- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
Bài 1
1. Complete the sentences with the given words.
[Hoàn thành các câu với các từ đã cho.]
check concentrate know learn listen make notes practise read repeat revise understand |
Jacob always revises for his exams.
[Jacob luôn ôn tập cho các kỳ thi của mình.]
1. Do you usually m_ _ _n_ _ __ in lessons?
2. She always c_ _ _ _ _ her answers.
3. We often r_ _ _ _ _ new words in class.
4. Meh met usually k _ _ _ _ the answer.
5. I l_ _ _ _ six new words every day.
6. He r_ _ _ _ a different book every week.
7. They u_ _ _ _ _ _ _ _ _ the exercise.
8. Do you c_ _ _ _ _ _ _ _ _ _in class?
9. He p_ _ _ _ _ _ _ _ his pronunciation at home.
10. Katya often l_ _ _ _ _ _ to English songs.
Phương pháp giải:
- check[v]: kiểm tra
- concentrate[v]: tập trung
- know[v]:biết
- learn[v]: học
- listen[v]: nghe
- make notes[v]:ghi chú
- practise[v]:thực hành
- read[v]:đọc
- repeat[v]:lặp lại
- revise[v]:ôn tập
- understand[v]: hiểu
Lời giải chi tiết:
1.Do you usually makes notes in lessons?
[Bạn có thường ghi chú trong các bài học không?]
2. She always checks her answers.
[Cô ấy luôn kiểm tra câu trả lời của mình.]
3. We often repeat new words in class.
[Chúng tôi thường lặp lại các từ mới trong lớp.]
4. Mehmet usually knows the answer.
[Meh thường biết câu trả lời.]
5. I learn six new words every day.
[Tôi học sáu từ mới mỗi ngày.]
6. He reads a different book every week.
[Anh ấy đọc một cuốn sách khác nhau mỗi tuần.]
7. They understand the exercise.
[Họ hiểu bài tập.]
8. Do you concentrate in class?
[Bạn có tập trung trong lớp không?]
9. He practises his pronunciation at home.
[Anh ấy luyện phát âm ở nhà.]
10. Katya often listens to English songs.
[Katya thường nghe các bài hát tiếng Anh.]
Bài 2
2. Look at the picture of a language class. Write sentences using the present continuous form of the given verbs.
[Nhìn vào bức tranh của một lớp học ngôn ngữ. Viết câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn của các động từ đã cho.]
ask listen make-notes not concentrate read spell write |
Hannah is making notes in her notebook.
[Hannah đang ghi chú vào sổ tay của mình.]
1. Mr Brown ____________ on the board.
2. I ____________ a question.
3. Tony ____________ a book.
4. Ella and Lily ____________ . They're chatting.
5. Max and Joseph ____________.
6. Arjun ____________ a word.
Phương pháp giải:
- ask[v]: hỏi
- listen[v]: lắngnghe
- make-notes[v]: ghi chú
- not concentrate [v]: không tập trung
- read[v]: đọc
- spell[v]:đánh vần
- write[v]:viết
Lời giải chi tiết:
1.Mr Brown is writing on the board.
[Thầy Brown đang viết trên bảng.]
2. I m asking a question.
[Tôi đang hỏi một câu hỏi.]
3. Tony is reading a book.
[Tony đang đọc sách.]
4. Ella and Lily arent concentrating. They're chatting.
[Ella và Lily không tập trung. Họ đang trò chuyện.]
5. Max and Joseph are listening.
[Max và Joseph đang lắng nghe.]
6. Arjun is spelling a word.
[Arjun đang đánh vần một từ.]
Bài 3
3. Match the people with how they are learning languages.
[Nối người với cách họ đang học ngôn ngữ.]
1. [c]Sam 2. [ ]Yusuf 3. [ ]Layla 4. [ ]Rebecca and im 5. []Alex 6. [ ]Sylvie |
a.listen to songs b.read books c.practise on the bus d.revise with friends e.make notes f.learn at evening classes |
Phương pháp giải:
Nội dung bài nghe:
1.Sam
Interviewer: What language are you learning, Sam?
[Bạn đang học ngôn ngữ gì vậy Sam?]
Sam: Im learning German. Ive got a lot of family in Germany, aunts and uncles ... and some of them dont speak English. Im practising German grammar on my phone at the moment. Its great I can do it on the bus!
[Tôi đang học tiếng Đức. Tôi có rất nhiều gia đình ở Đức, cô dì chú bác ... và một số người trong số họ không nói được tiếng Anh. Bây giờ tôi đang luyện ngữ pháp tiếng Đức trên điện thoại. Thật tuyệt - Tôi có thể làm điều đó trên xe buýt!]
2.Yusuf
Interviewer: Yusuf, are you learning any languages at the moment?
[Yusuf, hiện tại bạn có đang học ngôn ngữ nào không?]
Yusuf:Well, I normally speak Arabic at home ... but Im learning more English, too. Im listening to some English songs in my car today its really great for my English.
[Chà, tôi thường nói tiếng Ả Rập ở nhà ... nhưng tôi cũng đang học thêm tiếng Anh. Tôi đang nghe một số bài hát tiếng Anh trong ô tô của mình hôm nay - điều đó thực sự tuyệt vời đối với tiếng Anh của tôi.]
3.Layla
Interviewer: Are you studying a language, Layla?
[Bạn có đang học ngoại ngữ không, Layla?]
Layla: Yes, Im doing French at school. Ive got an important French exam on Friday and Im revising a lot with my friends its the best thing for my French.
[Vâng, tôi đang học tiếng Pháp ở trường. Tôi có một kỳ thi tiếng Pháp quan trọng vào thứ Sáu và tôi đang ôn tập rất nhiều với bạn bè của mình - đó là điều tốt nhất cho tiếng Pháp của tôi.]
4.Rebecca& Kim
Interviewer: So ... Rebecca and Kim, what language are you learning?
[Vậy ... Rebecca và Kim, các bạn đang học ngôn ngữ nào?]
Rebecca: Were studying Vietnamese. Its quite difficult.
[Chúng tôi đang học tiếng Việt. Nó khá khó khăn.]
Kim: But were going to evening classes at the moment theyre really interesting.
[Nhưng hiện tại chúng tôi đang đi học các lớp học buổi tối - chúng thực sự rất thú vị.]
Rebecca:Yeah, we want to visit Viet Nam next year.
[Vâng, chúng tôi muốn đến tham quan Việt Nam vào năm tới.]
Interviewer: Great well, good luck with your classes, and I hope you have a great trip.
[Tuyệt - à, chúc các bạn may mắn với các lớp học và tôi hy vọng các bạn có một chuyến đi tuyệt vời.]
5. Alex
Interviewer: Are you learning any languages, Alex?
[Bạn có đang học ngôn ngữ nào không, Alex?]
Alex: Im learning Turkish for my work. Im reading some easy books in Turkish at the moment I think I can improve my Turkish faster like this.
[Tôi đang học tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cho công việc của mình. Tôi đang đọc một số cuốn sách dễ hiểu bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ - Tôi nghĩ rằng tôi có thể cải thiện tiếng Thổ Nhĩ Kỳ của mình nhanh hơn như thế này.]
6. Sylvie
Interviewer:Sylvie, are you learning a new language?
[Sylvie, bạn có đang học một ngôn ngữ mới không?]
Sylvie: Im learning Italian, but Im not very good at the grammar! Im here in the library today and Im making a lot of notes. Look at my notebook! Its not bad for one afternoon!
[Tôi đang học tiếng Ý, nhưng tôi không giỏi ngữ pháp lắm! Tôi ở thư viện hôm nay và tôi đang ghi chú rất nhiều. Nhìn vào sổ tay của tôi! Nó không tệ cho một buổi chiều!]
Lời giải chi tiết:
1 - c |
2 - a |
3 - d |
4 - f |
5 - b |
6 - e |
Bài 4
4. Listen again. Write the names of the people.
[Nghe một lần nữa. Viết tên người.]
Alex Layla Layla Rebecca and Kim Sylvie Sam Yusuf |
Who...
has got an exam? Layla
[Ai có bài thi? Layla]
1. is learning a language for work?______
[Ai đang học ngôn ngữ cho công việc?]
2. is studying with his phone? ______
[Ai đang học bằng điện thoại?]
3. is learning grammar in the library?______
[Ai đang học ngữ pháp trong thư viện?]
4. has got a plan to visit Viet Nam?______
[Ai có kế hoạch thăm Việt Nam?]
5. is studying French at school? ______
[Ai đang học tiếng Pháp ở trường?]
6. is learning English in the car?______
[Ai đang học tiếng Anh trong xe ô tô?]
Lời giải chi tiết:
1. Alex |
2. Sam |
3. Sylvie |
4. Rebecca and Kim |
5. Layla |
6. Yusuf |
Bài 5
5. Write sentences about how you learn different subjects at school. Say why.
[Viết các câu về cách bạn học các môn học khác nhau ở trường. Hãy nói tại sao.]
I concentrate on science because it's difficult for me and I don't always understand.
[Tôi tập trung vào khoa học vì nó khó đối với tôi và không phải lúc nào tôi cũng hiểu.]
I make notes in history because there's a lot of information.
[Tôi ghi chú vào lịch sử vì có rất nhiều thông tin.]
1. I concentrate on ________ because ________
2. I make notes in ________because ________
3. I revise for my ________exam because ________
4. I sometimes ask questions in ________because ________
5. I check my ________homework because ________
6. I always listen to ________because ________
Lời giải chi tiết:
1. I concentrate on Maths because the concepts are very hard.
[Tôi tập trung vào môn Toán vì các khái niệm rất khó.]
2. I make notes in French because there are lots confusing grammar points.
[Tôi ghi chú ở môn tiếng Pháp vì có rất nhiều điểm ngữ pháp khó hiểu.]
3. I revise for my Historyexam because there are many events that I have to remember.
[Tôi ôn tập cho kỳ thi Lịch sử của mình vì có nhiều sự kiện mà tôi phải nhớ.]
4. I sometimes ask questions in Sciencebecause I dont understand the lessons.
[Đôi khi tôi đặt câu hỏi trong Khoa học vì tôi không hiểu bài học.]
5. I check my Maths homework because I usually write wrong answer.
[Tôi kiểm tra bài tập Toán của mình vì tôi thường viết sai câu trả lời.]
6. I always listen to English because I'm not good at listening.
[Tôi luôn nghe tiếng Anh vì tôi không giỏi nghe.]