DANH MỤC DỊCH VỤ BỆNH VIỆN HOÀN MỸ MINH HẢI 2022 (Cập nhật ngày 20/7/2022)
STT
Tên dịch vụ
Giá bệnh viện
Giá BHYT
CHÊNH LỆCH GIÁ DV & GIÁ BHYT
1
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó
371.000
371.000
2
Khám Bệnh Hội Chẩn
117.000
117.000
3
Khám bệnh online
100.000
100.000
4
Khám bệnh online và trả kết quả, thuốc tại nhà
200.000
200.000
5
Khám tư vấn (sau ksk cty)
100.000
100.000
6
Mời Bs chuyên khoa hội chẩn (Bệnh viện khác)
159.000
159.000
7
Mời hội chẩn cas bệnh chuyên khoa (Bs ngoài BV)
300.000
300.000
8
Mời hội chẩn cas bệnh chuyên khoa (Bs trong BV)
170.000
170.000
9
Mời hội chẩn cas bệnh khó (Bs ngoài BV)
500.000
500.000
10
Mời hội chẩn cas bệnh khó (Bs trong BV ngoài giờ làm việc)
200.000
200.000
11
Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện
75.000
75.000
12
Tư vấn lấy máu xét nghiệm tại nhà
100.000
100.000
13
khám bệnh theo yêu cầu
227.000
227.000
14
Khám bệnh theo yêu cầu (Bs ngoài BV)
227.000
227.000
15
Khám cấp cứu (da liễu)
135.000
30.500
104.500
16
Khám cấp cứu (mắt)
135.000
30.500
104.500
17
Khám cấp cứu (ngoại)
135.000
30.500
104.500
18
Khám cấp cứu (nhi)
135.000
30.500
104.500
19
Khám cấp cứu (nội tiết)
135.000
30.500
104.500
20
Khám cấp cứu (nội)
135.000
30.500
104.500
21
Khám cấp cứu (Phụ sản)
135.000
30.500
104.500
22
Khám cấp cứu (tai mũi họng)
135.000
30.500
104.500
23
Khám Da Liễu
75.000
30.500
44.500
24
khám dinh dưỡng
75.000
75.000
25
Khám Hô Hấp
75.000
30.500
44.500
26
Khám Hô Hấp - Hậu Covid
75.000
30.500
44.500
27
Khám huyết học
75.000
30.500
44.500
28
Khám Mắt
75.000
30.500
44.500
29
Khám Ngoại Chấn Thương - Chỉnh Hình
75.000
30.500
44.500
30
Khám Ngoại CXK - CTCHTK
75.000
30.500
44.500
31
Khám Ngoại Thần Kinh
75.000
30.500
44.500
32
Khám Ngoại Tiết Niệu
75.000
30.500
44.500
33
Khám Ngoại Tiêu Hóa
75.000
30.500
44.500
34
Khám Ngoại Tim mạch
75.000
30.500
44.500
35
Khám Ngoại TQ
75.000
30.500
44.500
36
Khám Ngoại Ung Bướu
75.000
30.500
44.500
37
Khám Nhi
75.000
30.500
44.500
38
Khám Nhũ
75.000
30.500
44.500
39
Khám nội (ICU)
86.000
86.000
40
Khám Nội Cơ xương khớp
75.000
30.500
44.500
41
Khám Nội Nhiễm
75.000
30.500
44.500
42
Khám Nội Thận - Tiết Niệu
75.000
30.500
44.500
43
Khám Nội Thần Kinh
75.000
30.500
44.500
44
Khám Nội Tiết
75.000
30.500
44.500
45
Khám Nội Tiết - Thận
75.000
30.500
44.500
46
Khám Nội tiết (Bàn chân Đái tháo đường)
75.000
30.500
44.500
47
Khám Nội Tiêu Hóa
75.000
30.500
44.500
48
Khám Nội Tim Mạch
75.000
30.500
44.500
49
Khám Nội tổng quát
86.000
30.500
55.500
50
Khám Phụ Khoa
86.000
30.500
55.500
51
Khám Răng hàm mặt
86.000
30.500
55.500
52
Khám Tai mũi Họng
86.000
30.500
55.500
53
Khám Thai
86.000
30.500
55.500
54
Khám tổng quát
96.000
96.000
55
Khám trĩ
75.000
30.500
44.500
56
Khám tư vấn IUI (Chồng)
300.000
300.000
57
Khám tư vấn IUI (Vợ)
300.000
300.000
58
Khám Viêm Gan
75.000
30.500
44.500
59
khám vip
220.000
220.000
60
Ghi điện não thường quy
330.000
64.300
265.700
61
Điện tim thường
83.000
32.800
50.200
62
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)
1.260.000
522.000
738.000
63
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
1.385.000
632.000
753.000
64
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
1.260.000
522.000
738.000
65
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
1.385.000
632.000
753.000
66
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
1.260.000
522.000
738.000
67
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
1.260.000
522.000
738.000
68
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)
1.260.000
522.000
738.000
69
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
1.385.000
632.000
753.000
70
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
1.260.000
522.000
738.000
71
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
1.385.000
632.000
753.000
72
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
1.260.000
522.000
738.000
73
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)
1.385.000
632.000
753.000
74
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) DV2
881.000
881.000
75
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
1.385.000
632.000
753.000
76
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
1.260.000
522.000
738.000
77
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
1.385.000
632.000
753.000
78
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
1.385.000
632.000
753.000
79
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
124.000
124.000
195
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)
97.000
97.000
196
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính
94.000
32.100
61.900
197
Taux prothrombine
382.000
382.000
198
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm
77.000
17.300
59.700
199
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
121.000
63.500
57.500
200
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công
105.000
0
105.000
201
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động
121.000
40.400
80.600
202
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
149.000
46.200
102.800
203
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
157.000
26.400
130.600
204
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động
234.000
234.000
205
AMH
1.397.000
1.397.000
206
Chọc hút kim nhỏ các hạch
437.000
437.000
207
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp
465.000
465.000
208
Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú
436.000
436.000
209
Định tính Heroin (test nhanh)
369.000
369.000
210
G4500
10.795.000
10.795.000
211
G4500 Family
25.625.000
25.625.000
212
GenLDL
2.375.000
2.375.000
213
Karyotype máu
1.769.000
1.769.000
214
Lọc rửa tinh trùng (IUI)
1.341.000
1.341.000
215
MenCare
2.375.000
2.375.000
216
OncoSure
8.125.000
8.125.000
217
OncoSure Plus
12.500.000
12.500.000
218
PCR HPV
660.000
660.000
219
Pinkcare
2.375.000
2.375.000
220
QF-PCR dịch ối
4.657.000
4.657.000
221
QF-PCR máu
4.657.000
4.657.000
222
Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIFTY
16.089.000
16.089.000
223
Thalassemia dịch ối hoặc máu
2.980.000
2.980.000
224
Tinh dịch đồ (IUI)
419.000
419.000
225
TriSure
5.376.000
5.376.000
226
Trisure Procare Xét nghiệm sàng lọc toàn diện 3 trong 1
10.324.000
10.324.000
227
TriSure3
2.684.000
2.684.000
228
TriSure9.5
3.840.000
3.840.000
229
TriSureCarrier
2.375.000
2.375.000
230
TriSureCarrier2
1.000.000
1.000.000
231
Trứng giun soi tập trung
110.000
41.700
68.300
232
Trứng giun, sán soi tươi
110.000
41.700
68.300
233
Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn hệ thống tự động NIPT112+
11.388.000
11.388.000
234
Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn hệ thống tự động NIPT26+
5.586.000
5.586.000
235
Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn hệ thống tự động NIPT3+
4.116.000
4.116.000
236
XN Double test
969.000
969.000
237
XN PAP
220.000
220.000
238
XN Sàng lọc sơ sinh
617.000
617.000
239
XN Sàng lọc trước sinh
969.000
969.000
240
XN Triple test
969.000
969.000
241
Chẩn đoán Anti HAV-total bằng kỹ thuật ELISA
508.000
508.000
242
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động
286.000
154.000
132.000
243
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động
286.000
154.000
132.000
244
Dengue virus NS1Ag test nhanh
385.000
130.000
255.000
245
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]
193.000
0
193.000
246
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]
275.000
0
275.000
247
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]
319.000
0
319.000
248
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]
330.000
0
330.000
249
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]
275.000
0
275.000
250
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]
297.000
86.200
210.800
251
Định lượng Ferritin [Máu]
176.000
80.800
95.200
252
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]
176.000
64.600
111.400
253
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]
174.000
64.600
109.400
254
Định lượng Progesteron [Máu]
358.000
80.800
277.200
255
Định lượng Prolactin [Máu]
459.000
75.400
383.600
256
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]
510.000
0
510.000
257
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]
300.000
64.600
235.400
258
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]
300.000
64.600
235.400
259
Định lượng Testosterol [Máu]
360.000
93.700
266.300
260
Định lượng Troponin I [Máu]
272.000
75.400
196.600
261
Định lượng Troponin T [Máu]
276.000
75.400
200.600
262
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]
183.000
59.200
123.800
263
HAV IgM miễn dịch tự động
508.000
106.000
402.000
264
HBc IgM miễn dịch tự động
304.000
113.000
191.000
265
HBc total miễn dịch tự động
353.000
71.600
281.400
266
HBeAb miễn dịch tự động
308.000
95.500
212.500
267
HBeAb test nhanh
226.000
59.700
166.300
268
HBeAg miễn dịch tự động
230.000
95.500
134.500
269
HBeAg test nhanh
226.000
59.700
166.300
270
HBsAb định lượng
304.000
0
304.000
271
HBsAg miễn dịch tự động
160.000
74.700
85.300
272
HBsAg test nhanh
121.000
53.600
67.400
273
HCV Ab miễn dịch tự động
309.000
0
309.000
274
Helicobacter pylori Ab test nhanh
245.000
245.000
275
HIV Ag/Ab test nhanh
187.000
0
187.000
276
HSV 1 IgG miễn dịch tự động
370.000
370.000
277
HSV 1 IgM miễn dịch tự động
370.000
370.000
278
HSV 2 IgG miễn dịch tự động
370.000
370.000
279
HSV 2 IgM miễn dịch tự động
370.000
370.000
280
Kháng thể kháng ký sinh trùng sốt rét
370.000
370.000
281
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh
405.000
405.000
282
Rubella virus IgG miễn dịch tự động
554.000
119.000
435.000
283
Rubella virus IgM miễn dịch tự động
554.000
143.000
411.000
284
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động
330.000
298.000
32.000
285
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định lượng]
604.000
178.000
426.000
286
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định tính]
604.000
53.600
550.400
287
Xét nghiệm sàng lọc giang mai đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ELISA
245.000
0
245.000
288
Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ELISA
360.000
0
360.000
289
XN ROMA
1.293.000
1.293.000
290
Cặn Addis
129.000
0
129.000
291
Ceton máu
132.000
132.000
292
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)
121.000
29.000
92.000
293
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
121.000
29.000
92.000
294
Định lượng CRP (Định lượng hoạt tính Protein C )
155.000
0
155.000
295
Định lượng 25OH Vitamin D (D3)
440.000
440.000
296
Định lượng Acid Uric [Máu]
74.000
21.500
52.500
297
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone)
410.000
410.000
298
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone)
1.012.000
1.012.000
299
Định lượng Albumin [Máu]
81.000
21.500
59.500
300
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]
440.000
440.000
301
Định lượng Anti CCP [Máu]
424.000
312.000
112.000
302
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]
622.000
622.000
303
Định lượng Anti-Tg (antibody-Thyroglobulin)
553.000
553.000
304
Định lượng Axit Uric (Niệu)
69.000
16.100
52.900
305
Định lượng Bilirubin gián tiếp
75.000
0
75.000
306
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
75.000
21.500
53.500
307
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
75.000
21.500
53.500
308
Định lượng bổ thể C3
440.000
440.000
309
Định lượng bổ thể C4
440.000
440.000
310
Định lượng Calci ion hoá [Máu]
110.000
16.100
93.900
311
Định lượng Calci toàn phần [Máu]
36.000
12.900
23.100
312
Định lượng Cholesterol toàn phần (Máu)
75.000
26.900
48.100
313
Định lượng CK-MB mass [Máu]
124.000
37.700
86.300
314
Định lượng Cortisol (Máu)
275.000
91.600
183.400
315
Định lượng C-Peptid [Máu]
332.000
332.000
316
Định lượng Creatinin (Máu)
62.000
21.500
40.500
317
Định lượng Creatinin (Niệu)
77.000
16.100
60.900
318
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)
155.000
0
155.000
319
Định lượng Cyfra 21- 1
407.000
407.000
320
Định lượng Cystatine C [Máu]
200.000
86.200
113.800
321
Định lượng Estradiol
358.000
358.000
322
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]
286.000
0
286.000
323
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone)
358.000
358.000
324
Định lượng Glucose (Dịch chọc dò)
51.000
12.900
38.100
325
Định lượng Glucose [Máu]
50.000
21.500
28.500
326
Định lượng HbA1c [Máu]
253.000
101.000
152.000
327
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
83.000
26.900
56.100
328
Định lượng IgE
329.000
64.600
264.400
329
Định lượng Insulin [Máu]
332.000
332.000
330
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]
212.000
96.900
115.100
331
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
72.000
0
72.000
332
Định lượng LH (Luteinizing Hormone)
358.000
358.000
333
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] [mẫu thu thập 24 giờ]
201.000
43.100
157.900
334
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] [mẫu thu thập tại chỗ]
201.000
43.100
157.900
335
Định lượng Myoglobin [Máu]
494.000
91.600
402.400
336
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]
711.000
408.000
303.000
337
Định lượng Pro-calcitonin [Máu]
1.091.000
398.000
693.000
338
Định lượng Protein (Dịch chọc dò)
70.000
21.500
48.500
339
Định lượng Protein (Niệu)
185.000
13.900
171.100
340
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
75.000
21.500
53.500
341
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon)
547.000
547.000
342
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]
143.000
37.700
105.300
343
Định lượng Sắt [Máu]
62.000
32.300
29.700
344
Định lượng sắt huyết thanh
77.000
32.300
44.700
345
Định lượng Tg (Thyroglobulin)
462.000
462.000
346
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]
622.000
622.000
347
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
72.000
26.900
45.100
348
Định lượng Urê máu [Máu]
72.000
21.500
50.500
349
Định lượng vancomycin
154.000
154.000
350
Định lượng β2 microglobulin [Máu]
212.000
75.400
136.600
351
Định tính beta hCG (test nhanh)
168.000
0
168.000
352
Định tính Troponin I (Máu)
169.000
169.000
353
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]
182.000
21.500
160.500
354
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
55.000
21.500
33.500
355
Đo hoạt độ Amylase (Niệu)
77.000
37.700
39.300
356
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
55.000
21.500
33.500
357
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
55.000
21.500
33.500
358
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)
106.000
106.000
359
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase)
212.000
212.000
360
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
72.000
19.200
52.800
361
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]
165.000
26.900
138.100
362
Đo hoạt độ Lipase
256.000
256.000
363
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén
319.000
160.000
159.000
364
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén
270.000
160.000
110.000
365
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén
220.000
160.000
60.000
366
Phản ứng Rivalta [dịch]
66.000
8.500
57.500
367
Salmonella Widal
275.000
178.000
97.000
368
Streptococcus pyogenes ASO
110.000
0
110.000
369
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
50.000
15.200
34.800
370
Xét nghiệm Khí máu [Máu]
297.000
215.000
82.000
371
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)
110.000
43.100
66.900
372
Định lượng Cortisol (niệu)
242.000
91.600
150.400
373
Định tính Amphetamin (test nhanh)
100.000
100.000
374
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh)
100.000
100.000
375
Định tính Morphin (test nhanh)
369.000
369.000
376
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
77.000
27.400
49.600
377
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu
100.000
100.000
378
Dengue virus PCR
497.000
497.000
379
HBV đo tải lượng Real-time PCR
737.000
737.000
380
HCV đo tải lượng Real -time PCR
906.000
906.000
381
HCV Genotype
2.119.000
2.119.000
382
HCV PCR
1.493.000
1.493.000
383
XN PCR Lao
678.000
678.000
384
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
352.000
0
352.000
385
CMV IgG miễn dịch bán tự động
341.000
0
341.000
386
CMV IgG miễn dịch tự động
341.000
0
341.000
387
CMV IgM miễn dịch bán tự động
341.000
341.000
388
CMV IgM miễn dịch tự động
341.000
0
341.000
389
Dengue virus IgM/IgG test nhanh
319.000
130.000
189.000
390
Đơn bào đường ruột soi tươi
110.000
41.700
68.300
391
Entamoeba histolytica Ab miễn dịch bán tự động
365.000
365.000
392
EV71 IgM/IgG test nhanh
220.000
114.000
106.000
393
Hantavirus test nhanh
230.000
71.600
158.400
394
HBsAg định lượng
858.000
471.000
387.000
395
HCV Ab test nhanh
204.000
0
204.000
396
HEV IgG miễn dịch tự động
385.000
313.000
72.000
397
HEV IgM miễn dịch tự động
495.000
313.000
182.000
398
HIV Ab test nhanh
171.000
171.000
399
Hồng cầu trong phân test nhanh
165.000
65.600
99.400
400
Influenza virus A, B test nhanh
283.000
170.000
113.000
401
PCT
987.000
0
987.000
402
Rotavirus test nhanh
330.000
178.000
152.000
403
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động
352.000
352.000
404
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động
341.000
341.000
405
Treponema pallidum test nhanh
367.000
238.000
129.000
406
Vi khuẩn kháng thuốc định tính
360.000
196.000
164.000
407
Vi khuẩn nhuộm soi
110.000
68.000
42.000
408
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (Đàm)
715.000
715.000
409
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (Dịch)
715.000
715.000
410
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (Máu)
715.000
715.000
411
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (Mủ)
715.000
715.000
412
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (Niệu)
715.000
715.000
413
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (Phân)
715.000
715.000
414
Virus test nhanh (không bao gồm vtyt Test nhanh để tìm kháng nguyên Sars-Cov 2)
138.000
138.000
415
Virus test nhanh + VTYT phòng chống dịch (mẫu đơn)
100.000
100.000
416
Chụp Xquang Blondeau
191.000
65.400
125.600
417
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]
226.000
97.200
128.800
418
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [nghiêng tia ngang]
162.000
65.400
96.600
419
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [niệu]
162.000
65.400
96.600
420
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng]
285.000
97.200
187.800
421
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng]
162.000
65.400
96.600
422
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
208.000
97.200
110.800
423
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
208.000
97.200
110.800
424
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
208.000
97.200
110.800
425
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
208.000
97.200
110.800
426
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
208.000
97.200
110.800
427
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
208.000
97.200
110.800
428
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn
185.000
65.400
119.600
429
Chụp Xquang đường dò
650.000
406.000
244.000
430
Chụp Xquang hàm chếch một bên [phải]
196.000
65.400
130.600
431
Chụp Xquang hàm chếch một bên [trái]
196.000
65.400
130.600
432
Chụp Xquang Hirtz
191.000
65.400
125.600
433
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải]
208.000
97.200
110.800
434
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái]
208.000
97.200
110.800
435
Chụp Xquang khớp háng nghiêng [phải]
196.000
65.400
130.600
436
Chụp Xquang khớp háng nghiêng [trái]
196.000
65.400
130.600
437
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
196.000
65.400
130.600
438
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải]
208.000
97.200
110.800
439
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái]
208.000
97.200
110.800
440
Chụp Xquang khớp thái dương hàm [phải]
196.000
65.400
130.600
441
Chụp Xquang khớp thái dương hàm [trái]
196.000
65.400
130.600
442
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [chếch phải]
191.000
65.400
125.600
443
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [chếch trái]
191.000
65.400
125.600
444
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [nghiêng phải]
191.000
65.400
125.600
445
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [nghiêng trái]
191.000
65.400
125.600
446
Chụp Xquang khớp vai thẳng [phải]
191.000
65.400
125.600
447
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] [phải]
231.000
97.200
133.800
448
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] [trái]
231.000
97.200
133.800
449
Chụp Xquang khớp vai thẳng [trái]
191.000
65.400
125.600
450
Chụp Xquang khung chậu thẳng
191.000
65.400
125.600
451
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [chếch phải]
185.000
65.400
119.600
452
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [chếch trái]
185.000
65.400
119.600
453
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [nghiêng]
196.000
65.400
130.600
454
Chụp Xquang ngực thẳng
196.000
65.400
130.600
455
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]
422.000
97.200
324.800
456
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] [thẳng và chếch phải]
422.000
97.200
324.800
457
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] [thẳng và chếch trái]