Wait to là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈweɪ.tiɳ/

Hoa Kỳ[ˈweɪ.tiɳ]

Danh từSửa đổi

waiting /ˈweɪ.tiɳ/

  1. Sự đợi, sự chờ; thời gian đợi.
  2. Sự hầu bàn.

Động từSửa đổi

waiting

  1. Phân từ hiện tại và hiện tại tiếp diễn của wait.

Chia động từSửa đổi

wait
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to wait
waiting
waited
wait wait hoặc waitest¹ waits hoặc waiteth¹ wait wait wait
waited waited hoặc waitedst¹ waited waited waited waited
will/shall²wait will/shallwait hoặc wilt/shalt¹wait will/shallwait will/shallwait will/shallwait will/shallwait
wait wait hoặc waitest¹ wait wait wait wait
waited waited waited waited waited waited
weretowait hoặc shouldwait weretowait hoặc shouldwait weretowait hoặc shouldwait weretowait hoặc shouldwait weretowait hoặc shouldwait weretowait hoặc shouldwait
wait lets wait wait
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tính từSửa đổi

waiting /ˈweɪ.tiɳ/

  1. Đợi, chờ.
  2. Hầu bàn.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề