10 euro bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Đổi EURO sang VND ở đâu giá cao nhất? Giá EURO chợ đen hôm nay bao nhiêu? RedBag cập nhật tỷ giá EURO và hướng dẫn đổi tiền EURO sang tiền Việt nhanh nhất!

1. EURO là gì?

10 euro bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024
EURO là đồng tiền chung của liên minh châu Âu.

Có nhiều cách đổi EURO sang VND mà RedBag sẽ thông tin chi tiết đến bạn đọc ở phần bài viết sau. Còn ngay dưới đây mời bạn cùng tìm hiểu Eur là gì nhé.

EURO (Eur, Âu kim) là đồng tiền chung của 20 quốc gia trong Liên minh châu Âu (Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Luxembourg, Pháp, Phần Lan, Tây Ban Nha, Ý, Slovenia, Malta, Cộng hòa Síp, Estonia, Latvia, Litva, Slovakia, Croatia) và trong 6 nước không thuộc Liên minh châu Âu.

Ý tưởng về đồng tiền chung này được đề xuất từ năm 1970 nhưng đến năm 1999 EURO mới trở thành tiền tệ chính thức. Và ngày 1/1/2002 EURO chính thức được phát hành rộng rãi đến người dân.

EURO được ký hiệu là € và có mã ISO là EUR. Đến hiện tại, EURO được xem là một trong những tiền tệ mạnh nhất trên thế giới. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của đồng EURO:

  • Tất các mệnh giá đều in kiến trúc châu u qua từng thời kỳ khác nhau.
  • Mặt trước tờ EURO in hình cửa sổ với ý nghĩa “mời chào”, còn mặt sau in hình chiếc cầu với ý nghĩa “kết nối”
  • Mặt sau tờ EURO có chữ ký của giám đốc ngân hàng Trung ương châu Âu
  • Tất cả các mệnh giá đồng EURO đều in cờ hiệu châu Âu và chữ đầu của ngân hàng Trung ương châu Âu cùng bản đồ châu Âu

2. Các mệnh giá EURO hiện nay

10 euro bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024
EURO là biểu tượng của liên minh châu Âu.

Có đến 7 mệnh giá tiền EURO và mỗi mệnh giá được in bằng một màu sắc khác nhau. Bạn đọc có thể tham khảo bảng sau để nhận biết từng mệnh giá đồng EURO để đổi EURO sang VND khi cần thiết nhé.

Miêu tả tiền giấy EURO

Mệnh giá

Kích thước

Màu chính

5 EURO

5 €

120 × 62 mm

Xám

10 EURO

10 €

127 × 67 mm

Đỏ

20 EURO

20 €

133 × 72 mm

Xanh da trời

50 EURO

50 €

140 × 77 mm

Da cam

100 EURO

100 €

147 × 77 mm

Xanh lá cây

200 EURO

200 €

153 × 77 mm

Nâu

500 EURO

500 €

160 x 82 mm

Tía

3. Cập nhật tỷ giá EURO mới nhất

10 euro bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024
Tỷ giá đồng EURO thay đổi mỗi ngày theo giá mua vào hoặc bán ra.

Để đổi EURO sang VND chính xác bạn đọc cần tính theo nhiều loại tỷ giá EURO khác nhau. Ngay dưới đây RedBag sẽ cập nhật tỷ giá Euro hôm nay theo từng loại để bạn đọc tiện tham khảo.

3.1. Giá EURO hôm nay của ngân hàng Nhà nước

Nếu cần quy đổi EURO chính xác để tham khảo tỷ giá thì bạn đọc có thể dựa vào bảng tỷ giá mua vào hoặc bán ra của ngân hàng Nhà nước công bố ngày 21/9/2023 như sau.

Tỷ giá EURO mua vào: 1 EURO = 24.330 VND Tỷ giá EURO bán ra: 1 EURO = 26.891 VND

Cập nhật tỷ giá ngoại tệ hôm nay USD, EUR, JYP, CNY, AUD, CAD, CHF, ... Tỷ giá hối đoái hôm nay các ngân hàng. Công cụ quy đổi tỉ giá ngoại tệ dễ dùng nhất!

\>> Sử dụng ngay công cụ đổi Tỷ giá ngoại tệ hôm nay miễn phí

10 euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Nếu tính 10 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam theo tỷ giá ngân hàng Nhà nước ngày 5/9/2023 thì chúng ta sẽ có kết quả sau:

Theo tỷ giá mua vào: 10 Euro = 245.610 VND Theo tỷ giá bán ra: 10 Euro = 271.470 VND

200 euro to vnd thì bằng bao nhiêu?

Khi đổi 200 Euro sang tiền Việt thì bạn đọc có thể đổi Euro sang VND theo tỷ giá ngày 3/9/2023 Ngân hàng Nhà nước công bố để tham khảo như sau:

Giá mua vào: 200 Euro = 4.912.200 VND Giá bán ra: 200 Euro = 5.429.400 VND

200 triệu euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Nếu tính theo tỷ giá ngân hàng Nhà nước thì giá trị 200 triệu Euro là bao nhiêu tiền Việt Nam như sau:

Giá mua vào: 4.912.200.000.000 VND (Bốn nghìn chín trăm mười hai tỷ hai trăm triệu đồng)

Giá bán ra: 5.429.400.000.000 VND (Năm nghìn bốn trăm hai mươi chín tỷ bốn trăm triệu đồng)

3.2. Tỷ giá EURO hôm nay tại các ngân hàng mua vào

Trên thực tế, khi cần đổi tiền EURO sang tiền Việt thì bạn đọc cần tính theo tỷ giá EURO hôm nay tại các ngân hàng như sau:

Bảng tỷ giá EURO theo giá mua vào tại các ngân hàng ngày 21/9/2023 (đơn vị: Đồng)

Ngân hàng

Tỉ giá mua tiền mặt

Tỉ giá mua chuyển khoản

ABBank

25.723

25.826

ACB

25.746

25.849

Agribank

25.654

25.757

Bảo Việt

25.755

26.030

BIDV

25.786

25.856

CBBank

25.937

26.041

Đông Á

25.920

26.040

Eximbank

25.652

25.729

GPBank

25.892

26.151

HDBank

25.787

25.859

Hong Leong

25.539

25.739

HSBC

25.859

25.911

Indovina

25.750

26.030

Kiên Long

25.709

25.809

Liên Việt

26.095

MSB

26.014

25.808

MB

25.338

25.428

Nam Á

25.888

26.083

NCB

25.720

25.830

OCB

25.973

26.123

OceanBank

26.095

PGBank

26.146

PublicBank

25.605

25.864

PVcomBank

25.798

25.539

Sacombank

25.927

25.977

Saigonbank

25.921

26.092

SCB

25.620

25.700

SeABank

25.796

25.846

SHB

26.049

26.049,00

Techcombank

25.695

26.001

TPB

25.635

25.765

UOB

25.591

25.854

VIB

25.833

25.937

VietABank

25.861

26.011

VietBank

25.652

25.729

VietCapitalBank

25.683

25.943

Vietcombank

25.610

25.869

VietinBank

25.086

25.096

VPBank

25.725

25.775

VRB

25.786

25.856

Qua bảng tỷ giá EURO ngày hôm nay ở trên chúng ta sẽ thấy sự khác biệt giữa các ngân hàng như sau:

  • SHB là ngân hàng mua EURO bằng tiền mặt giá cao nhất
  • GPBank là ngân hàng mua EURO bằng chuyển khoản giá cao nhất
  • VietinBank là ngân hàng mua EURO với giá thấp nhất

3.3. Tỉ giá EURO bán ra tại các ngân hàng

Trường hợp bạn đọc có nhu cầu mua EURO thì cần đổi EURO sang VND theo giá bán ra ở các ngân hàng như bảng sau:

Bảng tỷ giá EURO theo giá bán ra ngày 21/9/2023 (đơn vị: Đồng)

Ngân hàng

Tỉ giá bán tiền mặt

Tỉ giá bán chuyển khoản

ABBank

27.110

27.130

ACB

26.500

26.500

Agribank

26.368

Bảo Việt

26.743

BIDV

27.007

CBBank

26.647

Đông Á

26.570

26.570

Eximbank

26.582

GPBank

26.696

HDBank

26.579

Hong Leong

26.809

HSBC

26.862

26.862

Indovina

26.542

Kiên Long

26.687

Liên Việt

26.653

MSB

26.662

27.162

MB

26.642

26.642

Nam Á

26.653

NCB

26.713

26.813

OCB

27.293

26.543

OceanBank

26.653

PGBank

26.691

PublicBank

26.804

26.804

PVcomBank

26.800

26.800

Sacombank

26.590

26.540

Saigonbank

26.805

SCB

27.230

27.130

SeABank

26.926

26.926

SHB

26.719

Techcombank

27.032

TPB

26.981

UOB

26.937

VIB

26.598

26.448

VietABank

26.517

VietBank

26.582

VietCapitalBank

27.310

Vietcombank

27.043

VietinBank

26.386

VPBank

26.868

VRB

27.007

Theo bảng đổi EURO sang VND này chúng ta cũng thấy sự khác biệt về tỷ giá ở các ngân hàng:

  • Agribank là ngân hàng bán EURO ra bằng tiền mặt giá thấp nhất
  • VIB là ngân hàng bán EURO ra bằng chuyển khoản giá thấp nhất
  • VietCapitalBank là ngân hàng bán EURO bằng tiền mặt giá cao nhất
  • MSB là ngân hàng bán EURO bằng chuyển khoản giá cao nhất

4. Cập nhật giá EURO chợ đen hôm nay

10 euro bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024
Mỗi tờ tiền EURO có một màu sắc nhận diện khác nhau.

Ngoài việc đổi EURO sang VND ở ngân hàng thì nhiều người dân cũng quan tâm giá EURO chợ đen hôm nay để đổi khi có nhu cầu.

Theo tìm hiểu của RedBag, trong tháng 9/2023, giá EURO chợ đen liên tục biến động. Trong ngày 21/9/2023, đồng EURO giảm nhanh hơn so với các ngày trước đó. Cụ thể tỷ giá EURO tự do là:

  • Tỷ giá EURO chợ đen mua vào là 25.837,71 VND/EUR ( giảm 142,46 VND/EUR chiều mua).
  • Tỷ giá EURO chợ đen bán ra là 25.957,17 VND/EUR (giảm 123,55 VND/EUR chiều bán).

Qua thông tin này chúng ta sẽ thấy tỷ giá đồng EURO trên thị trường chợ đen hấp dẫn hơn các ngân hàng thương mại. Tuy nhiên, bạn đọc nên hạn chế đổi EURO sang tiền Việt ở đây vì tiềm ẩn rất nhiều rủi ro.

5. Cập nhật giá đổi Eur sang VND ở tiệm vàng

Đổi EURO sang VND ở các tiệm vàng cũng được nhiều người lựa chọn vì thủ tục đơn giản và tỷ giá cao hơn so với các ngân hàng.

Mặc dù tỷ giá EURO ở các tiệm vàng không được cập nhật liên tục nhưng theo tìm hiểu các tiệm vàng sẽ có giá mua vào cao hơn so với các ngân hàng từ 200 VND/ 1 EURO.

Lưu ý với bạn đọc, khi đổi EURO sang tiền Việt ở tiệm vàng thì cần chọn các tiệm vàng lớn, có giấy phép mua bán ngoại tệ. Một số tiệm vàng khuyến nghị là Bảo Tín Minh Châu, My Hồng, PNJ, SJC…

Ngoài ra, trước khi đổi EURO lấy tiền Việt thì bạn đọc cũng nên gọi điện để so sánh tỷ giá từng tiệm vàng sau đó mới đem EURO đến giao dịch trực tiếp.

6. Cách đổi EURO sang VND nhanh nhất

10 euro bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024
Tỷ giá đồng EURO ở tiệm vàng cao hơn các ngân hàng thương mại.

Có nhiều nhiều công cụ hỗ trợ đổi EURO sang VND nhanh, miễn phí mà bạn đọc có thể sử dụng ngay. Dưới đây là 2 công vụ đơn giản nhất giúp bạn đọc quy đổi EURO chính xác, tiện lợi.

6.1. Đổi tiền EURO qua Google

Google Tài chính là công cụ giúp đổi EUR sang VND theo tỷ giá trung bình nhanh và chính xác nhất. Để đổi EURO tại công cụ này bạn đọc thực hiện các bước đơn giản sau:

  • Truy cập trang chủ Google
  • Gõ tìm kiếm: EURO to VND hoặc tỷ giá EURO
  • Nhận kết quả chính xác từ Google

Lưu ý: Kết quả từ Google được tính theo tỷ giá trung bình có giá trị tham khảo. Trường hợp bạn đọc cần mua hoặc bán EURO thì cần đổi tiền EURO sang tiền Việt theo bảng tỷ giá mà RedBag giới thiệu ở trên nhé.

6.2. Đổi tiền EURO sang tiền Việt qua các công cụ khác

Một số công cụ quy đổi EURO khác mà bạn đọc có thể tham khảo thêm là các Website về tỷ giá, Website các ngân hàng thương mại có hỗ trợ giao dịch đồng EURO…

Tuy nhiên khi đổi EURO sang tiền Việt ở các công cụ này bạn đọc cần cập nhật tỷ giá đúng thời điểm cần đổi.

7. FAQ – Đổi EURO sang VND

7.1. Mệnh giá lớn nhất của EURO là gì?

500 EURO là tờ tiền có mệnh giá lớn nhất trong các mệnh giá đồng EUR.

7.2. Đổi tiền EURO ở tiệm vàng có bị phạt không?

Đổi EURO sang tiền Việt ở các tiệm vàng có giấy phép mua bán ngoại tệ là hoàn toàn hợp pháp, không bị phạt.

7.3. Đổi tiền EURO sang tiền Việt mất phí bao nhiêu?

Tùy theo từng đơn vị nhận đổi EURO mà mức phí sẽ khác nhau, thông thường phí dao động từ 1% - 3% số tiền giao dịch.

Ở trên là tất cả những thông tin cần biết về đồng EURO và cách đổi EURO sang VND nhanh nhất, an toàn nhất. Theo RedBag, bạn đọc có nhu cầu giao dịch EURO thì cần theo dõi bảng tỷ giá từng thời điểm và nên đổi ở các ngân hàng thương mại nhé!