Các phản ứng hóa học:
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Số câu hỏi: 8
[1] CH3COONa + NaOH → CH4 + Na2CO3 [ xúc tác CaO, to]
[2] 2CH4 → C2H2 + 3H2 [đk: 1500oC, làm lạnh nhanh]
[3] C2H2 + H2 → C2H4 [ xúc tác: Pd/PbCO3, to]
[4] C2H4 + H2O → C2H5OH
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Số câu hỏi: 22
Bài 24 Ôn tập học kì 1 Hóa 9
Viết phương trình hóa học thực hiện dãy chuyển hóa lớp 9 được VnDoc biên soạn hướng dẫn các bạn học sinh hoàn thành tốt chuỗi phản ứng hóa học lớp 9 bài 24 bài tập số 1 sách giáo khoa hóa 9 trang
Bài 1 trang 71 SGK Hóa 9 Viết các phương trình hoa học biểu diễn các chuyển hóa sau đây:
a] Fe
b] Fe[NO3]3 Fe[OH]3 Fe2O3 Fe FeCl2 Fe[OH]2
Phương pháp giải bài tập
Nắm chắc tính chất hóa học của kim loại Fe
- Tác dụng với phi kim
Với oxi: 3Fe + 2O2
Ở nhiệt độ cao, sắt phản ứng được với nhiều phi kim, Cl2, S, O2,...
- Tác dụng với dung dịch axit
Tác dụng với với HCl, H2SO4 loãng
Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
Tác dụng với H2SO4 đặc, nóng; HNO3 đặc:
2Fe + 6H2SO4 → Fe2[SO4]3 + 3SO2 + 6H2O
Không tác dụng với H2SO4 đặc nguội, HNO3 đặc, nguội
- Tác dụng với dung dịch muối
Đẩy được kim loại yếu hơn ra khỏi muối
Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu
Đáp án hướng dẫn giải chi tiết
Phương trình hóa học:
a]
[1] Fe + 3Cl2
[2] FeCl3 + 3NaOH → Fe[OH]3 + 3NaCl
[3] 2Fe[OH]3 + 3H2SO4 → Fe2[SO4]3 + 6H2O
[4] Fe2[SO4]3 + 3BaCl2 → 3BaSO4 + 2FeCl3
b]
[1] Fe[NO3]3 + 3NaOH → Fe[OH]3 + 3NaNO3
[2] 2Fe[OH]3 Fe2O3 + 3H2O
[3] Fe2O3 + 3CO → 2Fe + 3CO2
[4] Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
[5] FeCl2 + 2NaOH → Fe[OH]2 + 2NaCl
Câu hỏi bài tập vận dụng liên quan
Câu 1. CaCl2 → NaCl → Cl2 → CaOCl2 → CaCO3 → CaCl2 → NaCl
1] CaCl2 + Na2CO3→ NaCl + CaCO3
2] NaCl
3] 2Cl2 + 2Ca[OH]2 → Ca[OCl]2 + CaCl2 + 2H2O
4] 2CaOCl2 + H2O + CO2 → CaCl2 + CaCO3 + 2HClO
5] CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + H2O + CO2
6] CaCl2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaCl
Câu 2. S → SO2 → SO3 → H2SO4 → SO2 → H2SO3 → Na2SO3 → SO2
Đáp án
[1] S + O2 SO2
[2] SO2 + O2 SO3
[3] SO3 + H2O → H2SO4
[4] H2SO4 + Na2SO3 → Na2SO4 + SO2 + H2O
[5] SO2 + H2O→ H2SO3
[6] H2SO3 + 2NaOH → Na2SO3 + 2H2O
[7] H2SO4 + Na2SO3 → Na2SO4 + SO2 + H2
Câu 3.
Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
FeCl2 + NaOH → Fe[OH]2 + NaCl
Fe[OH]2 + H2SO4 → FeSO4 + H2
Câu 4. FeS2 → SO2 → SO3 → H2SO4 → ZnSO4 → Zn[OH]2 → ZnO → Zn
Đáp án:
1] 4FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 + 8SO2
2] 2SO2 + O2 → 2SO3
3] SO3 + H2O → H2SO4
4] H2SO4 +Zn → ZnSO4 + H2
5] ZnSO4 + 2NaOH → Zn[OH]2 + Na2SO4
6] Zn[OH]2 → ZnO + H2O
Câu 5. MnO2 → Cl2 → KClO3 → KCl → HCl → Cl2 → clorua vôi
1] MnO2 + 4HCl MnO2 + Cl2 + H2O
2] 3Cl2 + 6KOH[đặc] 5KCl + KClO3 + 3H2O
3] KClO3 KCl + 3O2
4] KCl[rắn] + H2SO4 2HCl + K2SO4
5] 4HCl + MnO2 MnO2 + Cl2 + H2O
6] Cl2 + Ca[OH]2 CaOCl2 + H2O
Câu 6. Al → Al2O3 → NaAlO2 →Al[OH]3 → Al2[SO4]3 → AlCl3→ Al[NO3]3
Đáp án:
1] 4Al + 3O2 → 2Al2O3
2] Al2O3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + H2O
3] NaAlO2 + 2H2O → NaOH + Al[OH]3
4] 2Al[OH]3 + 3ZnSO4 → Al2[SO4]3 + 3Zn[OH]2
5] Al2[SO4]3 + 3BaCl2 → 2AlCl3 + 3BaSO4
6] AlCl3 + 3AgNO3 → Al[NO3]3 + 3AgCl
Câu 7. FeS2 → SO2 → SO3 → H2SO4 → ZnSO4 → Zn[OH]2 → ZnO → Zn
Đáp án:
1] 4FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 + 8SO2
2] 2SO2 + O2 → 2SO3
3] SO3 + H2O → H2SO4
4] H2SO4 +Zn → ZnSO4 + H2
5] ZnSO4 + 2NaOH → Zn[OH]2 + Na2SO4
6] Zn[OH]2 → ZnO + H2
Câu8. Na → NaOH → Na2CO3 → NaHCO3 → NaOH → NaCl → NaOH → Na → NaH → NaOH → NaCl + NaOCl
Đáp án:
1] 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2
2] 2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O
3] Na2CO3 + CO2 + H2O → 2NaHCO3
4] 2NaHCO3 + Ca[OH]2 → CaCO3 + 2NaOH + 2H2O
5] NaOH + HCl → NaCl + H2O
6] 2NaCl + 2H2O → 2NaOH + Cl2 + H2
7] 4NaOH → 4Na + O2 + 2H2O
8] 2Na + H2 → 2NaH
9] NaH + H2O → NaOH + H2
10] 2NaOH + Cl2 → NaCl + NaOCl + H2O
Câu 9. Al → Al2O3 → Al[NO3]3 → Al[OH]3 → Na[Al[OH]4] → Al[OH]3 → Al2O3 → Na[Al[OH]4] → Al2[SO4]3 → KAl[SO4]2.12H2O
Đáp án:
1] 4Al + 3O2 2Al2O3
2] Al2O3 + 6HNO3 → 2Al[NO3]3 + 3H2O
3] Al[NO3]3 + 3NH3 + 3H2O → Al[OH]3 + 3NH4NO3
4] Al[OH]3 + NaOH → Na[Al[OH]4]
5] K[Al[OH]4] + CO2 → Al[OH]3 + KHCO3
6] 2Al[OH]3 → 2Al2O3 + 3H2O
7] Al2O3 + 2NaOH + 3H2O → 2Na[Al[OH]4]
8] 2K[Al[OH]4] + 4H2SO4 → Al2[SO4]3 + K2SO4 + 4H2O
9] Al2[SO4]3 + K2SO4 + 24H2O → 2KAl[SO4]2.12H2O
..............................................
Trên đây VnDoc đã đưa tới các bạn bộ tài liệu rất hữu ích Viết phương trình hóa học thực hiện dãy chuyển hóa lớp 9. Để có kết quả cao hơn trong học tập, VnDoc xin giới thiệu tới các bạn học sinh tài liệu Chuyên đề Toán 9, Chuyên đề Vật Lí 9, Lý thuyết Sinh học 9, Giải bài tập Hóa học 9, Tài liệu học tập lớp 9 mà VnDoc tổng hợp và đăng tải.
Ngoài ra, VnDoc.com đã thành lập group chia sẻ tài liệu học tập THCS miễn phí trên Facebook: Luyện thi lớp 9 lên lớp 10. Mời các bạn học sinh tham gia nhóm, để có thể nhận được những tài liệu mới nhất.