Xét nghiệm ggt là gì

Vai trò chủ yếu của enzym này là để vận chuyển amino acid qua màng. Mặc dù vận chuyển amino acid qua vòng y-glutamyl tiêu tốn năng lượng mất 3 ATP để vận chuyển 1 amino acid, nhưng nó là cần thiết khi cần vận chuyển nhanh và cường độ vận chuyển cao ở thận hay ở cơ quan nào đó đối với aminoacid nào đó, đặc biệt là cystein và glutamin. GGT có ở nhiều cơ quan, tuy nhiên chỉ có hoạt độ đáng kể ở thận, tụy, gan, lách và ruột non. Hoạt độ ở tế bào ống thận lớn hơn tụy 12 lần và lớn hơn gan 25 lần. GGT là một trong những enzym có vai trò quan trọng để chẩn đoán tình trạng ứ mật ở gan. GGT có giá trị hơn các enzym khác vì nó rất nhạy cảm với sự thay đổi tình trạng ứ mật. Hoạt độ của GGT tăng trong một số tình trạng bệnh lý của gan như là viêm gan mãn, tổn thương gan do alcol, viêm gan virus, gan di căn. GGT cũng tăng trong bệnh tụy, nhồi máu cơ tim đặc biệt quan trọng ở dạng không có triệu chứng rõ ràng. GGT là một chỉ số để theo dõi sự tiến triển bệnh gan mãn. GGT được đào thải qua gan, theo đường mật. Vì vậy, xét nghiệm định lượng GGT giúp cho việc phát hiện tình trạng ứ mật. Ngoài ra, tính thấm của màng tế bào gan bị rối loạn và tốc độ tổng hợp GGT trong gan đặc biệt tăng do sự cảm ứng enzym, ví dụ như trong trường hợp uống quá nhiều rượu. Các nguyên nhân gây tăng nồng độ GGT huyết thanh gồm có: - Bệnh lý gan mật: Mọi tổn thương tế bào gan, đặc biệt là trong hội chứng ứ mật [Cholestasis]. Do hiện tượng cảm ứng tổng hợp enzym, GGT tăng rõ trong ứ mật, rất nhạy và sớm. -Cảm ứng tổng hợp enzym [Hepatic enzym induction]: Do rượu [Alcohol], nhiều loại thuốc [chống trầm cảm, chống động kinh [phenytoin sodium], thuốc ngủ[barbiturates], chống tăng huyết áp, chống tiểu đường, chống thống phong, chống đau thắt, ngừa thai uống,...] và do sự ứ mật như đã nêu trên. GGT còn được dùng trong phát hiện và theo dõi nghiện rượu mạn, cai rượu. - Nguyên nhân khác, thứ phát do ảnh hưởng trên gan: nhồi máu cơ tim, suy tim, sung huyết, tiểu đường, viêm tụy cấp... Xét nghiệm GGT còn có vai trò quan trọng trong việc xác định nguyên nhân gây tăng ALP. Cả ALP và GGT đều tăng trong bệnh ống mật và các bệnh về gan, nhưng chỉ có ALP tăng trong các bệnh về xương. Do đó, tăng ALP ở những người có mức GGT bình thường thì việc tăng ALP có nguyên nhân phần lớn là do bệnh về xương. Điều này đặc biệt có ý nghĩa khi ở Việt Nam chưa có phương tiện máy móc để định lượng isoenzym ALP của xương.

Khoa Sinh hóa – Bệnh viện TƯQĐ 108

CN PHAN MINH TỰ - 

GGT là một enzym hầu hết gắn ở màng tế bào, có tác dụng tạo ra các isopeptid của glutamat với các amino acid tự do khác, giải phóng dipeptid cysteinyl-glycin từ glutathion [GSH]. Cả 2 loại peptid này đi vào bào tương, ở đó cysteinyl-glycin được thủy phân thành các amino acid tự do là cystein và glycin do dipeptidase xúc tác. Peptid của y-glutamyl với amino acid khác được bẻ gẫy bởi enzym đặc hiệu là cyclotransferase. Enzym này giải phóng amino acid khác và biến đổi gốc glutamat thành 5-oxoprolin [hay còn gọi là acid pyrrolidon carboxylic]. Dưới tác dụng của 5-oxoprolinase và ATP, 5-oxoprolin tạo thành glutamat và glutamat tái tổng hợp lại glutathion theo chu trình y-glutamyl.

Sơ đồ 1. Chu trình gamma glutamyl

Xét nghiệm gamma-glutamyl transferase [GGT] là gì?

Xét nghiệm gamma-glutamyl transferase [GGT] đo lượng GGT trong máu. GGT là một loại enzym được tìm thấy khắp cơ thể, nhưng nó chủ yếu được tìm thấy ở gan. Khi gan bị tổn thương, GGT có thể bị rò rỉ vào máu. Mức độ cao của GGT trong máu có thể là dấu hiệu của bệnh gan hoặc tổn thương đường mật. Các ống dẫn mật là các ống dẫn mật vào và ra khỏi gan. Mật là một chất lỏng do gan tạo ra. Nó rất quan trọng cho quá trình tiêu hóa.

Xét nghiệm GGT không thể chẩn đoán nguyên nhân cụ thể của bệnh gan. Vì vậy, nó thường được thực hiện cùng với hoặc sau các xét nghiệm chức năng gan khác, thường là xét nghiệm phosphatase kiềm [ALP]. ALP là một loại men gan khác. Nó thường được sử dụng để giúp chẩn đoán các rối loạn về xương cũng như bệnh gan.

Tại sao tôi cần xét nghiệm GGT?

Bạn có thể cần xét nghiệm GGT nếu bạn có các triệu chứng của bệnh gan. Các triệu chứng bao gồm:

  • Mệt mỏi
  • Yếu đuối
  • Vàng da , một tình trạng khiến da và mắt của bạn chuyển sang màu vàng
  • Ăn mất ngon
  • Đau hoặc sưng bụng
  • Buồn nôn và ói mửa

Bạn cũng có thể cần xét nghiệm này nếu bạn có kết quả bất thường trong xét nghiệm ALP và / hoặc các xét nghiệm chức năng gan khác.

Những kết quả trên có ý nghĩa là gì?

Nếu kết quả của bạn cho thấy mức GGT cao hơn mức bình thường, đó có thể là dấu hiệu của tổn thương gan. Thiệt hại có thể do một trong các điều kiện sau:

  • Viêm gan
  • Xơ gan
  • Rối loạn sử dụng rượu
  • Viêm tụy
  • Bệnh tiểu đường
  • Suy tim sung huyết
  • Tác dụng phụ của một loại thuốc . Một số loại thuốc có thể gây tổn thương gan ở một số người.

Kết quả không thể cho biết bạn đang mắc phải tình trạng nào, nhưng nó có thể giúp cho biết mức độ tổn thương gan của bạn. Thông thường, chỉ số GGT càng cao thì mức độ tổn thương của gan càng lớn.

Nếu kết quả của bạn cho thấy bạn có mức GGT thấp hoặc bình thường, điều đó có nghĩa là bạn có thể không bị bệnh gan.

Kết quả của bạn cũng có thể được so sánh với kết quả của xét nghiệm ALP. Xét nghiệm ALP giúp chẩn đoán các rối loạn về xương. Kết quả của bạn cùng nhau có thể hiển thị một trong những điều sau:

  • Mức ALP cao và mức GGT cao có nghĩa là các triệu chứng của bạn có thể là do rối loạn gan chứ không phải rối loạn xương.
  • Mức ALP cao và GGT thấp hoặc bình thường có nghĩa là bạn có nhiều khả năng bị rối loạn xương.

Hình ảnh Gan khỏe mạnh và Gan tổn thương

Yếu tố hạn chế - ảnh hưởng đến xét nghiệm GGT

Ngay cả một lượng nhỏ rượu trong vòng 24 giờ sau khi xét nghiệm GGT cũng có thể làm tăng GGT tạm thời. Tuy nhiên, sự biến đổi di truyền giữa các cá nhân có thể gây ra sự khác biệt trong phản ứng này của GGT đối với việc sử dụng rượu. Hút thuốc cũng có thể làm tăng GGT. Mức GGT tăng cao có thể là dấu hiệu của bệnh tim mạch và / hoặc tăng huyết áp. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người có mức GGT tăng có nguy cơ tử vong do bệnh tim cao, nhưng lý do của mối liên quan này vẫn chưa được biết đến. Mức độ GGT thấp được quan sát thấy trong một số bệnh di truyền, nơi dòng chảy của mật từ gan bị gián đoạn hoặc bị ức chế. Các loại thuốc có thể gây tăng GGT bao gồm phenytoin, carbamazepine và barbiturat như phenobarbital. Sử dụng nhiều loại thuốc theo toa và không theo toa khác, bao gồm thuốc chống viêm không steroid [NSAID], thuốc hạ lipid máu, thuốc kháng sinh, thuốc chẹn thụ thể histamine [được sử dụng để điều trị sản xuất dư thừa axit trong dạ dày], thuốc chống nấm, thuốc chống trầm cảm, thuốc tránh thai và hormone chẳng hạn như testosterone, có thể làm tăng mức GGT. Một số loại thuốc chống đông máu [ví dụ: heparin] và thuốc ức chế miễn dịch [ví dụ, methotrexate] cũng làm tăng mức GGT trong huyết thanh.

Tài liệu tham khảo

Tin mới hơn:

Tin cũ hơn:

>

Lần cập nhật cuối lúc Chủ nhật, 16 Tháng 5 2021 08:39

Men gan là các enzyme hoàn thiện hỗ trợ gan thực hiện các chức năng năng. lọc thải chất độc, sản xuất protein, sản xuất mật và giúp phân giải chất béo. Trong đó, GGT [Gamma Glutamyl transferase] là một trong những loại men gan chính, có vai trò mấu chốt trong chẩn đoán tình trạng ứ mật ở gan. Men gan tăng cảnh bảo tổn thương gan, vậy chỉ số men gan GGT tăng gấp đôi nguy hiểm như thế nào? Cần làm gì để phát hiện và kiểm soát hiệu quả tình trạng này?

1. Khái niệm và ý nghĩa chỉ số men gan GGT

1.1. Chỉ số men gan GGT là gì?

GGT là một trong 3 loại men gan [enzyme] quan trọng, bên cạnh 2 loại men gan khác là AST và ALT. Ngoài gan, GGT còn xuất hiện ở thận, tuyến tụy, lá lách ruột non. Enzyme này có vai trò quan trọng để chẩn đoán tình trạng ứ mật ở gan do tính nhạy cảm với sự thay đổi ứ mật.

Chỉ số men gan GGT có ý nghĩa quan trọng trong việc chẩn đoán ứ mật ở gan

1.2. Ý nghĩa của chỉ số GGT

GGT có mặt trong mỗi tế bào gan, tế bào gan chết đi sẽ giải phóng GGT vào máu. Do đó, chỉ số men gan GGT tăng cao chính là dấu hiệu bất thường về gan. Tổn thương gan càng nặng thì chỉ số GGT càng tăng cao. Lượng GGT tăng trong một số tình trạng bệnh lý như: viêm gan mạn, viêm gan virus, tổn thương gan do rượu, ung thư gan di căn,…

Ngoài ra, chỉ số GGT còn có giá trị trong việc loại trừ một số bệnh lý nhất định. GGT được đánh giá cùng ALP, nếu cả hai chỉ số cùng tăng thì thường liên quan đến các bệnh về gan và ống mật. Trong khi đó nếu mức GGT bình thường, ALP tăng có nguyên nhân chủ yếu là do các bệnh về xương.

1.3. Xét nghiệm GGT được chỉ định khi nào?

Người bệnh sẽ được chỉ định làm xét nghiệm GGT trong những trường hợp sau đây:

– Có những triệu chứng của bệnh gan như: buồn nôn, chán ăn, chướng bụng, đau bụng vùng hạ sườn phải, da nổi mẩn ngứa, vàng da, vàng mắt, nổi mạch máu như mạng nhện dưới da, nước tiểu sẫm màu,…

– Người nghiện rượu bia nặng nghi ngờ tổn thương gan cần xét nghiệm GGT để đánh giá tình trạng gan.

2. Nguyên nhân khiến chỉ số GGT tăng

Có nhiều nguyên nhân làm tăng chỉ số GGT, bao gồm:

– Uống nhiều rượu bia trong thời gian dài hoặc lạm dụng các chất kích thích [như ma túy].

– Mắc các bệnh lý về gan như viêm gan virus [viêm gan A, B, C, D, E…], viêm gan tự miễn, gan nhiễm mỡ, xơ gan, ung thư gan, có khối u ở gan, thiếu máu đến gan,…

– Mắc các bệnh lý khác ngoài gan như: viêm tụy, đái tháo đường, suy tim, bệnh về đường mật, bệnh phổi sốt rét,…

– Chế độ dinh dưỡng không khoa học khiến gan chịu áp lực nặng nề: ăn quá nhiều chất béo; đồ ăn chứa nhiều dầu mỡ, chất bảo quản; ăn ít chất xơ;…

– Chế độ sinh hoạt không lành mạnh và điều độ: làm việc quá sức, căng thẳng kéo dài, thường xuyên thức khuya,…

– Ảnh hưởng của việc sử dụng một số loại thuốc.

Chỉ số GGT tăng do nhiều nguyên nhân như: bệnh lý về gan và cơ quan khác, chế độ ăn uống và sinh hoạt,…

3. Mức độ nguy hiểm khi GGT tăng gấp đôi

3.1. Chỉ số GGT tăng gấp đôi nguy hiểm như thế nào?

Chỉ số GGT an toàn là dưới 60 UI/L. Tuy nhiên chỉ số này sẽ khác nhau theo giới tính. Theo đó GGT bình thường ở nam giới là từ 11 – 50 UI/L, ở nữ giới là từ 7 – 32 UI/L.

GGT tăng cao là dấu hiệu cho biết các bất thường, tổn thương tại gan

– Chỉ số men gan GGT tăng gấp 2 lần thể hiện gan bị tổn thương nhẹ.

– Chỉ số GGT tăng từ 2 – 5 lần cho biết tổn thương gan ở mức trung bình.

– Chỉ số GGT tăng gấp trên 5 lần thì gan đã bị tổn thương khá nặng.

Ở những người bị viêm gan cấp hoặc ung thư gan GGT có thể lên đến 5000 UI/L

3.2. Biến chứng nguy hiểm khi chỉ số men gan GGT tăng gấp đôi

Men gan tăng gấp 2 lần thường không biểu hiện thành các triệu chứng rõ ràng. Điều này khiến người bệnh dễ dàng bỏ qua, hầu như không biết đến tình trạng bệnh. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, men gan có thể tiếp tục tăng và gây các biến chứng:

– Tế bào gan bị tổn thương làm ảnh hưởng đến các chức năng, hoạt động của gan.

– Tình trạng men gan kéo dài có thể làm giảm tuổi thọ của người bệnh, chỉ số men gan càng cao thì nguy cơ tử vong càng tăng.

– Tăng nguy cơ xơ gan, ung thư gan: Tế bào gan chết hàng loạt sẽ kích thích gan tăng sinh tế bào mới. Điều này làm tăng nguy cơ đột biến tự phát tại gan, gây xơ gan, ung thư gan.

Mỗi người nên chủ động xét nghiệm men gan định kỳ để kiểm soát hiệu quả chỉ số này

4. Cách kiểm soát chỉ số GGT

Đầu tiên bạn cần tiến hành xét nghiệm cần thiết kiểm tra chỉ số GGT hiện tại cũng như tìm ra nguyên nhân khiến men gan tăng [nếu có]. Căn cứ vào kết quả thăm khám, bác sĩ sẽ tư vấn cho bạn biện pháp đảm bảo chỉ số này ở mức an toàn, ngăn ngừa GGT tăng.

Sau đây là một số giải pháp kiểm soát GGT bạn có thể tham khảo:

– Điều trị các bệnh lý khiến chỉ số GGT tăng.

– Kiêng đồ uống có cồn [như bia rượu] và các chất kích thích.

– Chế độ ăn uống khoa học: Tăng cường rau xanh và hoa quả; uống nhiều nước; giảm chất béo, nội tạng động vật và thực phẩm chế biến sẵn;…

– Chế độ sinh hoạt – nghỉ ngơi hợp lý: Ngủ đủ giấc, không thức khuya, tránh làm việc quá sức, tránh căng thẳng, vận động thường xuyên để tăng cường sức đề kháng,…

– Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng các loại thuốc, đặc biệt là những loại có ảnh hưởng đến gan. Tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc điều trị không theo chỉ định của bác sĩ, thuốc không rõ nguồn gốc.

– Xét nghiệm men gan thường xuyên: Trước khi xét nghiệm, bạn cần lưu ý không sử dụng các chất kích thích, đồ uống có cồn trong vòng 24 – 72 giờ, không sử dụng các loại thuốc làm tăng GGT trong vòng 24 giờ để đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác.

Chỉ số men gan GGT tăng gấp đôi cho biết gan gặp tổn thương ở mức độ nhẹ. Tình trạng này cần được phát hiện và xử trí kịp thời để ngăn ngừa khả năng tiến triển gây ra các biến chứng nguy hiểm.

Video liên quan

Chủ Đề