1. birthday [n]: sinh nhật
Ex: Did you go to Mais birthday party?
[Bạn có đi dự buổi tiệc sinh nhật của Mai không?]
2. present [n]: quà
Ex: What present did you give Mai?
[Bạn đã tặng quà gì cho Mai?]
3. birthday present: quà sinh nhật
Ex: This is my birthday present.
[Đây là quà sinh nhật của tôi.]
4. complete [v]: hoàn thành
Ex: I have to complete this exercise.
[Tôi phải hoàn thành bài tập này.]
5. countryside [n]: vùng quê, quê nhà, nông thôn
Ex: I live in the countryside.
[Tôi sống ở vùng quê.]
6. free [adj]: rảnh rồi, rảnh
Ex: Are you free now, Mai?
[Bây giờ bạn có rảnh không Mai?]
7. go fishing [v]: đi câu cá
Ex: I go fishing with my father.
[Tôỉ đi câu cá với ba tôi.]
8. go for a picnic: đi dã ngoại, đi píc-níc
Ex: Would you like to go for a picnic this Sunday?
[Bạn có muốn đi dã ngoại Chủ nhật này không?]
9. go for a walk: đi bộ
Ex: Its time to go for a walk, Khang.
[Đã đến giờ đi bộ rồi Khang.]
10. go skating [v]: đi trượt pa-tanh/trượt băng
Ex: I often go skating.
[Tôi thường trượt pa-tanh.]
11. invite [v]: mời
Ex: She invites me to go for a camping.
[Cô ấy mời tôi đi cắm trại.]
12. mobile phone: điện thoại di động
Ex: I like playing game on mobile phone.
[Tôi thích chơi game trên điện thoại di động.]
13. phone number: số điện thoại
Ex: Whats your phone number?
[Số điện thoại của bạn là gì?]
14. photograph [n]: ảnh
Ex: She likes taking photograps.
[Cô ấy thích chụp hình.]
15. scenery [n]: cảnh đẹp, phong cảnh
Ex: He enjoys the scenry.
[Cậu ấy thưởng thức cảnh đẹp.]