Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈweɪ.tiɳ/
Hoa Kỳ[ˈweɪ.tiɳ]
Danh từSửa đổi
waiting /ˈweɪ.tiɳ/
- Sự đợi, sự chờ; thời gian đợi.
- Sự hầu bàn.
Động từSửa đổi
waiting
- Phân từ hiện tại và hiện tại tiếp diễn của wait.
Chia động từSửa đổi
wait
to wait | |||||
waiting | |||||
waited | |||||
wait | wait hoặc waitest¹ | waits hoặc waiteth¹ | wait | wait | wait |
waited | waited hoặc waitedst¹ | waited | waited | waited | waited |
will/shall²wait | will/shallwait hoặc wilt/shalt¹wait | will/shallwait | will/shallwait | will/shallwait | will/shallwait |
wait | wait hoặc waitest¹ | wait | wait | wait | wait |
waited | waited | waited | waited | waited | waited |
weretowait hoặc shouldwait | weretowait hoặc shouldwait | weretowait hoặc shouldwait | weretowait hoặc shouldwait | weretowait hoặc shouldwait | weretowait hoặc shouldwait |
wait | lets wait | wait |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từSửa đổi
waiting /ˈweɪ.tiɳ/
- Đợi, chờ.
- Hầu bàn.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]