Vocabulary and listening: verbs: studying a language unit 4 sbt tiếng anh 6 – friends plus (chân trời sáng tạo)

[Tôi đang học tiếng Đức. Tôi có rất nhiều gia đình ở Đức, cô dì chú bác ... và một số người trong số họ không nói được tiếng Anh. Bây giờ tôi đang luyện ngữ pháp tiếng Đức trên điện thoại. Thật tuyệt - Tôi có thể làm điều đó trên xe buýt!]

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4
  • Bài 5

Bài 1

1. Complete the sentences with the given words.

[Hoàn thành các câu với các từ đã cho.]

check concentrate know learn listen

make notes practise read repeat revise understand

Jacob always revises for his exams.

[Jacob luôn ôn tập cho các kỳ thi của mình.]

1. Do you usually m_ _ _n_ _ __ in lessons?

2. She always c_ _ _ _ _ her answers.

3. We often r_ _ _ _ _ new words in class.

4. Meh met usually k _ _ _ _ the answer.

5. I l_ _ _ _ six new words every day.

6. He r_ _ _ _ a different book every week.

7. They u_ _ _ _ _ _ _ _ _ the exercise.

8. Do you c_ _ _ _ _ _ _ _ _ _in class?

9. He p_ _ _ _ _ _ _ _ his pronunciation at home.

10. Katya often l_ _ _ _ _ _ to English songs.

Phương pháp giải:

- check[v]: kiểm tra

- concentrate[v]: tập trung

- know[v]:biết

- learn[v]: học

- listen[v]: nghe

- make notes[v]:ghi chú

- practise[v]:thực hành

- read[v]:đọc

- repeat[v]:lặp lại

- revise[v]:ôn tập

- understand[v]: hiểu

Lời giải chi tiết:

1.Do you usually makes notes in lessons?

[Bạn có thường ghi chú trong các bài học không?]

2. She always checks her answers.

[Cô ấy luôn kiểm tra câu trả lời của mình.]

3. We often repeat new words in class.

[Chúng tôi thường lặp lại các từ mới trong lớp.]

4. Mehmet usually knows the answer.

[Meh thường biết câu trả lời.]

5. I learn six new words every day.

[Tôi học sáu từ mới mỗi ngày.]

6. He reads a different book every week.

[Anh ấy đọc một cuốn sách khác nhau mỗi tuần.]

7. They understand the exercise.

[Họ hiểu bài tập.]

8. Do you concentrate in class?

[Bạn có tập trung trong lớp không?]

9. He practises his pronunciation at home.

[Anh ấy luyện phát âm ở nhà.]

10. Katya often listens to English songs.

[Katya thường nghe các bài hát tiếng Anh.]

Bài 2

2. Look at the picture of a language class. Write sentences using the present continuous form of the given verbs.

[Nhìn vào bức tranh của một lớp học ngôn ngữ. Viết câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn của các động từ đã cho.]

ask listen make-notes not concentrate read spell write

Hannah is making notes in her notebook.

[Hannah đang ghi chú vào sổ tay của mình.]

1. Mr Brown ____________ on the board.

2. I ____________ a question.

3. Tony ____________ a book.

4. Ella and Lily ____________ . They're chatting.

5. Max and Joseph ____________.

6. Arjun ____________ a word.

Phương pháp giải:

- ask[v]: hỏi

- listen[v]: lắngnghe

- make-notes[v]: ghi chú

- not concentrate [v]: không tập trung

- read[v]: đọc

- spell[v]:đánh vần

- write[v]:viết

Lời giải chi tiết:

1.Mr Brown is writing on the board.

[Thầy Brown đang viết trên bảng.]

2. I m asking a question.

[Tôi đang hỏi một câu hỏi.]

3. Tony is reading a book.

[Tony đang đọc sách.]

4. Ella and Lily arent concentrating. They're chatting.

[Ella và Lily không tập trung. Họ đang trò chuyện.]

5. Max and Joseph are listening.

[Max và Joseph đang lắng nghe.]

6. Arjun is spelling a word.

[Arjun đang đánh vần một từ.]

Bài 3

3. Match the people with how they are learning languages.

[Nối người với cách họ đang học ngôn ngữ.]


1. [c]Sam

2. [ ]Yusuf

3. [ ]Layla

4. [ ]Rebecca and im

5. []Alex

6. [ ]Sylvie

a.listen to songs

b.read books

c.practise on the bus

d.revise with friends

e.make notes

f.learn at evening classes

Phương pháp giải:

Nội dung bài nghe:

1.Sam

Interviewer: What language are you learning, Sam?

[Bạn đang học ngôn ngữ gì vậy Sam?]

Sam: Im learning German. Ive got a lot of family in Germany, aunts and uncles ... and some of them dont speak English. Im practising German grammar on my phone at the moment. Its great I can do it on the bus!

[Tôi đang học tiếng Đức. Tôi có rất nhiều gia đình ở Đức, cô dì chú bác ... và một số người trong số họ không nói được tiếng Anh. Bây giờ tôi đang luyện ngữ pháp tiếng Đức trên điện thoại. Thật tuyệt - Tôi có thể làm điều đó trên xe buýt!]

2.Yusuf

Interviewer: Yusuf, are you learning any languages at the moment?

[Yusuf, hiện tại bạn có đang học ngôn ngữ nào không?]

Yusuf:Well, I normally speak Arabic at home ... but Im learning more English, too. Im listening to some English songs in my car today its really great for my English.

[Chà, tôi thường nói tiếng Ả Rập ở nhà ... nhưng tôi cũng đang học thêm tiếng Anh. Tôi đang nghe một số bài hát tiếng Anh trong ô tô của mình hôm nay - điều đó thực sự tuyệt vời đối với tiếng Anh của tôi.]

3.Layla

Interviewer: Are you studying a language, Layla?

[Bạn có đang học ngoại ngữ không, Layla?]

Layla: Yes, Im doing French at school. Ive got an important French exam on Friday and Im revising a lot with my friends its the best thing for my French.

[Vâng, tôi đang học tiếng Pháp ở trường. Tôi có một kỳ thi tiếng Pháp quan trọng vào thứ Sáu và tôi đang ôn tập rất nhiều với bạn bè của mình - đó là điều tốt nhất cho tiếng Pháp của tôi.]

4.Rebecca& Kim

Interviewer: So ... Rebecca and Kim, what language are you learning?

[Vậy ... Rebecca và Kim, các bạn đang học ngôn ngữ nào?]

Rebecca: Were studying Vietnamese. Its quite difficult.

[Chúng tôi đang học tiếng Việt. Nó khá khó khăn.]

Kim: But were going to evening classes at the moment theyre really interesting.

[Nhưng hiện tại chúng tôi đang đi học các lớp học buổi tối - chúng thực sự rất thú vị.]

Rebecca:Yeah, we want to visit Viet Nam next year.

[Vâng, chúng tôi muốn đến tham quan Việt Nam vào năm tới.]

Interviewer: Great well, good luck with your classes, and I hope you have a great trip.

[Tuyệt - à, chúc các bạn may mắn với các lớp học và tôi hy vọng các bạn có một chuyến đi tuyệt vời.]

5. Alex

Interviewer: Are you learning any languages, Alex?

[Bạn có đang học ngôn ngữ nào không, Alex?]

Alex: Im learning Turkish for my work. Im reading some easy books in Turkish at the moment I think I can improve my Turkish faster like this.

[Tôi đang học tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cho công việc của mình. Tôi đang đọc một số cuốn sách dễ hiểu bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ - Tôi nghĩ rằng tôi có thể cải thiện tiếng Thổ Nhĩ Kỳ của mình nhanh hơn như thế này.]

6. Sylvie

Interviewer:Sylvie, are you learning a new language?

[Sylvie, bạn có đang học một ngôn ngữ mới không?]

Sylvie: Im learning Italian, but Im not very good at the grammar! Im here in the library today and Im making a lot of notes. Look at my notebook! Its not bad for one afternoon!

[Tôi đang học tiếng Ý, nhưng tôi không giỏi ngữ pháp lắm! Tôi ở thư viện hôm nay và tôi đang ghi chú rất nhiều. Nhìn vào sổ tay của tôi! Nó không tệ cho một buổi chiều!]

Lời giải chi tiết:

1 - c

2 - a

3 - d

4 - f

5 - b

6 - e

Bài 4

4. Listen again. Write the names of the people.

[Nghe một lần nữa. Viết tên người.]

Alex Layla Layla Rebecca and Kim Sylvie Sam Yusuf

Who...

has got an exam? Layla

[Ai có bài thi? Layla]

1. is learning a language for work?______

[Ai đang học ngôn ngữ cho công việc?]

2. is studying with his phone? ______

[Ai đang học bằng điện thoại?]

3. is learning grammar in the library?______

[Ai đang học ngữ pháp trong thư viện?]

4. has got a plan to visit Viet Nam?______

[Ai có kế hoạch thăm Việt Nam?]

5. is studying French at school? ______

[Ai đang học tiếng Pháp ở trường?]

6. is learning English in the car?______

[Ai đang học tiếng Anh trong xe ô tô?]

Lời giải chi tiết:

1. Alex

2. Sam

3. Sylvie

4. Rebecca and Kim

5. Layla

6. Yusuf

Bài 5

5. Write sentences about how you learn different subjects at school. Say why.

[Viết các câu về cách bạn học các môn học khác nhau ở trường. Hãy nói tại sao.]

I concentrate on science because it's difficult for me and I don't always understand.

[Tôi tập trung vào khoa học vì nó khó đối với tôi và không phải lúc nào tôi cũng hiểu.]

I make notes in history because there's a lot of information.

[Tôi ghi chú vào lịch sử vì có rất nhiều thông tin.]

1. I concentrate on ________ because ________

2. I make notes in ________because ________

3. I revise for my ________exam because ________

4. I sometimes ask questions in ________because ________

5. I check my ________homework because ________

6. I always listen to ________because ________

Lời giải chi tiết:

1. I concentrate on Maths because the concepts are very hard.

[Tôi tập trung vào môn Toán vì các khái niệm rất khó.]

2. I make notes in French because there are lots confusing grammar points.

[Tôi ghi chú ở môn tiếng Pháp vì có rất nhiều điểm ngữ pháp khó hiểu.]

3. I revise for my Historyexam because there are many events that I have to remember.

[Tôi ôn tập cho kỳ thi Lịch sử của mình vì có nhiều sự kiện mà tôi phải nhớ.]

4. I sometimes ask questions in Sciencebecause I dont understand the lessons.

[Đôi khi tôi đặt câu hỏi trong Khoa học vì tôi không hiểu bài học.]

5. I check my Maths homework because I usually write wrong answer.

[Tôi kiểm tra bài tập Toán của mình vì tôi thường viết sai câu trả lời.]

6. I always listen to English because I'm not good at listening.

[Tôi luôn nghe tiếng Anh vì tôi không giỏi nghe.]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề