- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Bài 6
- Từ vựng
Bài 1
1. Look, listen and repeat.
[Nhìn, nghe và lặp lại.]
a]What's your hometown, Trung? - It's Da Nang.
[Quê của bạn là ở đâu vậy Trung? - Ở Đà Nẵng.]
b]Oh, I like Da Nang. Did you live in the city? - No, I didn't. I lived in a village in the mountains.
[Ồ, mình thích Đà Nẵng. Bạn sống ở thành phố phải không? - Không, không phải. Mình sống ở một ngôi làng miền núi.]
c]What's your village like? - It's small and quiet.
[Ngôi làng của bạn thế nào? - Nó nhỏ và yên tĩnh.]
d]Is it beautiful? - Yes, I think so.
[Nó đẹp phải không? - Vâng, mình nghĩ thế.]
Bài 2
2. Point and say.
[Chỉ và đọc.]
Lời giải chi tiết:
a]What's the city like? - It's big and busy.
[Thành phố thì thế nào? -Nó lớn và náo nhiệt.]
b]What's the village like? - It's far and quiet.
[Làng quê thì thế nào? -Nó xa và yên tĩnh.]
c]What's the town like? - It's large and crowed.
[Thị trấn thì thế nào? -Nó rộng lớn và đông đúc.]
d]What's the island like? - It's small and pretty.
[Hòn đảo thì thế nào? -Nó nhỏ và xinh đẹp.]
Bài 3
3.Let's talk.
[Chúng ta cùng nói.]
Hỏi và trả lời những câu hỏi về nơi bạn sống
Lời giải chi tiết:
- Where do you live? I livein the city.
[Bạn sống ở đâu? -Mình sống trong thành phố.]
- What's it like? It'sbusy and crowded.
[Thành phố như thế nào? -Nó nhộn nhịp và đông đúc.]
- Who do you live with? I live withmy parents.
[Bạn sống với ai? -Mình sống với cha mẹ.]
Bài 4
4.Listen and circle a or b.
[Nghe và khoanh tròn a hoặc b.]
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Trung:Where do you live?
Tom:I live in a village.
Trung:What's it like?
Tom:It's pretty and quiet.
2. Trung:Where do you live?
Tony:I live in a city.
Trung:What's it like?
Tony:It's large and busy.
3. Trung:Where do you live, Peter?
Peter:I live in a town.
Trung:What's it like?
Peter:It's small and busy.
4. Trung:Where do you live?
Linda:I live in a city.
Trung:What's it like?
Linda:It's big and busy.
Tạm dịch:
1.Trung:Bạn sống ở đâu?
Tom:Mình sống trong một ngôi làng.
Trung:Nó như thế nào?
Tom:Nó xinh đẹp và yên tĩnh.
2.Trung:Bạn sống ở đâu?
Tony:Mình sống trong một thành phố
Trung:Nó như thế nào?
Tony:Nó rộng và nhộn nhịp.
3.Trung:Bạn sống ở đâu, Peter?
Peter:Mình sống trong một thị trấn.
Trung:Nó như thế nào?
Peter:Nó nhỏ và nhộn nhịp.
4.Trung:Bạn sống ở đâu?
Linda:Mình sống trong một thành phố.
Trung:Nó như thế nào?
Linda:Nó rộng và nhộn nhịp.
Lời giải chi tiết:
1. a |
2. b |
3. b |
4. a |
1.Tom lives in apretty andquietvillage.
[Tom sống trong một ngôi làng đẹp và yên tĩnh.]
2.Tonys city islarge and busy.
[Thành phố của Tony thì rộng lớn và náo nhiệt.]
3.Peters town issmall and busy.
[Thị trấn của Peter thì nhỏ và náo nhiệt.]
4.Linda lives in abig and busy city.
[Linda sống ở một thành phố lớn và náo nhiệt.]
Bài 5
5.Write about you.
[Viết về em.]
Lời giải chi tiết:
1.What's your address?=> It's 128/27, Thien Phuoc street, Ward 9, Tan Binh District, Ho Chi Minh City.
Hoặc:It's not number, village road.
[Địa chỉ của bạn là gì? -Nó là số 128/27, đường Thiên Phước, phường 9, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
Hoặc:Nó không có số, đường làng.]
2.What's your hometown like?=> It's big and busy.Hoặc:It's small and quiet.
[Quê hương của bạn như thế nào? -Nó lớn và náo nhiệt.Hoặc:Nó nhỏ và yên tĩnh.]
3.Who do you live with?=> I live with my parents.Hoặc:I live with my grandparents.
[Bạn sống với ai? -Tôi sống với bố mẹ.Hoặc:Tôi sống với ông bà.]
4.Do you like living there? Why?/ Why not?=> Yes, I do. Because it has the modern life, high education, and good health care.
Hoặc:Yes, I do. Because it has fresh air and quiet.
[Bạn thích cuộc sống ở đó phải không? Tại sao?/Tại sao không? -Vâng, tôi thích. Bởi vì nó có cuộc sống hiện đại, nền giáo dục chất lượng cao và chăm sóc sức khỏe tốt.
Hoặc:Vâng, tôi thích. Bởi vì nó có không khí trong lành và yên tĩnh.]
Bài 6
6. Let's play.
[Chúng ta cùng chơi.]
Spot the difference
[Phát hiện điểm khác biệt]
Lời giải chi tiết:
Picture a [Tranh a] |
Picture b[Tranh b] |
5 cars [5 ô tô] |
6 cars[6 ô tô] |
None [Không có] |
A woman in front of the yellow building [Một người phụ nữ trước tòa nhà màu vàng] |
2 people in the right side [2 người ở bên phải] |
3 people in the right side [3 người ở bên phải] |
STOP sign [biển báo STOP] |
BUS STOP sign [biển báo BUS STOP] |
There is a logo of pills in top of the pharmacy [Có một hình viên thuốc trên mái của hiệu thuốc.] |
None [Không có] |
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.