Bảng giá dịch vụ bệnh viện hoàn mỹ sài gòn

DANH MỤC DỊCH VỤ BỆNH VIỆN HOÀN MỸ MINH HẢI 2022
(Cập nhật ngày 20/7/2022)
 STT  Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá BHYT CHÊNH LỆCH
GIÁ DV & GIÁ BHYT
1 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó 371.000   371.000
2 Khám Bệnh Hội Chẩn  117.000   117.000
3 Khám bệnh online 100.000   100.000
4 Khám bệnh online và trả kết quả, thuốc tại nhà 200.000   200.000
5 Khám tư vấn (sau ksk cty) 100.000   100.000
6 Mời Bs chuyên khoa hội chẩn (Bệnh viện khác) 159.000   159.000
7 Mời hội chẩn cas bệnh chuyên khoa (Bs ngoài BV) 300.000   300.000
8 Mời hội chẩn cas bệnh chuyên khoa (Bs trong BV) 170.000   170.000
9 Mời hội chẩn cas bệnh khó (Bs ngoài BV) 500.000   500.000
10 Mời hội chẩn cas bệnh khó (Bs trong BV ngoài giờ làm việc) 200.000   200.000
11 Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện 75.000   75.000
12 Tư vấn lấy máu xét nghiệm tại nhà 100.000   100.000
13 khám bệnh theo yêu cầu 227.000   227.000
14 Khám bệnh theo yêu cầu (Bs ngoài BV) 227.000   227.000
15 Khám cấp cứu (da liễu) 135.000 30.500 104.500
16 Khám cấp cứu (mắt) 135.000 30.500 104.500
17 Khám cấp cứu (ngoại) 135.000 30.500 104.500
18 Khám cấp cứu (nhi) 135.000 30.500 104.500
19 Khám cấp cứu (nội tiết) 135.000 30.500 104.500
20 Khám cấp cứu (nội) 135.000 30.500 104.500
21 Khám cấp cứu (Phụ sản) 135.000 30.500 104.500
22 Khám cấp cứu (tai mũi họng) 135.000 30.500 104.500
23 Khám Da Liễu 75.000 30.500 44.500
24 khám dinh dưỡng 75.000   75.000
25 Khám Hô Hấp 75.000 30.500 44.500
26 Khám Hô Hấp - Hậu Covid 75.000 30.500 44.500
27 Khám huyết học 75.000 30.500 44.500
28 Khám Mắt 75.000 30.500 44.500
29 Khám Ngoại Chấn Thương - Chỉnh Hình 75.000 30.500 44.500
30 Khám Ngoại CXK - CTCHTK 75.000 30.500 44.500
31 Khám Ngoại Thần Kinh 75.000 30.500 44.500
32 Khám Ngoại Tiết Niệu 75.000 30.500 44.500
33 Khám Ngoại Tiêu Hóa 75.000 30.500 44.500
34 Khám Ngoại Tim mạch 75.000 30.500 44.500
35 Khám Ngoại TQ 75.000 30.500 44.500
36 Khám Ngoại Ung Bướu 75.000 30.500 44.500
37 Khám Nhi 75.000 30.500 44.500
38 Khám Nhũ 75.000 30.500 44.500
39 Khám nội (ICU) 86.000   86.000
40 Khám Nội Cơ xương khớp 75.000 30.500 44.500
41 Khám Nội Nhiễm 75.000 30.500 44.500
42 Khám Nội Thận - Tiết Niệu 75.000 30.500 44.500
43 Khám Nội Thần Kinh 75.000 30.500 44.500
44 Khám Nội Tiết 75.000 30.500 44.500
45 Khám Nội Tiết - Thận 75.000 30.500 44.500
46 Khám Nội tiết (Bàn chân Đái tháo đường) 75.000 30.500 44.500
47 Khám Nội Tiêu Hóa 75.000 30.500 44.500
48 Khám Nội Tim Mạch 75.000 30.500 44.500
49 Khám Nội tổng quát 86.000 30.500 55.500
50 Khám Phụ Khoa 86.000 30.500 55.500
51 Khám Răng hàm mặt 86.000 30.500 55.500
52 Khám Tai mũi Họng 86.000 30.500 55.500
53 Khám Thai 86.000 30.500 55.500
54 Khám tổng quát 96.000   96.000
55 Khám trĩ 75.000 30.500 44.500
56 Khám tư vấn IUI (Chồng) 300.000   300.000
57 Khám tư vấn IUI (Vợ) 300.000   300.000
58 Khám Viêm Gan 75.000 30.500 44.500
59 khám vip 220.000   220.000
60 Ghi điện não thường quy 330.000 64.300 265.700
61 Điện tim thường 83.000 32.800 50.200
62 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 1.260.000 522.000 738.000
63 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 1.385.000 632.000 753.000
64 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 1.260.000 522.000 738.000
65 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 1.385.000 632.000 753.000
66 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 1.260.000 522.000 738.000
67 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 1.260.000 522.000 738.000
68 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 1.260.000 522.000 738.000
69 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 1.385.000 632.000 753.000
70 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 1.260.000 522.000 738.000
71 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 1.385.000 632.000 753.000
72 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 1.260.000 522.000 738.000
73 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) 1.385.000 632.000 753.000
74 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) DV2 881.000   881.000
75 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 1.385.000 632.000 753.000
76 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) 1.260.000 522.000 738.000
77 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 1.385.000 632.000 753.000
78 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 1.385.000 632.000 753.000
79 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 1.260.000 522.000 738.000
80 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (dv2) 504.000   504.000
81 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 1.385.000 632.000 753.000
82 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (dv2) 377.000   377.000
83 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 1.260.000 522.000 738.000
84 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (DV2) 504.000   504.000
85 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 1.385.000 632.000 753.000
86 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (dv2) 377.000   377.000
87 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 1.260.000 522.000 738.000
88 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) 1.260.000 522.000 738.000
89 Khám Phụ Khoa chuyên sâu (HĐKSK Công Ty) 99.000   99.000
90 Soi cổ tử cung 74.000 61.500 12.500
91 Nội soi đại tràng sigma 503.000 305.000 198.000
92 Nội soi đại tràng sinh thiết 992.000   992.000
93 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 681.000 305.000 376.000
94 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi 947.000 580.000 367.000
95 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 441.000 244.000 197.000
96 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết 693.000 433.000 260.000
97 Nội soi trực tràng ống mềm 520.000 189.000 331.000
98 Soi trực tràng 450.000 189.000 261.000
99 Nội soi họng [nhi khoa] 176.000 40.000 136.000
100 Nội soi mũi [nhi khoa] 176.000 40.000 136.000
101 Nội soi mũi xoang 176.000 40.000 136.000
102 Nội soi tai [nhi khoa] 176.000 40.000 136.000
103 Nội soi tai mũi họng 371.000 104.000 267.000
104 Nội soi tai mũi họng [họng] 176.000 40.000 136.000
105 Nội soi tai mũi họng [mũi] 176.000 40.000 136.000
106 Nội soi tai mũi họng [tai] 176.000 40.000 136.000
107 Nội soi thanh quản-hạ họng đánh giá và sinh thiết u 177.000   177.000
108 (M) Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 159.000 82.300 76.700
109 (M) Siêu âm Doppler dương vật 159.000 82.300 76.700
110 (M) Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 159.000 82.300 76.700
111 (M) Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 159.000 82.300 76.700
112 (M) Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 159.000 82.300 76.700
113 (M) Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 365.000 222.000 143.000
114 (M) Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 159.000 82.300 76.700
115 (M) Siêu âm Doppler tuyến vú 159.000 82.300 76.700
116 (M) Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 159.000 82.300 76.700
117 (T) Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng  [hệ tiết niệu] 159.000 43.900 115.100
118 (T) Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng [ổ bụng] 159.000 43.900 115.100
119 (T) Siêu âm Doppler dương vật 159.000 43.900 115.100
120 (T) Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 159.000 43.900 115.100
121 (T) Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối 159.000 43.900 115.100
122 (T) Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu 159.000 43.900 115.100
123 (T) Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa 159.000 43.900 115.100
124 (T) Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 159.000 43.900 115.100
125 (T) Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 159.000 43.900 115.100
126 (T) Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 365.000 181.000 184.000
127 (T) Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 159.000 43.900 115.100
128 (T) Siêu âm Doppler tuyến vú 159.000 43.900 115.100
129 (T) Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ [hạch vùng cổ] 159.000 43.900 115.100
130 (T) Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ [nước bọt] 159.000 43.900 115.100
131 (T) Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ [tuyến giáp] 159.000 43.900 115.100
132 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 358.000 222.000 136.000
133 Siêu âm 3D/4D thai nhi 462.000 0 462.000
134 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 159.000 43.900 115.100
135 Siêu âm Doppler động mạch thận 396.000 222.000 174.000
136 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 396.000 222.000 174.000
137 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 396.000 222.000 174.000
138 Siêu âm Doppler gan lách 156.000 82.300 73.700
139 Siêu âm Doppler mạch máu 396.000 222.000 174.000
140 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 396.000 222.000 174.000
141 Siêu âm Doppler tim 541.000 222.000 319.000
142 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 396.000 222.000 174.000
143 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [khớp cổ chân phải] 159.000 43.900 115.100
144 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [khớp cổ chân trái] 159.000 43.900 115.100
145 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [khớp cổ tay phải] 159.000 43.900 115.100
146 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [khớp cổ tay trái] 159.000 43.900 115.100
147 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [khớp gối phải] 159.000 43.900 115.100
148 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [khớp gối trái] 159.000 43.900 115.100
149 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [khớp háng phải] 159.000 43.900 115.100
150 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [khớp háng trái] 159.000 43.900 115.100
151 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [khớp khuỷu phải] 159.000 43.900 115.100
152 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [khớp khuỷu trái] 159.000 43.900 115.100
153 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [khớp vai phải] 159.000 43.900 115.100
154 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [khớp vai trái] 159.000 43.900 115.100
155 Siêu âm màng phổi 159.000 43.900 115.100
156 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 98.000 59.500 38.500
157 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 159.000 43.900 115.100
158 Siêu âm qua thóp 159.000 43.900 115.100
159 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 159.000 43.900 115.100
160 Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/ cánh tay) 110.000   110.000
161 Đo chức năng hô hấp 319.000   319.000
162 Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm 81.000 59.100 21.900
163 Đo khúc xạ giác mạc Javal 61.000 36.200 24.800
164 Đo khúc xạ máy 24.000   24.000
165 Đo mật độ xương bằng máy siêu âm 110.000 0 110.000
166 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 45.000 25.900 19.100
167 Đo thị lực 143.000 0 143.000
168 Đo thính lực 253.000   253.000
169 Non tress test 141.000   141.000
170 Anapath (Sử dụng cho nội soi tiêu hóa) 466.000   466.000
171 Mẫu sinh thiết đại phẫu (đoạn ruột, dạ dày, tử cung) (Anapath) 1.718.000   1.718.000
172 Mẫu sinh thiết nhỏ (Anapath) 793.000   793.000
173 Mẫu sinh thiết thứ hai cùng bệnh nhân trở lên (Anapath) 459.000   459.000
174 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn 835.000   835.000
175 Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep 763.000   763.000
176 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) 503.000   503.000
177 Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) 141.000   141.000
178 Điện di huyết sắt tố Hemoglobin 669.000   669.000
179 Định lượng D-Dimer 517.000   517.000
180 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 124.000 0 124.000
181 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 132.000 56.500 75.500
182 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 110.000 39.100 70.900
183 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 99.000 20.700 78.300
184 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 99.000 23.100 75.900
185 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 197.000 86.600 110.400
186 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 110.000 31.100 78.900
187 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 88.000 23.100 64.900
188 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 89.000 23.100 65.900
189 Nghiệm pháp coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 180.000   180.000
190 Nghiệm pháp coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 180.000   180.000
191 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 153.000 74.800 78.200
192 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 161.000 74.800 86.200
193 Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) 121.000   121.000
194 Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 124.000   124.000
195 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) 97.000   97.000
196 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 94.000 32.100 61.900
197 Taux prothrombine 382.000   382.000
198 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 77.000 17.300 59.700
199 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 121.000 63.500 57.500
200 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công 105.000 0 105.000
201 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 121.000 40.400 80.600
202 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 149.000 46.200 102.800
203 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 157.000 26.400 130.600
204 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động 234.000   234.000
205 AMH 1.397.000   1.397.000
206 Chọc hút kim nhỏ các hạch 437.000   437.000
207 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 465.000   465.000
208 Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú 436.000   436.000
209 Định tính Heroin (test nhanh) 369.000   369.000
210 G4500 10.795.000   10.795.000
211 G4500 Family 25.625.000   25.625.000
212 GenLDL 2.375.000   2.375.000
213 Karyotype máu 1.769.000   1.769.000
214 Lọc rửa tinh trùng (IUI) 1.341.000   1.341.000
215 MenCare 2.375.000   2.375.000
216 OncoSure 8.125.000   8.125.000
217 OncoSure Plus 12.500.000   12.500.000
218 PCR HPV 660.000   660.000
219 Pinkcare 2.375.000   2.375.000
220 QF-PCR dịch ối 4.657.000   4.657.000
221 QF-PCR máu 4.657.000   4.657.000
222 Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIFTY 16.089.000   16.089.000
223 Thalassemia dịch ối hoặc máu 2.980.000   2.980.000
224 Tinh dịch đồ (IUI) 419.000   419.000
225 TriSure 5.376.000   5.376.000
226 Trisure Procare Xét nghiệm sàng lọc toàn diện 3 trong 1 10.324.000   10.324.000
227 TriSure3 2.684.000   2.684.000
228 TriSure9.5 3.840.000   3.840.000
229 TriSureCarrier 2.375.000   2.375.000
230 TriSureCarrier2 1.000.000   1.000.000
231 Trứng giun soi tập trung 110.000 41.700 68.300
232 Trứng giun, sán soi tươi 110.000 41.700 68.300
233 Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn hệ thống tự động NIPT112+ 11.388.000   11.388.000
234 Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn hệ thống tự động NIPT26+ 5.586.000   5.586.000
235 Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn hệ thống tự động NIPT3+ 4.116.000   4.116.000
236 XN Double test 969.000   969.000
237 XN PAP 220.000   220.000
238 XN Sàng lọc sơ sinh 617.000   617.000
239 XN Sàng lọc trước sinh 969.000   969.000
240 XN Triple test 969.000   969.000
241 Chẩn đoán Anti HAV-total bằng kỹ thuật ELISA 508.000   508.000
242 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động 286.000 154.000 132.000
243 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động 286.000 154.000 132.000
244 Dengue virus NS1Ag test nhanh 385.000 130.000 255.000
245 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 193.000 0 193.000
246 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 275.000 0 275.000
247 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 319.000 0 319.000
248 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] 330.000 0 330.000
249 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 275.000 0 275.000
250 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 297.000 86.200 210.800
251 Định lượng Ferritin [Máu] 176.000 80.800 95.200
252 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 176.000 64.600 111.400
253 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 174.000 64.600 109.400
254 Định lượng Progesteron [Máu] 358.000 80.800 277.200
255 Định lượng Prolactin [Máu] 459.000 75.400 383.600
256 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 510.000 0 510.000
257 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 300.000 64.600 235.400
258 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 300.000 64.600 235.400
259 Định lượng Testosterol [Máu] 360.000 93.700 266.300
260 Định lượng Troponin I [Máu] 272.000 75.400 196.600
261 Định lượng Troponin T [Máu] 276.000 75.400 200.600
262 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 183.000 59.200 123.800
263 HAV IgM miễn dịch tự động 508.000 106.000 402.000
264 HBc IgM miễn dịch tự động 304.000 113.000 191.000
265 HBc total miễn dịch tự động 353.000 71.600 281.400
266 HBeAb miễn dịch tự động 308.000 95.500 212.500
267 HBeAb test nhanh 226.000 59.700 166.300
268 HBeAg miễn dịch tự động 230.000 95.500 134.500
269 HBeAg test nhanh 226.000 59.700 166.300
270 HBsAb định lượng 304.000 0 304.000
271 HBsAg miễn dịch tự động 160.000 74.700 85.300
272 HBsAg test nhanh 121.000 53.600 67.400
273 HCV Ab miễn dịch tự động 309.000 0 309.000
274 Helicobacter pylori Ab test nhanh 245.000   245.000
275 HIV Ag/Ab test nhanh 187.000 0 187.000
276 HSV 1 IgG miễn dịch tự động 370.000   370.000
277 HSV 1 IgM miễn dịch tự động 370.000   370.000
278 HSV 2 IgG miễn dịch tự động 370.000   370.000
279 HSV 2 IgM miễn dịch tự động 370.000   370.000
280 Kháng thể kháng ký sinh trùng sốt rét 370.000   370.000
281 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 405.000   405.000
282 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 554.000 119.000 435.000
283 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 554.000 143.000 411.000
284 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động 330.000 298.000 32.000
285 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định lượng] 604.000 178.000 426.000
286 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định tính] 604.000 53.600 550.400
287 Xét nghiệm sàng lọc giang mai đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ELISA 245.000 0 245.000
288 Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ELISA 360.000 0 360.000
289 XN ROMA 1.293.000   1.293.000
290 Cặn Addis 129.000 0 129.000
291 Ceton máu 132.000   132.000
292 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 121.000 29.000 92.000
293 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 121.000 29.000 92.000
294 Định lượng  CRP (Định lượng hoạt tính Protein C ) 155.000 0 155.000
295 Định lượng 25OH Vitamin D (D3) 440.000   440.000
296 Định lượng Acid Uric [Máu] 74.000 21.500 52.500
297 Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) 410.000   410.000
298 Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) 1.012.000   1.012.000
299 Định lượng Albumin [Máu] 81.000 21.500 59.500
300 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] 440.000   440.000
301 Định lượng Anti CCP [Máu] 424.000 312.000 112.000
302 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] 622.000   622.000
303 Định lượng Anti-Tg (antibody-Thyroglobulin) 553.000   553.000
304 Định lượng Axit Uric (Niệu) 69.000 16.100 52.900
305 Định lượng Bilirubin gián tiếp 75.000 0 75.000
306 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 75.000 21.500 53.500
307 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 75.000 21.500 53.500
308 Định lượng bổ thể C3 440.000   440.000
309 Định lượng bổ thể C4 440.000   440.000
310 Định lượng Calci ion hoá [Máu] 110.000 16.100 93.900
311 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 36.000 12.900 23.100
312 Định lượng Cholesterol toàn phần (Máu) 75.000 26.900 48.100
313 Định lượng CK-MB mass [Máu] 124.000 37.700 86.300
314 Định lượng Cortisol (Máu) 275.000 91.600 183.400
315 Định lượng C-Peptid [Máu] 332.000   332.000
316 Định lượng Creatinin (Máu) 62.000 21.500 40.500
317 Định lượng Creatinin (Niệu) 77.000 16.100 60.900
318 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) 155.000 0 155.000
319 Định lượng Cyfra 21- 1 407.000   407.000
320 Định lượng Cystatine C [Máu] 200.000 86.200 113.800
321 Định lượng Estradiol 358.000   358.000
322 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] 286.000 0 286.000
323 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) 358.000   358.000
324 Định lượng Glucose (Dịch chọc dò) 51.000 12.900 38.100
325 Định lượng Glucose [Máu] 50.000 21.500 28.500
326 Định lượng HbA1c [Máu] 253.000 101.000 152.000
327 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 83.000 26.900 56.100
328 Định lượng IgE 329.000 64.600 264.400
329 Định lượng Insulin [Máu] 332.000   332.000
330 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 212.000 96.900 115.100
331 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 72.000 0 72.000
332 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) 358.000   358.000
333 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] [mẫu thu thập 24 giờ] 201.000 43.100 157.900
334 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] [mẫu thu thập tại chỗ] 201.000 43.100 157.900
335 Định lượng Myoglobin [Máu] 494.000 91.600 402.400
336 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] 711.000 408.000 303.000
337 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 1.091.000 398.000 693.000
338 Định lượng Protein (Dịch chọc dò) 70.000 21.500 48.500
339 Định lượng Protein (Niệu) 185.000 13.900 171.100
340 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 75.000 21.500 53.500
341 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) 547.000   547.000
342 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 143.000 37.700 105.300
343 Định lượng Sắt [Máu] 62.000 32.300 29.700
344 Định lượng sắt huyết thanh 77.000 32.300 44.700
345 Định lượng Tg (Thyroglobulin) 462.000   462.000
346 Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] 622.000   622.000
347 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 72.000 26.900 45.100
348 Định lượng Urê máu [Máu] 72.000 21.500 50.500
349 Định lượng vancomycin 154.000   154.000
350 Định lượng β2 microglobulin [Máu] 212.000 75.400 136.600
351 Định tính beta hCG (test nhanh) 168.000 0 168.000
352 Định tính Troponin I (Máu) 169.000   169.000
353 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 182.000 21.500 160.500
354 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 55.000 21.500 33.500
355 Đo hoạt độ Amylase (Niệu) 77.000 37.700 39.300
356 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 55.000 21.500 33.500
357 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 55.000 21.500 33.500
358 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) 106.000   106.000
359 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) 212.000   212.000
360 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 72.000 19.200 52.800
361 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 165.000 26.900 138.100
362 Đo hoạt độ Lipase 256.000   256.000
363 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén 319.000 160.000 159.000
364 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén 270.000 160.000 110.000
365 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén 220.000 160.000 60.000
366 Phản ứng Rivalta [dịch] 66.000 8.500 57.500
367 Salmonella Widal 275.000 178.000 97.000
368 Streptococcus pyogenes ASO 110.000 0 110.000
369 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 50.000 15.200 34.800
370 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 297.000 215.000 82.000
371 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 110.000 43.100 66.900
372 Định lượng Cortisol (niệu) 242.000 91.600 150.400
373 Định tính Amphetamin (test nhanh)  100.000   100.000
374 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) 100.000   100.000
375 Định tính Morphin (test nhanh) 369.000   369.000
376 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 77.000 27.400 49.600
377 Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu 100.000   100.000
378 Dengue virus PCR 497.000   497.000
379 HBV đo tải lượng Real-time PCR 737.000   737.000
380 HCV đo tải lượng Real -time PCR 906.000   906.000
381 HCV Genotype 2.119.000   2.119.000
382 HCV PCR 1.493.000   1.493.000
383 XN PCR Lao 678.000   678.000
384 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 352.000 0 352.000
385 CMV IgG miễn dịch bán tự động 341.000 0 341.000
386 CMV IgG miễn dịch tự động 341.000 0 341.000
387 CMV IgM miễn dịch bán tự động 341.000   341.000
388 CMV IgM miễn dịch tự động 341.000 0 341.000
389 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 319.000 130.000 189.000
390 Đơn bào đường ruột soi tươi 110.000 41.700 68.300
391 Entamoeba histolytica Ab miễn dịch bán tự động 365.000   365.000
392 EV71 IgM/IgG test nhanh 220.000 114.000 106.000
393 Hantavirus test nhanh 230.000 71.600 158.400
394 HBsAg định lượng 858.000 471.000 387.000
395 HCV Ab test nhanh 204.000 0 204.000
396 HEV IgG miễn dịch tự động 385.000 313.000 72.000
397 HEV IgM miễn dịch tự động 495.000 313.000 182.000
398 HIV Ab test nhanh 171.000   171.000
399 Hồng cầu trong phân test nhanh 165.000 65.600 99.400
400 Influenza virus A, B test nhanh 283.000 170.000 113.000
401 PCT 987.000 0 987.000
402 Rotavirus test nhanh 330.000 178.000 152.000
403 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động 352.000   352.000
404 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động 341.000   341.000
405 Treponema pallidum test nhanh 367.000 238.000 129.000
406 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 360.000 196.000 164.000
407 Vi khuẩn nhuộm soi 110.000 68.000 42.000
408 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (Đàm) 715.000   715.000
409 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (Dịch) 715.000   715.000
410 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (Máu) 715.000   715.000
411 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (Mủ) 715.000   715.000
412 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (Niệu) 715.000   715.000
413 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (Phân) 715.000   715.000
414 Virus test nhanh (không bao gồm vtyt Test nhanh để tìm kháng nguyên Sars-Cov 2) 138.000   138.000
415 Virus test nhanh + VTYT phòng chống dịch (mẫu đơn) 100.000   100.000
416 Chụp Xquang Blondeau 191.000 65.400 125.600
417 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] 226.000 97.200 128.800
418 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [nghiêng tia ngang] 162.000 65.400 96.600
419 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [niệu] 162.000 65.400 96.600
420 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] 285.000 97.200 187.800
421 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng] 162.000 65.400 96.600
422 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 208.000 97.200 110.800
423 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 208.000 97.200 110.800
424 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 208.000 97.200 110.800
425 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 208.000 97.200 110.800
426 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 208.000 97.200 110.800
427 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 208.000 97.200 110.800
428 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 185.000 65.400 119.600
429 Chụp Xquang đường dò 650.000 406.000 244.000
430 Chụp Xquang hàm chếch một bên [phải] 196.000 65.400 130.600
431 Chụp Xquang hàm chếch một bên [trái] 196.000 65.400 130.600
432 Chụp Xquang Hirtz 191.000 65.400 125.600
433 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải] 208.000 97.200 110.800
434 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái] 208.000 97.200 110.800
435 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [phải] 196.000 65.400 130.600
436 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [trái] 196.000 65.400 130.600
437 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 196.000 65.400 130.600
438 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải] 208.000 97.200 110.800
439 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái] 208.000 97.200 110.800
440 Chụp Xquang khớp thái dương hàm [phải] 196.000 65.400 130.600
441 Chụp Xquang khớp thái dương hàm [trái] 196.000 65.400 130.600
442 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [chếch phải] 191.000 65.400 125.600
443 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [chếch trái] 191.000 65.400 125.600
444 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [nghiêng phải] 191.000 65.400 125.600
445 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [nghiêng trái] 191.000 65.400 125.600
446 Chụp Xquang khớp vai thẳng [phải] 191.000 65.400 125.600
447 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] [phải] 231.000 97.200 133.800
448 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] [trái] 231.000 97.200 133.800
449 Chụp Xquang khớp vai thẳng [trái] 191.000 65.400 125.600
450 Chụp Xquang khung chậu thẳng 191.000 65.400 125.600
451 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [chếch phải] 185.000 65.400 119.600
452 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [chếch trái] 185.000 65.400 119.600
453 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [nghiêng] 196.000 65.400 130.600
454 Chụp Xquang ngực thẳng 196.000 65.400 130.600
455 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] 422.000 97.200 324.800
456 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] [thẳng và chếch phải] 422.000 97.200 324.800
457 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] [thẳng và chếch trái] 422.000 97.200 324.800
458 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 1.221.000 539.000 682.000
459 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 92.000   92.000
460 Chụp Xquang Schuller [phải] 196.000 65.400 130.600
461 Chụp Xquang Schuller [trái] 196.000 65.400 130.600
462 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [phải] 231.000 97.200 133.800
463 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [trái] 231.000 97.200 133.800
464 Chụp Xquang tử cung vòi trứng 578.000   578.000
465 Chụp Xquang tuyến vú 439.000 94.200 344.800
466 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải] 214.000 97.200 116.800
467 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [trái] 214.000 97.200 116.800
468 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải, thẳng 1 phim] 191.000 65.400 125.600
469 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải] 231.000 97.200 133.800
470 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái, thẳng 1 phim] 191.000 65.400 125.600
471 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái] 231.000 97.200 133.800
472 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải, thẳng 1 phim] 191.000 65.400 125.600
473 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải] 231.000 97.200 133.800
474 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái, thẳng 1 phim] 191.000 65.400 125.600
475 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái] 231.000 97.200 133.800
476 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [phải] 208.000 97.200 110.800
477 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [trái] 208.000 97.200 110.800
478 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [phải] 208.000 97.200 110.800
479 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [trái] 208.000 97.200 110.800
480 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [phải] 208.000 97.200 110.800
481 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [trái] 208.000 97.200 110.800
482 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 196.000 65.400 130.600
483 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải] 208.000 97.200 110.800
484 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái] 208.000 97.200 110.800
485 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải] 208.000 97.200 110.800
486 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái] 208.000 97.200 110.800
487 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [chếch phải] 196.000 65.400 130.600
488 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [chếch trái] 196.000 65.400 130.600
489 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [thẳng phải] 196.000 65.400 130.600
490 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [thẳng trái] 196.000 65.400 130.600
491 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [phải] 231.000 97.200 133.800
492 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [trái] 231.000 97.200 133.800
493 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [phải] 208.000 97.200 110.800
494 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [trái] 208.000 97.200 110.800
495 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 208.000 97.200 110.800
496 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 597.000 0 597.000
497 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường [< 2cm] 1.203.000 258.000 945.000
498 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường [> 2cm] 1.419.000 258.000 1.161.000
499 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [<2cm] 365.000 178.000 187.000
500 Khâu vết thương phần mềm nông dài <5cm 754.000 178.000 576.000
501 Khâu vết thương phần mềm nông dài >5cm 1.250.000 178.000 1.072.000
502 Khâu vết thương phần mềm sâu dài <5cm 1.157.000 257.000 900.000
503 Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5 cm 1.805.000 257.000 1.548.000
504 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 1.306.000 399.000 907.000
505 Nắn, bó bột cột sống [Bột liền] 2.492.000 624.000 1.868.000
506 Nắn, bó bột cột sống [Bột tự cán] 2.492.000 344.000 2.148.000
507 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 1.358.000 335.000 1.023.000
508 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 1.309.000 335.000 974.000
509 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 2.186.000 624.000 1.562.000
510 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 1.358.000 335.000 1.023.000
511 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 1.309.000 335.000 974.000
512 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 1.234.000 335.000 899.000
513 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 2.062.000 624.000 1.438.000
514 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 1.304.000 335.000 969.000
515 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 1.346.000 335.000 1.011.000
516 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 3.158.000 335.000 2.823.000
517 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 1.031.000 234.000 797.000
518 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [Bột liền] 1.037.000 234.000 803.000
519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [Bột tự cán] 1.247.000 162.000 1.085.000
520 Nắn, bó bột gãy xương chậu 2.408.000 624.000 1.784.000
521 Nắn, bó bột gãy xương gót 1.472.000 144.000 1.328.000
522 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 1.148.000 259.000 889.000
523 Nắn, bó bột trật khớp gối 1.607.000 259.000 1.348.000
524 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 1.151.000 399.000 752.000
525 Nắn, bó bột trật khớp vai 1.232.000 319.000 913.000
526 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 815.000 399.000 416.000
527 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 3.690.000 259.000 3.431.000
528 Nắn, cố định trật khớp hàm 701.000 399.000 302.000
529 An thần bệnh nhân phải nắn xương 385.000   385.000
530 Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương 605.000   605.000
531 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 982.000 176.000 806.000
532 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 165.000 82.100 82.900
533 Thụt tháo phân 165.000 82.100 82.900
534 Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ 889.000   889.000
535 Chăm sóc bệnh nhân thở máy 74.000   74.000
536 Chăm sóc catheter tĩnh mạch trung tâm 188.000   188.000
537 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 495.000 57.600 437.400
538 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 2.819.000 185.000 2.634.000
539 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 2.504.000 653.000 1.851.000
540 Đặt ống nội khí quản 1.078.000 568.000 510.000
541 Đặt ống thông Dạ Dày 195.000 90.100 104.900
542 Đo áp lực của bóng chèn ở bệnh nhân đặt nội khí quản hoặc mở khí quản 65.000   65.000
543 Đo lượng nước tiểu 24 giờ 97.000   97.000
544 Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc 550.000   550.000
545 Gội đầu cho người bệnh tại giường 94.000   94.000
546 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 469.000 11.100 457.900
547 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 101.000 20.400 80.600
548 Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic tủy sống 692.000   692.000
549 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC 1.607.000   1.607.000
550 Mở thông bàng quang trên xương mu 4.376.000 373.000 4.003.000
551 Rửa dạ dày cấp cứu 1.160.000 119.000 1.041.000
552 Tắm cho người bệnh tại giường 137.000   137.000
553 Thay canuyn mở khí quản 518.000 247.000 271.000
554 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 90.000 22.958 67.042
555 Thông khí nhân tạo xâm nhập (Giờ điều trị) 90.000 23.292 66.708
556 Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) 389.000   389.000
557 Xoa bóp phòng chống loét 400.000   400.000
558 Bóc giả mạc 130.000 82.100 47.900
559 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) 131.000 82.100 48.900
560 Bơm rửa lệ đạo 60.000 36.700 23.300
561 Bơm thông lệ đạo [1 mắt] 174.000 59.400 114.600
562 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 548.000 339.000 209.000
563 Cắt bỏ chắp có bọc 326.000 78.400 247.600
564 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 80.000 32.900 47.100
565 Cắt chỉ khâu giác mạc 120.000 32.900 87.100
566 Cắt chỉ khâu kết mạc 85.000 32.900 52.100
567 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 217.000 32.900 184.100
568 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc 343.000 78.400 264.600
569 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 77.000 47.900 29.100
570 Lấy calci kết mạc 73.000 35.200 37.800
571 Lấy dị vật giác mạc sâu [nông, gây tê] 462.000 82.100 379.900
572 Lấy dị vật giác mạc sâu [sâu, gây tê] 460.000 327.000 133.000
573 Lấy dị vật kết mạc 182.000 64.400 117.600
574 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 90.000 35.200 54.800
575 Rạch áp xe mi 459.000 186.000 273.000
576 Rửa cùng đồ 75.000 41.600 33.400
577 Siêu âm + đo trục nhãn cầu 100.000 76.200 23.800
578 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 121.000 52.500 68.500
579 Soi đáy mắt trực tiếp 92.000 52.500 39.500
580 Soi góc tiền phòng 165.000 52.500 112.500
581 Thay băng vô khuẩn 101.000   101.000
582 Tiêm cạnh nhãn cầu 219.000 47.500 171.500
583 Tiêm dưới kết mạc 164.000 47.500 116.500
584 Tiêm hậu nhãn cầu 329.000 47.500 281.500
585 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 2.623.000 926.000 1.697.000
586 Cắt chỉ khâu da 95.000 32.900 62.100
587 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản [gây mê] 3.451.000 178.000 3.273.000
588 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản [gây tê tủy sống] 2.958.000 178.000 2.780.000
589 Chăm sóc rốn sơ sinh 208.000   208.000
590 Chích áp xe quanh Amidan [Nhi khoa, gây mê] 1.808.000 729.000 1.079.000
591 Chích áp xe quanh Amidan [Nhi khoa, gây tê] 440.000 263.000 177.000
592 Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu 1.087.000 186.000 901.000
593 Chích rạch áp xe nhỏ 514.000 186.000 328.000
594 Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn 34.000   34.000
595 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 2.669.000 257.000 2.412.000
596 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn (DV2) 1.870.000 257.000 1.613.000
597 Làm thuốc tai 105.000 20.500 84.500
598 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 130.000 20.500 109.500
599 Lấy dị vật tai 171.000 62.900 108.100
600 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 1.294.000 335.000 959.000
601 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [Bột liền] 1.294.000 335.000 959.000
602 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 1.234.000 335.000 899.000
603 Nẹp bột các loại, không nắn [cẳng bàn chân] 631.000 335.000 296.000
604 Nẹp bột các loại, không nắn [cẳng bàn tay] 517.000 335.000 182.000
605 Nẹp bột các loại, không nắn [cánh bàn tay] 576.000 335.000 241.000
606 Nẹp bột các loại, không nắn [chi dưới] 1.060.000 234.000 826.000
607 Nẹp bột các loại, không nắn [chi trên] 1.024.000 335.000 689.000
608 Nẹp bột các loại, không nắn [đùi bàn chân] 686.000 234.000 452.000
609 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [dài < 30 cm nhiễm trùng] 251.000 134.000 117.000
610 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [dài > 50cm] 409.000 240.000 169.000
611 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [dài 15cm đến 30 cm] 160.000 82.400 77.600
612 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [dài 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 329.000 179.000 150.000
613 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [dài 30 cm đến 50 cm] 215.000 112.000 103.000
614 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [dài≤ 15cm] 126.000 57.600 68.400
615 Thông tiểu 325.000 90.100 234.900
616 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) 1.469.000 917.000 552.000
617 Nội soi cắt polip ống tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) [dạ dày] 1.931.000 1.038.000 893.000
618 Nội soi cắt polip ống tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) [dạ dày] (DV2) 1.513.000 1.038.000 475.000
619 Nội soi cắt polip ống tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) [đại trực tràng] 2.003.000 1.038.000 965.000
620 Nội soi cắt polip ống tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) [đại trực tràng] (DV2) 1.564.000 1.038.000 526.000
621 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị 2.640.000 728.000 1.912.000
622 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 2.699.000 576.000 2.123.000
623 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 2.885.000 1.696.000 1.189.000
624 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc tiền mê 1.909.000 305.000 1.604.000
625 Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ 530.000   530.000
626 Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ 1.320.000 0 1.320.000
627 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 4.107.000 825.000 3.282.000
628 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán [DV2] 2.296.000 825.000 1.471.000
629 Nội soi ổ bụng- sinh thiết 3.862.000 982.000 2.880.000
630 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) [gây mê] 8.502.000 1.279.000 7.223.000
631 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) [gây tê] 7.940.000 1.279.000 6.661.000
632 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 970.000 244.000 726.000
633 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê 1.426.000 244.000 1.182.000
634 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 2.119.000 1.696.000 423.000
635 Nội soi tiêu hóa với gây mê (dạ dày - đại tràng)[dạ dày] 1.816.000 244.000 1.572.000
636 Nội soi tiêu hóa với gây mê (dạ dày - đại tràng)[đại tràng] 2.465.000 305.000 2.160.000
637 Nội soi tiêu hóa với gây mê (dạ dày - đại tràng)[đại tràng] (DV2) 1.545.000 305.000 1.240.000
638 Nội soi trực tràng cấp cứu 557.000 189.000 368.000
639 Soi bàng quang 979.000 0 979.000
640 Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực 3.009.000 728.000 2.281.000
641 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 391.000 246.000 145.000
642 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 567.000 392.000 175.000
643 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 820.000 616.000 204.000
644 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 820.000 616.000 204.000
645 Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin 75.000   75.000
646 Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân 75.000   75.000
647 Chích áp xe lợi 755.000   755.000
648 Chích Apxe lợi trẻ em 266.000   266.000
649 Chụp hợp kim thường cẩn sứ [Kim loại] 1.082.000   1.082.000
650 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ [Chrome cobalt] 2.182.000   2.182.000
651 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ [Titan] 2.182.000   2.182.000
652 Chụp sứ Cercon 4.932.000   4.932.000
653 Chụp sứ toàn phần [Lava] 5.482.000   5.482.000
654 Chụp sứ toàn phần [Zirconia] 4.382.000   4.382.000
655 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 351.000 247.000 104.000
656 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 371.000 247.000 124.000
657 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 371.000 247.000 124.000
658 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo 1.749.000   1.749.000
659 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường 336.000   336.000
660 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường 2.926.000   2.926.000
661 Hàm khung kim loại 1.748.000   1.748.000
662 Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement 255.000   255.000
663 Inlay/Onlay sứ toàn phần [Veneer] 6.456.000   6.456.000
664 Lấy cao răng [hai hàm] 294.000 134.000 160.000
665 Lấy cao răng [một hàm] 185.000 77.000 108.000
666 Nắn sai khớp thái dương hàm 295.000 103.000 192.000
667 Nhổ chân răng sữa 117.000 37.300 79.700
668 Nhổ chân răng vĩnh viễn 231.000 190.000 41.000
669 Nhổ răng sữa 117.000 37.300 79.700
670 Nhổ răng thừa 638.000 207.000 431.000
671 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 227.000 102.000 125.000
672 Phục hồi cổ răng bằng Composite 432.000 337.000 95.000
673 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 432.000 337.000 95.000
674 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc 2.331.000   2.331.000
675 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp [Composite] 754.000   754.000
676 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp [Đức] 974.000   974.000
677 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp [Excellence] 644.000   644.000
678 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp [jusly] 534.000   534.000
679 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp [Ngoại- cosmo] 424.000   424.000
680 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 278.000 212.000 66.000
681 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 372.000 212.000 160.000
682 Bóc nang tuyến Bartholin 2.744.000 1.274.000 1.470.000
683 Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) 943.000   943.000
684 Cắt và khâu tầng sinh môn 2.236.000   2.236.000
685 Cấy thuốc tránh thai (loại một nang) 2.500.000   2.500.000
686 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 2.669.000 790.000 1.879.000
687 Chọc dò túi cùng Douglas 982.000 280.000 702.000
688 Đặt và tháo dụng cụ tử cung 527.000 0 527.000
689 Đặt Vòng 322.000   322.000
690 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 6.674.000 1.002.000 5.672.000
691 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 5.888.000 706.000 5.182.000
692 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 7.853.000 1.227.000 6.626.000
693 Forceps 8.233.000 0 8.233.000
694 Giác hút 8.306.000 952.000 7.354.000
695 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 1.553.000 204.000 1.349.000
696 Khâu vòng cổ tử cung 3.786.000 549.000 3.237.000
697 Lấy Vòng Dana 382.000   382.000
698 Lấy Vòng Thường 272.000   272.000
699 May thẩm mỹ 2.935.000   2.935.000
700 Nạo hút thai trứng 5.003.000 772.000 4.231.000
701 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 1.983.000 344.000 1.639.000
702 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 1.737.000 281.000 1.456.000
703 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 15 3.430.000   3.430.000
704 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 15 [thai lưu, thai bệnh lý,...] 3.458.000 1.152.000 2.306.000
705 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 16 đến hết tuần thứ 18 4.754.000   4.754.000
706 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 16 đến hết tuần thứ 18 [thai lưu, thai bệnh lý,...] 4.930.000 1.152.000 3.778.000
707 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 2.648.000 0 2.648.000
708 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần [thai lưu, thai bệnh lý,...] 2.648.000 183.000 2.465.000
709 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 2.791.000   2.791.000
710 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần [7 tuần đến hết 13 tuần, thai lưu, thai bệnh lý,...] 2.780.000 302.000 2.478.000
711 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 2.912.000   2.912.000
712 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần [7 tuần đến hết 13 tuần, thai lưu, thai bệnh lý,...] 2.912.000 302.000 2.610.000
713 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần thứ 15 3.366.000   3.366.000
714 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần thứ 15 [thai lưu, thai bệnh lý,...] 3.366.000 545.000 2.821.000
715 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 16 tuần đến hết tuần thứ 22 4.807.000   4.807.000
716 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 16 tuần đến hết tuần thứ 22 [thai lưu, thai bệnh lý,...] 5.056.000 545.000 4.511.000
717 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 4.754.000   4.754.000
718 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ [thai lưu, thai bệnh lý,...] 4.748.000 587.000 4.161.000
719 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 3.428.000   3.428.000
720 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [thai lưu, thai bệnh lý,...] 3.466.000 396.000 3.070.000
721 Tháo thuốc tránh thai (loại một nang) 300.000   300.000
722 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 1.445.000 388.000 1.057.000
723 Tiêm EPIDURAL (tiêm giảm đau) (gây tê ngoài màng cứng) 2.080.257   2.080.257
724 Tiêm EPIDURAL (tiêm giảm đau) (gây tê tủy sống) 1.587.257   1.587.257
725 Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) 4.608.000   4.608.000
726 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA [gây mê] 1.204.000 116.000 1.088.000
727 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA [gây tê] 542.000 116.000 426.000
728 Cầm máu mũi bằng Merocel 1.044.000 205.000 839.000
729 Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] 1.808.000 729.000 1.079.000
730 Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] 421.000 263.000 158.000
731 Chọc hút dịch vành tai 1.632.000 52.600 1.579.400
732 Hút đờm hầu họng 110.000 11.100 98.900
733 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 215.000 140.000 75.000
734 Khâu vết rách vành tai 1.307.000 178.000 1.129.000
735 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 1.582.000 178.000 1.404.000
736 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (DV2) 1.425.000 178.000 1.247.000
737 Khí dung mũi họng 65.000 20.400 44.600
738 Khí dung mũi họng (PK Nhi) 65.000 20.400 44.600
739 Lấy dị vật họng miệng 108.000 40.800 67.200
740 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] 1.581.000 673.000 908.000
741 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây tê] 373.000 194.000 179.000
742 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây mê] 1.566.000 514.000 1.052.000
743 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây tê] 373.000 155.000 218.000
744 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 165.000 62.900 102.100
745 Nhét bấc mũi sau 409.000 116.000 293.000
746 Nhét bấc mũi trước 409.000 116.000 293.000
747 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] 773.000 194.000 579.000
748 Thay canuyn 347.000 247.000 100.000
749 Cắt Bột 199.000   199.000
750 Cắt chỉ thẩm mỹ (chân mày, mắt, nâng ngực, và các khâu thẩm mỹ khác) 272.000   272.000
751 Cắt chỉ thẩm mỹ (vùng mũi, nâng ngực có thu ngọn đầu ti) 333.000   333.000
752 Chọc dịch tủy sống 1.145.000 107.000 1.038.000
753 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 889.000   889.000
754 Hút dịch khớp gối 536.000 114.000 422.000
755 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 3.441.000 597.000 2.844.000
756 Test hơi thở tìm vi khuẩn HP bằng C13, C14 795.000   795.000
757 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 105.000 0 105.000
758 Tiêm khớp cổ chân 856.000 91.500 764.500
759 Tiêm khớp cổ tay 856.000 91.500 764.500
760 Tiêm khớp gối 814.000 91.500 722.500
761 Tiêm khớp háng 737.000 91.500 645.500
762 Tiêm khớp khuỷu tay 856.000 91.500 764.500
763 Tiêm khớp vai 856.000 91.500 764.500
764 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 1.930.000 917.000 1.013.000
765 Đặt sonde bàng quang 878.000 90.100 787.900
766 Nong niệu đạo 2.979.000 241.000 2.738.000
767 Rửa bàng quang 460.000 198.000 262.000
768 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi [gây tê tại chỗ] 2.859.000 893.000 1.966.000
769 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi [gây tê tủy sống] 2.940.000 893.000 2.047.000
770 Chọc dò dịch màng phổi 1.166.000 137.000 1.029.000
771 Cắt u lành phần mềm đường kính  dưới 10cm [<2cm] 1.156.000 186.000 970.000
772 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm [từ 2cm đến <5cm] 1.733.000 186.000 1.547.000
773 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm [từ 5cm đến <10cm] 2.300.000 186.000 2.114.000
774 Nạo buồng tử cung chẩn đoán 2.267.000   2.267.000
775 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên 4.416.000 705.000 3.711.000
776 Phẫu thuật cắt cụt chi 7.664.000   7.664.000
777 Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây mê] 5.669.000 3.570.000 2.099.000
778 Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây tê] 5.669.000 2.749.080 2.919.920
779 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 9.137.000 3.750.000 5.387.000
780 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay [1 đốt] 5.456.000 3.750.000 1.706.000
781 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay [2 đốt trở lên] 8.536.000 3.750.000 4.786.000
782 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây mê] 5.334.000 2.790.000 2.544.000
783 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê] 5.334.000 2.277.420 3.056.580
784 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây mê] 4.438.000 2.887.000 1.551.000
785 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê] 4.438.000 2.072.359 2.365.641
786 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 9.644.000 4.629.000 5.015.000
787 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông [DV2] 5.390.000 4.629.000 761.000
788 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn [gây mê] 5.719.000 2.562.000 3.157.000
789 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn [gây tê] 5.719.000 1.961.025 3.757.975
790 Mở bụng thăm dò, lau rửa ở bụng, đặt dẫn lưu [gây mê] 6.405.000 2.514.000 3.891.000
791 Mở bụng thăm dò, lau rửa ở bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] 6.405.000 2.060.535 4.344.465
792 Mở dạ dày xử lý tổn thương [gây mê] 7.270.000 3.579.000 3.691.000
793 Mở dạ dày xử lý tổn thương [gây tê] 7.270.000 2.709.279 4.560.721
794 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) [gây mê] 7.607.000 2.562.000 5.045.000
795 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] 7.607.000 1.961.025 5.645.975
796 Mở khí quản cấp cứu 3.481.000 719.000 2.762.000
797 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 3.265.000 1.104.000 2.161.000
798 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 1.968.000 740.000 1.228.000
799 Cắt u da mi không ghép 1.639.000 724.000 915.000
800 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 2.173.000 1.154.000 1.019.000
801 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 2.722.000 840.000 1.882.000
802 Cắt u mi cả bề dày không ghép 1.639.000 724.000 915.000
803 Khâu cò mi, tháo cò 656.000 400.000 256.000
804 Khâu da mi đơn giản 1.363.000 809.000 554.000
805 Khâu giác mạc 2.722.000 764.000 1.958.000
806 Khâu kết mạc 1.445.000 809.000 636.000
807 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 2.393.000 764.000 1.629.000
808 Khâu phủ kết mạc 1.632.000 638.000 994.000
809 Múc nội nhãn 1.743.000 539.000 1.204.000
810 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) 4.092.000 1.970.000 2.122.000
811 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá 1.844.000 840.000 1.004.000
812 Phẫu thuật quặm [1 mi, gây tê] 1.528.000 638.000 890.000
813 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL 5.347.000 2.654.000 2.693.000
814 Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực 9.181.000   9.181.000
815 Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực 9.666.000   9.666.000
816 Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực 9.680.000   9.680.000
817 Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực 9.666.000   9.666.000
818 Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao lưỡng cực 12.603.000   12.603.000
819 Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao lưỡng cực 12.617.000   12.617.000
820 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây mê] 5.963.000 2.321.000 3.642.000
821 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] 5.963.000 1.814.685 4.148.315
822 Cắt bỏ u mạc nối lớn [gây mê] 10.525.000 4.670.000 5.855.000
823 Cắt bỏ u mạc nối lớn [gây tê] 10.525.000 3.723.869 6.801.131
824 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay [gây mê] 9.815.000 4.470.000 5.345.000
825 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay [gây tê] 9.815.000 3.370.943 6.444.057
826 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài [gây mê] 8.307.000 4.470.000 3.837.000
827 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài [gây tê] 8.307.000 3.370.943 4.936.057
828 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột [gây mê] 7.992.000 2.498.000 5.494.000
829 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột [gây tê] 7.992.000 2.065.055 5.926.945
830 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 10.225.000 4.470.000 5.755.000
831 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann [gây mê] 10.669.000 4.470.000 6.199.000
832 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann [gây tê] 10.669.000 3.370.943 7.298.057
833 Cắt lách bệnh lý [gây mê] 9.694.000 4.472.000 5.222.000
834 Cắt lách do chấn thương [gây mê] 10.613.000 4.472.000 6.141.000
835 Cắt lách do chấn thương [gây tê] 10.613.000 3.447.043 7.165.957
836 Cắt ruột thừa đơn thuần (DV2) [gây mê] 4.154.000 2.561.000 1.593.000
837 Cắt ruột thừa đơn thuần (DV2) [gây tê] 4.154.000 1.961.775 2.192.225
838 Cắt ruột thừa đơn thuần [gây mê] 7.259.000 2.561.000 4.698.000
839 Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] 7.259.000 1.961.775 5.297.225
840 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây mê] 9.410.000 2.561.000 6.849.000
841 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] 9.410.000 1.961.775 7.448.225
842 Cắt túi mật [gây mê] 7.953.000 4.523.000 3.430.000
843 Cắt túi mật [gây tê] 7.953.000 3.449.852 4.503.148
844 Dẫn lưu áp xe gan [gây mê] 5.298.000 2.832.000 2.466.000
845 Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] 4.277.000 2.042.920 2.234.080
846 Dẫn lưu áp xe ruột thừa (DV2) [gây mê] 4.307.000 2.832.000 1.475.000
847 Dẫn lưu áp xe ruột thừa (DV2) [gây tê] 4.307.000 2.042.920 2.264.080
848 Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây mê] 7.221.000 2.832.000 4.389.000
849 Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] 7.221.000 2.042.920 5.178.080
850 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 3.824.000 231.000 3.593.000
851 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng [gây mê] 10.322.000 3.579.000 6.743.000
852 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng [gây tê] 10.322.000 2.709.279 7.612.721
853 Khâu lỗ thủng đại tràng [Gây mê] 9.480.000 3.579.000 5.901.000
854 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây mê] 9.848.000 2.963.000 6.885.000
855 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê tủy sống] 9.848.000 2.187.199 7.660.801
856 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây mê] 8.492.000 2.963.000 5.529.000
857 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê] 8.492.000 2.187.199 6.304.801
858 Khâu tổn thương gân gấp vùng I,III,IV,V [gây mê] 5.083.000 2.963.000 2.120.000
859 Khâu tổn thương gân gấp vùng I,III,IV,V [gây tê] 5.083.000 2.187.199 2.895.801
860 Làm hậu môn nhân tạo [gây mê] 6.819.000 2.514.000 4.305.000
861 Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] 6.819.000 2.060.535 4.758.465
862 Lấy sỏi bàng quang [gây mê] 6.852.000 4.098.000 2.754.000
863 Lấy sỏi bàng quang [gây tê] 6.852.000 2.961.869 3.890.131
864 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây mê] 9.948.000 4.098.000 5.850.000
865 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây tê] 9.948.000 2.961.869 6.986.131
866 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây mê] 10.064.000 4.098.000 5.966.000
867 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê] 10.064.000 2.961.869 7.102.131
868 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây mê] 9.662.000 4.098.000 5.564.000
869 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê] 9.662.000 2.961.869 6.700.131
870 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang (DV2) [gây mê] 6.433.000 4.098.000 2.335.000
871 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang (DV2) [gây tê] 6.433.000 2.961.869 3.471.131
872 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây mê] 9.627.000 4.098.000 5.529.000
873 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê] 9.627.000 2.961.869 6.665.131
874 Nối mật ruột bên - bên [gây mê] 8.854.000 4.399.000 4.455.000
875 Nối mật ruột bên - bên [gây tê] 8.854.000 3.409.919 5.444.081
876 Nối mật ruột tận - bên [gây mê] 8.854.000 4.399.000 4.455.000
877 Nối mật ruột tận - bên [gây tê] 8.854.000 3.409.919 5.444.081
878 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 10.189.000 4.293.000 5.896.000
879 Nối tắt ruột non - ruột non [gây mê] 11.163.000 4.293.000 6.870.000
880 Nối tắt ruột non - ruột non [gây tê] 11.163.000 3.243.143 7.919.857
881 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây mê] 5.367.000 2.562.000 2.805.000
882 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] 5.367.000 1.961.025 3.405.975
883 Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn 3.811.000   3.811.000
884 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây mê] 3.714.000 2.248.000 1.466.000
885 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] 3.714.000 1.408.368 2.305.632
886 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây mê] 7.557.000 4.616.000 2.941.000
887 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] 7.557.000 3.615.298 3.941.702
888 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản (DV2) [gây tê] 2.446.000 1.961.025 484.975
889 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây mê] 3.723.000 2.562.000 1.161.000
890 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] 3.723.000 1.961.025 1.761.975
891 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 8.746.000 2.829.000 5.917.000
892 Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI 8.746.000 2.829.000 5.917.000
893 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa 9.808.000 2.925.000 6.883.000
894 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay 9.808.000 2.925.000 6.883.000
895 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ 9.808.000 2.925.000 6.883.000
896 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây mê] 4.220.000 1.756.000 2.464.000
897 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] 4.220.000 1.463.568 2.756.432
898 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây mê] 4.257.000 2.562.000 1.695.000
899 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] 4.257.000 1.961.025 2.295.975
900 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây mê] 6.617.000 2.963.000 3.654.000
901 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] 6.617.000 2.187.199 4.429.801
902 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn [gây mê] 7.628.000 2.963.000 4.665.000
903 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn [gây tê] 7.628.000 2.187.199 5.440.801
904 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay 5.453.000 2.318.000 3.135.000
905 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ 5.453.000 2.318.000 3.135.000
906 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 5.821.000 2.318.000 3.503.000
907 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay (DV2) 4.106.000 2.318.000 1.788.000
908 Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ 9.808.000 2.925.000 6.883.000
909 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây mê] 5.473.000 2.562.000 2.911.000
910 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] 5.473.000 1.961.025 3.511.975
911 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây mê] 9.042.000 2.562.000 6.480.000
912 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] 9.042.000 1.961.025 7.080.975
913 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây mê] 10.219.000 3.258.000 6.961.000
914 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê] 10.219.000 2.484.005 7.734.995
915 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây mê] 9.347.000 3.258.000 6.089.000
916 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] 8.487.000 2.484.005 6.002.995
917 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây mê] 8.459.000 3.258.000 5.201.000
918 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] 8.459.000 2.484.005 5.974.995
919 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây mê] 8.468.000 3.258.000 5.210.000
920 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] 8.468.000 2.484.005 5.983.995
921 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây mê] 6.056.000 3.258.000 2.798.000
922 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] 6.056.000 2.484.005 3.571.995
923 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây mê] 6.061.000 3.258.000 2.803.000
924 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] 6.061.000 2.484.005 3.576.995
925 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi [gây mê] 6.136.000 2.851.000 3.285.000
926 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi [gây tê tại chỗ] 5.794.000 2.851.000 2.943.000
927 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi [gây tê tủy sống] 5.870.000 2.851.000 3.019.000
928 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây mê] 5.125.000 2.758.000 2.367.000
929 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê] 5.125.000 2.067.260 3.057.740
930 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây mê] 5.445.000 2.758.000 2.687.000
931 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] 5.445.000 2.067.260 3.377.740
932 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai 10.384.000 3.750.000 6.634.000
933 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân [02 đốt trở lên] [gây tê tủy sống] 9.128.000 3.750.000 5.378.000
934 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân [1 đốt] [gây tê tủy sống] 5.448.000 3.750.000 1.698.000
935 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân [gây tê tủy sống] 8.531.000 3.750.000 4.781.000
936 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi 8.956.000 3.750.000 5.206.000
937 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè [gây mê] 8.931.000 3.985.000 4.946.000
938 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè [gây tê] 8.931.000 3.154.683 5.776.317
939 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay 8.439.000 3.750.000 4.689.000
940 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi 8.969.000 3.750.000 5.219.000
941 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 8.972.000 3.750.000 5.222.000
942 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 8.966.000 3.750.000 5.216.000
943 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 7.860.000 3.750.000 4.110.000
944 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay (DV2) 5.544.000 3.750.000 1.794.000
945 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày 8.966.000 3.750.000 5.216.000
946 Phẫu thuật KHX gãy hai mắt cá cổ chân 8.966.000 3.750.000 5.216.000
947 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 9.507.000 3.750.000 5.757.000
948 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 8.945.000 3.750.000 5.195.000
949 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 9.525.000 3.750.000 5.775.000
950 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 8.945.000 3.750.000 5.195.000
951 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 9.525.000 3.750.000 5.775.000
952 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 8.899.000 3.750.000 5.149.000
953 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 9.246.000 3.750.000 5.496.000
954 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu 9.846.000 3.750.000 6.096.000
955 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 8.830.000 3.750.000 5.080.000
956 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 8.966.000 3.750.000 5.216.000
957 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 8.465.000 3.750.000 4.715.000
958 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 8.963.000 3.750.000 5.213.000
959 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 8.966.000 3.750.000 5.216.000
960 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 9.298.000 3.750.000 5.548.000
961 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 8.982.000 3.750.000 5.232.000
962 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 8.979.000 3.750.000 5.229.000
963 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong [DV2] 5.921.000 3.750.000 2.171.000
964 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 8.966.000 3.750.000 5.216.000
965 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu [gây mê] 9.689.000 3.985.000 5.704.000
966 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu [gây tê] 9.689.000 3.154.683 6.534.317
967 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 9.498.000 3.750.000 5.748.000
968 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 8.471.000 3.750.000 4.721.000
969 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 8.971.000 3.750.000 5.221.000
970 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 8.920.000 3.750.000 5.170.000
971 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 9.020.000 3.750.000 5.270.000
972 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay có liệt thần kinh quay 8.472.000 3.750.000 4.722.000
973 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 9.036.000 3.750.000 5.286.000
974 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày [gây tê tủy sống] 8.223.000 3.750.000 4.473.000
975 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 8.966.000 3.750.000 5.216.000
976 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp [gây tê] 10.558.000 3.750.000 6.808.000
977 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay 8.451.000 3.750.000 4.701.000
978 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 9.846.000 3.750.000 6.096.000
979 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp Lisfranc [gây mê] 8.966.000 3.985.000 4.981.000
980 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp Lisfranc [gây tê] 8.966.000 3.154.683 5.811.317
981 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót 8.966.000 3.750.000 5.216.000
982 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 8.971.000 3.750.000 5.221.000
983 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 8.359.200 3.750.000 4.609.200
984 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 9.601.000 3.750.000 5.851.000
985 Phẫu thuật KHX gãy trên và lồi cầu trong xương đùi 8.966.000 3.750.000 5.216.000
986 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 7.898.000 3.750.000 4.148.000
987 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn (DV2) 4.809.000 3.750.000 1.059.000
988 Phẫu thuật KHX gãy xương gót 7.651.000 3.750.000 3.901.000
989 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 6.535.000 3.750.000 2.785.000
990 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần [DV2] 4.346.000 3.750.000 596.000
991 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 9.554.000 3.750.000 5.804.000
992 Phẫu thuật KHX toác khớp mu ( trật khớp) [gây mê] 9.846.000 3.985.000 5.861.000
993 Phẫu thuật KHX toác khớp mu ( trật khớp) [gây tê] 9.846.000 3.154.683 6.691.317
994 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 9.624.000 3.750.000 5.874.000
995 Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm 4.290.000   4.290.000
996 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây mê] 8.206.000 2.562.000 5.644.000
997 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] 8.206.000 1.961.025 6.244.975
998 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây mê] 5.013.000 2.562.000 2.451.000
999 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê] 5.013.000 1.961.025 3.051.975
1000 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây mê] 7.107.000 2.887.000 4.220.000
1001 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] 7.107.000 2.072.359 5.034.641
1002 Phẫu thuật Longo [gây mê] 7.013.000 2.254.000 4.759.000
1003 Phẫu thuật Longo [gây tê] 6.460.000 2.254.000 4.206.000
1004 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [gây mê] 6.656.000 2.963.000 3.693.000
1005 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [gây tê] 6.656.000 2.187.199 4.468.801
1006 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [gây mê] 6.213.000 2.963.000 3.250.000
1007 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [gây tê] 6.213.000 2.187.199 4.025.801
1008 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 6.741.000 1.965.000 4.776.000
1009 Phẫu thuật tháo khớp vai [gây mê] 8.681.000 2.758.000 5.923.000
1010 Phẫu thuật tháo khớp vai [gây tê] 8.681.000 2.067.260 6.613.740
1011 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 18.376.000 3.750.000 14.626.000
1012 Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo [gây mê] 17.728.000 6.985.000 10.743.000
1013 Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo [gây tê] 17.728.000 5.802.668 11.925.332
1014 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 22.755.000 5.122.000 17.633.000
1015 Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây mê] 6.218.000 2.963.000 3.255.000
1016 Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] 6.218.000 2.187.199 4.030.801
1017 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay (1 gân) [gây mê] 5.130.000 2.963.000 2.167.000
1018 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay (1 gân) [gây tê] 5.130.000 2.187.199 2.942.801
1019 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay (2 gân trở lên) [gây mê] 8.535.000 2.963.000 5.572.000
1020 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay (2 gân trở lên) [gây tê] 8.535.000 2.187.199 6.347.801
1021 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây mê] 5.482.000 2.963.000 2.519.000
1022 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] 5.482.000 2.187.199 3.294.801
1023 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn cổ tay (1 gân) [gây mê] 5.085.000 2.963.000 2.122.000
1024 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn cổ tay (1 gân) [gây tê] 5.085.000 2.187.199 2.897.801
1025 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn cổ tay (2 gân) [gây mê] 8.493.000 2.963.000 5.530.000
1026 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn cổ tay (2 gân) [gây tê] 8.493.000 2.187.199 6.305.801
1027 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay (1 gân) [gây mê] 5.480.000 2.963.000 2.517.000
1028 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay (1 gân) [gây tê] 5.480.000 2.187.199 3.292.801
1029 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay (2 gân trở lên) [gây mê] 9.094.000 2.963.000 6.131.000
1030 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay (2 gân trở lên) [gây tê] 9.094.000 2.187.199 6.906.801
1031 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây mê] 5.090.000 2.963.000 2.127.000
1032 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] 5.090.000 2.187.199 2.902.801
1033 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi (1 gân) [gây mê] 5.252.000 2.963.000 2.289.000
1034 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi (1 gân) [gây tê] 5.252.000 2.187.199 3.064.801
1035 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi (1 gân, DV2) [gây mê] 3.219.000 2.963.000 256.000
1036 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi (1 gân, DV2) [gây tê] 3.219.000 2.187.199 1.031.801
1037 Phẫu thuật vết thương khớp (gây mê) 5.441.000 0 5.441.000
1038 Phẫu thuật vết thương khớp (gây tê) 5.025.000 0 5.025.000
1039 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây mê] 4.216.000 2.598.000 1.618.000
1040 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê tủy sống] 3.860.000 1.910.305 1.949.695
1041 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] 3.786.000 1.910.305 1.875.695
1042 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (gây mê) 7.070.000 0 7.070.000
1043 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (gây tê) 6.654.000 0 6.654.000
1044 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp (1 gân) [gây mê] 5.216.000 2.963.000 2.253.000
1045 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp (1 gân) [gây tê] 5.216.000 2.187.199 3.028.801
1046 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp (2 gân trở lên) [gây mê] 8.500.000 2.963.000 5.537.000
1047 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp (2 gân trở lên) [gây tê] 8.500.000 2.187.199 6.312.801
1048 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây mê] 9.178.000 2.963.000 6.215.000
1049 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê tại chổ] 9.178.000 2.187.199 6.990.801
1050 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê tủy sống] 9.135.000 2.187.199 6.947.801
1051 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi [gây mê] 13.121.000 6.579.000 6.542.000
1052 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi [gây tê] 13.121.000 5.151.029 7.969.971
1053 Phẫu thuật viêm xương [gây mê] 7.600.000 2.887.000 4.713.000
1054 Phẫu thuật viêm xương [gây tê] 7.600.000 2.072.359 5.527.641
1055 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây mê] 6.639.000 2.321.000 4.318.000
1056 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] 6.389.000 1.814.685 4.574.315
1057 PTNS cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực 11.337.000   11.337.000
1058 PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao lưỡng cực 11.044.000   11.044.000
1059 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Gây mê] 6.196.000 1.731.000 4.465.000
1060 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [Gây tê] 5.922.000 1.731.000 4.191.000
1061 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [rút đinh K] [Gây mê] 3.689.000 1.731.000 1.958.000
1062 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [rút đinh K] [Gây tê] 3.431.000 1.731.000 1.700.000
1063 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [rút đinh nội tủy xương đùi/xương chày] [Gây mê] 4.978.000 1.731.000 3.247.000
1064 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [rút đinh nội tủy xương đùi/xương chày] [Gây tê] 4.657.000 1.731.000 2.926.000
1065 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [tháo nẹp vít các loại + đinh nội tủy có chốt] [Gây mê] 6.513.000 1.731.000 4.782.000
1066 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [tháo nẹp vít các loại + đinh nội tủy có chốt] [Gây tê] 6.241.000 1.731.000 4.510.000
1067 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường [gây mê] 3.949.000 2.477.000 1.472.000
1068 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] 3.949.000 1.537.236 2.411.764
1069 Bóc nhân tuyến giáp 7.967.000 0 7.967.000
1070 Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân 10.365.000   10.365.000
1071 Cắt nang giáp móng 9.666.000 2.133.000 7.533.000
1072 Cắt polyp ống tai [gây mê] 5.192.000 1.990.000 3.202.000
1073 Cắt polyp ống tai [gây tê] 1.394.000 602.000 792.000
1074 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên [gây mê] 6.240.000 2.562.000 3.678.000
1075 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên [gây tê] 6.240.000 1.961.025 4.278.975
1076 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi 5.507.000 3.002.000 2.505.000
1077 Cắt u phần mềm vùng cổ [gây tê tại chổ] 5.132.000 2.627.000 2.505.000
1078 Chích nhọt ống tai ngoài 411.000 186.000 225.000
1079 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 4.364.000 3.750.000 614.000
1080 Nắn sống mũi sau chấn thương 6.518.000 2.672.000 3.846.000
1081 Nắn sống mũi sau chấn thương [DV2] 4.091.000 2.672.000 1.419.000
1082 Nạo VA 5.643.000 0 5.643.000
1083 Nạo VA (dv2) 3.384.000 0 3.384.000
1084 Nội soi cắt polip ống tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) 2.261.000 0 2.261.000
1085 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò (DV2) [gây mê] 3.296.000 2.562.000 734.000
1086 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò (DV2) [gây tê] 3.296.000 1.961.025 1.334.975
1087 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò [gây mê] 4.367.000 2.562.000 1.805.000
1088 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò [gây tê] 4.367.000 1.961.025 2.405.975
1089 Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm [gây tê tủy sống] 3.397.000   3.397.000
1090 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản [gây mê] 6.020.000 2.562.000 3.458.000
1091 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản [gây tê] 6.020.000 1.961.025 4.058.975
1092 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường  (DV2) [gây mê] 4.307.000 3.258.000 1.049.000
1093 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường  (DV2) [gây tê] 4.307.000 2.484.005 1.822.995
1094 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây mê] 7.461.000 3.258.000 4.203.000
1095 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] 7.125.000 2.484.005 4.640.995
1096 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây mê] 8.489.000 3.258.000 5.231.000
1097 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê] 8.489.000 2.484.005 6.004.995
1098 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây mê] 6.678.000 3.258.000 3.420.000
1099 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] 6.678.000 2.484.005 4.193.995
1100 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt [gây mê] 7.267.000 3.258.000 4.009.000
1101 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt [gây tê tủy sống] 7.267.000 2.484.005 4.782.995
1102 Phẫu thuật vách ngăn mũi 6.875.000 0 6.875.000
1103 Phẫu thuật vách ngăn mũi [DV2] 4.707.000 0 4.707.000
1104 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây mê] 5.022.000 2.887.000 2.135.000
1105 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] 5.022.000 2.072.359 2.949.641
1106 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa (Bệnh nhân nhi) [gây mê] 11.844.000 4.289.000 7.555.000
1107 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa (Bệnh nhân nhi) [gây tê] 11.844.000 3.289.567 8.554.433
1108 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi [gây tê] 11.272.000 3.950.000 7.322.000
1109 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 9.968.000 944.000 9.024.000
1110 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi [dv2] 6.480.000 944.000 5.536.000
1111 Nội soi bàng quang tán sỏi 8.596.000 1.279.000 7.317.000
1112 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng [gây mê] 9.118.000 1.456.000 7.662.000
1113 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng [gây tê] 8.411.000 1.456.000 6.955.000
1114 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản 10.272.000 1.279.000 8.993.000
1115 Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser hoặc bằng xung hơi [gây tê tủy sống] 7.697.000   7.697.000
1116 Nội soi tán sỏi niệu đạo 9.152.000 1.456.000 7.696.000
1117 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung (DV2) [gây mê] 9.152.000 6.116.000 3.036.000
1118 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung (DV2) [gây tê] 9.152.000 5.135.953 4.016.047
1119 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung [gây mê] 12.994.000 6.116.000 6.878.000
1120 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung [gây tê] 12.994.000 5.135.953 7.858.047
1121 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [dùng dao siêu âm] 10.936.000 5.772.000 5.164.000
1122 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [gây tê, dùng dao siêu âm] 8.723.000 4.880.420 3.842.580
1123 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [gây tê, không dao siêu âm] 4.875.000 3.229.242 1.645.758
1124 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [không dao siêu âm]  7.087.000 4.166.000 2.921.000
1125 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [dùng dao siêu âm] 10.936.000 5.772.000 5.164.000
1126 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [gây tê, dùng dao siêu âm] 8.723.000 4.880.420 3.842.580
1127 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [gây tê, không dao siêu âm] 4.875.000 3.229.242 1.645.758
1128 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [không dao siêu âm] 7.087.000 4.166.000 2.921.000
1129 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc 9.003.000 4.170.000 4.833.000
1130 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông 10.800.000 4.241.000 6.559.000
1131 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang 10.800.000 4.241.000 6.559.000
1132 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải 10.800.000 4.241.000 6.559.000
1133 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng 10.800.000 4.241.000 6.559.000
1134 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái 10.800.000 4.241.000 6.559.000
1135 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng 10.800.000 4.241.000 6.559.000
1136 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU [gây mê] 9.772.000 5.914.000 3.858.000
1137 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU [gây tê] 9.772.000 4.838.833 4.933.167
1138 Phẫu thuật nội soi cắt Lách 10.519.000 4.390.000 6.129.000
1139 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng 10.800.000 4.241.000 6.559.000
1140 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột 8.491.000 3.680.000 4.811.000
1141 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa (DV2) [gây mê] 6.111.000 2.564.000 3.547.000
1142 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa (DV2) [gây tê] 6.111.000 2.005.522 4.105.478
1143 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa [gây mê] 9.831.000 2.564.000 7.267.000
1144 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa [gây tê] 9.584.000 2.005.522 7.578.478
1145 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật (DV2) 7.060.000 3.093.000 3.967.000
1146 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật [gây mê] 10.955.000 3.093.000 7.862.000
1147 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng 8.248.000 2.561.000 5.687.000
1148 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) 10.737.000 2.167.000 8.570.000
1149 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) [DV2] 6.876.000 2.167.000 4.709.000
1150 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) 10.031.000 2.167.000 7.864.000
1151 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột [gây mê] 11.136.000 2.498.000 8.638.000
1152 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột [gây tê] 11.136.000 2.065.055 9.070.945
1153 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày [gây mê] 10.589.000 2.896.000 7.693.000
1154 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày [gây tê] 10.589.000 1.672.526 8.916.474
1155 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng [gây mê] 9.867.000 2.561.000 7.306.000
1156 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng [gây tê] 9.867.000 1.961.775 7.905.225
1157 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu [gây mê] 10.825.000   10.825.000
1158 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận [gây mê] 9.241.000 4.027.000 5.214.000
1159 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận [gây tê] 9.241.000 2.904.483 6.336.517
1160 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản [gây mê] 9.307.000 4.027.000 5.280.000
1161 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản [gây tê] 9.307.000 2.904.483 6.402.517
1162 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng (DV2) [gây mê] 7.521.000 5.071.000 2.450.000
1163 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng (DV2) [gây tê] 7.521.000 4.127.499 3.393.501
1164 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng [gây mê] 11.000.000 5.071.000 5.929.000
1165 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng [gây tê] 11.000.000 4.127.499 6.872.501
1166 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa [gây mê] 10.553.000 2.896.000 7.657.000
1167 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa [gây tê] 10.553.000 1.672.526 8.880.474
1168 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 10.276.000 4.468.000 5.808.000
1169 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm [gây tê] 8.822.000 3.962.906 4.859.094
1170 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm 10.276.000 4.468.000 5.808.000
1171 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm [gây tê] 8.822.000 3.962.906 4.859.094
1172 Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thuỳ còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 12.996.000 6.560.000 6.436.000
1173 Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thuỳ còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm [gây tê] 11.080.000 5.700.008 5.379.992
1174 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 10.033.000 4.281.000 5.752.000
1175 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm [gây tê] 9.156.000 3.625.027 5.530.973
1176 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm 12.996.000 6.560.000 6.436.000
1177 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm [gây tê] 11.080.000 5.700.008 5.379.992
1178 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm 12.996.000 6.560.000 6.436.000
1179 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm [gây tê] 11.080.000 5.700.008 5.379.992
1180 Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính (gây mê) 4.956.000   4.956.000
1181 Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính (gây tê) 4.643.000   4.643.000
1182 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè (gây mê) 4.767.000   4.767.000
1183 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè (gây tê) 4.338.000   4.338.000
1184 Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón (gây mê) 4.782.000   4.782.000
1185 Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón (gây tê) 4.352.000   4.352.000
1186 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật (DV2) 3.686.000 0 3.686.000
1187 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [gây mê] 5.777.000 2.686.000 3.091.000
1188 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [gây tê tủy sống] 5.777.000 1.995.863 3.781.137
1189 Cắt lợi di động để làm hàm giả 769.000   769.000
1190 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 769.000 158.000 611.000
1191 Cắt lợi xơ cho răng mọc 717.000   717.000
1192 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 835.000 535.000 300.000
1193 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 584.000 460.000 124.000
1194 Điều trị tủy lại 1.845.000 954.000 891.000
1195 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.[6,7 hàm dưới] 1.094.000 795.000 299.000
1196 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.[6,7 hàm trên] 1.744.000 925.000 819.000
1197 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.[số 1,2,3] 629.000 422.000 207.000
1198 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.[số 4,5] 881.000 565.000 316.000
1199 Nhổ răng vĩnh viễn 373.000 207.000 166.000
1200 Phẫu thuật cắt cuống răng 1.904.000   1.904.000
1201 Phẫu thuật cắt lồi xương 1.893.000   1.893.000
1202 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới 1.904.000   1.904.000
1203 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên 1.965.000   1.965.000
1204 Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới 1.965.000   1.965.000
1205 Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên 1.965.000   1.965.000
1206 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 1.789.000 295.000 1.494.000
1207 Phẫu thuật cắt phanh má 1.789.000 295.000 1.494.000
1208 Phẫu thuật cắt phanh môi 1.778.000 295.000 1.483.000
1209 Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng 1.904.000   1.904.000
1210 Phẫu thuật mở xương cho răng mọc 727.000   727.000
1211 Phẫu thuật nạo quanh cuống răng 1.327.000   1.327.000
1212 Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng 1.904.000   1.904.000
1213 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 1.661.000 342.000 1.319.000
1214 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 2.039.000 342.000 1.697.000
1215 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 768.000 342.000 426.000
1216 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 779.000 342.000 437.000
1217 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 716.000 337.000 379.000
1218 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 492.000 207.000 285.000
1219 Phẫu thuật nội nha - hàn ngược ống tủy 1.904.000   1.904.000
1220 Phẫu thuật nội nha có cắt bỏ chân răng và một phần thân răng 1.904.000   1.904.000
1221 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt 1.914.000   1.914.000
1222 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt (DV2) 1.225.000   1.225.000
1223 Phẫu thuật tạo hình nhú lợi 2.039.000   2.039.000
1224 Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng 1.661.000   1.661.000
1225 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 1.814.000 820.000 994.000
1226 Cắt u thành âm đạo (DV2) [gây mê] 3.766.000 2.048.000 1.718.000
1227 Cắt u thành âm đạo (DV2) [gây tê] 3.766.000 1.390.243 2.375.757
1228 Cắt u thành âm đạo [gây mê] 5.032.000 2.048.000 2.984.000
1229 Cắt u thành âm đạo [gây tê] 5.032.000 1.390.243 3.641.757
1230 Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây mê] 4.178.000 1.898.000 2.280.000
1231 Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê tại chổ] 3.435.000 1.240.793 2.194.207
1232 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây mê] 6.105.000 2.612.000 3.493.000
1233 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] 6.105.000 1.745.496 4.359.504
1234 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây mê] 7.658.000 2.860.000 4.798.000
1235 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] 7.658.000 1.975.981 5.682.019
1236 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây mê] 5.395.000 2.248.000 3.147.000
1237 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] 4.699.000 1.408.368 3.290.632
1238 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung [gây mê] 9.303.000 4.394.000 4.909.000
1239 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung [gây tê] 9.303.000 3.430.647 5.872.353
1240 Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây mê] 10.205.000 4.394.000 5.811.000
1241 Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê] 10.205.000 3.430.647 6.774.353
1242 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng (DV2) [gây mê] 2.943.000 2.677.000 266.000
1243 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng (DV2) [gây tê] 2.943.000 2.026.009 916.991
1244 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây mê] 5.232.000 2.677.000 2.555.000
1245 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] 4.578.000 2.026.009 2.551.991
1246 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây mê] 5.689.000 1.935.000 3.754.000
1247 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê] 5.689.000 1.255.473 4.433.527
1248 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây mê] 11.341.000 3.736.000 7.605.000
1249 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây tê] 11.341.000 2.806.465 8.534.535
1250 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa [gây mê] 12.411.000 7.397.000 5.014.000
1251 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa [gây tê] 12.411.000 5.912.275 6.498.725
1252 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng (DV2) [gây mê] 3.876.000 2.944.000 932.000
1253 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng (DV2) [gây tê] 3.876.000 2.265.043 1.610.957
1254 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây mê] 6.910.000 2.944.000 3.966.000
1255 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] 6.910.000 2.265.043 4.644.957
1256 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang (mổ mở) [gây mê] 9.192.000 3.766.000 5.426.000
1257 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang (mổ mở) [gây tê] 9.192.000 2.882.611 6.309.389
1258 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [gây mê] 8.262.000 3.725.000 4.537.000
1259 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [gây tê] 8.262.000 2.907.191 5.354.809
1260 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây mê] 8.810.000 4.202.000 4.608.000
1261 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] 8.810.000 2.572.277 6.237.723
1262 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây mê nội khí quản] 9.910.000 4.307.000 5.603.000
1263 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê tủy sống] 9.378.000 2.915.101 6.462.899
1264 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây mê] 7.284.000 2.332.000 4.952.000
1265 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] 6.989.000 1.500.832 5.488.168
1266 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây mê] 8.649.000 2.945.000 5.704.000
1267 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] 8.319.000 2.199.780 6.119.220
1268 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây mê] 8.658.000 4.027.000 4.631.000
1269 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] 8.658.000 2.583.829 6.074.171
1270 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây mê] 9.572.000 4.307.000 5.265.000
1271 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê] 9.243.376 2.915.101 6.328.275
1272 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây mê] 13.056.000 7.919.000 5.137.000
1273 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] 13.056.000 6.244.513 6.811.487
1274 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung (DV2) [gây mê] 7.488.000 3.355.000 4.133.000
1275 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung (DV2) [gây tê] 7.488.000 2.450.989 5.037.011
1276 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây mê] 11.691.000 3.355.000 8.336.000
1277 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] 10.953.000 2.450.989 8.502.011
1278 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 10.842.000 3.507.000 7.335.000
1279 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần ([DV2) [gây mê] 7.322.000 3.876.000 3.446.000
1280 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần ([DV2) [gây tê] 7.322.000 2.946.465 4.375.535
1281 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây mê] 12.152.000 3.876.000 8.276.000
1282 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] 11.270.000 2.946.465 8.323.535
1283 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn (DV2) [gây mê] 8.075.000 3.876.000 4.199.000
1284 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn (DV2) [gây tê] 8.075.000 2.946.465 5.128.535
1285 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây mê] 13.104.000 3.876.000 9.228.000
1286 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] 12.391.000 2.946.465 9.444.535
1287 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây mê] 10.228.000 3.876.000 6.352.000
1288 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê tủy sống] 10.228.000 2.946.465 7.281.535
1289 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ (DV2) [gây mê] 5.272.000 2.944.000 2.328.000
1290 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ (DV2) [gây tê] 5.272.000 2.265.043 3.006.957
1291 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây mê] 9.225.000 2.944.000 6.281.000
1292 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] 8.468.000 2.265.043 6.202.957
1293 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Gây mê] 11.370.000 4.289.000 7.081.000
1294 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung (DV2) [gây mê] 8.075.000 5.071.000 3.004.000
1295 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung (DV2) [gây tê] 8.075.000 4.127.499 3.947.501
1296 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung [gây mê] 12.620.000 5.071.000 7.549.000
1297 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung [gây tê] 12.620.000 4.127.499 8.492.501
1298 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [gây mê] 10.113.000 5.558.000 4.555.000
1299 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [gây tê] 10.113.000 4.559.585 5.553.415
1300 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ (DV2) [gây mê] 6.912.000 5.071.000 1.841.000
1301 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ (DV2) [gây tê] 6.912.000 4.127.499 2.784.501
1302 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ [gây mê] 10.471.000 5.071.000 5.400.000
1303 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ [gây tê] 10.471.000 4.127.499 6.343.501
1304 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần [gây mê] 15.508.000 5.914.000 9.594.000
1305 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần [gây tê] 15.508.000 4.838.833 10.669.167
1306 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn [gây mê] 16.091.000 5.914.000 10.177.000
1307 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] 16.091.000 4.838.833 11.252.167
1308 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn [gây mê] 12.238.000 5.071.000 7.167.000
1309 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] 12.238.000 4.127.499 8.110.501
1310 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [gây mê] 12.606.000 5.071.000 7.535.000
1311 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [gây tê] 12.606.000 4.127.499 8.478.501
1312 Phẫu thuật nội soi tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 13.515.000   13.515.000
1313 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ [gây mê] 10.286.000 5.071.000 5.215.000
1314 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ [gây tê] 10.286.000 4.127.499 6.158.501
1315 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ [gây mê] 10.625.000 5.071.000 5.554.000
1316 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ [gây tê] 10.625.000 4.127.499 6.497.501
1317 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 9.127.000 0 9.127.000
1318 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ [DV2] 6.509.000 0 6.509.000
1319 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây mê] 10.838.000 6.575.000 4.263.000
1320 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] 10.838.000 5.574.918 5.263.082
1321 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây mê] 9.640.000 4.867.000 4.773.000
1322 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] 9.640.000 3.242.733 6.397.267
1323 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây mê] 7.883.000 3.342.000 4.541.000
1324 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] 7.883.000 1.990.196 5.892.804
1325 Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản 5.881.000 0 5.881.000
1326 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [DV2] 2.715.000 0 2.715.000
1327 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 2.600.000 954.000 1.646.000
1328 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [DV2] 2.361.000 1.277.000 1.084.000
1329 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê nội khí quản] 3.696.000 2.672.000 1.024.000
1330 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] 3.605.000 1.277.000 2.328.000
1331 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 6.829.000 1.648.000 5.181.000
1332 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [DV2] 4.307.000 1.648.000 2.659.000
1333 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây tê] 1.508.000 834.000 674.000
1334 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi (DV2) [gây mê] 3.897.000 3.873.000 24.000
1335 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi (DV2) [gây tê] 3.897.000 2.751.167 1.145.833
1336 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi [gây mê] 6.576.000 3.873.000 2.703.000
1337 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi [gây tê] 6.576.000 2.751.167 3.824.833
1338 Phẫu thuật chỉnh hình cắt cuốn mũi dưới (dv2) [gây mê] 2.907.000 3.873.000  
1339 Phẫu thuật chỉnh hình cắt cuốn mũi dưới (dv2) [gây tê] 2.907.000 2.751.167 155.833
1340 Phẫu thuật chỉnh hình cắt cuốn mũi dưới [gây mê] 4.989.000 3.873.000 1.116.000
1341 Phẫu thuật chỉnh hình cắt cuốn mũi dưới [gây tê] 4.989.000 2.751.167 2.237.833
1342 Phẫu thuật chỉnh hình cắt cuốn mũi giữa 4.838.000   4.838.000
1343 Phẫu thuật chỉnh hình cắt cuốn mũi giữa (dv2) 2.907.000   2.907.000
1344 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 6.953.000 486.000 6.467.000
1345 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (1 bên) [gây mê] 5.719.000 3.040.000 2.679.000
1346 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (1 bên) [gây tê] 5.719.000 2.076.340 3.642.660
1347 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (2 bên) [gây mê] 7.104.000 3.040.000 4.064.000
1348 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (2 bên) [gây tê] 7.104.000 2.076.340 5.027.660
1349 Phẫu thuật nạo sàng hàm 9.574.000   9.574.000
1350 Phẫu thuật nạo V.A nội soi (DV2) [gây mê] 3.524.000 2.814.000 710.000
1351 Phẫu thuật nạo V.A nội soi (DV2) [gây tê] 3.524.000 1.410.927 2.113.073
1352 Phẫu thuật nạo V.A nội soi [gây mê] 5.734.000 2.814.000 2.920.000
1353 Phẫu thuật nạo V.A nội soi [gây tê] 5.734.000 1.410.927 4.323.073
1354 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi [gây mê] 5.183.000 2.750.000 2.433.000
1355 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi [gây tê] 5.183.000 1.628.167 3.554.833
1356 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới [gây mê] 6.982.000 3.873.000 3.109.000
1357 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới [gây tê] 6.982.000 2.751.167 4.230.833
1358 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] 5.182.000 663.000 4.519.000
1359 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê-dv2] 3.138.000 663.000 2.475.000
1360 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) [gây mê] 7.075.000 4.159.000 2.916.000
1361 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) [gây tê] 7.075.000 1.760.333 5.314.667
1362 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi (DV2) [gây mê] 4.173.000 3.188.000 985.000
1363 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi (DV2) [gây tê] 4.173.000 2.066.167 2.106.833
1364 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi [gây mê] 6.749.000 3.188.000 3.561.000
1365 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi [gây tê] 6.749.000 2.066.167 4.682.833
1366 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ (DV2) [gây mê] 3.504.000 3.040.000 464.000
1367 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ (DV2) [gây tê] 3.504.000 2.076.340 1.427.660
1368 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ [gây mê] 5.773.000 3.040.000 2.733.000
1369 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ [gây tê] 5.773.000 2.076.340 3.696.660
1370 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm [gây mê] 8.515.000 3.873.000 4.642.000
1371 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm [gây tê] 8.515.000 2.751.167 5.763.833
1372 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm (DV2) [gây mê] 2.961.000 2.955.000 6.000
1373 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm (DV2) [gây tê] 2.961.000 1.551.927 1.409.073
1374 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm [gây mê] 5.271.000 2.955.000 2.316.000
1375 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm [gây tê] 5.271.000 1.551.927 3.719.073
1376 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng (DV2) [gây mê] 2.961.000 2.955.000 6.000
1377 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng (DV2) [gây tê] 2.961.000 1.551.927 1.409.073
1378 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng [gây mê] 5.001.000 2.955.000 2.046.000
1379 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng [gây tê] 5.001.000 1.551.927 3.449.073
1380 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) 3.352.000 1.574.000 1.778.000
1381 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây tê) 3.352.000 1.286.990 2.065.010
1382 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 3.113.000 1.415.000 1.698.000
1383 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 5.252.000 2.814.000 2.438.000
1384 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây tê) 5.252.000 1.410.927 3.841.073
1385 Vá nhĩ đơn thuần [gây mê] 8.453.000 3.720.000 4.733.000
1386 Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] 8.453.000 2.709.775 5.743.225
1387 Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ 13.580.000   13.580.000
1388 Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch 13.580.000   13.580.000
1389 Phẫu thuật khâu tạo hình mắt 2 mí 6.751.000   6.751.000
1390 Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới 6.300.000   6.300.000
1391 Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự thân 13.580.000   13.580.000
1392 Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo 14.548.000   14.548.000
1393 Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân 14.548.000   14.548.000
1394 Phẫu thuật thu gọn cánh mũi 13.580.000   13.580.000
1395 Phẫu thuật thừa da mi dưới 6.300.000   6.300.000
1396 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 3.600.000 1.242.000 2.358.000
1397 Cắt bỏ tinh hoàn [Gây Mê] 6.626.000 2.321.000 4.305.000
1398 Cắt bỏ tinh hoàn [Gây tê] 6.072.000 1.814.685 4.257.315
1399 Cắt hẹp bao quy đầu [hoặc nong bao quy đầu] 469.000   469.000
1400 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây mê] 6.896.000 2.321.000 4.575.000
1401 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] 6.896.000 1.814.685 5.081.315
1402 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật [gây mê] 8.568.000 4.499.000 4.069.000
1403 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật [gây tê] 8.568.000 3.414.202 5.153.798
1404 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 5.632.000 1.242.000 4.390.000
1405 Cắt các u lành tuyến giáp 11.881.000 1.784.000 10.097.000
1406 Cắt các u lành vùng cổ 5.149.000 2.627.000 2.522.000
1407 Cắt các u nang giáp móng 9.729.000 2.133.000 7.596.000
1408 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm [Gây Mê] 4.572.000 1.784.000 2.788.000
1409 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm [Gây tê tại chỗ] 4.280.000 1.784.000 2.496.000
1410 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm [Gây tê tủy sống] 4.353.000 1.784.000 2.569.000
1411 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm [Gây Mê] 5.170.000 1.784.000 3.386.000
1412 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm [Gây tê tủy sống] 4.950.000 1.784.000 3.166.000
1413 Cắt u nang thừng tinh 5.175.000 0 5.175.000
1414 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 2.790.000 1.234.000 1.556.000
1415 Cắt u vú lành tính [gây mê] 5.033.000 2.862.000 2.171.000
1416 Cắt u vú lành tính [gây tê] 4.727.000 2.213.991 2.513.009
1417 Mổ bóc nhân xơ vú 2.469.000 984.000 1.485.000
1418 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây mê] 7.936.000 2.862.000 5.074.000
1419 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] 7.466.000 2.213.991 5.252.009
1420 Phẫu thuật cắt u nang hoạt dich (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) [Gây mê] 4.738.000 1.206.000 3.532.000
1421 Phẫu thuật cắt u nang hoạt dich (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) [Gây tê tại chỗ] 4.446.000 1.206.000 3.240.000
1422 Phẫu thuật cắt u nang hoạt dich (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) [Gây Tê tủy sống] 4.518.729 1.206.000 3.312.729
1423 Bấm lỗ tai theo yêu cầu 100.000   100.000
1424 Cấp lại giấy (Giấy chứng sinh ,giấy chứng nhận, làm hồ sơ, ) 143.000   143.000
1425 Chăm sóc mẹ và bé (mổ đẻ) 264.000   264.000
1426 Chăm sóc mẹ và bé (sinh thường) 204.000   204.000
1427 Chăm sóc sức khỏe sau tiêm tại nhà (điều dưỡng) 110.000   110.000
1428 Chiếu tia Plasma 300.000   300.000
1429 Chuẩn bị tiền phẫu 253.000   253.000
1430 Công truyền dịch 94.000   94.000
1431 Dịch vụ lấy mẫu test PCR Covid - 19 + VTYT (mẫu gộp 10) 220 220.000   220.000
1432 Dịch vụ lấy mẫu test PCR Covid -19 + VTYT (mẫu gộp 10) 275.000   275.000
1433 Đốt chồi rốn 275.000   275.000
1434 Giá giường Khoa cấp cứu/giờ 20.000   20.000
1435 Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X -quang), (Giấy chứng sinh, giấy chứng nhận, làm hồ sơ) 118.000   118.000
1436 Làm thuốc âm đạo 100.000 0 100.000
1437 Làm vệ sinh âm hộ 36.000   36.000
1438 Mời Bác sỹ phụ sanh (Ngoài Bệnh viện) 550.000   550.000
1439 Phụ thu chi phí vận chuyển (ngoại viện) 110.000   110.000
1440 Phụ thu khám bệnh online (có lấy toa thuốc) 33.000   33.000
1441 Phụ thu khám sức khỏe 18.000   18.000
1442 Phụ thu KSK (AGRIBANK) 55.000   55.000
1443 Phụ thu KSK (công ty khí) 110.000   110.000
1444 Phụ thu tư vấn lấy máu xét nghiệm tại nhà (Từ 02 đến 03 người) 100.000   100.000
1445 Phụ thu tư vấn lấy máu xét nghiệm tại nhà (Từ 04 người trở lên) 200.000   200.000
1446 Sanh gia đình 700.000   700.000
1447 Sanh yêu cầu bác sỹ 400.000   400.000
1448 Thai - Monitorin 1 thước giấy 108.000   108.000
1449 Thai - Monitorin 1/2 thước giấy 77.000   77.000
1450 Tiêm thuốc 68.000   68.000
1451 VTYT phòng chống dịch (đồ bảo hộ lao động 7 món, Khẩu N95, găng tay, kính chắn...) 173.000   173.000
1452 Xông hơi phục hồi sàn chậu sau sinh 120.000   120.000
1453 Giường điều trị - Khoa HSCC 300.000 149.100 150.900
1454 Giường điều trị - KHOA LCK (Mắt) 300.000 149.100 150.900
1455 Giường điều trị - KHOA LCK (TMH) 300.000 149.100 150.900
1456 Giường điều trị - Khoa ngoại 300.000 149.100 150.900
1457 Giường điều trị - Khoa nhi 300.000 149.100 150.900
1458 Giường điều trị - Khoa nội 300.000 149.100 150.900
1459 Giường điều trị - Khoa sản 300.000 149.100 150.900
1460 Giường điều trị - Khoa TM - NT 300.000 149.100 150.900
1461 Giường khoa gây mê (GPHP) 673.000 0 673.000
1462 Giường Khoa HSCC 663.000 282.000 381.000
1463 Giường Khoa HSCC  Phòng ICU 1 798.000 282.000 516.000
1464 Giường Khoa HSCC  Phòng ICU 2 798.000 282.000 516.000
1465 Giường Khoa LCK Phòng 302 (MẮT-Mổ) 557.000 148.600 408.400
1466 Giường Khoa LCK Phòng 304 (MẮT-KMổ) 557.000 149.100 407.900
1467 Giường Khoa LCK Phòng 304 (MẮT-Mổ) 557.000 148.600 408.400
1468 Giường Khoa LCK Phòng 304 (TMH-KMổ) 557.000 149.100 407.900
1469 Giường Khoa LCK Phòng 305 (MẮT-Mổ) 484.000 148.600 335.400
1470 Giường Khoa LCK Phòng 306 (MẮT-Mổ) 484.000 148.600 335.400
1471 Giường Khoa LCK Phòng 306 (TMH-KMổ) 484.000 149.100 334.900
1472 Giường Khoa LCK Phòng 306 (TMH-Mổ) 484.000 148.600 335.400
1473 Giường Khoa LCK Phòng 307 (MẮT-Mổ) 484.000 148.600 335.400
1474 Giường Khoa LCK Phòng 307 (TMH-KMổ) 484.000 149.100 334.900
1475 Giường Khoa LCK Phòng 307 (TMH-Mổ) 484.000 148.600 335.400
1476 Giường Khoa LCK Phòng 308 (MẮT-Mổ) 484.000 148.600 335.400
1477 Giường Khoa LCK Phòng 308 (TMH-KMổ) 484.000 149.100 334.900
1478 Giường Khoa LCK Phòng 308 (TMH-Mổ) 484.000 148.600 335.400
1479 Giường Khoa LCK Phòng 310 (DALIEU) 472.000 149.100 322.900
1480 Giường Khoa LCK Phòng 310 (MẮT-KM) 472.000 149.100 322.900
1481 Giường Khoa LCK Phòng 310 (MẮT-Mổ) 472.000 148.600 323.400
1482 Giường Khoa LCK Phòng 310 (RHM-KM) 472.000 149.100 322.900
1483 Giường Khoa LCK Phòng 310 (RHM-Mổ) 472.000 148.600 323.400
1484 Giường Khoa LCK Phòng 310 (TMH-KM) 472.000 149.100 322.900
1485 Giường Khoa LCK Phòng 310 (TMH-Mổ) 472.000 148.600 323.400
1486 Giường Khoa LCK Phòng 311 (MẮT-Mổ) 460.000 148.600 311.400
1487 Giường Khoa LCK Phòng 311 (TMH-không mổ) 460.000 149.100 310.900
1488 Giường Khoa LCK Phòng 311 (TMH-Mổ) 460.000 148.600 311.400
1489 Giường Khoa LCK Phòng 315 (MẮT-Mổ) 460.000 148.600 311.400
1490 Giường Khoa LCK Phòng 401 (MẮT-KMổ) 484.000 149.100 334.900
1491 Giường Khoa LCK Phòng 401 (Mắt-Mổ) 484.000 148.600 335.400
1492 Giường Khoa LCK Phòng 401 (TMH-KMổ) 484.000 149.100 334.900
1493 Giường Khoa LCK Phòng 401 (TMH-Mổ) 484.000 148.600 335.400
1494 Giường Khoa LCK Phòng 403 (MẮT-KMổ) 557.000 149.100 407.900
1495 Giường Khoa LCK Phòng 403 (MẮT-Mổ) 557.000 148.600 408.400
1496 Giường Khoa LCK Phòng 403 (TMH-KMổ) 557.000 149.100 407.900
1497 Giường Khoa LCK Phòng 403 (TMH-Mổ) 557.000 148.600 408.400
1498 Giường Khoa LCK Phòng 406 (MẮT-Mổ) 484.000 148.600 335.400
1499 Giường Khoa LCK Phòng 411 (TMH-KMổ) 484.000 149.100 334.900
1500 Giường Khoa LCK Phòng 411 (TMH-Mổ) 484.000 148.600 335.400
1501 Giường Khoa LCK Phòng 413 (MẮT-Mổ) 472.000 148.600 323.400
1502 Giường Khoa LCK Phòng 414 (MẮT-Mổ) 375.000 148.600 226.400
1503 Giường Khoa LCK Phòng 415 (MẮT-Mổ) 363.000 148.600 214.400
1504 Giường Khoa LCK Phòng 416 (MẮT-Mổ) 363.000 148.600 214.400
1505 Giường Khoa LCK Phòng 503 (MẮT-KMổ) 4G 472.000 149.100 322.900
1506 Giường Khoa LCK Phòng 503 (MẮT-Mổ) 4G 472.000 148.600 323.400
1507 Giường Khoa LCK Phòng 503 (TMH-KMổ) 4G 472.000 149.100 322.900
1508 Giường Khoa LCK Phòng 503 (TMH-Mổ) 4G 472.000 148.600 323.400
1509 Giường Khoa LCK Phòng 504 (MẮT-KMổ) 2G 419.000 149.100 269.900
1510 Giường Khoa LCK Phòng 504 (MẮT-Mổ) 2G 419.000 148.600 270.400
1511 Giường Khoa LCK Phòng 504 (TMH-KMổ) 2G 419.000 149.100 269.900
1512 Giường Khoa LCK Phòng 504 (TMH-Mổ) 2G 419.000 148.600 270.400
1513 Giường Khoa LCK Phòng 505 (MẮT-KMổ) 2G 419.000 149.100 269.900
1514 Giường Khoa LCK Phòng 505 (MẮT-Mổ) 2G 419.000 148.600 270.400
1515 Giường Khoa LCK Phòng 505 (TMH-KMổ) 2G 419.000 149.100 269.900
1516 Giường Khoa LCK Phòng 505 (TMH-Mổ) 2G 419.000 148.600 270.400
1517 Giường Khoa LCK Phòng 506 (MẮT-KMổ) 2G 419.000 149.100 269.900
1518 Giường Khoa LCK Phòng 506 (MẮT-Mổ) 2G 419.000 148.600 270.400
1519 Giường Khoa LCK Phòng 506 (TMH-KMổ) 2G 419.000 149.100 269.900
1520 Giường Khoa LCK Phòng 506 (TMH-Mổ) 2G 419.000 148.600 270.400
1521 Giường Khoa LCK Phòng VIP 4 (TMH-KMổ) 1.034.000 149.100 884.900
1522 Giường Khoa LCK Phòng VIP 4 (TMH-Mổ) 1.034.000 148.600 885.400
1523 Giường Khoa LCK Phòng VIP4 (MẮT-Mổ) 1.034.000 148.600 885.400
1524 Giường Khoa Ngoại Phòng 304 506.000 148.600 357.400
1525 Giường Khoa Ngoại Phòng 304 (không mổ) 506.000 149.100 356.900
1526 Giường Khoa Ngoại Phòng 305 440.000 148.600 291.400
1527 Giường Khoa Ngoại Phòng 305 (không mổ) 440.000 149.100 290.900
1528 Giường Khoa Ngoại Phòng 306 440.000 148.600 291.400
1529 Giường Khoa Ngoại Phòng 306 (không mổ) 440.000 149.100 290.900
1530 Giường Khoa Ngoại Phòng 307 440.000 148.600 291.400
1531 Giường Khoa Ngoại Phòng 307 (không mổ) 440.000 149.100 290.900
1532 Giường Khoa Ngoại Phòng 308 440.000 148.600 291.400
1533 Giường Khoa Ngoại Phòng 308 (không mổ) 440.000 149.100 290.900
1534 Giường Khoa Ngoại Phòng 309 660.000 148.600 511.400
1535 Giường Khoa Ngoại Phòng 309 (không mổ) 660.000 149.100 510.900
1536 Giường Khoa Ngoại Phòng VIP 2 985.000 148.600 836.400
1537 Giường Khoa Ngoại Phòng VIP 2 (không mổ) 985.000 149.100 835.900
1538 Giường Khoa Nhi Phòng 301 472.000 149.100 322.900
1539 Giường Khoa Nhi Phòng 302 557.000 149.100 407.900
1540 Giường Khoa Nhi Phòng 305 484.000 149.100 334.900
1541 Giường Khoa Nhi Phòng 309 726.000 149.100 576.900
1542 Giường Khoa Nhi Phòng 310 472.000 149.100 322.900
1543 Giường Khoa Nhi Phòng 311 418.000 149.100 268.900
1544 Giường Khoa Nhi Phòng 404 557.000 149.100 407.900
1545 Giường Khoa Nhi Phòng 409 726.000 149.100 576.900
1546 Giường Khoa Nhi Phòng 410 4G 472.000 149.100 322.900
1547 Giường Khoa Nhi Phòng 411 484.000 149.100 334.900
1548 Giường Khoa Nhi Phòng 411 3G 484.000 149.100 334.900
1549 Giường Khoa Nhi Phòng 412 484.000 149.100 334.900
1550 Giường Khoa Nhi Phòng 413 472.000 149.100 322.900
1551 Giường Khoa Nhi Phòng 413 4G 472.000 149.100 322.900
1552 Giường Khoa Nhi Phòng 414 375.000 149.100 225.900
1553 Giường Khoa Nhi Phòng 414 L-II 375.000 149.100 225.900
1554 Giường Khoa Nhi Phòng 415 363.000 149.100 213.900
1555 Giường Khoa Nhi Phòng 507 L-II 419.000 149.100 269.900
1556 Giường Khoa Nhi Phòng Vip 3 1.034.000 149.100 884.900
1557 Giường Khoa Nhi Phòng VIP 4 1.034.000 149.100 884.900
1558 Giường Khoa Nhi Phòng Vip 6 912.000 149.100 762.900
1559 Giường Khoa Nội nhi Phòng 401 L-II 484.000 149.100 334.900
1560 Giường Khoa Nội nhi Phòng 403 L-II 557.000 149.100 407.900
1561 Giường Khoa Nội nhi Phòng 404 L-II 557.000 149.100 407.900
1562 Giường Khoa Nội nhi Phòng 405 L-II 484.000 149.100 334.900
1563 Giường Khoa Nội nhi Phòng 406 L-II 484.000 149.100 334.900
1564 Giường Khoa Nội nhi Phòng 407 L-II 484.000 149.100 334.900
1565 Giường Khoa Nội nhi Phòng 408 L-II 484.000 149.100 334.900
1566 Giường Khoa Nội nhi Phòng 410 L-II 472.000 149.100 322.900
1567 Giường Khoa Nội nhi Phòng 412 L-II 484.000 149.100 334.900
1568 Giường Khoa Nội nhi Phòng VIP 4 L-II 1.034.000 149.100 884.900
1569 Giường Khoa Nội Phòng 409 L-II 726.000 149.100 576.900
1570 Giường Khoa Nội Phòng VIP 3 L-II 1.034.000 149.100 884.900
1571 Giường Khoa Nội TH Phòng 301 4G 472.000 149.100 322.900
1572 Giường Khoa Nội TH Phòng 302 2G 557.000 149.100 407.900
1573 Giường Khoa Nội TH Phòng 304 557.000 149.100 407.900
1574 Giường Khoa Nội TH Phòng 305 3G 484.000 149.100 334.900
1575 Giường Khoa Nội TH Phòng 306 3G 484.000 149.100 334.900
1576 Giường Khoa Nội TH Phòng 307 3G 484.000 149.100 334.900
1577 Giường Khoa Nội TH Phòng 308 484.000 149.100 334.900
1578 Giường Khoa Nội TH Phòng 311 460.000 149.100 310.900
1579 Giường Khoa Nội TH Phòng 312 484.000 149.100 334.900
1580 Giường Khoa Nội TH Phòng 314 448.000 149.100 298.900
1581 Giường Khoa Nội TH Phòng 315 460.000 149.100 310.900
1582 Giường Khoa Nội TH Phòng 401 3G 484.000 149.100 334.900
1583 Giường Khoa Nội TH Phòng 403 2G 557.000 149.100 407.900
1584 Giường Khoa Nội TH Phòng 414 4G 375.000 149.100 225.900
1585 Giường Khoa Nội TH Phòng 504 419.000 149.100 269.900
1586 Giường Khoa Nội TH Phòng 505 419.000 149.100 269.900
1587 Giường Khoa Nội TH Phòng 506 2G 419.000 149.100 269.900
1588 Giường Khoa Nội TH Phòng 508 3G 375.000 149.100 225.900
1589 Giường Khoa Nội TH Phòng VIP 2 1.034.000 149.100 884.900
1590 Giường Khoa Nội TH Phòng Vip 6 912.000 149.100 762.900
1591 Giường Khoa NT-TM Phòng 301 4G 472.000 149.100 322.900
1592 Giường Khoa NT-TM Phòng 302 557.000 149.100 407.900
1593 Giường Khoa NT-TM Phòng 304 557.000 149.100 407.900
1594 Giường Khoa NT-TM Phòng 305 484.000 149.100 334.900
1595 Giường Khoa NT-TM Phòng 309 726.000 149.100 576.900
1596 Giường Khoa NT-TM Phòng 312 484.000 149.100 334.900
1597 Giường Khoa NT-TM Phòng 313 557.000 149.100 407.900
1598 Giường Khoa NT-TM Phòng 314 448.000 149.100 298.900
1599 Giường Khoa NT-TM Phòng 315 460.000 149.100 310.900
1600 Giường Khoa NT-TM Phòng 403 557.000 149.100 407.900
1601 Giường Khoa NT-TM Phòng 404 L-II 557.000 149.100 407.900
1602 Giường Khoa NT-TM Phòng 413 472.000 149.100 322.900
1603 Giường Khoa NT-TM Phòng 414 375.000 149.100 225.900
1604 Giường Khoa NT-TM Phòng 415 363.000 149.100 213.900
1605 Giường Khoa NT-TM Phòng 416 363.000 149.100 213.900
1606 Giường Khoa NT-TM Phòng VIP 2 1.034.000 149.100 884.900
1607 Giường Khoa NT-TM Phòng Vip6 912.000 149.100 762.900
1608 Giường Khoa sản nhi Phòng VIP 4 (Nhi) 1.034.000 149.100 884.900
1609 Giường Khoa Sản Phòng 201 506.000 148.600 357.400
1610 Giường Khoa Sản Phòng 201 (không mổ) 506.000 149.100 356.900
1611 Giường Khoa Sản Phòng 202 440.000 148.600 291.400
1612 Giường Khoa Sản Phòng 202 (không mổ) 440.000 149.100 290.900
1613 Giường Khoa Sản Phòng 301 429.000 148.600 280.400
1614 Giường Khoa Sản Phòng 301 (không mổ) 429.000 149.100 279.900
1615 Giường Khoa Sản Phòng 302 506.000 148.600 357.400
1616 Giường Khoa Sản Phòng 302 (không mổ) 506.000 149.100 356.900
1617 Giường Khoa Sản Phòng 302 (Nhi) 506.000 149.100 356.900
1618 Giường Khoa Sản Phòng 310 (3G) 440.000 148.600 291.400
1619 Giường Khoa Sản Phòng 310 (3G) (không mổ) 440.000 149.100 290.900
1620 Giường Khoa Sản Phòng 311 418.000 148.600 269.400
1621 Giường Khoa Sản Phòng 311 (không mổ) 418.000 149.100 268.900
1622 Giường Khoa Sản Phòng 312 (3G) 440.000 148.600 291.400
1623 Giường Khoa Sản Phòng 312 (3G) (không mổ) 440.000 149.100 290.900
1624 Giường Khoa Sản Phòng 313 (2G) 506.000 148.600 357.400
1625 Giường Khoa Sản Phòng 313 (2G) (không mổ) 506.000 149.100 356.900
1626 Giường Khoa Sản Phòng 315 418.000 148.600 269.400
1627 Giường Khoa Sản Phòng 315 L-II 418.000 149.100 268.900
1628 Giường Khoa Sản Phòng chờ sanh 341.000 148.600 192.400
1629 Giường Khoa Sản Phòng chờ sanh (không mổ) 341.000 149.100 191.900
1630 Giường Khoa Sản Phòng VIP 1 985.000 148.600 836.400
1631 Giường Khoa Sản Phòng VIP 1 (không mổ) 985.000 149.100 835.900
1632 Giường Khoa Sản Phòng VIP 2 L-II 985.000 149.100 835.900
1633 Giường Khoa Sản Phòng VIP 2 Mổ 985.000 148.600 836.400
1634 Giường Khoa Sản Phòng VIP 4 L-II 985.000 149.100 835.900
1635 Giường Khoa Sản Phòng VIP 6 869.000 148.600 720.400
1636 Giường Khoa Sản Phòng VIP 6 - Đôi 506.000 148.600 357.400
1637 Giường Khoa Sản Phòng VIP 6 - Đôi (không mổ) 506.000 149.100 356.900
1638 Giường Khoa Sản Phòng VIP 6 (không mổ) 869.000 149.100 719.900
1639 Phòng Khoa LCK 304 (MẮT-Mổ) 779.000 148.600 630.400
1640 Phòng Khoa LCK 403 (MẮT-KMổ) 779.000 149.100 629.900
1641 Phòng Khoa LCK 403 (Măt-Mổ) 779.000 148.600 630.400
1642 Phòng Khoa LCK 403 (TMH-KMổ) 779.000 149.100 629.900
1643 Phòng Khoa LCK 403 (TMH-Mổ) 779.000 148.600 630.400
1644 Phòng Khoa LCK 506 (MẮT-Mổ) 586.000 148.600 437.400
1645 Phòng Khoa Ngoại 304 708.000 148.600 559.400
1646 Phòng Khoa Ngoại 304 (không mổ) 708.000 149.100 558.900
1647 Phòng Khoa Ngoại 305 924.000 148.600 775.400
1648 Phòng Khoa Ngoại 305 (không mổ) 924.000 149.100 774.900
1649 Phòng Khoa Ngoại 306 924.000 148.600 775.400
1650 Phòng Khoa Ngoại 306 (không mổ) 924.000 149.100 774.900
1651 Phòng Khoa Ngoại 307 924.000 148.600 775.400
1652 Phòng Khoa Ngoại 307 (không mổ) 924.000 149.100 774.900
1653 Phòng Khoa Ngoại 308 924.000 148.600 775.400
1654 Phòng Khoa Ngoại 308 (không mổ) 924.000 149.100 774.900
1655 Phòng Khoa nội 403 779.000 149.100 629.900
1656 Phòng Khoa nội 508 788.000 149.100 638.900
1657 Phòng Khoa Nội TH 404 L-II 779.000 149.100 629.900
1658 Phòng Khoa Nội TH 405 L-II 1.016.000 149.100 866.900
1659 Phòng Khoa Nội TH 406 L-II 1.016.000 149.100 866.900
1660 Phòng Khoa Nội TH 407 L-II 1.016.000 149.100 866.900
1661 Phòng Khoa Nội TH 408 L-II 1.016.000 149.100 866.900
1662 Phòng Khoa Nội TH 412 L-II 1.016.000 149.100 866.900
1663 Phòng Khoa Nội TH 507 L-II 586.000 149.100 436.900
1664 Phòng Khoa NT-TM 304 779.000 149.100 629.900
1665 Phòng Khoa NT-TM 305 1.016.000 149.100 866.900
1666 Phòng Khoa NT-TM 313 779.000 149.100 629.900
1667 Phòng Khoa NT-TM 403 779.000 149.100 629.900
1668 Phòng Khoa NT-TM 404 779.000 149.100 629.900
1669 Phòng Khoa Sản 201 708.000 148.600 559.400
1670 Phòng Khoa Sản 201 (không mổ) 708.000 149.100 558.900
1671 Phòng Khoa Sản 202 924.000 148.600 775.400
1672 Phòng Khoa Sản 202 (không mổ) 924.000 149.100 774.900
1673 Phòng Khoa Sản 302 708.000 148.600 559.400
1674 Phòng Khoa Sản 302 (không mổ) 708.000 149.100 558.900
1675 Phòng Khoa Sản 304 708.000 148.600 559.400
1676 Phòng Khoa Sản 304 (không mổ) 708.000 149.100 558.900
1677 Phòng Khoa Sản 305 924.000 148.600 775.400
1678 Phòng Khoa Sản 305 (không mổ) 924.000 149.100 774.900
1679 Phòng Khoa Sản 306 924.000 148.600 775.400
1680 Phòng Khoa Sản 306 (không mổ) 924.000 149.100 774.900
1681 Phòng Khoa Sản 307 924.000 148.600 775.400
1682 Phòng Khoa Sản 307 (không mổ) 924.000 149.100 774.900
1683 Phòng Khoa Sản 308 924.000 148.600 775.400
1684 Phòng Khoa Sản 308 (không mổ) 924.000 149.100 774.900
1685 Phòng Khoa sản 312 924.000 148.600 775.400
1686 Phòng Khoa sản 312 (không mổ) 924.000 149.100 774.900
1687 Phòng Khoa Sản 313 708.000 148.600 559.400
1688 Phòng Khoa Sản 313 (không mổ) 708.000 149.100 558.900
1689 Phòng Khoa Sản 403 708.000 148.600 559.400
1690 Phòng Khoa Sản 403 (không mổ) 708.000 149.100 558.900
1691 Phòng Khoa Sản 404 708.000 148.600 559.400
1692 Phòng Khoa Sản 404 (không mổ) 708.000 149.100 558.900
1693 Phòng Khoa Sản 405 924.000 148.600 775.400
1694 Phòng Khoa Sản 405 (không mổ) 924.000 149.100 774.900
1695 Phòng Khoa Sản 406 924.000 148.600 775.400
1696 Phòng Khoa Sản 406 (không mổ) 924.000 149.100 774.900
1697 Phòng Khoa Sản 407 924.000 148.600 775.400
1698 Phòng Khoa Sản 407 (không mổ) 924.000 149.100 774.900
1699 Phòng Khoa Sản 408 924.000 148.600 775.400
1700 Phòng Khoa Sản 408 (không mổ) 924.000 149.100 774.900
1701 Phòng Khoa Sản 411 924.000 148.600 775.400
1702 Phòng Khoa Sản 411 (không mổ) 924.000 149.100 774.900
1703 Phòng Khoa Sản 412 924.000 148.600 775.400
1704 Phòng Khoa Sản 412 (không mổ) 924.000 149.100 774.900
1705 Phòng Khoa Sản 501 533.000 148.600 384.400
1706 Phòng Khoa Sản 501 (không mổ) 533.000 149.100 383.900
1707 Phòng Khoa Sản 504 533.000 148.600 384.400
1708 Phòng Khoa Sản 504 (không mổ) 533.000 149.100 383.900
1709 Phòng Khoa Sản 505 533.000 148.600 384.400
1710 Phòng Khoa Sản 505 (không mổ) 533.000 149.100 383.900
1711 Phòng Khoa Sản 506 533.000 148.600 384.400
1712 Phòng Khoa Sản 506 (không mổ) 533.000 149.100 383.900
1713 Phòng Khoa Sản 507 533.000 148.600 384.400
1714 Phòng Khoa Sản 507 (không mổ) 533.000 149.100 383.900
1715 Phòng Khoa Sản 508 716.000 148.600 567.400
1716 Phòng Khoa Sản 508 (không mổ) 716.000 149.100 566.900
1717 Huyết tương tươi đông lạnh 150 ml 858.000 181.000 677.000
1718 Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần 2.046.000 644.000 1.402.000
1719 Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần 2.439.000 757.000 1.682.000
1720 Khối tiểu cầu 4 đơn vị (từ 1.000 ml máu toàn phần) 1.628.000 564.000 1.064.000
1721 Oxy 0,5ml/phút 10.000   10.000
1722 Oxy 1l/giờ 19.000   19.000
1723 Oxy 2l/giờ 30.000   30.000
1724 Oxy 3l/giờ 37.000   37.000
1725 Oxy 4l/giờ 47.000   47.000
1726 Oxy 5l/giờ 56.000   56.000
1727 Oxy 6l/giờ 65.000   65.000
1728 CN Viêm Gan SVB Sơ sinh 200.000   200.000
1729 Tiêm huyết thanh kháng dại (VN) 570.000   570.000
1730 Tiêm huyết thanh kháng độc tố uốn ván (SAT) (VN) 100.000   100.000
1731 Tiêm huyết thanh kháng viêm gan B - IMMUNO HBS (Ý) 2.700.000   2.700.000
1732 Tiêm vắc xin ngừa viêm não mũ và viêm phổi (Cuba) 320.000   320.000
1733 Tiêm vắc xin phòng bệnh Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib và viêm gan B (6 trong 1) (Bỉ) 1.220.000   1.220.000
1734 Tiêm vắc xin phòng bệnh cúm (VN) 250.000   250.000
1735 Tiêm vắc xin phòng bệnh cúm <3 tuổi (Pháp) 500.000   500.000
1736 Tiêm vắc xin phòng bệnh cúm >3 tuổi (Hà Lan) 400.000   400.000
1737 Tiêm vắc xin phòng bệnh cúm >3 tuổi (Hàn Quốc) 400.000   400.000
1738 Tiêm vắc xin phòng bệnh dại (Ấn độ) 300.000   300.000
1739 Tiêm vắc xin phòng bệnh lao (VN) 135.000   135.000
1740 Tiêm vắc xin phòng bệnh Sởi – Quai Bị – Rubella (Mỹ) 350.000   350.000
1741 Tiêm vắc xin phòng bệnh Sởi (VN) 180.000   180.000
1742 Tiêm vắc xin phòng bệnh thủy đậu (Mỹ) 1.050.000   1.050.000
1743 Tiêm vắc xin phòng bệnh Ung thư cổ tử cung (Mỹ) 2.120.000   2.120.000
1744 Tiêm vắc xin phòng bệnh viêm gan A (VN) 240.000   240.000
1745 Tiêm vắc xin phòng bệnh viêm gan B người lớn (Cuba) 200.000   200.000
1746 Tiêm vắc xin phòng bệnh viêm gan B trẻ em (Cuba) 150.000   150.000
1747 Tiêm vắc xin phòng bệnh viêm màng não mô cầu ACYW (Mỹ) 1.480.000   1.480.000
1748 Tiêm vắc xin phòng bệnh viêm não nhật bản (Thái Lan) 810.000   810.000
1749 Tiêm vắc xin phòng bệnh viêm phế cầu 10 giá trị (Pháp) 1.250.000   1.250.000
1750 Tiêm vắc xin phòng bệnh viêm phế cầu 13 giá trị (Ireland) 1.600.000   1.600.000
1751 Tiêm vắc xin phòng uốn ván hấp phụ phòng ngừa uốn ván (VAT) (VN) 130.000   130.000
1752 Vắc xin phòng bệnh tiêu chảy do rota virus (Bỉ) liều uống 1.000.000   1.000.000
1753 Dịch vụ xe cứu thương (Chỉ có tài xế) 18.000   18.000
1754 Dịch vụ xe cứu thương (Chỉ có tài xế, Điều dưỡng) 22.000   22.000
1755 Dịch vụ xe cứu thương (Gồm Tài xế, Bác sĩ, Điều dưỡng) 28.000   28.000
1756 (Rạn da) bụng bằng Laser Fractional 5.000.000   5.000.000
1757 Cắt u vàng vùng mí mắt 3.000.000   3.000.000
1758 Cấy hồng sâm (massage da cơ bản, cấy hồng sâm) 500.000   500.000
1759 Cấy tảo nám (massage da cơ bản, cấy tảo nám) 1.500.000   1.500.000
1760 Cấy tảo xoắn (massage da cơ bản, cấy tảo) 500.000   500.000
1761 Cấy thon gọn hàm 6.000.000   6.000.000
1762 Cấy tinh chất xóa nhăn vùng đỉnh cao mày 1.200.000   1.200.000
1763 Cấy tinh chất xóa nhăn vùng đuôi mắt 1.200.000   1.200.000
1764 Cấy tinh chất xóa nhăn vùng rảnh cười 1.200.000   1.200.000
1765 Cấy tinh chất xóa nhăn vùng trán 1.200.000   1.200.000
1766 Cấy ức chế tuyến mồ hôi 1.200.000   1.200.000
1767 Chăm sóc da chuyên sâu (massage da chuyên sâu, điện di tinh chất) 500.000   500.000
1768 Chăm sóc da cơ bản 250.000   250.000
1769 Chăm sóc da mụn chuyên sâu (massage da mụn chuyên sâu, lấy nhân mụn, điện di tinh chất mụn) 600.000   600.000
1770 Chăm sóc da mụn cơ bản (massage da mụn cơ bản, lấy nhân mụn) 350.000   350.000
1771 Chăm sóc phục hồi da yếu sau laser 500.000   500.000
1772 Dịch vụ Laser Fractional sẹo rỗ 3.000.000   3.000.000
1773 Điện di công nghệ RF- trẻ hóa căng bóng theo vùng (massage da cơ bản, điện di RF) 1.200.000   1.200.000
1774 Gội đầu thảo dược 200.000   200.000
1775 Gội đầu thường 100.000   100.000
1776 Lăn kim sẹo + PRP tái tạo (massage da cơ bản, lăn kim) 2.500.000   2.500.000
1777 LASER ĐIỀU TRỊ ĐỒI MỒI 330.000   330.000
1778 LASER ĐIỀU TRỊ NÁM DA (ĐỐM NÂU) 380.000   380.000
1779 LASER ĐIỀU TRỊ U DA (MỤN CÓC, U MỀM LÂY) 270.000   270.000
1780 LASER ĐIỀU TRỊ U DA (NỐT RUỒI, U NHÚ DA) 110.000   110.000
1781 Laser nám tàn nhang (massage da cơ bản, ủ tê) 1.500.000   1.500.000
1782 Laser than hoạt tính- trẻ hóa (massage da cơ bản, Laser than hoạt tính) 500.000   500.000
1783 Laser Toning- trẻ hóa (massage da cơ bản, Laser toning) 500.000   500.000
1784 Laser trị thâm vùng bẹn 500.000   500.000
1785 Laser trị thâm vùng mắt 500.000   500.000
1786 Laser trị thâm vùng mông 500.000   500.000
1787 Nâng mũi chỉ 12.000.000   12.000.000
1788 Peel tái tạo điều trị thâm vùng bẹn 1.200.000   1.200.000
1789 Peel tái tạo điều trị thâm vùng mắt 1.200.000   1.200.000
1790 Peel tái tạo điều trị thâm vùng mông 1.200.000   1.200.000
1791 Peel tái tạo điều trị thâm vùng nhủ hoa 1.200.000   1.200.000
1792 Phi kim tách sẹo 2.500.000   2.500.000
1793 Phi kim thải độc mụn 1.500.000   1.500.000
1794 Phi kim trẻ hóa PRP (massage da cơ bản, tế bào tự thân) 1.500.000   1.500.000
1795 Phi kim trẻ hóa PRP + trắng sáng (massage da cơ bản, tế bào tự thân+ tinh chất) 4.500.000   4.500.000
1796 Tắm trắng BODY vàng 24k 1.200.000   1.200.000
1797 Tắm trắng mặt tổ yến 1.200.000   1.200.000
1798 Thải độc da CO2 800.000   800.000
1799 Thắt đồng tiền 1.500.000   1.500.000
1800 Thêm chỉ mũi (sợi) 1.400.000   1.400.000
1801 Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại (cằm 2 bên) 6.000.000   6.000.000
1802 Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại (má 2 bên V-line) 16.000.000   16.000.000
1803 Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại (má 2 bên) 10.000.000   10.000.000
1804 Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại (mi mắt 2 bên) 10.000.000   10.000.000
1805 Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại (nọng cằm 2 bên) 8.000.000   8.000.000
1806 Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại (rãnh cười 2 bên) 6.000.000   6.000.000
1807 Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại (vùng trán) 8.000.000   8.000.000
1808 Tiêm sẹo lồi 800.000   800.000
1809 Triệt lông bikini 300.000   300.000
1810 Triệt lông bụng 300.000   300.000
1811 Triệt lông cả hai chân 300.000   300.000
1812 Triệt lông cả hai tay 300.000   300.000
1813 Triệt lông cằm 200.000   200.000
1814 Triệt lông gáy 200.000   200.000
1815 Triệt lông hai nách 200.000   200.000
1816 Triệt lông lưng 300.000   300.000
1817 Triệt lông mặt 200.000   200.000
1818 Triệt lông mày 200.000   200.000
1819 Triệt lông mép 200.000   200.000
1820 Triệt lông ngực 300.000   300.000
1821 Triệt lông nửa hai chân 200.000   200.000
1822 Triệt lông nửa hai tay 200.000   200.000
1823 Triệt lông râu quai nón 200.000   200.000
1824 Triệt lông trán 200.000   200.000
1825 Xóa nốt ruồi bằng đốt 200.000   200.000
1826 Xóa nốt ruồi bằng laser 500.000   500.000
1827 Xóa xăm công nghệ Laser (1cm) 1.500.000   1.500.000
1828 Xóa xăm vùng mày 1.000.000   1.000.000
1829 Xóa xăm vùng mí mắt 1.200.000   1.200.000
1830 Xông hơi thảo dược- thải độc 200.000   200.000