Wind tiếng Anh là gì
Ngày đăng:
22/11/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
117
Ý nghĩa của từ khóa: wind English Vietnamese wind
* danh từ (th ca)
- gió =north wind+ gió bấc =south wind+ gió nam =to run like the wind+ chạy nhanh như gió =the wind rises+ trời nổi gió, gió thổi mạnh hn - phưng gió, phía gió thổi =down the wind+ xuôi gió =in the teeth of wind; up the wind+ ngược gió =into the wind+ về phía gió thổi =off the wind+ chéo gió =to sail before (on) the wind+ căng buồm chạy xuôi gió - (số nhiều) các phưng trời =the four winds of heaven+ bốn phưng trời - (thể dục,thể thao) hi =to lose one's wind+ hết hi =to recover one's wind+ lấy lại hi =to get one's second wind+ thở theo nhịp điệu thường (sau khi thở dốc trong cuộc đua) =sound in wind and limb+ có thể lực tốt - (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin phong thanh =to get windof the hunter+ đánh hi người đi săn =to get wind of a plot+ nghe phong thanh có một âm mưu - (y học) hi (trong ruột) =to break wind+ đánh rắm =to be troubled wind wind+ đầy hi - (gii phẫu) ức =to hit in the wind+ đánh vào ức - lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch =merely wind+ chỉ là chuyện rỗng tuếch - (the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn, sáo...); tiếng kèn sáo !to cast (fling, throw) something to the winds - coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì !to get (have) the wind up - (từ lóng) sợ h i !to put the wind up somebody - làm ai sợi h i !to raise the wind - (xem) raise !to sail close to (near) the wind - chạy gần như ngược chiều gió - (nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm !to see how the wind blows (lies) !to see which way the wind is blowing - xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao !to take the wind out of someone's sails - nói chặn trước ai; làm chặn trước ai - phỗng mất quyền lợi của ai !there is something in the wind - có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây * ngoại động từ winded - đánh hi =the hounds winded the fox+ những con chó săn đánh hi thấy con cáo - làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi =to be winded by the long run+ mệt đứt hi vì chạy quá xa - để cho nghỉ lấy hi, để cho thở =to wind one's horse+ cho ngựa nghỉ lấy hi * ngoại động từ winded, wound - thổi =to wind a horn+ thổi tù và * danh từ - vòng (dây) - khúc uốn, khúc lượn (của con sông) * ngoại động từ wound - cuộn, quấn =to wind itself+ cuộn mình lại (con rắn) =to wind [up] wool into a ball+ quấn len thành một cuộn =to wind thread on a reel+ quấn chỉ vào ống - lợn, uốn =the river winds its way to the sea+ con sông lượn khúc chy ra biển =to wind oneself (one's way) into someone's affection+ khéo léo được lòng ai - bọc, choàng =to wind a baby in a shawl+ bọc đứa bé trong một chiếc khăn choàng - (kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay - lên dây (đồng hồ) - (điện học) quấn dây =to wind a transformer+ quấn dây một biến thế * nội động từ - quấn lại, cuộn lại (con rắn...) - quanh co, uốn khúc =the river winds in and out+ con sông quanh co uốn khúc - (kỹ thuật) vênh (tấm ván) !to wind off - tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra !to wind on - quấn (chỉ) vào (ống chỉ) !to wind up - lên dây (đồng hồ, đàn) - quấn (một sợi dây) - gii quyết, thanh toán (công việc... - kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp) !to be wound up to a high pitch - bị đẩy lên một mức cao (cn giận) !to be wound up to a white rage - bị kích động đến mức giận điên lên !to wind someone round one's little finger - xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng) !to wind oneself up for an effort - rán sức (làm việc gì) English Vietnamese wind
anh thế nào ; bão ; bị cuốn ; bị ném ; bị thổi ; bị ; con gió ; cuối ; có gió ; có ; cũng ; cơn gió ; dây cót ; dừng ; gio ; gio ́ ; gió bão ; gió cho ; gió có ; gió của ; gió lùa ; gió lướt ; gió mạnh ; gió nổi dậy ; gió yếu ; gió ; gió à ; giông ; giải ; hơi thở ; hơi ; hướng gió ; không thì ; luồng gió ; ngọn gió ; nhảy ; phong năng ; phong ; phấn ; sóng ngọn gió ; ta theo hướng có gió ; theo hướng có gió ; thì ; thúc ; thảy ; thẳng ; thế nào ; thổi ; tin ; trong ; trận gió thổi ; trời gió ; tí gió nào ; tăm ; từ gió ; và ;
wind
biến ; bão ; bị cuốn ; bị ném ; bị thổi ; bị ; con gió ; cuối ; có gió ; có ; cũng ; cơn gió ; dây cót ; dừng ; gio ; gio ́ ; gió cho ; gió có ; gió của ; gió lùa ; gió lướt ; gió mạnh ; gió nổi dậy ; gió yếu ; gió ; gió à ; giông ; giải ; hơi thở ; hơi ; hướng gió ; luồng gió ; ngọn gió ; nhảy ; phong năng ; phong ; phấn ; sóng ngọn gió ; ta theo hướng có gió ; theo hướng có gió ; thúc ; thảy ; thẳng ; thổi ; trận gió thổi ; trời gió ; tí gió nào ; tăm ; từ gió ;
English English wind; air current; current of air
air moving (sometimes with considerable force) from an area of high pressure to an area of low pressure
wind; idle words; jazz; malarkey; malarky; nothingness
empty rhetoric or insincere or exaggerated talk
wind; confidential information; hint; lead; steer; tip
an indication of potential opportunity
wind; wind instrument
a musical instrument in which the sound is produced by an enclosed column of air that is moved by the breath
wind; breaking wind; fart; farting; flatus
a reflex that expels intestinal gas through the anus
wind; twist; winding
the act of winding or twisting
wind; meander; thread; wander; weave
to move or cause to move in a sinuous, spiral, or circular course
wind; curve; twist
extend in curves and turns
wind; roll; twine; wrap
arrange or or coil around
wind; nose; scent
catch the scent of; get wind of
wind; wind up
coil the spring of (some mechanical device) by turning a stem
wind; wreathe
form into a wreath
wind; hoist; lift
raise or haul up with or as if with mechanical help
English Vietnamese broken wind
* danh từ
- bệnh thở hổn hển (ngựa) dead-wind
* danh từ
- (hàng hải) gió ngược head wind
* danh từ
- gió ngược land-wind
-wind) /'lændwind/
* danh từ - gió từ đất liền thổi ra (biển) short wind
* danh từ
- hơi ngắn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) side-wind
* danh từ
- gió tạt ngang - ảnh hưởng gián tiếp, nguồn giáp tiếp =the announcement reached us by a side-wind+ lời công bố đó đến tai chúng tôi do một nguồn gián tiếp storm-wind
* danh từ
- gió bão tail-wind
* danh từ
- (hàng không) gió xuôi trade-wind
* danh từ
- gió alizê, gió mậu dịch wind breaker
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) wind-cheater wind-bound
* tính từ
- (hàng hi) bị gió ngược chặn lại, bị gió làm chậm lại wind-break
* danh từ
- hàng rào chắn gió; hàng cây chắn gió wind-broken
* tính từ
- thở hổn hển, đứt hi (ngựa) wind-cheater
* danh từ
- áo chống gió (bằng da, bằng len dày, thắt ngang lưng) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) wind breaker) wind-egg
* danh từ
- trứng không có trống wind-flower
* danh từ
- (thực vật học) cỏ chân ngỗng wind-gage
-gauge)
/'windgeid / * danh từ - (kỹ thuật) cái đo gió wind-gauge
-gauge)
/'windgeid / * danh từ - (kỹ thuật) cái đo gió wind-instrument
* danh từ
- (âm nhạc) nhạc khí thổi wind-jammer
* danh từ
- (thông tục) tàu buôn chạy buồm wind-row
* danh từ
- (nông nghiệp) mở cỏ giẫy một loạt - rm rạ t i ra để phi khô wind-screen
* danh từ
- kính che gió (ô tô) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) wind-shield) wind-shaken
* tính từ
- x xác đi vì gió wind-shield
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) wind-screen - (định ngữ) wind-shield wiper cái gạt nước (ở kính xe ô tô) wind-swept
* tính từ
- lộng gió wind-tight
* tính từ
- kín gió wind-up
* danh từ
- sự kết thúc; sự bế mạc winded
* tính từ
- hết hi; đứt hi, không thở được nữa - đ lấy lại hi winding
* danh từ
- khúc lượn, khúc quanh - sự cuộn, sự cuốn; guồng (t, chỉ, sợi) - (ngành mỏ) sự khai thác - sự lên dây (đồng hồ) - (kỹ thuật) sự vênh * tính từ - uốn khúc, quanh co (sông, đường) - xoáy trôn ốc, xoắn ốc, cuộn lại, cuốn wood-wind
* danh từ
- (âm nhạc) kèn sáo bằng gỗ Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổidanh từ 1, ngoại động từ 1
Danh từSửa đổiwind (số nhiềuwinds) /ˈwɪnd/ Show
Thành ngữSửa đổi
Ngoại động từSửa đổiwind ngoại động từ /ˈwɪnd/
Chia động từSửa đổiwind
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu
to wind
Phân từ hiện tại
winding
Phân từ quá khứ
winded
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
wind
wind hoặc winded¹
winds hoặc winded¹
wind
wind
wind
Quá khứ
winded
winded hoặc windedst¹
winded
winded
winded
winded
Tương lai
will/shall²wind
will/shallwind hoặc wilt/shalt¹wind
will/shallwind
will/shallwind
will/shallwind
will/shallwind
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
wind
wind hoặc winded¹
wind
wind
wind
wind
Quá khứ
winded
winded
winded
winded
winded
winded
Tương lai
weretowind hoặc shouldwind
weretowind hoặc shouldwind
weretowind hoặc shouldwind
weretowind hoặc shouldwind
weretowind hoặc shouldwind
weretowind hoặc shouldwind
Lối mệnh lệnh
you/thou¹
we
you/ye¹
Hiện tại
wind
lets wind
wind
Danh từSửa đổiwind (số nhiềuwinds) /ˈwaɪnd/
Ngoại động từSửa đổiwind ngoại động từ /ˈwaɪnd/
Chia động từSửa đổiwind
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu
to wind
Phân từ hiện tại
winding
Phân từ quá khứ
wound
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
wind
wind hoặc wound¹
winds hoặc wound¹
wind
wind
wind
Quá khứ
wound
wound hoặc woundst¹
wound
wound
wound
wound
Tương lai
will/shall²wind
will/shallwind hoặc wilt/shalt¹wind
will/shallwind
will/shallwind
will/shallwind
will/shallwind
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
wind
wind hoặc wound¹
wind
wind
wind
wind
Quá khứ
wound
wound
wound
wound
wound
wound
Tương lai
weretowind hoặc shouldwind
weretowind hoặc shouldwind
weretowind hoặc shouldwind
weretowind hoặc shouldwind
weretowind hoặc shouldwind
weretowind hoặc shouldwind
Lối mệnh lệnh
you/thou¹
we
you/ye¹
Hiện tại
wind
lets wind
wind
Nội động từSửa đổiwind nội động từ /ˈwaɪnd/
Chia động từSửa đổiwind
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu
to wind
Phân từ hiện tại
winding
Phân từ quá khứ
wound
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
wind
wind hoặc wound¹
winds hoặc wound¹
wind
wind
wind
Quá khứ
wound
wound hoặc woundst¹
wound
wound
wound
wound
Tương lai
will/shall²wind
will/shallwind hoặc wilt/shalt¹wind
will/shallwind
will/shallwind
will/shallwind
will/shallwind
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
wind
wind hoặc wound¹
wind
wind
wind
wind
Quá khứ
wound
wound
wound
wound
wound
wound
Tương lai
weretowind hoặc shouldwind
weretowind hoặc shouldwind
weretowind hoặc shouldwind
weretowind hoặc shouldwind
weretowind hoặc shouldwind
weretowind hoặc shouldwind
Lối mệnh lệnh
you/thou¹
we
you/ye¹
Hiện tại
wind
lets wind
wind
Thành ngữSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
|