youmustleave the hotel room before 12 o'clock.
[Bạn phải rời khỏi phòng khách sạn trước 12 giờ.]
2. Youmustn'tmake lots of noise in the museum.
[Bạn không được gây ồn ào ở viện bảo tàng.]
3. My mum says youmustalways tell the truth.
[Mẹ tôi nói rằng con phải luôn luôn nói sự thật.]
4. You know youmustn'tgo to bed with your shoes on.
[Bạn biết rằng bạn không được mang giày đi ngủ mà.]
5. I want to speak English better. Imustpractise more.
[Tôi muốn nói tiếng Anh tốt hơn. Tôi phải luyện tập nhiều hơn nữa.]
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5.Read the classroom rules below.Write some more rules for youand your classmates.
[Đọc quy định trong lớp học bên dưới. Viết một số quy định cho em và các bạn trong lớp của em.]
1. We must arrive on time.
[Chúng ta phải đến đúng giờ.]
2. We mustn't pick flowers in the school garden.
[Chúng ta không được hái hoa trong vườn trường.]
3. We must...........................
4. We mustn't ......................
5. .........................................
Lời giải chi tiết:
1. We must arrive school on time.
[Chúng ta phải đến trường đúng giờ.]
2. We mustn't get out of class before breaktime.
[Chúng ta không được ra khỏi lớp trước giờ giải lao.]
3. We must raise our hands when we want to ask questions in classroom.
[Chúng ta phải giơ tay khi muốn đặt câu hỏi trong lớp học.]
4. We musn't gossip in class.
[Chúng tôi không nói chuyện phiếm trong lớp.]
5. We must be gentle with each other.
[Chúng ta phải đối xử tốt với nhau.]
6. We mustn't eat during lesson.
[Chúng ta không được ăn trong giờ học.]
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.