10 Đô la Hồng Kông bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

30433.7 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác30433.7 Việt Nam Đồng [VND]30433.7 Việt Nam Đồng [VND]30433.7 Việt Nam Đồng [VND]1.911616542297932 Đô la Úc [AUD]30433.7 Việt Nam Đồng [VND]1.7520033619637554 Đô la Canada [CAD]30433.7 Việt Nam Đồng [VND]1.169402497598463 Franc Thụy Sĩ [CHF]30433.7 Việt Nam Đồng [VND]8.70464439143542 Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY]30433.7 Việt Nam Đồng [VND]8.779323355988138 Krone Đan Mạch [DKK]30433.7 Việt Nam Đồng [VND]1.1674600952114254 Đồng EURO [EUR]30433.7 Việt Nam Đồng [VND]1.040913210773835 Bảng Anh [GBP]30433.7 Việt Nam Đồng [VND]10 Đô la Hồng Kông [HKD]30433.7 Việt Nam Đồng [VND]102.77141795832911 Rupee Ấn Độ [INR]30433.7 Việt Nam Đồng [VND]163.49897926292041 Yên Nhật [JPY]30433.7 Việt Nam Đồng [VND]1590.8886565603766 Won Hàn Quốc [KRW]30433.7 Việt Nam Đồng [VND]0.38192795578557415 Dinar Kuwait [KWD]30433.7 Việt Nam Đồng [VND]5.660935735822875 Ringgit Malaysia [MYR]30433.7 Việt Nam Đồng [VND]13.25140204820956 Krone Na Uy [NOK]30433.7 Việt Nam Đồng [VND]93.81245954193767 Rúp Nga [RUB]30433.7 Việt Nam Đồng [VND]4.688354022436045 Riyal Ả Rập Xê Út [SAR]30433.7 Việt Nam Đồng [VND]13.161941831549356 Krona Thụy Điển [SEK]30433.7 Việt Nam Đồng [VND]1.6953101934635717 Đô la Singapore [SGD]30433.7 Việt Nam Đồng [VND]43.31089542892925 Baht Thái [THB]30433.7 Việt Nam Đồng [VND]1.2852069256756757 Đô la Mỹ [USD]

Citinews là trang tổng hợp kiến thức về tài chính, kinh doanh, ngân hàng cho các tổ chức, cá nhân trên toàn quốc. Tất cả các kiến thức được chia sẻ đến bạn đọc một cách chi tiết, đầy đủ và chính xác nhất.

Bộ chuyển đổi Đô la Hồng Kông/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Hong Kong Monetary Authority, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 25 Th03 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Hồng Kông sang Đồng Việt Nam là Thứ hai, 21 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Hồng Kông = 318 297.1465 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Hồng Kông sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 23 Tháng ba 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Hồng Kông = 290 138.4945 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Hồng Kông / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày HKD /VND kể từ Thứ ba, 22 Tháng hai 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ hai, 21 Tháng mười một 2022

1 Đô la Hồng Kông = 3 182.9715 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ tư, 23 Tháng ba 2022

1 Đô la Hồng Kông = 2 901.3849 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / HKD

DateHKD/VNDThứ hai, 13 Tháng ba 20233 006.8199Thứ hai, 6 Tháng ba 20233 014.7650Thứ hai, 27 Tháng hai 20233 036.0606Thứ hai, 20 Tháng hai 20233 030.2632Thứ hai, 13 Tháng hai 20233 006.9862Thứ hai, 6 Tháng hai 20232 992.3488Thứ hai, 30 Tháng một 20232 995.4691Thứ hai, 23 Tháng một 20232 994.2202Thứ hai, 16 Tháng một 20233 001.1467Thứ hai, 9 Tháng một 20233 004.7416Thứ hai, 2 Tháng một 20233 027.9628Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20223 023.9939Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20223 048.2316Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20223 048.9366Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20223 088.4894Thứ hai, 28 Tháng mười một 20223 171.1729Thứ hai, 21 Tháng mười một 20223 182.9715Thứ hai, 14 Tháng mười một 20223 157.3865Thứ hai, 7 Tháng mười một 20223 168.3736Thứ hai, 31 Tháng mười 20223 165.4521Thứ hai, 24 Tháng mười 20223 166.3232Thứ hai, 17 Tháng mười 20223 100.0339Thứ hai, 10 Tháng mười 20223 042.1306Thứ hai, 3 Tháng mười 20223 042.7957Thứ hai, 26 Tháng chín 20223 022.4024Thứ hai, 19 Tháng chín 20223 014.7371Thứ hai, 12 Tháng chín 20222 997.1310Thứ hai, 5 Tháng chín 20222 996.0371Thứ hai, 29 Tháng tám 20222 986.4129Thứ hai, 22 Tháng tám 20222 983.9856Thứ hai, 15 Tháng tám 20222 985.6738Thứ hai, 8 Tháng tám 20222 979.5282Thứ hai, 1 Tháng tám 20222 975.6948Thứ hai, 25 Tháng bảy 20222 980.1297Thứ hai, 18 Tháng bảy 20222 987.1677Thứ hai, 11 Tháng bảy 20222 974.9916Thứ hai, 4 Tháng bảy 20222 976.0865Thứ hai, 27 Tháng sáu 20222 962.7212Thứ hai, 20 Tháng sáu 20222 959.6746Thứ hai, 13 Tháng sáu 20222 955.6646Thứ hai, 6 Tháng sáu 20222 955.2294Thứ hai, 30 Tháng năm 20222 953.4592Thứ hai, 23 Tháng năm 20222 952.4011Thứ hai, 16 Tháng năm 20222 942.3293Thứ hai, 9 Tháng năm 20222 923.9727Thứ hai, 2 Tháng năm 20222 926.0433Thứ hai, 25 Tháng tư 20222 929.1456Thứ hai, 21 Tháng ba 20222 921.9857Thứ hai, 14 Tháng ba 20222 924.9409Thứ hai, 7 Tháng ba 20222 922.8551Thứ hai, 28 Tháng hai 20222 919.3543

Chuyển đổi của người dùnggiá Đô la Đài Loan mới mỹ Đồng Việt Nam1 TWD = 770.2478 VNDthay đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.0287 VNDchuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc Đồng Việt Nam1 CZK = 1048.7611 VNDNhân dân tệ chuyển đổi Đồng Việt Nam1 CNY = 3425.9227 VNDTỷ giá Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.7412 VNDTỷ lệ Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23595.0072 VNDtỷ lệ chuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 699.6733 VNDRinggit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5260.2853 VNDđổi tiền Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25424.8000 VNDchuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 178.9597 VND

Tiền Của Hồng Kông

  • ISO4217 : HKD
  • Hồng Kông
  • HKD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền HKD

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Hồng Kông/Đồng Việt Nam

Thứ bảy, 25 Tháng ba 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND3 005.71 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND6 011.43 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND9 017.14 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND12 022.86 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND15 028.57 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND30 057.15 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND45 085.72 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND60 114.29 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND75 142.87 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND300 571.47 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND1 502 857.35 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: HKD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la MỹUSDĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBRiel CampuchiaKHREuroEURRinggit MalaysiaMYRPeso PhilipinPHP

Chủ Đề