Bài tập viết lại câu so sánh lớp 6 năm 2024

Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Cấu trúc so sánh hơn (comparative) trong Tiếng Anh được dùng để so sánh về một tiêu chí chung giữa hai hay nhiều người, sự vật nào đó. Đây cũng là một chủ điểm ngữ pháp cơ bản thường xuất hiện trong các bài kiểm tra Tiếng Anh lớp 6

Nếu bạn đang tìm kiếm các bài tập so sánh hơn lớp 6 sách mới Global Success để làm quen với dạng bài này và củng cố kiến thức cơ bản, đừng chần chờ gì nữa mà không đọc ngay bài viết của IELTS LangGo nhé!

Bài tập viết lại câu so sánh lớp 6 năm 2024
Tổng hợp bài tập về so sánh hơn lớp 6

1. Kiến thức cần nhớ về so sánh hơn trong Tiếng Anh lớp 6

Để giúp bạn dễ dàng chinh phục các bài tập so sánh hơn lớp 6, hãy cùng điểm lại những kiến thức cơ bản về so sánh hơn (Comparative) nhé!

1.1. Định nghĩa và cách sử dụng so sánh hơn

So sánh hơn (comparative) là loại câu so sánh được dùng để so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, sự việc dựa trên một tiêu chí chung nào đó.

Cấu trúc so sánh hơn được áp dụng cho cả tính từ và trạng từ. Cụ thể:

  • Tính từ so sánh hơn (comparative adjective) để chỉ sự khác biệt giữa hai đối tượng

Ví dụ: Your hair is longer than mine. (Tóc của bạn dài hơn của tôi..)

  • Trạng từ so sánh hơn (comparative adverb) để chỉ sự khác biệt trong cách một hành động được thực hiện

Ví dụ: She runs faster than he does. (Cô ấy chạy nhanh hơn anh ấy.)

1.2. Cấu trúc so sánh hơn lớp 6

Trong chương trình Tiếng Anh lớp 6, các bạn cần nắm được cấu trúc so sánh hơn với tính/trạng từ ngắn và cấu trúc so sánh hơn với tính/trạng từ dài.

Bài tập viết lại câu so sánh lớp 6 năm 2024
Cấu trúc so sánh hơn lớp 6

Cấu trúc so sánh hơn với tính/trạng từ ngắn:

S1 + V + Adj/Adv + er + than + S2 (Noun/Pronoun/Clause)

Ví dụ: She is taller than her younger sister. (Cô ấy cao hơn em gái mình.)

Cấu trúc so sánh hơn với tính/trạng từ dài:

S + V + more + Adj/Adv + than + S2 (Noun/Pronoun/Clause)

Ví dụ: Alice speaks Chinese more fluently than her friend. (Alice nói tiếng Trung trôi chảy hơn bạn cô ấy.)

1.3. Một số trường hợp bất quy tắc cần nhớ

Hãy chú ý tới những trường hợp bất quy tắc trong so sánh hơn Tiếng Anh dưới đây để tránh mắc lỗi sai ngữ pháp trong quá trình làm bài nhé!

Tính từ

So sánh hơn

good (tốt)

better (tốt hơn)

bad (xấu)

worse (xấu hơn)

far (xa)

farther (xa hơn)

further (mạnh hơn, nhiều hơn)

little (ít)

less (ít hơn)

much/many (nhiều)

more (nhiều hơn)

old (già, cũ kỹ)

older (cũ hơn)

elder (già hơn)

late (muộn)

later (muộn hơn)

Ví dụ:

  • John’s house is farther from our school than mine. (Nhà John cách trường của chúng tôi xa hơn nhà tôi.)
  • I need less sugar in my coffee because I am losing weight. (Tôi cần ít đường hơn trong cà phê của mình vì tôi đang giảm cân.)

1.4. Lưu ý khi thêm đuôi -er cho tính từ ngắn trong so sánh hơn

Khi chuyển tính từ ngắn sang dạng so sánh hơn, quy tắc chung là thêm hậu tố "-er" vào sau tính từ đó (trừ các trường hợp bất quy tắc). Tuy nhiên, có một số trường hợp bạn cần lưu ý khi thêm đuôi -er như sau:

Trường hợp 1: Khi tính từ kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm, hãy nhân đôi chữ cái cuối cùng trước khi thêm đuôi "-er."

Ví dụ:

  • big (lớn) - bigger (lớn hơn)
  • sad (buồn) - sadder (buồn hơn),...

Trường hợp 2: Khi tính từ kết thúc bằng một phụ âm và đuôi -y, hãy chuyển "-y" thành "-i" và thêm hậu tố "-er".

Ví dụ:

  • happy (hạnh phúc) - happier (hạnh phúc hơn)
  • busy (bận rộn) - busier (bận rộn hơn)

Trường hợp 3: Khi tính từ kết thúc bằng đuôi -e, chỉ cần thêm hậu tố "-r" vào sau tính từ đó.

Ví dụ:

  • fine (tốt) - finer (tốt hơn)
  • large (lớn) - larger (lớn hơn)

2. Tổng hợp bài tập so sánh hơn lớp 6 có đáp án

Dưới đây là các bài tập so sánh hơn lớp 6 Global Success từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn củng cố kiến thức và áp dụng chúng vào thực hành.

Bài tập viết lại câu so sánh lớp 6 năm 2024
Tổng hợp bài tập so sánh hơn lớp 6 có đáp án

Bài 1: Bài tập trắc nghiệm so sánh hơn lớp 6

1. The weather today is ___________ than yesterday. (warm)

  1. more warm
  1. warmer
  1. warmmer

2. Her piano performance was ___________ than I expected. (impressive)

  1. more impressive
  1. impressiver
  1. impressiveer

3. He speaks English ___________ than his brother. (fluently)

  1. fluenter
  1. fluentlier
  1. more fluently

4. That candidate answered the question ___________ than anyone else in the interview. (confidently)

  1. confidently
  1. more confidently
  1. confidentlier

5. The river is ___________ than the stream. (wide)

  1. widier
  1. more wide
  1. wider

6. The chef prepared the dish ___________ than usual. (deliciously)

  1. more deliciously
  1. more delicious
  1. deliciousier

7. The song on the radio is ___________ than the one I played earlier. (catchy)

  1. catchier
  1. catchyer
  1. more catchy

8. The class monitor finished the test ___________ than other students in the class. (quick)

  1. quicklier
  1. quicker
  1. more quickly

9. The movie was ___________ than the book. (exciting)

  1. excitinger
  1. more excitinger
  1. more exciting

10. She solved the problem ___________. (quickly)

  1. quicklier
  1. more quickly
  1. quickly

Đáp án

1. warmer

2. more impressive

3. more fluently

4. more confidently

5. wider

6. more deliciously

7. catchier

8. quicker

9. more exciting

10. more quickly

Bài 2: Bài tập so sánh hơn của tính từ lớp 6 - Điền dạng đúng của tính từ/ trạng từ ngắn trong ngoặc vào chỗ trống

1. The ant is ___________ than the bee. (small)

2. My neighbor’s dog is ___________ than mine. (big)

3. I walked ___________ than usual to catch the bus. (fast)

4. Solving this puzzle is ___________ than solving that one. (easy)

5. The pond is ___________ than the lake. (wide)

6. Today's weather is ___________ than yesterday's. (hot)

7. This pizza tastes ___________ than the one we had last night. (good)

8. The room is ___________ than the hallway. (bright)

9. The boy laughed ___________ than the girl. (loud)

10. The train will go ___________ than the bus. (far)

Đáp án

1. smaller

2. bigger

3. faster

4. easier

5. wider

6. hotter

7. better

8. brighter

9. louder

10. farther

Bài 3: Bài tập tính từ so sánh hơn lớp 6 - Điền dạng đúng của tính từ dài trong ngoặc vào chỗ trống

1. This novel is ___________ than the one I read last week. (interesting)

2. The weather today is ___________ than yesterday. (pleasant)

3. Her dress is ___________ than any other dress in the store. (beautiful)

4. The exam was ___________ than I thought. (difficult)

5. The journey in Da Nang was ___________ than the one in Nha Trang. (enjoyable)

6. The mountain in the Alps is ___________ than any other in the range. (majestic)

7. Her painting is ___________ than the artwork in the gallery. (colorful)

8. The theatrical performance is ___________ than the rehearsal. (impressive)

9. I think the mystery novel is ___________ than the romance novel. (captivating)

10. The robot's design is ___________ than the older model. (modern)

Đáp án

1. more interesting

2. more pleasant

3. more beautiful

4. more difficult

5. more enjoyable

6. more majestic

7. more colorful

8. more impressive

9. more captivating

10. more modern

Bài 4: Tìm lỗi sai trong các câu so sánh dưới đây và sửa lại cho đúng

1. This puzzle is more easier than the one we did yesterday.

2. The sun sets more later in the summer.

3. Her final essay was more gooder than yours.

4. The mountain is more higher than any other in the region.

5. The athlete ran more faster than his competitors.

6. The child reads more quicklier than the others in the class.

7. The cat moves silenter than the dog.

8. The river flows much more fastlier during the spring.

9. The athlete ran the race badder than his previous attempt.

10. My mother prefers cats because their fur feels softly than the dog's fur.

Đáp án

1. more easier -> easier

2. more later -> later

3. more gooder -> better

4. more higher -> higher

5. more faster -> faster

6. more quicklier -> more quickly

7. silenter -> more silently

8. more fastlier -> faster

9. badder -> worse

10. softly -> softer

Qua bài viết này, IELTS LangGo đã cung cấp cho bạn các bài tập so sánh hơn lớp 6 của tính từ và trạng từ trong Tiếng Anh, đồng thời củng cố lại cấu trúc, cách dùng và các trường hợp đặc biệt của dạng ngữ pháp này.

Hãy thực hành đặt câu và làm nhiều bài tập nâng cao hơn để không ngừng cải thiện trình độ ngữ pháp của mình nhé!