Xin lỗi vì đã làm phiền trong tiếng nhật bussiness năm 2024

Nếu bạn đang làm việc tại Nhật Bản, bạn sẽ biết nghi thức kinh doanh quan trọng như thế nào. Ngay cả khi bạn làm việc cho một công ty quốc tế, rất có thể vào lúc này hay lúc khác, bạn sẽ phải viết hoặc đọc email bằng tiếng Nhật. Có một số cụm từ kinh doanh thiết yếu của Nhật Bản xuất hiện lặp đi lặp lại và những cụm từ khác hữu ích cần biết để nghe có vẻ chuyên nghiệp hơn. Dưới đây là danh sách của chúng tôi về các từ và cụm từ tiếng Nhật cần thiết cho email, cũng như sắc thái của chúng. Chúng tôi cũng bao gồm một trao đổi email mẫu ở cuối để bạn có thể thấy chúng được sử dụng như thế nào trong các tình huống thực tế.

Show

Cụm từ tiếng Nhật để chào hỏi và ký tắt email

1. いつもお世話になっております (Itsumo osewa ni natte orimasu)

Tiếng Việt: Cảm ơn sự ủng hộ của bạn.

Đây là cụm từ mở đầu tinh túy của bất kỳ email tiếng Nhật nào và là cụm từ mà bạn sẽ thấy nhiều lần. Không có từ tương đương thực sự trong tiếng Anh, tuy nhiên nó tương tự như ‘Cảm ơn bạn đã tiếp tục hỗ trợ’ hoặc ‘Cảm ơn bạn đã luôn quan tâm đến tôi.’ Bạn cũng có thể bỏ qua いつも (itsumo) và chỉ cần nói お世話になっております (osewa ni natte orimasu). Trong tiếng Anh, ‘I hope you are well’ cũng được sử dụng theo cách tương tự.

Mẹo sắc thái: Cụm từ này nên được sử dụng với các đối tác bên ngoài chẳng hạn như khách hàng.

2. よろしくお願いします / いたします / 申し上げます (Yoroshiku onegai shimasu / itashimasu / moushiagemasu)

Tiếng Việt: Xin cảm ơn hoặc trân trọng kính chào.

Cụm từ này thường được sử dụng để cảm ơn người ở cuối email, ngay trước tên của người gửi. Có một số cách để sử dụng cụm từ này, mỗi cách có sắc thái riêng. Cách trang trọng nhất là よろしくお願いします (yoroshiku onegai shimasu), trang trọng tiếp theo là よろしくお願いいたします (yoroshiku onegai itashimasu), và trang trọng nhất là よろしくお願い申し上げます (yoroshiku onegai moushiagemasu). Trong tiếng Anh, bạn có thể so sánh điều này với ‘cảm ơn’ (ít trang trọng nhất), ‘tốt nhất’ (trang trọng hơn một chút) và ‘trân trọng nhất’ (trang trọng nhất).

Mẹo sắc thái: Sử dụng よろしくお願いします (yoroshiku onegai shimasu) với đồng nghiệp và sử dụng よろしくお願いいたします (yoroshiku onegai itashimasu) hoặc よろしくお願い申し上げます (yoroshiku onegai moushiagemasu) với các đối tác bên ngoài.

3. 先ほどはありがとうございました (Sakihodo ha arigatou gozaimashita)

Tiếng Anh: Cảm ơn bạn đã dành thời gian vừa rồi.

Đây là một cụm từ rất hữu ích khi gửi email cho ai đó ngay sau cuộc gọi hoặc cuộc họp. Nó thường được bao gồm ở phần đầu của một email, giống như bạn làm bằng tiếng Anh.

Mẹo sắc thái: Cụm từ này nên được sử dụng với các đối tác bên ngoài hoặc cấp trên.

4. お気軽にご連絡ください (Okigaru ni gorenraku kudasai)

Tiếng Việt: Vui lòng liên hệ với tôi.

Điều này thường được bao gồm ở cuối email. Đó là một cách thân thiện để cho người khác biết rằng họ có thể liên hệ nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào.

Mẹo sắc thái: Cụm từ này nên được sử dụng với các đối tác bên ngoài. Nếu sử dụng với đồng nghiệp, hãy bỏ ご (đi) trong ご連絡 (gorenraku). Điều này làm cho nó bình thường hơn.

Cụm từ email để xin lỗi bằng tiếng Nhật

Xin lỗi vì đã làm phiền trong tiếng nhật bussiness năm 2024

5. 突然のご連絡、失礼いたします (Totsuzen no gorenraku, shitsurei itashimasu)

Tiếng Anh: Xin lỗi vì email đột ngột.

Bạn sẽ thấy điều này ở phần đầu của một email, có lẽ nếu bạn đã không gửi email cho người đó trong một thời gian hoặc nếu bạn chưa từng làm việc với người đó trước đây.

Mẹo sắc thái: Cụm từ này nên được sử dụng với các đối tác bên ngoài hoặc cấp trên.

6. 度々申し訳ございません (Tabi tabi moushiwake gozaimasen)

Tiếng Anh: Xin lỗi vì nhiều email.

Điều này cũng thường được sử dụng ở phần đầu của một email. ‘Tabitabi’ có nghĩa là lặp đi lặp lại, vì vậy nó được dùng để xin lỗi vì đã gửi nhiều email. Thông thường, nó được sử dụng nếu bạn gửi email cho ai đó trước khi họ trả lời lại bạn.

Mẹo sắc thái: Cụm từ này nên được sử dụng với các đối tác bên ngoài hoặc cấp trên.

7. 五月雨式に申し訳ございません (Samidareshiki ni moushiwake gozaimasen)

Tiếng Anh: Xin lỗi vì những tin nhắn như trút nước.

‘五月雨’ (samidare) có nghĩa đen là ‘cơn mưa tháng 5’ và ám chỉ cơn mưa lớn rơi vào đầu mùa hè ở Nhật Bản. Tuy nhiên, trong bối cảnh này, nó được sử dụng để truyền tải ‘cơn mưa’ của email. Điều này được sử dụng rất giống với cụm từ trên, 度々申し訳ございません (tabitabi moushiwake gozaimasen). Tuy nhiên, cụm từ này trang trọng hơn một chút.

Mẹo sắc thái: Cụm từ này nên được sử dụng với các đối tác bên ngoài.

8. 恐縮です (Kyoushuku desu)

Anh: Tôi vô cùng xin lỗi.

Đây là một cụm từ khá trang trọng và được sử dụng để xin lỗi về điều gì đó. Nó cũng có thể được sử dụng ở cuối email. Ví dụ: bạn có thể nói 大変恐縮ですが、よろしくお願い致します。(Taihen kyoushuku desuga, yoroshiku onegaiitashimasu). .’ Vì vậy, nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau– nó có thể chỉ có nghĩa là ‘xin lỗi’, nhưng cũng có thể có nghĩa là bạn rất biết ơn về điều gì đó.

Mẹo sắc thái: Cụm từ này chủ yếu được sử dụng với các đối tác bên ngoài chẳng hạn như khách hàng.

Cụm từ email để yêu cầu mọi thứ bằng tiếng Nhật

Xin lỗi vì đã làm phiền trong tiếng nhật bussiness năm 2024

9. いただけますと幸いです・助かります / いただければと思います (Itadakermasuto saiwaidesu / tasukarimasu; itadakereba to omoimasu)

Tiếng Anh: ‘Tôi sẽ rất vui nếu…’ hoặc ‘Sẽ rất hữu ích nếu…” hoặc “Thật tuyệt nếu…”

いただけますと (itadakemasuto) là cách nói keigo của câu ‘nếu tôi có thể vui lòng lấy.’ Công thức itadakemasuto + tính từ rất hữu ích. Một số tính từ phổ biến bao gồm 幸い (saiwai; hạnh phúc) hoặc 助かります (tasukarimasu; hữu ích). Từ thứ ba, ‘いただければと思います’ (itadakereba to omoimasu), là cách nói nhẹ nhàng hơn để nói rằng ‘Thật tuyệt nếu tôi có thể được xxx.’

Ví dụ: bạn có thể nói お時間いただけますと幸いです。(Ojikan itadakemasuto saiwaidesu) Điều này có nghĩa là, ‘Thật tuyệt nếu tôi có thể vui lòng dành chút thời gian cho bạn.’

Trong một số ngữ cảnh, 幸い (saiwai) có thể được coi là quá bình thường. Vì vậy, khi có thể, nên dành 幸いです cho những người mà bạn biết rõ và có mối quan hệ thân thiết hơn.

Mẹo sắc thái: Những cụm từ này chủ yếu được sử dụng với các đối tác bên ngoài hoặc cấp trên.

10. ご教示ください / お知らせください (Gokyouji kudasai / Oshirase kudasai)

Tiếng Anh: Xin vui lòng cho tôi biết. Xin tư vấn.

Hai cụm từ này, gokyouji kudasai và oshirase kudasai, về cơ bản có cùng một nghĩa. Chúng được sử dụng khi bạn cần biết điều gì đó từ khách hàng hoặc đối tác. Ví dụ: chúng có thể được sử dụng nếu bạn đang đợi một bản đệ trình và muốn biết khi nào bạn có thể mong đợi nó.

Ví dụ.納期の目安をご教示ください/お知らせください。(Nouki no meyasu wo gokyouji kudasai/oshirasekudsai) Điều này có nghĩa là “Xin vui lòng cho tôi biết ngày giao hàng ước tính.”

Mẹo sắc thái: Cụm từ này nên được sử dụng với các đối tác bên ngoài.

11. ご教授ください (Gokyouju kudasai)

Tiếng Anh: Xin hãy dạy (khai sáng) cho tôi.

Điều này rất giống với cụm từ số 10, với một sắc thái hơi khác. Điều này được sử dụng khi bạn muốn hỏi một câu hỏi kỹ thuật hoặc hỏi về điều gì đó từ cấp trên một cách tôn trọng.

Ví dụ, bạn muốn nhờ giáo sư dạy bạn về điều gì đó hoặc nhờ cấp trên hướng dẫn kỹ thuật. Trong tiếng Nhật, bạn sẽ nói 本日の講演の内容をご教授ください。(Honjitsuno kouen no naiyou wo gokyouju kudasai.) Điều này có nghĩa là, ‘Xin hãy chỉ giáo cho tôi về bài giảng hôm nay.”

Mẹo sắc thái: Cụm từ này nên được sử dụng với các đối tác bên ngoài hoặc cấp trên.

12. …を頂戴できますでしょうか (Wo choudai dekimasu deshouka)

Tiếng Anh: Tôi có thể yêu cầu xxx được không?

‘Choudai’ có nghĩa là ‘nhận’ hoặc ‘vui lòng đưa nó cho tôi’, vì vậy câu này thường được sử dụng để hỏi đối tác về thời gian, thông tin liên lạc, tài liệu hoặc bất kỳ thứ gì khác của họ.

Ví dụ.お時間を頂戴できますでしょうか。(Ojikan wo choudai dekimasu deshouka) Điều này có nghĩa là, ‘Tôi có thể vui lòng dành chút thời gian cho bạn được không?’

Mẹo sắc thái: Cụm từ này có thể được sử dụng với đối tác bên ngoài hoặc cấp trên.

13. …は可能でしょうか (... ha kanoudeshouka)

Tiếng Anh: Liệu có thể…

Đây là cách phổ biến để yêu cầu điều gì đó một cách lịch sự, chẳng hạn nếu bạn muốn lên lịch một cuộc họp vào một thời điểm cụ thể, gia hạn thời hạn hoặc yêu cầu thay đổi.

Ví dụ.会議の時間を調整することは可能でしょうか。(Kaigi no jikan wo chousei suru koto ha kanou deshouka) Điều này có nghĩa là, ‘Liệu có thể điều chỉnh thời gian họp không?’

Mẹo sắc thái: Cụm từ này có thể được sử dụng rộng rãi, với đồng nghiệp, cấp trên hoặc đối tác bên ngoài.

Các cụm từ email tiếng Nhật hữu ích khác

14. 取り急ぎご連絡まで (Toriisogi gorenrakumade)

Tiếng Anh: Chỉ cần gửi cho bạn một lưu ý nhanh chóng.

Điều này được sử dụng để gửi một email nhanh chóng để cho người khác biết rằng đó không phải là một email chính thức, chỉ là một ghi chú đơn giản. Điều này cũng nên được sử dụng một cách thận trọng, vì nó có thể được coi là quá tùy tiện trong một số trường hợp.

Mẹo sắc thái: Cụm từ này chủ yếu được sử dụng với đồng nghiệp hoặc đối tác bên ngoài mà bạn quen thuộc.

15. …の件について (… no ken nitsuite)

Tiếng Anh: Về…

件 (ken) có nghĩa là vấn đề, chủ đề, chủ đề. Vì vậy, nếu ai đó hỏi bạn một câu hỏi về lịch trình của bạn cho một cuộc họp trong tương lai, thay vì viết toàn bộ câu hỏi ra, bạn chỉ cần nói ‘会議の件について…’ (kaigi no ken ni tsuite), có nghĩa là ‘Về việc cuộc họp…’

Ví dụ.会議の件について、電話でお話できればと思います。(Kaigi no ken ni tsuite, denwa de ohanashi dekireba to omoimasu) Điều này có nghĩa là, ‘Về cuộc họp, thật tuyệt nếu chúng ta có thể trò chuyện qua điện thoại về nó.’

Mẹo sắc thái: Điều này có thể được sử dụng rộng rãi, với đồng nghiệp, cấp trên hoặc đối tác bên ngoài.

16. 添付資料をご確認ください・ご参照ください (Tenpu shiryou wo gokakunin kudasai / gosanshou kudasai)

Tiếng Anh: Please see the attachment / Vui lòng tham khảo phần đính kèm.

添付 (tenpu) có nghĩa là đính kèm, trong khi 確認 (kakunin) có nghĩa là xác nhận, và 参照 (sanshou) có nghĩa là giới thiệu. Vì vậy, bất cứ khi nào bạn muốn ai đó kiểm tra tệp đính kèm, bạn có thể sử dụng một trong hai cụm từ.参照 (sanshou) có xu hướng trang trọng hơn một chút, vì vậy đây là một cụm từ tốt để sử dụng với khách hàng hoặc những người mà bạn ít quen thuộc hơn.

Mẹo sắc thái: Cụm từ này nên được sử dụng với các đối tác bên ngoài hoặc cấp trên.

17. 承知いたしました (Shouchi itashimashita)

Xin lỗi vì đã làm phiền trong tiếng nhật bussiness năm 2024

Tiếng Anh: Tôi hiểu / Hiểu.

Có nhiều cách để nói ‘Tôi hiểu’ bằng tiếng Nhật và đây là một trong những cách phổ biến nhất. Những loại khác bao gồm 了解です (ryokai desu) hoặc かしこまりました (kashikomari mashita). Tuy nhiên, mỗi cái đều có sự khác biệt tinh tế.

Ví dụ: 了解です(ryoukaidesu) có thể được sử dụng với đồng nghiệp, trong khi 了解いたしました (ryokai itashimashita) nên được sử dụng với cấp trên.かしこまりました (kashikomari mashita) thường được sử dụng khi nói chuyện với người quản lý.承知いたしました (shouchi itashimashita) trang trọng hơn và thường được sử dụng với người cao cấp hơn, khách hàng hoặc người mà bạn không quen.

Mẹo sắc thái: Cụm từ này nên được sử dụng với các đối tác bên ngoài hoặc cấp trên.

18. 問題ございません (Mondai gozaimasen)

English: That’s no problem.

This phrase has essentially the same meaning as 大丈夫 (daijoubu), but is a little bit more formal. Therefore, it is more appropriate to use in business emails. For example, if someone asks if you could please move the meeting from 14:00 to 15:00, you could say 問題ございません (mondai gozaimasen).

Tiếng Anh: Không thành vấn đề.

Cụm từ này về cơ bản có cùng ý nghĩa với 大丈夫 (daijoubu), nhưng trang trọng hơn một chút. Do đó, nó phù hợp hơn để sử dụng trong các email kinh doanh. Ví dụ: nếu ai đó hỏi liệu bạn có thể dời cuộc họp từ 14:00 sang 15:00 không, bạn có thể nói 問題ございません (mondai gozaimasen).

Mẹo sắc thái: Cụm từ này có thể được sử dụng với cấp trên hoặc đối tác bên ngoài.

Nuance tip: This phrase can be used with superiors or external partners.

19. 早速のご返信・ご対応ありがとうございます (Sassoku no gohenshin / gotaiou arigatou gozaimasu)

Tiếng Anh: Cảm ơn bạn đã trả lời / phản hồi nhanh chóng.

Từ 早速 (ngay lập tức) được sử dụng khá thường xuyên trong email của người Nhật. Khi bạn yêu cầu ai đó làm điều gì đó và họ ngay lập tức trả lời và/hoặc thực hiện nó, bạn có thể cảm ơn họ bằng cách đưa cụm từ này vào email của mình.

Mẹo sắc thái: Cụm từ này có thể được sử dụng với cấp trên hoặc đối tác bên ngoài. Nếu dùng với đồng nghiệp thì bỏ ご (go) trong ご返信 (gohenshin) và ご対応 (gotaiou).

Ví dụ kịch bản email doanh nghiệp bằng tiếng Nhật

Dưới đây là ví dụ về cách sử dụng các cụm từ email doanh nghiệp này trong tình huống thực tế giữa hai người.

Tình huống: Sasaki-san từ công ty ABC đang tạo một đề xuất cho một khách hàng, Tanaka-san từ công ty DEF. Sasaki-san vừa có một cuộc gọi với Tanaka-san để làm rõ một vài điều và hiện đã sẵn sàng gửi cho anh ấy đề xuất cập nhật. Dưới đây là email của anh ấy gửi cho khách hàng.

1. Gửi email cho Tanaka-san (khách hàng):

DEF株式会社 人事部部長 田中太郎様 (Tanaka-san,)

いつもお世話になっております。(Cảm ơn các bạn đã ủng hộ.) ABCの佐々木です。(Đây là Sasaki từ ABC.)

先ほどはありがとうございました。企画書を修正いたしましたので、添付資料をご確認ください。こちら、ご不明な点があればお知らせください。(Cảm ơn bạn đã dành thời gian vừa rồi. Tôi đã cập nhật đề xuất, vui lòng kiểm tra tài liệu đính kèm. Vui lòng cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.)

大変恐縮ですが、週明けまでにフィードバックをいただけますと幸いです。(Tôi thực sự xin lỗi vì sự cố này, nhưng thật tuyệt nếu bạn có thể vui lòng cho cho tôi thông tin phản hồi của bạn trong tuần này.)

また、御社の資料もあわせて今週中にいただくことは可能でしょうか。(Ngoài ra, liệu có thể lấy tài liệu của công ty trong tuần này không?)

質問などありましたらお気軽にご連絡下さい。(Xin vui lòng liên hệ với tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, v.v.)

よろしくお願い申し上げます。(Trân trọng,)

佐々木 (Sasaki)

2. Trả lời Sasaki-san:

ABC 株式会社 営業部部長 佐々木二郎様 (Sasaki-san,)

いつもお世話になっております。(Cảm ơn các bạn đã ủng hộ.) DEFの田中です。(Đây là Tanaka của DEF.)

企画書をお送りいただき、ありがとうございます。(Cảm ơn bạn đã gửi đề xuất.) 内容を拝見いたしました。度々申し訳ありませんが、いくつかお電話で質問をさせていただければと思います。今週どこかでお時間を頂戴できますでしょうか。当方は、平日の午後時間帯でしたら問題ございません。(Tôi đã xem qua. Xin lỗi vì lại làm phiền bạn nhưng tôi có một vài câu hỏi, vì vậy tôi có thể vui lòng dành chút thời gian của bạn trong tuần này để nói về nó không? Chúng tôi rảnh bất cứ lúc nào vào buổi chiều các ngày trong tuần .)

以上、ご教示ください。取り急ぎご連絡まで。(Xin vui lòng cho tôi biết. Chỉ muốn gửi cho bạn một ghi chú nhanh.)

よろしくお願いいたします。(Trân trọng,)

田中 (Tanaka)

3.Trả lời lại Tanaka-san (khách hàng):

DEF株式会社 人事部部長 田中様 (Tanaka-san,)

早速のご返信、ありがとうございます。(Cảm ơn bạn đã trả lời nhanh.)

打ち合わせの件について、承知いたしました。(Đã hiểu về cuộc họp.) Zoomの招待をお送りさせていただきます。(Tôi sẽ gửi cho bạn lời mời Zoom.)

引き続き、よろしくお願いいたします。(Cảm ơn các bạn đã tiếp tục ủng hộ.)

佐々木 (Sasaki)

*Lưu ý: Ở Nhật Bản, cách chính thức nhất để gửi thư hoặc email là viết tên công ty theo sau là tên bộ phận, họ, tên + ‘sama’, như trong ví dụ trên. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, chỉ cần viết họ + sama là đủ. Bạn có thể chọn cái nào là tốt nhất tùy thuộc vào tình huống.

Tìm hiểu thêm về nghi thức kinh doanh của người Nhật

Không cần phải nói rằng các cụm từ được đề cập trong bài viết này chỉ là phần nổi của tảng băng chìm. Nắm vững tiếng Nhật thương mại đòi hỏi phải hiểu sâu về ngữ pháp, nắm chắc vốn từ vựng và nắm chắc ngữ cảnh.

Tại TCJ, chúng tôi cung cấp các lớp học kinh doanh tập trung đặc biệt vào các cụm từ và ngữ pháp thường được sử dụng trong kinh doanh, cũng như viết email và tài liệu, nghi thức kinh doanh, mẹo tìm việc làm, v.v. Để tìm hiểu về khóa học kinh doanh của chúng tôi và những khóa học khác, vui lòng tham khảo trang web của chúng tôi.

Xin lỗi vì đã làm phiền tiếng Nhật là gì?

Một số câu xin lỗi phổ biến bằng tiếng Nhật お邪魔じゃまします。 Xin lỗi vì đã làm phiền! (khi đến chơi nhà người khác). なんておわびしていいんのやら Tôi không biết phải làm thế nào để xin lỗi bạn (nante owabi shite iinoyara) …nullXin lỗi tiếng Nhật được nói như thế nào? "Học" ngay 10 câu ĐƠN ...duhoc.thanhgiang.com.vn › xin-loi-tieng-nhatnull

Làm phiền ai đó trong tiếng Nhật?

恐れ入ります。 Khi muốn nhờ vả ai đó điều gì, hay khiến họ phải mất thời gian giúp mình một việc gì đó, chúng ta dùng 恐れ入ります để thể hiện sự xin lỗi nhẹ nhàng và mong muốn họ nhận yêu cầu của mình. Ví dụ: 恐れ入りますが、この資料をもう一度確認していただけますか?(Làm phiền anh/chị có thể kiểm tra lại tài liệu này giúp tôi được không?)nullCác mẫu câu tiếng Nhật tiện lợi cho người đi làm tại Nhật - サンロフトwww.sunloft.co.jp › xinchao-shizuoka › articlesnull

Xin lỗi vì sự bất tiện này tiếng Nhật là gì?

8. ご 迷惑 を お か け し て 、 申 し 訳 あ り ま せ ん。 (Gomeiwaku Wo Okake Shite, Moushiwake Arimasen ) – Xin lỗi vì sự bất tiện này. Đây là một cách khiêm tốn, lịch sự để xin lỗi ai đó vì đã giúp đỡ bạn.nullごめんなさい! CÁCH NÓI “TÔI XIN LỖI” BẰNG TIẾNG NHẬT - Japan Viecoijapan.viecoi.work › ごめんなさい-cach-noi-toi-xin-loi-bang-tieng-nhatnull

Xin thật lẹ tiếng Nhật là gì?

失礼します (Shitsureishimasu) Câu này trong tiếng Nhật có thể dịch là “Tôi xin thất lễ”.nullBật Mí 5 Cách Nói Xin Lỗi Trong tiếng Nhật - Kohi.vnkohi.vn › blog › bat-mi-5-cach-noi-xin-loi-trong-tieng-nhat-28w1mnull