Vowel and consonant là gì
LETTERS AND SOUNDS Show Với bài học phát âm đầu tiên của khóa học Tiếng Anh Cơ Bản, chúng tôi sẽ giúp các bạn phân biệt sự khác nhau của Letters (Chữ Viết) và Sounds (Các Âm) trong tiếng Anh. Đây là bài học cơ bản giúp các bạn dần dần làm quen với việc phát âm chuẩn ngôn ngữ này. Chúc các bạn học vui với các phần của bài học hôm nay. I. Letters (Chữ viết) Khái niệm này chúng tôi đã nhắc đến trong phần từ vựng đầu tiên của bài học số 1. Letters (Chữ viết trong tiếng Anh) gồm có 26 chữ - chính là các chữ trong bảng chữ cái.
II. Sounds (Các Âm) Để phát âm chuẩn tiếng Anh, việc biết hết các âm và phát âm đúng các âm đó là điều rất quan trọng.Trong tiếng Anh có 44 âm được chia làm 2 nhóm: Nguyên âm và phụ âm.
Các phụ âm : /b/, /d/, /f/, /g/, /h/, /j/, /k/, /l/, /m/, /n/, /ŋ/, /p/, /r/, /s/, /ʃ/, /t/, /tʃ/, /θ/, /ð/, /v/, /w/, /z/, /ʒ/, /dʒ/ Các bạn sẽ được tìm hiểu kỹ hơn về các nguyên âm và phụ âm này ở các bài học tiếp theo. III. Differences between Letters and Sounds. (Sự khác biệt giữa Chữ viết và Âm). Chữ viết là yếu tố tạo nên từ còn âm là yếu tố tạo nên cách đọc của từ. Eg: Với các chữ "n,a,m,e" chúng ta có từ name (tên gọi) Và cách đọc chữ "name" được tạo ra bởi các âm /n/, /ei/, /m/ --> /neim/ Số lượng chữ viết ít hơn số lượng các âm. (Chữ viết: 26, Âm: 44) Trong một số từ, số lượng các chữ và âm là giống nhau. Tuy nhiên trong các trường hợp khác số lượng chữ cái và âm có thể khác nhau. Eg: (Click vào hình loa để nghe audio.) Số lượng chữ và âm giống nhau
Number 6 letters: 6 sounds:
From 4 letters: 4 Sounds: Số lượng chữ và âm khác nhau Name 4 letters: 3 sounds: (/eɪ/ là một âm)
Address 7 letters:
(do 2 chữ "dd" được đọc thành 1 âm /d/ và 2 chữ "ss" được đọc thành 1 âm /s/)
Six 3 letters: 4 sounds: (Do chữ "x" được đọc thành 2 âm /k/ và /s/) Bạn hãy làm bài luyện tập dưới đây để nắm vững sự khác biệt giữa cách viết và đọc tiếng Anh nhé! IV. Bài luyện tập
loading...
Bạn phải tải ứng dụng Tiếng Anh 123 mới ghi âm được. Tải ứng dụng ngay
Phát âm là bài học vỡ lòng để có thể nói tiếng Anh chuẩn và hay. Bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế IPA là một công cụ được tạo ra để giúp người học ngoại ngữ có thể tự phát âm được một ngôn ngữ mới. Hãy cùng mình tìm hiểu về hệ thống IPA trong tiếng Anh để có thể nói tiếng Anh thật hay nhé! IPA là gì?Khái niệm“Bảng mẫu tự ngữ âm quốc tế hay Bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế (viết tắt IPA[1] từ tiếng Anh International Phonetic Alphabet) là hệ thống các ký hiệu ngữ âm được các nhà ngôn ngữ học tạo ra và sử dụng nhằm thể hiện các âm tiết trong mọi ngôn ngữ của nhân loại một cách chuẩn xác và riêng biệt. Nó được phát triển bởi Hội Ngữ âm Quốc tế (ban đầu là Hội Giáo viên Ngữ âm – Dhi Fonètik Tîtcez’ Asóciécon) với mục đích trở thành tiêu chuẩn phiên âm cho mọi thứ tiếng trên thế giới”. (nguồn: Wikipedia) Trong tiếng Anh, bảng phiên âm hoàn toàn khác với bảng chữ cái, do đó do đó nhìn vào chữ viết thôi thì chúng ta sẽ không thể phát âm chính xác từng âm tiết được. Để đọc chuẩn các từ tiếng Anh chúng ta phải học bảng ký tự phiên âm của nó, sau đó nhìn vào phiên âm của nó trong từ điển để phát âm chuẩn xác, về sau trong quá trình giao tiếp nhiều chúng ta sẽ tự nhớ phát âm của chữ viết mà không cần tra từ điển nữa. Các thành phần xuất hiện trong IPA
Tại sao lại học IPA
Giới thiệu IPA tiếng Anh và cách đọcBảng IPA tiếng Anh có chứa 44 âm (sounds). Trong đó, có 12 nguyên âm đơn (vowel sounds) và 24 phụ âm (consonant sounds). Các âm kết hợp với nhau hình thành cách phát âm của từ. Bên cạnh đó còn có một số nguyên âm có thể ghép với nhau nên sẽ có thêm 8 nguyên âm đôi (diphthongs) nữa. 1 Cách đọc nguyên âm đơn (vowel sounds)Nguyên âm đơn trong tiếng Anh được chia thành nguyên âm đơn ngắn và nguyên âm đơn dài. Nguyên âm dài thường có được phát âm dài hơi hơn, nhấn mạnh hơn và rõ ràng hơn so với những nguyên âm ngắn. Các nguyên âm dài bao gồm: /iː/, /ɔː/, /uː/, /ɜː/, /ɑː/ (các nguyên âm dài sẽ có dấu “:” để phân biệt với các nguyên âm ngắn)
Mình đã có chia sẻ cách đọc các nguyên âm trong tiếng Anh ở bài viết Những điều cần biết về hệ thống âm trong tiếng Anh , bạn tham khảo và tự luyện tập nhé! 2 Cách đọc phụ âm (consonant sounds)
Đọc thêm bài viết Những điều cần biết về hệ thống âm trong tiếng Anh để hiểu về cách đọc phụ âm chính xác 3 Cách đọc âm đôi (diphthongs)Trong nguyên âm đôi, âm đầu tiên là âm chính và âm thứ hai (âm kết thúc) là âm khép miệng, chứ không hoàn toàn là phát từng âm đơn riêng lẻ. Diphthongs có sự khác nhau giữa 2 giọng tiếng Anh chính là Anh-Mỹ (American accent) và Anh-Anh (British accent). American accentCó 5 âm đôi:
British accentTrong British accent âm đôi /oʊ/ của American accent sẽ được đọc là /əʊ/ Ví dụ:
British accent có thêm 3 diphthongs kết thúc với /ə/ là /eə/, /ʊə/ và /ɪə/. (Trong American accent 3 âm đôi này sẽ được đọc tương ứng là /er/, /ʊr/ và /ɪr/)
4 Cách đọc âm “r”Trong Tiếng Anh, âm “r” được biết đến như một trong những âm phức tạp cả về khẩu hình miệng, và cách nhả âm. Cách phát âm “r”: Các bộ phận tác động và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình phát âm “r”:
Đặc trưng của âm “r” nằm ở sự rung của cuống họng. Khi phát âm, hãy thử đặt tay lên cuống họng. Nếu bạn thấy cuống họng của mình run lên, bạn đã phát âm chính xác âm “r” rất khó đó. Luyện tập IPA tiếng AnhMột số tips hữu ích
Bạn có thể tải tiện ích eJOY eXtension về trình duyệt Chrome để có thể tra ngay được cách phát âm chuẩn. Chức năng Say it của eJOY giúp bạn tìm được thêm những video khác có chứa từ/cụm từ đó và học được cách người bản xứ nói thế nào. Tải eJOY miễn phí ngay!
/gɪv/ /dɔg/ /blu/ /blæk/ /jɛs/ /ʧaɪld/ /ˈʧɪldrən/ /ˈkʌmfərtəbəl/ /ˈlæŋgwəʤ/ /ðə kæt sæt ɑn ðə mæt/ /ˈfluənt ɪn θri mʌnθs/ /ˌɪntərˈnæʃənəl fəˈnɛtɪk ˈælfəˌbɛt /
Hi vọng tới đây bạn đã hiểu rõ hơn về hệ thống âm IPA trong tiếng Anh. Hãy tích cực luyện nói cùng eJOY để phát âm càng ngày càng chuẩn và nói tiếng Anh hay hơn nhé! Xem thêm |