Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản.
Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này.
Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản.
Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn.
Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp.
Đăng ký gói Premium, và bạn sẽ có thể phát lại câu trả lời âm thanh/video của người dùng khác.
Mệt mỏi vì tìm kiếm? HiNative có thể giúp bạn tìm ra câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm.
Ý nghĩa của talk trong tiếng Anh
talk verb [I] [SAY WORDS]
We were just talking about Gareth's new girlfriend.
Xem thêm kết quả »
Xem thêm kết quả »
talk verb [I] [DISCUSS]
talk business, politics, etc.
Whenever they're together, they talk politics.
talk verb [I] [LECTURE]
Ngữ pháp
Các thành ngữ
Các cụm động từ
He gave a talk about/on his visit to Malaysia.
Xem thêm kết quả »
The talk/Her talk was all about the wedding.
Các thành ngữ
[Định nghĩa của talk từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press]
talk | Từ điển Anh Mỹ
talk verb [I/T] [SAY WORDS]
Các thành ngữ
Các cụm động từ
talk noun [C/U] [SAY WORDS]
[Định nghĩa của talk từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press]
talk | Tiếng Anh Thương Mại
to say things or speak to someone:
talk to/with sb I need to talk to the Sales Manager directly.
talk business/politics, etc.
Các cụm động từ
GOVERNMENT, MANAGEMENT, HR
Xem thêm
[Định nghĩa của talk từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press]
Bản dịch của talk
trong tiếng Trung Quốc [Phồn thể]
講話,談話, 談論, (為了尋求解決分歧的途徑而)與…會談…
trong tiếng Trung Quốc [Giản thể]
讲话,谈话, 谈论, (为了寻求解决分歧的途径而)与…会谈…
trong tiếng Tây Ban Nha
hablar, conversar, conversación…
trong tiếng Bồ Đào Nha
falar, conversar, conversa…
trong tiếng Việt
nói chuyện, tán chuyện, nói về…
trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian
trong tiếng Ý
trong tiếng Nga
konuşmak, görüşmek, tartışmak…
parler, discuter, discussion [feminine]…
parlar, conversar, conversa…
يَتَحَدَّث, حَديث, مُحاضَرة…
mluvit, rozmlouvat, pomlouvat…
berbicara, bergunjing, membicarakan…
พูดคุย, นินทา, พูดถึงเรื่อง…
rozmawiać, prowadzić rozmowy, negocjować…
bercakap, mengumpat, bercakap ttg…
reden, reden über, das Gespräch…
snakke, snakke sammen, diskutere…
говорити, розпускати плітки, розмовляти…
parlare, conversare, conversazione…
говорить, разговаривать, обсуждать…
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!