Xã huyện trong tiếng anh là gì năm 2024

Thôn, Ấp, Xã, Phường, Huyện, Quận, Tỉnh, Thành Phố trong tiếng Anh là gì? Điều này càng trở nên quan trọng hơn khi bạn muốn viết địa chỉ bằng tiếng Anh, bởi vì nếu viết không chính xác thì người nhận cũng như người gửi rất khó để tìm đúng địa chỉ.

Trung tâm tiếng Anh uy tín

Chúng tôi xin chia sẻ đến các bạn cách viết Thôn, Ấp, Xã, Phường, Huyện, Quận, Tỉnh, Thành Phố trong tiếng Anh trong bài viết dưới đây!

Cách viết Thôn, Ấp, Xã, Phường, Huyện, Quận, Tỉnh, Thành Phố trong tiếng Anh:

  • Ngõ: Lane
  • Ngách: Alley
  • Tổ: Group
  • Phường: Sub-district, Block, Neighborhood
  • Xã: Village
  • Ấp (hoặc Thôn): Hamlet
  • Tỉnh: Province
  • Thành phố: City
  • Huyện: Town, District
  • Đường: Street
  • Căn hộ, nhà: Apartment, Building, Flat

Ví dụ về cách viết Thôn, Ấp, Xã, Phường, Huyện, Quận, Tỉnh, Thành Phố trong tiếng Anh

  • Địa chỉ: Số nhà 26, ngõ 190 Lê Trọng Tấn, quận Thanh Xuân, Hà Nội
  • Viết trong tiếng Anh: No 26, 190 Lane, Le Trong Tan Street, Thanh Xuan District, Ha Noi
  • Địa chỉ: Số nhà 35, ngõ 260 Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
  • Viết trong tiếng Anh: No 35, 260 Lane, Phuc Dien Street, Bac Tu Liem District, Ha Noi
  • Địa chỉ: Ấp 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
  • Viết trong tiếng Anh: Hamlet 3, Hiep Phuoc Village, Nhon Trach District, Dong Nai Province

Xã huyện trong tiếng anh là gì năm 2024

Các câu hỏi về địa chỉ trong tiếng Anh

  • Nơi bạn sống ở đâu? – Where do you live?
  • Bạn có phải là cư dân địa phương không? – Are you a local resident?
  • Bạn đến từ đâu? – Where are you from?
  • Bạn cư trú ở đâu? – Where is your domicile place?
  • …là ở đâu vậy? – Where is …?
  • …trông như thế nào? – What is … like?
  • Địa chỉ của bạn là gì? – What’s your address ?
  • Bạn có thích sống ở đó không? – Do you like living here?
  • Bạn sống ở đó bao lâu rồi? – How long have you lived there?
  • Bạn sống ở chung cư hay là nhà riêng? – Do you live in an apartment or house?
  • Có bao nhiêu người sống với bạn? – How many people live there?
  • Bạn có sống với gia đình bạn không? – Do you live with your family?
  • Bạn có thích hàng xóm xung quanh đó không? – Do you like that neighborhood?

Hi vọng bạn đọc sẽ biết cách viết Thôn, Ấp, Xã, Phường, Huyện, Quận, Tỉnh, Thành Phố trong tiếng Anh một cách chuẩn nhất qua bài viết trên đây.

2. Cấu trúc địa chỉ có chứa thôn, xóm, ấp, xã, huyện bằng tiếng Anh: Số nhà -> Đường -> ấp/thôn,xóm -> phường -> huyện -> thành phố.

3. Cấu trúc địa chỉ nhà ở phố: số nhà -> ngách -> ngõ -> tổ -> đường -> phường -> thành phố/tỉnh.

4. Cấu trúc địa chỉ nhà ở chung cư: số căn hộ -> tòa chung cư -> tên chung cư -> số nhà -> tên đường -> phường -> quận -> thành phố.

Viết địa chỉ bằng tiếng Anh sẽ tương tự như tiếng Việt, nghĩa là sắp xếp từ cụ thể tới khái quát: số nhà -> tên đường -> xã, phường, thị trấn -> đất nước.

Bên cạnh đó, để viết địa chỉ bằng tiếng Anh, thí sinh cần tuân thủ 2 quy tắc sau. Đây là quy tắc liên quan đến việc sắp xếp danh từ chung và danh từ riêng.

Xã huyện trong tiếng anh là gì năm 2024

Quy tắc 1: Danh từ riêng liên quan đến tên đường, phường và quận, tên chung cư, tên căn hộ thì sắp xếp đứng trước danh từ chung

Ví dụ cụ thể:

  • Đường Cách Mạng Tháng Tám -> Cach Mang Thang Tam Street.
  • Phường Cầu Kho -> Cau Kho Ward.
  • Quận Tân Bình -> Tan Binh District.
  • Chung cư Flora -> Flora Apartment Homes.

Quy tắc 2: Đường, phường và quận, tên chung cư, tên căn hộ là số thì được đặt sau các danh từ chung

Ví dụ cụ thể:

  • Đường 385 -> Street 385.
  • Phường 26 -> Ward 25.
  • Quận 8 -> District 8.
  • Căn hộ số 21 -> Aparment No.21.

Ví dụ khi viết một địa chỉ tiếng Anh:

  • Số nhà 14 đường 37, phường 2, Quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh -> No.14 Street 37, Ward 2, Binh Thanh District, Ho Chi Minh city.
  • Số nhà 120, ngách 9/72, ngõ 200, tổ 14, đường Phạm Văn Đồng, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội -> No.120, Alley 9/72, lane 200, cluster 14, Pham Van Dong Street, Cat Linh Ward, Dong Da District, Ha Noi.
    Xem thêm cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh.

Bộ từ vựng phổ biến trong cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh

  • Province: tỉnh
  • City: Thành phố
  • Village: Làng
  • Ward: Phường
  • District: Quận hoặc huyện
  • Hamlet: Thôn/xóm/ấp
  • Quarter: Khu phố
  • Commune: Xã
  • Cluster/Civil group: tổ
  • Street: Đường
  • Lane: ngõ
  • Alley: ngách
  • Apartment: chung cư (nói chung)
  • Apartment Block: tòa chung cư

Cách viết địa chỉ có chứa thôn, xóm, ấp, xã, huyện bằng tiếng Anh

Thí sinh cần lưu ý viết từ cụ thể đến khái quát: Số nhà -> Đường -> ấp/thôn, xóm -> phường -> huyện -> thành phố.

Ví dụ cụ thể:

  • Xóm 3, xã Đại Yên, huyện Chương Mỹ, thủ đô Hà Nội -> Hamlet 3. Dai Yen commune. Chuong My district, Ha Noi Capital.
  • Ấp 2, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre -> Hamlet 2, Giong Trom district, Ben Tre Province.

Cách viết địa chỉ nhà ở phố bằng tiếng Anh

Xã huyện trong tiếng anh là gì năm 2024

Địa chỉ nhà ở phố, đặc biệt là ở miền Bắc - Hà Nội bao gồm rất nhiều ngõ, ngách, đường xã. Thí sinh cần liệt kê địa chỉ theo quy tắc: số nhà -> ngách -> ngõ -> tổ -> đường -> phường -> thành phố/tỉnh.

Ví dụ cụ thể:

  • Số nhà 201, ngách 106, ngõ 20, tổ 8, đường Yên Lãng, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội -> No.201, Alley 106, lane 20, cluster 8, Yen Lang Street, Trung Liet Ward, Dong Da district, Ha Noi Capital.
  • Số nhà 20, ngõ 146, đường Nguyễn Văn Lộc, phường Mỗ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội -> No.20, Alley 146, Nguyen Van Loc Street, Mo Lao Ward, Ha Dong District, Ha Noi Capital.

Cách viết địa chỉ nhà chung cư bằng tiếng Anh

Địa chỉ khá phức tạp vì bao gồm nhiều thông tin, vì vậy thí sinh cần cung cấp đầy đủ và tuần tự địa chỉ ở chung cư từ cụ thể đến khái quát: số căn hộ -> tòa chung cư -> tên chung cư -> số nhà -> tên đường -> phường -> quận -> thành phố.

Ví dụ cụ thể:

  • Căn hộ số 1916, tòa 2, chung cư Khang Điền, đường Liên Phường, phường Phú Hữu, quận 9, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh -> Flat No.1916, Block 2, Khang Dien Apartment, Lien Phuong Street, Phu Huu Ward, District 9, Thu Duc city, Ho Chi Minh city.
  • Phòng số 10, Chung cư 40, đường Nguyễn Văn Huyên, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, Hà Nội -> Room No.10, Apartment 40, Nguyen Van Huyen Street, Quan Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi Capital.

Một số từ viết tắt trong cách viết địa chỉ nhà bằng tiếng Anh

Một số từ viết tắt thí sinh sẽ bắt gặp khi nói về địa chỉ nhà bằng tiếng Anh đó là:

  • Capital: Thủ Đô (Thường được lược bỏ khi sử dụng)
  • Apartment: Apt.
  • Building: Bldg.
  • District: Dist.
  • Road: Rd.
  • Street: Str.
  • Lane: Ln.
  • Village: Vlg.
  • Alley: Aly.
  • Number: No.

Thí sinh lưu ý rằng những từ viết tắt này sẽ có dấu chấm ở cuối từ, nếu viết thiếu thì từ viết tắt này sẽ không còn ý nghĩa. Vì vậy khi viết tắt cần phải lưu ý, nếu không thí sinh có thể viết đầy đủ từ vựng này để hạn chế sai sót hay hiểu nhầm cho người khác.

Cách hỏi địa chỉ nhà bằng tiếng Anh

Cách hỏi:

  • What is your address? (Địa chỉ nhà của bạn là gì thế?)
  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu vậy?)
  • What is your domicile place? (Địa chỉ cư trú của bạn là ở đâu?)
  • Where are you from? (Bạn từ đâu đến?)

Cách trả lời:

  • I live/My house is at…(khi nói về địa chỉ nhà cụ thể bao gồm số nhà, tên đường)
  • I live/My house is on… (khi chỉ đề cập đến tên đường, phường xã, thị trấn)
  • I live/My house is in… (Khi chỉ đề cập đến thành phố, quốc gia)

Tổng kết

Trên đây là những kiến thức cơ bản về , hy vọng thí sinh có thể sử dụng trong tiếng Anh nói chung và trong quá trình giao tiếp của mình nói riêng để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Thôn xã huyện tiếng Anh là gì?

Làng/ Ấp/ Xóm: Hamlet. Xã: Commune. Phường: Ward. Huyện/Quận: District.

Phường tiếng Anh viết tắt là gì?

Civil group/Cluster: Tổ. Quarter: Khu phố. Apartment/Apartment Block/Apartment Homes: Chung cư. Ward: Phường.

Province viết tắt là gì?

prov – Wiktionary tiếng Việt.

Civil Group là gì?

Civil Group/Cluster: tổ Commune: Xã