Bạn sinh năm bao nhiêu trong tiếng Trung?

Chủ đề: bạn bao nhiêu tuổi tiếng trung: Nếu bạn đang học tiếng Trung và muốn hỏi tuổi của người khác bằng cách nào thì hãy tìm hiểu thêm về cụm từ \"bạn bao nhiêu tuổi\" trong tiếng Trung. Đây là một câu hỏi cơ bản và thường gặp khi giao tiếp với người Trung Quốc. Chỉ cần dùng một số cách hỏi khác nhau, bạn sẽ nhanh chóng được trả lời và củng cố kỹ năng giao tiếp. Việc hiểu rõ ngữ pháp và cách sử dụng câu hỏi này trong các tình huống khác nhau sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Trung.

Mục lục

Làm sao để hỏi tuổi của một người bằng tiếng Trung?

Để hỏi tuổi của một người bằng tiếng Trung, bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau:
1. 你今年多大?[Nǐ jīnnián duō dà?] Năm nay bạn bao nhiêu tuổi?
2. 你几岁了?[Nǐ jǐ suì le?] Bạn bao nhiêu tuổi rồi?
3. 你是哪年生的?[Nǐ shì nǎ nián shēng de?] Bạn sinh năm nào vậy?
4. 你出生于哪一年?[Nǐ chūshēng yú nǎ yī nián?] Bạn sinh vào năm nào?
5. 请问您的年龄是多少?[Qǐngwèn nín de niánlíng shì duōshǎo?] Xin hỏi tuổi của bạn là bao nhiêu?
6. 您今年几岁?[Nín jīnnián jǐ suì?] Bạn năm nay bao nhiêu tuổi?
7. 您的年纪是多少?[Nín de niánjì shì duōshǎo?] Tuổi của bạn là bao nhiêu?
8. 您今年是第几个生日?[Nín jīnnián shì dì jǐ gè shēngrì?] Đây là sinh nhật thứ mấy của bạn trong năm nay?
9. 您是哪一个星座的?[Nín shì nǎ yīgè xīngzuò de?] Bạn là cung hoàng đạo nào?
Những câu hỏi trên sẽ giúp bạn hỏi tuổi của người khác một cách lịch sự và đúng ngữ pháp trong tiếng Trung.

Bạn bao nhiêu tuổi trong tiếng Trung là gì?

Để hỏi tuổi của một người trong tiếng Trung, bạn có thể sử dụng câu hỏi \"你多大?\" [nǐ duō dà?], có nghĩa là \"Bạn bao nhiêu tuổi?\". Một số ví dụ khác cũng có thể sử dụng là \"你今年多大?\" [nǐ jīnnián duō dà?], có nghĩa là \"Năm nay bạn bao nhiêu tuổi?\" hoặc \"你几岁了?\" [nǐ jǐ suì le?], có nghĩa là \"Bạn đã bao nhiêu tuổi rồi?\". Để trả lời câu hỏi này, bạn có thể nói \"我今年...岁\" [wǒ jīnnián... suì], có nghĩa là \"Năm nay tôi...tuổi\", và thay vào chỗ trống với số tuổi của mình. Ví dụ, nếu bạn muốn nói \"Tôi năm nay 25 tuổi\", bạn có thể nói \"我今年二十五岁\" [wǒ jīnnián èrshíwǔ suì].

Cách đặt câu hỏi về tuổi của một người bằng tiếng Trung?

Để đặt câu hỏi về tuổi của một người bằng tiếng Trung, bạn có thể sử dụng cách thức như sau:
1. Bắt đầu câu hỏi bằng từ \"你\" [nǐ] có nghĩa là \"bạn\".
2. Tiếp theo bạn sử dụng từ \"多大\" [duō dà] có nghĩa là \"bao nhiêu tuổi\".
3. Cuối câu là chỉ số thời gian để hỏi về tuổi của người đó, ví dụ \"你今年多大?\" [Nǐ jīnnián duō dà?] nghĩa là \"Bạn bao nhiêu tuổi năm nay?\".
Ví dụ:
- Bạn nhỏ, bạn bao nhiêu tuổi? = 小朋友, 你多大?[Xiǎo péngyou , nǐ duō dà?]
- Ông già, bạn bao nhiêu tuổi? = 老爷爷, 你多大?[Lǎoyéyé, nǐ duō dà?]
- Anh Minh, năm nay bạn bao nhiêu tuổi? = 明明,你今年多大?[Míngmíng, nǐ jīnnián duō dà?]

Từ vựng liên quan đến hỏi tuổi của một người trong tiếng Trung là gì?

Đây là một số từ vựng liên quan đến hỏi tuổi của một người trong tiếng Trung:
1. 你 [nǐ] - bạn
2. 多大 [duō dà] - bao nhiêu tuổi
3. 我 [wǒ] - tôi
4. 觉得 [juéde] - nghĩ
Ví dụ:
- 明明,你今年多大?[Míngmíng, nǐ jīnnián duō dà?] - Minh Minh, Năm nay bạn bao nhiêu tuổi?
- 小朋友, 你多大?[Xiǎo péngyou, nǐ duō dà?] - Bạn nhỏ, bạn bao nhiêu tuổi?
- 老爷爷, 你多大?[Lǎo yéyé, nǐ duō dà?] - Ông già, bạn bao nhiêu tuổi?
- 我今年二十五岁了。[Wǒ jīnnián èrshíwǔ suì le.] - Năm nay tôi 25 tuổi.

Cách trả lời câu hỏi Bạn bao nhiêu tuổi? trong tiếng Trung?

Để trả lời câu hỏi \"Bạn bao nhiêu tuổi?\" trong tiếng Trung, bạn có thể sử dụng cách trả lời đơn giản như sau:
1. Chào hỏi: Nếu ai đó hỏi bạn \"你多大?\" [nǐ duō dà?], bạn có thể trả lời bằng cách chào hỏi trước \"我好,谢谢。\" [wǒ hǎo, xièxie.] hoặc \"我很好,谢谢。\" [wǒ hěn hǎo, xièxie.] nghĩa là \"Tôi khỏe, cảm ơn!\".
2. Trả lời tuổi: Bạn có thể trả lời \"我今年____岁了。\" [wǒ jīnnián ____ suì le.] nơi bạn hãy thay thế dấu ____ bằng số tuổi hiện tại của mình. Ví dụ: \"我今年二十岁了。\" [wǒ jīnnián èrshí suì le.] nghĩa là \"Tôi năm nay 20 tuổi.\"
3. Hỏi lại: Nếu bạn muốn hỏi lại tuổi của người hỏi bạn thì bạn có thể sử dụng \"那你呢?\" [nà nǐ ne?] có nghĩa là \"Vậy còn bạn thì sao?\"
Ví dụ:
- A: \"小明,你多大?\" [Xiǎo Míng, nǐ duō dà?]
- B: \"我好,谢谢。我今年二十五岁了。\" [Wǒ hǎo, xièxie. Wǒ jīnnián èrshíwǔ suì le.]
- A: \"那你呢?\" [Nà nǐ ne?]
- B: \"我今年二十五岁。\" [Wǒ jīnnián èrshíwǔ suì.]
Chúc bạn thành công!

_HOOK_

Hội thoại ngắn Tiếng Trung: Bạn bao nhiêu tuổi?

Nếu bạn đang học tiếng Trung, thì không thể bỏ qua video về \"Tuổi Trung Quốc\"! Đó là một chủ đề quan trọng trong văn hoá và thường được sử dụng trong cách gọi tên, trò chuyện nhẹ nhàng. Xem video này để tìm hiểu thêm về cách sử dụng \"Tuổi Trung Quốc\" và tăng thêm vốn từ vựng của bạn trong tiếng Trung.

10 Phút Tiếng Trung Mỗi Ngày: Bài 7 - Hỏi tuổi - Tiếng Trung là niềm vui

Nếu bạn đang tìm hiểu thêm về ngôn ngữ tiếng Trung, thì đã đến lúc xem video về \"Hỏi tuổi Tiếng Trung\"! Đó là một câu hỏi phổ biến trong những cuộc gặp mặt và dễ dàng để nhắc đến tên tuổi của một người. Xem video này để trau dồi kỹ năng của bạn và luôn tự tin khi nói tiếng Trung.

Giáo trình Tiếng Trung Toàn Diện - Bài 5: Bạn bao nhiêu tuổi?

Bạn đang lo lắng về việc học tiếng Trung? Không cần phải lo lắng nữa vì video về \"Giáo trình Tiếng Trung\" sẽ giúp bạn! Với giáo trình này, bạn sẽ dễ dàng học được những từ và cụm từ cơ bản và tiên tiến để nói, viết và đọc bằng tiếng Trung. Hãy xem video này ngay bây giờ để bắt đầu trở thành một người nói tiếng Trung tốt.

Bạn sinh ngày bao nhiêu tiếng Trung?

你的生是日几月几号? Nǐ de shēngrì shì jǐ yuè jǐ hào? Ngày sinh nhật của bạn là khi nào?

Bạn năm nay bao nhiêu tuổi trong tiếng Trung?

Cách 1 : 你今年多少岁 ? Nǐ jīnnián duōshǎo suì ? Bạn năm nay bao nhiêu tuổi ? Cách 2 : 你多大了 ?

Cậu bao nhiêu tuổi tiếng Trung?

Nếu bạn muốn hỏi tuổi của một người trưởng thành bằng tiếng Trung, bạn cần nói “你多少岁? [Nǐ duōshǎo suì?]

Hôm nay là thứ mấy trong tiếng Trung?

今天星期几? Jīntiān xīngqī jǐ? Hôm nay là thứ mấy?

Chủ Đề