Assign la gi

English to Vietnamese


English Vietnamese

assign

* danh từ
- (pháp lý) người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi)
* ngoại động từ
- phân (việc...), phân công
=to be assigned to do something+ được giao việc gì
- ấn định, định
=to assign the day for a journey+ ấn định ngày cho cuộc hành trình
=to assign a limit+ định giới hạn
- chia phần (cái gì, cho ai)
- cho là, quy cho
=to assign reason to (for) something+ cho cái gì là có lý do; đưa ra lý do để giải thích cái gì
- (pháp lý) nhượng lại
=to assign one's property to somebody+ nhượng lại tài sản cho ai


English Vietnamese

assign

chỉ cho ; chỉ định ; giao cho ; gán ; gắn cho ; ký hiệu ; quy gán ; xác định ; điều ; đã giao cho ; đưa ra ; định ; ấn các ; ấn định ;

assign

chỉ cho ; chỉ định ; giao cho ; gán ; gắn cho ; ký hiệu ; quy gán ; xác định ; điều ; đã giao cho ; đưa ra ; định ; ấn các ; ấn định ;


English English

assign; delegate; depute; designate

give an assignment to (a person) to a post, or assign a task to (a person)

assign; allot; portion

give out

assign; ascribe; attribute; impute

attribute or credit to

assign; set apart; specify

select something or someone for a specific purpose

assign; put

attribute or give

assign; arrogate

make undue claims to having

assign; attribute

decide as to where something belongs in a scheme


English Vietnamese

assignation

* danh từ
- sự ấn định, sự hẹn (ngày, giờ, nơi hội họp...)
- sự chia phần
- (pháp lý) sự nhượng lại
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gặp gỡ yêu đương bất chính; sự hẹn hò bí mật

assignee

* danh từ
- người được uỷ nhiệm, người được uỷ quyền
- (pháp lý) (như) assign
!assignee in bankruptcy
- (pháp lý) người được giao trách nhiệm quản lý tài sản của người vỡ nợ

assignment

* danh từ
- sự giao việc, sự phân công; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc được giao, việc được phân công
- sự chia phần
- sự cho là, sự quy cho
=assignment of reason+ sự cho là có lý do
- (pháp lý) sự nhượng lại, sự chuyển nhượng; chứng từ chuyển nhượng

assignability

- xem assign

assignable

* tính từ
-

có thể nhượng lại được, có thể chuyển nhượng

assignably

- xem assign

assignational

- xem assignation

assigner

- xem assign

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:

Thông tin thuật ngữ

   
Tiếng Anh Assign
Tiếng Việt Chuyển nhượng/chuyển giao
Chủ đề Kinh tế

Định nghĩa - Khái niệm

Assign là gì?

Là hành động mà cơ quan thanh toán bù trừ và công ty môi giới lựa chọn những người nắm giữ hợp đồng tương lai và những người bán quyền chọn mua để chuyển giao các chứng khoán cơ sở hoặc hàng hóa được xác định trong các hợp đồng đáo hạn hoặc các hợp đồng đã được thực hiện / đấu thầu.

  • Assign là Chuyển nhượng/chuyển giao.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Assign nghĩa là Chuyển nhượng/chuyển giao.

Không phải tất cả các hợp đồng đều sẽ được thực hiện hoặc đấu thầu; những hợp đồng này cần được giải quyết bằng cách chuyển giao chứng khoán cơ sở / hàng hóa. Thông thường, các cơ quan thanh toán bù trừ sẽ phân bổ ngẫu nhiên các hợp đồng chuyển nhượng cho các công ty môi giới, rồi các công ty này lại lần lượt chọn ngẫu nhiên khách hàng nào sẽ được chuyển nhượng.

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Assign

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Assign là gì? (hay Chuyển nhượng/chuyển giao nghĩa là gì?) Định nghĩa Assign là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Assign / Chuyển nhượng/chuyển giao. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục