All inclusive tour là gì

Với chủ đề du lịch, tiếng Anh sử dụng rất nhiều thuật ngữ chuyên môn mà nếu bạn chưa gặp qua thì sẽ rất khó để đoán biết được ý nghĩa của chúng. Các bạn hãy cùng HomeClass điểm qua những “thuật ngữ” du lịch và bỏ túi những cách diễn đạt thông dụng để tự tin hơn trong mỗi chuyến đi nhé.

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ DU LỊCH

Book: đặt chỗ (máy bay, phòng khách sạn, vé tham dự sự kiện…)

I would like to book a trip to Spain for a family of 4 people, please.

Depart: khởi hành

The plane departs at 6 a.m.

Arrive: đến nơi

It was dark by the time we arrived at the station.

Reservation: đặt chỗ trên máy bay, bàn ăn ở nhà hàng, phòng khách sạn…

Please confirm your reservation in writing by Friday.

Destination: điểm đến

We arrived at our destination tired and hungry.

Complimentary: miễn phí

You will easily find complimentary soap and shampoo in a hotel.

All-Inclusive: giá trọn gói, giá bao gồm tất cả các dịch vụ

I've never thought that hotels with all-inclusive service are so comfortable! 

Travel Agency: đại lý du lịch

I've bought tickets for my trip through a travel agency.

Last Minute Deals: khuyến mại phút cuối (mức giá đặc biệt của phòng khách sạn được áp dụng trong vòng 7 hoặc 14 ngày tính từ ngày khuyến mại)

I have just successfully booked the last minute hotel deal for my next week trip.

Promotion: khuyến mại

There was a promotion in the supermarket and they were giving away free glasses of wine.

Package Deal: bán trọn gói

We have a special promotion on at the moment, if you book a package deal to Spain, you get free transfer to and from your hotel to the airport, plus one free meal each day. 

Half-Board: gói đặt phòng khách sạn bao gồm 2 bữa sáng và bữa tối

Full-Board: gói đặt phòng khách sạn bao gồm 3 bữa sáng, trưa và tối

Would you like full-board or half-board?

Self-Catering: phòng khách sạn bạn được cung cấp các thiết bị để tự nấu nướng và chuẩn bị các bữa ăn

We have a hotel that offers self-catering facilities.

Backpacking: du lịch ba lô

I’ve never done a backpacking trip.

Budget Holiday:  kỳ nghỉ chi phí thấp, kỳ nghỉ giá rẻ

If you're looking for budget family holiday ideas, here are 10 cheap, child-friendly destinations that will make for a fantastic family trip.

Travel Documents: các giấy tờ cần thiết khi đi du lịch như hộ chiếu, chứng minh thư, vé, visa …

Remember to keep all your travel documents safe throughout the whole trip.

Two-way, Return Ticket (UK), Round Trip (US): vé khứ hồi

One-way, Single Ticket: vé một chiều

Hitchhike: du lịch bằng việc đi nhờ xe của người khác

They hitchhiked to Paris.

Package tour: tour trọn gói

We bought a cheap package tour to Spain and stayed in a big hotel by the sea.

Travel light: đi du lịch gọn nhẹ, không mang nhiều hành lý

I always try to travel light.

CÁCH DIỄN ĐẠT CHỦ ĐỀ DU LỊCH

At the Airport (Ở sân bay)

I would like…  (Tôi muốn…)

What time is my flight? (Chuyến bay của tôi lúc mấy giờ)

Where is my gate? (Cổng của tôi ở đâu?)

Where is the restroom? (Nhà vệ sinh ở đâu?)

On the Airplane (Trên máy bay)

May I have something to eat/drink? (Tôi có thể gọi đồ ăn/uống được không?)

May I purchase headphones? (Tôi có thể mua tai nghe không?)

What time is it? (Mấy giờ rồi)

At Customs (Tại khu vực hải quan)

I have a connecting flight. (Tôi nối chuyến bay)

I am traveling for leisure. (Tôi đi với mục đích du lịch)

I am traveling for work. (Tôi đi công tác)

I will be here for ___ days. (Tôi sẽ ở đây … ngày)

I am visiting my family. (Tôi đi thăm gia đình)

I am staying at _____.  (Tôi sẽ ở tại…)

Arriving at Your Destination (Tại điểm đến)

Do you have a map? (Bạn có bản đồ không?)

Where is the currency exchange? (Tôi có thể đổi tiền ở đâu?)

Where is the bus stop? (Bến xe buýt ở đâu?)

Where can I find a taxi? (Tôi có thể bắt taxi ở đâu?)

I would like to go to _____. (Tôi muốn đến …)

Do you know where this hotel is? (Làm ơn cho tôi hỏi khách sạn này ở đâu?)

At the Hotel (Trong khách sạn)

I would like one queen bed, please. (Tôi muốn phòng giường đôi)

I would like two double beds, please. (Tôi muốn phòng 2 giường đơn)

Where are the elevators? (Thang máy ở đâu?)

What is the password for the WiFi? (Mật khẩu wifi là gì?)

Is there free breakfast? (Có bữa sáng miễn phí không?)

My room needs towels. (Phòng tôi cần khăn tắm)

My room is messy, and I would like it cleaned. (Phòng tôi bừa quá, tôi muốn dọn phòng)

How do I call for room service? (Làm sao gọi cho bộ phận buồng phòng?)

How do I call down to the front desk? (Làm sao để gọi lễ tân?)

Around Town (Đi chơi phố)

Where can I find a grocery store? (Tôi có thể tìm hiệu tạp hóa ở đâu?)

Where can I find a restaurant? (Tôi có thể tìm nhà hàng ở đâu?)

Where is the bank? (Ngân hàng ở đâu?)

How do you get to ____? (Làm sao để đến …?)

How far is it to _____? (Từ đây đến … bao xa?)

Common Problems (Những vấn đề khác)

I have lost my passport. (Tôi mất hộ chiếu)

Someone stole my money. (Tôi bị mất tiền)

Các bạn hãy ghi nhớ những từ vựng và mẫu câu thiết yếu trên nhé. Chúng sẽ giúp bạn hiểu hơn các dịch vụ trong khách sạn, nhà hàng, và tour du lịch khi đi du lịch nước ngoài đấy. Chúc bạn có những kiến thức bổ ích tại HomeClass.

HomeClass.vn

Website học tiếng Anh 1 thầy 1 trò với giáo viên nước ngoài hàng đầu Việt Nam