Ap thap nhiet doi tieng anh la gi
Aroma chào mừng các bạn đã quay trở lại với chuyên mục tổng hợp từ vựng tiếng anh theo chủ đề. Bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết có phiên âm (P1) các bạn đã học đến đâu rồi nào? Aroma – Tiếng anh cho người đi làm hy vọng là các bạn học xong rồi. Còn bây giờ, các bạn đã sẵn sàng cho phần 2 chưa nhỉ? Nhanh tay share về để học thôi nào. M Mist: /mɪst/ sương mù Moisture: /ˈmɔɪs.tʃər/ độ ẩm Monsoon: /mɒnˈsuːn/ gió mùa Muggy: /ˈmʌɡ.i/ oi bức N National Hurricane Center (NHC): /ˈnæʃ.ən.əl ˈhʌr.ɪ.kən ˈsen.tər/ trung tâm bão quốc gia Normal: /ˈnɔː.məl/ bình thường O Outflow: /ˈaʊt.fləʊ/ dòng chảy ra Outlook: /ˈaʊt.lʊk/ dự đoán Overcast: /ˈəʊ.və.kɑːst/ u ám Ozone: /ˈəʊ.zəʊn/ o-zôn P Partly cloudy: /ˈpɑːt.li ˈklaʊ.di/ có mây Permafrost: /ˈpɜː.mə.frɒst/ băng vĩnh cửu Polar: /ˈpəʊ.lər/ cực Pollutant: /pəˈluːtənt/ chất gây ô nhiễm Precipitation: /prɪˌsɪp.ɪˈteɪ.ʃən/ lượng mưa Pressure: /ˈpreʃ.ər/ áp suất Prevailing wind: /prɪˈveɪ.lɪŋ wɪnd/ gió thổi R Radar: /ˈreɪ.dɑːr/ ra-đa Radiation: /ˌreɪ.diˈeɪ.ʃən/ sự bức xạ Rain: /reɪn/ mưa Rainbow: /ˈreɪn.bəʊ/ cầu vồng Rain shadow: /ˈreɪn ˈʃæd.əʊ/ mưa bóng mây Relative humidity: /ˈrel.ə.tɪv hjuːˈmɪd.ə.ti/ độ ẩm tương đối Rope tornado: /rəʊp tɔːˈneɪ.dəʊ/ dây lốc xoáy S Sandstorm: /ˈsænd.stɔːm/ bão cát Scattered: /ˈskæt.ərd/ rải rác Sea breeze: /ˌsiː ˈbriːz/ gió biển Severe: /sɪˈvɪər/ khắc nghiệt Shower: /ʃaʊər/ mưa rào Sky: /skaɪ/ bầu trời Sleet: /sliːt/ mưa tuyết Slush: /slʌʃ/ tuyết tan Snow: /snəʊ/ tuyết Snowfall: /ˈsnəʊ.fɔːl/ tuyết rơi Snowflake: /ˈsnəʊ.fleɪk/ bông tuyết Snow flurry: /ˈsnəʊ ˈflʌr.i/ tuyết rơi Snow level: /ˈsnəʊ ˈlev.əl/ Snow line: /ˈsnəʊ dòng tuyết: Snow shower: /ˈsnəʊ laɪn/ mưa tuyết Snow squall: /ˈsnəʊ skwɔːl/ cơn bão tuyết Snowstorm: /ˈsnəʊ.stɔːm/ bão tuyết Spring: /sprɪŋ/ mùa xuân Squall: /skwɔːl/ cơn bão Steam: /stiːm/ hơi nước Storm: /stɔːm/ bão Subtropical: /ˌsʌbˈtrɒp.ɪ.kəl/ cận nhiệt đới Summer: /ˈsʌm.ər/ mùa hè Sunrise: /ˈsʌn.raɪz/ bình minh Sunset: /ˈsʌn.set/ hoàng hôn T Temperate: /ˈtem.pər.ət/ khí hậu ôn hoà Temperature: /ˈtem.prə.tʃər/ nhiệt độ Thaw: /θɔː/ làm băng tan Thermal: /ˈθɜː.məl/ nhiệt Thermometer: /θəˈmɒm.ɪ.tər/ nhiệt kế Thunder: /ˈθʌn.dər/ sấm sét Thunderstorm: /ˈθʌn.də.stɔːm/ giông Tornado: /tɔːˈneɪ.dəʊ/ vòi rồng Tornado alley: /tɔːˈneɪ.dəʊ ˈæl.i/ lốc xoáy Triple point: /ˈtrɪp.əl pɔɪnt/ Tropical: /ˈtrɒp.ɪ.kəl/ nhiệt đới Tropical depression: /ˈtrɒp.ɪ.kəl dɪˈpreʃ.ən/ áp thấp nhiệt đới Tropical storm: /ˈtrɒp.ɪ.kəl stɔːm/bão nhiệt đới Twilight: /ˈtwaɪ.laɪt/ chạng vạng Typhoon: /taɪˈfuːn/ bão U Unstable: /ʌnˈsteɪ.bəl/ không ổn định V Vapor: /ˈveɪ·pər/ hơi Vortex: /ˈvɔː.teks/ xoáy nước W Warm: /wɔːm/ ấm áp Water: /ˈwɔː.tər/ nước Wave: /weɪv/ sóng Weather: /ˈweð.ər/ thời tiết Weather balloon: /ˈweð.ər bəˈluːn/ bong bóng nước Whirlwind: /ˈwɜːl.wɪnd/ gió lốc Wind: /wɪnd/ gió Wind chill: /wɪnd tʃɪl/ gió lạnh Winter: /ˈwɪn.tər/ mùa đông Z Zone: /zəʊn/ vùng Nào, bây giờ thì các bạn đã đủ tự tin để viết hoặc trình bày về đặc điểm thời tiết của Việt Nam chưa nhỉ? Chắc chắn là rồi đúng không nào. Aroma còn rất nhiều bài viết tổng hợp từ vựng tiếng anh theo chủ đề. Hãy cho Aroma biết bạn muốn học về chủ đề nào nhé, Aroma sẽ giúp bạn. Bạn hãy chăm chỉ rèn luyện các từ vựng tiếng anh có phiên âm nhé, bạn sẽ nhanh chóng tiến bộ nếu chăm chỉ học tập đúng cách! |