Watches dịch sang tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

watch

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈwɑːtʃ/

Hoa Kỳ[trợ giúp · chi tiết][ˈwɑːtʃ]

Nội dung chính
  • Tiếng AnhSửa đổi
  • Cách phát âmSửa đổi
  • Danh từSửa đổi
  • Danh từSửa đổi
  • Nội động từSửa đổi
  • Ngoại động từSửa đổi
  • Tham khảoSửa đổi
  • Tham khảoSửa đổi
  • Video liên quan

Danh từSửa đổi

watch /ˈwɑːtʃ/

  1. Đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay.

Danh từSửa đổi

watch /ˈwɑːtʃ/

  1. Sự canh gác, sự canh phòng. to keep a close [good] watch over canh phòng nghiêm ngặt
  2. Người canh gác, người canh phòng; người gác, người trực.
  3. Tuần canh, phiên canh, phiên gác.
  4. [Hàng hải] Tổ trực [trên tàu thuỷ].
  5. [Từ hiếm, nghĩa hiếm] Sự thức đêm; buổi thức đêm.

Thành ngữSửa đổi

  • to be on the watch:
    1. Canh phòng, canh gác.
    2. Thấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón.

Nội động từSửa đổi

watch nội động từ /ˈwɑːtʃ/

  1. Thức canh, gác đêm.
  2. [Từ hiếm, nghĩa hiếm] Thức, thức đêm. to watch all night thức suốt đêm

Ngoại động từSửa đổi

watch ngoại động từ /ˈwɑːtʃ/

  1. Canh gác; trông nom. to watch the clothes trông nom quần áo
  2. Rình, theo dõi. to watch a mouse rình một con chuột the suspect is watched by the police kẻ tình nghi bị công an theo dõi
  3. Nhìn xem, quan sát, để ý xem. to watch the others play nhìn những người khác chơi
  4. Chờ. to watch one's opportunity chờ cơ hội to watch one's time chời thời

Thành ngữSửa đổi

  • to watch after: Nhìn theo, theo dõi.
  • to watch for:
    1. Chờ, rình. to watch for the opportunity to occur chờ cơ hội
    2. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Quan sát, để ý xem. to watch for the symptoms of measles quan sát triệu chứng của bệnh sởi
  • to watch out: Chú ý, để ý, coi chừng.
  • to watch over: Trông nom, canh gác.
  • to make someone watch his step: Bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng.
  • to watch one's step:
    1. Đi thận trọng [cho khỏi ngã].
    2. Giữ gìn, thận trọng [cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt].
  • watched pot never boils: Xem Pot.

Chia động từSửa đổi

watch
Dạng không chỉ ngôiĐộng từ nguyên mẫuPhân từ hiện tạiPhân từ quá khứDạng chỉ ngôisốítnhiềungôithứ nhấtthứ haithứ bathứ nhấtthứ haithứ baLối trình bàyIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹theyHiện tạiQuá khứTương laiLối cầu khẩnIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹theyHiện tạiQuá khứTương laiLối mệnh lệnhyou/thou¹weyou/ye¹Hiện tại
to watch
watching
watched
watchwatch hoặc watchest¹watches hoặc watcheth¹watchwatchwatch
watchedwatched hoặc watchedst¹watchedwatchedwatchedwatched
will/shall²watchwill/shallwatch hoặc wilt/shalt¹watchwill/shallwatchwill/shallwatchwill/shallwatchwill/shallwatch
watchwatch hoặc watchest¹watchwatchwatchwatch
watchedwatchedwatchedwatchedwatchedwatched
weretowatch hoặc shouldwatchweretowatch hoặc shouldwatchweretowatch hoặc shouldwatchweretowatch hoặc shouldwatchweretowatch hoặc shouldwatchweretowatch hoặc shouldwatch
watchlets watchwatch
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tham khảoSửa đổi

Video liên quan

Video liên quan

Chủ Đề