moiday.com
Trang chủ
Check Phone
Mã số thuế
Token
Top List
Hỏi Đáp
Check Web
Check Phone
Mã số thuế
Top List
Bằng giá chụp MRI bệnh viện Đại học Y Dược
Ngày đăng:
14/04/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
97
STT
Chỉ danh
Giá DV
1
Chăm sóc người bệnh không có thân nhân tại bệnh viện (từ 1 giờ đến 6 giờ)
1,000,000
2
Chăm sóc người bệnh không có thân nhân tại bệnh viện (từ 1 giờ đến 12 giờ)
1,400,000
3
Chăm sóc người bệnh không có thân nhân tại bệnh viện (từ 1 giờ đến 18 giờ)
1,700,000
4
Chăm sóc người bệnh không có thân nhân tại bệnh viện (từ 1 giờ đến 24 giờ)
2,000,000
5
Khám bệnh lâm sàng
150,000
6
Khám chức năng hô hấp
150,000
7
Khám da liễu
150,000
8
Khám hậu môn-trực tràng
150,000
9
Khám hình ảnh học can thiệp
150,000
10
Khám mắt
150,000
11
Khám nam khoa
150,000
12
Khám Tiết niệu
150,000
13
Khám nội tiết
150,000
14
Khám phổi
150,000
15
Khám phụ khoa
150,000
16
Khám răng hàm mặt
150,000
17
Khám tai mũi họng
150,000
18
Khám thần kinh
150,000
19
Khám tiêu hoá – gan mật
150,000
20
Khám tim mạch
150,000
21
Khám tuyến vú
150,000
22
Khám viêm gan
150,000
23
Khám xương khớp
150,000
24
Khám dị ứng – miễn dịch lâm sàng
150,000
25
Khám lão khoa
150,000
26
Khám lồng ngực
150,000
27
Khám mạch máu
150,000
28
Khám tạo hình
150,000
29
Khám hóa trị
150,000
30
Khám tâm thần kinh
250,000
31
Khám u gan
150,000
32
Khám y học hạt nhân
150,000
33
Khám bệnh nhân Đài Loan
400,000
34
Khám tiền mê
150,000
Khu A
1
Phòng 1 giường (chăm sóc cấp 1) (ngày)
2,500,000
2
Phòng 1 giường (chăm sóc cấp 1) (giờ)
104,000
3
Phòng 1 giường (chăm sóc cấp 2) (ngày)
2,400,000
4
Phòng 1 giường (chăm sóc cấp 2) (giờ)
100,000
5
Phòng 1 giường (chăm sóc cấp 3) (ngày)
2,300,000
6
Phòng 1 giường (chăm sóc cấp 3) (giờ)
96,000
7
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 1) (ngày)
1,900,000
8
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 1) (giờ)
79,000
9
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 2) (ngày)
1,800,000
10
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 2) (giờ)
75,000
11
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 3) (ngày)
1,600,000
12
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 3) (giờ)
67,000
13
Phòng 4 giường (chăm sóc cấp 1) (ngày)
1,500,000
14
Phòng 4 giường (chăm sóc cấp 1) (giờ)
63,000
15
Phòng 4 giường (chăm sóc cấp 1 – máy thở xâm lấn, bóng đối xung động mạch chủ) (ngày)
1,800,000
16
Phòng 4 giường (chăm sóc cấp 1 – máy thở xâm lấn, bóng đối xung động mạch chủ) (giờ)
75,000
17
Phòng 4 giường (chăm sóc cấp 2) (ngày)
1,400,000
18
Phòng 4 giường (chăm sóc cấp 2) (giờ)
58,000
19
Phòng 4 giường (chăm sóc cấp 3) (ngày)
1,200,000
20
Phòng 4 giường (chăm sóc cấp 3) (giờ)
50,000
21
Phòng 6 giường (chăm sóc cấp 1 – máy thở xâm lấn, bóng đối xung động mạch chủ) (ngày)
1,800,000
22
Phòng 6 giường (chăm sóc cấp 1 – máy thở xâm lấn, bóng đối xung động mạch chủ) (giờ)
75,000
23
Phòng 6 giường (chăm sóc cấp 1) (ngày)
1,500,000
24
Phòng 6 giường (chăm sóc cấp 1) (giờ)
63,000
25
Phòng 6 giường (chăm sóc cấp 2) (ngày)
1,300,000
26
Phòng 6 giường (chăm sóc cấp 2) (giờ)
54,000
27
Phòng 6 giường (chăm sóc cấp 3) (ngày)
1,200,000
28
Phòng 6 giường (chăm sóc cấp 3) (giờ)
50,000
29
Giường Phòng Hồi sức (HS Ngoại Thần kinh, HS Tim) (ngày)
1,800,000
30
Giường Phòng Hồi sức (HS Ngoại Thần kinh, HS Tim) (giờ)
75,000
31
Giường Phòng Hồi sức – Hồi sức tích cực (ngày)
1,800,000
32
Giường Phòng Hồi sức – Hồi sức tích cực (giờ)
75,000
33
Giường Phòng Hồi sức – Đơn vị Hồi sức sau ghép tạng (ngày)
2,200,000
34
Giường Phòng Hồi sức – Đơn vị Hồi sức sau ghép tạng (giờ)
92,000
35
Giường khoa cấp cứu (ngày)
1,000,000
36
Giường khoa cấp cứu (giờ)
42,000
37
Băng ca (chăm sóc cấp 1) (ngày)
1,000,000
38
Băng ca (chăm sóc cấp 1) (giờ)
42,000
39
Băng ca (chăm sóc cấp 2) (ngày)
900,000
40
Băng ca (chăm sóc cấp 2) (giờ)
38,000
41
Băng ca (chăm sóc cấp 3) (ngày)
800,000
42
Băng ca (chăm sóc cấp 3) (giờ)
33,000
Khu B
1
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 1) (ngày)
1,000,000
2
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 1) (giờ)
42,000
3
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 2) (ngày)
900,000
4
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 2) (giờ)
38,000
5
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 3) (ngày)
800,000
6
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 3) (giờ)
33,000
7
Phòng 3,4 giường (chăm sóc cấp 1) (ngày)
900,000
8
Phòng 3,4 giường (chăm sóc cấp 1) (giờ)
38,000
9
Phòng 3,4 giường (chăm sóc cấp 2) (ngày)
700,000
10
Phòng 3,4 giường (chăm sóc cấp 2) (giờ)
29,000
11
Phòng 3,4 giường (chăm sóc cấp 3) (ngày)
600,000
12
Phòng 3,4 giường (chăm sóc cấp 3) (giờ)
25,000
13
Phòng 5 giường (chăm sóc cấp 1) (ngày)
800,000
14
Phòng 5 giường (chăm sóc cấp 1) (giờ)
33,000
15
Phòng 5 giường (chăm sóc cấp 2) (ngày)
600,000
16
Phòng 5 giường (chăm sóc cấp 2) (giờ)
25,000
17
Phòng 5 giường (chăm sóc cấp 3) (ngày)
500,000
18
Phòng 5 giường (chăm sóc cấp 3) (giờ)
21,000
19
Phòng 2 giường Khoa Phụ sản (ngày)
1,200,000
20
Phòng 2 giường Khoa Phụ sản (giờ)
50,000
21
Giường Khoa Phụ sản Lầu 4B (ngày)
1,200,000
22
Giường Khoa Phụ sản Lầu 4B (giờ)
50,000
STT
Tên giá Phẫu thuật – Thủ thuật
Giá DV
1
Phẫu thuật lấy thai lần đầu (đơn thai – gây tê) (gói 3-4 ngày sau sanh)
16,000,000
2
Phẫu thuật lấy thai lần đầu (đơn thai – gây mê) (gói 3-4 ngày sau sanh)
17,000,000
3
Phẫu thuật lấy thai lần đầu (song thai – gây tê) (gói 3-4 ngày sau sanh)
18,000,000
4
Phẫu thuật lấy thai lần đầu (song thai – gây mê) (gói 3-4 ngày sau sanh)
19,000,000
5
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ 1 lần – gây tê) (gói 3-4 ngày sau sanh)
16,500,000
6
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ 1 lần – gây mê) (gói 3-4 ngày sau sanh)
17,500,000
7
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ 2 lần – gây tê) (gói 3-4 ngày sau sanh)
17,000,000
8
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ 2 lần – gây mê) (gói 3-4 ngày sau sanh)
18,000,000
9
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ >=3 lần – gây tê) (gói 3-4 ngày sau sanh)
17,500,000
10
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ >=3 lần – gây mê) (gói 3-4 ngày sau sanh)
18,500,000
11
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ 2 lần – gây tê) (gói 3-4 ngày sau sanh)
17,000,000
12
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ 2 lần – gây mê) (gói 3-4 ngày sau sanh)
18,000,000
13
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ >= 3 lần – gây tê) (gói 3-4 ngày sau sanh)
17,500,000
14
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ >= 3 lần – gây mê) (gói 3-4 ngày sau sanh)
18,500,000
15
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) (gây tê) (gói 3-4 ngày sau sanh)
17,500,000
16
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) (gây mê) (gói 3-4 ngày sau sanh)
18,500,000
17
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) (gây tê) (gói 3-4 ngày sau sanh)
17,500,000
18
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) (gây mê) (gói 3-4 ngày sau sanh)
18,500,000
19
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ 1 lần – gây tê) (gói 3-4 ngày sau sanh)
16,500,000
20
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ 1 lần – gây mê) (gói 3-4 ngày sau sanh)
17,500,000
21
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay
14,400,000
22
Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não
22,800,000
23
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm
13,000,000
24
Phẫu thuật thoát vị não và màng não
19,500,000
25
Phẫu thuật tràn dịch não, nang nước trong hộp sọ
18,100,000
26
Phẫu thuật vết thương sọ não hở
15,100,000
27
Phẫu thuật viêm xương sọ
11,500,000
28
Bơm rửa khoang não thất
10,700,000
29
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ – ổ bụng
15,600,000
30
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất
15,200,000
31
Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ
14,100,000
32
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ
13,600,000
33
Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý dính hộp sọ, hẹp hộp sọ
20,200,000
34
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)
15,500,000
35
Khoan sọ thăm dò
16,700,000
36
Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ
19,300,000
37
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng
18,600,000
38
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng
19,300,000
39
Phẫu thuật lấy máu tụ trong não
19,300,000
40
Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tủy nền sọ
24,800,000
41
Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền
15,000,000
42
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)
9,500,000
43
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản
5,000,000
44
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser
9,900,000
45
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi (qua ngã niệu đạo)
11,100,000
46
Tán sỏi thận qua da
12,100,000
47
Mở rộng lỗ sáo (phòng mổ)
4,500,000
48
Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng
7,800,000
49
Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang
17,400,000
50
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo
8,800,000
51
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc
10,400,000
52
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng
5,800,000
53
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) (phòng mổ)
8,400,000
54
Khâu da bìu
5,200,000
55
Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang
2,800,000
56
Tán sỏi qua nội soi sỏi thận
10,600,000
57
Phẫu thuật Bắc cầu động mạch vành (gói 1)
41,500,000
58
Phẫu thuật thay động mạch chủ (Phẫu thuật Bentall) (gói 1)
51,300,000
59
Phẫu thuật Cắt u nhầy nhĩ trái (gói 1)
34,500,000
60
Phẫu thuật Cắt u nhầy nhĩ phải (gói 1)
34,500,000
61
Phẫu thuật vá thông liên nhĩ (gói 1)
34,500,000
62
Phẫu thuật vá thông liên thất (gói 1)
32,800,000
63
Phẫu thuật Vá thông liên nhĩ kèm mở rộng đường ra thất phải (gói 1)
34,700,000
64
Phẫu thuật Vá thông liên nhĩ kèm mở rộng đường ra thất phải (gói 1)
34,700,000
65
Phẫu thuật Sửa chữa triệt để thân chung động mạch (gói 1)
47,900,000
66
Phẫu thuật Tạo hình eo động mạch chủ (gói 1)
20,500,000
67
Phẫu thuật Tạo hình phình xoang Valsava (gói 1)
32,800,000
68
Phẫu thuật Tạo hình tim 1 thất (Phẫu thuật Fontan) (gói 1)
47,900,000
69
Phẫu thuật Thắt đường dò động mạch vành (Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể) (gói 1)
34,700,000
70
Phẫu thuật Thay động mạch chủ ngực lên (gói 1)
34,500,000
71
Phẫu thuật thay gốc động mạch chủ (Phẫu thuật Tiron David) (gói 1)
41,500,000
72
Bơm bóng đối xung động mạch chủ (contre pulsation)
9,000,000
73
Chọc dò màng tim
600,000
74
Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên
24,800,000
75
Phẫu thuật cắt lồi xương vòm miệng
5,000,000
76
Phẫu thuật lấy dị vật nông vùng hàm mặt
6,000,000
77
Phẫu thuật lấy dị vật sâu vùng hàm mặt
12,000,000
78
Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi)
6,000,000
79
Phẫu thuật lấy nẹp vít hàm dưới
5,000,000
80
Phẫu thuật lấy nẹp vít xương gò má
6,000,000
81
Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu
13,000,000
82
Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên (đơn)
8,000,000
83
Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên (toàn bộ)
8,000,000
84
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên (đơn)
5,000,000
85
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên (toàn bộ)
6,000,000
86
Phẫu thuật tạo hình thắng lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản )
5,400,000
87
Phẫu thuật tạo hình thắng má bám thấp (gây mê nội khí quản )
5,400,000
88
Phẫu thuật tạo hình thắng môi bám thấp (gây mê nội khí quản )
5,800,000
89
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt dài trên 10 cm, tổn thương mạch máu, thần kinh, tuyến
5,500,000
90
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tẩy lan tỏa vùng hàm mặt
3,500,000
91
Tái tạo chỉnh hình xương mặt trong chấn thương nặng
23,700,000
92
Khâu phục hồi các vết thương phần mềm sâu vùng hàm mặt <5 cm (phức tạp)
2,600,000
93
Khâu phục hồi các vết thương phần mềm sâu vùng hàm mặt do chấn thương >5 cm (phức tạp)
3,000,000
94
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
3,000,000
95
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng
1,000,000
96
Chích apxe viêm nha chu
400,000
97
Chích áp xe lợi
700,000
98
Chỉnh hình tháo lắp đơn giản
1,500,000
99
Chỉnh hình tháo lắp phức tạp 01 hàm
5,000,000
100
Chỉnh hình tháo lắp phức tạp 02 hàm
10,000,000
101
Chụp cằm
8,000,000
102
Chụp mặt (face mask)
8,000,000
103
Chụp thép
1,000,000
104
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
2,000,000
105
Cố định xương hàm gãy bằng dây, nẹp, hoặc bằng máng, có một đường gãy
3,500,000
106
Cố định xương hàm gãy, bằng nẹp, máng và khung (01 hàm)
4,000,000
107
Cố định xương hàm gãy, bằng nẹp, máng và khung (02 hàm)
7,000,000
108
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
400,000
109
Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear
5,000,000
110
Dán lại mắc cài kim loại bị mất
400,000
111
Dán lại mắc cài kim loại thế hệ mới bị mất
600,000
112
Dán lại mắc cài sứ bị mất
500,000
113
Dán lại mắc cài sứ thế hệ mới bị mất
1,200,000
114
Điều chỉnh cắn khít
1,300,000
115
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
600,000
116
Điều trị tuỷ lại (01 chân răng)
1,500,000
117
Điều trị tuỷ lại (nhiều chân răng)
1,800,000
118
Điều trị tủy răng số 4, 5
1,200,000
119
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới
1,300,000
120
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
1,000,000
121
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên
1,500,000
122
Điều trị tủy răng sữa một chân
800,000
123
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân
1,000,000
124
Điều trị viêm tuyến mang tai, tuyến dưới hàm bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến nhiều lần
3,000,000
125
Gắn lại khâu bị mất
300,000
126
Nhổ răng mọc lạc chỗ
2,800,000
127
Nhổ răng mọc lệch lạc chỗ dưới lợi (Có khâu)
2,500,000
128
Nhổ răng số 8 bình thường
1,200,000
129
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm
2,600,000
130
Nhổ răng số 8 mọc ngầm, có mở xương
2,500,000
131
Nhổ răng sữa, chân răng sữa
200,000
132
Nhổ răng vĩnh viễn khó (Có khâu)
1,300,000
133
Nhổ răng vĩnh viễn khó, nhiều chân
650,000
134
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
400,000
135
Nhổ răng vĩnh viễn và chân
650,000
136
Nhựa hoá trùng hợp (vá 01 hàm gãy)
600,000
137
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt
8,000,000
138
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn gây mê
8,100,000
139
Nhổ răng đơn giản
1,200,000
140
Nhổ răng khó
2,500,000
141
Răng sâu ngà
300,000
142
Răng sứ (không kim loại)/1 đơn vị
5,500,000
143
Răng sứ (kim loại)/1 đơn vị
1,500,000
144
Răng sứ (titan)/ 1 đơn vị
2,500,000
145
Răng viêm tuỷ hồi phục
900,000
146
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc
2,000,000
147
Bóc nang âm đạo tầng sinh m&ocirocirc;n, nhân chorion âm đạo
5,000,000
148
Cắt cụt cổ tử cung
4,300,000
149
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
10,300,000
150
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung
1,935,000
151
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn
8,800,000
152
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp
16,100,000
153
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
16,200,000
154
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ
7,200,000
155
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung
10,600,000
156
Cắt u thành âm đạo
3,600,000
157
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo
9,600,000
158
Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa
11,100,000
159
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)
17,800,000
160
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn
11,600,000
161
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
11,800,000
162
Phẫu thuật mở bụng cắt phần phụ trái
6,000,000
163
Phẫu thuật mở bụng cắt phần phụ phải
6,000,000
164
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không
800,000
165
Lấy vòng kín hoặc vòng T mất dây (lấy dụng cụ tránh thai khó)
2,300,000
166
Lấy vòng tránh thai có dây
410,000
167
Cắt và khâu tầng sinh môn
3,900,000
168
Phẫu thuật Sửa thành trước âm đạo
4,700,000
169
Phẫu thuật Sửa thành trước và thành sau âm đạo
6,200,000
170
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo
400,000
171
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm
828,000
172
Soi cổ tử cung
340,000
173
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)
2,000,000
174
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
4,400,000
175
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần
1,000,000
176
Rửa âm đạo
70,000
177
Rạch nang tuyến Bartholin
850,000
178
Khâu vòng cổ tử cung
4,400,000
179
Vá nhĩ đơn thuần
10,000,000
180
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần
15,500,000
181
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần
15,500,000
182
Cắt toàn bộ thanh quản và một phần họng có vét hạch hệ thống
25,300,000
183
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
14,500,000
184
Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm
10,200,000
185
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản
7,000,000
186
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi
30,300,000
187
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa
11,100,000
188
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, chỉnh hình cuốn dưới
11,000,000
189
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, lấy dị vật
11,100,000
190
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng
11,100,000
191
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, chỉnh hình cuốn dưới
11,000,000
192
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, chỉnh hình cuốn giữa
11,100,000
193
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, chỉnh hình vách ngăn mũi
11,000,000
194
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, xoang bướm, ngách trán, chỉnh hình cuốn giữa
11,100,000
195
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm
11,100,000
196
Mổ dò khe mang các loại
13,000,000
197
Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm
19,600,000
198
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương
16,900,000
199
Phẫu thuật tai trong/u dây thần kinh VII/u dây thần kinh VIII
23,800,000
200
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não
15,200,000
201
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên
15,200,000
202
Phẫu thuật treo sụn phễu
13,600,000
203
Vét hạch cổ bảo tồn
13,800,000
204
Nạo vét hạch cổ chọn lọc
13,000,000
205
Tạo hình ống tai ngoài phần xương
14,800,000
206
Tạo hình phục hồi mũi hoặc tai từng phần: ghép, cấy hoặc tạo hình tại chỗ
19,400,000
207
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi
16,900,000
208
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/ u hạt dây thanh (gây tê/ gây mê)
11,100,000
209
Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ
16,100,000
210
Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau
13,800,000
211
Chăm sóc mũi
135,000
212
Chăm sóc tai
110,000
213
Rửa tai
100,000
214
Xông mũi
120,000
215
Rút meche, rút merocel hốc mũi
120,000
216
Nội soi chọc thông xoang trán (gây tê)
400,000
217
Nội soi chọc thông xoang bướm (gây tê)
400,000
218
Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần
20,200,000
219
Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản
6,600,000
220
Phẫu thuật thẩm mỹ cấy ghép tóc
19,800,000
221
Phẫu thuật cấy tóc điều trị hói
27,200,000
222
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm
7,800,000
223
Ghép da dị loại độc lập
10,200,000
224
Hút mỡ bụng toàn phần
26,000,000
225
Hút mỡ vùng cằm
12,900,000
226
Hút mỡ đùi
18,800,000
227
Hút mỡ vùng cánh tay
16,700,000
228
Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo silicon lỏng (lấy túi ngực)
13,100,000
229
Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo silicon lỏng
14,800,000
230
Phẫu thuật tai vểnh
13,500,000
231
Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối
13,000,000
232
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên
13,900,000
233
Phẫu thuật tạo hình khe hở môi (đơn giản)
11,400,000
234
Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên
13,900,000
235
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay
9,800,000
236
Phẫu thuật độn cằm
13,500,000
237
Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông
26,900,000
238
Ghép da tự do trên diện hẹp
11,600,000
239
Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli)
11,100,000
240
Phẫu thuật Nâng chân mày 2 bên
6,700,000
241
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo (BysulHàn Quốc)
12,400,000
242
Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực (túi gel 2 bên)
27,300,000
243
Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực (túi nhân tạo 1 bên)
18,200,000
244
Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực (túi nhân tạo 2 bên)
27,300,000
245
Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực (túi nước biển 2 bên)
27,300,000
246
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo (silicon mềm)
12,400,000
247
Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép tự thân
12,000,000
248
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo (silicon mềm có bọc cân cơ thái dương)
15,300,000
249
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ)
14,900,000
250
Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII
20,000,000
251
Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán
5,200,000
252
Phẫu thuật Sửa chữa sau phẫu thuật
7,200,000
253
Phẫu thuật tái núm vú bằng vạt tại chỗ
6,100,000
254
Phẫu thuật Sửa quầng vú
12,800,000
255
Phẫu thuật Tái tạo dương vật
28,100,000
256
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu ghép tự thân/ vật liệu ghép tổng hợp
20,600,000
257
Phẫu thuật Tạo lúm đồng tiền 1 bên
9,200,000
258
Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú
11,300,000
259
Phẫu thuật Treo mô dưới gò má 1 bên
10,200,000
260
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
18,900,000
261
Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo
9,700,000
262
Thu nhỏ đầu ngực
11,200,000
263
Phẫu thuật thu gọn môi dày
9,300,000
264
Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại (1 bên)
24,100,000
265
Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại (2 bên)
40,400,000
266
Thu nhỏ quầng ngực
12,200,000
267
Săm 1 môi
1,500,000
268
Săm lông mày 1 bên
2,000,000
269
Săm mi mắt 1 bên
700,000
270
Săm quầng vú 1 bên
2,000,000
271
Tẩy mồ hôi chân bằng Botox
4,200,000
272
Tẩy mồ hôi nách bằng Dysport
5,250,000
273
Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (vùng bụng: lần 1)
2,350,000
274
Tái tạo da mặt bằng Laser (1 lần)
1,000,000
275
ánh sáng xanh trị liệu
320,000
276
Chăm sóc da đơn giản
300,000
277
Mát xa mặt
300,000
278
Chích Botox xóa nhăn mũi
2,000,000
279
Chích giảm tiết mồ hôi tay bằng Botox/1 bên
4,700,000
280
Tẩy mồ hôi nách bằng Botox một bên
4,700,000
281
Phá nốt ruồi
390,000
282
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày
29,900,000
283
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
10,600,000
284
Cắt u vú lành tính
6,700,000
285
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan
12,700,000
286
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn
27,100,000
287
Phẫu thuật Cắt dạ dày cấp cứu điều trị chảy máu dạ dày do loét
13,400,000
288
Cắt dạ dày hình chêm
12,700,000
289
Phẫu thuật Cắt dạ dày sau nối vị tràng
18,300,000
290
Phẫu thuật Cắt dạ dày, phẫu thuật lại
18,300,000
291
Cắt đoạn đại tràng nối ngay
13,000,000
292
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng
15,900,000
293
Cắt phân thuỳ gan
20,300,000
294
Phẫu thuật Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới
17,500,000
295
Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…)
27,000,000
296
Cắt gan phải
20,300,000
297
Cắt gan trái
20,300,000
298
Phẫu thuật Cắt giảm tuyến giáp trong bệnh Basedow
12,100,000
299
Cắt khối tá tụy
34,000,000
300
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng
13,800,000
301
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
12,700,000
302
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel
12,700,000
303
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non
11,900,000
304
Phẫu thuật nội soi Lấy sỏi ống mật chủ qua ống túi mật
12,000,000
305
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật
15,100,000
306
Mở thông dạ dày qua nội soi
8,300,000
307
Phẫu thuật nội soi Mở ống mật chủ thám sát.
11,600,000
308
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng – đại tràng ngang
12,700,000
309
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng
9,300,000
310
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu
10,000,000
311
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch rốn gan
12,100,000
312
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen
15,400,000
313
Nối túi mật – hỗng tràng
11,700,000
314
Nối vị tràng
9,000,000
315
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng
10,000,000
316
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng
11,600,000
317
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
8,500,000
318
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
8,500,000
319
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
9,100,000
320
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
8,500,000
321
Phẫu thuật Puestow – Gillesby
11,200,000
322
Dẫn lưu áp xe tụy
8,400,000
323
Mở bụng thăm dò, sinh thiết
8,400,000
324
Nối mật – da bằng quai ruột biệt lập hoặc túi mật
12,900,000
325
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor
15,400,000
326
Tháo xoắn ruột non
9,700,000
327
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
9,300,000
328
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống
27,000,000
329
Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II
10,500,000
330
Phẫu thuật điều trị thoát vị rốn và khe hở thành bụng (mổ nội soi)
12,400,000
331
Nong đường mật, Oddi qua nội soi
8,400,000
332
Nội soi can thiệp – Nong thực quản bằng bóng
7,600,000
333
Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng
10,500,000
334
Dẫn lưu áp xe trung thất
11,200,000
335
Phẫu thuật Cắt lách bệnh lý do ung thư
12,300,000
336
Phẫu thuật Cắt lách bệnh lý do áp xe
12,300,000
337
Phẫu thuật Cắt lách bệnh lý do xơ lách
12,300,000
338
Phẫu thuật Cắt lách bệnh lý do huyết tán
12,300,000
339
Cắt đại tràng trái nối ngay
13,000,000
340
Cắt đại tràng phải nối ngay
13,000,000
341
Lấy u phúc mạc
12,200,000
342
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
8,400,000
343
Chọc hút nang tuyến giáp
300,000
344
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày
12,400,000
345
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng
10,000,000
346
Nội soi mật tụy ngược dòng – (ERCP) (lấy sỏi)
7,600,000
347
Nội soi mật tụy ngược dòng – (ERCP) (lấy giun)
7,600,000
348
Nội soi mật tụy ngược dòng – (ERCP) (lấy dị vật)
7,600,000
349
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay
8,200,000
350
Phẫu thuật Cắt cơ cân gan chân
7,100,000
351
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm
10,600,000
352
Phẫu thuật lấy tế bào gốc từ mô mỡ bụng hoặc tủy xương
7,400,000
353
Phẫu thuật Nối gân duỗi (một gân)
7,700,000
354
Phẫu thuật Nối gân duỗi (nhiều gân)
8,700,000
355
Phẫu thuật Nối gân gấp phức tạp (một gân)
7,700,000
356
Phẫu thuật Nối gân gấp phức tạp (nhiều gân)
8,700,000
357
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille
9,000,000
358
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời
16,300,000
359
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân
11,300,000
360
Phẫu thuật nội soi khớp gối + bơm tế bào gốc
14,700,000
361
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai
14,700,000
362
Phẫu thuật Phá cal sửa trục đốt ngón tay (có kết hợp xương)
10,000,000
363
Phẫu thuật Phá cal sửa trục đốt ngón tay (không kết hợp xương)
10,000,000
364
Tháo khớp háng
8,500,000
365
Phẫu thuật tháo khớp vai
9,500,000
366
Cắt cụt cẳng chân (phải)
7,200,000
367
Phẫu thuật Cắt cụt cẳng tay trái
8,300,000
368
Phẫu thuật Cắt cụt cẳng tay phải
8,300,000
369
Phẫu thuật Cắt cụt cánh tay trái
8,300,000
370
Phẫu thuật Cắt cụt cánh tay phải
8,300,000
371
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi (trái)
8,500,000
372
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi (phải)
8,500,000
373
Cắt đoạn khớp khuỷu (trái)
8,300,000
374
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay (tính 1 ngón)
6,100,000
375
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón chân (tính 1 ngón)
6,100,000
376
Phẫu thuật cắt cụt ngón tay (tính 1 ngón)
7,300,000
377
Phẫu thuật cắt cụt ngón chân (tính 1 ngón)
7,300,000
378
Phẫu thuật Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi trên một bên
8,000,000
379
Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh
17,600,000
380
Phẫu thuật Cắt màng phổi
7,800,000
381
PTNS cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm
12,900,000
382
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương
8,100,000
383
Phẫu thuật nội soi lồng ngực thăm dò ± sinh thiết
11,300,000
384
Phẫu thuật u máu hay bạch mạch vùng cổ
15,100,000
385
Phẫu thuật cắt u bạch mạch vùng phức tạp, khó
10,000,000
386
Phẫu thuật cắt u máu vùng phức tạp, khó
9,600,000
387
Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim
9,600,000
388
Mở ngực thăm dò
9,700,000
389
Phẫu thuật điều trị lồi xương ức (ức gà)
11,900,000
390
Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh
11,900,000
391
Chọc hút khí màng phổi
2,200,000
392
Bơm rửa khoang màng phổi
3,200,000
393
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch
6,000,000
394
Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo
7,600,000
395
Lấy dị vật nội nhãn
5,600,000
396
Lấy dị vật tiền phòng
6,100,000
397
Cắt bỏ túi lệ
5,500,000
398
Cắt cơ Muller
6,500,000
399
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá
4,500,000
400
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên
5,100,000
401
Phẫu thuật quặm (3 mi)
5,900,000
402
Mổ quặm bẩm sinh (1 mắt)
5,100,000
403
Mổ quặm bẩm sinh (2 mắt)
6,500,000
404
Phẫu thuật quặm (4 mi)
5,900,000
405
Phẫu thuật quặm (2 mi)
4,900,000
406
Phẫu thuật quặm (1 mi)
4,600,000
407
Phẫu thuật điều trị hở mi
7,000,000
408
Cắt u kết mạc không vá (u bạch mạch)
5,100,000
409
Cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ
5,100,000
410
Phẫu thuật Epicanthus
6,400,000
411
Phẫu thuật Khoét bỏ nhãn cầu
5,600,000
412
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL
7,300,000
413
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử
4,200,000
414
Phẫu thuật mộng kép một mắt
5,000,000
415
Phẫu thuật Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn)
4,500,000
416
Khâu da mi
3,600,000
417
Phẫu thuật Phức tạp như cataract bệnh lý, trên người bệnh già, có bệnh tim mạch
8,900,000
418
Phẫu thuật Phức tạp như cataract bệnh lý, trên trẻ quá nhỏ có bệnh tim mạch
10,000,000
419
Lấy dị vật giác mạc sâu, khâu giác mạc, cũng mạc
2,900,000
420
Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải biên
4,400,000
421
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn
6,100,000
422
Phẫu thuật khâu vùng quanh hậu môn trong điều trị sa trực tràng
4,400,000
423
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle
6,100,000
424
Phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus)
5,100,000
425
Phẫu thuật phục hồi cơ nâng hậu môn qua đường hậu môn trong điều trị Rectocele
5,500,000
426
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản
4,500,000
427
Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn)
6,300,000
428
Phẫu thuật Tạo hình cơ nâng hậu môn
6,300,000
429
Phẫu thuật tạo hình cơ thắt hậu môn
6,300,000
430
Phẫu thuật tạo hình hậu môn kiểu Y-V trong điều trị hẹp hậu môn
5,500,000
Đọc tiếp
Học Tốt
Học
Đại học
Cryto
Giá
Reply
9
0
Chia sẻ
Quảng Cáo
Có thể bạn quan tâm
Nếu 1 ngày nào đó anh cất bước ra đi năm 2024
4 ngày trước
. bởi
ScaryRiches
Top 10 airports in the world 2023 by passenger traffic năm 2024
4 ngày trước
. bởi
CorruptEnclosure
Giải bài tập hóa 12 chương 6 bài 26 năm 2024
4 ngày trước
. bởi
BlazingHeadcount
Giải bài tập lí lớp 10 bài lực ma sát năm 2024
4 ngày trước
. bởi
CounterfeitRetirement
Bán nhà tổ 4 5 6 7 võ văn vân năm 2024
4 ngày trước
. bởi
UndergroundAllocation
Bùi văn nam sơn trò chuyện triết học năm 2024
5 ngày trước
. bởi
PunyWealth
Các trường đại học top đầu ở los angeles năm 2024
5 ngày trước
. bởi
JoyousMatron
Đề thi toán và tiếng việt lớp 3 năm 2024
5 ngày trước
. bởi
SmokingProcessing
Báo cáo sản xuất trong kế toán quản trị năm 2024
5 ngày trước
. bởi
PracticalAnemia
Cách lập hóa đơn bán hàng trên máy tính năm 2024
5 ngày trước
. bởi
Six-monthSyrah
Toplist được quan tâm
#1
Top 2 bài tập mạch chỉnh lưu bán kỳ 2023
7 tháng trước
#2
Top 9 thuốc tẩy quần áo có độc không 2023
7 tháng trước
#3
Top 9 hợp đồng mua bán xe ô to giữa công ty và công ty 2023
7 tháng trước
#4
Top 9 số electron trong các nguyên tử sau đây lần lượt là 2023
7 tháng trước
#5
Top 7 những tấm gương thất bại là mẹ thành công ở việt nam thời xưa 2023
7 tháng trước
#6
Top 7 lời bài hát mưa trên cuộc tình tiếng hoa 2023
7 tháng trước
#7
Top 8 toán 8 bài 4 luyện tập trang 16 2023
7 tháng trước
#8
Top 8 lịch sử trái đất chia thành các đại theo thời gian từ trước đên nay là 2023
7 tháng trước
#9
Top 10 trẻ sơ sinh 14 tuần tuổi biết làm gì 2023
7 tháng trước
Quảng cáo
Xem Nhiều
Kí hiueej doanh thu trung bình l năm 2024
20 giờ trước
. bởi
NegotiatedCylinder
Top 10 xe máy bán chạy nhất năm 2023 năm 2024
6 ngày trước
. bởi
FeudalAssociation
Câu nói xin lỗi người yêu hay nhất năm 2024
1 ngày trước
. bởi
DisenchantedDeduction
Bài tập giảm phân nguyên phân lơ p 11 năm 2024
1 tuần trước
. bởi
CapableAltercation
Karaoke ngày nào cũng thế ngày nào cũng vậy năm 2024
1 tuần trước
. bởi
ReducedSchism
Mã số thuế nhà hàng dạ lan 2 thanh hóa năm 2024
1 tuần trước
. bởi
SwirlingSolemnity
7 5 2023 real và barca đá ở sân nào năm 2024
6 ngày trước
. bởi
PenetratingFusion
Đề thi giữa học kì môn toán lớp 4 năm 2024
4 ngày trước
. bởi
AbortiveSpectre
Giới hạn của dãy số toán 11 nâng cao năm 2024
1 tuần trước
. bởi
SubstituteAssignment
Thi công nội thất văn phòng chuyên nghiệp năm 2024
1 tuần trước
. bởi
BottomTherapy
Quảng cáo
Bản quyền © 2021
moiday.com
Inc.