Account Receivable Days là gì
Mục lục Show
19. Hệ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory turnover)a. Ý nghĩa: 20. Hệ số vòng quay các khoản phải thu (Receivable turnover)a. Ý nghĩa: 21. Hệ số vòng quay các khoản phải trả (Payable turnover)a. Ý nghĩa: 22. Kỳ thu tiền bình quân (Days of sales outstanding)a. Ý nghĩa: 24. Hệ số vòng quay tổng tài sản (Asset Turnover Ratio)a. Ý nghĩa: |