BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2020 | |||||||||
MÃ BV | TÊN DVKT | TÊN TT43 | MÃ HÓA DVKT THEO TT37 & TT43 | PHÂN TUYẾN | GIÁ BHYT | GIÁ TT44 | GIÁ ĐIỀU TRỊ THEO YÊU CẦU | PT/TT | GHI CHÚ |
1. KHÁM BỆNH | |||||||||
K1 | Khám Răng Hàm Mặt | 16.1896 | 33,100 | 33,000 | 50,000 | ||||
K2 | Khám Răng Hàm Mặt [khám nội] | 02.1896 | 33,100 | 33,000 | 50,000 | ||||
K3 | Khám theo yêu cầu riêng | 200,000 | |||||||
K4 | Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa [không kể xét nghiệm, X-quang] | 120,000 | |||||||
K5 | Thủ thuật trên bệnh nhân có bệnh lý nội khoa [thêm vào] | 200,000 | |||||||
K6 | Khám + 1 lần đo độ hôi miệng [không sử dụng thuốc đặc hiệu] | 300,000 | |||||||
K7 | Khám + 2 lần đo độ hôi miệng [có sử dụng thuốc cho lần đo thứ 2] | 400,000 | |||||||
K11 | Khám chuyên biệt khớp thái dương hàm | 200,000 | |||||||
TTBA | Tóm tắt bệnh án | 120,000 | |||||||
GXV | Giấy xuất viện lần 2 | 120,000 | |||||||
HC | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng Hàm Mặt | 16.1900 | 200,000 | 200,000 | 1,000,000 | ||||
2. NHỔ RĂNG | |||||||||
NRS | Nhổ răng sữa | Nhổ răng sữa | 03.1955.1029 | D | 33,600 | 33,600 | 100,000 | TT1 | |
NCRS | Nhổ chân răng sữa | Nhổ chân răng sữa | 03.1956.1029 | D | 33,600 | 33,600 | 100,000 | TT1 | |
NRDG | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 16.0204.1025 | C | 98,600 | 98,600 | 300,000 | TT1 | |
NRVV | Nhổ răng vĩnh viễn [Nhổ răng khó] | Nhổ răng vĩnh viễn | 16.0203.1026 | C | 194,000 | 194,000 | ĐỘ I: 600,000 ĐỘ II: 1,000,000 |
PT3 | |
NR8T | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 16.0199.1028 | B | 320,000 | 320,000 | ĐỘ I:1,000,000- ĐÔ II:1,500,000 |
PT3 | |
NR8D | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 16.0200.1028 | B | 320,000 | 320,000 | ĐỘ I:1,5000,000 ĐỘ II:1,800,000 |
PT2 | |
NCR | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 16.0205.1024 | C | 180,000 | 180,000 | ĐỘ I:200,000 ĐỘ II:500,000 |
TT1 | |
NCRK | Nhổ chân răng vĩnh viễn [khó] | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 16.0205.1024 | C | 180,000 | 180,000 | ĐỘ I:1,000,000- ĐÔ II:1,500,000 |
TT1 | |
NRLC | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 16.0197.1036 | B | 324,000 | 324,000 | 1,000,000 | PT3 | |
NRN | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 16.0198.1026 | B | 194,000 | 194,000 | 2,000,000 | PT2 | |
NRMX | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | 03.2044.1081 | B | 2,657,000 | 2,657,000 | 4,000,000 | PT1 | |
NRT | Nhổ răng thừa | Nhổ răng thừa | 16.0206.1026 | C | 194,000 | 194,000 | TT1 | ||
2.1 NHỔ RĂNG GÂY MÊ | |||||||||
NRN-M | Phẫu thuật nhổ răng ngầm [MÊ] | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 16.0198.1026 | B | 1,301,000 | 4,200,000 | PT2 | ||
NR8T-M | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên [MÊ] | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 16.0199.1028 | B | 866,000 | ĐỘ I:3,000,000- ĐÔ II:3,600,000 |
PT3 | ||
NR8D-M | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới [MÊ] | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 16.0200.1028 | B | 1,301,000 | ĐỘ I:3,000,000- ĐÔ II:3,600,000 |
PT2 | ||
NRMX-M | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm[ MÊ] | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | 03.2044.1081 | B | 2,657,000 | 2,657,000 | 5,000,000 | PT1 | |
NRGM | Nhổ răng vĩnh viễn [Nhổ răng hoặc điều trị dưới gây mê hoặc tiền mê] | Nhổ răng vĩnh viễn | 16.0203.1026 | C | ĐỘ I:2,000,000- ĐÔ II:3,000,000 |
PT3 | |||
NRHL | Nhổ răng vĩnh viễn [Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ răng hàng loạt từ 4 răng trở lên] | Nhổ răng vĩnh viễn | 16.0203.1026 | C | 4,000,000 | PT3 | |||
2.2 PHẪU THUẬT TRONG MIỆNG GÂY MÊ | |||||||||
BLR-M | Bộc lộ răng ngầm trong xương dưới gây mê hoặc tiền mê [chỉnh nha] | Phẫu thuật mở xương cho răng mọc | chưa phiên tương đương | B | 866,000 | 2,000,000 | PT3 | ||
PTCPL-M | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi [gây mê nội khí quản] | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 16.0216.1041 | B | 866,000 | 2,000,000 | PT3 | ||
PTCPM-M | Phẫu thuật cắt phanh môi [gây mê nội khí quản] | Phẫu thuật cắt phanh môi | 16.0217.1041 | B | 866,000 | 2,000,000 | PT3 | ||
PTCPMA-M | Phẫu thuật cắt phanh má [gây mê nội khí quản] | Phẫu thuật cắt phanh má | 16.0218.1041 | B | 866,000 | 2,000,000 | PT3 | ||
CC-M | Phẫu thuật cắt cuống răng [dưới gây mê hoặc tiền mê] | Phẫu thuật cắt cuống răng | chưa phiên tương đương | B | 1,301,000 | 2,000,000 | PT2 | ||
CCN-M | Phẫu thuật cắt cuống răng nhiều chân [dưới gây mê hoặc tiền mê] | Phẫu thuật cắt cuống răng | chưa phiên tương đương | B | 1,301,000 | 2,500,000 | PT2 | ||
CCHL-M | Phẫu thuật cắt cuống răng [hàng loạt từ 4 răng trở lên] |
Phẫu thuật cắt cuống răng | chưa phiên tương đương | B | 1,301,000 | 4,000,000 | PT2 | ||
THNL | Tạo hình ngách lợi, sóng hàm [Phẫu thuật cắt nướu phì đại, Phẫu thuật cắt Torus…] | Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình | chưa phiên tương đương | B | 2,084,000 | 4,000,000 | PT1 | ||
PTNR-M | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm [MÊ] | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 12.0070.1039 | C | 1,301,000 | 3,500,000 | PT2 | ||
3. CÁC THỦ THUẬT VÀ PHẪU THUẬT TRONG MIỆNG | |||||||||
BGX | Bấm gai xương ổ răng [1 Răng]. | Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng | chưa phiên tương đương | B | 866,000 | ĐỘ I:200,000- ĐỘ II:500,000 |
PT3 | ||
BGX2 | Bấm gai xương trên 2 ổ răng: Điều chỉnh sóng hàm < 04 răng | Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng | chưa phiên tương đương | B | 866,000 | ĐỘ I:500,000- ĐỘ II:800,000 |
PT3 | ||
BGX3 | Bấm gai xương trên 2 ổ răng: Điều chỉnh sóng hàm từ 04 đến 06 răng | Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng | chưa phiên tương đương | B | 866,000 | ĐỘ I:800,000- ĐỘ II:1,000,000 |
PT3 | ||
BGX4 | Bấm gai xương trên 2 ổ răng: Điều chỉnh sóng hàm > 06 răng | Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng | chưa phiên tương đương | B | 866,000 | ĐỘ I:1,200,000- ĐÔ II:1,500,000 |
PT3 | ||
BLR | Bộc lộ răng ngầm trong xương [chỉnh nha] | Phẫu thuật mở xương cho răng mọc | chưa phiên tương đương | B | 866,000 | 1,000,000 | PT3 | ||
CCHL | Phẫu thuật cắt cuống răng [hàng loạt từ 4 răng trở lên] |
Phẫu thuật cắt cuống răng | chưa phiên tương đương | B | 1,301,000 | 4,000,000 | PT2 | ||
CC | Phẫu thuật cắt cuống răng | Phẫu thuật cắt cuống răng | chưa phiên tương đương | B | 120,000 | 1,301,000 | 1,500,000 | PT2 | |
CCN | Cắt cuống răng nhiều chân | Phẫu thuật cắt cuống răng | chưa phiên tương đương | B | 120,000 | 1,301,000 | 2,000,000 | PT2 | |
PTCPL | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 16.0216.1041 | B | 276,000 | 276,000 | 600,000 | PT3 | |
PTCPM | Phẫu thuật cắt phanh môi | Phẫu thuật cắt phanh môi | 16.0217.1041 | B | 276,000 | 276,000 | 600,000 | PT3 | |
PTCPMA | Phẫu thuật cắt phanh má | Phẫu thuật cắt phanh má | 16.0218.1041 | B | 276,000 | 276,000 | 600,000 | PT3 | |
PTCPL-L | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi bằng laser | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 16.0216.1041 | B | 866,000 | 1,000,000 | PT3 | ||
PTCPM-L | Phẫu thuật cắt phanh môi bằng laser | Phẫu thuật cắt phanh môi | 16.0217.1041 | B | 866,000 | 1,000,000 | PT3 | ||
PTCPMA-L | Phẫu thuật cắt phanh má bằng laser | Phẫu thuật cắt phanh má | 16.0218.1041 | B | 866,000 | 1,000,000 | PT3 | ||
NXOR | Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng | Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng | chưa phiên tương đương | B | 768,000 | 150,000 | PT2 | ||
CL | Cắt lợi di động để làm hàm giả | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | 12.0083.1040 | B | 389,000 | 389,000 | 1,000,000 | PT2 | |
CLT | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 16.0214.1007 | C | 151,000 | 151,000 | 200,000 | PT3 | |
CDR | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 16.0220.1042 | B | 509,000 | 509,000 | 2,000,000 | PT2 | |
APXE | Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt [trong miệng] | Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt | chưa phiên tương đương | C | 1,301,000 | 200,000 | PT2 | ||
APXEN | Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt [ngoài miệng] | Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt | chưa phiên tương đương | C | 1,301,000 | 400,000 | PT2 | ||
CR.AX | Chích rạch áp xe nhỏ | Chích rạch áp xe nhỏ | 03.3909.0505 | D | 173,000 | 173,000 | TTĐB | ||
CH.VM | Chích hạch viêm mủ | Chích hạch viêm mủ | 03.3910.0505 | D | 173,000 | 173,000 | TTĐB | ||
STDH | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 16.0306.1043 | B | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | PT1 | |
PTNR | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 12.0070.1039 | C | 429,000 | 429,000 | 1,000,000 | PT2 | |
PTNRL | Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên | Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên | chưa phiên tương đương | B | 2,084,000 | 2,000,000 | PT1 | ||
UL1 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | 12.0320.1190 | 1,642,000 | 1,642,000 | 1,000,000 | PT2 | ||
UL2 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm | 12.0319.1190 | 1,642,000 | 1,642,000 | 3,000,000 | PT1 | ||
UL3 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản [Lấy u lành 3 đến 5cm] | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | 03.2508.1049 | B | 2,507,000 | 2,507,000 | 3,000,000 | PT1 | |
UL4 | Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt | Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt | chưa phiên tương đương | C | 264,000 | TT2 | |||
CCHI | Cắt chỉ sau ph | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 15.0302.0075 | D | 40,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
|||
GMV | Gắp mảnh vỡ thân răng | 100,000 | |||||||
4. CẤY GHÉP RĂNG | |||||||||
4.1 CẤY GHÉP IMPLANT | |||||||||
CG | Implant: MIS-7 [Israel], MIS-M4 [Israel], NEO [Korea], DENTIS [Korea], OSSTEM TSIII SA [KOREA] | Phẫu thuật cấy ghép Implant | chưa phiên tương đương | B | 15,000,000 | PT2 | |||
CG1 | HI-TEC IMPLANT [Israel], RITTER [Germany], MIS-C1 [Germany], Dentium [USA], OSSTEM TSIII CA [KOREA] | Phẫu thuật cấy ghép Implant | chưa phiên tương đương | B | 18,000,000 | PT2 | |||
CG2 | MIS V3 [GERMANY] | Phẫu thuật cấy ghép Implant | chưa phiên tương đương | B | 20,000,000 | PT2 | |||
CG3 | NOBEL CC [USA] | Phẫu thuật cấy ghép Implant | chưa phiên tương đương | B | 22,000,000 | PT2 | |||
CG4 | STRAUMANN STANDARD [Swiss] | Phẫu thuật cấy ghép Implant | chưa phiên tương đương | B | 25,000,000 | PT2 | |||
CG5 | STRAUMANN ACTIVE [Swiss], NOBEL ACTIVE [USA] | Phẫu thuật cấy ghép Implant | chưa phiên tương đương | B | 28,000,000 | PT2 | |||
CG6 | Implant gò má | Phẫu thuật cấy ghép Implant | chưa phiên tương đương | B | 50,000,000 | PT2 | |||
4.2 GHÉP XƯƠNG | |||||||||
GX | Ghép xương tổng hợp 0,5cc | Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant | chưa phiên tương đương | B | 4,000,000 | PT2 | |||
GX0 | Ghép xương tổng hợp 1cc | Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant | chưa phiên tương đương | B | 7,000,000 | PT2 | |||
GX1 | Ghép xương khử khoáng 0,5cc | Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant | chưa phiên tương đương | B | 5,000,000 | PT2 | |||
GX2 | Ghép xương tự thân vùng cằm, góc hàm | Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant | chưa phiên tương đương | B | 6,000,000 | PT1 | |||
GX3 | Ghép xương tự thân vùng mào chậu | Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant | chưa phiên tương đương | B | 20,000,000 | PT1 | |||
GX4 | Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant | Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant | chưa phiên tương đương | B | Tùy loại, tùy kích thước | PT1 | |||
4.3 GHÉP MÀNG | |||||||||
GM | Ghép màng xương | Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant | chưa phiên tương đương | B | 4,000,000 | PT2 | |||
GM0 | Ghép màng xương Colagen | Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant | Chưa phiên tương đương | B | 5,000,000 | PT2 | |||
GM1 | Ghép màng huyết tương giàu tiểu cầu [10ml] | Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant | chưa phiên tương đương | B | 5,000,000 | PT2 | |||
GM3 | Ghép màng Titan | Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant | chưa phiên tương đương | B | 6,000,000 | PT2 | |||
GM4 | Vít Titan | 600,000 | |||||||
4.4 GHÉP MÔ | |||||||||
GMLK | Ghép mô liên kết thẩm mỹ [1 lần phẫu thuật] |
Phẫu thuật ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng chiều cao lợi dính | chưa phiên tương đương | B | ĐỘ I:2,000,000 ĐÔ II:5,000,000 |
PT2 | |||
4.4 NÂNG XOANG | |||||||||
NX | Phẫu thuật nâng xoang kín | Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân/ nhân tạo/ hỗn hợp để cấy ghép Implant | chưa phiên tương đương | B | 4,000,000 | PT1 | Không bao gồm xương và màng xương | ||
NX1 | Phẫu thuật nâng xoang hở | Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân/ nhân tạo/ hỗn hợp để cấy ghép Implant | chưa phiên tương đương | B | 6,000,000 | PT1 | Không bao gồm xương và màng xương | ||
4.5 PHỤC HÌNH SAU CẤY GHÉP IMPLANT | |||||||||
PHCG | Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant | Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant | chưa phiên tương đương | B | 1,500,000 | TT1 | |||
PHCG1 | Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant | Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant | chưa phiên tương đương | B | 3,000,000 | TT1 | |||
PHCG2 | Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant [Sứ Cercon, Zirconia] | Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant | chưa phiên tương đương | B | 6,000,000 | TT1 | |||
PHCG3 | Chụp sứ kim loai thường gắn bằng ốc vít trên Implant | Chụp sứ kim loai thường gắn bằng ốc vít trên Implant | Chưa phiên tương đương | B | 3,000,000 | TT1 | |||
PHCG4 | Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant | Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant | chưa phiên tương đương | B | 4,000,000 | TT1 | |||
PHCG5 | Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant [ sứ zirconia] | Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant | chưa phiên tương đương | B | 7,000,000 | TT1 | |||
PHCG6 | Phục hình bằng nhựa trên implant [hệ thống Nobel] | Chụp nhựa | chưa phiên tương đương | D | 4,000,000 | TT2 | |||
PHCG7 | Phục hình tạm bằng nhựa trên implant [hệ thống Dentium] | Chụp nhựa | chưa phiên tương đương | D | 1,500,000 | TT2 | |||
PHCG8 | Hàm tạm hydrid [Abutment Multiunit] | chưa phiên tương đương | 15,000,000 | ||||||
PHCG9 | Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant | Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant | chưa phiên tương đương | B | 9,000,000 | TT1 | |||
PHCG10 | Hàm hydrid hoàn tất [Thanh bar + răng nhựa, Abutment Multiunit, bắt vít titan] | Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant | chưa phiên tương đương | B | 30,000,000 | TT1 | |||
PHCG11 | Hàm hydrid hoàn tất [Thanh bar + răng sứ, Abutment Multiunit, bắt vít titan] | Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant | chưa phiên tương đương | B | 60,000,000 | TT1 | |||
PHCG12 | Hàm hydrid hoàn tất [Sườn titan + răng nhựa + Abutment Multiunit, + bắt vít titan – 4 trụ implant] |
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant | chưa phiên tương đương | B | 70.000.000 | TT1 | |||
PHCG13 | Hàm hydrid hoàn tất [Sườn titan + răng nhựa + Abutment Multiunit, + bắt vít titan – 6 trụ implant] |
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant | chưa phiên tương đương | B | 90.000.000 | TT1 | |||
PHCG14 | Hàm hydrid hoàn tất [Sườn Zirconia + răng nhựa + Abutment Multiunit + bắt vít titan – 4 trụ implant] |
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant | chưa phiên tương đương | B | 110.000.000 | TT1 | |||
PHCG15 | Hàm hydrid hoàn tất [Sườn zirconia + răng nhựa + Abutment Multiunit,bắt vít titan -6 trụ implant] |
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant | chưa phiên tương đương | B | 130.000.000 | TT1 | |||
PHCG16 | Hàm hydrid hoàn tất [Sườn titan + răng sứ + Abutment Multiunit + bắt vít titan – 4 trụ implant] |
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant | chưa phiên tương đương | B | 150.000.000 | TT1 | |||
PHCG17 | Hàm hydrid hoàn tất [Sườn titan + răng sứ + Abutment Multiunit + bắt vít titan – 6 trụ implant] |
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant | chưa phiên tương đương | B | 170.000.000 | TT1 | |||
PHCG18 | Hàm hydrid hoàn tất [Sườn zirconia+ răng sứ, Abutment Multiunit, bắt vít titan] [4 trụ implant] | Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant | chưa phiên tương đương | B | 190.000.000 | TT1 | |||
PHCG19 | Hàm hydrid hoàn tất [Sườn zirconia + răng sứ, Abutment Multiunit, bắt vít titan – 6 trụ implant] |
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant | chưa phiên tương đương | B | 210.000.000 | TT1 | |||
PHCG20 | Hàm giả hydrid tháo lắp titan [thanh bar titan + Abutment]- 2 trụ implant |
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant | chưa phiên tương đương | B | 40.000.000 | TT1 | |||
PHCG21 | Hàm giả hydrid tháo lắp titan [thanh bar titan + Abutment – 4 trụ implant] |
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant | chưa phiên tương đương | B | 60.000.000 | TT1 | |||
4.6. PHỤC HÌNH [BỆNH NHÂN KHÔNG CẤY GHÉP IMPLANT TẠI BỆNH VIỆN] | |||||||||
RCS | Ron cao su | 1,000,000 | |||||||
HE | Healing abutment | 1,500,000 | |||||||
TPH | Abutment titan + Răng tạm | 4,000,000 | |||||||
TPH1 | Abutment zirconia + Răng tạm | 5,000,000 | |||||||
HB | Housing + bond [1bộ] | 3,500,000 | |||||||
TPH2 | Trụ phục hình bắt vít titan | 6,000,000 | |||||||
TPH3 | Trụ phục hình Multiunit | 10,000,000 | |||||||
TPH4 | Nắp trụ phục hình Multiunit [1 bộ] | 1,200,000 | |||||||
TPH5 | Trụ phục hình tạm tạm Multiunit | 4,000,000 | |||||||
TPH6 | Trụ gắn răng hoàn tất Multiunit | 4,000,000 | |||||||
TPH7 | Tháo Implant đã cấy chỗ khác | 2,000,000 | |||||||
5. TRÁM RĂNG | |||||||||
TR1 | Hàn [trám] xi măng trám tạm | 50,000 | |||||||
TR3 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 16.0068.1031 | C | 234,000 | 234,000 | ĐỘ I:300,000 ĐÔ II:500,000 |
TT2 | |
TR4 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 16.0070.1031 | C | 234,000 | 234,000 | 200,000 | TT2 | |
TR5 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [GIC] kết hợp Composite | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [GIC] kết hợp Composite | 16.0067.1031 | B | 234,000 | 234,000 | ĐỘ I:300,000 ĐÔ II:500,000 |
TT2 | |
TR6 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 16.0072.1018 | C | 324,000 | 324,000 | 300,000 | TT2 | |
TR8 | Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau | Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau | chưa phiên tương đương | B | 465,000 | ĐỘ I:400,000 ĐÔ II:500,000 |
TT1 | ||
TR9 | Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi [các loại] | Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi [các loại] | chưa phiên tương đương | D | 135,000 | 100,000 | TT3 | ||
TR-M | Trám răng dưới gây mê hoặc tiền mê | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | C | 1,500,000 | TT2 | ||||
6. ĐIỀU TRỊ TỦY RĂNG | |||||||||
NN1 | Điều trị răng viêm tuỷ hồi phục [Lót Fuji VII, Dycal….] bao gồm trám kết thúc |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 03.1942.1010 | C | 316,000 | 300,000 | TTĐB | ||
NN2 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 16.0050.1014 | B | 409,000 | 409,000 | 500,000 | PT3 | BHYT bao gồm trám kết thúc |
NN3 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 4, 5] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 16.0050.1012 | B | 539,000 | 539,000 | 800,000 | PT3 | BHYT bao gồm trám kết thúc |
NN4 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 16.0050.1013 | B | 769,000 | 769,000 | 1,200,000 | PT3 | BHYT bao gồm trám kết thúc |
NN5 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 16.0050.1015 | B | 899,000 | 899,000 | 1,200,000 | PT3 | BHYT bao gồm trám kết thúc |
NN6 | Điều trị tủy răng số 8 hàm trên | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 16.0050.1015 | B | 899,000 | 1,200,000 | PT3 | Lấy theo giá R6,7 hàm trên | |
NN7 | Điều trị tủy răng số 8 hàm dưới | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 16.0050.1013 | B | 769,000 | 1,440,000 | PT3 | Lấy theo giá R6,7 hàm dưới | |
NN-M | Điều trị tủy dưới gây mê hoặc tiền mê [1 răng] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | 2,000,000 | PT3 | ||||
NN8 | Điều trị tủy Răng 1,2,3 hàm trên + hàm dưới [sử dụng trâm xoay máy] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.0054.1014 | B | 409,000 | 1,000,000 | PT3 | ||
NN9 | Điều trị tủy Răng 4,5 hàm trên + hàm dưới [sử dụng trâm xoay máy] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.0054.1012 | B | 539,000 | 1,500,000 | PT3 | ||
NN10 | Điều trị tủy Răng 6,7,8 hàm dưới [sử dụng trâm xoay máy] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.0054.1013 | B | 769,000 | 2,000,000 | PT3 | ||
NN11 | Điều trị tủy Răng 6,7,8 hàm trên [sử dụng trâm xoay máy] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.0054.1015 | B | 899,000 | 2,000,000 | PT3 | ||
NN12 | Điều trị tủy lại | Điều trị tủy lại | 16.0061.1011 | B | 941,000 | 941,000 | 1,500,000 | PT3 | |
7. TẨY TRẮNG RĂNG | |||||||||
TTR-1 | Tẩy trắng răng 1 hàm [có máng] [đã bao gồm thuốc tẩy trắng] / 1 lần | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | chưa phiên tương đương | C | 1,200,000 | TT3 | |||
TTR-1.1 | Tẩy trắng răng 2 hàm [có máng] [đã bao gồm thuốc tẩy trắng] / 1 lần | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | chưa phiên tương đương | C | 2,000,000 | TT3 | |||
TTR-1.2 | Tẩy trắng răng bằng đèn Lumacool [đã bao gồm thuốc tẩy trắng] / 1 lần | Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma | chưa phiên tương đương | B | 2,400,000 | TT2 | |||
TTR-2 | Máng tẩy [1 hàm] | 200,000 | |||||||
TTR-3 | Thuốc tẩy trắng | 250,000 | |||||||
8. NHA CHU | |||||||||
NC1 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | Lấy cao răng | 16.0043.1020 | D | 124,000 | 124,000 | ĐỘ I:300.000 ĐỘ II:360.000 |
TT1 | |
NC2 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm | Lấy cao răng | 16.0043.1021 | D | 70,900 | 70,900 | 150,000 | TT1 | |
NC3 | Lấy vôi răng dưới gây mê hoặc tiền mê | Lấy cao răng | 16.0043.1020 | D | 1,500,000 | TT1 | |||
NC4 | Đánh bóng 2 hàm | 100,000 | |||||||
NC5 | Thổi cát 2 hàm | 100,000 | |||||||
NC6 | Phẫu thuật nạo túi lợi | Phẫu thuật nạo túi lợi | 16.0035.1023 | B | 67,900 | 67,900 | 500,000 | PT3 | |
NC7 | Nạo túi nha chu [1 răng] | Phẫu thuật nạo túi lợi | 16.0035.1023 | B | 67,900 | 67,900 | 400,000 | PT3 | |
NC8 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | 16.0034.1038 | B | 768,000 | 768,000 | 1,000,000 | PT2 | |
NC9 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | 12.0084.1039 | B | 429,000 | 429,000 | 1,000,000 | PT1 | |
NC10 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | 12.0083.1040 | B | 389,000 | 389,000 | PT2 | ||
NC11 | Điều trị u lợi bằng Laser | Điều trị u lợi bằng Laser | chưa phiên tương đương | B | 1,301,000 | 1,200,000 | PT2 | ||
NC12 | PT cắt nướu triễn dưỡng bằng laser 1 sextant | Điều trị u lợi bằng Laser | chưa phiên tương đương | B | 1,301,000 | 1,200,000 | PT2 | ||
NC13 | Tạo hình lợi trong viêm quanh răng từ 2 đến 4 răng | Phẫu thuật tạo hình nhú lợi | chưa phiên tương đương | B | 1,301,000 | 1,000,000 | PT2 | ||
NC14 | Tạo hình lợi trong viêm quanh răng từ 4 răng trở lên | Phẫu thuật tạo hình nhú lợi | chưa phiên tương đương | B | 1,301,000 | 2,000,000 | PT2 | ||
NC15 | Phẫu thuật tạo hình nhú lợi [Phẫu thuật tái tạo nướu:nhóm 1 sextant] | Phẫu thuật tạo hình nhú lợi | chưa phiên tương đương | B | 1,301,000 | 1,000,000 | PT2 | ||
NC16 | Phẫu thuật tái tạo nướu có điều chỉnh xương ổ răng [từ 4 đến 6 răng] | Phẫu thuật tạo hình nhú lợi | chưa phiên tương đương | B | 1,301,000 | 2,000,000 | PT2 | ||
NC17 | Phẫu thuật tái tạo nướu có điều chỉnh xương ổ răng [trên 6 răng] | Phẫu thuật tạo hình nhú lợi | chưa phiên tương đương | B | 1,301,000 | 3,000,000 | PT2 | ||
NC18 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học | 16.0023.1037 | B | 1,000,000 | 1,000,000 | 2,000,000 | PT2 | Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
NC19 | Màng xương [1 đơn vị] | 2,000,000 | |||||||
NC20 | Bột xương 0.25cc [1 đơn vị] | ĐỘ I: 1,500,000- ĐỘ II: 2,500,000 |
|||||||
NC21 | Ghép xương tự thân [lấy xương trong miệng: vùng cằm, vùng góc hàm dưới] | Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng | chưa phiên tương đương | B | 2,084,000 | 5,000,000 | PT1 | ||
NC22 | Ghép xương tự thân [lấy xương ngoài miệng: vùng mào chậu, xương đỉnh] | Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy ngoài miệng | chưa phiên tương đương | B | 20,000,000 | PT1 | |||
NC23 | Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại [Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng một vùng [bao gồm cả nẹp liên kết bằng kim loại đúc] | Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại | chưa phiên tương đương | B | 264,000 | 1,000,000 | TT2 | ||
NC24 | Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên [1-4 răng] | Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên | chưa phiên tương đương | B | 1,301,000 | 2,000,000 | PT2 | ||
NC25 | Phẫu thuật che phủ chân răng bằng đặt màng sinh học [1-4 răng] | Phẫu thuật che phủ chân răng bằng đặt màng sinh học | chưa phiên tương đương | B | 1,301,000 | 2,000,000 | PT2 | ||
NC27 | Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên có ghép niêm mạc [1-4 răng] | Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên có ghép niêm mạc | chưa phiên tương đương | B | 1,301,000 | 5,000,000 | PT2 | ||
NC28 | Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần [1-4 răng] | Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần | chưa phiên tương đương | B | 1,301,000 | 5,000,000 | PT2 | ||
NC29 | Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô [1-4 răng] | Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô | chưa phiên tương đương | B | 1,301,000 | 5,000,000 | PT2 | ||
NC30 | Phẫu thuật vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính | Phẫu thuật vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính | chưa phiên tương đương | B | 1,301,000 | 2,000,000 | PT2 | ||
NC31 | Phẫu thuật vạt niêm mạc + ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng chiều cao nướu dính | Phẫu thuật ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng chiều cao lợi dính | chưa phiên tương đương | B | 1,301,000 | 5,000,000 | PT2 | ||
NC32 | Phẫu thuật định vị vị trí môi trên trong điều trị cười hở lợi | Phẫu thuật điều trị cười hở lợi | chưa phiên tương đương | B | 1,301,000 | 5,000,000 | PT2 | ||
NC33 | Mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn | Mài chỉnh khớp cắn | chưa phiên tương đương | C | 1,301,000 | 1,000,000 | TT3 | ||
NC34 | Chấm Nitơ, AT | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 03.1957.1033 | D | 30,700 | 30,700 | 100,000 | TT3 | |
NC35 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 03.1957.1033 | D | 30,700 | 30,700 | 100,000 | TT3 | |
9. ĐIỀU TRỊ RĂNG TRẺ EM | |||||||||
TRS | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 16.0236.1019 | D | 90,900 | 90,900 | 200,000 | TT1 | |
TBHR | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement [GIC] | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement | 03.1953.1035 | D | 199,000 | 199,000 | 200,000 | TT1 | |
RTE | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 03.1942.1010 | C | 316,000 | 316,000 | 350,000 | TTĐB | BHYT bao gồm trám kết thúc |
NNRS-1 | Điều trị tuỷ răng sữa [một chân] | Điều trị tuỷ răng sữa | 03.1944.1016 | C | 261,000 | 261,000 | 400,000 | PT3 | BHYT bao gồm trám kết thúc |
NNRS-2 | Điều trị tuỷ răng sữa [nhiều chân] | Điều trị tuỷ răng sữa | 03.1944.1017 | C | 369,000 | 369,000 | 600,000 | PT3 | BHYT bao gồm trám kết thúc |
MRS | Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn | Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn | chưa phiên tương đương | C | 465,000 | 200,000 | TT1 | ||
BGF | Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt [Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor] | Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt | chưa phiên tương đương | C | 264,000 | 200,000 | TT2 | ||
MTA | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | 16.0234.1050 | C | 447,000 | ĐỘ I: 2,500,000- ĐỘ II: 3,000,000 |
PT3 | ||
CTHC | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 16.0057.1032 | C | 248,000 | 248,000 | TT3 | ||
CAHY | Điều trị đóng cuống răng Canxi Hydroxit | Điều trị đóng cuống răng Canxi Hydroxit | 16.0233.1050 | C | 447,000 | 447,000 | PT3 | ||
10. PHỤC HÌNH | |||||||||
10.1. PHỤC HÌNH THÁO LẮP | |||||||||
HGTB | Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần 14 răng | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường | D | 3,500,000 | TT1 | ||||
HGTB-J | Hàm toàn bộ 1 hàm [Răng JUSTY] | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường | D | 4,500,000 | TT1 | ||||
HGTB-C | Hàm toàn bộ 1 hàm [Răng COMPOSITE] | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường | D | 7,200,000 | TT1 | ||||
HGTB-S | Hàm toàn bộ 1 hàm [Răng sứ ] | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường | D | 9,000,000 | TT1 | ||||
HKKL | Hàm khung đúc chưa tính răng | Hàm khung kim loại | B | 2,000,000 | TTĐB | ||||
HKKL-MN | Hàm khung mini [chưa tính răng] | Hàm khung kim loại | B | 1,500,000 | TTĐB | ||||
HKKL-LK | Hàm khung liên kết [chưa tính răng] | Hàm khung kim loại | B | 2,500,000 | TTĐB | ||||
HKTT | Hàm khung đúc Titan [chưa tính răng] | Hàm khung titanium | B | 2,800,000 | TTĐB | ||||
HKTT-MN | Hàm khung mini đúc Titan [chưa tính răng] | Hàm khung titanium | B | 2,000,000 | TTĐB | ||||
HKTT-LK | Hàm khung liên kết Titan [chưa tính răng] | Hàm khung titanium | B | 3,500,000 | TTĐB | ||||
MCD | Mắc cài trên hàm khung liên kết [mắc cài đơn]/1 cái | 1,000,000 | |||||||
MCB | Mắc cài trên hàm khung liên kết [mắc cài bi] /1 cái | 1,000,000 | |||||||
MCZ | Attachment zirconia | 1,000,000 | |||||||
HGBPD1B | Nền hàm một bên | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo | C | 1,500,000 | TT1 | ||||
HGBPD2B | Nền hàm hai bên | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo | C | 2,000,000 | TT1 | ||||
MND | Móc nhựa dẻo | 500,000 | |||||||
HGBPNT | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường | D | 50,000 | TT1 | ||||
J1 | 1 răng [Răng JUSTY] | 400,000 | |||||||
J2 | 2 răng [Răng JUSTY] | 800,000 | |||||||
J3 | 3 răng [Răng JUSTY] | 1,200,000 | |||||||
J4 | 4 răng [Răng JUSTY] | 1,400,000 | |||||||
J5 | 5 răng [Răng JUSTY] | 1,600,000 | |||||||
J6 | 6 răng [Răng JUSTY] | 1,800,000 | |||||||
J7 | Trên 6 răng , mỗi răng thu thêm | 200,000 | |||||||
C1 | Răng composite trên hàm tháo lắp [1 răng] | 600,000 | |||||||
C2 | 2 răng [Răng COMPOSITE] | 1,200,000 | |||||||
C3 | 3 răng [Răng COMPOSITE] | 1,800,000 | |||||||
C4 | 4 răng [Răng COMPOSITE] | 2,160,000 | |||||||
C5 | 5 răng [Răng COMPOSITE] | 2,640,000 | |||||||
C6 | 6 răng [Răng COMPOSITE] | 3,000,000 | |||||||
C7 | Trên 6 răng , mỗi răng thu thêm | 360,000 | |||||||
S1 | Răng sứ trên hàm tháo lắp [1 răng] | 800,000 | |||||||
S2 | 1-2 răng [Răng sứ] | 2,000,000 | |||||||
S3 | 3 răng [Răng sứ] | 3,000,000 | |||||||
S4 | 4 răng [Răng sứ] | 4,000,000 | |||||||
S5 | 5 răng [Răng sứ] | 4,500,000 | |||||||
S6 | 6 răng [Răng sứ] | 5,000,000 | |||||||
S7 | Trên 6 răng , mỗi răng thu thêm | 400,000 | |||||||
SDKL | Răng sứ đúc trên hàm khung liên kết- KL thường | Chụp hợp kim thường cẩn sứ | C | 1,500,000 | TTĐB | ||||
SDTi | Răng sứ đúc trên hàm khung liên kết[ Titanium] | Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ | C | 2,800,000 | TTĐB | ||||
LKL | Lưới kim lọai | 500,000 | |||||||
MĐ | Móc đúc trên hàm tháo lắp nhựa | 500,000 | |||||||
10.2. PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH | |||||||||
10.2.1. MÃO RĂNG [một đơn vị]: | |||||||||
MN | Mão R nhựa [tạm] | Chụp nhựa | C | 100,000 | TT2 | ||||
MKL | Mão kim loại | Chụp kim loại | C | 600,000 | TT2 | ||||
MTT | Mão kim loại [Titan] | Chụp kim loại | C | 1,000,000 | TT2 | ||||
MKL-TP | Mão kim loại từng phần | Chụp kim loại | C | 850,000 | TT2 | ||||
MSKL | Mão sứ toàn phần [kim loại] | Chụp hợp kim thường cẩn sứ | C | 1,500,000 | TTĐB | ||||
MSKLV | Mão sứ veneer [kim loại] | Chụp hợp kim thường cẩn sứ | C | 1,200,000 | TTĐB | ||||
MSTT | Mão sứ toàn phần [titan] | Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ | C | 2,800,000 | TTĐB | ||||
MSTTV | Mão sứ veneer [titan] | Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ | C | 2,200,000 | TTĐB | ||||
MSZ | Mão sứ Zirconia | Chụp sứ toàn phần | C | 6,000,000 | TTĐB | ||||
MSV | Mão sứ quý kim [vàng] | Chụp kim loại quý cẩn sứ | C | 20,000,000 | TTĐB | ||||
VSTP | Laminate zirconia | Veneer sứ | B | 8,000,000 | TTĐB | ||||
PHTR-D | Cùi giả đúc , chốt ống tủy | Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau | B | 400,000 | TT1 | ||||
PHTR-CS | Chốt sợi | Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau | B | 1,500,000 | TT1 | ||||
PHTR-Z | Cùi giả Ziconia | Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau | B | 2,200,000 | TT1 | ||||
10.2.2 CẦU RĂNG | |||||||||
CN | Cầu nhựa [1 đơn vị] | Cầu nhựa | C | 100,000 | TT2 | ||||
CSKL | Cầu mão sứ kl [1 đơn vị] | Cầu kim loại cẩn sứ | C | 1,500,000 | TTĐB | ||||
CSTT | Cầu mão sứ titan [1 đơn vị] | Cầu Titanium cẩn sứ | C | 2,800,000 | TTĐB | ||||
CSZ | Cầu mão sứ zirconia [1 đơn vị] | Cầu sứ toàn phần | C | 6,000,000 | TTĐB | ||||
CKL | Cầu mão kim loại [1 đơn vị] | Cầu hợp kim thường | C | 600,000 | TTĐB | ||||
CTT | Cầu mão titan [1 đơn vị] | Cầu hợp kim thường | C | 1,000,000 | TTĐB | ||||
10.2.3 SỬA CHỮA PHỤC HÌNH | |||||||||
DH | Đệm hàm | Đệm hàm nhựa thường | D | 500,000 | TT3 | ||||
TN | Thay nền | Đệm hàm nhựa thường | D | 1,000,000 | TT3 | ||||
DHC | Đệm hàm Comfort | Đệm hàm nhựa thường | D | 15,000,000 | TT3 | ||||
SHG | Sửa hàm giả gãy | Sửa hàm giả gãy | D | 500,000 | TT2 | ||||
MCK | Mài chỉnh khớp cắn | Mài chỉnh khớp cắn | C | 100,000 | TT3 | ||||
THM | Thêm răng cho hàm giả tháo lắp | Thêm răng cho hàm giả tháo lắp | D | theo bảng giá răng | TT3 | ||||
THR | Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | D | 500,000 | TT3 | ||||
TM | Tháo chụp răng giả | Tháo chụp răng giả | B | 200,000 | TT2 | ||||
TC | Tháo cầu răng giả/ 1 đường cắt | Tháo cầu răng giả | B | 200,000 | TT1 | ||||
10.3 CÁC LOẠI KHÁC | |||||||||
PHK1 | Gắn lại mão, cầu răng / 1 đơn vị | 200,000 | |||||||
PHK2 | Sứ hồng cổ răng / 1 đơn vị | 200,000 | |||||||
PHK3 | Nướu giả zirconia / 1 đơn vị |