Who can they talk to nghĩa là gì

Biểu tượng này là gì?

Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản.

  • Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này.

  • Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản.

  • Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn.

  • Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp.

Đăng ký gói Premium, và bạn sẽ có thể phát lại câu trả lời âm thanh/video của người dùng khác.

Mệt mỏi vì tìm kiếm? HiNative có thể giúp bạn tìm ra câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm.

Ý nghĩa của talk trong tiếng Anh

talk verb [I] [SAY WORDS]

We were just talking about Gareth's new girlfriend.

Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ

  • talkA group of men were talking in the street.
  • speakCould I speak to you privately?
  • sayI couldn't hear what they were saying.
  • chatWe were just chatting about the party.
  • have a chatWe had a little chat over the garden wall.
  • chatterThey spent the morning chattering away.

Xem thêm kết quả »

Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ

  • talk aboutI don't like talking about my feelings.
  • speak aboutHe is often asked to speak about the decline of global energy supplies.
  • discussWe need to discuss arrangements for next week.
  • talk overI need to talk it over with my wife before I accept the job.
  • talk throughWe're used to talking things through, so we don't have many arguments.
  • debateThe bill will be debated in parliament next week.

Xem thêm kết quả »

Thêm các ví dụ
  • You're not allowed to talk during the exam.
  • The argument was upsetting for us all - I don't want to talk about it.
  • Could I talk to you about a personal matter?
  • He didn't talk about his exam results in case people thought he was boasting.
  • She waves her hands around a lot when she's talking.

talk verb [I] [DISCUSS]

 talk business, politics, etc.

Whenever they're together, they talk politics.

talk verb [I] [LECTURE]

Ngữ pháp

Các thành ngữ

Các cụm động từ

He gave a talk about/on his visit to Malaysia.

Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ

  • talkShe will give a talk on keeping kids safe on the internet.
  • lectureThe lecture is entitled "War and the Modern American Presidency".
  • presentationWe were given a presentation of progress made to date.
  • speechYou might have to make a speech when you accept the award.
  • addressHe took the oath of office then delivered his inaugural address.
  • orationIt was to become one of the most famous orations in American history.

Xem thêm kết quả »

The talk/Her talk was all about the wedding.

Thêm các ví dụ
  • He gave a talk on the representation of women in 19th-century art.
  • We need to have another talk about this - can we meet later this afternoon?
  • Our talk soon veered onto the subject of football.
  • She was nervous about giving a talk to her colleagues, but she carried it off very well.
  • I had to have a talk to her about a complaint that was made about her work.

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Các thành ngữ

[Định nghĩa của talk từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press]

talk | Từ điển Anh Mỹ

talk verb [I/T] [SAY WORDS]

Các thành ngữ

Các cụm động từ

talk noun [C/U] [SAY WORDS]

[Định nghĩa của talk từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press]

talk | Tiếng Anh Thương Mại

to say things or speak to someone:

talk to/with sb I need to talk to the Sales Manager directly.

 talk business/politics, etc.

Các cụm động từ

GOVERNMENT, MANAGEMENT, HR

Xem thêm

[Định nghĩa của talk từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press]

Bản dịch của talk

trong tiếng Trung Quốc [Phồn thể]

講話,談話, 談論, (為了尋求解決分歧的途徑而)與…會談…

trong tiếng Trung Quốc [Giản thể]

讲话,谈话, 谈论, (为了寻求解决分歧的途径而)与…会谈…

trong tiếng Tây Ban Nha

hablar, conversar, conversación…

trong tiếng Bồ Đào Nha

falar, conversar, conversa…

trong tiếng Việt

nói chuyện, tán chuyện, nói về…

trong những ngôn ngữ khác

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Catalan

trong tiếng Ả Rập

trong tiếng Séc

trong tiếng Đan Mạch

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

trong tiếng Hàn Quốc

in Ukrainian

trong tiếng Ý

trong tiếng Nga

konuşmak, görüşmek, tartışmak…

parler, discuter, discussion [feminine]…

parlar, conversar, conversa…

يَتَحَدَّث, حَديث, مُحاضَرة…

mluvit, rozmlouvat, pomlouvat…

berbicara, bergunjing, membicarakan…

พูดคุย, นินทา, พูดถึงเรื่อง…

rozmawiać, prowadzić rozmowy, negocjować…

bercakap, mengumpat, bercakap ttg…

reden, reden über, das Gespräch…

snakke, snakke sammen, diskutere…

говорити, розпускати плітки, розмовляти…

parlare, conversare, conversazione…

говорить, разговаривать, обсуждать…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm

Chủ Đề